Tây Độc chắc bị các đối thủ ,đề phòng cảnh giác cao độ nên không bay cao cho lắm , Đào Văn Trọng có pha vần tàn thắng Tiến Mập cũng ghê nhỉ ...
:binglaklu
Tây Độc chắc bị các đối thủ ,đề phòng cảnh giác cao độ nên không bay cao cho lắm , Đào Văn Trọng có pha vần tàn thắng Tiến Mập cũng ghê nhỉ ...
:binglaklu
Round 7
Round 8
Round 7
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 20 Kiều Bích Thủy HNO 3½ 0 - 1 6 Đàm Thị Thùy Dung HCM 6 2 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 1 - 0 4 Cao Phương Thanh HCM 19 3 18 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 0 - 1 3½ Lê Thị Kim Loan HNO 10 4 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3½ 1 - 0 3½ Vương Tiểu Nhi BDH 9 5 7 Trần Thị Bích Hằng BDH 3½ 0 - 1 3½ Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 11 6 8 Trịnh Thúy Nga QNI 3 ½ - ½ 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 12 7 5 Trần Tuệ Doanh HCM 2½ ½ - ½ 3 Nguyễn Phi Liêm HNO 4 8 15 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2½ ½ - ½ 2½ Hoàng Thị Hải Bình HCM 17 9 21 Trần Thị Như Ý BDH 2 ½ - ½ 2½ Nguyễn Anh Đình HCM 14 10 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 16 11 3 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2 1 bye
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 6 Đàm Thị Thùy Dung w HCM Quận 1 7,0 0,0 23,0 24,0 7 4 2 2 Hồ Thị Thanh Hồng w BDH Bình Định 6,0 0,0 27,0 30,0 6 3 3 11 Đinh Thị Quỳnh Anh w QNI Quảng Ninh 4,5 0,0 27,5 30,5 4 3 4 1 Nguyễn Hoàng Yến w HCM Quận 3 4,5 0,0 25,0 27,0 4 3 5 10 Lê Thị Kim Loan w HNO Hà Nội 4,5 0,0 18,5 19,5 4 4 6 18 Lại Quỳnh Tiên w HCM Quận Tân Bình 4,0 0,0 24,5 27,0 3 3 7 19 Cao Phương Thanh w HCM Quận 1 4,0 0,0 22,0 24,5 3 4 8 20 Kiều Bích Thủy w HNO Hà Nội 3,5 0,0 27,0 29,0 3 3 9 7 Trần Thị Bích Hằng w BDH Bình Định 3,5 0,0 26,5 28,5 2 3 10 8 Trịnh Thúy Nga w QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 23,5 26,0 3 3 11 9 Vương Tiểu Nhi w BDH Bình Định 3,5 0,0 21,5 24,5 2 4 12 4 Nguyễn Phi Liêm w HNO Hà Nội 3,5 0,0 20,5 23,0 2 4 13 12 Đào Thị Thủy Tiên w QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 20,5 21,5 1 3 14 5 Trần Tuệ Doanh w HCM Quận 5 3,0 0,0 23,5 26,0 2 3 15 17 Hoàng Thị Hải Bình w HCM Quận 5 3,0 0,0 22,5 25,0 2 4 16 14 Nguyễn Anh Đình w HCM Quận 1 3,0 0,0 19,5 21,5 2 4 17 3 Nguyễn Huỳnh Phương Lan w HCM Quận 1 3,0 0,0 19,0 20,0 2 3 18 15 Trần Huỳnh Thiên Kim w HCM Quận 3 3,0 0,0 18,5 20,5 1 3 19 21 Trần Thị Như Ý w BDH Bình Định 2,5 0,0 23,5 24,5 0 3 20 13 Ngô Thị Thu Hà w BDU Bình Dương 2,5 0,0 19,0 20,0 1 3 21 16 Nguyễn Lâm Xuân Thy w HCM Quận 3 1,5 0,0 21,0 22,0 0 3
Một số hình ảnh sáng nay
https://live.staticflickr.com/65535/...d6a8e4ef_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...b00424c3_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...09f70be4_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...ca195ec9_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...0e14eb43_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...8967841c_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...69ac4ebe_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...1a45a858_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...8a5bf544_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...2f90404d_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...0f0c83e9_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...16ed9df8_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...b389030a_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...96019da0_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...80844238_c.jpg
https://live.staticflickr.com/65535/...e4729dc7_c.jpg
Một số hình ảnh vòng 8 cờ nhanh
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...nw&oe=62167D5D
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...kg&oe=6216E361
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...ag&oe=6216F49D
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...7w&oe=621617F2
https://scontent.fdad1-3.fna.fbcdn.n...IQ&oe=6215BDFD
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...TQ&oe=6217410E
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...CA&oe=62177165
https://scontent.fdad1-3.fna.fbcdn.n...dw&oe=6215DC8D
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...2A&oe=621673F9
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...Pw&oe=6215FC9B
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...Ww&oe=6216A885
https://scontent.fdad1-3.fna.fbcdn.n...cw&oe=6215CBDE
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...IA&oe=6216C6F4
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...yA&oe=62172F65
Round 8
Round 9
Một số hình ảnh ván cuối cờ nhanh!!!
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...xQ&oe=62176EAA
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...hA&oe=6216D5FB
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...fQ&oe=62176AE1
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...Mw&oe=6216E98A
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...CQ&oe=6216F4A8
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...8Q&oe=62179896
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...7Q&oe=6217380C
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...8g&oe=62164ABF
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...XQ&oe=6216CE7B
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...jA&oe=621675B5
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...jg&oe=621692F4
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...Rw&oe=62167281
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...ZQ&oe=6215E379
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...sw&oe=62174980
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...sQ&oe=6216C7C7
https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.n...5g&oe=62161F9D
https://scontent.fdad1-1.fna.fbcdn.n...RA&oe=62175F72
Round 9
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 1 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 8,0 0,0 49,0 53,5 7 4 2 5 Vũ Quốc Đạt HCM Quận Gò Vấp 7,0 0,0 47,5 51,5 6 4 3 59 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 7,0 0,0 44,5 48,5 6 5 4 24 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp.Thủ Đức 7,0 0,0 42,5 45,0 7 5 5 36 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,0 0,0 39,5 42,0 6 4 6 10 Trần Hữu Bình BDU Bình Dương 6,5 0,0 46,0 50,0 6 4 7 15 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 6,5 0,0 46,0 50,0 5 4 8 69 Phan Nguyễn Công Minh HCM Tp.Thủ Đức 6,5 0,0 39,0 42,5 6 4 9 21 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 5,5 0,0 45,5 47,5 5 4 10 8 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp.Thủ Đức 5,5 0,0 45,0 48,5 5 5 11 43 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 5,5 0,0 43,0 46,5 5 5 12 11 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 5,5 0,0 43,0 46,5 4 4 13 16 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 5,5 0,0 43,0 46,5 3 5 14 31 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 5,5 0,0 42,5 45,0 4 5 15 50 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 5,5 0,0 40,0 42,5 4 5 16 7 Trần Chánh Tâm HCM Quận 4 5,5 0,0 40,0 42,0 4 5 17 49 Nguyễn Long Hải BDU Bình Dương 5,5 0,0 36,5 38,5 4 5 18 4 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 5,5 0,0 36,0 39,5 4 5 19 19 Nguyễn Anh Đức BDU Bình Dương 5,0 0,0 45,5 49,5 4 5 20 38 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Quận 5 5,0 0,0 42,0 44,5 4 4 21 60 Nguyễn Quang Nhật QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 42,0 44,0 5 4 22 20 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,0 0,0 41,5 45,0 4 5 23 62 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 40,5 43,0 3 5 24 9 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Quận 4 5,0 0,0 40,0 42,0 4 4 25 2 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 5,0 0,0 39,5 43,0 5 5 26 18 Tô Thiên Tường BDU Bình Dương 5,0 0,0 39,5 42,5 4 4 27 26 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 5,0 0,0 38,5 42,0 3 5 28 39 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 5,0 0,0 38,5 42,0 3 4 29 35 Phan Trọng Tín HCM Quận Tân Bình 5,0 0,0 36,5 40,0 4 5 30 22 Trần Anh Duy HCM Tp.Thủ Đức 5,0 0,0 34,0 36,5 2 5 31 41 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 5,0 0,0 34,0 36,0 4 5 32 23 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 4,5 0,0 43,5 47,0 4 4 33 37 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 4,5 0,0 42,5 44,5 4 4 34 55 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 4,5 0,0 42,0 46,0 4 5 35 29 Trần Quốc Việt BDU Bình Dương 4,5 0,0 41,0 43,5 3 4 36 27 Diệp Khai Nguyên HCM Quận 5 4,5 0,0 40,5 44,0 2 4 37 13 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 40,0 43,5 2 4 38 33 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 4,5 0,0 38,5 40,5 4 4 39 34 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 4,5 0,0 37,0 40,5 3 5 40 51 Nguyễn Anh Hoàng BDU Bình Dương 4,5 0,0 36,0 39,5 2 4 41 28 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 4,5 0,0 35,0 37,5 4 4 42 3 Trềnh A Sáng HCM Quận 11 4,5 0,0 34,5 38,0 3 5 43 52 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 4,5 0,0 34,5 37,0 3 5 44 17 Đào Quốc Hưng HCM Quận 11 4,0 0,0 42,5 46,0 3 4 45 25 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 4,0 0,0 42,0 44,0 3 4 46 42 Trần Thanh Tân HCM Tp.Thủ Đức 4,0 0,0 40,0 43,5 3 4 47 46 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 37,5 40,0 1 4 48 32 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 35,5 38,0 2 5 49 64 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Quảng Ngãi 3,5 0,0 36,5 40,0 2 4 50 6 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 3,5 0,0 36,5 39,5 1 5 51 30 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 3,5 0,0 36,0 38,5 3 5 52 14 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 35,0 37,5 3 4 53 40 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 3,5 0,0 34,5 38,0 1 4 54 58 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 3,5 0,0 34,5 36,5 1 4 55 67 Trần Thái Hòa HCM Quận 5 3,5 0,0 33,5 36,0 1 5 56 63 Lê Văn Quý BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 32,5 36,0 3 5 57 70 Ngô Thanh Phụng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 32,5 34,5 2 4 58 66 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Quận 4 3,5 0,0 32,0 35,5 2 5 59 53 Nguyễn An Tấn BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 32,0 34,0 3 5 71 Kiều Kính Quốc BCA Bộ Công An 3,5 0,0 32,0 34,0 3 5 61 44 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Quận Tân Bình 3,5 0,0 29,5 31,5 2 4 62 48 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 3,5 0,0 25,5 27,5 3 4 63 68 Bùi Huy Hoàng HCM Tp.Thủ Đức 3,0 0,0 30,5 32,5 2 4 64 54 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 3,0 0,0 27,0 29,0 1 4 65 72 Nguyễn Quốc Vương BCA Bộ Công An 2,5 0,0 35,5 37,5 2 4 66 12 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 35,0 37,0 1 4 67 65 Từ Đức Trung BCA Bộ Công An 2,5 0,0 27,5 29,5 1 5 68 61 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công An 2,0 0,0 31,5 34,0 1 5 69 45 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 2,0 0,0 30,5 32,5 2 5 70 57 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 2,0 0,0 28,5 30,5 1 5 71 47 Phan Phúc Trường BPH Bình Phước 0,0 0,0 30,0 32,5 0 1 72 56 Trịnh Văn Thành BDU Bình Dương 0,0 0,0 29,5 33,0 0 1
Round 1
Round 1
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 0 0 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 12 2 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 0 0 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 3 3 Trần Tuệ Doanh HCM 0 0 Nguyễn Anh Đình HCM 14 4 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 0 Lê Thị Kim Loan HNO 4 5 5 Đào Thị Thủy Tiên QNI 0 0 Trịnh Thúy Nga QNI 16 6 17 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 0 0 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 7 7 Trần Thị Bích Hằng BDH 0 0 Kiều Bích Thủy HNO 18 8 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 0 0 Đàm Thị Thùy Dung HCM 8 9 9 Vương Tiểu Nhi BDH 0 0 Lại Quỳnh Tiên HCM 20 10 21 Cao Phương Thanh HCM 0 0 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10 11 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 0 0 Trần Thị Như Ý BDH 22
Trực tiếp ván 1-9 cờ chớp.
Giải A1 2022, Phương Trang cup.
https://www.youtube.com/watch?v=mqS3aX3UMGw&ab_channel=C%E1%BB%9DVi%E1%BB%87tTV
Round 2
Round 2
Round 3
Round 3
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 ½ - ½ 2 Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 2 21 Cao Phương Thanh HCM 2 0 - 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 3 3 Trần Tuệ Doanh HCM 1½ 0 - 1 1½ Lê Thị Kim Loan HNO 4 4 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1½ 0 - 1 1½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 8 5 18 Kiều Bích Thủy HNO 1 1 - 0 1 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 6 7 Trần Thị Bích Hằng BDH 1 1 - 0 1 Lại Quỳnh Tiên HCM 20 7 17 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Anh Đình HCM 14 8 22 Trần Thị Như Ý BDH 1 1 - 0 1 Trịnh Thúy Nga QNI 16 9 9 Vương Tiểu Nhi BDH 0 0 - 1 0 Ngô Thị Thu Hà BDU 13 10 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 0 - 1 0 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10 11 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 12
Round 4
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3 2½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 2 5 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2½ 2½ Lê Thị Kim Loan HNO 4 3 8 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2½ 2 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 4 17 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2 2 Trần Thị Như Ý BDH 22 5 21 Cao Phương Thanh HCM 2 2 Kiều Bích Thủy HNO 18 6 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1½ 1½ Trần Tuệ Doanh HCM 3 7 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 1 1 Nguyễn Anh Đình HCM 14 8 10 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 1 1 Trịnh Thúy Nga QNI 16 9 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 1 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 19 10 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 1 0 Ngô Thị Thu Nga BDU 15 11 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0 0 Vương Tiểu Nhi BDH 9
Round 3
Round 4
Round 4
Round 5
Round 4
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3 ½ - ½ 2½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 2 5 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2½ 0 - 1 2½ Lê Thị Kim Loan HNO 4 3 8 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2½ 1 - 0 2 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 4 17 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2 0 - 1 2 Trần Thị Như Ý BDH 22 5 21 Cao Phương Thanh HCM 2 1 - 0 2 Kiều Bích Thủy HNO 18 6 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1½ 1 - 0 1½ Trần Tuệ Doanh HCM 3 7 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 1 1 - 0 1 Nguyễn Anh Đình HCM 14 8 10 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 1 0 - 1 1 Trịnh Thúy Nga QNI 16 9 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 1 0 - 1 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 19 10 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 1 0 - 1 0 Ngô Thị Thu Nga BDU 15 11 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0 1 - 0 0 Vương Tiểu Nhi BDH 9
Round 5
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 4 Lê Thị Kim Loan HNO 3½ 3½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 2 22 Trần Thị Như Ý BDH 3 3½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 8 3 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 3 Cao Phương Thanh HCM 21 4 5 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2½ 2½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 11 5 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 2 2 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 6 7 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 17 7 16 Trịnh Thúy Nga QNI 2 2 Kiều Bích Thủy HNO 18 8 3 Trần Tuệ Doanh HCM 1½ 1 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 12 9 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 1 1 Ngô Thị Thu Hà BDU 13 10 14 Nguyễn Anh Đình HCM 1 1 Lại Quỳnh Tiên HCM 20 11 9 Vương Tiểu Nhi BDH 0 1 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10
Round 5
Round 5
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 4 Lê Thị Kim Loan HNO 3½ 1 - 0 3½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 2 22 Trần Thị Như Ý BDH 3 0 - 1 3½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 8 3 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 1 - 0 3 Cao Phương Thanh HCM 21 4 5 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 11 5 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 2 0 - 1 2 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 6 7 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 1 - 0 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 17 7 16 Trịnh Thúy Nga QNI 2 1 - 0 2 Kiều Bích Thủy HNO 18 8 3 Trần Tuệ Doanh HCM 1½ 1 - 0 1 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 12 9 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 1 0 - 1 1 Ngô Thị Thu Hà BDU 13 10 14 Nguyễn Anh Đình HCM 1 0 - 1 1 Lại Quỳnh Tiên HCM 20 11 9 Vương Tiểu Nhi BDH 0 1 - 0 1 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10
Pairings/Results
Round 6
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 8 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4½ 4½ Lê Thị Kim Loan HNO 4 2 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3½ 4 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 3 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3½ 3 Trần Thị Như Ý BDH 22 4 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 3 3 Cao Phương Thanh HCM 21 5 16 Trịnh Thúy Nga QNI 3 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 6 3 Trần Tuệ Doanh HCM 2½ 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 7 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 2 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 17 8 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 2 2 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 19 9 18 Kiều Bích Thủy HNO 2 1 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10 10 14 Nguyễn Anh Đình HCM 1 1 Vương Tiểu Nhi BDH 9 11 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1 1 Ngô Thị Thu Nga BDU 15
Round 6
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 8 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4½ 1 - 0 4½ Lê Thị Kim Loan HNO 4 2 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3½ 0 - 1 4 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 3 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3½ 1 - 0 3 Trần Thị Như Ý BDH 22 4 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 3 0 - 1 3 Cao Phương Thanh HCM 21 5 16 Trịnh Thúy Nga QNI 3 0 - 1 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 6 3 Trần Tuệ Doanh HCM 2½ 1 - 0 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 7 13 Ngô Thị Thu Hà BDU 2 0 - 1 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 17 8 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 19 9 18 Kiều Bích Thủy HNO 2 0 - 1 1 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10 10 14 Nguyễn Anh Đình HCM 1 ½ - ½ 1 Vương Tiểu Nhi BDH 9 11 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1 ½ - ½ 1 Ngô Thị Thu Nga BDU 15
Round 7
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4½ 5½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 8 2 4 Lê Thị Kim Loan HNO 4½ 5 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 3 21 Cao Phương Thanh HCM 4 4 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 4 22 Trần Thị Như Ý BDH 3 3½ Trần Tuệ Doanh HCM 3 5 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 3 3½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 11 6 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 3 3 Trịnh Thúy Nga QNI 16 7 17 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 8 10 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 2 Ngô Thị Thu Hà BDU 13 9 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 2 2 Kiều Bích Thủy HNO 18 10 9 Vương Tiểu Nhi BDH 1½ 1½ Ngô Thị Thu Nga BDU 15 11 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1½ 1½ Nguyễn Anh Đình HCM 14
Round 6
Round 7
Round 7
Round 7
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4½ 0 - 1 5½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 8 2 4 Lê Thị Kim Loan HNO 4½ 1 - 0 5 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 3 21 Cao Phương Thanh HCM 4 0 - 1 4 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 4 22 Trần Thị Như Ý BDH 3 1 - 0 3½ Trần Tuệ Doanh HCM 3 5 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 3 0 - 1 3½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 11 6 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 3 1 - 0 3 Trịnh Thúy Nga QNI 16 7 17 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 0 - 1 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 8 10 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 1 - 0 2 Ngô Thị Thu Hà BDU 13 9 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 2 0 - 1 2 Kiều Bích Thủy HNO 18 10 9 Vương Tiểu Nhi BDH 1½ 1 - 0 1½ Ngô Thị Thu Nga BDU 15 11 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Anh Đình HCM 14
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 8 Đàm Thị Thùy Dung w HCM Quận 1 6,5 0,0 27,0 29,0 6 4 2 4 Lê Thị Kim Loan w HNO Hà Nội 5,5 0,0 27,5 29,0 5 4 3 7 Trần Thị Bích Hằng w BDH Bình Định 5,0 0,0 25,0 28,0 5 4 4 1 Nguyễn Hoàng Yến w HCM Quận 3 5,0 0,0 25,0 26,5 4 4 5 2 Hồ Thị Thanh Hồng w BDH Bình Định 4,5 0,0 30,0 32,0 4 3 6 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan w HCM Quận 1 4,5 0,0 28,0 31,0 4 3 7 22 Trần Thị Như Ý w BDH Bình Định 4,0 0,0 25,0 26,5 4 3 8 21 Cao Phương Thanh w HCM Quận 1 4,0 0,0 23,5 25,0 4 3 9 20 Lại Quỳnh Tiên w HCM Quận Tân Bình 4,0 0,0 18,5 20,0 4 3 10 3 Trần Tuệ Doanh w HCM Quận 5 3,5 1,0 26,5 28,0 3 3 11 5 Đào Thị Thủy Tiên w QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 25,5 28,5 3 4 12 16 Trịnh Thúy Nga w QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 22,5 25,0 3 4 13 6 Nguyễn Phi Liêm w HNO Hà Nội 3,0 0,0 22,0 24,0 3 3 14 17 Trần Huỳnh Thiên Kim w HCM Quận 3 3,0 0,0 21,0 23,0 3 3 15 18 Kiều Bích Thủy w HNO Hà Nội 3,0 0,0 20,0 22,0 3 4 16 10 Đinh Thị Quỳnh Anh w QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 17,5 19,0 3 4 17 14 Nguyễn Anh Đình w HCM Quận 1 2,5 0,5 18,0 19,5 2 4 18 9 Vương Tiểu Nhi w BDH Bình Định 2,5 0,5 16,0 17,5 2 3 19 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy w HCM Quận 3 2,0 1,0 21,0 22,5 2 3 20 13 Ngô Thị Thu Hà w BDU Bình Dương 2,0 0,0 18,0 19,5 2 4 21 15 Ngô Thị Thu Nga w BDU Bình Dương 1,5 0,5 21,0 22,5 1 4 22 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân w BDH Bình Định 1,5 0,5 19,5 21,0 1 3
Round 8
Rank after Round 8
Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 7 Vũ Quốc Đạt HCM Quận Gò Vấp 7,0 0,0 37,5 42,0 6 4 2 2 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 6,5 0,0 36,0 39,0 6 4 3 47 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 6,0 0,0 36,0 40,0 6 4 4 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp.Thủ Đức 6,0 0,0 34,5 38,5 5 4 5 58 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 6,0 0,0 34,5 37,5 6 4 6 3 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 6,0 0,0 34,0 37,5 5 3 7 57 Phan Nguyễn Công Minh HCM Tp.Thủ Đức 6,0 0,0 32,0 36,0 5 4 8 17 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 6,0 0,0 27,5 30,0 5 4 9 8 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 5,5 0,0 35,5 38,5 5 5 10 14 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 5,5 0,0 33,5 36,0 5 4 11 59 Nguyễn Quang Nhật QNI Quảng Ninh 5,5 0,0 30,0 33,5 5 4 12 41 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 5,0 0,0 37,0 40,0 5 4 13 28 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 5,0 0,0 37,0 39,5 4 4 14 24 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,0 0,0 36,0 39,0 4 4 15 11 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Quận 4 5,0 0,0 31,5 35,0 4 4 16 25 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 31,5 34,5 5 3 17 13 Trần Chánh Tâm HCM Quận 4 5,0 0,0 29,0 32,0 4 4 18 34 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 38,0 40,0 3 4 19 40 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 4,5 0,0 33,5 36,5 3 4 20 71 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG Quảng Ngãi 4,5 0,0 32,5 36,0 3 3 21 10 Trần Anh Duy HCM Tp.Thủ Đức 4,5 0,0 32,5 35,5 4 4 22 27 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 4,5 0,0 31,5 34,5 4 4 23 36 Diệp Khai Nguyên HCM Quận 5 4,5 0,0 31,5 34,0 3 4 24 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 31,0 32,5 4 4 25 23 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 4,5 0,0 30,5 33,0 2 4 26 21 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 4,5 0,0 30,0 33,0 2 4 27 42 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 4,5 0,0 28,5 30,5 4 4 28 45 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 4,5 0,0 28,0 30,5 3 4 29 68 Ngô Thanh Phụng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 4,5 0,0 27,0 29,5 3 4 30 22 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Quận 5 4,0 0,0 34,5 37,0 3 4 31 30 Phan Trọng Tín HCM Quận Tân Bình 4,0 0,0 33,0 36,0 3 4 32 60 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 32,5 35,5 3 4 33 31 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 4,0 0,0 32,5 34,0 2 4 34 50 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 32,0 35,0 3 4 35 44 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 4,0 0,0 31,5 34,5 2 4 36 6 Trềnh A Sáng HCM Quận 11 4,0 0,0 30,5 34,0 3 4 37 16 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Quận Tân Bình 4,0 0,0 30,5 33,0 2 4 38 35 Đào Quốc Hưng HCM Quận 11 4,0 0,0 29,5 31,0 3 3 39 38 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 4,0 0,0 29,0 31,0 3 4 40 12 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 4,0 0,0 29,0 29,5 4 4 41 39 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 28,5 31,0 2 4 42 18 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 4,0 0,0 25,0 25,5 2 4 43 62 Trần Thái Hòa HCM Quận 5 4,0 0,0 24,5 25,0 2 5 44 46 Nguyễn Anh Hoàng BDU Bình Dương 4,0 0,0 23,0 25,0 3 4 45 52 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 3,5 0,0 31,5 34,5 2 4 46 26 Trần Quốc Việt BDU Bình Dương 3,5 0,0 30,5 31,0 3 4 47 37 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 29,5 32,0 3 4 48 33 Nguyễn Anh Đức BDU Bình Dương 3,5 0,0 29,0 31,0 2 4 49 49 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 3,5 0,0 27,5 29,0 3 4 50 56 Nguyễn An Tấn BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 27,0 29,5 3 3 51 32 Trần Hữu Bình BDU Bình Dương 3,5 0,0 26,5 28,5 3 4 52 20 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 3,5 0,0 21,0 23,0 3 4 53 19 Trần Thanh Tân HCM Tp.Thủ Đức 3,0 0,0 32,0 34,5 3 4 54 43 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 3,0 0,0 31,0 33,0 3 4 55 9 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 30,5 34,5 3 4 56 48 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 3,0 0,0 28,5 30,5 3 4 57 53 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 3,0 0,0 27,5 29,5 3 4 58 29 Nguyễn Long Hải BDU Bình Dương 3,0 0,0 27,0 29,0 2 4 59 63 Lê Văn Quý BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,0 0,0 25,0 27,0 3 4 60 65 Bùi Huy Hoàng HCM Tp.Thủ Đức 3,0 0,0 20,5 21,0 3 4 61 55 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 2,5 0,0 27,5 30,0 2 4 62 70 Nguyễn Quốc Vương BCA Bộ Công An 2,5 0,0 27,0 27,5 1 4 63 51 Tô Thiên Tường BDU Bình Dương 2,5 0,0 26,0 27,5 1 4 64 4 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp.Thủ Đức 2,5 0,0 24,0 26,0 2 4 65 64 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Quảng Ngãi 2,5 0,0 22,0 23,5 1 4 66 54 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 2,5 0,0 21,5 23,5 1 4 67 69 Kiều Kính Quốc BCA Bộ Công An 2,0 0,0 25,5 26,0 2 4 68 67 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công An 2,0 0,0 23,5 26,0 1 4 69 66 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Quận 4 1,5 0,0 23,5 24,0 1 5 70 61 Từ Đức Trung BCA Bộ Công An 0,5 0,0 23,0 24,5 0 4 71 15 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 0,0 0,0 22,0 25,0 0 1
Round 9