DANH SÁCH
A. BẢNG CHUYÊN NGHIỆP:
BẢNG NAM
STT |
TÊN |
ĐƠN VỊ |
ELO |
CHÚ Ý |
1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
2738 |
Quán quân toàn quốc |
2 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
2637 |
Quán quân toàn quốc |
3 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
2548 |
Quán quân toàn quốc |
4 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
2483 |
Quán quân toàn quốc |
5 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
2457 |
Quán quân toàn quốc |
6 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
2438 |
Quán quân toàn quốc |
7 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
2605 |
|
8 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
2598 |
|
9 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu |
2582 |
|
10 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên |
2566 |
|
11 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
2558 |
|
12 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
2553 |
|
13 |
Trình Minh |
Giang Tô |
2552 |
|
14 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
2545 |
|
15 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
2536 |
|
16 |
Triịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
2535 |
|
17 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
2533 |
|
18 |
Hà Văn Triết |
Hàng Châu |
2532 |
|
19 |
Tạ Khuy |
Sơn Đông |
2530 |
|
20 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
2529 |
|
21 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
2524 |
|
22 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên |
2522 |
|
23 |
Vuũ Tuấn Cường |
Hà Nam |
2522 |
|
24 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
2519 |
|
BẢNG NỮ
STT |
TÊN |
ĐƠN VỊ |
ELO |
1 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
2515 |
2 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
2463 |
3 |
Vương Lâm Na |
Hắc Long Giang |
2450 |
4 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
2419 |
5 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
2418 |
6 |
Thời Phụng Lan |
Quảng Đông |
2415 |
7 |
Lưu Hoan |
Bắc Kinh |
2403 |
8 |
Trương Quốc Phượng |
Giang Tô |
2390 |
9 |
Đảng Quốc Lỗi |
Vân Nam |
2372 |
10 |
Lương Nghiên Đình |
Tứ Xuyên |
2360 |
B. BẢNG CÔNG KHAI:
STT |
TÊN |
ĐƠN VỊ |
CHÚ Ý |
1 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
Thứ 1 vòng loại |
2 |
Lưu Lập Sơn |
Quảng Đông |
Thứ 2 vòng loại |
3 |
Vương Hạo |
Giang Tô |
Thứ 3 vòng loại |
4 |
Trần Liễu Cương |
Quý Châu |
Thứ 4 vòng loại |
5 |
Lâm Tiến Xuân |
Quảng Đông |
Thứ 5 vòng loại |
6 |
Ngũ Thế Khâm |
Quảng Đông |
Thứ 7 vòng loại |
7 |
Ngô Hân Dương |
Hàng Châu |
Thứ 9 vòng loại |
8 |
Liễu Thiên |
Thiểm Tây |
Thứ 11 vòng loại |
9 |
Dương Hồng Kha |
Quảng Đông |
Thứ 12 vòng loại |
10 |
Trâu Tiến trung |
Hạ Môn |
Thứ 13 vòng loại |
11 |
Lưu Vân Đạt |
Hà Nam |
Thứ 14 vòng loại |
12 |
Trần Thụ Hùng |
Quảng Đông |
Thứ 15 vòng loại |
13 |
Phạm Lỗi |
Liêu Ninh |
Thứ 16 vòng loại |
14 |
Cao Phi |
Thiểm Tây |
Thứ 17 vòng loại |
15 |
Thái Hựu Quảng |
Quảng Đông |
Thứ 18 vòng loại |
16 |
Trịnh Vũ Hàng |
Hàng Châu |
Thứ 19 vòng loại |
17 |
Lương Vận Long |
Quảng Đông |
Thứ 20 vòng loại |
18 |
Tiền Quân |
Quảng Đông |
Thứ 21 vòng loại |
19 |
Mạc Tử Kiện |
Quảng Đông |
Thứ 24 vòng loại |
20 |
Phương Chiêu Thánh |
Giang Tây |
Thứ 25 vòng loại |
21 |
Lục An Kinh |
Quảng Tây |
Thứ 26 vòng loại |
22 |
Trương Triều Huy |
Quảng Đông |
Thứ 27 vòng loại |
23 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
Thứ 28 vòng loại |
24 |
Lý Tiến |
Quảng Đông |
Thứ 29 vòng loại |
25 |
Khổng Lệnh Nghĩa |
Hồ Bắc |
Thứ 30 vòng loại |
26 |
Hoàng Hướng Huy |
Thâm Quyến |
Thứ 31 vòng loại |
27 |
Lưu Vũ Bân |
Quảng Đông |
Thứ 32 vòng loại |
28 |
Lưu Tông Trạch |
Giang Tây |
Thứ 33 vòng loại |
29 |
Vương Phát Canh |
Hồ Bắc |
Thứ 34 vòng loại |
30 |
Hạ Lợi Cương |
Thâm Quyến |
Thứ 35 vòng loại |
31 |
Dương Húc |
Nội Mông |
Thứ 36 vòng loại |
32 |
Cung Khánh |
Thâm Quyến |
Thứ 37 vòng loại |
33 |
Lý Khả Đông |
Quảng Đông |
Thứ 38 vòng loại |
34 |
Giản Gia Khang |
Quảng Đông |
Thứ 39 vòng loại |
35 |
Trần Văn Lâm |
Tứ Xuyên |
Thứ 41 vòng loại |
36 |
Chu Đào |
Bắc Kinh |
Thứ 42 vòng loại |
37 |
Tưởng Nghiệp Bân |
Quảng Đông |
Thứ 43 vòng loại |
38 |
Lý Tổ Cao |
Chiết Giang |
Thứ 44 vòng loại |
39 |
Trương Minh |
Quảng Đông |
Thứ 45 vòng loại |
40 |
Long Cung |
Thâm Quyến |
Thứ 46 vòng loại |
41 |
Trâu Hướng Dương |
Hồ Nam |
Thứ 48 vòng loại |
42 |
Cao Gia Huyên (Nữ) |
Hàng Châu |
Thứ 49 vòng loại |
43 |
Điền Trường Hưng |
Bắc Kinh |
Thứ 50 vòng loại |
44 |
Thẩm Tư Phàm (Nữ) |
Chiết Giang |
Đại Sư |
45 |
Lý Thấm (Nữ) |
Chiết Giang |
Đại Sư |
46 |
Thiệu Như Lăng Băng (Nữ) |
Chiết Giang |
Đại Sư |
47 |
Trương Huyền Dịch (Nữ) |
Chiết Giang |
Đại Sư |
48 |
Cát Tinh Hải |
Chiết Giang |
Đại Sư |
49 |
Vương Hạo |
Chiết Giang |
Đại Sư |
50 |
Lý Bỉnh Hiền |
Chiết Giang |
Đại Sư |
51 |
Quách Phụng Đạt |
Chiết Giang |
Đại Sư |
52 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang |
Đại Sư |
53 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang |
Đại Sư |
54 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang |
Đại Sư |
55 |
Từ Sùng phong |
Chiết Giang |
Đại Sư |
56 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
Đại Sư |
57 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
Đại Sư |
58 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
Đại Sư |
59 |
Lê Đức Chí |
Quảng Đông |
Đại Sư |
60 |
Hoàng Sĩ Thanh |
Quảng Đông |
Đại Sư |
61 |
Tống Hiểu Uyển (Nữ) |
Sơn Đông |
Đại Sư |
62 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
Đại Sư |
63 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
Đại Sư |
64 |
Tài Dật |
Bắc Kinh |
Đại Sư |
65 |
Cận Ngọc Nghiễn |
Bắc Kinh |
Đại Sư |
66 |
Đổng Gia Kỳ (Nữ) |
Thượng Hải |
Đại Sư |
67 |
Trương Thân Hoành |
Hồ Nam |
Đại Sư |
68 |
Đổng Dục Nam (Nữ) |
Giang Tô |
Đại Sư |
69 |
Lâm Diên Thu (Nữ) |
Quảng Tây |
Đại Sư |
70 |
Trương Bân |
Thiên Tân |
Đại Sư |
71 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
Đại Sư |
72 |
Lang Kỳ Kỳ (Nữ) |
Tứ Xuyên |
Đại Sư |
73 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Phúc Kiến |
Đại Sư |
74 |
Nghê Mẫn |
An Huy |
Đại Sư |
75 |
Diêu Hồng Tân |
Hà Nam |
Đại Sư |
76 |
Triệu Tử Vũ |
Hồ Bắc |
Đại Sư |
77 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
Đại Sư |
78 |
Kim Tùng |
Liêu Ninh |
Đại Sư |
79 |
Miêu Vĩnh Bằng |
Liêu Ninh |
Đại Sư |
80 |
Ngô Kim Vĩnh |
Liêu Ninh |
Đại Sư |
81 |
Hà Vĩ Ninh |
Hắc Long Giang |
Đại Sư |
82 |
Lý Việt Xuyên (Nữ) |
Sơn Đông |
Đại Sư |
83 |
Túc Thiếu Phong |
Nội Mông |
Đại Sư |
84 |
Lý Hồng Gia |
Quảng Đông |
Đại Sư |
A. BẢNG HẢI NGOẠI: (CÁC KỲ THỦ VIỆT NAM THAM GIA)
STT |
TÊN |
CHÚ Ý |
1 |
Nguyễn Minh Nhật Quang |
Được mời |
2 |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh |
|
3 |
Diệp Khai Nguyên |
|
4 |
Võ Minh Nhất |
|
5 |
Vũ Hữu Cường |
|
6 |
Nguyễn Hải Hạo |
|
7 |
Tôn Thất Nhật Tân |
|
8 |
Trần Văn Ninh |
|
9 |
Trần Quyết Thắng |
|
10 |
Trần Hữu Bình |
|
11 |
Đặng Đình Dũng |
|
12 |
Phí Mạnh Cường |
|
13 |
Hà Văn Tiến |
|
14 |
Hồ Anh Tuấn |
|
15 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
|
16 |
Trần Danh Quỳnh |
|
17 |
Đào Cao Khoa |
|