-
Kết quả ván 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
31 |
Nguyễn Đình Hà |
TX Quảng Trị |
1 |
½ - ½ |
1 |
Bá Nhân |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1 |
2 |
35 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
Triệu Phong |
1 |
0 - 1 |
1 |
Châu Trần Quang Đạt |
Đà Nẵng |
3 |
3 |
40 |
Nguyễn Quang Thái |
TX Quảng Trị |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đặng Túy |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
5 |
4 |
6 |
Đậu Tuấn Minh |
Nghệ An |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Quảng Bình |
47 |
5 |
46 |
Nguyễn Văn Đức |
Nghệ An |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đoàn Quang Hoan |
Lao Bảo |
9 |
6 |
10 |
Hồ Văn Sỹ |
TX Quảng Trị |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phan Văn Tuấn |
Quảng Bình |
57 |
7 |
52 |
Phạm Phú Phúc |
Triệu Phong |
1 |
1 - 0 |
1 |
Hoàng Công Thái |
Khe Sanh |
11 |
8 |
54 |
Phan Thanh Hẳn |
Hải Lăng |
1 |
0 - 1 |
1 |
Huỳnh Tâm Quang Châu |
Thừa Thiên Huế |
15 |
9 |
16 |
Lê Đăng Phúc |
Đà Nẵng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Quang Hải |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
59 |
10 |
20 |
Lê Tâm Thư |
Triệu Phong |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trần Như Khoa |
Vĩnh Linh |
61 |
11 |
63 |
Trần Toản |
119 Nguyễn Huệ |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Văn Đông |
Cam Lộ |
23 |
12 |
65 |
Trịnh Bình Nguyên |
Quảng Bình |
1 |
½ - ½ |
1 |
Lê Văn Thanh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
25 |
13 |
66 |
Võ Quốc Hùng |
Cửa Việt |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Vương |
Kỳ Hữu 119 |
27 |
14 |
67 |
Võ Văn Đạt |
Lao Bảo |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Anh Khoa |
Đông Hà 2 |
29 |
15 |
4 |
Châu Viết Hải |
Thừa Thiên Huế |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Quốc Khánh |
Cam Lộ |
41 |
16 |
8 |
Đinh Thăng |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Thanh Mẫn |
TX Quảng Trị |
45 |
17 |
12 |
Hoàng Duy Cứ |
Gio Linh |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Yên |
Cửa Việt |
51 |
18 |
22 |
Lê Trọng Bổn |
Kỳ Hữu 119 |
½ |
0 - 1 |
½ |
Lê Đăng Vũ |
Đà Nẵng |
17 |
19 |
18 |
Lê Danh Huệ |
Nghệ An |
½ |
½ - ½ |
½ |
Phan Văn Dũng |
Thừa Thiên Huế |
55 |
20 |
50 |
Nguyễn Vinh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
½ |
½ - ½ |
½ |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hải Lăng |
37 |
21 |
2 |
Bùi Đường |
Cửa Việt |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Hùng Vương |
Khe Sanh |
36 |
22 |
38 |
Nguyễn Hữu Vũ |
Vĩnh Linh |
0 |
½ - ½ |
0 |
Đinh Duy Dũng |
Đông Hà 2 |
7 |
23 |
42 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Đông Hà 1 |
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Long |
Gio Linh |
13 |
24 |
14 |
Hoàng Ngọc Toàn |
Cam Lộ |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Quang Khá |
Đông Hà 1 |
39 |
25 |
44 |
Nguyễn Sông Lam |
Gio Linh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Khánh |
Kỳ Hữu 119 |
19 |
26 |
48 |
Nguyễn Văn Lợi |
Đông Hà 2 |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Thế Tâm |
Kỳ Hữu 119 |
21 |
27 |
24 |
Lê Văn Hiếu |
Khe Sanh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Duy Sang |
Đông Hà 2 |
43 |
28 |
26 |
Lê Vũ |
Cam Lộ |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Minh |
Lao Bảo |
49 |
29 |
28 |
Lý Nghĩa Đình |
Đông Hà 1 |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phan Huy Hoàng |
Vĩnh Linh |
53 |
30 |
30 |
Nguyễn Bình |
Cửa Việt |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phan Văn Khánh |
Triệu Phong |
56 |
31 |
32 |
Nguyễn Đình Nhật |
119 Nguyễn Huệ |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phú Văn |
Hải Lăng |
58 |
32 |
60 |
Quốc Vỹ |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Đức Thọ |
Hải Lăng |
33 |
33 |
34 |
Nguyễn Dương Thành |
Lao Bảo |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trần Phong |
Khe Sanh |
62 |
|
64 |
Nguyễn Sáng |
Đông Hà 1 |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 3
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
3 |
Châu Trần Quang Đạt |
Đà Nẵng |
2 |
|
2 |
Lê Vương |
Kỳ Hữu 119 |
27 |
2 |
5 |
Đặng Túy |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Đức |
Nghệ An |
46 |
3 |
57 |
Phan Văn Tuấn |
Quảng Bình |
2 |
|
2 |
Đậu Tuấn Minh |
Nghệ An |
6 |
4 |
15 |
Huỳnh Tâm Quang Châu |
Thừa Thiên Huế |
2 |
|
2 |
Phạm Phú Phúc |
Triệu Phong |
52 |
5 |
61 |
Trần Như Khoa |
Vĩnh Linh |
2 |
|
2 |
Lê Đăng Phúc |
Đà Nẵng |
16 |
6 |
23 |
Lê Văn Đông |
Cam Lộ |
2 |
|
2 |
Võ Văn Đạt |
Lao Bảo |
67 |
7 |
1 |
Bá Nhân |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1½ |
|
1½ |
Trịnh Bình Nguyên |
Quảng Bình |
65 |
8 |
17 |
Lê Đăng Vũ |
Đà Nẵng |
1½ |
|
1½ |
Châu Viết Hải |
Thừa Thiên Huế |
4 |
9 |
25 |
Lê Văn Thanh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
1½ |
|
1½ |
Đinh Thăng |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
8 |
10 |
12 |
Hoàng Duy Cứ |
Gio Linh |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Đình Hà |
TX Quảng Trị |
31 |
11 |
33 |
Nguyễn Đức Thọ |
Hải Lăng |
1 |
|
1 |
Bùi Đường |
Cửa Việt |
2 |
12 |
9 |
Đoàn Quang Hoan |
Lao Bảo |
1 |
|
1 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
Triệu Phong |
35 |
13 |
37 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hải Lăng |
1 |
|
1 |
Hồ Văn Sỹ |
TX Quảng Trị |
10 |
14 |
11 |
Hoàng Công Thái |
Khe Sanh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Quang Thái |
TX Quảng Trị |
40 |
15 |
42 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Đông Hà 1 |
1 |
|
1 |
Hoàng Ngọc Toàn |
Cam Lộ |
14 |
16 |
47 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Quảng Bình |
1 |
|
1 |
Lê Danh Huệ |
Nghệ An |
18 |
17 |
19 |
Lê Khánh |
Kỳ Hữu 119 |
1 |
|
1 |
Nguyễn Vinh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
50 |
18 |
49 |
Nguyễn Văn Minh |
Lao Bảo |
1 |
|
1 |
Lê Tâm Thư |
Triệu Phong |
20 |
19 |
21 |
Lê Thế Tâm |
Kỳ Hữu 119 |
1 |
|
1 |
Trần Toản |
119 Nguyễn Huệ |
63 |
20 |
55 |
Phan Văn Dũng |
Thừa Thiên Huế |
1 |
|
1 |
Lê Văn Hiếu |
Khe Sanh |
24 |
21 |
59 |
Quang Hải |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1 |
|
1 |
Lý Nghĩa Đình |
Đông Hà 1 |
28 |
22 |
29 |
Nguyễn Anh Khoa |
Đông Hà 2 |
1 |
|
1 |
Phan Thanh Hẳn |
Hải Lăng |
54 |
23 |
62 |
Trần Phong |
Khe Sanh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Bình |
Cửa Việt |
30 |
24 |
64 |
Nguyễn Sáng |
Đông Hà 1 |
1 |
|
1 |
Nguyễn Đình Nhật |
119 Nguyễn Huệ |
32 |
25 |
7 |
Đinh Duy Dũng |
Đông Hà 2 |
½ |
|
1 |
Võ Quốc Hùng |
Cửa Việt |
66 |
26 |
41 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Cam Lộ |
½ |
|
½ |
Lê Trọng Bổn |
Kỳ Hữu 119 |
22 |
27 |
45 |
Nguyễn Thanh Mẫn |
TX Quảng Trị |
½ |
|
½ |
Nguyễn Hữu Vũ |
Vĩnh Linh |
38 |
28 |
51 |
Nguyễn Yên |
Cửa Việt |
½ |
|
0 |
Hoàng Long |
Gio Linh |
13 |
29 |
53 |
Phan Huy Hoàng |
Vĩnh Linh |
0 |
|
0 |
Lê Vũ |
Cam Lộ |
26 |
30 |
56 |
Phan Văn Khánh |
Triệu Phong |
0 |
|
0 |
Nguyễn Dương Thành |
Lao Bảo |
34 |
31 |
36 |
Nguyễn Hùng Vương |
Khe Sanh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Sông Lam |
Gio Linh |
44 |
32 |
39 |
Nguyễn Quang Khá |
Đông Hà 1 |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Lợi |
Đông Hà 2 |
48 |
33 |
43 |
Nguyễn Duy Sang |
Đông Hà 2 |
0 |
|
0 |
Quốc Vỹ |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
60 |
|
58 |
Phú Văn |
Hải Lăng |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
Kết quả thi đấu ván 3
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
3 |
Châu Trần Quang Đạt |
Đà Nẵng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Lê Vương |
Kỳ Hữu 119 |
27 |
2 |
5 |
Đặng Túy |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Đức |
Nghệ An |
46 |
3 |
57 |
Phan Văn Tuấn |
Quảng Bình |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đậu Tuấn Minh |
Nghệ An |
6 |
4 |
15 |
Huỳnh Tâm Quang Châu |
Thừa Thiên Huế |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Phú Phúc |
Triệu Phong |
52 |
5 |
61 |
Trần Như Khoa |
Vĩnh Linh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Đăng Phúc |
Đà Nẵng |
16 |
6 |
23 |
Lê Văn Đông |
Cam Lộ |
2 |
1 - 0 |
2 |
Võ Văn Đạt |
Lao Bảo |
67 |
7 |
1 |
Bá Nhân |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Trịnh Bình Nguyên |
Quảng Bình |
65 |
8 |
17 |
Lê Đăng Vũ |
Đà Nẵng |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Châu Viết Hải |
Thừa Thiên Huế |
4 |
9 |
25 |
Lê Văn Thanh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Đinh Thăng |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
8 |
10 |
12 |
Hoàng Duy Cứ |
Gio Linh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Đình Hà |
TX Quảng Trị |
31 |
11 |
33 |
Nguyễn Đức Thọ |
Hải Lăng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Bùi Đường |
Cửa Việt |
2 |
12 |
9 |
Đoàn Quang Hoan |
Lao Bảo |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
Triệu Phong |
35 |
13 |
37 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hải Lăng |
1 |
½ - ½ |
1 |
Hồ Văn Sỹ |
TX Quảng Trị |
10 |
14 |
11 |
Hoàng Công Thái |
Khe Sanh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Quang Thái |
TX Quảng Trị |
40 |
15 |
42 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Đông Hà 1 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Hoàng Ngọc Toàn |
Cam Lộ |
14 |
16 |
47 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Quảng Bình |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Danh Huệ |
Nghệ An |
18 |
17 |
19 |
Lê Khánh |
Kỳ Hữu 119 |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Vinh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
50 |
18 |
49 |
Nguyễn Văn Minh |
Lao Bảo |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lê Tâm Thư |
Triệu Phong |
20 |
19 |
21 |
Lê Thế Tâm |
Kỳ Hữu 119 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Toản |
119 Nguyễn Huệ |
63 |
20 |
55 |
Phan Văn Dũng |
Thừa Thiên Huế |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Văn Hiếu |
Khe Sanh |
24 |
21 |
59 |
Quang Hải |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lý Nghĩa Đình |
Đông Hà 1 |
28 |
22 |
29 |
Nguyễn Anh Khoa |
Đông Hà 2 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phan Thanh Hẳn |
Hải Lăng |
54 |
23 |
62 |
Trần Phong |
Khe Sanh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Bình |
Cửa Việt |
30 |
24 |
64 |
Nguyễn Sáng |
Đông Hà 1 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Đình Nhật |
119 Nguyễn Huệ |
32 |
25 |
7 |
Đinh Duy Dũng |
Đông Hà 2 |
½ |
0 - 1 |
1 |
Võ Quốc Hùng |
Cửa Việt |
66 |
26 |
41 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Cam Lộ |
½ |
1 - 0 |
½ |
Lê Trọng Bổn |
Kỳ Hữu 119 |
22 |
27 |
45 |
Nguyễn Thanh Mẫn |
TX Quảng Trị |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Hữu Vũ |
Vĩnh Linh |
38 |
28 |
51 |
Nguyễn Yên |
Cửa Việt |
½ |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Long |
Gio Linh |
13 |
29 |
53 |
Phan Huy Hoàng |
Vĩnh Linh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Vũ |
Cam Lộ |
26 |
30 |
56 |
Phan Văn Khánh |
Triệu Phong |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Dương Thành |
Lao Bảo |
34 |
31 |
36 |
Nguyễn Hùng Vương |
Khe Sanh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Sông Lam |
Gio Linh |
44 |
32 |
39 |
Nguyễn Quang Khá |
Đông Hà 1 |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Lợi |
Đông Hà 2 |
48 |
33 |
43 |
Nguyễn Duy Sang |
Đông Hà 2 |
0 |
0 - 1 |
0 |
Quốc Vỹ |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
60 |
|
58 |
Phú Văn |
Hải Lăng |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm thi đấu ván 4
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
15 |
Huỳnh Tâm Quang Châu |
Thừa Thiên Huế |
3 |
|
3 |
Châu Trần Quang Đạt |
Đà Nẵng |
3 |
2 |
16 |
Lê Đăng Phúc |
Đà Nẵng |
3 |
|
3 |
Đặng Túy |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
5 |
3 |
6 |
Đậu Tuấn Minh |
Nghệ An |
3 |
|
3 |
Lê Văn Đông |
Cam Lộ |
23 |
4 |
31 |
Nguyễn Đình Hà |
TX Quảng Trị |
2½ |
|
2½ |
Lê Văn Thanh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
25 |
5 |
4 |
Châu Viết Hải |
Thừa Thiên Huế |
2 |
|
2½ |
Trịnh Bình Nguyên |
Quảng Bình |
65 |
6 |
14 |
Hoàng Ngọc Toàn |
Cam Lộ |
2 |
|
2 |
Phan Văn Dũng |
Thừa Thiên Huế |
55 |
7 |
52 |
Phạm Phú Phúc |
Triệu Phong |
2 |
|
2 |
Lê Đăng Vũ |
Đà Nẵng |
17 |
8 |
18 |
Lê Danh Huệ |
Nghệ An |
2 |
|
2 |
Phan Văn Tuấn |
Quảng Bình |
57 |
9 |
20 |
Lê Tâm Thư |
Triệu Phong |
2 |
|
2 |
Quang Hải |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
59 |
10 |
62 |
Trần Phong |
Khe Sanh |
2 |
|
2 |
Lê Thế Tâm |
Kỳ Hữu 119 |
21 |
11 |
27 |
Lê Vương |
Kỳ Hữu 119 |
2 |
|
2 |
Trần Như Khoa |
Vĩnh Linh |
61 |
12 |
54 |
Phan Thanh Hẳn |
Hải Lăng |
2 |
|
2 |
Nguyễn Đức Thọ |
Hải Lăng |
33 |
13 |
66 |
Võ Quốc Hùng |
Cửa Việt |
2 |
|
2 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
Triệu Phong |
35 |
14 |
40 |
Nguyễn Quang Thái |
TX Quảng Trị |
2 |
|
2 |
Nguyễn Sáng |
Đông Hà 1 |
64 |
15 |
46 |
Nguyễn Văn Đức |
Nghệ An |
2 |
|
2 |
Võ Văn Đạt |
Lao Bảo |
67 |
16 |
37 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hải Lăng |
1½ |
|
1½ |
Bá Nhân |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1 |
17 |
8 |
Đinh Thăng |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Yên |
Cửa Việt |
51 |
18 |
10 |
Hồ Văn Sỹ |
TX Quảng Trị |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Quốc Khánh |
Cam Lộ |
41 |
19 |
50 |
Nguyễn Vinh |
Hà Tĩnh - Khánh Hòa |
1½ |
|
1½ |
Hoàng Duy Cứ |
Gio Linh |
12 |
20 |
45 |
Nguyễn Thanh Mẫn |
TX Quảng Trị |
1½ |
|
1½ |
Lê Khánh |
Kỳ Hữu 119 |
19 |
21 |
2 |
Bùi Đường |
Cửa Việt |
1 |
|
1 |
Nguyễn Quang Khá |
Đông Hà 1 |
39 |
22 |
44 |
Nguyễn Sông Lam |
Gio Linh |
1 |
|
1 |
Đoàn Quang Hoan |
Lao Bảo |
9 |
23 |
56 |
Phan Văn Khánh |
Triệu Phong |
1 |
|
1 |
Hoàng Công Thái |
Khe Sanh |
11 |
24 |
24 |
Lê Văn Hiếu |
Khe Sanh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Đông Hà 1 |
42 |
25 |
26 |
Lê Vũ |
Cam Lộ |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Quảng Bình |
47 |
26 |
28 |
Lý Nghĩa Đình |
Đông Hà 1 |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Minh |
Lao Bảo |
49 |
27 |
58 |
Phú Văn |
Hải Lăng |
1 |
|
1 |
Nguyễn Anh Khoa |
Đông Hà 2 |
29 |
28 |
30 |
Nguyễn Bình |
Cửa Việt |
1 |
|
1 |
Quốc Vỹ |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
60 |
29 |
32 |
Nguyễn Đình Nhật |
119 Nguyễn Huệ |
1 |
|
1 |
Trần Toản |
119 Nguyễn Huệ |
63 |
30 |
22 |
Lê Trọng Bổn |
Kỳ Hữu 119 |
½ |
|
½ |
Đinh Duy Dũng |
Đông Hà 2 |
7 |
31 |
38 |
Nguyễn Hữu Vũ |
Vĩnh Linh |
½ |
|
0 |
Nguyễn Dương Thành |
Lao Bảo |
34 |
32 |
13 |
Hoàng Long |
Gio Linh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Duy Sang |
Đông Hà 2 |
43 |
33 |
36 |
Nguyễn Hùng Vương |
Khe Sanh |
0 |
|
0 |
Phan Huy Hoàng |
Vĩnh Linh |
53 |
|
48 |
Nguyễn Văn Lợi |
Đông Hà 2 |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
-
Kết quả thi đấu ván 4
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
15 |
Huỳnh Tâm Quang Châu |
Thừa Thiên Huế |
3 |
½ - ½ |
3 |
Châu Trần Quang Đạt |
Đà Nẵng |
3 |
2 |
16 |
Lê Đăng Phúc |
Đà Nẵng |
3 |
0 - 1 |
3 |
Đặng Túy |
Khánh Hòa |
5 |
3 |
6 |
Đậu Tuấn Minh |
Nghệ An |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lê Văn Đông |
Cam Lộ |
23 |
4 |
31 |
Nguyễn Đình Hà |
TX Quảng Trị |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Văn Thanh |
Khánh Hòa |
25 |
5 |
4 |
Châu Viết Hải |
Thừa Thiên Huế |
2 |
1 - 0 |
2½ |
Trịnh Bình Nguyên |
Quảng Bình |
65 |
6 |
14 |
Hoàng Ngọc Toàn |
Cam Lộ |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phan Văn Dũng |
Thừa Thiên Huế |
55 |
7 |
52 |
Phạm Phú Phúc |
Triệu Phong |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Đăng Vũ |
Đà Nẵng |
17 |
8 |
18 |
Lê Danh Huệ |
Nghệ An |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phan Văn Tuấn |
Quảng Bình |
57 |
9 |
20 |
Lê Tâm Thư |
Triệu Phong |
2 |
1 - 0 |
2 |
Quang Hải |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
59 |
10 |
62 |
Trần Phong |
Khe Sanh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Lê Thế Tâm |
Kỳ Hữu 119 |
21 |
11 |
27 |
Lê Vương |
Kỳ Hữu 119 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trần Như Khoa |
Vĩnh Linh |
61 |
12 |
54 |
Phan Thanh Hẳn |
Hải Lăng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Đức Thọ |
Hải Lăng |
33 |
13 |
66 |
Võ Quốc Hùng |
Cửa Việt |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
Triệu Phong |
35 |
14 |
40 |
Nguyễn Quang Thái |
TX Quảng Trị |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Sáng |
Đông Hà 1 |
64 |
15 |
46 |
Nguyễn Văn Đức |
Nghệ An |
2 |
½ - ½ |
2 |
Võ Văn Đạt |
Lao Bảo |
67 |
16 |
37 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hải Lăng |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Bá Nhân |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1 |
17 |
8 |
Đinh Thăng |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Yên |
Cửa Việt |
51 |
18 |
10 |
Hồ Văn Sỹ |
TX Quảng Trị |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Quốc Khánh |
Cam Lộ |
41 |
19 |
50 |
Nguyễn Vinh |
Khánh Hòa |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Hoàng Duy Cứ |
Gio Linh |
12 |
20 |
45 |
Nguyễn Thanh Mẫn |
TX Quảng Trị |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Lê Khánh |
Kỳ Hữu 119 |
19 |
21 |
2 |
Bùi Đường |
Cửa Việt |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Quang Khá |
Đông Hà 1 |
39 |
22 |
44 |
Nguyễn Sông Lam |
Gio Linh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đoàn Quang Hoan |
Lao Bảo |
9 |
23 |
56 |
Phan Văn Khánh |
Triệu Phong |
1 |
½ - ½ |
1 |
Hoàng Công Thái |
Khe Sanh |
11 |
24 |
24 |
Lê Văn Hiếu |
Khe Sanh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Đông Hà 1 |
42 |
25 |
26 |
Lê Vũ |
Cam Lộ |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Quảng Bình |
47 |
26 |
28 |
Lý Nghĩa Đình |
Đông Hà 1 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Minh |
Lao Bảo |
49 |
27 |
58 |
Phú Văn |
Hải Lăng |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Anh Khoa |
Đông Hà 2 |
29 |
28 |
30 |
Nguyễn Bình |
Cửa Việt |
1 |
0 - 1 |
1 |
Quốc Vỹ |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
60 |
29 |
32 |
Nguyễn Đình Nhật |
119 Nguyễn Huệ |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Toản |
119 Nguyễn Huệ |
63 |
30 |
22 |
Lê Trọng Bổn |
Kỳ Hữu 119 |
½ |
1 - 0 |
½ |
Đinh Duy Dũng |
Đông Hà 2 |
7 |
31 |
38 |
Nguyễn Hữu Vũ |
Vĩnh Linh |
½ |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Dương Thành |
Lao Bảo |
34 |
32 |
13 |
Hoàng Long |
Gio Linh |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Duy Sang |
Đông Hà 2 |
43 |
33 |
36 |
Nguyễn Hùng Vương |
Khe Sanh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phan Huy Hoàng |
Vĩnh Linh |
53 |
|
48 |
Nguyễn Văn Lợi |
Đông Hà 2 |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm thi đấu ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
5 |
Đặng Túy |
Khánh Hòa |
4 |
|
4 |
Đậu Tuấn Minh |
Nghệ An |
6 |
2 |
25 |
Lê Văn Thanh |
Khánh Hòa |
3½ |
|
3½ |
Huỳnh Tâm Quang Châu |
Thừa Thiên Huế |
15 |
3 |
3 |
Châu Trần Quang Đạt |
Đà Nẵng |
3½ |
|
3 |
Lê Đăng Phúc |
Đà Nẵng |
16 |
4 |
40 |
Nguyễn Quang Thái |
TX Quảng Trị |
3 |
|
3 |
Châu Viết Hải |
Thừa Thiên Huế |
4 |
5 |
17 |
Lê Đăng Vũ |
Đà Nẵng |
3 |
|
3 |
Phan Thanh Hẳn |
Hải Lăng |
54 |
6 |
55 |
Phan Văn Dũng |
Thừa Thiên Huế |
3 |
|
3 |
Lê Tâm Thư |
Triệu Phong |
20 |
7 |
23 |
Lê Văn Đông |
Cam Lộ |
3 |
|
3 |
Trần Phong |
Khe Sanh |
62 |
8 |
57 |
Phan Văn Tuấn |
Quảng Bình |
3 |
|
3 |
Lê Vương |
Kỳ Hữu 119 |
27 |
9 |
46 |
Nguyễn Văn Đức |
Nghệ An |
2½ |
|
2½ |
Đinh Thăng |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
8 |
10 |
65 |
Trịnh Bình Nguyên |
Quảng Bình |
2½ |
|
2½ |
Hồ Văn Sỹ |
TX Quảng Trị |
10 |
11 |
66 |
Võ Quốc Hùng |
Cửa Việt |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Đình Hà |
TX Quảng Trị |
31 |
12 |
35 |
Nguyễn Hiếu Hiền |
Triệu Phong |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Vinh |
Khánh Hòa |
50 |
13 |
67 |
Võ Văn Đạt |
Lao Bảo |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Thanh Mẫn |
TX Quảng Trị |
45 |
14 |
1 |
Bá Nhân |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
2 |
|
2 |
Nguyễn Sông Lam |
Gio Linh |
44 |
15 |
49 |
Nguyễn Văn Minh |
Lao Bảo |
2 |
|
2 |
Hoàng Ngọc Toàn |
Cam Lộ |
14 |
16 |
58 |
Phú Văn |
Hải Lăng |
2 |
|
2 |
Lê Danh Huệ |
Nghệ An |
18 |
17 |
21 |
Lê Thế Tâm |
Kỳ Hữu 119 |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Quảng Bình |
47 |
18 |
59 |
Quang Hải |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
2 |
|
2 |
Lê Văn Hiếu |
Khe Sanh |
24 |
19 |
60 |
Quốc Vỹ |
Kỳ Đạo (Đông Hà) |
2 |
|
2 |
Nguyễn Đình Nhật |
119 Nguyễn Huệ |
32 |
20 |
33 |
Nguyễn Đức Thọ |
Hải Lăng |
2 |
|
2 |
Phạm Phú Phúc |
Triệu Phong |
52 |
21 |
61 |
Trần Như Khoa |
Vĩnh Linh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Hải Lăng |
37 |
22 |
64 |
Nguyễn Sáng |
Đông Hà 1 |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quang Khá |
Đông Hà 1 |
39 |
23 |
11 |
Hoàng Công Thái |
Khe Sanh |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Hữu Vũ |
Vĩnh Linh |
38 |
24 |
41 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Cam Lộ |
1½ |
|
1½ |
Hoàng Duy Cứ |
Gio Linh |
12 |
25 |
19 |
Lê Khánh |
Kỳ Hữu 119 |
1½ |
|
1½ |
Phan Văn Khánh |
Triệu Phong |
56 |
26 |
51 |
Nguyễn Yên |
Cửa Việt |
1½ |
|
1½ |
Lê Trọng Bổn |
Kỳ Hữu 119 |
22 |
27 |
42 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Đông Hà 1 |
1 |
|
1 |
Bùi Đường |
Cửa Việt |
2 |
28 |
9 |
Đoàn Quang Hoan |
Lao Bảo |
1 |
|
1 |
Nguyễn Bình |
Cửa Việt |
30 |
29 |
48 |
Nguyễn Văn Lợi |
Đông Hà 2 |
1 |
|
1 |
Lê Vũ |
Cam Lộ |
26 |
30 |
63 |
Trần Toản |
119 Nguyễn Huệ |
1 |
|
1 |
Lý Nghĩa Đình |
Đông Hà 1 |
28 |
31 |
29 |
Nguyễn Anh Khoa |
Đông Hà 2 |
1 |
|
1 |
Nguyễn Hùng Vương |
Khe Sanh |
36 |
32 |
7 |
Đinh Duy Dũng |
Đông Hà 2 |
½ |
|
½ |
Hoàng Long |
Gio Linh |
13 |
33 |
43 |
Nguyễn Duy Sang |
Đông Hà 2 |
½ |
|
0 |
Phan Huy Hoàng |
Vĩnh Linh |
53 |
|
34 |
Nguyễn Dương Thành |
Lao Bảo |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|