-
Bốc thăm hệ số lần lượt là:
1. Ván đối kháng
2. Số ván cầm quân đen thắng
3. Số ván cầm quân đen
4. Lũy tiến
-
Xếp hạng bảng A sau ván 7:
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
VĐK |
Vict |
V.Đen |
LT1. |
1 |
15 |
Phạm Quốc Hương |
VIE |
5½ |
0 |
2 |
4 |
22 |
2 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
VIE |
5 |
0 |
2 |
4 |
23 |
3 |
21 |
Vũ Văn Tuyến |
VIE |
5 |
0 |
2 |
4 |
19 |
4 |
18 |
Phùng Quang Điệp |
VIE |
5 |
0 |
2 |
3 |
17½ |
5 |
19 |
Vũ Hữu Cường |
VIE |
5 |
0 |
0 |
3 |
20 |
6 |
12 |
Nguyễn Minh Hưng |
VIE |
4½ |
0 |
1 |
3 |
18½ |
7 |
9 |
Lê Hải Ninh |
VIE |
4 |
0 |
2 |
3 |
17½ |
8 |
13 |
Nguyễn Thăng Long |
VIE |
4 |
0 |
1 |
4 |
18 |
9 |
7 |
Nguyễn Quốc Tiến |
VIE |
4 |
0 |
1 |
4 |
17 |
10 |
6 |
Đào Văn Khánh |
VIE |
4 |
0 |
1 |
3 |
17½ |
11 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
VIE |
4 |
0 |
1 |
3 |
16½ |
12 |
5 |
Đặng Quốc Hưng |
VIE |
3½ |
½ |
3 |
3 |
12½ |
13 |
8 |
Dương Đình Chung |
VIE |
3½ |
½ |
2 |
3 |
16 |
14 |
17 |
Phan Văn Hưng |
VIE |
3 |
0 |
2 |
3 |
9 |
15 |
3 |
Chu Minh Tú |
VIE |
3 |
0 |
1 |
2 |
14 |
16 |
20 |
Vũ Trọng Dũng |
VIE |
3 |
0 |
1 |
2 |
10 |
17 |
16 |
Phạm Văn Hưng |
VIE |
2 |
1 |
1 |
3 |
10 |
18 |
14 |
Phạm Nguyễn Diệp |
VIE |
2 |
0 |
0 |
3 |
7 |
19 |
11 |
Nguyễn Khắc Phan |
VIE |
1½ |
0 |
0 |
2 |
7½ |
20 |
2 |
Bùi Xuân Thủy |
VIE |
1 |
0 |
1 |
2 |
5 |
21 |
1 |
Bùi Văn Quý |
VIE |
½ |
0 |
0 |
2 |
3½ |
22 |
22 |
Nguyễn Văn Dũng |
VIE |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
-
Bán kết 1 bảng A: Phùng Quang Điệp vs Phạm Quốc Hương
Bán kết 2 bảng A: Chu Tuấn Hải vs Phùng Quang Điệp
-
Kết quả vòng 7 bảng B
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
31 |
Nguyễn Văn Bình |
5 |
0 - 1 |
4½ |
Lê Tuấn Anh |
17 |
2 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
4½ |
0 - 1 |
5 |
Phạm Anh Đức |
43 |
3 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Nguyễn Anh Tú |
18 |
4 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Nguyễn Khắc Đông |
25 |
5 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
4 |
1 - 0 |
4 |
Đỗ Văn Thụy |
9 |
6 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Quang Vinh |
29 |
7 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Hợp Hải |
23 |
8 |
2 |
Vương Văn Hải |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Văn Tới |
41 |
9 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
3½ |
- - + |
3½ |
Trần Đức Lương |
46 |
10 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Hoàng Văn Hóa |
13 |
11 |
15 |
Lê Quang Ngà |
3½ |
½ - ½ |
4 |
Nguyễn Văn Dũng |
32 |
12 |
51 |
Vũ Kim Mạnh |
3½ |
½ - ½ |
3 |
Đỗ Thế Thuận |
5 |
13 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Văn Tính |
40 |
14 |
14 |
Lê Đình Thi |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Văn Trang |
42 |
15 |
16 |
Lê Quang Vinh |
3 |
½ - ½ |
3 |
Vũ Đình Thoi |
50 |
16 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
3 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Đình Thuân |
54 |
17 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
2½ |
½ - ½ |
3 |
Trần Văn Châu |
53 |
18 |
47 |
Triệu Trường Sơn |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Hữu Tuấn |
24 |
19 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Văn Tập |
37 |
20 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
2 |
½ - ½ |
2 |
Phạm Văn Khảm |
44 |
21 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quân |
2 |
½ - ½ |
2 |
Tạ Huy Hùng |
45 |
22 |
49 |
Trương Mạnh Toàn |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Văn Sông |
36 |
23 |
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Văn Hưng |
33 |
|
34 |
Nguyễn Văn Linh |
1½ |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
Xếp hạng bảng B sau vòng 7 :
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
VĐK |
Vict |
V.Đen |
1 |
43 |
Phạm Anh Đức |
VIE |
6 |
0 |
4 |
3 |
2 |
25 |
Nguyễn Khắc Đông |
VIE |
5½ |
0 |
2 |
4 |
3 |
17 |
Lê Tuấn Anh |
VIE |
5½ |
0 |
2 |
4 |
4 |
4 |
Đỗ Đức Thắng |
VIE |
5½ |
0 |
2 |
3 |
5 |
23 |
Nguyễn Hợp Hải |
VIE |
5 |
0 |
3 |
4 |
6 |
31 |
Nguyễn Văn Bình |
VIE |
5 |
0 |
2 |
3 |
7 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
VIE |
5 |
0 |
2 |
3 |
8 |
28 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
VIE |
5 |
0 |
1 |
3 |
9 |
52 |
Vũ Tuấn Dũng |
VIE |
4½ |
0 |
3 |
3 |
10 |
46 |
Trần Đức Lương |
VIE |
4½ |
0 |
3 |
3 |
11 |
32 |
Nguyễn Văn Dũng |
VIE |
4½ |
0 |
2 |
4 |
12 |
41 |
Nguyễn Văn Tới |
VIE |
4½ |
0 |
2 |
4 |
13 |
6 |
Đỗ Tiến Tuấn |
VIE |
4½ |
0 |
2 |
3 |
14 |
18 |
Nguyễn Anh Tú |
VIE |
4½ |
0 |
1 |
3 |
15 |
9 |
Đỗ Văn Thụy |
VIE |
4 |
0 |
2 |
4 |
16 |
29 |
Nguyễn Quang Vinh |
VIE |
4 |
0 |
2 |
4 |
17 |
15 |
Lê Quang Ngà |
VIE |
4 |
0 |
2 |
3 |
18 |
13 |
Hoàng Văn Hóa |
VIE |
4 |
0 |
1 |
4 |
19 |
39 |
Nguyễn Văn Thắng |
VIE |
4 |
0 |
1 |
3 |
20 |
48 |
Trịnh Khắc Tiến |
VIE |
4 |
0 |
1 |
3 |
21 |
51 |
Vũ Kim Mạnh |
VIE |
4 |
0 |
1 |
3 |
22 |
54 |
Vũ Đình Thuân |
VIE |
4 |
0 |
1 |
3 |
23 |
50 |
Vũ Đình Thoi |
VIE |
3½ |
0 |
2 |
4 |
24 |
14 |
Lê Đình Thi |
VIE |
3½ |
0 |
2 |
3 |
25 |
16 |
Lê Quang Vinh |
VIE |
3½ |
0 |
2 |
3 |
26 |
42 |
Nguyễn Văn Trang |
VIE |
3½ |
0 |
1 |
4 |
27 |
40 |
Nguyễn Văn Tính |
VIE |
3½ |
0 |
1 |
3 |
28 |
1 |
Bùi Văn Mạnh |
VIE |
3½ |
0 |
1 |
3 |
29 |
5 |
Đỗ Thế Thuận |
VIE |
3½ |
0 |
0 |
4 |
|
53 |
Trần Văn Châu |
VIE |
3½ |
0 |
0 |
4 |
31 |
10 |
Đỗ Văn Vỹ |
VIE |
3½ |
0 |
0 |
3 |
32 |
38 |
Nguyễn Văn Thái |
VIE |
3 |
0 |
1 |
3 |
33 |
12 |
Đỗ Xuân Cử |
VIE |
3 |
0 |
1 |
3 |
34 |
47 |
Triệu Trường Sơn |
VIE |
3 |
0 |
1 |
3 |
35 |
2 |
Vương Văn Hải |
VIE |
3 |
0 |
0 |
3 |
36 |
24 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
VIE |
3 |
0 |
0 |
3 |
37 |
44 |
Phạm Văn Khảm |
VIE |
2½ |
0 |
1 |
4 |
38 |
21 |
Nguyễn Đình Chung |
VIE |
2½ |
0 |
1 |
3 |
39 |
20 |
Nguyễn Công Hưng |
VIE |
2½ |
0 |
1 |
3 |
40 |
37 |
Nguyễn Văn Tập |
VIE |
2½ |
0 |
0 |
4 |
41 |
45 |
Tạ Huy Hùng |
VIE |
2½ |
0 |
0 |
4 |
42 |
27 |
Nguyễn Ngọc Quân |
VIE |
2½ |
0 |
0 |
3 |
43 |
34 |
Nguyễn Văn Linh |
VIE |
2½ |
0 |
0 |
3 |
|
36 |
Nguyễn Văn Sông |
VIE |
2½ |
0 |
0 |
3 |
|
49 |
Trương Mạnh Toàn |
VIE |
2½ |
0 |
0 |
3 |
46 |
33 |
Nguyễn Văn Hưng |
VIE |
2 |
½ |
0 |
4 |
47 |
35 |
Nguyễn Văn Quảng |
VIE |
2 |
½ |
0 |
3 |
48 |
8 |
Đỗ Văn Loạt |
VIE |
1½ |
0 |
1 |
1 |
49 |
3 |
Đỗ Đức Hiếu |
VIE |
1½ |
0 |
0 |
2 |
50 |
26 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
VIE |
½ |
0 |
0 |
2 |
|
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
VIE |
½ |
0 |
0 |
2 |
52 |
19 |
Nguyễn Anh Tuấn |
VIE |
½ |
0 |
0 |
1 |
53 |
7 |
Đỗ Văn Hùng |
VIE |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
11 |
Đỗ Viết Hùng |
VIE |
0 |
0 |
0 |
1 |
-
-
-
-
Chu Tuấn Hải bây giờ chắc chắn trình độ đã đạt cấp tướng.
-
-