-
Kết quả ván 5:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
4 |
1 - 0 |
4 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
2 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
3 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
4 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
3 |
0 - 1 |
3 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
5 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
6 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
3 |
1 - 0 |
3 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
7 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
8 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
9 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
10 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
2 |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
11 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
12 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
13 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
2 |
½ - ½ |
2 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
14 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
2 |
½ - ½ |
2 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
15 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
16 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
17 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
18 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
19 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
20 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
21 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
22 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
23 |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
½ |
0 - 1 |
½ |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
24 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
Bốc thăm ván 6:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
4½ |
|
5 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
4 |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
3 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
4 |
|
4 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
4 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
5 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
3½ |
|
3½ |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
6 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
3 |
|
3½ |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
7 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
3 |
|
3 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
8 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
3 |
|
3 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
9 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
10 |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
2½ |
|
2½ |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
11 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
2½ |
|
2½ |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
12 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
2½ |
|
2½ |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
13 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
2½ |
|
2½ |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
14 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
2½ |
|
2½ |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
15 |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
2½ |
|
2½ |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
16 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
2 |
|
2½ |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
17 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
2 |
|
2 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
18 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
2 |
|
2 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
19 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
1½ |
|
1½ |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
20 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
1½ |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
21 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
1½ |
|
1½ |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
22 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
1 |
|
1 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
23 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
24 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
0 |
|
½ |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
Xếp hạng tạm thời sau ván 5:
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
BH. |
Vict |
V.Đen |
1 |
33 |
Nguyễn Tất Thắng |
VIE |
Lạc Thủy |
5 |
12½ |
5 |
2 |
2 |
12 |
Cao Huy Trường |
VIE |
Tân Lạc |
4½ |
12 |
4 |
2 |
3 |
47 |
Triệu Quốc Hinh |
VIE |
Cao Phong 1 |
4 |
15½ |
4 |
3 |
4 |
32 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
VIE |
Hòa Bình 1 |
4 |
12 |
4 |
3 |
5 |
28 |
Lê Văn Định |
VIE |
Hòa Bình 1 |
4 |
11 |
4 |
3 |
6 |
35 |
Nguyễn Trường Xuân |
VIE |
Tân Lạc |
4 |
11 |
3 |
2 |
7 |
14 |
Đặng Ngọc Hà |
VIE |
Cao Phong 2 |
3½ |
13½ |
3 |
2 |
8 |
36 |
Nguyễn Văn Đại |
VIE |
Cao Phong 2 |
3½ |
12½ |
3 |
3 |
9 |
2 |
Bùi Văn Duyên |
VIE |
Lạc Sơn |
3½ |
10½ |
3 |
2 |
|
24 |
Lê Doãn Bân |
VIE |
Hòa Bình 1 |
3½ |
10½ |
3 |
2 |
|
44 |
Trần Trung Thuận |
VIE |
Hòa Bình 2 |
3½ |
10½ |
3 |
2 |
12 |
17 |
Đoàn Mộng Lân |
VIE |
Cao Phong 1 |
3 |
15½ |
3 |
3 |
|
46 |
Vũ Đức Phương |
VIE |
Tân Lạc |
3 |
15½ |
3 |
3 |
14 |
42 |
Trần Đức Minh |
VIE |
Tân Lạc |
3 |
12½ |
2 |
2 |
15 |
30 |
Nguyễn Hồng Hải |
VIE |
Cao Phong 1 |
3 |
12 |
2 |
3 |
16 |
37 |
Phạm Trung Dũng |
VIE |
Lạc Thủy |
3 |
10½ |
3 |
2 |
17 |
31 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
VIE |
Cao Phong 3 |
3 |
10 |
3 |
2 |
18 |
29 |
Nguyễn Gia Quang |
VIE |
Hòa Bình 2 |
3 |
8½ |
3 |
2 |
19 |
9 |
Bùi Văn Quynh |
VIE |
Cao Phong 1 |
2½ |
15 |
2 |
3 |
|
40 |
Quách Trung Dũng |
VIE |
Cao Phong 1 |
2½ |
15 |
2 |
3 |
21 |
19 |
Hà Trọng Bình |
VIE |
Tân Lạc |
2½ |
14½ |
2 |
3 |
22 |
1 |
Bùi Minh Tuấn |
VIE |
Cao Phong 2 |
2½ |
11½ |
2 |
3 |
|
11 |
Bùi Xuân Thủy |
VIE |
Lạc Sơn |
2½ |
11½ |
2 |
3 |
24 |
22 |
Hoàng Vũ Hưng |
VIE |
Tân Lạc |
2½ |
11½ |
2 |
2 |
|
27 |
Lê Thành Trung |
VIE |
Hòa Bình 1 |
2½ |
11½ |
2 |
2 |
26 |
45 |
Trần Văn Hợi |
VIE |
Cao Phong 3 |
2½ |
11 |
2 |
2 |
27 |
26 |
Lê Ngọc Khánh |
VIE |
Cao Phong 3 |
2½ |
10½ |
2 |
3 |
28 |
18 |
Hà Hải Anh |
VIE |
Hòa Bình 2 |
2½ |
9 |
2 |
3 |
29 |
38 |
Phạm Văn Năng |
VIE |
Lạc Thủy |
2½ |
8½ |
2 |
3 |
30 |
41 |
Quách Văn Triều |
VIE |
Hòa Bình 2 |
2½ |
8 |
2 |
3 |
31 |
39 |
Ngô Quang Tùng |
VIE |
Cao Phong 2 |
2½ |
8 |
2 |
2 |
32 |
5 |
Bùi Văn Lượng |
VIE |
Tân Lạc |
2 |
13½ |
2 |
3 |
33 |
15 |
Đinh Đăng Kiên |
VIE |
Lạc Thủy |
2 |
12 |
2 |
3 |
34 |
20 |
Hoàng Anh Tuấn |
VIE |
Hòa Bình 1 |
2 |
12 |
2 |
2 |
35 |
3 |
Bùi Văn Gia |
VIE |
Cao Phong 3 |
2 |
11½ |
2 |
3 |
36 |
16 |
Đỗ Thanh Long |
VIE |
Hòa Bình 2 |
2 |
9½ |
2 |
2 |
37 |
10 |
Bùi Văn Tiên |
VIE |
Tân Lạc |
1½ |
13 |
1 |
2 |
38 |
4 |
Bùi Văn Huy |
VIE |
Cao Phong 3 |
1½ |
11½ |
1 |
2 |
39 |
8 |
Bùi Văn Quý |
VIE |
Lạc Sơn |
1½ |
11 |
1 |
2 |
40 |
23 |
Kiều Mạnh Thắng |
VIE |
Hòa Bình 1 |
1½ |
8½ |
1 |
3 |
41 |
34 |
Nguyễn Thanh Hà |
VIE |
Tân Lạc |
1½ |
8 |
1 |
3 |
42 |
43 |
Trần Trọng Vinh |
VIE |
Hòa Bình 2 |
1½ |
7½ |
1 |
2 |
43 |
13 |
Cao Văn Ấm |
VIE |
Lạc Sơn |
1 |
11½ |
1 |
3 |
44 |
48 |
Nguyễn Thành Long |
VIE |
Hòa Bình 2 |
1 |
11 |
1 |
3 |
45 |
7 |
Bùi Văn Phúc |
VIE |
Lạc Sơn |
1 |
10 |
1 |
3 |
46 |
21 |
Hoàng Văn Cổng |
VIE |
Hòa Bình 1 |
1 |
9½ |
1 |
2 |
47 |
25 |
Lê HuyTập |
VIE |
Hòa Bình 1 |
½ |
8½ |
0 |
2 |
48 |
6 |
Bùi Văn Nhiệt |
VIE |
Lạc Sơn |
0 |
9 |
0 |
2 |
-
-
-
-
-
-
Kết quả ván 6:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
4½ |
0 - 1 |
5 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
3 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
4 |
½ - ½ |
4 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
4 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
5 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
6 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
7 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
8 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
9 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
3 |
½ - ½ |
3 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
10 |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
11 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
2½ |
+ - - |
2½ |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
12 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
13 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
14 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
15 |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
16 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
2 |
0 - 1 |
2½ |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
17 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
18 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
2 |
1 - 0 |
2 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
19 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
20 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
21 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
22 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
23 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
24 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
0 |
1 - 0 |
½ |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
Bốc thăm ván 7:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
5 |
|
6 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
4½ |
|
4½ |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
3 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
4½ |
|
4½ |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
4 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
5 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
4 |
|
4 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
6 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
3½ |
|
4 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
7 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
3½ |
|
3½ |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
8 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
3½ |
|
3½ |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
9 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
3½ |
|
3½ |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
10 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
3½ |
|
3½ |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
11 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
3½ |
|
3½ |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
12 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
3 |
|
3 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
13 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
3 |
|
3 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
14 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
2½ |
|
3 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
15 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
2½ |
|
2½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
16 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
2½ |
|
2½ |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
17 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
2½ |
|
2½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
18 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
2½ |
|
2½ |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
19 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
2 |
|
2 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
20 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
2 |
|
2 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
21 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
2 |
|
1½ |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
22 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
1 |
|
1½ |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
23 |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
½ |
|
1½ |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
24 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1 |
|
1 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
-
-
Kết quả ván 7:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
5 |
½ - ½ |
6 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
3 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
4 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
5 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
6 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
3½ |
0 - 1 |
4 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
7 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
8 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
9 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
10 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
11 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
12 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
13 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
14 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
2½ |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
15 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
16 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lê Thành Trung |
Hòa Bình 1 |
17 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
18 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
19 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
20 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
2 |
0 - 1 |
2 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
21 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
2 |
1 - 0 |
1½ |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
22 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1½ |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
23 |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
24 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
Bốc thăm ván 8:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
6½ |
|
5½ |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
5½ |
|
5½ |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
3 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
5 |
|
5½ |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
4 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
4½ |
|
5 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
5 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
4½ |
|
4½ |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
6 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
4½ |
|
4½ |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
7 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
4½ |
|
4½ |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
8 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
4 |
|
4 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
9 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
4 |
|
4 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
10 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
4 |
|
3½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
11 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
12 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
13 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
14 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
15 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
16 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
3 |
|
3 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
17 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
3 |
|
3 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
18 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
19 |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
2½ |
|
2½ |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
20 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
2 |
|
2½ |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
21 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
2 |
|
2 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
22 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
1 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
23 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
1½ |
|
1 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
|
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
|
Miễn đấu |
|
-
Kết quả ván 8:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
6½ |
|
5½ |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
5½ |
|
5½ |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
3 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
5 |
|
5½ |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
4 |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
4½ |
|
5 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
5 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
4½ |
|
4½ |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
6 |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
4½ |
|
4½ |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
7 |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
4½ |
|
4½ |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
8 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
4 |
|
4 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
9 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
4 |
|
4 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
10 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
4 |
|
3½ |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
11 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
12 |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
13 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
14 |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
3½ |
|
3½ |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
15 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
16 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
3 |
|
3 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
17 |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
3 |
|
3 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
18 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
3 |
|
3 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
19 |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
2½ |
|
2½ |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
20 |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
2 |
|
2½ |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
21 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
2 |
|
2 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
22 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
1 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
23 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
1½ |
|
1 |
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
|
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
|
Miễn đấu |
|
Bốc thăm ván 9:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
6½ |
|
7½ |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
5½ |
|
6½ |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
3 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
5½ |
|
5½ |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
4 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
5½ |
|
5½ |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
5 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
5½ |
|
5 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
6 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
5 |
|
5 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
7 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
5 |
|
5 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
8 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
9 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
4½ |
|
4½ |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
10 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
4½ |
|
4 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
11 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
4 |
|
4 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
12 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
4 |
|
4 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
13 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
4 |
|
4 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
14 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
4 |
|
4 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
15 |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
3½ |
|
3½ |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
16 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
3½ |
|
3½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
17 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
3½ |
|
3½ |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
18 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
3 |
|
3 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
19 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
3 |
|
3 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
20 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
3 |
|
2½ |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
21 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
2½ |
|
2½ |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
22 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
23 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
2 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
|
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1½ |
|
|
Miễn đấu |
|