-
-
Chưa thấy cập nhật kết quả ván 2 và ván 3
-
Bốc thăm và kết quả ván 2:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
1 |
2 |
4 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
3 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
1 |
½ - ½ |
1 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
4 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
1 |
½ - ½ |
1 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
7 |
5 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
9 |
6 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
7 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
8 |
12 |
Lê Phương |
Uông Bí |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
58 |
9 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
13 |
10 |
67 |
Trần Quốc Toản |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
15 |
11 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
68 |
12 |
69 |
Trịnh Văn Cường |
Đông Anh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
17 |
13 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
1 |
0 - 1 |
1 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
72 |
14 |
71 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
15 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
74 |
16 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
78 |
17 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
80 |
18 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
33 |
19 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
20 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
39 |
21 |
2 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
½ |
½ - ½ |
½ |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
22 |
20 |
Nguyễn Duy Đông |
Tam Điệp |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
46 |
23 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
½ |
1 - 0 |
½ |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
88 |
24 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
½ |
0 - 1 |
½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
82 |
25 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
26 |
6 |
Hoàng Minh Giám |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
54 |
27 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
0 |
1 - 0 |
0 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
55 |
28 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
0 |
0 - 1 |
0 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
56 |
29 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Công Hưng |
Đông Anh |
19 |
30 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
23 |
31 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
0 |
½ - ½ |
0 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
60 |
32 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
33 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
27 |
34 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
35 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
29 |
36 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
0 |
½ - ½ |
0 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
37 |
79 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Trường Gian |
Thường Tín |
31 |
38 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
39 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
0 |
½ - ½ |
0 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
76 |
40 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
37 |
41 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
84 |
42 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
48 |
43 |
49 |
Nguyễn Đình Nhu |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
86 |
44 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Văn Khoái |
Đông Anh |
87 |
Bốc thăm và kết quả ván 3:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
2 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
3 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
2 |
1 - 0 |
2 |
Lê Phương |
Uông Bí |
12 |
4 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
52 |
5 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
2 |
1 - 0 |
2 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
16 |
6 |
21 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
63 |
7 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
81 |
8 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
2 |
0 - 1 |
1½ |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
9 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Trịnh Văn Cường |
Đông Anh |
69 |
10 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
10 |
11 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
43 |
12 |
50 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
26 |
13 |
78 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
38 |
14 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
42 |
15 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
1 |
1 - 0 |
1 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2 |
16 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
51 |
17 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
4 |
18 |
56 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
1 |
1 - 0 |
1 |
Hoàng Minh Giám |
Đông Anh |
6 |
19 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
1 |
0 - 1 |
1 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
8 |
20 |
11 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
59 |
21 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
61 |
22 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
18 |
23 |
64 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
22 |
24 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trần Quốc Toản |
Đông Anh |
67 |
25 |
68 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
28 |
26 |
71 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
32 |
27 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
34 |
28 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
75 |
29 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
79 |
30 |
86 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
40 |
31 |
20 |
Nguyễn Duy Đông |
Tam Điệp |
½ |
0 - 1 |
1 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
85 |
32 |
66 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
24 |
33 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
½ |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
44 |
34 |
76 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
30 |
35 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
36 |
36 |
60 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
½ |
1 - 0 |
½ |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
77 |
37 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
14 |
38 |
55 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Công Hưng |
Đông Anh |
19 |
39 |
23 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
40 |
25 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
65 |
41 |
31 |
Nguyễn Trường Gian |
Thường Tín |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
42 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
83 |
43 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Đình Nhu |
Đông Anh |
49 |
44 |
87 |
Đỗ Văn Khoái |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
53 |
-
Bốc thăm ván 4:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
3 |
|
3 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
9 |
2 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
3 |
|
3 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
3 |
35 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
3 |
|
3 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
72 |
4 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
2½ |
|
3 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
74 |
5 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
46 |
6 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
17 |
7 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
82 |
8 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
1 |
9 |
41 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
10 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
2 |
|
2 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
33 |
11 |
12 |
Lê Phương |
Uông Bí |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
37 |
12 |
79 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
2 |
|
2 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
13 |
13 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
15 |
14 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
45 |
15 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
47 |
16 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
27 |
17 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
80 |
18 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
2 |
|
2 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
56 |
19 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
1½ |
|
2 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
86 |
20 |
69 |
Trịnh Văn Cường |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
21 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
43 |
22 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
23 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
29 |
24 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
1½ |
|
1½ |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
58 |
25 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
60 |
26 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
1½ |
|
1½ |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
78 |
27 |
2 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
61 |
28 |
62 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
4 |
29 |
6 |
Hoàng Minh Giám |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
30 |
67 |
Trần Quốc Toản |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
31 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
39 |
32 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
68 |
33 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
71 |
34 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
35 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
1 |
|
1 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
54 |
36 |
55 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
1 |
|
1 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
84 |
37 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
57 |
38 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
½ |
|
½ |
Nguyễn Duy Đông |
Tam Điệp |
20 |
39 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
½ |
|
½ |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
76 |
40 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
½ |
|
½ |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
41 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
0 |
|
0 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
48 |
42 |
19 |
Nguyễn Công Hưng |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Đình Nhu |
Đông Anh |
49 |
43 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
23 |
44 |
87 |
Đỗ Văn Khoái |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Trường Gian |
Thường Tín |
31 |
-
-
-
-
-
Kết quả thi đấu ván 4:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
3 |
1 - 0 |
3 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
9 |
2 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
3 |
35 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
3 |
½ - ½ |
3 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
72 |
4 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
2½ |
½ - ½ |
3 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
74 |
5 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
46 |
6 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
17 |
7 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
82 |
8 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
2 |
½ - ½ |
2 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
1 |
9 |
41 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
2 |
0 - 1 |
2 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
10 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
33 |
11 |
12 |
Lê Phương |
Uông Bí |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
37 |
12 |
79 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
2 |
½ - ½ |
2 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
13 |
13 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
15 |
14 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
45 |
15 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
47 |
16 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
27 |
17 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
80 |
18 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
56 |
19 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
1½ |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
86 |
20 |
69 |
Trịnh Văn Cường |
Đông Anh |
1½ |
- - + |
1½ |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
21 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
43 |
22 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
23 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
29 |
24 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
58 |
25 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
60 |
26 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
78 |
27 |
2 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
1 |
½ - ½ |
1 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
61 |
28 |
62 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
4 |
29 |
6 |
Hoàng Minh Giám |
Đông Anh |
1 |
- - + |
1 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
30 |
67 |
Trần Quốc Toản |
Đông Anh |
1 |
- - + |
1 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
31 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
39 |
32 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
1 |
0 - 1 |
1 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
68 |
33 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
1 |
+ - - |
1 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
71 |
34 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
1 |
½ - ½ |
1 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
35 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
1 |
0 - 1 |
1 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
54 |
36 |
55 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
84 |
37 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
57 |
38 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
½ |
+ - - |
½ |
Nguyễn Duy Đông |
Tam Điệp |
20 |
39 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
½ |
1 - 0 |
½ |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
76 |
40 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
½ |
1 - 0 |
½ |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
41 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
48 |
42 |
19 |
Nguyễn Công Hưng |
Đông Anh |
0 |
- - - |
0 |
Nguyễn Đình Nhu |
Đông Anh |
49 |
43 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
0 |
+ - - |
0 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
23 |
44 |
87 |
Đỗ Văn Khoái |
Đông Anh |
0 |
- - - |
0 |
Nguyễn Trường Gian |
Thường Tín |
31 |
Bốc thăm thi đấu ván 5:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
4 |
|
4 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
52 |
2 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
3 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
38 |
4 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
82 |
5 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
|
3 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
6 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
7 |
7 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
8 |
8 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
3 |
|
3 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
22 |
9 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
85 |
10 |
56 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
3 |
|
2½ |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
11 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
30 |
12 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
2½ |
|
2½ |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
13 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
10 |
14 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
36 |
15 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
2½ |
|
2½ |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
16 |
16 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
2½ |
|
2½ |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
79 |
17 |
50 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
18 |
18 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
26 |
19 |
4 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
2 |
|
2 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
55 |
20 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Lê Phương |
Uông Bí |
12 |
21 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
22 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
63 |
23 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
28 |
24 |
68 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
2 |
|
2 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
32 |
25 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
2 |
|
2 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
83 |
26 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
27 |
86 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
28 |
60 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
1½ |
|
1½ |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2 |
29 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
24 |
30 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
1½ |
|
1½ |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
59 |
31 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
44 |
32 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
53 |
33 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
88 |
34 |
78 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
1½ |
|
1 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
40 |
35 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
36 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
1 |
|
1 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
75 |
37 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
1 |
|
1 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
38 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
1 |
|
½ |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
39 |
76 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
½ |
|
0 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
14 |
-