|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
BÁN KẾT |
|
CHUNG KẾT 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17h00-10/11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giang Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VS |
|
? |
|
|
|
Quảng Đông |
|
|
|
|
|
|
Hàng Châu |
|
VS |
|
? |
|
VS |
|
? |
|
|
|
|
|
|
Hà Nam |
|
VS |
|
? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạ Môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quán- Á |
|
|
|
|
|
|
Chiết Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh Ký |
|
VS |
|
? |
|
|
|
|
|
|
Thượng Hải |
|
VS |
|
? |
|
VS |
|
? |
|
|
|
|
VS |
|
? |
|
|
|
Tứ Xuyên |
|
|
|
|
|
|
Thâm Quyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16h00-11/11 |
|
|
|
|
17h00-7/11 |
|
9h00-8/11 |
|
17h00-8/11 |
|
|
|
CHUNG KẾT 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRẬN |
TG |
Đ |
ĐƠN VỊ |
ĐĐK |
KẾT QUẢ |
ĐĐK |
ĐƠN VỊ |
Đ |
1 |
17h00 |
19 |
Thượng Hải |
0 |
9 - 11 |
0 |
Thâm Quyến |
23 |
第1局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải CTC
第1局 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Hồng Trí Thâm Quyến CC
第1局 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Hồng Trí Thâm Quyến CC
第2局 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Lưu Minh Thâm Quyến CTC
第2局 Thâm Quyến Lưu Minh 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải CC
第3局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hải CTC
第4局 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến CTC
第4局 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải CTC
第4局 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hải CC
第5局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải CC
第6局 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến CC
第7局 Thâm Quyến Lý Thiểu Canh 2 - 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hải CC
第8局 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến CC
第9局 Thâm Quyến Hồng Trí 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải CC
第10局 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 0 - 2 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến CC