BIÊN BẢN TRẬN CHUNG KẾT
Ván 1: Triệu Hâm Hâm (ChiNa) 1-1 Tào Nham Lỗi (MaCau)
Ván 2: Tào Nham Lỗi (MaCau) 0-2 Triệu Hâm Hâm (ChiNa)
BIÊN BẢN TRẬN CHUNG KẾT
Ván 1: Triệu Hâm Hâm (ChiNa) 1-1 Tào Nham Lỗi (MaCau)
Ván 2: Tào Nham Lỗi (MaCau) 0-2 Triệu Hâm Hâm (ChiNa)
3 vị Trí đầu quá đẹp. Vị Trí thể hiện đúng phong độ và thực lực cờ hiện tại, Tào Nham Lỗi bây giờ thực sự là một thử thách rất lớn cho bất kỳ ai muốn lên ngôi châu Á và thế Giới.
Tuyển chọn như năm nay là công bằng. Nó chỉ ko giống với các năm trước thôi. Anh Hưng và Trang vô địch đấu thủ mạnh và A1 thì được đặc cách là đúng rồi còn gì. Không người vô địch khác gì người thứ 3. Như các năm trước mới là có vấn đề, tiền thưởng từ liên đoàn thì không có rồi, danh hiệu vô địch thì đã từng có rồi, có vô địch nữa cũng chả làm gì, tội gì mà ko... Năm nào tuyển chọn cũng như này là chuẩn.
Đào Quốc Hưng thắng Ngô Tông Hàn đạt hạng 5 với 2 ngàn tiền thưởng (trước thuế?), Uông Dương Bắc cũng thắng tay cờ Úc để đạt hạng 6 hoặc 7 (đều 1 ngàn tiền thưởng). Thôi thế cũng là an ủi với thành công ván cuối của hai kỳ thủ nam.
Cao Phương Thanh và Vương Khanh đều thắng ván cuối nên Phương Thanh kết thúc hạng ba, giành huy chương đồng với 2 ngàn tiền thưởng.
MỘT SỐ BIÊN BẢN VÒNG 7
Lưu Tử Kiện (Philippins) 0-2 Trịnh Duy Đồng (ChiNa)
Trang Hoành Minh (Philippins) 2-0 Ngô Đa Hoa (Thái Lan)
Với chức vô địch châu Á lần này, Triệu Hâm Hâm là kỳ thủ thứ 5 của Trung Quốc đạt được chức vô địch 3 giải đấu quan trọng bậc nhất: Thế giới, châu Á và cá nhân toàn quốc.
5 kỳ thủ: Lữ Khâm, Triệu Quốc Vinh, Hứa Ngân Xuyên, Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm.
Bảng nam
Bàn Kỳ thủ Đội Điểm Kết quả Kỳ thủ Đội Điểm 1 Tào Nham Lỗi Macao 10 1 - 3 Triệu Hâm Hâm TQ 10 2 Lưu Tử Kiện Philippines 8 0 - 2 Trịnh Duy Đồng TQ 9 3 Trang Hoành Minh Philippines 9 1 - 1 Ngô Đa Hoa Thái Lan 7 4 Uông Dương Bắc Việt Nam 7 2 - 0 Hồ Kính Bân Úc 7 5 Đào Quốc Hưng Việt Nam 7 2 - 0 Ngô Tông Hàn Singapore 7 6 Lưu An Sinh Đài Loan 6 0 - 2 Dương Thiêm Nhậm Tây Mã 7 7 Lý Cẩm Hoan Macao 6 1 - 1 Trầm Nghị Hào Đông Mã 6 8 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 5 2 - 0 Khâu Quan Kiệt Singapore 5 9 Khâu Lượng Campuchia 5 0 - 2 Hứa Chí Hùng Thái Lan 5 10 Trang Lực Minh Brunei 5 1 - 1 Trần Đình Phẩm Indonesia 3 11 Đoàn Bồi Siêu Myanmar 3 0 - 2 Cam Đức Bân Campuchia 3 12 Giang Minh Đình Campuchia 1 0 - 2 Sở Tư Hòa Tình Nhật Bản 3
Bảng nữ
Bàn Kỳ thủ Đội Điểm Kết quả Kỳ thủ Đội Điểm 1 Trịnh Ái Na Indonesia 6 0 - 2 Trần Hạnh Lâm TQ 11 2 Trần Mính Phương Singapore 7 0 - 2 Cao Phương Thanh Việt Nam 9 3 Vương Khanh Philippines 9 2 - 0 Lý Văn Nghi Tây Mã 6 4 Dư Đình Đình Đông Mã 7 0 - 2 Bành Nhu An Đài Loan 7 5 Vương Tú Ngọc Thái Lan 2 0 - 2 Chiêm Huệ Mỹ Brunei 2 6 Trung Thôn Thiên Hạc Nhật Bản 6 2 - 0 Nghỉ
Bảng nam
TT Kỳ thủ Quốc gia Điểm Hệ số 1 Hệ số 2 Hệ số 3 Hệ số 4 Thắng Hòa Thua 1 Triệu Hâm Hâm TQ Thắng CK 5 2 0 2 Tào Nham Lỗi Macao Thua CK 4 2 1 3 Trịnh Duy Đồng TQ 11 59 0 5 3 5 1 1 4 Trang Hoành Minh Philippines 10 50 0 4 2 4 2 1 5 Đào Quốc Hưng Việt Nam 9 52 0 4 1 4 1 2 6 Uông Dương Bắc Việt Nam 9 46 0 4 1 4 1 2 7 Dương Thiêm Nhậm Tây Mã 9 45 0 4 2 4 1 2 8 Lưu Tử Kiện Philippines 8 56 0 3 3 3 2 2 9 Ngô Đa Hoa Thái Lan 8 46 0 3 1 3 2 2 10 Ngô Tông Hàn Singapore 7 64 0 3 2 3 1 3 11 Lý Cẩm Hoan Macao 7 56 0 2 1 2 3 2 12 Trầm Nghị Hào Đông Mã 7 49 0 3 2 3 1 3 13 Hồ Kính Bân Úc 7 49 0 3 2 3 1 3 14 Hứa Chí Hùng Thái Lan 7 46 0 3 2 3 1 3 15 Trịnh Nghĩa Lâm Đông Mã 7 41 0 3 1 3 1 3 16 Lưu An Sinh Đài Loan 6 54 0 2 1 2 2 3 17 Trang Lực Minh Brunei 6 37 0 2 1 2 2 3 18 Khâu Lượng Campuchia 5 48 0 2 2 2 1 4 19 Khâu Quan Kiệt Singapore 5 46 0 2 2 2 1 4 20 Cam Đức Bân Campuchia 5 44 0 2 1 2 1 4 21 Sở Tư Hòa Tình Nhật Bản 5 37 0 2 2 2 1 4 22 Trần Đình Phẩm Indonesia 4 34 0 1 1 1 2 4 23 Đoàn Bồi Siêu Myanmar 3 40 0 0 0 0 3 4 24 Giang Minh Đình Campuchia 1 42 0 0 0 0 1 6 Hệ số 1 Buchholz Hệ số 2 Đối đầu Hệ số 3 Ván thắng Hệ số 4 Ván đen thắng
Bảng nữ
TT Kỳ thủ Quốc gia Điểm Hệ số 1 Hệ số 2 Hệ số 3 Hệ số 4 Thắng Hòa Thua 1 Trần Hạnh Lâm TQ 13 59 0 6 3 6 1 0 2 Vương Khanh Philippines 11 61 0 4 1 4 3 0 3 Cao Phương Thanh Việt Nam 11 54 0 5 3 5 1 1 4 Bành Nhu An Đài Loan 9 50 0 4 2 4 1 2 5 Trung Thôn Thiên Hạc Nhật Bản 8 47 0 4 1 4 0 3 6 Trần Mính Phương Singapore 7 54 0 3 2 3 1 3 7 Dư Đình Đình Đông Mã 7 54 0 3 1 3 1 3 8 Lý Văn Nghi Tây Mã 6 43 2 3 2 3 0 4 9 Trịnh Ái Na Indonesia 6 43 0 3 1 3 0 4 10 Chiêm Huệ Mỹ Brunei 4 39 0 2 1 2 0 5 11 Vương Tú Ngọc Thái Lan 2 44 0 1 0 1 0 6