Hiệu Úy Bôi Bảng A
Xếp hạng sau ván 4
Hạng STT Tên LĐ CLB Điểm BH. SB
1 21 Trần Quang Nhật VIE KSI 3½ 9½ 8,00
2 13 Nguyễn Văn Hợp VIE TPHD 3½ 7½ 7,00
3 4 Nguyễn Hồng Quân VIE TDO 3 9½ 6,50
4 8 Nguyễn Thành Thái VIE TLKD 3 9 5,50
5 19 Phạm Văn Tiến VIE AE 3 7½ 5,00
6 15 Nguyễn Văn Đạt VIE KHU 3 7 5,00
7 6 Nguyễn Quốc Hải VIE TPHD 2½ 9½ 5,25
8 12 Nguyễn Văn Chiến VIE QTR 2½ 9 4,25
9 11 Nguyễn Văn Bình VIE TDO 2½ 9 4,00
10 7 Nguyễn Tiến Cường VIE VSO 2½ 8 3,50
11 9 Nguyễn Tuấn Anh VIE QTR 2½ 7 2,75
12 24 Đỗ Văn Thành VIE TDO 2 7 1,50
13 16 Nguyễn Đình Hoàng VIE HTA 2 6½ 2,00
14 20 Trần Khắc Phong VIE HTA 2 5½ 1,50
15 1 Lê Thanh Hải VIE TDO 1½ 10½ 2,75
16 3 Lương Tiến Dũng VIE TDO 1½ 9½ 2,00
17 23 Đỗ Tuấn Minh VIE TDO 1½ 9½ 3,25
18 22 Vũ Đình Thành VIE TDO 1 9 1,00
19 5 Nguyễn Ngọc Hoàng VIE HTH 1 8½ 0,50
20 18 Phùng Văn Tập VIE TDO 1 7½ 0,50
21 10 Nguyễn Tường Long VIE TPHD 1 7 2,00
22 17 Nguyễn Đắc Lực VIE QTR 1 5 0,50
23 14 Nguyễn Văn Tới VIE QTR ½ 7½ 0,25
24 2 Lê Tuấn Anh VIE HTH ½ 6½ 0,75