MỘT SỐ VÁN VÒNG 9 (CUỐI)
Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Cát Tinh Hải Chiết Giang
Thiên Tân Triệu Kim Thành 1 - 1 Mạnh Thần Thiên Tân
http://s.imsa.cn/cmsa_cms/uploads/al...g!t800x600.jpg
Trương Học Triều và Mạnh Thần đều 15 điểm và chia nhau nhất nhì. Ai Nhất ai nhì phụ thuộc vào các hệ số phụ. Nhưng rôi chúng ta cũng biết nhanh thôi.
Nghe thấy trên trang Trung Quốc thì Trương Học Triều có hệ số tốt hơn nên đoạt QUÁN QUÂN. Mạnh Thần được Á QUÂN . Cứ chờ xem có đúng không.
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 9
|
BÀN |
ĐƠN VỊ |
KỲ THỦ |
Đ |
KQ |
Đ |
KỲ THỦ |
ĐƠN VỊ |
BÀN 1 |
Thiên Tân |
Triệu Kim Thành |
12 |
1 - 1 |
14 |
Mạnh Thần |
Thiên Tân |
BÀN 2 |
Quảng Đông |
Trương Học Triều |
13 |
2 - 0 |
12 |
Cát Tinh Hải |
Chiết Giang |
BÀN 3 |
Liêu Ninh |
Tống Quốc Cường |
12 |
1 - 1 |
12 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
BÀN 4 |
Chiết Giang |
Triệu Dương Hạc |
12 |
1 - 1 |
12 |
Trình Vũ Đông |
Quảng Đông |
BÀN 5 |
Hồ Nam |
Tạ Nghiệp Kiển |
12 |
0 - 2 |
12 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
BÀN 6 |
Cát Lâm |
Hồ Khánh Dương |
12 |
2 - 0 |
12 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
BÀN 7 |
Hà Nam |
Tào Nham Lỗi |
12 |
2 - 0 |
12 |
Lý Tiến |
Huệ Châu |
BÀN 8 |
Quảng Đông |
Lê Đức Chí |
12 |
0 - 2 |
12 |
Lưu Dịch Đạt |
Hắc Long Giang |
BÀN 9 |
Quảng Tây |
Lâm Huy Vũ |
11 |
2 - 0 |
11 |
Trần Ứng Hiền |
Quảng Tây |
BÀN 10 |
Quảng Đông |
Hứa Quốc Nghĩa |
11 |
2 - 0 |
11 |
Tằng Hải Lượng |
Hồ Nam |
BÀN 11 |
Chiết Giang |
Như Nhất Thuần |
11 |
1 - 1 |
11 |
Chung Thiểu Hồng |
Liêu Ninh |
BÀN 12 |
Hồ Bắc |
Hồ Tiểu Hoa |
11 |
0 - 2 |
11 |
Hà Văn Triết |
Chiết Giang |
BÀN 13 |
Hồ Bắc |
Lưu Tông Trạch |
11 |
1 - 1 |
11 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
BÀN 14 |
Quảng Tây |
Vương Cương |
11 |
0 - 2 |
11 |
Liễu Hiểu Sơn |
Giang Môn |
BÀN 15 |
Quảng Đông |
Lâm Sang Cường |
11 |
0 - 2 |
11 |
Miêu Vĩnh Bằng |
Liêu Ninh |
BÀN 16 |
Quý Châu |
Tả Đại Nguyên |
11 |
0 - 2 |
10 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
BÀN 17 |
Hà Nam |
Vương Hưng Nghiệp |
10 |
2 - 0 |
10 |
Hoàng Học Khiêm |
Hương Cảng |
BÀN 18 |
Phật Sơn |
Thái Hữu Quảng |
10 |
1 - 1 |
10 |
Trương Dân Cách |
Thiểm Tây |
BÀN 19 |
Thiểm Tây |
Lý Tiểu Long |
10 |
1 - 1 |
10 |
Cảnh Học Nghĩa |
Hà Bắc |
BÀN 20 |
Thâm Quyến |
Lâm Xuyên Bác |
10 |
1 - 1 |
10 |
Trương Bân |
Thiên Tân |
BÀN 21 |
Đông Hoàn |
Trần Dịch Thiên |
10 |
2 - 0 |
10 |
Tạ Văn Đào |
Hồ Bắc |
BÀN 22 |
Quảng Tây |
Trần Hồ Hải |
10 |
0 - 2 |
10 |
Chu Thiểu Quân |
Thiều Quan |
BÀN 23 |
Quảng Đông |
Trần Phú Kiệt |
10 |
2 - 0 |
10 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
BÀN 24 |
Hồ Bắc |
Lưu Vân Đình |
10 |
0 - 2 |
9 |
Ngưu Chí Phong |
Sơn Tây |
BÀN 25 |
Quảng Châu |
Hoàng Gia Lượng |
9 |
2 - 0 |
9 |
Triệu Nhữ Quyền |
Hương Cảng |
BÀN 26 |
An Huy |
Đồng Diễm Trung |
9 |
2 - 0 |
9 |
Lâm Kiến Bằng |
Phổ Ninh |
BÀN 27 |
Sán Đầu |
Trịnh Hồng Tiêu |
9 |
1 - 1 |
9 |
Kim Tùng |
Liêu Ninh |
BÀN 28 |
Đông Hoàn |
Diệp Quân |
9 |
1 - 1 |
9 |
Lý Cẩm Hùng |
Mai Châu |
BÀN 29 |
Tòng Hóa |
Lý Minh Hi |
9 |
2 - 0 |
9 |
Trương Bác Luân |
Hồ Bắc |
BÀN 30 |
Quảng Châu |
Hà Gia Thành |
9 |
2 - 0 |
9 |
Trương Triêu Huy |
Huệ Châu |
BÀN 31 |
Giang Tây |
Trần Vệ Đông |
9 |
0 - 2 |
9 |
Liễu Thiên |
Hồ Bắc |
BÀN 32 |
Thiều Quan |
Hà Viện |
9 |
1 - 1 |
9 |
Lý Bính Hiền |
Chiết Giang |
BÀN 33 |
Trung Sơn |
Hoàng Sĩ Thanh |
9 |
2 - 0 |
9 |
Ngô Tiệp Nhi |
Trạm Giang |
BÀN 34 |
Hắc Long Giang |
Lưu Tuấn Đạt |
9 |
2 - 0 |
9 |
Hoàng Văn Vĩ |
Hương Cảng |
BÀN 35 |
Sơn Đông |
Nhậm Phúc Tuấn |
9 |
2 - 0 |
9 |
Lại Thạch Phi |
Tòng Hóa |
BÀN 36 |
Sơn Tây |
Sử Hiểu Hồng |
9 |
0 - 2 |
9 |
Hoàng Nghị Chương |
Trạm Giang |
BÀN 37 |
Quảng Tây |
Đặng Thiểu Mạnh |
9 |
1 - 1 |
9 |
Lương Khả Hãn |
Tòng Hóa |
BÀN 38 |
Châu Hải |
Trương Kế Tấn |
9 |
0 - 2 |
9 |
Trương Thân Hoằng |
Hồ Nam |
BÀN 39 |
Hồ Nam |
Trần Phong |
9 |
2 - 0 |
9 |
La Ninh Phi |
Đông Hoàn |
BÀN 40 |
Hồ Nam |
Lưu Vân Đạt |
9 |
0 - 2 |
9 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang |
BÀN 41 |
Thâm Quyến |
Lưu Thánh Dân |
8 |
0 - 2 |
9 |
Trần Hồng Tiêu |
Mậu Danh |
BÀN 42 |
Bắc Kinh |
Chu Đào |
8 |
0 - 2 |
8 |
Vương Tinh |
Thiên Tân |
BÀN 43 |
Tòng Hóa |
Lục Kiệt Phu |
8 |
2 - 0 |
8 |
Lê Đức An |
Đông Hoàn |
BÀN 44 |
Quảng Tây |
Đặng Như Quân |
8 |
2 - 0 |
8 |
Dương Hân Long |
Quảng Châu |
BÀN 45 |
Đông Hoàn |
Lâm Tiến Xuân |
8 |
2 - 0 |
8 |
Lý Vũ |
Quảng Đông |
BÀN 46 |
Huệ Lai |
Hoàng Hiểu Khuê |
8 |
1 - 1 |
8 |
Chu Thiểu Dũng |
Phổ Ninh |
BÀN 47 |
Quý Châu |
Chu Cương |
8 |
0 - 2 |
8 |
Trần Ba |
Hồ Bắc |
BÀN 48 |
Dương Giang |
Lê Đạc |
8 |
0 - 2 |
8 |
Lữ Hạo |
Quảng Tây |
BÀN 49 |
Quảng Tây |
Lâm Diên Thu |
8 |
2 - 0 |
8 |
Vương Văn Chí |
Hồ Bắc |
BÀN 50 |
Huệ Châu |
Lạc Phong |
8 |
1 - 1 |
8 |
Hoàng Ý |
Mai Châu |
BÀN 51 |
Hồ Nam |
Lương Mĩ Lâm |
8 |
1 - 1 |
8 |
Huyên Giai |
Quảng Tây |
BÀN 52 |
Mậu Danh |
Đặng Nghĩa Chu |
8 |
2 - 0 |
7 |
Từ Đạt |
Đông Hoàn |
BÀN 53 |
Quảng Châu |
Chu Vĩnh Cần |
7 |
2 - 0 |
7 |
Lương Mẫn Phong |
Huệ Châu |
BÀN 54 |
Quảng Châu |
Lương Trác Duy |
7 |
0 - 2 |
7 |
Vương Hữu Nguyên |
Hồ Nam |
BÀN 55 |
Hải Nam |
Chu Hóa Tường |
7 |
2 - 0 |
7 |
Trịnh Hàm |
Quảng Đông |
BÀN 56 |
Huệ Châu |
Lưu Đông Bình |
7 |
2 - 0 |
7 |
Bành Đại Hải |
Mai Châu |
BÀN 57 |
Dương Giang |
Lương Trung Long |
7 |
0 - 2 |
7 |
Trần Tân Diệu |
Trạm Giang |
BÀN 58 |
Liêu Ninh |
Tống Hiểu Uyển |
7 |
1 - 1 |
7 |
An Na |
Hồ Nam |
BÀN 59 |
Hồ Nam |
Bành Tuấn Hùng |
7 |
2 - 0 |
7 |
Dương Dương Phúc |
Trạm Giang |
BÀN 60 |
Trạm Giang |
Hoàng Nhật Thượng |
7 |
2 - 0 |
7 |
Ngô Đông Bành |
Trạm Giang |
BÀN 61 |
Quảng Tây |
Lam Thiên Tường |
7 |
2 - 0 |
7 |
Trần Nhân Khoan |
Hổ Môn |
BÀN 62 |
Khai Bình |
Đàm Lâm Lâm |
7 |
2 - 0 |
7 |
Lương Trọng Nghi |
Quảng Đông |
BÀN 63 |
Quý Châu |
Hạ Tuấn Minh |
7 |
2 - 0 |
7 |
Trương Lượng |
Mai Châu |
BÀN 64 |
Hà Nam |
Triệu Tử Vũ |
7 |
2 - 0 |
7 |
Lại Tấn Cường |
Phổ Ninh |
BÀN 65 |
Đông Hoàn |
Dương Hán Khu |
6 |
2 - 0 |
6 |
Lục Nhung Tân |
Anh Đức |
BÀN 66 |
Trạm Giang |
Lâm Hải Đường |
6 |
0 - 2 |
6 |
Đỗ Hán Cường |
Quảng Châu |
BÀN 67 |
Huệ Châu |
Lưu Thanh Xuân |
6 |
0 - 2 |
6 |
Vương Phát Canh |
Hồ Bắc |
BÀN 68 |
Quảng Đông |
Trần Kiên |
6 |
2 - 0 |
6 |
Đỗ Kiến Tân |
Mai Châu |
BÀN 69 |
Quảng Châu |
Phùng Diệu Quảng |
6 |
2 - 0 |
6 |
Tạ Khải Văn |
Phượng Cương |
BÀN 70 |
Thiều Quan |
Âu Dương Hồng Bân |
6 |
0 - 2 |
6 |
Bành Dũng |
Giang Tây |
BÀN 71 |
Giang Tây |
Lưu Tiểu Mẫn |
6 |
1 - 1 |
6 |
Hoàng Gia Dụ |
Thiểm Tây |
BÀN 72 |
Dương Giang |
Trần Cầu |
6 |
2 - 0 |
6 |
Ngô Tổ Vọng |
Quảng Tây |
BÀN 73 |
Thâm Quyến |
Trần Thịnh Hạo |
6 |
0 - 2 |
6 |
Chung Xán Phương |
Đông Hoàn |
BÀN 74 |
Tăng Thành |
Tào Tiến Huy |
6 |
0 - 2 |
6 |
Lý Văn Tấn |
Hồ Nam |
BÀN 75 |
Thâm Quyến |
Long Cung |
6 |
0 - 2 |
6 |
Phó Mẫn |
Thâm Quyến |
BÀN 76 |
Hồ Bắc |
Kim Minh Thiên |
5 |
1 - 1 |
5 |
Lưu Học Quân |
Hồ Bắc |
BÀN 77 |
Thiểm Tây |
Vương Ứng Khải |
5 |
0 - 2 |
5 |
Diệp Bách Nhuệ |
Đông Hoàn |
BÀN 78 |
Mậu Danh |
Hoàng Bành Thanh |
5 |
2 - 0 |
5 |
Hoàng Tuân Đoàn |
Hải Nam |
BÀN 79 |
Trạm Giang |
Chu Ngưỡng Hiền |
5 |
2 - 0 |
5 |
La Phúc Linh |
Tòng Hóa |
BÀN 80 |
Đông Hoàn |
Lưu Dụ Khang |
5 |
0 - 2 |
5 |
Lý Cẩm Hoan |
Macao |
BÀN 81 |
Sán Đầu |
Trần Đan Hồng |
5 |
0 - 2 |
5 |
Trương Thụ Hải |
Quảng Châu |
BÀN 82 |
Trạm Giang |
Hoàng Hà Tử |
5 |
0 - 2 |
5 |
Hồ Bồi Toàn |
Quảng Châu |
BÀN 83 |
Phổ Ninh |
Trịnh Trấn Hồng |
5 |
1 - 1 |
5 |
Trâu Kinh Hoa |
Macao |
BÀN 84 |
Đông Hoàn |
Đường Khánh Tường |
4 |
2 - 0 |
4 |
Giang Khiên Vũ |
Quảng Đông |
BÀN 85 |
Hà Nguyên |
Dư Quốc |
4 |
0 - 2 |
4 |
Bối Song Hứa |
Châu Hải |
BÀN 86 |
Thâm Quyến |
Vạn Kỳ Nghị |
3 |
2 - 0 |
3 |
Lý Kiệt Sinh |
Thâm Quyến |
BÀN 87 |
Tòng Hóa |
Huyên Tĩnh Bình |
3 |
2 - 0 |
3 |
Mã Thăng Mãnh |
Quảng Tây |
BÀN 88 |
Thâm Quyến |
Vạn Kiệt |
1 |
0 - 2 |
2 |
Hà Liễu |
Quảng Đông |
BÀN 89 |
Trạm Giang |
Phan Vĩnh Bình |
0 |
0 - 2 |
2 |
Tần Trụ Thu |
Quảng Đông |