Bao giờ lại đánh tiếp các bác nhỉ? giải này hấp dẫn quá.
Bao giờ lại đánh tiếp các bác nhỉ? giải này hấp dẫn quá.
Xuất tinh là lỗi tại trim
Huynh thua là lỗi tại kim đồng hồ
Thiên Thiên Tượng Kỳ | Giáp Cấp Liên tái 2019 | Vòng 9 Tứ Xuyên vs Thượng Hải
https://www.youtube.com/watch?v=Jjp8TWB5t4M
Có kết quả tối qua chưa các pác ?
Thanks !
KẾT QUẢ VÒNG 9 Ngày 19/7/2019
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TG ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 第 1 场 13h00 6 Giang Tô 2 5 - 3 0 Quảng Đông 11 第 2 场 13h00 8 Chiết Giang 1 4 - 4 1 Hàng Châu 13 第 3 场 13h00 10 Phó Lâm Môn 2 7 - 1 0 Sơn Đông 6 第 4 场 13h00 3 Chiết Giang PN 2 5 - 3 0 Hàng Châu KH 2 第 5 场 18h00 10 Nội Mông 2 5 - 3 0 Hà Nam 10 第 6 场 18h00 14 Tứ Xuyên 2 5 - 3 0 Thượng Hải 8 第 7 场 18h00 4 Thâm Quyến 0 2 - 6 2 Kinh Ký 7
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT VÒNG 9 Ngày 17/7/2019
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )TT ĐV KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ KỲ THỦ ĐV XEM CỜ T 1 Giang Tô 6 5-3 2-0 11 Quảng Đông O1XQ DPXQ 1 Giang Tô Từ Siêu 4 1 - 1 8 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông X C X C 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 7 0 - 2 11 Tôn Dật Dương Giang Tô X C X C 3 Giang Tô Trình Minh 7 2 - 0 5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông X C X C 4 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 4 2 - 0 13 Lại Lý Huynh Giang Tô X C X C T 2 Chiết Giang 8 4-4 1-1 13 Hàng Châu 1 Chiết Giang Từ Sùng Phong 6 1 - 1 9 Thân Bằng Hàng Châu X C X C 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 8 1 - 1 9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang X C X C 3 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 10 2 - 0 11 Lưu Minh Hàng Châu X C X C 4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 8 2 - 0 15 Vương Gia Thụy Chiết Giang X C X C T 3 Phó Lâm Môn 10 7-1 2-0 5 Sơn Đông 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 10 1 - 1 4 Lý Hàn Lâm Sơn Đông X C X C 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 7 0 - 2 10 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn X C X C 3 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 9 2 - 0 9 Tạ Vị Sơn Đông X C X C 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 9 0 - 2 4 Thôi Cách Phó Lâm Môn X C X C T 4 Chiết Giang PN 2 5-3 2-0 2 Hàng Châu KH 1 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 7 1 - 1 4 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH X C X C 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 2 - 0 3 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN X C X C 3 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 8 2 - 0 3 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH X C X C 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 6 0 - 2 7 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN X C X C T 5 Nội Mông 10 5-3 2-0 10 Hà Nam 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 11 2 - 0 8 Hà Văn Triết Hà Nam X C X C 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 2 - 0 10 Úy Cường Nội Mông X C X C 3 Nội Mông Hồng Trí 11 2 - 0 10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam X C X C 4 Hà Nam Đảng Phỉ 9 1 - 1 4 Triệu Quốc Vinh Nội Mông X C X C T 6 Tứ Xuyên 14 5-3 2-0 8 Thượng Hải 1 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 8 1 - 1 9 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải X C X C 2 Thượng Hải Tài Dật 9 0 - 2 5 Mạnh Thần Tứ Xuyên X C X C 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 13 1 - 1 8 Triệu Vĩ Thượng Hải X C X C 4 Thượng Hải Tạ Tĩnh 9 1 - 1 9 Uông Dương Tứ Xuyên X C X C T 7 Thâm Quyến 4 2-6 0-2 7 Kinh Ký 1 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 2 1 - 1 10 Lục Vĩ Thao Kinh Ký X C X C 2 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 8 2 - 0 7 Trương Bân Thâm Quyến X C X C 3 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 3 1 - 1 5 Kim Ba Kinh Ký X C X C 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 6 2 - 0 9 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến X C X C
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 9 Ngày 17/7/2019
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )1 Tứ Xuyên 16 44 7 12 9 7 2 0 2 Hàng Châu 14 48 5 15 9 5 4 0 3 Nội Mông 12 43 4 11 9 4 4 1 4 Phó Lâm Môn 12 42 5 12 9 5 2 2 5 Quảng Đông 11 41 5 12 9 5 1 3 6 Hà Nam 10 38 3 9 9 3 4 2 7 Kinh Ký 9 37 4 8 9 4 1 4 8 Chiết Giang 9 37 1 5 9 1 7 1 9 Giang Tô 8 35 2 5 9 2 4 3 10 Thượng Hải 8 34 2 5 9 2 4 3 11 Sơn Đông 6 29 2 6 9 2 2 5 12 Chiết Giang PN 5 28 1 7 9 1 3 5 13 Thâm Quyến 4 28 0 2 9 0 4 5 14 Hàng Châu KH 2 20 1 3 9 1 0 8
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 9 Ngày 17/7/2019
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 17 94.44 8 5 0 1 9 8 1 0 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 15 83.33 6 2 0 2 9 6 3 0 3 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 14 77.78 5 3 0 3 9 5 4 0 4 Hồng Trí Nội Mông 13 72.22 5 3 0 4 9 5 3 1 5 Hách Kế Siêu Nội Mông 13 72.22 4 2 0 5 9 4 5 0 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 12 66.67 3 1 0 6 9 3 6 0 7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 12 66.67 3 0 0 7 9 3 6 0 8 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn 11 61.11 4 1 0 8 9 4 3 2 8 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn 11 61.11 4 1 0 8 9 4 3 2 8 Lưu Minh Hàng Châu 11 61.11 4 1 0 8 9 4 3 2 11 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 61.11 3 2 0 11 9 3 5 1 12 Tưởng Xuyên Kinh Ký 11 61.11 3 1 0 12 9 3 5 1 12 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 11 61.11 3 1 0 12 9 3 5 1 14 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 11 61.11 2 2 0 14 9 2 7 0 15 Thôi Cách Phó Lâm Môn 11 61.11 2 1 0 15 9 2 7 0 16 Uông Dương Tứ Xuyên 10 55.56 3 2 0 16 9 3 4 2 17 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 55.56 3 0 0 17 9 3 4 2 18 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 10 55.56 2 2 0 18 9 2 6 1 19 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 10 55.56 2 1 0 19 9 2 6 1 20 Thân Bằng Hàng Châu 10 55.56 2 0 0 20 9 2 6 1 20 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN 10 55.56 2 0 0 20 9 2 6 1 22 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 10 55.56 1 0 0 22 9 1 8 0 22 Triệu Kim Thành Hàng Châu 10 55.56 1 0 0 22 9 1 8 0 22 Tạ Tĩnh Thượng Hải 10 55.56 1 0 0 22 9 1 8 0 25 Tạ Vị Sơn Đông 9 56.25 2 0 0 25 8 2 5 1 26 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn 9 50 2 1 0 26 9 2 5 2 26 Trình Minh Giang Tô 9 50 2 1 0 26 9 2 5 2 26 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 50 2 1 0 26 9 2 5 2 26 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 9 50 2 1 0 26 9 2 5 2 26 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 9 50 2 1 0 26 9 2 5 2 31 Tôn Dật Dương Giang Tô 9 50 1 1 0 31 9 1 7 1 32 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 9 50 1 0 0 32 9 1 7 1 33 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 50 0 0 0 33 9 0 9 0 34 Vương Dược Phi Giang Tô 8 57.14 1 0 0 34 7 1 6 0 35 Vương Gia Thụy Chiết Giang 8 50 2 1 0 35 8 2 4 2 36 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN 8 44.44 3 1 0 36 9 3 2 4 37 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN 8 44.44 2 2 0 37 9 2 4 3 38 Hà Văn Triết Hà Nam 8 44.44 2 1 0 38 9 2 4 3 39 Trương Bân Thâm Quyến 8 44.44 1 0 0 39 9 1 6 2 40 Lý Hồng Gia Thâm Quyến 7 43.75 1 1 0 40 8 1 5 2 41 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 43.75 0 0 0 41 8 0 7 1 42 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH 7 38.89 1 0 0 42 9 1 5 3 43 Túc Thiểu Phong Nội Mông 6 50 1 0 0 43 6 1 4 1 44 Kim Ba Kinh Ký 6 33.33 1 1 0 44 9 1 4 4 45 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến 6 33.33 0 0 0 45 9 0 6 3 46 Từ Siêu Giang Tô 5 50 0 0 0 46 5 0 5 0 47 Đảng Phỉ Hà Nam 5 41.67 1 1 0 47 6 1 3 2 47 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 41.67 1 1 0 47 6 1 3 2 49 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH 5 35.71 1 0 0 49 7 1 3 3 50 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH 5 31.25 1 1 0 50 8 1 3 4 50 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 31.25 1 1 0 50 8 1 3 4 52 Tài Dật Thượng Hải 5 27.78 0 0 0 52 9 0 5 4 53 Lại Lý Huynh Giang Tô 4 40 1 0 0 53 5 1 2 2 54 Trình Vũ Đông Thâm Quyến 4 33.33 0 0 0 54 6 0 4 2 55 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 28.57 1 1 0 55 7 1 2 4 56 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến 3 37.5 0 0 0 56 4 0 3 1 57 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH 3 21.43 0 0 0 57 7 0 3 4 58 Liễu Đại Hoa Hà Nam 2 50 0 0 0 58 2 0 2 0 59 Triệu Tử Vũ Hà Nam 1 50 0 0 0 59 1 0 1 0 60 Trình Cát Tuấn Chiết Giang PN 1 25 0 0 0 60 2 0 1 1 60 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 25 0 0 0 60 2 0 1 1 62 Úy Cường Nội Mông 1 16.67 0 0 0 62 3 0 1 2 62 Trương Học Triều Quảng Đông 1 16.67 0 0 0 62 3 0 1 2 64 Lý Học Hạo Sơn Đông 1 12.5 0 0 0 64 4 0 1 3 65 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN 1 7.14 0 0 0 65 7 0 1 6 66 Khâu Đông Chiết Giang PN 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Dương Huy Tứ Xuyên 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Vương Bân Sơn Đông 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Ngô Ngụy Giang Tô 0 0 0 0 0 66 1 0 0 1 66 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu KH 0 0 0 0 0 66 2 0 0 2 66 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH 0 0 0 0 0 66 3 0 0 3 66 Lý Vũ Thâm Quyến 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0 66 Diêm Văn Thanh Kinh Ký 0 0 0 0 0 66 0 0 0 0
Biên bản chi tiết vòng 9: Giang Tô 2 - 0 Quảng Đông (HSP: 5 - 3)
Từ Siêu (Giang Tô) 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên (Quảng Đông)
Hoàng Hải Lâm (Quảng Đông) 0 - 2 Tôn Dật Dương (Giang Tô)
Trình Minh (Giang Tô) 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh (Quảng Đông)
Trịnh Duy Đồng (Quảng Đông) 2 - 0 Lại Lý Huynh (Giang Tô)