Hồ Chí Minh vẫn áp đảo quá! Hà Nội giữ được vị trí thứ 2 một cách vững vàng là ổn rồi :D
Printable View
Hồ Chí Minh vẫn áp đảo quá! Hà Nội giữ được vị trí thứ 2 một cách vững vàng là ổn rồi :D
Một số hình ảnh thi đấu ( facebook của Phạm Thu Hà ) :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...29_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...47_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...67_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...17_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...34_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...63_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...05_574_574.jpg
Xin chúc mừng bé Đinh Trần Thanh Lam ( ái nữ của Mod DinhXuanThu - Đinh Trí Diễm Lộc ) đoạt HCV cờ nhanh U9 nữ , đúng là hổ phụ sinh hổ tử thật tuyệt vời ...
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U7 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 5 Nguyễn Thái Hà B07 HNO 6,0 1,0 26,0 6,0 3 0 2 21 Vũ Khoa Nguyên B07 HNO 6,0 0,0 26,5 6,0 3 0 3 20 Phạm Bùi Công Nghĩa B07 BDH 5,0 0,0 25,5 5,0 4 0 4 9 Lê Gia Kiệt B07 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 4 0 5 22 Phạm Anh Quân B07 HCM 5,0 0,0 24,0 5,0 4 0 6 13 Nguyễn Xuân Lĩnh B07 DAN 4,0 0,0 27,5 4,0 3 0 7 8 Lê Bá Anh Huy B07 HNO 4,0 0,0 26,0 4,0 3 0 8 3 Nguyễn Phúc Gia Bảo B07 HNO 4,0 0,0 25,5 4,0 4 0 9 7 Nguyễn Minh Hoàng B07 TTH 4,0 0,0 25,5 4,0 3 0 10 14 Lữ Cát Gia Lượng B07 HCM 4,0 0,0 23,5 4,0 3 0 11 24 Phạm Nguyễn Ngọc Thắng B07 HCM 4,0 0,0 21,5 4,0 3 0 12 19 Phan Tuấn Minh B07 DAN 4,0 0,0 17,0 4,0 3 0 13 6 Ngô Trung Hiếu B07 HCM 3,0 0,0 25,5 3,0 4 0 14 23 Đỗ Mạnh Thắng B07 HCM 3,0 0,0 25,5 3,0 3 0 15 4 Phùng Vĩnh Đạt B07 HCM 3,0 0,0 25,0 3,0 3 0 16 18 Nguyễn Hữu Minh B07 BRV 3,0 0,0 19,5 2,0 3 0 17 10 Lê Đăng Khoa B07 BRV 3,0 0,0 17,5 2,0 4 0 18 17 Nguyễn Hoàng Khởi Minh B07 HCM 2,0 0,0 20,0 1,0 3 0 19 2 Lê Gia Bảo B07 BDH 2,0 0,0 18,0 1,0 3 0 20 16 Nguyễn Bùi Thiện Minh B07 TTH 2,0 0,0 17,5 2,0 4 0 21 15 Đoàn Nhật Minh B07 BRV 2,0 0,0 17,5 1,0 3 0 22 25 Nguyễn Hoàng Trọng B07 HCM 1,0 0,0 18,5 0,0 0 0 23 1 Lê Minh Anh B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 11 Trương Đình Đăng Khôi B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 12 Trần Hoàng Khuê B07 HCM 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U7 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Nguyễn Công Diễm Hằng G07 HCM 6,0 1,0 24,5 6,0 3 0 2 5 Nguyễn Thị Thùy Lâm G07 BPH 6,0 0,0 24,5 6,0 4 0 3 6 Nguyễn Hoàng Phương Linh G07 HCM 5,0 0,0 23,0 5,0 3 0 4 9 Nguyễn Minh Thi G07 TTH 4,0 0,0 26,5 3,0 3 0 5 11 Đỗ Quỳnh Trâm G07 HNO 4,0 0,0 25,5 3,0 3 0 6 8 Bùi Hồng Ngọc G07 HCM 4,0 0,0 22,0 4,0 3 0 7 7 Vương Thị Khánh Ninh G07 BNI 3,0 2,0 22,0 2,0 3 0 8 1 Đỗ Hải Anh G07 BNI 3,0 0,0 21,5 2,0 3 0 9 4 Lê Ngọc Minh Khuê G07 TTH 3,0 0,0 21,0 2,0 3 0 10 3 Vương Hoàng Gia Hân G07 HCM 2,0 1,0 20,0 1,0 4 0 11 10 Tôn Nữ Khánh Thy G07 DAN 2,0 0,0 21,5 1,0 3 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U9 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 11 Trần Lê Khánh Hưng B09 HCM 8,0 0,0 47,0 8,0 5 0 2 14 Đỗ Nguyên Khoa B09 HCM 7,5 0,0 48,5 7,0 4 0 3 12 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B09 BDH 6,5 1,0 49,5 6,0 5 0 4 25 Nguyễn Tấn Phát B09 HCM 6,5 0,0 46,0 6,0 4 0 5 9 Phan Huy Hoàng B09 HCM 6,0 0,0 45,5 6,0 4 0 6 32 Bùi Lê Tấn Tài B09 HCM 6,0 0,0 45,0 5,0 4 0 7 33 Dương Quang Tâm B09 HCM 6,0 0,0 43,5 6,0 4 0 8 37 Đoàn Quốc Trung B09 HCM 6,0 0,0 38,0 6,0 4 0 9 38 Hà Khả Uy B09 BPH 5,5 0,0 43,5 5,0 5 0 10 27 Trần Đình Phú B09 QNI 5,5 0,0 43,0 5,0 4 0 11 31 Nguyễn Nam Sơn B09 BCA 5,5 0,0 43,0 4,0 4 0 12 20 Lê Ngọc Lộc B09 HCM 5,5 0,0 40,0 5,0 5 0 13 16 Nguyễn Trọng Minh Khôi B09 TTH 5,0 0,0 44,5 4,0 5 0 14 26 Trần Hiệp Phát B09 HCM 5,0 0,0 43,0 5,0 4 0 15 34 Nguyễn Quý Tú B09 HNO 5,0 0,0 41,0 5,0 5 0 16 4 Vũ Nguyễn Quốc Đại B09 HNO 5,0 0,0 39,0 5,0 5 0 17 29 Hoa Minh Quân B09 HNO 5,0 0,0 37,5 5,0 5 0 18 24 Nguyễn Hoàng Nam B09 BRV 5,0 0,0 31,5 4,0 5 0 19 36 Trần Đức Trí B09 BPH 5,0 0,0 27,5 5,0 5 0 20 2 Trương Quang Anh B09 BRV 4,5 0,5 38,0 3,0 4 0 21 8 Nguyễn Đức Hiếu B09 BRV 4,5 0,5 34,0 4,0 5 0 22 10 Ngô Xuân Gia Huy B09 HNO 4,0 0,0 43,0 3,0 5 0 23 21 Lê Nguyễn Đức Minh B09 DAN 4,0 0,0 39,0 4,0 4 0 24 6 Nguyễn Quang Đăng B09 HCM 4,0 0,0 37,0 3,0 4 0 25 23 Lê Hồng Nam B09 HCM 4,0 0,0 35,0 4,0 4 0 26 15 Tô Đăng Khoa B09 HCM 4,0 0,0 33,5 4,0 5 0 27 22 Nguyễn Thành Minh B09 BDH 4,0 0,0 29,0 4,0 5 0 28 17 Phan Nhật Linh BRV 3,5 0,0 34,0 3,0 4 0 29 7 Võ Tiến Hải Đăng B09 HCM 3,0 0,0 39,0 3,0 4 0 30 1 Lại Đức Anh B09 HCM 3,0 0,0 36,0 3,0 4 0 31 28 Trần Quang B09 HCM 3,0 0,0 34,0 3,0 5 0 32 30 Văn Diệp Nam Quân B09 HCM 3,0 0,0 31,5 2,0 4 0 33 5 Nguyễn Tấn Đạt B09 HCM 3,0 0,0 31,0 3,0 4 0 34 18 Nguyễn Hoàng Long B09 DAN 3,0 0,0 27,0 2,0 4 0 35 13 Bùi Dư Hữu Khang B09 HCM 2,0 0,0 33,5 2,0 4 0 36 35 Trần Lê Đức Thịnh B09 HCM 2,0 0,0 27,5 1,0 4 0 37 19 Nguyễn Trần Bảo Long B09 HCM 1,0 0,0 27,5 0,0 2 0 38 3 Hoàng Kim Bằng B09 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U9 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Đinh Trần Thanh Lam G09 HCM 6,0 1,0 28,0 6,0 4 0 2 2 Nguyễn Phương Anh G09 HCM 6,0 0,0 26,5 6,0 3 0 3 19 Nguyễn Thanh Thảo G09 HNO 5,0 1,0 29,0 5,0 4 0 4 5 Nguyễn Thị Khánh Chi G09 BRV 5,0 0,0 25,5 5,0 4 0 5 23 Ngô Hồ Thanh Trúc G09 HCM 4,5 0,5 28,5 4,0 4 0 6 11 Nguyễn Phương Nghi G09 BDH 4,5 0,5 27,5 4,0 3 0 7 10 Nguyễn Ly Na G09 HCM 4,0 0,0 26,0 4,0 3 0 8 6 Hoàng Nguyễn Thùy Giang G09 HNO 4,0 0,0 24,5 4,0 3 0 9 18 Nguyễn Thúc Cát Tường G09 TTH 4,0 0,0 24,0 4,0 4 0 10 16 Phùng Bảo Quyên G09 HNO 4,0 0,0 23,0 4,0 3 0 11 12 Lương Minh Ngọc G09 HNO 4,0 0,0 22,0 4,0 3 0 20 Trần Nguyễn Nguyên Thảo G09 DAN 4,0 0,0 22,0 4,0 3 0 13 13 Ngô Minh Ngọc G09 HNO 4,0 0,0 21,5 4,0 3 0 14 3 Trần Hoàng Bảo Châu G09 BDH 3,0 0,0 27,5 3,0 4 0 15 24 Tôn Nữ Khánh Vân G09 DAN 3,0 0,0 22,5 3,0 4 0 16 7 Nguyễn Ngọc Minh Khanh G09 HCM 3,0 0,0 22,5 3,0 3 0 17 9 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ G09 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 18 14 Nguyễn Hiếu Huệ Nhi G09 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 3 0 19 15 Nguyễn Huỳnh Hồng Quân G09 HCM 3,0 0,0 16,0 3,0 3 0 20 21 Nguyễn Vy Thụy G09 HCM 2,0 1,0 19,0 2,0 4 0 21 22 Nguyễn Quốc Hoàng Thy G09 BRV 2,0 0,0 17,0 2,0 4 0 22 17 Lê Thị Thanh Tâm G09 BNI 1,0 1,0 19,0 1,0 3 0 23 1 Lê Hoàng Vân Anh G09 BRV 1,0 1,0 18,5 1,0 4 0 24 4 Vương Thụy Minh Châu G09 BNI 1,0 1,0 16,0 1,0 4 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U11 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Đào Phan Hoàng Anh B11 BCA 7,5 0,0 48,5 7,0 4 0 2 15 Nguyễn Phan Hồng Linh B11 HCM 7,0 0,0 45,5 7,0 4 0 3 19 Đỗ Trần Tấn Phát B11 HCM 6,5 0,0 46,5 6,0 5 0 4 20 Huỳnh Hào Phát B11 HCM 6,5 0,0 46,0 6,0 5 0 5 8 Phạm Huy Khánh B11 HNO 6,5 0,0 43,5 5,0 5 0 6 27 Trần Mạnh Tân B11 HNO 6,0 0,0 47,5 5,0 4 0 7 32 Ngô Trí Thiện B11 HCM 6,0 0,0 42,5 5,0 4 0 8 26 Lê Trịnh Vân Sơn B11 HNO 5,5 0,0 45,5 5,0 5 0 9 25 Vũ Hào Quang B11 HCM 5,5 0,0 45,0 5,0 4 0 10 28 Nguyễn Quốc Toàn B11 HCM 5,5 0,0 43,0 5,0 4 0 11 14 Nguyễn Thành Lâm B11 BCA 5,5 0,0 43,0 4,0 5 0 12 31 Vũ Đăng Tuấn B11 HNO 5,0 0,0 43,5 5,0 4 0 13 33 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B11 BDH 5,0 0,0 42,0 5,0 4 0 14 29 Vũ Đăng Tú B11 HNO 5,0 0,0 42,0 4,0 5 0 15 18 Lê Gia Nguyễn B11 BDH 5,0 0,0 40,5 5,0 4 0 16 38 Phạm Khắc Nghĩa BRV 5,0 0,0 37,5 5,0 4 0 17 2 Lê Trịnh Vân Cường B11 HNO 5,0 0,0 36,5 4,0 5 0 18 6 Hoàng Kim Khang B11 HCM 5,0 0,0 33,0 5,0 5 0 19 24 Phạm Nguyễn Ngọc Quang B11 HCM 4,5 0,0 37,0 4,0 4 0 20 30 Trịnh Anh Tuấn B11 QNI 4,0 0,0 40,0 3,0 4 0 21 4 Lê Minh Huy B11 BRV 4,0 0,0 39,0 3,0 4 0 22 5 Phan Tuấn Kiệt B11 TTH 4,0 0,0 36,0 3,0 4 0 23 13 Nhan Vĩnh Nhật Lam B11 HCM 4,0 0,0 34,5 4,0 5 0 24 7 Nguyễn Quang Khang B11 DAN 4,0 0,0 34,5 3,0 4 0 25 36 Hà Đức Trí B11 HNO 4,0 0,0 33,0 3,0 4 0 26 3 Vũ Nguyễn Quốc Đạt B11 HNO 4,0 0,0 31,5 4,0 5 0 27 21 Phan Hoàng Phúc B11 BDH 4,0 0,0 31,0 4,0 5 0 28 16 Nguyễn Đức Mạnh B11 TTH 3,5 0,0 34,5 3,0 4 0 29 17 Trần Trọng Nghĩa B11 HNO 3,5 0,0 33,0 3,0 5 0 30 35 Hồng Lê Minh Thông B11 HCM 3,0 0,0 36,5 3,0 5 0 31 37 Nguyễn Thanh Bình Trọng B11 HCM 3,0 0,0 31,5 2,0 4 0 32 22 Trần Quang Phúc B11 BRV 3,0 0,0 29,0 3,0 4 0 33 12 Trần Hoàng Khôi B11 HCM 3,0 0,0 28,0 3,0 5 0 34 23 Bùi Thanh Quang B11 BRV 2,5 0,0 28,5 2,0 5 0 35 10 Huỳnh Đăng Khôi B11 BRV 2,0 0,0 28,0 1,0 5 0 36 11 Nguyễn Đức Minh Khôi B11 HCM 1,0 0,0 29,5 1,0 4 0 37 9 Trần Đăng Khoa B11 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 34 Nguyễn Trường Khang Thịnh B11 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 39 Bye Bye 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U11 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Huỳnh Tùng Phương Anh G11 HCM 6,5 0,0 24,0 6,0 3 0 2 6 Nguyễn Hương Giang G11 HNO 5,5 0,0 27,0 5,0 3 0 3 3 Ngô Thừa Ân G11 HCM 5,0 2,0 29,5 5,0 3 0 4 13 Nguyễn Thanh Ngọc G11 HNO 5,0 0,0 28,5 5,0 3 0 5 17 Trương Ái Tuyết Nhi G11 BDH 5,0 0,0 25,5 5,0 4 0 6 10 Phạm Tường Vân Khánh G11 HCM 4,5 0,0 22,5 4,0 4 0 7 18 Võ Nguyễn Quỳnh Như G11 TTH 4,0 0,0 27,0 4,0 4 0 8 8 Dương Minh Hậu G11 HNO 4,0 0,0 24,5 4,0 3 0 9 21 Nguyễn Minh Thảo G11 HNO 4,0 0,0 24,0 4,0 3 0 10 4 Huỳnh Hoàng Su Chinh G11 HCM 4,0 0,0 23,0 4,0 4 0 11 19 Nguyễn Trần Lan Phương G11 BRV 4,0 0,0 23,0 4,0 3 0 12 7 Trần Ngọc Khánh Hà G11 HCM 4,0 0,0 20,0 4,0 4 0 13 16 Phan Yến Nhi G11 HCM 4,0 0,0 19,0 3,0 3 0 14 14 Tôn Nữ Yến Ngọc G11 TTH 3,0 0,0 26,0 2,0 3 0 15 15 Hà Hồng Nhi G11 HCM 3,0 0,0 24,0 2,0 3 0 16 23 Trần Huỳnh Thiên Thư G11 HCM 3,0 0,0 19,0 3,0 3 0 17 9 Nguyễn Diệu Hương G11 HNO 3,0 0,0 19,0 2,0 3 0 18 25 Lữ Cát Tường Vy G11 HCM 3,0 0,0 16,5 2,0 3 0 19 11 Nguyễn Thị Mai Lan G11 BGI 2,5 0,0 23,5 2,0 3 0 20 22 Nguyễn Thanh Thảo G11 HCM 2,5 0,0 22,5 2,0 4 0 21 12 Lương Hoàng Tú Linh G11 BGI 2,5 0,0 20,5 2,0 3 0 22 5 Phan Hạnh Đoan G11 BDH 2,0 0,0 18,5 1,0 3 0 23 20 Nguyễn Lê Thủy Tiên G11 BRV 1,0 0,0 18,5 0,0 4 0 24 1 Nguyễn Bình An G11 BCA 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0 24 Nguyễn Thị Trúc G11 BCA 0,0 0,0 21,0 0,0 0 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U13 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 10 Đoàn Đức Hiển B13 HCM 7,5 0,0 44,5 7,0 5 0 2 5 Vũ Minh Châu B13 HNO 7,0 0,0 46,0 7,0 4 0 3 1 Lâm Bảo Quốc Anh B13 HCM 6,5 0,0 47,0 6,0 5 0 4 12 Đỗ Lê Hoàng B13 HCM 6,5 0,0 46,0 6,0 5 0 5 20 Trương Quang Đăng Khoa B13 HCM 6,5 0,0 44,5 6,0 5 0 6 32 Nguyễn Hiếu Trung B13 HCM 6,5 0,0 44,5 6,0 4 0 7 22 Phan Nguyễn Công Minh B13 HCM 6,0 0,0 43,5 5,0 4 0 8 14 Trần Tiến Huy B13 HCM 5,5 0,0 49,5 5,0 5 0 9 11 Hoa Minh Hiếu B13 HNO 5,5 0,0 45,5 5,0 4 0 10 7 Văn Diệp Bảo Duy B13 HCM 5,5 0,0 39,0 4,0 5 0 11 27 Trần Quang Phúc B13 HCM 5,5 0,0 35,5 5,0 5 0 12 30 Đàm Vũ Nhật Thành B13 HCM 5,0 0,0 39,0 4,0 4 0 13 9 Trần Phúc Đạt B13 BCA 4,5 0,0 41,5 4,0 4 0 14 29 Nguyễn Minh Tú B13 BDH 4,5 0,0 39,5 4,0 4 0 15 13 Lê Quang Huy B13 BDH 4,5 0,0 39,5 2,0 4 0 16 3 Lê Việt Bách BCA 4,0 0,0 40,5 4,0 4 0 17 26 Phan Tuấn Phú B13 DAN 4,0 0,0 40,0 3,0 4 0 18 15 Phùng Duy Hưng B13 HNO 4,0 0,0 39,5 4,0 4 0 19 31 Hà Kiến Trung B13 HCM 4,0 0,0 38,0 3,0 5 0 20 2 Nguyễn Phi Anh B13 HCM 4,0 0,0 36,5 4,0 4 0 21 18 Hoàng Quốc Khánh B13 BGI 4,0 0,0 32,0 4,0 4 0 22 23 Đỗ Dương Phương Nguyên B13 BDH 4,0 0,0 31,0 4,0 5 0 23 8 Lưu Hoàng Hải Dương B13 BGI 4,0 0,0 30,5 4,0 5 0 24 4 Ngô Quang Bách B13 BDH 4,0 0,0 29,0 4,0 5 0 25 25 Đỗ Thái Phong B13 BCA 3,5 0,0 37,5 3,0 5 0 26 6 Nguyễn Hoàng Dũng B13 HCM 3,5 0,0 32,0 3,0 5 0 27 24 Huỳnh Đại Phát B13 BDH 3,0 0,0 30,5 3,0 4 0 28 17 Lê Hà Khang B13 BRV 1,5 0,5 31,5 1,0 4 0 28 Võ Minh Quân B13 BRV 1,5 0,5 31,5 1,0 4 0 30 16 Nguyễn Đức Trung Kiên B13 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 21 Lê Minh Khôi B13 HCM 0,0 0,0 36,0 0,0 0 0 32 19 Lê Việt Khánh BCA 0,0 0,0 28,0 0,0 5 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U13 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Đào Thị Minh Anh G13 HCM 7,0 0,0 27,0 7,0 4 0 2 5 Quách Minh Châu G13 HNO 5,0 0,0 27,5 5,0 3 0 3 21 Ngô Thị Bảo Trân G13 HCM 5,0 0,0 27,0 5,0 3 0 4 18 Mai Thanh Thảo G13 BCA 5,0 0,0 26,5 5,0 4 0 5 15 Nguyễn Ánh Tuyết G13 HCM 5,0 0,0 26,0 5,0 3 0 6 6 Phạm Ngọc Thanh Duyên G13 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 4 0 7 2 Lê Mai Tuệ Anh G13 BCA 4,0 0,0 26,0 4,0 3 0 8 8 Nguyễn Hữu Bích Khoa G13 HCM 4,0 0,0 25,0 4,0 3 0 9 13 Đỗ Mai Phương G13 HCM 4,0 0,0 24,0 4,0 3 0 10 7 Đỗ Việt Hà G13 HNO 4,0 0,0 22,0 4,0 4 0 11 24 Tôn Nữ Yến Vy G13 TTH 4,0 0,0 21,5 4,0 4 0 12 17 Bùi Thị Thanh Thảo G13 BRV 3,5 0,0 22,5 3,0 3 0 13 12 Ngô Đình Phương Nhi G13 HNO 3,0 0,0 25,0 3,0 4 0 14 16 Thân Thị Ngọc Tuyết G13 BGI 3,0 0,0 24,0 3,0 4 0 15 3 Lê Thị Phương Anh G13 HCM 3,0 0,0 23,5 3,0 4 0 16 20 Võ Nguyễn Anh Thy G13 DAN 3,0 0,0 19,0 3,0 4 0 17 14 Trần Ngọc Mỹ Tiên G13 HCM 3,0 0,0 17,0 3,0 3 0 18 10 Phạm Thị Kim Ngân G13 BRV 2,5 0,0 26,5 2,0 3 0 19 4 Ngô Nhật Thiên Anh G13 HCM 2,0 0,0 20,5 2,0 4 0 20 23 Lương Tường Vy G13 BRV 2,0 0,0 20,0 2,0 3 0 21 9 Hoàng Nhật Linh G13 HCM 2,0 0,0 18,5 2,0 3 0 22 19 Nguyễn Phương Thảo G13 HNO 2,0 0,0 16,5 2,0 3 0 23 11 Huỳnh Thị Phương Ngọc G13 DAN 2,0 0,0 16,0 2,0 4 0 24 22 Cù Ngọc Thúy Vi G13 HCM 1,0 0,0 17,5 1,0 3 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U15 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Phí Trọng Hiếu B15 HNO 6,0 1,0 25,5 6,0 4 0 2 2 Hoàng Xuân Chính B15 HNO 6,0 0,0 27,0 6,0 4 0 3 5 Phan Tiến Đạt B15 HCM 5,0 1,0 28,0 5,0 3 0 4 23 Đào Văn Trọng B15 QNI 5,0 0,0 26,0 4,0 3 0 5 4 Đào Anh Duy B15 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 3 0 13 Trần Nam Hưng B15 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 3 0 7 3 Trần Anh Dũng B15 HNO 4,5 0,0 22,5 4,0 3 0 8 10 Phạm Đức Huy B15 HCM 4,5 0,0 22,0 4,0 4 0 9 9 Bùi Huy Hoàng B15 HCM 4,0 0,0 24,0 4,0 3 0 10 6 Ngô Trác Hi B15 HCM 4,0 0,0 23,0 4,0 4 0 11 22 Trần Nam Thịnh B15 HCM 4,0 0,0 20,0 3,0 3 0 12 19 Phan Trọng Tín B15 HCM 3,5 0,5 21,0 3,0 4 0 13 18 La Vũ Phong B15 HNO 3,5 0,5 18,0 2,0 3 0 14 17 Đinh Hữu Pháp B15 HCM 3,0 0,0 26,5 3,0 4 0 15 11 Trịnh Ngọc Huy B15 QNI 3,0 0,0 25,5 3,0 3 0 16 16 Nguyễn Đình Gia Lập B15 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 21 Phạm Khánh Toàn B15 HNO 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 18 7 Bùi Minh Hiếu B15 HCM 2,5 0,0 23,5 2,0 4 0 19 20 Đường Hớn Toàn B15 BRV 2,5 0,0 20,5 1,0 3 0 20 1 Phạm Việt Đức Cường B15 BRV 2,5 0,0 19,0 1,0 2 0 21 15 Nguyễn Quốc Khánh B15 BDH 2,0 0,0 22,5 2,0 3 0 22 14 Nguyễn Trần Trung Kiên B15 BDH 2,0 0,0 22,0 1,0 3 0 23 12 Nguyễn Văn Hưng B15 BRV 1,5 0,0 15,0 0,0 3 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U15 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Lại Quỳnh Tiên G15 HCM 6,0 0,0 23,5 6,0 3 0 2 11 Kiều Bích Thủy G15 HNO 5,0 0,0 24,0 5,0 3 0 3 5 Trần Thị Bích Hằng G15 BDH 4,5 1,0 24,5 4,0 4 0 4 13 Lê Đoàn Phương Uyên G15 HCM 4,5 0,0 24,5 3,0 3 0 5 9 Nguyễn Thị Thảo G15 BCA 4,0 0,0 25,0 3,0 3 0 6 4 Đào Thị Hằng G15 HNO 4,0 0,0 23,0 3,0 3 0 7 2 Võ Hồ Lan Anh G15 HCM 4,0 0,0 22,5 3,0 3 0 8 6 Phạm Ngọc Hiếu G15 BRV 3,5 0,0 18,0 2,0 3 0 9 1 Nghiêm Trà Anh G15 BCA 3,0 0,0 26,5 3,0 4 0 10 3 Quách Linh Chi G15 HNO 3,0 0,0 24,0 3,0 4 0 11 10 Đỗ Diệu Thùy G15 HCM 3,0 0,0 18,5 2,0 3 0 12 12 Nguyễn Ngọc Thùy Trang G15 BRV 2,5 0,0 19,5 1,0 3 0 13 7 Đinh Trần Thanh Loan G15 HCM 2,0 0,0 19,0 1,0 3 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U18 Nam
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 17 Đinh Văn Thụy B18 QNI 5,5 0,0 28,0 4,0 3 0 2 15 Trần Lê Ngọc Thảo B18 HCM 5,0 0,0 25,0 4,0 3 0 3 7 Si Diệu Long B18 HCM 5,0 0,0 24,5 5,0 3 0 4 1 Trương Phan Kiên Cường B18 BDH 5,0 0,0 23,0 5,0 3 0 5 5 Trần Thái Hòa B18 HCM 5,0 0,0 20,0 5,0 3 0 6 8 Lâm Hồ Gia Lộc B18 HCM 4,5 0,0 24,5 4,0 4 0 7 12 Đinh Xuân Phúc B18 QNI 4,0 0,0 27,5 3,0 4 0 8 11 Phan Trương Tiến Phát B18 HCM 3,5 1,0 19,0 3,0 4 0 9 6 Nguyễn Ngọc Long B18 DAN 3,5 0,0 19,0 2,0 3 0 10 16 Nguyễn Bình Thuận B18 HCM 3,0 0,0 27,5 3,0 3 0 11 2 Hồ Nguyễn Hữu Duy B18 DAN 3,0 0,0 25,0 3,0 3 0 12 3 Võ Dương B18 BRV 3,0 0,0 21,5 2,0 4 0 13 Nguyễn Châu Gia Phúc B18 HCM 3,0 0,0 21,5 2,0 4 0 14 9 Trần Phúc Lộc B18 HCM 3,0 0,0 21,0 3,0 4 0 15 4 Nguyễn Trần Trung Hiếu B18 BDH 3,0 0,0 20,0 2,0 3 0 16 14 Nguyễn Phan Tuấn B18 HCM 3,0 0,0 20,0 1,0 3 0 17 10 Nguyễn Nguyên B18 BRV 1,0 0,0 19,0 0,0 2 0
Xếp hạng chung cuộc cờ chớp U18 Nữ
Hạng Số Họ và tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 11 Phạm Thị Trúc Phương G18 BRV 6,0 0,0 25,5 6,0 4 0 2 7 Nguyễn Thị Trà My G18 TTH 5,5 0,0 27,0 5,0 4 0 3 8 Trịnh Thúy Nga G18 QNI 5,0 1,0 25,5 5,0 3 0 4 15 Nguyễn Lâm Xuân Thy G18 HCM 5,0 0,0 24,0 5,0 4 0 5 12 Đào Thủy Tiên G18 QNI 4,5 0,0 27,0 4,0 3 0 6 14 Nguyễn Phước Linh Thảo G18 DAN 4,5 0,0 23,5 4,0 4 0 7 19 Lê Thị Hoài Xuân G18 HCM 4,0 0,0 26,5 3,0 3 0 8 18 Hồ Thị Thúy Vân G18 HCM 4,0 0,0 21,5 3,0 3 0 9 10 Vương Tiểu Nhi G18 BDH 4,0 0,0 18,5 4,0 4 0 10 1 Đỗ Khánh Châu G18 HCM 4,0 0,0 17,0 4,0 4 0 11 9 Nguyễn Diệu Thanh Nhân G18 BDH 3,5 0,0 29,0 3,0 3 0 12 13 Nguyễn Phương Khải Tú G18 HCM 3,5 0,0 27,0 3,0 3 0 13 6 Nguyễn Huỳnh Phương Lan G18 HCM 3,5 0,0 25,0 3,0 3 0 14 4 Phạm Thị Vân Giang G18 HCM 3,0 0,0 19,0 2,0 3 0 15 5 Nguyễn Thanh Phúc Hậu G18 HCM 3,0 0,0 17,5 2,0 3 0 16 17 Đặng Thị Ngọc Trâm G18 TTH 2,0 0,0 23,5 2,0 4 0 17 3 Nguyễn Lê Thanh Diệu G18 BRV 2,0 0,0 21,5 1,0 3 0 18 2 Nguyễn Thị Mai Chinh G18 BGI 1,5 0,5 21,0 0,0 2 0 19 16 Nguyễn Bùi Thu Trang G18 BGI 1,5 0,5 18,0 0,0 3 0
1 số hình ảnh giải đấu (Nguồn: Facebook Mr Trương Đức Chiến)
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...20_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...73_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...06_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...48_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...69_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...50_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...93_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...96_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...95_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...67_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...44_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...29_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...78_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...22_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...86_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...87_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...50_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...73_574_574.jpg
1 số hình ảnh từ Facebook của Mr Tôn Thất Nhật Tân
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...83_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...31_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...21_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...55_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...12_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...71_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...19_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...90_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...85_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...47_574_574.jpg
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...83_574_574.jpg