NAM U13
Kết quả ván 9 và xếp hạng sau cùng!!!!
Bốc thăm/Kết quả
9. VánXếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Huỳnh Hào Phát B13 HCM 8,0 0,0 47,0 7 4 3 2 1 Phạm Huy Khánh B13 HNO 7,0 0,5 48,0 6 4 3 3 5 Ngô Xuân Gia Huy B13 HNO 7,0 0,5 46,0 6 5 3 4 3 Nguyễn Tấn Phát B13 HCM 6,5 0,0 48,0 5 5 3 5 10 Nguyễn Thành Lâm B13 HNO 6,0 0,0 45,0 5 5 2 6 7 Phan Tuấn Kiệt B13 TTH 6,0 0,0 42,0 6 4 3 7 12 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B13 BDH 6,0 0,0 40,0 6 4 1 8 40 Trần Đức Trí B13 BPH 5,5 0,0 48,0 4 4 1 9 29 Trần Lê Khánh Hưng B13 HCM 5,5 0,0 45,0 5 5 3 10 6 Đỗ Nguyên Khoa B13 HCM 5,5 0,0 44,5 5 4 3 11 38 Võ Thành Tài B13 HCM 5,5 0,0 41,5 4 4 2 12 13 Khưu Nhật Phi B13 BPH 5,5 0,0 40,5 5 5 3 13 18 Mai Tiến Thịnh B13 HNO 5,5 0,0 36,5 5 4 2 14 28 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng B13 HCM 5,0 0,0 37,0 4 5 2 15 9 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B13 BDH 5,0 0,0 34,5 4 5 2 16 26 Lê Trí Bách B13 HNO 5,0 0,0 34,0 5 4 2 17 35 Trần Đình Phú B13 QNI 4,5 0,0 43,0 3 5 1 18 39 Trịnh Anh Tuấn B13 QNI 4,5 0,0 41,5 4 4 1 19 4 Nguyễn Trọng Minh Khôi B13 TTH 4,5 0,0 39,5 4 5 3 20 14 Phan Hoàng Phúc B13 BDH 4,5 0,0 39,5 4 4 2 21 25 Lại Đức Anh B13 HCM 4,5 0,0 35,0 3 4 1 22 27 Bùi Quốc Đạt B13 BPH 4,5 0,0 34,5 4 5 3 23 31 Mai Phi Long B13 HCM 4,5 0,0 33,0 3 5 2 24 32 Lê Ngọc Lộc B13 HCM 4,0 0,0 41,5 4 4 1 25 22 Nguyễn Thành Minh B13 BDH 4,0 0,0 38,5 4 5 3 26 34 Nguyễn Hoàng Nghĩa B13 HCM 4,0 0,0 38,0 3 4 1 27 23 Trần Hiệp Phát B13 HCM 4,0 0,0 37,0 3 4 2 28 17 Phạm Thanh Tuấn B13 BRV 4,0 0,0 37,0 2 5 1 29 8 Trần Quang Phúc B13 BRV 4,0 0,0 34,5 3 4 2 30 19 Phan Nhật Linh B13 BRV 4,0 0,0 30,5 3 5 3 31 11 Hoa Minh Quân B13 HNO 3,5 0,0 36,0 2 4 1 32 20 Nguyễn Hoàng Nam B13 BRV 3,5 0,0 35,0 2 4 1 33 15 Trương Quang Anh B13 BRV 3,5 0,0 27,5 2 5 1 34 21 Nguyễn Đức Hiếu B13 BRV 3,0 0,0 35,0 3 5 0 35 36 Nguyễn Trần Bảo Phúc B13 HCM 3,0 0,0 34,5 1 4 1 36 16 Lê Quang Khải B13 BRV 3,0 0,0 34,0 2 4 2 37 30 Lê Hà Khôi B13 BRV 2,5 0,0 25,5 1 3 0 38 33 Nguyễn Long Hà Minh B13 HNO 2,0 1,0 25,0 1 4 1 39 24 Lê Tuệ Đăng B13 BRV 2,0 0,0 33,0 1 4 1 40 37 Đỗ Trịnh Minh Quân B13 THO 0,0 0,0 36,0 0 0 0