Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NAM
13h3O Ngày 11/4/2019
1 Giang Tô 6 10 19 3 7 3 3 0 0 2 Bắc Kinh 6 10 16 3 4 3 3 0 0 3 Hạ Môn 5 11 14 2 3 3 2 1 0 4 Sơn Đông 5 8 16 2 4 3 2 1 0 5 Chiết Giang 5 8 14 2 3 3 2 1 0 6 Hàng Châu 5 7 16 2 5 3 2 1 0 7 Hắc Long Giang 4 12 14 2 4 3 2 0 1 8 Môi Quáng 4 10 16 2 7 3 2 0 1 9 Hà Nam 4 10 14 2 4 3 2 0 1 10 Hồ Bắc 4 10 13 2 3 3 2 0 1 11 Nội Mông 4 9 13 2 4 3 2 0 1 12 Hà Bắc 4 6 14 2 4 3 2 0 1 13 Thạch Du 4 6 13 2 6 3 2 0 1 14 Tứ Xuyên 3 12 13 1 4 3 1 1 1 15 Thượng Hải 3 10 15 1 4 3 1 1 1 16 Phúc Kiến 2 12 10 1 3 3 1 0 2 17 Thiểm Tây 2 11 11 1 2 3 1 0 2 18 Quảng Đông 2 9 13 1 4 3 1 0 2 19 Sơn Tây 2 9 13 1 3 3 1 0 2 20 Hỏa Xa Đầu 2 9 10 1 3 3 1 0 2 21 Chiết Giang NB 2 8 10 1 1 3 1 0 2 22 Ninh Hạ 2 8 9 1 1 3 1 0 2 23 Quảng Tây 2 7 9 1 2 3 1 0 2 24 Cam Túc 2 6 13 1 5 3 1 0 2 25 Thanh Hải 0 9 7 0 0 3 0 0 3 26 Tân Cương 0 9 0 0 0 3 0 0 3 27 Giang Tây 0 8 8 0 1 3 0 0 3 28 Thanh Đảo 0 8 3 0 1 3 0 0 3
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 3 NAM (4 Điểm trở lên)
13h3O Ngày 11/4/2019
1 Lỗ Thiên Giang Tô 6 9 3 3 3 0 0 2 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 6 4 3 3 3 0 0 3 Trình Minh Giang Tô 5 11 2 3 2 1 0 4 Ma Nghị Bắc Kinh 5 10 2 3 2 1 0 4 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 5 10 2 3 2 1 0 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 9 2 3 2 1 0 6 Lâm Văn Hán Hạ Môn 5 9 2 3 2 1 0 8 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 5 8 2 3 2 1 0 8 Trương Ca Quân Cam Túc 5 8 2 3 2 1 0 8 Lý Học Hạo Sơn Đông 5 8 2 3 2 1 0 11 Úy Cường Nội Mông 5 7 2 3 2 1 0 11 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 5 7 2 3 2 1 0 13 Liễu Thiên Hồ Bắc 5 6 2 3 2 1 0 14 Đậu Siêu Môi Khoáng 5 5 2 3 2 1 0 14 Kim Hoa Thạch Du 5 5 2 3 2 1 0 16 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 5 3 2 3 2 1 0 17 Dương Minh Hà Nam 4 11 2 3 2 0 1 18 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 11 1 3 1 2 0 18 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 4 11 1 3 1 2 0 18 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 11 1 3 1 2 0 18 Diệp Tân Châu Hạ Môn 4 11 1 3 1 2 0 22 Triệu Kim Thành Hàng Châu 4 10 1 3 1 2 0 23 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 4 9 1 3 1 2 0 23 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 9 1 3 1 2 0 23 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 9 1 3 1 2 0 23 Từ Siêu Giang Tô 4 9 1 3 1 2 0 23 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 4 9 1 3 1 2 0 23 Thôi Cách Hắc Long Giang 4 9 1 3 1 2 0 23 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 4 9 1 3 1 2 0 23 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 9 1 3 1 2 0 31 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng 4 8 2 3 2 0 1 32 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 4 8 1 3 1 2 0 32 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 4 8 1 3 1 2 0 32 Trương Học Triều Quảng Đông 4 8 1 3 1 2 0 32 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 4 8 1 3 1 2 0 32 Lương Huy Viễn Sơn Tây 4 8 1 3 1 2 0 37 Trương Bân Thạch Du 4 7 2 3 2 0 1 37 Đào Hán Minh Thạch Du 4 7 2 3 2 0 1 39 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 7 1 3 1 2 0 39 Chu Quân Sơn Tây 4 7 1 3 1 2 0 39 Vạn Khoa Hồ Bắc 4 7 1 3 1 2 0 42 Lưu Minh Ninh Hạ 4 6 1 3 1 2 0 42 Vương Thụy Tường Hà Bắc 4 6 1 3 1 2 0 44 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 5 1 3 1 2 0 45 Lương Vận Long Quảng Tây 4 4 1 3 1 2 0 45 Ngu Vĩ Long Chiết Giang NB 4 4 1 3 1 2 0