Tứ đồng âm với tử, 7 thì là thất, cả 4 anh vừa tử vừa thất thì sao mà có thể lên ngôi đầu được?
Đồng lầy dạo này hay bị thua hồng trí nhỉ
Cảm giác thấy ông Lỗi chuyên nghiên cứu cạm bẫy. Nội lực không cao, khi gặp kiểu kỳ thủ nước chảy không lọt không ham lợi nhỏ như Hứa, Đồng, Lý Lai Quần, Triệu Hâm Hâm thì khó có cửa. Gặp những kỳ thủ ưa thích công sát tìm mọi cách chiếm ưu thế dễ sót thủ, Lỗi lại có chút cơ hội. Cờ trung cuộc, tàn cuộc Lỗi thực chất chỉ nằm tầm top 30 hoặc dưới tí. Theo dõi kỹ thấy Lỗi thường khai cuộc lãnh môn, biến lạ dựa vào cạm bẫy, đối thủ ham công sát sai khai cuộc dễ dính phi đao thua nhanh, ít thấy ván nào gọi là vần tàn đỉnh cao. Lối đánh này gặp phần mềm không thể hòa, vì máy nó không có cảm tính, bị bẫy như người. Chỉ có lối đánh như Hứa, Trịnh luôn tư tưởng phi thắng tất hòa, luôn cẩn trọng trước mọi tình huống cảm giác thấy nguy hiểm mới có khả năng thủ hòa với phần mềm dù rất khó.
đọc cũng buồn thật, nhưng cũng không trách Hứa Ngân Xuyên được, tuổi cờ trên 40 như bóng đá trên 30 tý nhão rồi. trước Hồ Vinh Hoa xuất chinh đánh Bích quế viên thắng liền Lã Khâm, Triệu Quốc Vinh , Vu Ấu Hoa tôi đã mừng mừng nhưng vào vòng 4 lại thua Trịnh Duy Đồng. phải chấp nhận thôi anh Linh ạh
Kết quả vòng 7 nam đồng đội
Bảng xếp hạng chung cuộc đồng đội nam
Xếp Hạng Đoàn Thể Danh Xưng Điểm Điểm Đối Thủ Điểm Phụ Thắng Số Đội Thắng Cục Phạm Quy Xuất Trận Thắng Hòa Bại Thắng Suất (%) Vô Địch
Chiết Giang 13 52 40 6 12 0 7 6 1 0 92.86 2 Thượng Hải 10 63 35 4 10 0 7 4 2 1 71.43 3 Tứ Xuyên 10 63 34 5 10 0 7 5 0 2 71.43 4 Giang Tô 9 61 31 4 5 0 7 4 1 2 64.29 5 Hạ Môn 9 59 33 4 11 0 7 4 1 2 64.29 6 Bắc Kinh 9 49 33 4 8 0 7 4 1 2 64.29 7 Hà Bắc 9 49 29 3 5 0 7 3 3 1 64.29 8 Sơn Đông 8 55.5 33 3 7 0 7 3 2 2 57.14 9 Hắc Long Giang 8 53 36 3 10 0 7 3 2 2 57.14 10 Nội Mông Cổ 8 43.5 30 3 8 0 7 3 2 2 57.14 11 Liêu Ninh 7 54 27 2 5 0 7 2 3 2 50 12 Hồ Bắc 7 53 30 3 8 0 7 3 1 3 50 13 Quảng Đông 7 51 30 2 7 0 7 2 3 2 50 14 Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 7 50 27 2 7 0 7 2 3 2 50 15 Phúc Kiến 7 49 24 2 7 0 7 2 3 2 50 16 Thạch Du Thể Hiệp 7 46 30 2 8 0 7 2 3 2 50 17 Giang Tây 7 37.5 29 3 9 0 7 3 1 3 50 18 Cam Túc 6 52 23 1 5 0 7 1 4 2 42.86 19 Hà Nam 6 46 32 3 12 0 7 3 0 4 42.86 20 Sơn Tây 6 41 26 1 7 0 7 1 4 2 42.86 21 Đại Liên 5 48.5 26 1 7 0 7 1 3 3 35.71 22 Thiểm Tây 5 48 25 1 5 0 7 1 3 3 35.71 23 Môi Khoáng Thể Hiệp 5 38.5 30 2 8 0 7 2 1 4 35.71 24 Thanh Hải 4 39.5 21 1 6 0 7 1 2 4 28.57 25 Tân Cương 3 42.5 14 1 5 0 7 1 1 5 21.43
Bảng xạ thủ vương
Xếp Hạng Tính Danh Đọi Điểm Điểm Đối Thủ Thắng Số Thắng Suất Trận Thắng Hòa Bại 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 12 47 5 85.71 7 5 2 0 2 Trương Thân Hoành Hạ Môn 11 48 5 78.57 7 5 1 1 3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 11 47 4 78.57 7 4 3 0 4 Liên Trạch Đặc Thạch Du Thể Hiệp 11 43 4 78.57 7 4 3 0 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 11 41 4 78.57 7 4 3 0 6 Hàn Cường Sơn Tây 11 40 4 78.57 7 4 3 0 7 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 10 54 3 71.43 7 3 4 0 8 Trình Minh Giang Tô 10 52 3 71.43 7 3 4 0 9 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 10 51 3 71.43 7 3 4 0 10 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 50 3 71.43 7 3 4 0 11 Tạ Vị Sơn Đông 10 48.5 3 71.43 7 3 4 0 12 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 10 45 3 71.43 7 3 4 0 13 Trương Hân Thạch Du Thể Hiệp 10 43 3 71.43 7 3 4 0 14 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 40 4 71.43 7 4 2 1 15 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 10 40 3 71.43 7 3 4 0 16 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 57 2 64.29 7 2 5 0 17 Hứa Ngân Xuyên Tứ Xuyên 9 56 3 64.29 7 3 3 1 17 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 9 56 3 64.29 7 3 3 1 19 Từ Sùng Phong Chiết Giang 9 56 2 64.29 7 2 5 0 20 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 55 3 64.29 7 3 3 1 21 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 9 53 3 64.29 7 3 3 1 22 Từ Siêu Giang Tô 9 53 2 64.29 7 2 5 0 23 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 9 52.5 2 64.29 7 2 5 0 24 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 52 2 64.29 7 2 5 0 25 Triệu Tử Vũ Hồ Bắc 9 50 3 64.29 7 3 3 1 25 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 9 50 3 64.29 7 3 3 1 27 Thôi Cách Hắc Long Giang 9 48 2 64.29 7 2 5 0 28 Uông Dương Hồ Bắc 9 47 2 64.29 7 2 5 0 29 Trình Vũ Đông Quảng Đông 9 44 3 64.29 7 3 3 1 30 Túc Thiếu Phong Nội Mông Cổ 9 40.5 2 64.29 7 2 5 0 31 Trình Long Môi Khoáng Thể Hiệp 9 35.5 3 64.29 7 3 3 1 32 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 60 2 57.14 7 2 4 1 33 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 8 59 2 57.14 7 2 4 1 34 Hồng Trí Thượng Hải 8 57 3 57.14 7 3 2 2 35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 55 2 57.14 7 2 4 1 36 Giả Tường Nội Mông Cổ 8 52.5 3 57.14 7 3 2 2 37 Thân Bằng Hà Bắc 8 50 1 57.14 7 1 6 0 38 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh 8 49 2 57.14 7 2 4 1 39 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 8 49 1 57.14 7 1 6 0 40 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 8 47 3 57.14 7 3 2 2 41 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 8 47 2 57.14 7 2 4 1 42 Trương Ca Quân Cam Túc 8 46 3 57.14 7 3 2 2 42 Đảng Phỉ Hà Nam 8 46 3 57.14 7 3 2 2 44 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 8 43 3 57.14 7 3 2 2 45 Lưu Quang Huy Giang Tây 8 42.5 2 57.14 7 2 4 1 46 Vu Thuật Nam Đại Liên 8 39.5 3 57.14 7 3 2 2 47 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng Thể Hiệp 8 39.5 2 57.14 7 2 4 1 48 Đậu Siêu Môi Khoáng Thể Hiệp 8 39.5 1 57.14 7 1 6 0 49 Quách Hải Quân Thanh Hải 8 35.5 2 57.14 7 2 4 1 50 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên 7 58 1 50 7 1 5 1 51 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 7 57 0 50 7 0 7 0 52 Lâm Văn Hán Hạ Môn 7 56 2 50 7 2 3 2 53 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 7 54.5 1 50 7 1 5 1 54 Lý Quan Nam Liêu Ninh 7 53 2 50 7 2 3 2 55 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 7 52 2 50 7 2 3 2 56 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 7 51.5 2 50 7 2 3 2 57 Vương Bân Sơn Đông 7 50.5 1 50 7 1 5 1 58 Yêu Nghị Bắc Kinh 7 50 1 50 7 1 5 1 59 Kim Ba Bắc Kinh 7 49 1 50 7 1 5 1 60 Đằng Phi Đại Liên 7 47.5 1 50 7 1 5 1 61 Đặng Chí Cường Giang Tây 7 42.5 3 50 7 3 1 3 62 Khang Quần Quang Giang Tây 7 40.5 2 50 7 2 3 2 63 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông Cổ 7 38.5 2 50 7 2 3 2 64 Vương Dược Phi Giang Tô 6 68 0 42.86 7 0 6 1 65 Diệp Tân Châu Hạ Môn 6 66 1 42.86 7 1 4 2 66 Chung Thiếu Hồng Liêu Ninh 6 63 0 42.86 7 0 6 1 67 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 57 0 42.86 7 0 6 1 68 Tiết Văn Cường Thạch Du Thể Hiệp 6 56 1 42.86 7 1 4 2 69 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 55 0 42.86 7 0 6 1 70 Hà Cương Cam Túc 6 54 1 42.86 7 1 4 2 71 Trác Tán Phong Phúc Kiến 6 52 1 42.86 7 1 4 2 72 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 6 51 1 42.86 7 1 4 2 72 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 6 51 1 42.86 7 1 4 2 74 Bặc Phượng Ba Đại Liên 6 45.5 1 42.86 7 1 4 2 75 Lý Vũ Quảng Đông 6 44 2 42.86 7 2 2 3 76 Chu Quân Sơn Tây 6 43 1 42.86 7 1 4 2 77 Úy Cường Nội Mông Cổ 6 42.5 1 42.86 7 1 4 2 78 Trần Kế Hải Phúc Kiến 5 57 2 35.71 7 2 1 4 79 Liễu Thiên Hồ Bắc 5 56 1 35.71 7 1 3 3 79 Biên Tiểu Cường Thiểm Tây 5 56 1 35.71 7 1 3 3 81 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 5 54 1 35.71 7 1 3 3 81 Đào Thế Toàn Cam Túc 5 54 1 35.71 7 1 3 3 83 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp 5 53 2 35.71 7 2 1 4 84 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 5 52 1 35.71 7 1 3 3 85 Cao Phi Thiểm Tây 5 52 0 35.71 7 0 5 2 86 Lưu Học Quân Đại Liên 5 49.5 2 35.71 7 2 1 4 87 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng Thể Hiệp 5 48.5 2 35.71 7 2 1 4 88 Lương Huy Viễn Sơn Tây 5 48 1 35.71 7 1 3 3 89 Vương Nguyên Thương Thanh Hải 5 37.5 1 35.71 7 1 3 3 90 Vương Thụy Tường Hà Bắc 4 56 0 28.57 7 0 4 3 91 Lương Quân Cam Túc 4 52 0 28.57 7 0 4 3 92 Tống Trường Hải Thanh Hải 4 51.5 1 28.57 7 1 2 4 93 Trương Trí Trung Sơn Tây 4 51 1 28.57 7 1 2 4 94 Lý Lâm Hà Nam 4 49 2 28.57 7 2 0 5 95 Dương Hạo Tân Cương 4 48.5 1 28.57 7 1 2 4 96 Vương Lỗi Tân Cương 4 47.5 2 28.57 7 2 0 5 97 Trần Chí Cương Thanh Hải 4 45.5 2 28.57 7 2 0 5 98 Mễ Dược Tiến Tân Cương 3 48.5 1 21.43 7 1 1 5 99 Bùi Kiến Tân Thạch Du Thể Hiệp 3 47 0 21.43 7 0 3 4 100 Lưu Kiến Vĩ Tân Cương 3 40.5 1 21.43 7 1 1 5
Biên bản vòng 7
Triệu Hâm Hâm 1 Hồng Trí
Tạ Tĩnh 1 Hoàng Trúc Phong
Từ Sùng Phong 1 Tôn Dũng Chinh
Triệu Vĩ 1 Tôn Hân Hạo
Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Trịnh Nhất Hoằng
Lâm Văn Hán 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên
Lý Thiếu Canh 0 - 2 Trương Thân Hoành
Diệp Tân Châu 0 - 2 Mạnh Thần
Yêu Nghị 2 - 0 Dương Thành Phúc
Dương Bách Lâm 0 - 2 Cận Ngọc Nghiễn
Triệu Điện Vũ 2 - 0 Lý Quan Nam
Hoàng Quang Dĩnh 2 - 0 Úy Cường
Ngưu Tuấn Kiệt 2 - 0 Lý Vũ
Lương Quân 0 - 2 Hắc Kế Siêu
Thôi Cách 2 - 0 Hà Cương