Xếp hạng sau ván 4
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Uông Dương Bắc BDU 3,5 0,0 8,5 3 2 1 2 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,5 0,0 7,5 3 1 1 3 32 Vũ Quốc Đạt HCM 3,5 0,0 6,5 3 1 0 4 10 Hà Văn Tiến BPH 3,5 0,0 6,0 3 2 2 5 24 Vũ Hữu Cường BPH 3,0 0,0 7,5 3 2 1 6 18 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 0,0 8,0 2 2 1 7 19 Võ Minh Nhất BPH 2,5 0,0 7,5 2 2 1 8 30 Trần Quốc Việt BDU 2,5 0,0 7,5 2 2 0 9 27 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2,5 0,0 7,0 2 3 2 10 14 Trần Chánh Tâm HCM 2,5 0,0 6,5 2 2 0 11 3 Trương Á Minh HCM 2,5 0,0 6,5 1 2 0 12 4 Đặng Hữu Trang BPH 2,5 0,0 6,5 1 1 0 13 2 Lại Lý Huynh BDU 2,5 0,0 6,0 2 2 1 14 9 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2,5 0,0 6,0 2 2 0 15 15 Chu Tuấn Hải BPH 2,5 0,0 5,5 2 2 0 16 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2,5 0,0 5,5 1 1 0 17 29 Diệp Khai Nguyên HCM 2,0 0,0 8,5 0 2 0 18 39 Trần Huỳnh Sila DAN 2,0 0,0 8,0 0 2 0 19 17 Nguyễn Văn Bon BPH 2,0 0,0 7,5 1 2 1 20 23 Nguyễn Anh Đức KHO 2,0 0,0 7,5 1 2 0 21 13 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 2,0 0,0 7,0 1 2 1 22 7 Trềnh A Sáng HCM 2,0 0,0 7,0 1 2 0 26 Trần Hữu Bình BDU 2,0 0,0 7,0 1 2 0 34 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 7,0 1 2 0 25 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 2,0 0,0 6,0 2 2 0 26 22 Đào Quốc Hưng HCM 2,0 0,0 6,0 1 2 1 27 20 Ngô Ngọc Minh BPH 2,0 0,0 4,5 2 2 1 28 21 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1,5 0,0 7,5 1 3 1 29 33 Trương Đình Vũ DAN 1,5 0,0 6,5 1 2 0 30 28 Nguyễn Văn Tới BDH 1,0 0,0 8,5 1 2 0 31 1 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1,0 0,0 8,0 1 2 1 35 Trần Cẩm Long KHO 1,0 0,0 8,0 1 2 1 33 31 Dương Nghiệp Lương BRV 1,0 0,0 8,0 0 2 0 34 36 Phan Phúc Trường BPH 1,0 0,0 6,5 1 2 0 35 11 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1,0 0,0 6,5 0 2 0 36 16 Lại Việt Trường BRV 1,0 0,0 5,0 1 2 0 37 38 Nguyễn Thanh Tùng BRV 0,5 0,0 6,5 0 2 0 38 25 Đào Cao Khoa BDU 0,0 0,0 7,0 0 1 0 39 37 Lê Phan Trọng Tín BRV 0,0 0,0 6,0 0 0 0