Danh sách và số đại diện của các kỳ thủ
Uông Dương Bắc (Việt Nam) |
số 1 |
Triệu Hâm Hâm (Trung Quốc) |
số 2 |
Hồ Ngọc Sơn (Bắc Mỹ) |
số 3 |
Tiết Trung (Đức) |
số 4 |
Trang Hoành Minh (Philippins) |
số 5 |
Trình Minh (Trung Quốc) |
số 6 |
Tào Nham Lỗi (MaCau) |
số 7 |
Đỗ Quốc Thắng (Bắc Mỹ) |
số 8 |
Đào Quốc Hưng (Việt Nam) |
số 9 |
Dương Thiêm Nhiệm (Malaysia) |
số 10 |
Hà Phủ Lương (New Zealand) |
số 11 |
Hoàng Xuân Long (Anh Quốc) |
số 12 |
Cặp thi đấu của 12 vòng
VÒNG |
CẶP ĐẤU |
1 |
1 vs 12 |
2 vs 11 |
3 vs 10 |
4 vs 9 |
5 vs 8 |
6 vs 7 |
2 |
12 vs 7 |
8 vs 6 |
9 vs 5 |
10 vs 4 |
11 vs 3 |
1 vs 2 |
3 |
2 vs 12 |
3 vs 1 |
4 vs 11 |
5 vs 10 |
6 vs 9 |
7 vs 8 |
4 |
12 vs 8 |
9 vs 7 |
10 vs 6 |
11 vs 5 |
1 vs4 |
2 vs 3 |
5 |
3 vs 12 |
4 vs 2 |
5 vs 1 |
6 vs 11 |
7 vs 10 |
8 vs 9 |
6 |
12 vs 9 |
10 vs 8 |
11 vs 7 |
1 vs 6 |
2 vs 5 |
3 vs 4 |
7 |
4 vs 12 |
5 vs 3 |
6 vs 2 |
7 vs 1 |
8 vs 11 |
9 vs 10 |
8 |
12 vs 10 |
11 vs 9 |
1 vs 8 |
2 vs 7 |
3 vs 6 |
4 vs 5 |
9 |
5 vs 12 |
6 vs 4 |
7 vs 3 |
8 vs 2 |
9 vs 1 |
10 vs 11 |
10 |
12 vs 11 |
1 vs 10 |
2 vs 9 |
3 vs 8 |
4 vs 7 |
5 vs 6 |
11 |
6 vs 12 |
7 vs 5 |
8 vs 4 |
9 vs 3 |
10 vs 2 |
11 vs 1 |