Vũ Quốc Đạt đang trong top 10 mà chiều nay lại ko thấy có tên ...
Thật đáng tiếc
Vũ Quốc Đạt đang trong top 10 mà chiều nay lại ko thấy có tên ...
Thật đáng tiếc
Các trận đấu chiều nay nghẹt thở nhỉ ...
Sáng mai còn hai trận chiến sống còn , cũng máu me tung tóe hấp dẫn vô cùng ...
:tlhohat
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 8
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 DAN Tôn Thất Nhật Tân 5½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 5½ 1 - 0 5½ Đào Quốc Hưng HCM 3 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4½ 0 - 1 5 Lại Lý Huynh BDU 4 QNI Nguyễn Quang Nhật 5 1 - 0 4½ Trần Huỳnh Si La DAN 5 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 4½ 0 - 1 4½ Hà Văn Tiến BPH 6 BPH Vũ Hữu Cường 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Khánh Ngọc DAN 7 BPH Nguyễn Minh Hưng 4½ 0 - 1 4½ Đặng Hữu Trang BPH 8 BPH Ngô Ngọc Minh 4 ½ - ½ 4½ Vũ Khánh Hoàng QNI 9 HCM Trần Chánh Tâm 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 10 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 4 ½ - ½ 4 Trần Thanh Tân HCM 11 BDH Nguyễn Văn Tới 3½ 1 - 0 3½ Trềnh A Sáng HCM 12 DAN Nguyễn Anh Mẫn 3½ ½ - ½ 3½ Trương Đình Vũ DAN 13 BPH Phùng Quang Điệp 3½ 1 - 0 3½ Bùi Thanh Tùng BDH 14 QNI Dương Đình Chung 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Mạnh Hải TNG 15 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 3½ 1 - 0 3½ Phạm Trung Thành BDH 16 HCM Diệp Khai Nguyên 3 ½ - ½ 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 3 0 - 1 3 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 18 BCA Nguyễn Văn Minh 3 1 - 0 3 Chu Tuấn Hải BPH 19 BCA Từ Đức Trung 3 0 - 1 3 Võ Minh Nhất BPH 20 HCM Trần Anh Duy 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Văn Thật BCA 21 BPH Nguyễn Văn Bon 2½ 1 - 0 2½ Bùi Huy Hoàng HCM 22 BCA Lương Viết Dũng 2½ 0 - 1 2½ Trần Thái Hòa HCM 23 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 0 - 1 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1½ 1 - 0 1½ Kiều Kính Quốc BCA 25 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 BDH Trần Thị Như Ý 4½ 0 - 1 6 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Trần Tuệ Doanh 5½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Phi Liêm HNO 3 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4½ ½ - ½ 4½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4 HCM Cao Phương Thanh 4½ 1 - 0 4 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5 BDU Ngô Thị Thu Nga 4 0 - 1 4 Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 HNO Kiều Bích Thủy 3½ ½ - ½ 3½ Lại Quỳnh Tiên HCM 7 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan 3 ½ - ½ 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 8 HCM Hoàng Thị Hải Bình 3 ½ - ½ 3 Trịnh Thúy Nga QNI 9 HNO Lê Thị Kim Loan 2½ 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 10 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 0 - 1 1½ Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 11 BDH Vương Tiểu Nhi 2 miễn đấu 12 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 13 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 8
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6,5 0,0 37,5 41,0 5 4 2 Nguyễn Quang Nhật QNI 6 0,0 39,0 43,5 4 4 3 Nguyễn Thành Bảo BPH 6 0,0 37,0 40,5 4 4 4 Lại Lý Huynh BDU 6 0,0 34,0 37,5 5 4 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6 0,0 32,5 35,5 5 4 6 Hà Văn Tiến BPH 5,5 0,0 37,5 41,0 5 4 7 Đào Quốc Hưng HCM 5,5 0,0 37,5 40,5 5 4 8 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5,5 0,0 34,0 37,5 4 4 9 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 32,0 34,5 5 4 10 Đào Văn Trọng QNI 5 0,0 35,5 38,5 4 3 11 Trần Chánh Tâm HCM 5 0,0 34,0 37,0 3 4 12 Vũ Khánh Hoàng QNI 5 0,0 29,5 32,5 2 4 13 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 36,0 39,5 3 3 14 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 0,0 34,5 37,5 2 4 15 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 34,5 36,5 3 4 16 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,5 0,0 33,5 37,0 3 4 17 Vũ Hữu Cường BPH 4,5 0,0 33,5 35,5 4 4 18 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,5 0,0 33,0 35,0 4 4 19 Nguyễn Minh Hưng BPH 4,5 0,0 32,0 35,0 4 4 20 Phùng Quang Điệp BPH 4,5 0,0 30,0 31,0 3 3 21 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 29,0 32,0 3 4 22 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 27,5 29,5 4 4 23 Trần Thanh Tân HCM 4,5 0,0 26,0 28,0 3 4 24 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 4,5 0,0 23,5 25,5 3 3 25 Phí Mạnh Cường QNI 4 0,0 35,0 38,5 4 3 26 Dương Đình Chung QNI 4 0,0 33,5 35,5 3 4 27 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4 0,0 32,0 35,5 3 5 28 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4 0,0 30,5 33,5 3 3 29 Nguyễn Mạnh Hải TNG 4 0,0 29,0 31,0 3 4 30 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4 0,0 28,5 31,5 4 4 31 Võ Minh Nhất BPH 4 0,0 28,5 31,5 3 4 32 Trương Đình Vũ DAN 4 0,0 27,5 30,5 3 4 33 Nguyễn Văn Minh BCA 4 0,0 27,5 29,5 4 4 34 Trềnh A Sáng HCM 3,5 0,0 31,5 34,5 3 4 35 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 30,0 32,5 3 4 36 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,5 0,0 29,5 32,0 3 4 37 Phạm Trung Thành BDH 3,5 0,0 29,0 30,0 3 4 38 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 28,0 30,0 3 4 39 Trần Thái Hòa HCM 3,5 0,0 27,5 29,5 3 5 40 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 0,0 24,5 27,0 1 3 41 Trần Anh Duy HCM 3 0,0 28,5 31,0 0 4 42 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 3 0,0 28,5 30,5 2 5 43 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 3 0,0 28,0 30,0 2 3 44 Chu Tuấn Hải BPH 3 0,0 27,5 30,0 2 4 45 Nguyễn Văn Tài BCA 3 0,0 26,5 28,5 2 2 46 Nguyễn Văn Thật BCA 3 0,0 26,0 27,0 2 5 47 Từ Đức Trung BCA 3 0,0 26,0 27,0 2 4 48 Lương Viết Dũng BCA 2,5 0,0 25,5 27,5 1 4 49 Bùi Huy Hoàng HCM 2,5 0,0 24,5 25,5 1 4 50 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 2,5 0,0 23,0 24,0 0 3 51 Nguyễn Quốc Vương BCA 2,5 0,0 21,0 22,0 1 4 52 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 30,5 32,5 2 3 53 Hà Trung Tín BDU 2 0,0 27,5 30,0 2 2 54 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 0,0 25,0 27,0 2 4 55 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 24,5 27,0 1 2 56 Kiều Kính Quốc BCA 1,5 0,0 20,5 21,5 0 4 57 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 28,0 31,0 1 2 58 Nguyễn An Tấn BRV 1 0,0 19,5 21,5 0 2 59 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 24,0 27,0 0 2 60 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 22,5 25,5 0 2 61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 28,0 32,0 0 0 BẢNG NỮ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 7 0,0 31,5 35,0 6 4 2 Trần Tuệ Doanh HCM 6 0,0 34,0 37,5 4 4 3 Cao Phương Thanh HCM 5,5 0,0 28,0 30,0 5 4 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 0,0 36,0 39,5 3 4 5 Đàm Thị Thùy Dung HCM 5 0,0 33,0 35,5 3 4 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 5 0,0 33,0 35,0 3 4 7 Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 0,0 26,0 28,0 4 4 8 Trần Thị Như Ý BDH 4,5 0,0 32,0 34,5 2 3 9 Kiều Bích Thủy HNO 4 0,0 34,0 36,5 3 4 10 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 0,0 32,0 35,0 3 5 11 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4 0,0 29,0 31,0 3 4 12 Ngô Thị Thu Nga BDU 4 0,0 27,0 29,0 2 3 13 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3,5 0,0 33,5 37,0 2 4 14 Trần Thị Bích Hằng BDH 3,5 0,0 32,0 35,0 1 4 15 Trịnh Thúy Nga QNI 3,5 0,0 28,5 30,5 2 4 16 Lê Thị Kim Loan HNO 3,5 0,0 28,0 30,0 2 4 17 Nguyễn Anh Đình HCM 3,5 0,0 24,0 26,0 3 3 18 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3,5 0,0 24,0 26,0 1 3 19 Ngô Thị Thu Hà BDU 3 1,0 29,0 31,5 2 4 20 Vương Tiểu Nhi BDH 3 0,0 25,5 27,5 0 3 21 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 2,5 0,0 26,0 28,0 1 4 22 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 0,0 25,0 27,0 1 4 23 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 28,0 31,0 1 2
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 6½ VS 6 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 BDU Lại Lý Huynh 6 VS 6 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 HCM Đào Quốc Hưng 5½ VS 6 Nguyễn Thành Bảo BPH 4 BPH Hà Văn Tiến 5½ VS 5½ Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5 BPH Đặng Hữu Trang 5½ VS 5 Trần Chánh Tâm HCM 6 QNI Vũ Khánh Hoàng 5 VS 4½ Phùng Quang Điệp BPH 7 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4½ VS 4½ Lê Đoàn Tấn Tài BCA 8 BDH Nguyễn Văn Tới 4½ VS 4½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 9 HCM Trần Thanh Tân 4½ VS 4½ Vũ Hữu Cường BPH 10 DAN Trần Huỳnh Si La 4½ VS 4½ Ngô Ngọc Minh BPH 11 BPH Nguyễn Minh Hưng 4½ VS 4½ Võ Văn Hoàng Tùng DAN 12 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 4 VS 4 Nguyễn Mạnh Hải TNG 13 DAN Trương Đình Vũ 4 VS 4 Nguyễn Văn Minh BCA 14 BPH Võ Minh Nhất 4 VS 4 Nguyễn Anh Mẫn DAN 15 DAN Nguyễn Hoàng Tuấn 4 VS 4 Dương Đình Chung QNI 16 BDH Phạm Trung Thành 3½ VS 3½ Trềnh A Sáng HCM 17 BDH Bùi Thanh Tùng 3½ VS 3½ Diệp Khai Nguyên HCM 18 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3½ VS 3½ Nguyễn Văn Bon BPH 19 HCM Trần Thái Hòa 3½ VS 3 Trần Anh Duy HCM 20 BPH Chu Tuấn Hải 3 VS 3 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 21 BCA Nguyễn Văn Thật 3 VS 3 Từ Đức Trung BCA 22 QNG Nguyễn Lê Minh Đức 3 VS 2½ Lương Viết Dũng BCA 23 HCM Bùi Huy Hoàng 2½ VS 2½ Trần Lê Ngọc Thảo HCM 24 BCA Kiều Kính Quốc 1½ VS 2 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 25 BCA Nguyễn Quốc Vương 2½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 7 VS 5 Nguyễn Phi Liêm HNO 2 QNI Đào Thị Thủy Tiên 5 VS 6 Trần Tuệ Doanh HCM 3 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 5 VS 5½ Cao Phương Thanh HCM 4 HCM Đàm Thị Thùy Dung 5 VS 4½ Trần Thị Như Ý BDH 5 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 4 VS 4 Kiều Bích Thủy HNO 6 HCM Lại Quỳnh Tiên 4 VS 4 Ngô Thị Thu Nga BDU 7 BDH Trần Thị Bích Hằng 3½ VS 3½ Lê Thị Kim Loan HNO 8 BDU Ngô Thị Thu Hà 3 VS 3½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 9 QNI Trịnh Thúy Nga 3½ VS 3 Vương Tiểu Nhi BDH 10 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 2½ VS 3½ Hoàng Thị Hải Bình HCM 11 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 miễn đấu 12 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 13 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Sáng nay 2 cặp đầu chiến đấu ác liệt ,hấp dẫn vô cùng ...
:tlhohat
VÒNG 9 CỜ TIÊU CUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=310A2J_SP9U
3 HCM Đào Quốc Hưng 0 - 1 Nguyễn Thành Bảo BPH
2 BDU Lại Lý Huynh 0 - 1 Tôn Thất Nhật Tân DAN
Sáng nay oánh sớm nhỉ ..
:binglaklu