Kết quả vòng 7 nam :
Printable View
Kết quả vòng 7 nam :
Bốc thăm ván 8 :
Cờ nhanh A2 2020 | Hà Văn Tiến ( 5,5 đ BPH ) vs Lại Lý Huynh ( Bình Dương 7 đ ) | Vòng 8
https://www.youtube.com/watch?v=CNVZ...ature=youtu.be
Một số hình ảnh vòng 8 cờ nhanh :
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...dc&oe=5FFC66D4
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...3a&oe=5FFC3183
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...92&oe=5FFBCE3D
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...20&oe=5FFB569D
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...04&oe=5FFA94E9
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...ab&oe=5FFC44D9
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...a6&oe=5FFB1F6A
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...ab&oe=5FFC44D9
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...a6&oe=5FFB1F6A
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...81&oe=5FFB7B5A
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...4e&oe=5FFA9450
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...df&oe=5FFA98E1
Một số hình ảnh vòng 9 (vòng cuối) giải vô địch đồng đội quốc gia A2
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...71&oe=5FFD5CBB
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...03&oe=5FFE7384
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...f1&oe=5FFB304A
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...80&oe=5FFCE48B
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...5f&oe=5FFB4AE4
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...02&oe=5FFC2842
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...ef&oe=5FFB1278
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...66&oe=5FFDCB17
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...79&oe=5FFBBE94
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...8f&oe=5FFAF983
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...d3&oe=5FFC0632
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...fd&oe=5FFE369C
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...90&oe=5FFC2A16
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...1e&oe=5FFABDEA
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...80&oe=5FFDE1C7
https://scontent.fhan9-1.fna.fbcdn.n...50&oe=5FFAF529
Xếp hạng sau ván 9 bảng Nam ( cờ nhanh )
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Lại Lý Huynh BDU 8,0 0,0 44,5 47,0 7 4 2 103 Dương Đình Chung BPH 7,0 0,0 46,5 50,0 5 5 3 6 Trần Quốc Việt BDU 7,0 0,0 45,0 48,0 5 5 4 15 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 6,5 0,0 51,0 54,5 5 5 5 2 Hà Văn Tiến BPH 6,5 0,0 50,0 55,0 5 5 6 30 Ngô Ngọc Minh BPH 6,5 0,0 46,5 50,0 4 4 7 32 Lê Thành Công KHO 6,5 0,0 46,5 49,5 4 5 8 20 Nguyễn Anh Mẫn DAN 6,5 0,0 46,0 50,0 5 5 9 110 Nguyễn Minh Hưng BPH 6,5 0,0 45,0 49,0 4 5 10 33 Nguyễn Chí Độ BDU 6,5 0,0 44,5 49,0 6 4 11 7 Trần Hữu Bình BDU 6,5 0,0 41,5 44,5 6 4 12 12 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6,0 0,0 50,5 52,5 4 5 13 11 Lại Việt Trường BRV 6,0 0,0 47,0 50,5 3 4 14 28 Vũ Hữu Cường BPH 6,0 0,0 46,5 50,5 4 4 15 25 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6,0 0,0 46,0 50,0 4 4 16 4 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 6,0 0,0 45,0 48,5 5 5 17 107 Lê Hải Ninh HPH 6,0 0,0 44,0 48,0 4 5 18 97 Đào Văn Trọng QNI 6,0 0,0 43,5 46,5 4 4 19 37 Nguyễn Văn Cường LDC 6,0 0,0 42,0 45,5 5 5 20 9 Chu Tuấn Hải BPH 6,0 0,0 41,0 44,0 3 5 21 22 Phùng Quang Điệp BPH 6,0 0,0 39,5 42,5 4 5 22 35 Trần Quang Nhật BDH 6,0 0,0 36,5 39,5 5 4 23 123 Trịnh Đăng Khoa HPH 5,5 0,0 46,0 50,5 3 4 24 16 Uông Dương Bắc BDU 5,5 0,0 44,5 47,5 4 4 25 62 Dương Hữu Long LDC 5,5 0,0 42,5 45,5 4 4 26 3 Đào Cao Khoa BDU 5,5 0,0 42,5 44,0 5 4 27 19 Tô Thiên Tường BDU 5,5 0,0 42,0 45,0 4 4 28 13 Trương Đình Vũ DAN 5,5 0,0 42,0 44,0 4 4 29 54 Phạm Đình Huy HPH 5,5 0,0 41,5 42,0 5 5 30 102 Châu Trần Quang Đạt DAN 5,5 0,0 40,5 43,5 5 4 31 115 Nguyễn Đại Thắng HNO 5,5 0,0 40,0 43,5 3 5 32 58 Đào Duy Khánh HYE 5,5 0,0 40,0 43,0 4 4 33 124 Vũ Hồng Sơn HPH 5,5 0,0 39,0 40,5 5 5 34 24 Trần Cẩm Long KHO 5,5 0,0 36,5 39,5 4 5 35 27 Nguyễn Văn Tới BDH 5,5 0,0 35,5 37,5 4 4 36 5 Võ Minh Nhất BPH 5,0 0,0 47,0 50,0 3 4 37 111 Nguyễn Mạnh Hải TNG 5,0 0,0 46,0 50,0 4 4 38 10 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,0 0,0 45,5 49,0 4 5 39 38 Phí Mạnh Cường DAN 5,0 0,0 44,5 49,0 3 5 40 90 Đỗ Thanh LDC 5,0 0,0 42,0 45,0 4 5 41 8 Đặng Hữu Trang BPH 5,0 0,0 41,5 44,0 4 4 42 67 Nguyễn Công Minh HPH 5,0 0,0 41,0 44,0 4 5 43 87 Nguyễn Anh Tuấn HYE 5,0 0,0 41,0 42,5 4 4 44 17 Lê Phan Trọng Tín BRV 5,0 0,0 40,5 44,0 4 4 45 108 Nguyền Thăng Long HPH 5,0 0,0 40,5 43,5 3 4 46 96 Dương Đức Trí KHO 5,0 0,0 39,5 43,5 3 4 47 61 Nguyễn Tùng Lâm LDC 5,0 0,0 39,0 43,0 5 5 48 66 Nguyễn Thanh Lưu BDH 5,0 0,0 39,0 41,0 3 4 49 69 Lê Trác Nghiêm BCA 5,0 0,0 38,0 41,5 3 4 50 80 Trần Huỳnh Sila DAN 5,0 0,0 38,0 41,0 5 4 51 31 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,0 0,0 38,0 40,5 4 4 52 88 Bùi Thanh Tùng BDH 5,0 0,0 37,0 39,5 4 4 53 34 Hà Trung Tín BDU 5,0 0,0 35,5 38,5 4 4 54 43 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 5,0 0,0 33,5 35,5 4 5 55 49 Phạm Văn Hiền BNI 5,0 0,0 33,5 35,5 4 4 56 83 Nguyễn Văn Tài BCA 4,5 0,0 44,5 49,0 4 5 57 92 Nguyễn Văn Thật BCA 4,5 0,0 41,0 44,5 2 5 58 26 Phan Phúc Trường BPH 4,5 0,0 41,0 41,5 3 5 59 47 Nguyễn Văn Hải(B) LDC 4,5 0,0 40,5 43,5 3 4 60 93 Mạc Diên Thiện LDC 4,5 0,0 40,0 43,0 4 5 61 85 Nguyễn Quốc Tiến HPH 4,5 0,0 39,5 41,5 4 5 62 23 Diệp Khải Hằng BDU 4,5 0,0 39,0 41,5 4 4 63 21 Nguyễn Anh Đức KHO 4,5 0,0 37,0 39,5 4 4 64 53 Phạm Hùng LDC 4,5 0,0 36,5 39,5 4 4 65 51 Nguyễn Văn Hòa BCA 4,5 0,0 36,0 38,0 2 5 66 89 Nguyễn Đức Thái LDC 4,5 0,0 34,5 36,5 3 4 67 46 Dương Văn Hải LDC 4,5 0,0 32,5 35,5 4 5 68 120 Trương Trung Kiên BPH 4,5 0,0 28,5 30,5 4 4 69 14 Nguyễn Văn Bon BPH 4,0 0,0 45,5 49,5 4 4 70 18 Nguyễn Long Hải BDU 4,0 0,0 41,0 44,5 4 5 71 78 Nguyễn Danh Quỳnh LDC 4,0 0,0 39,5 42,5 3 4 72 48 Ngô Thanh Phụng BRV 4,0 0,0 39,0 42,5 3 5 73 44 Nguyễn Xuân Độ BNI 4,0 0,0 38,0 41,0 4 4 74 70 Đỗ Vĩnh Ngọc BCA 4,0 0,0 37,5 39,5 4 4 75 41 Hoàng Việt Dũng LDC 4,0 0,0 37,0 40,5 4 4 76 57 Phạm Cao Hưng HPH 4,0 0,0 36,5 38,5 3 5 77 56 Nguyễn Văn Hưng HPH 4,0 0,0 36,0 39,0 4 5 78 81 Đỗ Bá Sơn BCA 4,0 0,0 34,5 36,0 3 4 79 101 Bùi Văn Kiên TNG 4,0 0,0 34,0 37,0 3 5 80 40 Đặng Đình Dũng LDC 4,0 0,0 34,0 36,5 2 4 81 104 Hoàng Thái Cường TNG 4,0 0,0 31,5 33,5 4 5 82 79 Nguyễn Văn Quỳnh LDC 4,0 0,0 30,0 31,5 2 5 83 119 Phạm Văn Tài BPH 3,5 0,0 37,5 41,0 3 4 84 60 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 3,5 0,0 36,0 36,5 3 5 85 71 Đồng Minh Ngọc LDC 3,5 0,0 35,5 38,5 3 4 86 55 Trịnh Ngọc Huy QNI 3,5 0,0 35,0 37,5 2 4 87 73 Trần Minh Nhi BCA 3,5 0,0 34,5 35,0 3 5 88 125 Đồng Văn Tây BPH 3,5 0,0 34,0 37,0 2 4 89 74 Nguyễn Văn Phụ HYE 3,5 0,0 33,0 35,0 3 4 90 77 Kiều Kính Quốc BCA 3,5 0,0 32,5 35,0 3 5 91 45 Nguyễn Quốc Đông LDC 3,5 0,0 32,0 34,0 3 4 92 99 Nguyễn Xuân Trường BCA 3,5 0,0 31,0 33,0 3 4 93 65 Từ Phúc Luân LDC 3,0 0,0 42,0 45,0 3 5 94 39 Nguyễn Hữu Chuẩn LDC 3,0 0,0 38,5 41,5 3 5 95 42 Lương Viết Dũng BCA 3,0 0,0 33,0 33,5 3 5 96 117 Nguyễn Đức Tuấn BPH 3,0 0,0 31,5 33,5 3 4 97 63 Nguyễn Thanh Long HYE 3,0 0,0 31,0 33,5 3 4 98 75 Đinh Xuân Phúc QNI 3,0 0,0 30,5 32,5 3 5 99 29 Lê Văn Quý BRV 3,0 0,0 30,0 32,0 2 4 100 95 Đinh Văn Thụy QNI 3,0 0,0 25,5 27,0 2 5 101 36 Nguyễn Phúc Anh BRV 2,5 0,0 33,0 35,0 2 5 102 64 Nguyễn Thế Long BRV 2,5 0,0 32,5 34,5 2 4 103 118 Ngô Ngọc Linh TNG 2,5 0,0 32,0 32,5 1 4 104 86 Hồ Anh Tuấn LDC 2,5 0,0 31,5 33,5 2 5 105 68 Nguyễn Hải Nam LDC 2,5 0,0 31,0 31,5 1 4 106 113 Nguyễn Văn Hải(A) LDC 2,0 0,0 33,5 36,5 1 2 107 98 Từ Đức Trung BCA 2,0 0,0 32,0 34,0 1 5 108 72 Nguyễn Bảo Ngọc LDC 2,0 0,0 31,5 34,5 2 3 109 50 Nguyễn Hữu Hòa LDC 2,0 0,0 25,5 26,0 1 5 110 84 Từ Bá Tân LDC 1,5 0,0 29,5 32,0 1 3 111 94 Nguyễn Tiến Thịnh BNI 1,0 0,0 35,5 38,5 1 1 112 59 Nguyễn Duy Khánh HYE 1,0 0,0 30,0 31,5 1 4 113 82 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 1,0 0,0 26,0 26,5 0 5 114 109 Nguyễn Đình Tâm DBI 0,0 0,0 34,0 38,0 0 0 115 112 Nguyễn Phương Đông DBI 0,0 0,0 33,5 37,5 0 1 116 122 Trần Trọng Hiếu DBI 0,0 0,0 33,5 37,5 0 0 117 105 Hoàng Trọng Dũng DBI 0,0 0,0 33,0 37,0 0 1 114 Nguyễn Xuân Hiến DBI 0,0 0,0 33,0 37,0 0 1 119 100 Bùi Dương Trân DBI 0,0 0,0 32,5 36,5 0 0 120 116 Nguyễn Đức Tròn DBI 0,0 0,0 32,0 36,0 0 1 121 76 Nguyễn Xuân Độ BNI 0,0 0,0 32,0 36,0 0 0 122 52 Nguyễn Mậu Hùng BNI 0,0 0,0 32,0 35,5 0 1 121 Trần Mỹ Đại DBI 0,0 0,0 32,0 35,5 0 1 124 106 Hà Xuân Thu DBI 0,0 0,0 32,0 35,0 0 0 125 91 Hoàng Mạnh Thắng LDC 0,0 0,0 24,0 26,5 0 1
Xếp hạng sau ván 7 nữ :
Hạng Số Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH Bình Định 6,0 0,0 24,5 27,5 6 3 2 10 Lê Thị Kim Loan HNO Hà Nội 5,0 0,0 22,5 23,0 4 3 3 5 Trần Thị Bích Hằng BDH Bình Định 4,5 1,5 24,5 25,0 3 3 4 6 Ngô Thị Thu Nga BDU Bình Dương 4,5 1,0 26,0 29,0 4 4 5 8 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH Bình Định 4,5 0,5 24,0 27,0 4 4 6 4 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH Bình Định 4,0 0,0 20,0 20,5 3 3 7 9 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 24,5 27,5 1 3 8 15 Kiều Bích Thủy HNO Hà Nội 3,5 0,0 24,0 27,0 1 4 9 2 Trịnh Thúy Nga QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 23,5 24,0 2 3 10 7 Ngô Thị Thu Hà BDU Bình Dương 3,5 0,0 22,0 25,0 2 3 11 11 Đinh Thị Minh QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 21,5 22,0 2 2 12 3 Vương Tiểu Nhi BDH Bình Định 3,0 0,0 23,5 24,0 2 4 13 12 Lại Ngọc Quỳnh BDU Bình Dương 1,0 0,0 22,0 22,5 0 3 14 13 Vũ Thị Sự DBI Điện Biên 0,0 0,0 19,5 22,5 0 0 15 14 Phạm Thị Thao DBI Điện Biên 0,0 0,0 18,0 21,0 0 1
Bảng điểm xếp hạng đôi nam nữ :
Hạng Đội 1 2 3 4 5 HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Quảng Ninh * 1 2 2 2 7 7,0 1 19,0 1 2 Bà Rịa - Vũng Tàu 1 * 2 2 2 7 7,0 1 19,0 2 3 Bình Định 0 0 * 2 2 4 4,0 0 4,0 0 4 Bình Dương 0 0 0 * 2 2 2,0 0 0,0 0 5 Điện Biên 0 0 0 0 * 0 0,0 0 0,0 0
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bốc thăm/Kết quả cờ chớp bảng Nữ
1. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 0 0 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 7 2 8 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0 0 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 3 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 0 0 Ngô Thị Thu Hà BDU 9 4 10 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 0 0 Vương Tiểu Nhi BDH 4 5 5 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 0 Lê Thị Kim Loan HNO 11 6 12 Kiều Bích Thủy HNO 0 0 Trịnh Thúy Nga QNI 6 7 13 Trần Thùy Trang BDU 0 0 miễn đấu
Cờ chớp A2 2020 | Vòng 1 đến 9 |
Cờ chớp A2 2020 | Nguyễn Phúc Anh ( 1 đ BR VT ) vs Lại Lý Huynh ( 1đ Bình Dương ) | V2
https://www.youtube.com/watch?v=75nr5djq99Q&feature=youtu.be
Cờ chớp A2 2020 | Lại Lý Huynh ( 2đ Bình Dương ) vs Dương Đình Chung ( 2đ Bình Phước) | V3
https://www.youtube.com/watch?v=7P_gWcLO6Q8&feature=youtu.be
Cờ chớp A2 2020 | Lê Văn Quý ( 3đ BRVT ) vs Lại Lý Huynh ( 3đ Bình Dương ) | Vòng 4
https://www.youtube.com/watch?v=drzXVqRce3s&feature=youtu.be
Kết quả vòng 3 nam :
Bốc thăm vòng 4 nam :
Một số hình ảnh vòng 4 cờ chớp bảng nam, giải vô địch đồng đội quốc gia A2 - 2020.
https://scontent.fhan5-3.fna.fbcdn.n...7f&oe=5FFC8AD2
https://scontent.fhan5-4.fna.fbcdn.n...67&oe=5FFE6242
https://scontent.fhan5-7.fna.fbcdn.n...17&oe=5FFDD8B2
https://scontent.fhan5-5.fna.fbcdn.n...2e&oe=5FFB8B56
https://scontent.fhan5-5.fna.fbcdn.n...fd&oe=5FFEA7CA
https://scontent.fhan5-6.fna.fbcdn.n...16&oe=5FFCB6C6
https://scontent.fhan5-3.fna.fbcdn.n...a7&oe=5FFD0D7D
https://scontent.fhan5-6.fna.fbcdn.n...5f&oe=5FFEC74F
https://scontent.fhan5-6.fna.fbcdn.n...d4&oe=5FFB47FF
Cờ chớp A2 2020 | Lại Lý Huynh ( 4đ Bình Dương ) vs Lê Phan Trọng Tín ( 4đ BR VT ) | V5
Cờ chớp A2 2020 | Hà Văn Tiến ( 5đ Bình Phước ) vs Lại Lý Huynh ( 5đ Bình Dương )
https://www.youtube.com/watch?v=i-Gvvk86f9o&feature=youtu.be
Kết quả vòng 5 nam cờ chớp :
Bốc thăm vòng 6 nam cờ chớp :
Bốc thăm vòng 7 cờ nhanh :
Cờ chớp A2 2020 | Đặng Cửu Tùng Lân ( 5,5 đ Bình Phước ) vs Lại Lý Huynh ( 6đ Bình Dương ) |
Bốc thăm vòng 8 cờ chớp nam :
Kết quả vòng 8 nam cờ chớp :
Bốc thăm vòng 9 nam cờ chớp :
Xếp hạng sau ván 9 cờ chớp :
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Lại Lý Huynh BDU 8,0 0,0 50,5 53,5 8 5 2 13 Hà Văn Tiến BPH 7,5 0,0 45,5 48,0 7 4 3 27 Trương Đình Vũ DAN 7,5 0,0 43,5 46,5 7 4 4 33 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 7,0 0,5 49,0 52,0 6 5 5 5 Chu Tuấn Hải BPH 7,0 0,5 49,0 51,5 6 5 6 2 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6,5 0,0 47,5 51,0 5 4 7 105 Đào Văn Trọng QNI 6,5 0,0 43,5 47,5 5 5 8 40 Dương Định Chung BPH 6,5 0,0 43,0 46,5 5 5 9 4 Đào Cao Khoa BDU 6,5 0,0 43,0 46,0 6 4 10 23 Phan Phúc Trường BPH 6,5 0,0 40,0 43,0 6 5 11 11 Võ Minh Nhất BPH 6,5 0,0 36,5 38,5 6 4 12 112 Đại Ngọc Lâm BPH 6,0 0,0 50,0 54,5 6 4 13 25 Lê Phan Trọng Tín BRV 6,0 0,0 48,0 51,5 6 4 14 91 Nguyễn Văn Tài BCA 6,0 0,0 45,5 49,0 5 4 15 10 Đặng Hữu Trang BPH 6,0 0,0 44,5 48,5 5 5 16 108 Bùi Xuân Tùng BPH 6,0 0,0 42,5 45,5 5 4 17 59 Vũ Hồng Sơn HPH 6,0 0,0 40,5 41,5 6 4 18 14 Trần Huỳnh Si La DAN 6,0 0,0 40,0 42,0 5 5 19 20 Nguyễn Văn Tới BDH 6,0 0,0 39,0 41,5 5 5 20 47 Phí Mạnh Cường DAN 5,5 0,0 48,0 52,0 4 4 21 29 Diệp Khải Hằng BDU 5,5 0,0 44,5 47,5 2 4 22 3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 44,5 47,0 5 4 23 43 Nguyễn Minh Hưng BPH 5,5 0,0 43,5 47,0 4 4 24 30 Phạm Trung Thành BDH 5,5 0,0 42,5 46,5 5 5 25 48 Châu Trần Quang Đạt DAN 5,5 0,0 41,0 42,5 5 5 26 70 Nguyễn Văn Cường LDC 5,5 0,0 40,5 44,5 5 4 27 36 Lê Thành Công KHO 5,5 0,0 40,5 43,0 5 5 28 50 Lương Viết Dũng BCA 5,5 0,0 39,5 43,0 4 4 29 15 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,5 0,0 39,5 41,5 4 4 30 88 Nguyễn Đại Thắng HNO 5,5 0,0 39,0 43,0 5 4 31 24 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5,5 0,0 39,0 42,0 4 5 32 12 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5,5 0,0 37,5 41,0 4 5 33 57 Nguyền Thăng Long HPH 5,5 0,0 35,5 37,5 5 5 34 21 Nguyễn Anh Quân QNI 5,5 0,0 34,5 37,5 5 4 35 35 Đỗ Thanh LDC 5,5 0,0 33,5 35,5 5 4 36 37 Lê Văn Quý BRV 5,0 0,0 43,0 47,0 4 4 37 18 Phùng Quang Điệp BPH 5,0 0,0 42,5 46,5 4 5 38 76 Nguyễn Văn Minh BCA 5,0 0,0 41,0 45,0 5 4 39 28 Uông Dương Bắc BDU 5,0 0,0 40,5 44,0 4 5 40 9 Trần Hữu Bình BDU 5,0 0,0 40,5 43,0 5 4 41 102 Mạc Diên Thiện LDC 5,0 0,0 40,5 43,0 4 4 42 22 Nguyễn Văn Bon BPH 5,0 0,0 40,0 43,5 4 5 43 31 Nguyễn Anh Đức KHO 5,0 0,0 39,5 42,5 4 4 44 56 Lê Hải Ninh HPH 5,0 0,0 36,0 37,0 5 5 45 80 Trần Quang Nhật BDH 5,0 0,0 35,5 38,5 4 5 46 7 Trần Quốc Việt BDU 5,0 0,0 33,0 35,5 5 5 47 58 Trịnh Đăng Khoa HPH 5,0 0,0 30,0 31,0 5 4 48 77 Lê Trác Nghiêm BCA 4,5 0,0 41,5 45,5 3 4 49 8 Trần Cẩm Long KHO 4,5 0,0 40,5 44,5 4 5 50 100 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4,5 0,0 40,5 44,0 4 4 51 113 Đồng Minh Ngọc LDC 4,5 0,0 40,0 43,0 3 4 52 49 Đặng Đình Dũng LDC 4,5 0,0 39,5 43,0 3 4 53 84 Ngô Thanh Phụng BRV 4,5 0,0 39,5 43,0 2 4 54 32 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 37,5 41,0 4 5 55 44 Phạm Văn Tài BPH 4,5 0,0 37,5 41,0 3 5 56 74 Nguyễn Thanh Lưu BDH 4,5 0,0 37,0 40,0 4 4 57 60 Nguyễn Mậu Hùng BNI 4,5 0,0 36,5 40,0 4 5 58 17 Dương Nghiệp Lương BRV 4,5 0,0 36,0 39,0 4 4 59 106 Dương Đức Trí KHO 4,5 0,0 36,0 39,0 3 4 60 109 Nguyễn Quốc Đông LDC 4,5 0,0 34,0 37,5 4 5 61 99 Nguyễn Anh Tuấn HYE 4,5 0,0 34,0 37,0 4 4 62 26 Tô Thiên Tường BDU 4,0 0,0 44,5 47,5 4 5 63 62 Phạm Đình Huy HPH 4,0 0,0 43,5 46,5 4 4 64 46 Nguyễn Danh Quỳnh LDC 4,0 0,0 41,0 44,0 4 5 65 19 Nguyễn Chí Độ BDU 4,0 0,0 40,5 43,5 4 4 66 6 Vũ Hữu Cường BPH 4,0 0,0 39,5 43,0 4 5 67 66 Đào Duy Khánh HYE 4,0 0,0 39,0 43,0 3 4 68 53 Phạm Văn Hiền BNI 4,0 0,0 39,0 42,0 4 4 69 78 Đỗ Vĩnh Ngọc BCA 4,0 0,0 34,5 37,5 4 5 70 64 Nguyễn Văn Hưng HPH 4,0 0,0 34,5 36,5 3 4 71 97 Ngô Ngọc Linh TNG 4,0 0,0 33,5 34,5 4 5 72 51 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 4,0 0,0 33,0 36,0 3 4 73 38 Trịnh Văn Thành BDU 4,0 0,0 32,0 34,0 4 4 74 67 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 4,0 0,0 31,0 32,0 3 4 75 94 Nguyễn Quốc Tiến HPH 4,0 0,0 29,5 31,5 4 4 76 75 Nguyễn Công Minh HPH 3,5 0,0 41,0 44,5 2 5 77 96 Hoàng Thái Cường TNG 3,5 0,0 40,0 42,5 3 4 78 90 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 3,5 0,0 39,5 41,5 3 4 79 98 Nguyễn Mạnh Hải TNG 3,5 0,0 38,0 40,0 3 4 80 81 Trần Minh Nhi BCA 3,5 0,0 38,0 39,0 3 5 81 16 Nguyễn Long Hải BDU 3,5 0,0 36,5 39,5 3 4 82 72 Nguyễn Thế Long BRV 3,5 0,0 35,0 37,5 3 4 83 110 Ngô Văn Xuân BPH 3,5 0,0 35,0 37,0 3 4 84 83 Đinh Xuân Phúc QNI 3,5 0,0 32,5 33,5 3 5 85 55 Nguyễn Văn Hòa BCA 3,5 0,0 31,5 32,5 3 4 86 65 Phạm Cao Hưng HPH 3,0 0,0 38,5 42,5 3 5 87 82 Nguyễn Văn Phụ HYE 3,0 0,0 37,0 39,0 3 5 88 89 Đỗ Bá Sơn BCA 3,0 0,0 37,0 39,0 2 5 89 95 Bùi Văn Kiên TNG 3,0 0,0 35,0 38,0 2 5 90 69 Nguyễn Tùng Lâm LDC 3,0 0,0 34,5 35,5 2 4 91 87 Kiều Kính Quốc BCA 3,0 0,0 34,0 37,0 3 4 92 92 Nguyễn Đình Tâm DBI 3,0 0,0 33,0 34,0 2 4 93 45 Trương Trung Kiên BPH 3,0 0,0 32,5 34,5 2 4 94 63 Trịnh Ngọc Huy QNI 3,0 0,0 32,0 33,5 2 5 95 52 Nguyễn Xuân Độ BNI 3,0 0,0 31,5 33,0 3 5 96 39 Nguyễn Phúc Anh BRV 3,0 0,0 30,0 31,0 3 5 97 61 Phạm Hùng LDC 2,5 0,0 37,0 38,5 2 5 98 42 Nguyễn Đức Tuấn BPH 2,5 0,0 26,5 28,0 1 4 99 71 Nguyễn Thanh Long HYE 2,0 0,0 34,0 36,0 2 5 100 54 Nguyễn Xuân Hiến DBI 2,0 0,0 27,0 28,0 2 5 101 104 Hà Xuân Thu DBI 2,0 0,0 26,0 27,0 1 4 102 111 Đàm Văn Tâm HPH 1,0 0,0 27,5 28,5 0 4 103 41 Đồng Văn Tây BPH 1,0 0,0 22,0 23,0 0 3 104 79 Nguyễn Bảo Ngọc LDC 0,0 0,0 34,5 38,5 0 1 105 85 Phạm Văn Quang BNI 0,0 0,0 33,5 37,5 0 1 103 Nguyễn Tiến Thịnh BNI 0,0 0,0 33,5 37,5 0 1 107 68 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 0,0 0,0 33,5 37,5 0 0 86 Phạm Xuân Quang BDH 0,0 0,0 33,5 37,5 0 0 109 93 Từ Bá Tân LDC 0,0 0,0 33,0 37,0 0 1 110 73 Từ Phúc Luân LDC 0,0 0,0 32,5 36,5 0 1 111 107 Nguyễn Anh Quân QNI 0,0 0,0 32,0 36,0 0 1 112 34 Lại Việt Trường BRV 0,0 0,0 32,0 35,5 0 1 113 101 Nguyễn Duy Thức HPH 0,0 0,0 32,0 35,0 0 1
Xếp hạng sau ván 7 cờ chớp nữ :
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 6,0 0,0 25,0 27,5 6 3 2 11 Lê Thị Kim Loan HNO 5,5 0,0 25,5 29,0 5 4 3 12 Kiều Bích Thủy HNO 4,5 0,0 24,0 25,5 4 3 4 4 Vương Tiểu Nhi BDH 4,5 0,0 24,0 24,5 4 3 5 2 Trần Thị Bích Hằng BDH 4,0 0,0 26,5 29,5 3 4 6 5 Ngô Thị Thu Nga BDU 4,0 0,0 21,0 21,5 3 3 8 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 4,0 0,0 21,0 21,5 3 3 8 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3,5 0,0 25,0 26,5 3 4 9 6 Trịnh Thúy Nga QNI 3,5 0,0 22,5 23,0 3 4 10 9 Ngô Thị Thu Hà BDU 3,5 0,0 20,5 21,0 2 3 11 7 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3,0 0,0 24,5 25,0 2 3 12 13 Trần Thùy Trang BDU 2,0 0,0 21,5 23,0 1 2 13 10 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 1,0 0,0 20,5 21,0 0 3
Bốc thăm ván 1 cờ tiêu chuẩn bảng Nam :
Bốc thăm ván 1 cờ tiêu chuẩn bảng nữ :
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Đào Thị Thủy Tiên QNI 0 0 Vương Tiểu Nhi BDH 8 2 9 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 0 0 Trịnh Thúy Nga QNI 2 3 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 0 0 Nguyễn Thị Huệ DBI 10 4 11 Đinh Thị Minh QNI 0 0 Ngô Thị Thu Hà BDU 4 5 5 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 0 Lại Ngọc Quỳnh BDU 12 6 13 Vũ Thị Sự DBI 0 0 Trần Thị Bích Hằng BDH 6 7 7 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0 0 Trần Thùy Trang BDU 14
A2 2020 | Phạm Hùng ( Liên Đoàn Cờ ) vs Lại Lý Huynh ( Bình Dương ) | Vòng 1
Binh đoàn của Võ Đô Đầu vừa đông vừa mạnh như quân Nguyên
Ván 1 cờ tiêu chuẩn Đặng Hữu Trang ( Bình Phước) 1 - 0 Lê Quốc Huy ( Bộ Công An)
https://scontent.fhan5-7.fna.fbcdn.n...db&oe=5FFE9830
Nguyễn Anh Đức ( Khánh Hòa ) 1-0 Nguyễn Thế Long ( Hải Phòng ) :
Nguyễn Xuân Phúc ( Quảng Ninh ) 0-1 Trần Cẩm Long ( Khánh Hòa ) :
Hoàng Việt Dũng ( Liên đoàn cờ ) 0-1 Nguyễn Hoàng Tuấn ( Đà Nẵng )
Ván 1 cờ tiêu chuẩn Phạm Hùng (Liên đoàn cờ) 0 - 1 Lại Lý Huynh (Bình Dương)
https://scontent.fhan5-3.fna.fbcdn.n...bb&oe=5FFF209B
Ván 1 cờ tiêu chuẩn Lê Đoàn Tấn Tài ( Bộ công an) 0-1 Dương Đình Chung ( Bình Phước)
Nguyễn Khánh Ngọc ( Đà Nẵng ) 0-1 Nguyễn Văn Minh ( Bộ Công An ) :