-
Kết quả ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
28 |
Phan Văn Khôi |
Đông Anh |
3½ |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Hải Nam |
Sóc Sơn |
10 |
2 |
15 |
Nguyễn Trọng Khang |
Sóc Sơn |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Khổng Văn Quyết |
Sóc Sơn |
6 |
3 |
17 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
29 |
4 |
18 |
Nguyễn Văn Hợp |
Đông Anh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trần Trọng Bình |
Xuân Hòa |
31 |
5 |
40 |
Đỗ Văn Thuật |
Sóc Sơn |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
22 |
6 |
23 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
37 |
7 |
35 |
Trịnh Xuân Chiến |
Sóc Sơn |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lương Phương Sang |
Đông Anh |
8 |
8 |
3 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Hiện |
Xuân Hòa |
21 |
9 |
32 |
Trần Văn Công |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Huỳnh Kim Sơn |
Sóc Sơn |
4 |
10 |
7 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
30 |
11 |
41 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Trung Thắng |
Xuân Hòa |
16 |
12 |
19 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Sóc Sơn |
2 |
+ - - |
2 |
Đoàn Văn Giám |
Đông Anh |
38 |
13 |
24 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Xuân Hòa |
2 |
+ - - |
2 |
Đào Duy Sĩ |
Sóc Sơn |
39 |
14 |
36 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
2 |
½ - ½ |
2 |
Phan Bình Phượng |
Đông Anh |
27 |
15 |
14 |
Nguyễn Trọng Ca |
Đông Anh |
1½ |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Huy Tú |
Sóc Sơn |
9 |
16 |
11 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
1 |
0 - 0 |
1 |
Ngô Văn Hưng |
Đông Anh |
25 |
17 |
12 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
1 |
+ - - |
1 |
Lê Minh Tuyết |
Sóc Sơn |
42 |
18 |
34 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Hảo |
Sóc Sơn |
20 |
19 |
2 |
Dương Xuân Chiến |
Xuân Hòa |
0 |
1 - 0 |
½ |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
13 |
|
5 |
Khổng Minh Tâm |
Đông Anh |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
10 |
Nguyễn Hải Nam |
Sóc Sơn |
5 |
|
4½ |
Nguyễn Trọng Khang |
Sóc Sơn |
15 |
2 |
23 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
4 |
|
4 |
Nguyễn Văn Hợp |
Đông Anh |
18 |
3 |
29 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
4 |
|
3½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
22 |
4 |
8 |
Lương Phương Sang |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Đỗ Văn Thuật |
Sóc Sơn |
40 |
5 |
19 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Sóc Sơn |
3 |
|
3½ |
Phan Văn Khôi |
Đông Anh |
28 |
6 |
37 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
3 |
7 |
6 |
Khổng Văn Quyết |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
30 |
8 |
31 |
Trần Trọng Bình |
Xuân Hòa |
3 |
|
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sóc Sơn |
17 |
9 |
24 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Xuân Hòa |
3 |
|
3 |
Trần Văn Công |
Đông Anh |
32 |
10 |
41 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
3 |
|
2½ |
Trịnh Xuân Chiến |
Sóc Sơn |
35 |
11 |
21 |
Nguyễn Văn Hiện |
Xuân Hòa |
2½ |
|
2½ |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
36 |
12 |
27 |
Phan Bình Phượng |
Đông Anh |
2½ |
|
2 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
12 |
13 |
4 |
Huỳnh Kim Sơn |
Sóc Sơn |
2 |
|
2 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
7 |
14 |
9 |
Nguyễn Huy Tú |
Sóc Sơn |
2 |
|
2 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
34 |
15 |
16 |
Nguyễn Trung Thắng |
Xuân Hòa |
2 |
|
1½ |
Nguyễn Trọng Ca |
Đông Anh |
14 |
16 |
2 |
Dương Xuân Chiến |
Xuân Hòa |
1 |
|
1 |
Khổng Minh Tâm |
Đông Anh |
5 |
17 |
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
Sóc Sơn |
1 |
|
½ |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
13 |
|
25 |
Ngô Văn Hưng |
Đông Anh |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
Kết quả ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
10 |
Nguyễn Hải Nam |
Sóc Sơn |
5 |
1 - 0 |
4½ |
Nguyễn Trọng Khang |
Sóc Sơn |
15 |
2 |
23 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Văn Hợp |
Đông Anh |
18 |
3 |
29 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
4 |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
22 |
4 |
8 |
Lương Phương Sang |
Đông Anh |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Đỗ Văn Thuật |
Sóc Sơn |
40 |
5 |
19 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Sóc Sơn |
3 |
1 - 0 |
3½ |
Phan Văn Khôi |
Đông Anh |
28 |
6 |
37 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
3 |
0 - 1 |
3 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
3 |
7 |
6 |
Khổng Văn Quyết |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
30 |
8 |
31 |
Trần Trọng Bình |
Xuân Hòa |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sóc Sơn |
17 |
9 |
24 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Xuân Hòa |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trần Văn Công |
Đông Anh |
32 |
10 |
41 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
3 |
0 - 1 |
2½ |
Trịnh Xuân Chiến |
Sóc Sơn |
35 |
11 |
21 |
Nguyễn Văn Hiện |
Xuân Hòa |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
36 |
12 |
27 |
Phan Bình Phượng |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
12 |
13 |
4 |
Huỳnh Kim Sơn |
Sóc Sơn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
7 |
14 |
9 |
Nguyễn Huy Tú |
Sóc Sơn |
2 |
+ - - |
2 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
34 |
15 |
16 |
Nguyễn Trung Thắng |
Xuân Hòa |
2 |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Trọng Ca |
Đông Anh |
14 |
16 |
2 |
Dương Xuân Chiến |
Xuân Hòa |
1 |
+ - - |
1 |
Khổng Minh Tâm |
Đông Anh |
5 |
17 |
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
Sóc Sơn |
1 |
½ - ½ |
½ |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
13 |
|
25 |
Ngô Văn Hưng |
Đông Anh |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 7
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
29 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
5 |
|
6 |
Nguyễn Hải Nam |
Sóc Sơn |
10 |
2 |
15 |
Nguyễn Trọng Khang |
Sóc Sơn |
4½ |
|
5 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
23 |
3 |
3 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
4 |
|
4 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Sóc Sơn |
19 |
4 |
30 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
4 |
|
4 |
Lương Phương Sang |
Đông Anh |
8 |
5 |
18 |
Nguyễn Văn Hợp |
Đông Anh |
4 |
|
4 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Xuân Hòa |
24 |
6 |
40 |
Đỗ Văn Thuật |
Sóc Sơn |
4 |
|
3½ |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sóc Sơn |
17 |
7 |
28 |
Phan Văn Khôi |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Văn Hiện |
Xuân Hòa |
21 |
8 |
22 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
3½ |
|
3½ |
Trần Trọng Bình |
Xuân Hòa |
31 |
9 |
7 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
3 |
|
3½ |
Trịnh Xuân Chiến |
Sóc Sơn |
35 |
10 |
12 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Khổng Văn Quyết |
Sóc Sơn |
6 |
11 |
9 |
Nguyễn Huy Tú |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
41 |
12 |
32 |
Trần Văn Công |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
37 |
13 |
14 |
Nguyễn Trọng Ca |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Phan Bình Phượng |
Đông Anh |
27 |
14 |
36 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
2½ |
|
2 |
Huỳnh Kim Sơn |
Sóc Sơn |
4 |
15 |
2 |
Dương Xuân Chiến |
Xuân Hòa |
2 |
|
2 |
Nguyễn Trung Thắng |
Xuân Hòa |
16 |
|
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
Sóc Sơn |
1½ |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
Kết quả ván 7
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
29 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
5 |
½ - ½ |
6 |
Nguyễn Hải Nam |
Sóc Sơn |
10 |
2 |
15 |
Nguyễn Trọng Khang |
Sóc Sơn |
4½ |
0 - 1 |
5 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
23 |
3 |
3 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Sóc Sơn |
19 |
4 |
30 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
4 |
0 - 1 |
4 |
Lương Phương Sang |
Đông Anh |
8 |
5 |
18 |
Nguyễn Văn Hợp |
Đông Anh |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Xuân Hòa |
24 |
6 |
40 |
Đỗ Văn Thuật |
Sóc Sơn |
4 |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sóc Sơn |
17 |
7 |
28 |
Phan Văn Khôi |
Đông Anh |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Văn Hiện |
Xuân Hòa |
21 |
8 |
22 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Trần Trọng Bình |
Xuân Hòa |
31 |
9 |
7 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
3 |
1 - 0 |
3½ |
Trịnh Xuân Chiến |
Sóc Sơn |
35 |
10 |
12 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
3 |
½ - ½ |
3 |
Khổng Văn Quyết |
Sóc Sơn |
6 |
11 |
9 |
Nguyễn Huy Tú |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
41 |
12 |
32 |
Trần Văn Công |
Đông Anh |
3 |
0 - 1 |
3 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
37 |
13 |
14 |
Nguyễn Trọng Ca |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Phan Bình Phượng |
Đông Anh |
27 |
14 |
36 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2 |
Huỳnh Kim Sơn |
Sóc Sơn |
4 |
15 |
2 |
Dương Xuân Chiến |
Xuân Hòa |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Trung Thắng |
Xuân Hòa |
16 |
|
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
Sóc Sơn |
1½ |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
-
Xếp hạng chung cuộc (Bốc thăm hệ số lần lượt là: Số ván thắng, Búc gôn, Lũy tiến
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
Vict |
BH. |
LT1. |
1 |
10 |
Nguyễn Hải Nam |
VIE |
Sóc Sơn |
6½ |
6 |
32 |
27½ |
2 |
23 |
Nguyễn Văn Vịnh |
VIE |
Đông Anh |
6 |
6 |
31½ |
23 |
3 |
29 |
Phạm Đắc Chí |
VIE |
Đông Anh |
5½ |
5 |
26½ |
22½ |
4 |
18 |
Nguyễn Văn Hợp |
VIE |
Đông Anh |
5 |
5 |
30 |
22 |
5 |
3 |
Hoàng Hà Phan |
VIE |
Đông Anh |
5 |
5 |
28½ |
17 |
6 |
8 |
Lương Phương Sang |
VIE |
Đông Anh |
5 |
4 |
24½ |
17½ |
7 |
40 |
Đỗ Văn Thuật |
VIE |
Sóc Sơn |
5 |
4 |
24 |
19½ |
8 |
15 |
Nguyễn Trọng Khang |
VIE |
Sóc Sơn |
4½ |
4 |
34½ |
21½ |
9 |
21 |
Nguyễn Văn Hiện |
VIE |
Xuân Hòa |
4½ |
4 |
26½ |
18½ |
10 |
31 |
Trần Trọng Bình |
VIE |
Xuân Hòa |
4½ |
4 |
26½ |
17 |
11 |
30 |
Trần Bá Tuyết |
VIE |
Đông Anh |
4 |
4 |
27½ |
15 |
12 |
37 |
Đoàn Ngọc Căn |
VIE |
Đông Anh |
4 |
4 |
25½ |
16 |
13 |
19 |
Nguyễn Xuân Hùng |
VIE |
Sóc Sơn |
4 |
4 |
24 |
16 |
14 |
24 |
Nguyễn Xuân Thắng |
VIE |
Xuân Hòa |
4 |
4 |
23 |
15 |
15 |
7 |
Lưu Mạnh Hà |
VIE |
Đông Anh |
4 |
4 |
22½ |
12 |
16 |
41 |
Nguyễn Phương Sáng |
VIE |
Đông Anh |
4 |
3 |
22 |
16½ |
17 |
28 |
Phan Văn Khôi |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
3 |
28 |
18½ |
18 |
27 |
Phan Bình Phượng |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
3 |
25½ |
14½ |
19 |
35 |
Trịnh Xuân Chiến |
VIE |
Sóc Sơn |
3½ |
3 |
25 |
15½ |
20 |
6 |
Khổng Văn Quyết |
VIE |
Sóc Sơn |
3½ |
3 |
24½ |
17½ |
21 |
12 |
Nguyễn Khắc Thành |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
3 |
19 |
10½ |
22 |
17 |
Nguyễn Tuấn Anh |
VIE |
Sóc Sơn |
3½ |
2 |
30½ |
18½ |
23 |
22 |
Nguyễn Văn Thư |
VIE |
Sóc Sơn |
3½ |
2 |
28½ |
18½ |
24 |
4 |
Huỳnh Kim Sơn |
VIE |
Sóc Sơn |
3 |
3 |
25½ |
13 |
25 |
9 |
Nguyễn Huy Tú |
VIE |
Sóc Sơn |
3 |
3 |
23½ |
9 |
26 |
2 |
Dương Xuân Chiến |
VIE |
Xuân Hòa |
3 |
3 |
18 |
6 |
27 |
32 |
Trần Văn Công |
VIE |
Đông Anh |
3 |
2 |
23½ |
15½ |
28 |
36 |
Đinh Trọng Xương |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
2 |
24½ |
12½ |
29 |
14 |
Nguyễn Trọng Ca |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
2 |
22½ |
12 |
30 |
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
VIE |
Sóc Sơn |
2½ |
1 |
21½ |
6 |
31 |
39 |
Đào Duy Sĩ |
VIE |
Sóc Sơn |
2 |
2 |
25½ |
12 |
32 |
16 |
Nguyễn Trung Thắng |
VIE |
Xuân Hòa |
2 |
2 |
23 |
10 |
33 |
38 |
Đoàn Văn Giám |
VIE |
Đông Anh |
2 |
2 |
21½ |
9 |
34 |
34 |
Trịnh Xuân Bình |
VIE |
Đông Anh |
2 |
2 |
19 |
9 |
35 |
25 |
Ngô Văn Hưng |
VIE |
Đông Anh |
2 |
1 |
19 |
9 |
36 |
11 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
VIE |
Đông Anh |
1 |
1 |
24½ |
7 |
37 |
1 |
Cao Huy Nghĩa |
VIE |
Sóc Sơn |
1 |
1 |
21½ |
5 |
38 |
13 |
Nguyễn Như Kim |
VIE |
Đông Anh |
1 |
0 |
21½ |
4½ |
39 |
42 |
Lê Minh Tuyết |
VIE |
Sóc Sơn |
1 |
0 |
21 |
6 |
40 |
5 |
Khổng Minh Tâm |
VIE |
Đông Anh |
1 |
0 |
16½ |
3 |
41 |
33 |
Trịnh Văn Cường |
VIE |
Đông Anh |
½ |
0 |
17½ |
3½ |
42 |
26 |
Phan Bình Hùng |
VIE |
Đông Anh |
0 |
0 |
17 |
0 |
-