Lại Việt Trường là anh zai của Lại Tuấn Anh bạn nhé
Printable View
Lại Việt Trường là anh zai của Lại Tuấn Anh bạn nhé
Trực tiếp vòng 5 Đấu thủ mạnh quốc gia 2017 bảng Nam
Bàn 16: Diệp Khai Nguyên (HCM) 1 - 0 Nguyễn Văn Bon (BPH)
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...4c&oe=5AA3E1D9
Tiến chọn lối đánh đôi công năm ăn năm thua,nhưng phải công nhận Tôn tiên sinh có nghiên cứu rất sâu trận khai cuộc bình phong tam binh,chống đỡ rất già dơ bản lĩnh . Sau khi vừa mới vô địch giải cờ nhanh Kinh Bắc vừa rồi ,Tôn tiên sinh vẫn giữ được phong độ và đẳng cấp đáng sợ.Lối đánh cần mẫn ,chắc chắn hết sức khó chịu .Ứng viên nặng ký cho 3 suất vào đội tuyển. Hà Tiến cố lên vẫn còn 3 ván nữa
Trực tiếp vòng 5 Đấu thủ mạnh quốc gia 2017 bảng Nam
Bàn 10: Nguyễn Hoàng Kiên (BPH) 0 - 1 Trần Hữu Bình (BDU)
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...dc&oe=5AD48BD6
Ván đấu cuối cùng đã kết thúc: Trần Quốc Việt 0 - 1 Trần Thanh Tân
Kết quả thi đấu ván 5 bảng Nam:
Bốc thăm thi đấu ván 6 bảng Nam:
Xếp hạng bảng Nam sau ván 5:
Rk. SNo Name FED Rtg Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 8 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1980 4,5 0,0 12,5 14,5 4,0 3 2 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 1984 4,0 0,0 13,0 15,5 3,0 3 3 3 Vũ Hữu Cường HNO 1985 4,0 0,0 12,0 13,0 3,0 2 4 9 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1979 3,5 0,0 13,5 14,5 2,0 2 5 17 Đào Cao Khoa BDU 1971 3,5 0,0 13,0 14,0 2,0 3 6 30 Phùng Quang Điệp BPH 1958 3,5 0,0 12,0 14,0 3,0 3 7 19 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 1969 3,5 0,0 11,5 13,5 2,0 2 8 27 Võ Minh Nhất BPH 1961 3,0 0,0 13,5 16,0 1,0 3 9 7 Nguyễn Anh Hoàng BDU 1981 3,0 0,0 13,0 14,0 3,0 2 10 2 Lại Lý Huynh BDU 1986 3,0 0,0 12,5 14,5 2,0 3 11 15 Lại Tuấn Anh CTH 1973 3,0 0,0 12,5 14,5 1,0 2 12 10 Trần Hữu Bình BDU 1978 3,0 0,0 12,0 14,0 3,0 3 13 16 Nguyễn Đình Đại CTH 1972 3,0 0,0 12,0 14,0 2,0 3 14 38 Hà Văn Tiến CTH 1950 3,0 0,0 12,0 14,0 2,0 2 15 24 Trần Huỳnh Si La DAN 1964 3,0 0,0 10,5 11,5 3,0 2 16 14 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1974 3,0 0,0 10,0 12,0 1,0 3 17 22 Trần Thanh Tân HCM 1966 3,0 0,0 10,0 11,0 2,0 3 18 36 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 1952 2,5 0,0 12,5 15,0 1,0 2 19 1 Đặng Hữu Trang BPH 1987 2,5 0,0 12,5 14,5 2,0 2 20 6 Ngô Ngọc Minh BPH 1982 2,5 0,0 12,5 14,0 1,0 3 21 5 Trần Văn Ninh DAN 1983 2,5 0,0 11,0 12,5 1,0 2 22 18 Huỳnh Linh CTH 1970 2,5 0,0 10,5 12,5 1,0 3 23 40 Trịnh Đình Thủy BGI 1948 2,5 0,0 10,5 10,5 2,0 2 24 21 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1967 2,5 0,0 9,5 11,0 1,0 2 25 11 Trần Quốc Việt BDU 1977 2,0 0,0 12,0 14,0 1,0 2 26 12 Bùi Quốc Khánh CTH 1976 2,0 0,0 11,5 13,0 1,0 3 27 28 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 1960 2,0 0,0 11,5 11,5 1,0 2 28 34 Nguyễn Thăng Long BCA 1954 2,0 0,0 10,5 11,5 1,0 2 29 35 Lê Linh Ngọc BPH 1953 2,0 0,0 10,0 11,0 2,0 3 30 25 Phan Phúc Trường BPH 1963 2,0 0,0 10,0 11,0 1,0 3 31 39 Nguyễn Huy Tùng BRV 1949 2,0 0,0 9,5 11,0 1,0 2 32 13 Diệp Khai Nguyên HCM 1975 2,0 0,0 9,5 10,5 1,0 2 32 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 1956 2,0 0,0 9,5 10,5 1,0 2 34 31 Trương Đình Vũ DAN 1957 2,0 0,0 9,5 9,5 1,0 3 35 33 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1955 1,5 0,5 9,5 11,0 0,0 3 36 26 Nguyễn Anh Quân BCA 1962 1,5 0,5 9,0 10,5 1,0 2 37 29 Nguyễn Văn Bon BPH 1959 1,0 0,0 11,5 11,5 1,0 3 38 23 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 1965 1,0 0,0 10,0 11,0 1,0 3 39 37 Phạm Xuân Quang BGI 1951 1,0 0,0 9,5 9,5 1,0 2 40 20 Dương Nghiệp Lương BRV 1968 0,0 0,0 7,5 8,5 0,0 3
Kết quả thi đấu ván 4 bảng Nữ:
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 2 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2½ 1 - 0 2½ Cao Phương Thanh HCM 3 3 8 Nguyễn Anh Đình HCM 1½ ½ - ½ 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 12 4 13 Trần Thị Như Ý BDH 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Phi Liêm BRV 11 5 5 Lê Thị Kim Loan HNO 1 1 - 0 1 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 10 6 7 Vương Tiểu Nhi BDH 1 0 - 1 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 9 7 6 Hoàng Trúc Giang HCM ½ 1 bye
Bốc thăm thi đấu ván 5 bảng Nữ:
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3½ 2½ Cao Phương Thanh HCM 3 2 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2½ 3½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 3 12 Bùi Châu Ý Nhi HCM 2½ 2½ Trần Thị Như Ý BDH 13 4 9 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 2 Lê Thị Kim Loan HNO 5 5 6 Hoàng Trúc Giang HCM 1½ 2 Nguyễn Anh Đình HCM 8 6 10 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1 1½ Nguyễn Phi Liêm BRV 11 7 7 Vương Tiểu Nhi BDH 1 0 bye
Xếp hạng bảng Nữ sau ván 4:
Rk. SNo Name FED Rtg Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2000 3,5 0,5 8,0 9,0 3,0 2 2 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 1997 3,5 0,5 7,5 8,0 3,0 2 3 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 1999 2,5 0,0 8,5 10,5 2,0 2 4 3 Cao Phương Thanh HCM 1998 2,5 0,0 8,0 9,5 2,0 2 5 13 Trần Thị Như Ý BDH 1988 2,5 0,0 6,5 8,0 1,0 1 6 12 Bùi Châu Ý Nhi HCM 1989 2,5 0,0 5,5 6,5 2,0 2 7 9 Trần Thị Bích Hằng BDH 1992 2,0 0,0 7,5 8,5 1,0 2 8 8 Nguyễn Anh Đình HCM 1993 2,0 0,0 7,0 8,5 1,0 1 9 5 Lê Thị Kim Loan HNO 1996 2,0 0,0 6,0 6,5 1,0 2 10 11 Nguyễn Phi Liêm BRV 1990 1,5 1,0 6,0 7,0 1,0 2 11 6 Hoàng Trúc Giang HCM 1995 1,5 0,0 6,0 7,0 0,0 2 12 7 Vương Tiểu Nhi BDH 1994 1,0 1,0 7,5 8,0 1,0 2 13 10 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1991 1,0 0,0 6,5 7,0 0,0 2