-
Bốc thăm thi đấu ván 1
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
33 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
0 |
|
0 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An |
1 |
2 |
2 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
0 |
|
0 |
Trương Thành Chung |
Tràng An |
34 |
3 |
35 |
Trần Bình Trọng |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
3 |
4 |
4 |
Dương Văn Chanh |
Kim Sơn |
0 |
|
0 |
Trần Ngọc Tuấn |
Tràng An |
36 |
5 |
37 |
Trần Thế Cao |
Kim Sơn |
0 |
|
0 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
5 |
6 |
6 |
Hoàng Văn Chuyên |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Trịnh Phú Chiến |
Tràng An |
38 |
7 |
39 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
0 |
|
0 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
7 |
8 |
8 |
Hoàng Văn Thiệu |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
40 |
9 |
41 |
Tạ Văn Thủy |
Kim Sơn |
0 |
|
0 |
Lã Mai Hoàng |
Tam Điệp |
9 |
10 |
10 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
0 |
|
0 |
Tống Hồng Sự |
Tràng An |
42 |
11 |
43 |
Văn Đình Tiến |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Lương Đức Thành |
Tam Điệp |
11 |
12 |
12 |
Mai Văn Giáp |
Yên Khánh |
0 |
|
0 |
Vũ Bách Yến |
Kim Sơn |
44 |
13 |
45 |
Vũ Ngọc Lân |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
13 |
14 |
14 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
46 |
15 |
47 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tràng An |
15 |
16 |
16 |
Nguyễn Như Cường |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Vũ Trung Tiến |
Tràng An |
48 |
17 |
49 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Nguyễn Quốc Trị |
Hoa Lư |
17 |
18 |
18 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
0 |
|
0 |
Vũ Văn Phượng |
Yên Khánh |
50 |
19 |
51 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Nguyễn Thượng Nhân |
Hoa Lư |
19 |
20 |
20 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Vũ Văn Đa |
Tràng An |
52 |
21 |
53 |
Đinh Di Sơn |
Tam Điệp |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Khải |
Yên Khánh |
21 |
22 |
22 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
0 |
|
0 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
54 |
23 |
55 |
Đinh Khải Hoàng |
Yên Khánh |
0 |
|
0 |
Phùng Sỹ Hiệp |
Tam Điệp |
23 |
24 |
24 |
Phạm Duy Hào |
Tam Điệp |
0 |
|
0 |
Đinh Phạm Huấn |
Tràng An |
56 |
25 |
57 |
Đinh Văn Hưng |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Phạm Dư Thắng |
Kim Sơn |
25 |
26 |
26 |
Phạm Hùng Cường |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Đinh Văn Đoàn |
Yên Khánh |
58 |
27 |
59 |
Đinh Đức Thiệp |
Hoa Lư |
0 |
|
0 |
Phạm Ngũ Cường |
Kim Sơn |
27 |
28 |
28 |
Phạm Ngọc Tân |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Đặng Hồng Quang |
Tràng An |
60 |
29 |
61 |
Đặng Quang Tiến |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
29 |
30 |
30 |
Phạm Thanh Trưởng |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Đặng Văn Tiên |
Tràng An |
62 |
31 |
63 |
Đỗ Quang Chung |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Phạm Tuấn Hải |
Tràng An |
31 |
32 |
32 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
0 |
|
0 |
Đỗ Văn Thành |
Tràng An |
64 |
-
-
-
Kết quả thi đấu ván 1
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
33 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
0 |
0 - 1 |
0 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An |
1 |
2 |
2 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trương Thành Chung |
Tràng An |
34 |
3 |
35 |
Trần Bình Trọng |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
3 |
4 |
4 |
Dương Văn Chanh |
Kim Sơn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trần Ngọc Tuấn |
Tràng An |
36 |
5 |
37 |
Trần Thế Cao |
Kim Sơn |
0 |
½ - ½ |
0 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
5 |
6 |
6 |
Hoàng Văn Chuyên |
Tự Do |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trịnh Phú Chiến |
Tràng An |
38 |
7 |
39 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
0 |
0 - 1 |
0 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
7 |
8 |
8 |
Hoàng Văn Thiệu |
Tự Do |
0 |
0 - 1 |
0 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
40 |
9 |
41 |
Tạ Văn Thủy |
Kim Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lã Mai Hoàng |
Tam Điệp |
9 |
10 |
10 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
0 |
1 - 0 |
0 |
Tống Hồng Sự |
Tràng An |
42 |
11 |
43 |
Văn Đình Tiến |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lương Đức Thành |
Tam Điệp |
11 |
12 |
12 |
Mai Văn Giáp |
Yên Khánh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Vũ Bách Yến |
Kim Sơn |
44 |
13 |
45 |
Vũ Ngọc Lân |
Tràng An |
0 |
½ - ½ |
0 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
13 |
14 |
14 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
46 |
15 |
47 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tràng An |
15 |
16 |
16 |
Nguyễn Như Cường |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Trung Tiến |
Tràng An |
48 |
17 |
49 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Quốc Trị |
Hoa Lư |
17 |
18 |
18 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
0 |
1 - 0 |
0 |
Vũ Văn Phượng |
Yên Khánh |
50 |
19 |
51 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Thượng Nhân |
Hoa Lư |
19 |
20 |
20 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Vũ Văn Đa |
Tràng An |
52 |
21 |
53 |
Đinh Di Sơn |
Tam Điệp |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Khải |
Yên Khánh |
21 |
22 |
22 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
54 |
23 |
55 |
Đinh Khải Hoàng |
Yên Khánh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phùng Sỹ Hiệp |
Tam Điệp |
23 |
24 |
24 |
Phạm Duy Hào |
Tam Điệp |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đinh Phạm Huấn |
Tràng An |
56 |
25 |
57 |
Đinh Văn Hưng |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Dư Thắng |
Kim Sơn |
25 |
26 |
26 |
Phạm Hùng Cường |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đinh Văn Đoàn |
Yên Khánh |
58 |
27 |
59 |
Đinh Đức Thiệp |
Hoa Lư |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Ngũ Cường |
Kim Sơn |
27 |
28 |
28 |
Phạm Ngọc Tân |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đặng Hồng Quang |
Tràng An |
60 |
29 |
61 |
Đặng Quang Tiến |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
29 |
30 |
30 |
Phạm Thanh Trưởng |
Hoa Lư |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đặng Văn Tiên |
Tràng An |
62 |
31 |
63 |
Đỗ Quang Chung |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Tuấn Hải |
Tràng An |
31 |
32 |
32 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Văn Thành |
Tràng An |
64 |
-
Bốc thăm ván 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
32 |
2 |
38 |
Trịnh Phú Chiến |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
2 |
3 |
3 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Văn Đình Tiến |
Tràng An |
43 |
4 |
40 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
1 |
|
1 |
Dương Văn Chanh |
Kim Sơn |
4 |
5 |
7 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
1 |
|
1 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An |
47 |
6 |
9 |
Lã Mai Hoàng |
Tam Điệp |
1 |
|
1 |
Đinh Di Sơn |
Tam Điệp |
53 |
7 |
46 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
1 |
|
1 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
10 |
8 |
48 |
Vũ Trung Tiến |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Mai Văn Giáp |
Yên Khánh |
12 |
9 |
17 |
Nguyễn Quốc Trị |
Hoa Lư |
1 |
|
1 |
Đinh Khải Hoàng |
Yên Khánh |
55 |
10 |
57 |
Đinh Văn Hưng |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
18 |
11 |
19 |
Nguyễn Thượng Nhân |
Hoa Lư |
1 |
|
1 |
Đinh Đức Thiệp |
Hoa Lư |
59 |
12 |
58 |
Đinh Văn Đoàn |
Yên Khánh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tràng An |
20 |
13 |
60 |
Đặng Hồng Quang |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
22 |
14 |
61 |
Đặng Quang Tiến |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Phạm Duy Hào |
Tam Điệp |
24 |
15 |
63 |
Đỗ Quang Chung |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Phạm Thanh Trưởng |
Hoa Lư |
30 |
16 |
5 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
½ |
|
½ |
Vũ Ngọc Lân |
Tràng An |
45 |
17 |
13 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
½ |
|
½ |
Trần Thế Cao |
Kim Sơn |
37 |
18 |
36 |
Trần Ngọc Tuấn |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Hoàng Văn Chuyên |
Tự Do |
6 |
19 |
42 |
Tống Hồng Sự |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Hoàng Văn Thiệu |
Tự Do |
8 |
20 |
44 |
Vũ Bách Yến |
Kim Sơn |
0 |
|
0 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An |
14 |
21 |
15 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Trần Bình Trọng |
Tràng An |
35 |
22 |
50 |
Vũ Văn Phượng |
Yên Khánh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Như Cường |
Tràng An |
16 |
23 |
21 |
Nguyễn Văn Khải |
Yên Khánh |
0 |
|
0 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
39 |
24 |
25 |
Phạm Dư Thắng |
Kim Sơn |
0 |
|
0 |
Tạ Văn Thủy |
Kim Sơn |
41 |
25 |
52 |
Vũ Văn Đa |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Phạm Hùng Cường |
Tràng An |
26 |
26 |
27 |
Phạm Ngũ Cường |
Kim Sơn |
0 |
|
0 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An |
49 |
27 |
54 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
0 |
|
0 |
Phạm Ngọc Tân |
Tràng An |
28 |
28 |
29 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
51 |
29 |
31 |
Phạm Tuấn Hải |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Đinh Phạm Huấn |
Tràng An |
56 |
30 |
62 |
Đặng Văn Tiên |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
33 |
31 |
34 |
Trương Thành Chung |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Đỗ Văn Thành |
Tràng An |
64 |
-
-
Kết quả thi đấu ván 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An |
1 |
½ - ½ |
1 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
32 |
2 |
38 |
Trịnh Phú Chiến |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
2 |
3 |
3 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
1 |
½ - ½ |
1 |
Văn Đình Tiến |
Tràng An |
43 |
4 |
40 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
1 |
1 - 0 |
1 |
Dương Văn Chanh |
Kim Sơn |
4 |
5 |
7 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
1 |
1 - 0 |
1 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An |
47 |
6 |
9 |
Lã Mai Hoàng |
Tam Điệp |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đinh Di Sơn |
Tam Điệp |
53 |
7 |
46 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
1 |
½ - ½ |
1 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
10 |
8 |
48 |
Vũ Trung Tiến |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Mai Văn Giáp |
Yên Khánh |
12 |
9 |
17 |
Nguyễn Quốc Trị |
Hoa Lư |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đinh Khải Hoàng |
Yên Khánh |
55 |
10 |
57 |
Đinh Văn Hưng |
Tràng An |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
18 |
11 |
19 |
Nguyễn Thượng Nhân |
Hoa Lư |
1 |
½ - ½ |
1 |
Đinh Đức Thiệp |
Hoa Lư |
59 |
12 |
58 |
Đinh Văn Đoàn |
Yên Khánh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tràng An |
20 |
13 |
60 |
Đặng Hồng Quang |
Tràng An |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
22 |
14 |
61 |
Đặng Quang Tiến |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Duy Hào |
Tam Điệp |
24 |
15 |
63 |
Đỗ Quang Chung |
Tràng An |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Thanh Trưởng |
Hoa Lư |
30 |
16 |
5 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
½ |
0 - 1 |
½ |
Vũ Ngọc Lân |
Tràng An |
45 |
17 |
13 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
½ |
1 - 0 |
½ |
Trần Thế Cao |
Kim Sơn |
37 |
18 |
36 |
Trần Ngọc Tuấn |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Văn Chuyên |
Tự Do |
6 |
19 |
42 |
Tống Hồng Sự |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Văn Thiệu |
Tự Do |
8 |
20 |
44 |
Vũ Bách Yến |
Kim Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An |
14 |
21 |
15 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trần Bình Trọng |
Tràng An |
35 |
22 |
50 |
Vũ Văn Phượng |
Yên Khánh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Như Cường |
Tràng An |
16 |
23 |
21 |
Nguyễn Văn Khải |
Yên Khánh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
39 |
24 |
25 |
Phạm Dư Thắng |
Kim Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Tạ Văn Thủy |
Kim Sơn |
41 |
25 |
52 |
Vũ Văn Đa |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Hùng Cường |
Tràng An |
26 |
26 |
27 |
Phạm Ngũ Cường |
Kim Sơn |
0 |
½ - ½ |
0 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An |
49 |
27 |
54 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Ngọc Tân |
Tràng An |
28 |
28 |
29 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
51 |
29 |
31 |
Phạm Tuấn Hải |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đinh Phạm Huấn |
Tràng An |
56 |
30 |
62 |
Đặng Văn Tiên |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
33 |
31 |
34 |
Trương Thành Chung |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Văn Thành |
Tràng An |
64 |
-
Bốc thăm ván 3
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
2 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
2 |
|
2 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
40 |
2 |
53 |
Đinh Di Sơn |
Tam Điệp |
2 |
|
2 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
7 |
3 |
12 |
Mai Văn Giáp |
Yên Khánh |
2 |
|
2 |
Đinh Văn Hưng |
Tràng An |
57 |
4 |
58 |
Đinh Văn Đoàn |
Yên Khánh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Trị |
Hoa Lư |
17 |
5 |
24 |
Phạm Duy Hào |
Tam Điệp |
2 |
|
2 |
Đặng Hồng Quang |
Tràng An |
60 |
6 |
10 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
1½ |
|
2 |
Đỗ Quang Chung |
Tràng An |
63 |
7 |
43 |
Văn Đình Tiến |
Tràng An |
1½ |
|
1½ |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An |
1 |
8 |
32 |
Đinh Đăng Khoa |
Yên Khánh |
1½ |
|
1½ |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
3 |
9 |
59 |
Đinh Đức Thiệp |
Hoa Lư |
1½ |
|
1½ |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
13 |
10 |
45 |
Vũ Ngọc Lân |
Tràng An |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Thượng Nhân |
Hoa Lư |
19 |
11 |
4 |
Dương Văn Chanh |
Kim Sơn |
1 |
|
1½ |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
46 |
12 |
39 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
1 |
|
1 |
Lã Mai Hoàng |
Tam Điệp |
9 |
13 |
14 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Tống Hồng Sự |
Tràng An |
42 |
14 |
18 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
1 |
|
1 |
Vũ Trung Tiến |
Tràng An |
48 |
15 |
20 |
Nguyễn Văn Dũng |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Vũ Văn Phượng |
Yên Khánh |
50 |
16 |
22 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Yên Khánh |
1 |
|
1 |
Vũ Văn Đa |
Tràng An |
52 |
17 |
30 |
Phạm Thanh Trưởng |
Hoa Lư |
1 |
|
1 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
54 |
18 |
41 |
Tạ Văn Thủy |
Kim Sơn |
1 |
|
1 |
Phạm Tuấn Hải |
Tràng An |
31 |
19 |
47 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Trương Thành Chung |
Tràng An |
34 |
20 |
35 |
Trần Bình Trọng |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Đặng Quang Tiến |
Tràng An |
61 |
21 |
51 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Trần Ngọc Tuấn |
Tràng An |
36 |
22 |
55 |
Đinh Khải Hoàng |
Yên Khánh |
1 |
|
1 |
Trịnh Phú Chiến |
Tràng An |
38 |
23 |
37 |
Trần Thế Cao |
Kim Sơn |
½ |
|
1 |
Đặng Văn Tiên |
Tràng An |
62 |
24 |
49 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An |
½ |
|
½ |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
5 |
25 |
6 |
Hoàng Văn Chuyên |
Tự Do |
0 |
|
½ |
Phạm Ngũ Cường |
Kim Sơn |
27 |
26 |
8 |
Hoàng Văn Thiệu |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Phạm Ngọc Tân |
Tràng An |
28 |
27 |
33 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
0 |
|
0 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Tràng An |
15 |
28 |
16 |
Nguyễn Như Cường |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
29 |
29 |
56 |
Đinh Phạm Huấn |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Khải |
Yên Khánh |
21 |
30 |
64 |
Đỗ Văn Thành |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Phạm Dư Thắng |
Kim Sơn |
25 |
31 |
26 |
Phạm Hùng Cường |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Vũ Bách Yến |
Kim Sơn |
44 |
-
-