CLB Kỳ Hữu xin bổ sung thêm vị trí thứ 6 trong đội hình là anh Phạm Lục Giang.Mong BTC chấp thuận.Xin chân thành cám ơn !
Printable View
CLB Kỳ Hữu xin bổ sung thêm vị trí thứ 6 trong đội hình là anh Phạm Lục Giang.Mong BTC chấp thuận.Xin chân thành cám ơn !
@bolobala: comment chuẩn như nick rất bô lô ba la, Gần 20 người đang thử màn hình chiếu, bốc thăm, xếp bàn cờ, chuẩn bị ngày mai khai mạc. Đừng nói vậy phụ lòng ae bạn nhé...
Đã nhận kỳ thủ kỳ hữu và chốt danh sách. Mời các đội chuẩn bị rà soát...
Giải cờ tướng tỉnh Ninh Bình mở rộng 2015 Ván 1 Bàn STT Tên Điểm KQ Điểm Tên STT 1 1 Bùi Ngọc Hoà 0 0 Phạm Duy Hào 54 2 55 Phạm Duy Hảo 0 0 Bùi Xuân Trọng 2 3 3 Bùi Đình Quang 0 0 Phạm Lục Giang 56 4 57 Phạm Quốc Hương 0 0 Chu Hoài Nam 4 5 5 Chu Tuấn Hải 0 0 Phạm Tuấn Linh 58 6 59 Phạm Tuấn Ngọc 0 0 Chu Văn Hùng 6 7 7 Doãn Quang Vinh 0 0 Phạm Văn Huy 60 8 61 Phạm Văn Hùng 0 0 Dương Đình Chung 8 9 9 Hoàng Minh Chí 0 0 Thịnh Văn Trung 62 10 63 Trương An Thuyên 0 0 Hoàng Quốc Huy 10 11 11 Hoàng Trọng Tuệ 0 0 Trương Mạnh Toàn 64 12 65 Trương Thành Trung 0 0 Hoàng Văn Huế 12 13 13 Hà Ngọc Mạnh 0 0 Trần Công Nguyên 66 14 67 Trần Huỳnh Sila 0 0 Khổng Minh Chiến 14 15 15 Lê Huy Bách 0 0 Trần Hữu Bình 68 16 69 Trần Quang Chiến 0 0 Lê Hùng Thắng 16 17 17 Lê Hải Ninh 0 0 Trần Quyết Thắng 70 18 71 Trần Trung Kiên 0 0 Lê Mạnh Hiệp 18 19 19 Lê Tuấn Anh 0 0 Trần Tuấn Ngọc 72 20 73 Trần Xuân An 0 0 Lê Văn Thọ 20 21 21 Lưu Khánh Thịnh 0 0 Trịnh Văn Ninh 74 22 75 Trịnh Xuân Dũng 0 0 Lương Quốc Hoàn 22 23 23 Lại Việt Trường 0 0 Trịnh Xuân Thiết 76 24 77 Trịnh Xuân Tài 0 0 Nguyễn Anh Quân 24 25 25 Nguyễn Anh Đức 0 0 Trịnh Đăng Khoa 78 26 79 Tô Xuân Thiết 0 0 Nguyễn Hoàng Kiên 26 27 27 Nguyễn Huy Tùng 0 0 Tôn Thất Nhật Tân 80 28 81 Tạ Hưng Hải 0 0 Nguyễn Hồng Thắng 28 29 29 Nguyễn Minh Hưng 0 0 Tạ Văn Thịnh 82 30 83 Vũ Hữu Cường 0 0 Nguyễn Ngọc Hùng 30 31 31 Nguyễn Ngọc Tùng 0 0 Vũ Mạnh Tuyền 84 32 85 Vũ Quang Huy 0 0 Nguyễn Nhật Quang 32 33 33 Nguyễn Phương Đông 0 0 Vũ Quang Trung 86 34 87 Vũ Thanh Hải 0 0 Nguyễn Quốc Tiến 34 35 35 Nguyễn Thúc Hiền Giang 0 0 Vũ Thiện Bảo 88 36 89 Vũ Thành Tuyên 0 0 Nguyễn Thăng Long 36 37 37 Nguyễn Thế Trí 0 0 Vũ Trung Tiên 90 38 91 Vũ Tuấn Nghĩa 0 0 Bùi Sơn Tùng 38 39 39 Nguyễn Tường Long 0 0 Vũ Việt Anh 92 40 93 Vũ Văn Dương 0 0 Nguyễn Văn Cường 40 41 41 Nguyễn Văn Hiền 0 0 Vũ Văn Hiệp 94 42 95 Vũ Văn Tuyến 0 0 Nguyễn Văn Mạnh 42 43 43 Nguyễn Văn Thành 0 0 Đinh Văn Đạt 96 44 97 Đinh Đức Thiệp 0 0 Nguyễn Văn Trì 44 45 45 Nguyễn Văn Tuấn 0 0 Đào Cao Khoa 98 46 99 Đại Ngọc Lâm 0 0 Nguyễn Văn Điệp 46 47 47 Nguyễn Xuân Quang 0 0 Đặng Hồng Quang 100 48 101 Đặng Văn Tiên 0 0 Nguyễn Xuân Thành 48 49 49 Nguyễn Đình Quang 0 0 Đỗ Ngọc Hân 102 50 103 Đỗ Như Khánh 0 0 Ninh Văn Mạnh 50 51 51 Phí Mạnh Cường 0 0 Đỗ Sỹ Đăng 104 52 105 Đỗ Thanh Hải 0 0 Phùng Minh Dũng 52 53 53 Phùng Quang Điệp 0 0 Nguyễn Văn Thành 106 54 108 Vũ Thái Hoà 0 0 Nguyễn Thế Long 107
Ồ. Vậy là đúng 108 VỊ ANH HÙNG! Số đẹp quá!
Đại chiến tại Tràng An, quá hay quá nguy hiểm he he...
Nguyễn Văn Tuấn vs Đào Cao Khoa rất đáng xem! 1 tá phang với 1 tướng
Có 2 kỳ thủ tên Phạm Duy Hào và Phạm Duy Hảo chắc là 2 anh em ruột
Danh sách đấu thủ
STT Tên LĐ CLB 1 Bùi Ngọc Hoà VIE Anh và Em Thanh Hoá 2 Bùi Xuân Trọng VIE Hoa Phượng 1 3 Bùi Đình Quang VIE Hà Thành 4 Chu Hoài Nam VIE Tràng An - Ninh Bình 1 5 Chu Tuấn Hải VIE Quang Trung 6 Chu Văn Hùng VIE Thái Bình 7 Doãn Quang Vinh VIE Anh Em 8 Dương Đình Chung VIE Việt Sơn 9 Hoàng Minh Chí VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 10 Hoàng Quốc Huy VIE Kinh Kỳ 11 Hoàng Trọng Tuệ VIE Kim Sơn 12 Hoàng Văn Huế VIE Tràng An - Ninh Bình 2 13 Hà Ngọc Mạnh VIE Anh Em 14 Khổng Minh Chiến VIE Anh Em 15 Lê Huy Bách VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 16 Lê Hùng Thắng VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 17 Lê Hải Ninh VIE Năm Cửa Ô 18 Lê Mạnh Hiệp VIE Quang Trung 19 Lê Tuấn Anh VIE Hà Thành 20 Lê Văn Thọ VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 21 Lưu Khánh Thịnh VIE Việt Sơn 22 Lương Quốc Hoàn VIE Tam Điệp 23 Lại Việt Trường VIE Tứ Phương Huynh Đệ 24 Nguyễn Anh Quân VIE Hoa Phượng 1 25 Nguyễn Anh Đức VIE Tây Sơn 26 Nguyễn Hoàng Kiên VIE Kỳ Hữu 27 Nguyễn Huy Tùng VIE Quang Trung 28 Nguyễn Hồng Thắng VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 29 Nguyễn Minh Hưng VIE Kinh Kỳ 30 Nguyễn Ngọc Hùng VIE Thành phố Thanh Hoá 31 Nguyễn Ngọc Tùng VIE Hoa Phượng 1 32 Nguyễn Nhật Quang VIE Quang Trung 33 Nguyễn Phương Đông VIE Thái Bình 34 Nguyễn Quốc Tiến VIE Năm Cửa Ô 35 Nguyễn Thúc Hiền Giang VIE Việt Sơn 36 Nguyễn Thăng Long VIE Năm Cửa Ô 37 Nguyễn Thế Trí VIE Việt Sơn 38 Bùi Sơn Tùng VIE Tứ Phương Huynh Đệ 39 Nguyễn Tường Long VIE Tứ Phương Huynh Đệ 40 Nguyễn Văn Cường VIE Thành phố Thanh Hoá 41 Nguyễn Văn Hiền VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 42 Nguyễn Văn Mạnh VIE Tràng An - Ninh Bình 2 43 Nguyễn Văn Thành VIE Thành phố Thanh Hoá 44 Nguyễn Văn Trì VIE Kinh Kỳ 45 Nguyễn Văn Tuấn VIE Tây Sơn 46 Nguyễn Văn Điệp VIE Anh và Em Thanh Hoá 47 Nguyễn Xuân Quang VIE Kinh Kỳ 48 Nguyễn Xuân Thành VIE Thành phố Thanh Hoá 49 Nguyễn Đình Quang VIE Anh Em 50 Ninh Văn Mạnh VIE Kim Sơn 51 Phí Mạnh Cường VIE Việt Sơn 52 Phùng Minh Dũng VIE Tây Sơn 53 Phùng Quang Điệp VIE Năm Cửa Ô 54 Phạm Duy Hào VIE Tam Điệp 55 Phạm Duy Hảo VIE Tam Điệp 56 Phạm Lục Giang VIE Kỳ Hữu 57 Phạm Quốc Hương VIE Tứ Phương Huynh Đệ 58 Phạm Tuấn Linh VIE Tây Sơn 59 Phạm Tuấn Ngọc VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 60 Phạm Văn Huy VIE Hoa Phượng 2 61 Phạm Văn Hùng VIE Tràng An - Ninh Bình 2 62 Thịnh Văn Trung VIE Hà Thành 63 Trương An Thuyên VIE Anh và Em Thanh Hoá 64 Trương Mạnh Toàn VIE Tam Điệp 65 Trương Thành Trung VIE Tràng An - Ninh Bình 1 66 Trần Công Nguyên VIE Anh và Em Thanh Hoá 67 Trần Huỳnh Sila VIE Đà Nẵng 68 Trần Hữu Bình VIE Hoa Phượng 1 69 Trần Quang Chiến VIE Năm Cửa Ô 70 Trần Quyết Thắng VIE Kỳ Hữu 71 Trần Trung Kiên VIE Kỳ Hữu 72 Trần Tuấn Ngọc VIE Thái Bình 73 Trần Xuân An VIE Đà Nẵng 74 Trịnh Văn Ninh VIE Anh và Em Thanh Hoá 75 Trịnh Xuân Dũng VIE Anh Em 76 Trịnh Xuân Thiết VIE Biện Sơn - Thanh Hoá 77 Trịnh Xuân Tài VIE Kim Sơn 78 Trịnh Đăng Khoa VIE Kỳ Hữu 79 Tô Xuân Thiết VIE Hà Thành 80 Tôn Thất Nhật Tân VIE Đà Nẵng 81 Tạ Hưng Hải VIE Tam Điệp 82 Tạ Văn Thịnh VIE Tứ Phương Huynh Đệ 83 Vũ Hữu Cường VIE Quang Trung 84 Vũ Mạnh Tuyền VIE Kim Sơn 85 Vũ Quang Huy VIE Thái Bình 86 Vũ Quang Trung VIE Anh và Em Thanh Hoá 87 Vũ Thanh Hải VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 88 Vũ Thiện Bảo VIE Việt Sơn 89 Vũ Thành Tuyên VIE Kim Sơn 90 Vũ Trung Tiên VIE Tràng An - Ninh Bình 1 91 Vũ Tuấn Nghĩa VIE Kỳ Hữu 92 Vũ Việt Anh VIE Tràng An - Ninh Bình 1 93 Vũ Văn Dương VIE Kim Sơn 94 Vũ Văn Hiệp VIE Tây Sơn 95 Vũ Văn Tuyến VIE Tràng An - Ninh Bình 1 96 Đinh Văn Đạt VIE Tràng An - Ninh Bình 1 97 Đinh Đức Thiệp VIE Tràng An - Ninh Bình 2 98 Đào Cao Khoa VIE Hoa Phượng 1 99 Đại Ngọc Lâm VIE Quang Trung 100 Đặng Hồng Quang VIE Tràng An - Ninh Bình 2 101 Đặng Văn Tiên VIE Tràng An - Ninh Bình 1 102 Đỗ Ngọc Hân VIE Thành Phố Thanh Hoá 103 Đỗ Như Khánh VIE Năm Cửa Ô 104 Đỗ Sỹ Đăng VIE Anh Em 105 Đỗ Thanh Hải VIE Kinh Kỳ 106 Nguyễn Văn Thành VIE Hoa Phượng 1 107 Nguyễn Thế Long VIE Học viện Thăng Long Kỳ Đạo 108 Vũ Thái Hoà VIE Hoa Phượng 2
Danh sách các đội:
1 Tràng An - Ninh Bình 1 Rtg-Ø:0 Tên LĐ Vũ Văn Tuyến VIE Trương Thành Trung VIE Đặng Văn Tiên VIE Vũ Việt Anh VIE Đinh Văn Đạt VIE Vũ Trung Tiên VIE 2 Tràng An - Ninh Bình 2 Rtg-Ø:0 Tên LĐ Đinh Đức Thiệp VIE Nguyễn Văn Mạnh VIE Chu Hoài Nam VIE Đặng Hồng Quang VIE Phạm Văn Hùng VIE Hoàng Văn Huế VIE 3 Kim Sơn Rtg-Ø:0 Tên LĐ Hoàng Trọng Tuệ VIE Trịnh Xuân Tài VIE Vũ Thành Tuyên VIE Vũ Mạnh Tuyền VIE Vũ Văn Dương VIE Ninh Văn Mạnh VIE 4 Tam Điệp Rtg-Ø:0 Tên LĐ Trương Mạnh Toàn VIE Tạ Hưng Hải VIE Phạm Duy Hào VIE Phạm Duy Hảo VIE Lương Quốc Hoàn VIE 5 Quang Trung Rtg-Ø:0 Tên LĐ Vũ Hữu Cường VIE Chu Tuấn Hải VIE Nguyễn Huy Tùng VIE Lê Mạnh Hiệp VIE Đại Ngọc Lâm VIE Nguyễn Nhật Quang VIE 6 Anh và Em Thanh Hoá Rtg-Ø:0 Tên LĐ Trần Công Nguyên VIE Nguyễn Văn Điệp VIE Vũ Quang Trung VIE Bùi Ngọc Hoà VIE Trương An Thuyên VIE Trịnh Văn Ninh VIE 7 Thành phố Thanh Hoá Rtg-Ø:0 Tên LĐ Đỗ Ngọc Hân VIE Nguyễn Văn Thành VIE Nguyễn Ngọc Hùng VIE Nguyễn Xuân Thành VIE Nguyễn Văn Cường VIE 8 Học viện Thăng Long Kỳ Đạo Rtg-Ø:0 Tên LĐ Phạm Tuấn Ngọc VIE Lê Văn Thọ VIE Vũ Thanh Hải VIE Nguyễn Thế Long VIE 9 Năm Cửa Ô Rtg-Ø:0 Tên LĐ Nguyễn Thăng Long VIE Phùng Quang Điệp VIE Trần Quang Chiến VIE Lê Hải Ninh VIE Đỗ Như Khánh VIE Nguyễn Quốc Tiến VIE 10 Kỳ Hữu Rtg-Ø:0 Tên LĐ Nguyễn Hoàng Kiên VIE Trần Quyết Thắng VIE Trần Trung Kiên VIE Vũ Tuấn Nghĩa VIE Trịnh Đăng Khoa VIE Phạm Lục Giang VIE 11 Việt Sơn Rtg-Ø:0 Tên LĐ Nguyễn Thế Trí VIE Lưu Khánh Thịnh VIE Nguyễn Thúc Hiền Giang VIE Dương Đình Chung VIE Phí Mạnh Cường VIE Vũ Thiện Bảo VIE 12 Tây Sơn Rtg-Ø:0 Tên LĐ Phạm Tuấn Linh VIE Vũ Văn Hiệp VIE Nguyễn Anh Đức VIE Phùng Minh Dũng VIE Nguyễn Văn Tuấn VIE 13 Tứ Phương Huynh Đệ Rtg-Ø:0 Tên LĐ Nguyễn Tường Long VIE Bùi Sơn Tùng VIE Phạm Quốc Hương VIE Lại Việt Trường VIE Tạ Văn Thịnh VIE 14 Hà Thành Rtg-Ø:0 Tên LĐ Bùi Đình Quang VIE Lê Tuấn Anh VIE Tô Xuân Thiết VIE Thịnh Văn Trung VIE 15 Biện Sơn - Thanh Hoá Rtg-Ø:0 Tên LĐ Hoàng Minh Chí VIE Nguyễn Hồng Thắng VIE Nguyễn Văn Hiền VIE Lê Hùng Thắng VIE Trịnh Xuân Thiết VIE Lê Huy Bách VIE 16 Hoa Phượng 1 Rtg-Ø:0 Tên LĐ Đào Cao Khoa VIE Nguyễn Anh Quân VIE Trần Hữu Bình VIE Bùi Xuân Trọng VIE Nguyễn Ngọc Tùng VIE Nguyễn Văn Thành VIE 17 Hoa Phượng 2 Rtg-Ø:0 Tên LĐ Phạm Văn Huy VIE Vũ Thái Hoà VIE 18 Anh Em Rtg-Ø:0 Tên LĐ Đỗ Sỹ Đăng VIE Khổng Minh Chiến VIE Doãn Quang Vinh VIE Hà Ngọc Mạnh VIE Nguyễn Đình Quang VIE Trịnh Xuân Dũng VIE 19 Kinh Kỳ Rtg-Ø:0 Tên LĐ Nguyễn Xuân Quang VIE Nguyễn Minh Hưng VIE Hoàng Quốc Huy VIE Đỗ Thanh Hải VIE Nguyễn Văn Trì VIE 20 Đà Nẵng Rtg-Ø:0 Tên LĐ Tôn Thất Nhật Tân VIE Trần Huỳnh Sila VIE Trần Xuân An VIE 21 Thái Bình Rtg-Ø:0 Tên LĐ Vũ Quang Huy VIE Trần Tuấn Ngọc VIE Nguyễn Phương Đông VIE Chu Văn Hùng VIE