"BẰNG THÀNH BỘI" LẦN 6
ĐỐI KHÁNG VÒNG 11 |
TT |
ĐV |
TÊN KỲ THỦ |
Đ |
KẾT QUẢ |
Đ |
TÊN KỲ THỦ |
ĐV |
1 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Trần Liễu Cương |
17 |
VS |
16 |
Dương Hạo |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
2 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Hứa Văn Chương |
16 |
VS |
17 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam |
3 |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
Lý Cẩm Hùng |
15 |
VS |
15 |
Lương Vận Long |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
4 |
Giang Tô |
Lưu Tử Kiện |
15 |
VS |
15 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
5 |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
Lương Phụ Thông |
8 |
VS |
9 |
Dương Kiến Bình |
Hồ Bắc Đội |
6 |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
Lâm Huy Vũ |
15 |
VS |
15 |
Vạn Khoa |
Hồ Bắc |
7 |
Tứ Xuyên |
Mạnh Thần |
15 |
VS |
15 |
Trần Kế Lai |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
8 |
Hà Nam |
Triệu Tử Vũ |
15 |
VS |
15 |
Lưu Tông Trạch |
Thiểm Tây Đội |
9 |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
Hoàng Văn Tuấn |
14 |
VS |
15 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
10 |
Hồ Bắc Đội |
Trần Hán Hoa |
14 |
VS |
14 |
Khúc Tuấn Khải |
Sơn Đông Đội |
11 |
Sơn Đông Đội |
Triệu Dũng Lâm |
14 |
VS |
14 |
Trương Bân |
Thiên Tân |
12 |
Sơn Đông Đội |
Lý Học Hạo |
14 |
VS |
14 |
Tưởng Dung Băng |
Thượng Hải |
13 |
Trọng Khánh Đội |
Trịnh Vũ Hàng |
14 |
VS |
14 |
Lưu Á Nam |
Tứ Xuyên |
14 |
Khúc Tĩnh |
Trần Thông |
14 |
VS |
14 |
Trương Thân Hồng |
Hồ Nam |
15 |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
Mã Hồng Vĩ |
14 |
VS |
14 |
Vương Vũ Bác |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
16 |
Hồ Nam |
Nghiêm Tuấn |
14 |
VS |
14 |
Cao Phi |
Thiểm Tây Đội |
17 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
Vương Hoa Chương |
14 |
VS |
14 |
Chu Quân |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
18 |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
Vô Quân Lâm |
14 |
VS |
14 |
Trần Kiến Quốc |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
19 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Trương Xuân Yến |
14 |
VS |
14 |
Trương Vĩ |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
20 |
Hà Nam |
Diêu Hồng Tân |
14 |
VS |
13 |
Lý Cẩm Lâm |
Thiểm Tây Đội |
21 |
Giang Tô Như Đông Đội |
Trương Mộ Hồng |
13 |
VS |
13 |
Sử Hiểu Hồng |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
22 |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
Ngưu Chí Phong |
13 |
VS |
13 |
Lưu Tuấn |
Tứ Xuyên |
23 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Triệu Phàn Vĩ |
13 |
VS |
13 |
Vương Thanh |
Hồ Nam |
24 |
Tứ Xuyên Nhất Đội |
Tằng Quân |
13 |
VS |
13 |
Kim Hoa |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
25 |
Hồ Bắc |
Lý Kiến Ngạc |
13 |
VS |
13 |
Ngụy Kỷ Nguyên |
Giang Tô Như Đông Đội |
26 |
Tây An |
Thân Gia Vĩ |
13 |
VS |
13 |
Tả Đại Nguyên |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
27 |
Sơn Đông Đội |
Vương Tân Quang |
13 |
VS |
13 |
Hoa Thần Hạo |
Thượng Hải |
28 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
Lưu Kế Trường |
13 |
VS |
13 |
Chu Thiểu Quân |
Quảng Đông Thạch Kiệt Kỳ Hiệp Đội |
29 |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
Lục An Kinh |
13 |
VS |
12 |
Tôn Nhất Minh |
Giang Tô Như Đông Đội |
30 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhất Đội |
Dương Hiếu Bằng |
12 |
VS |
12 |
Ngô Cảnh Dương |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
31 |
Sơn Tây Long Binh Kỳ Viện |
Lương Huy Viễn |
12 |
VS |
12 |
Lưu Vân Đạt |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
32 |
Hà Nam |
Trương Tinh Ngữ |
12 |
VS |
12 |
Hoàng Sĩ Thanh |
Quảng Tây |
33 |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
Trần Hồ Hải |
12 |
VS |
12 |
Lưu Tùng Lâm |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
34 |
Trọng Khánh Đội |
Trương Dũng |
12 |
VS |
12 |
Trương Cẩm Đông |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
35 |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
Đào Hân Tuấn |
12 |
VS |
12 |
Dương Tiểu Bình |
Hồ Bắc |
36 |
Tứ Xuyên |
Hạ Lê Minh |
12 |
VS |
12 |
Hoàng Huệ Quyền |
Quảng Đông |
37 |
Hồ Bắc Đội |
Tiếu Bát Vũ |
12 |
VS |
12 |
Trần Phú Kiệt |
Quảng Đông |
38 |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
Lý Vĩnh Cần |
12 |
VS |
12 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô |
39 |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Lý Việt Xuyên |
12 |
VS |
12 |
Ngô Kim Quảng |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
40 |
Sơn Tây |
Nguyên Hàng |
12 |
VS |
12 |
Cao Mãn Đạt Hô |
Hắc Long Giang Đội |
41 |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
Tưởng Minh Thành |
12 |
VS |
12 |
Lưu Minh Phi |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
42 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Vương Thịnh Cường |
12 |
VS |
12 |
Hoa Đông |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
43 |
Hồ Nam Trung Hưng Tương Dũng Đội |
Âu Chiếu Phương |
12 |
VS |
12 |
Ngô Khải |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
44 |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
Lê Đạc |
12 |
VS |
12 |
Lâm Sang Cường |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
45 |
Giang Tô Như Đông Đội |
Đỗ Thần Hạo |
12 |
VS |
12 |
Ngải Quang Trí |
Hồ Bắc Đội |
46 |
Tứ Xuyên |
Tô Minh Lượng |
12 |
VS |
12 |
Thường Lâm Sâm |
Thiểm Tây |
47 |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
Trương Bồi Tuấn |
12 |
VS |
12 |
Trâu An Minh |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
48 |
Tứ Xuyên Nhị Đội |
Mẫn Nhân |
12 |
VS |
12 |
Phan Giai Cảnh |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
49 |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Vương Lỗi |
12 |
VS |
12 |
Ngô Tiệp Nhi |
Quảng Đông |
50 |
Thiểm Tây Đội |
Ngô Vệ Tân |
12 |
VS |
12 |
Tôn Vĩ Cát |
Hắc Long Giang Đội |
51 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
Liên Trạch Đặc |
12 |
VS |
12 |
Hồ Dung Nhi |
Chiết Giang |
52 |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
Mã Hiểu Hồng |
11 |
VS |
11 |
Lý Tiên Tiến |
Tứ Xuyên |
53 |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Kỳ Thiên Hồng |
11 |
VS |
11 |
Hầu Văn Bác |
Hà Bắc |
54 |
An Huy |
Trương Quân |
11 |
VS |
11 |
Dương Dương Phúc |
Quảng Đông |
55 |
Hồ Nam |
Trần Vệ Dân |
11 |
VS |
11 |
Hà Cường |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
56 |
Cá Cựu Đội |
Nhậm Vĩ Cường |
11 |
VS |
11 |
Tưởng Tiểu Phi |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
57 |
Chiết Giang Giang Nam Kỳ Viện Đội |
Du Quân Hồng |
11 |
VS |
11 |
Đỗ Bảo Lâm |
Quốc Văn Kỳ Viện Tam Đội |
58 |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
Lưu Lập Sơn |
11 |
VS |
11 |
Lý Phúc Sâm |
Kiến Thủy |
59 |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Giang Hải |
11 |
VS |
11 |
Trâu Hải Đào |
Quảng Đông Dịch Khách Kỳ Duyên Đội |
60 |
Hà Nam |
Trương Uyển Dục |
11 |
VS |
11 |
Trần Tú Toàn |
Trọng Khánh Đội |
61 |
Liêu Ninh |
Miêu Vĩnh Bằng |
11 |
VS |
11 |
Lương Phụ Thông |
Quảng Tây Bắc Lưu Ti Mã Đệ Tượng Kỳ |
62 |
Chiết Giang |
Dương Điềm Hạo |
11 |
VS |
11 |
Giang Uân |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
63 |
Hắc Long Giang Đội |
Tằng Trọng Minh |
11 |
VS |
11 |
Tôn Văn |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
64 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
Vương Ái Thanh |
11 |
VS |
11 |
Trịnh Lăng Chí |
Tứ Xuyên |
65 |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
Đào Vĩnh Hòa |
11 |
VS |
11 |
Tạ Dũng |
Côn Minh |
66 |
Sơn Tây |
Tôn Nhẫn Trác |
11 |
VS |
11 |
Phùng Siêu |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
67 |
Cá Cựu Đội |
Chung Vu Thanh |
10 |
VS |
10 |
Lý Dục Chính |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
68 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Điêu Chính Văn |
10 |
VS |
10 |
Hà Hưng Hữu |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
69 |
Hồ Bắc |
Vạn Trí Dũng |
10 |
VS |
10 |
Hồ Hồng |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
70 |
Hải Nam |
Trịnh Thế Bảo |
10 |
VS |
10 |
Tự Phi Long |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
71 |
Liêu Ninh |
Diêu Hạm |
10 |
VS |
10 |
Dương Ứng Đông |
Trọng Khánh Đội |
72 |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
Lý Thiên Minh |
10 |
VS |
10 |
Diệp Kiến Huy |
Phổ Nhị Đội |
73 |
Cá Cựu |
Hà Dược Huy |
10 |
VS |
10 |
Kim Tuyên Pháp |
Côn Minh |
74 |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
Thi Đức Hồng |
10 |
VS |
10 |
Trương Tường |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
75 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Trần Kiệt |
10 |
VS |
10 |
Ôn Vũ Tường |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
76 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
Trần Thụ Ngạn |
10 |
VS |
10 |
Hoàng Lôi Lôi |
Sơn Đông |
77 |
Thiểm Tây |
Đào Lục Tường |
10 |
VS |
10 |
Tôn Lương Ba |
Hồ Bắc |
78 |
Đại Lý |
Lý Khai Xương |
10 |
VS |
10 |
Chu Dũng Cương |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
79 |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
Trương Vĩnh Thanh |
10 |
VS |
10 |
Cao Gia Huyên |
Giang Tô |
80 |
Hắc Long Giang Đội |
Lý Vĩnh Phát |
10 |
VS |
10 |
Lê Học Đông |
Hồ Bắc |
81 |
Côn Minh |
Trương Hoa |
10 |
VS |
10 |
Uông Chấn Bình |
Quý Châu Kỳ Hữu Đội |
82 |
Sơn Tây |
Thánh Long Binh |
10 |
VS |
10 |
Hạ Xuân Đình |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
83 |
Quốc Văn Kỳ Viện Nhị Đội |
Vương Dũng |
10 |
VS |
10 |
Tấn Học Nghĩa |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
84 |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
Từ Kiếm Cương |
10 |
VS |
10 |
Kim Hồng |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
85 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhị Đội |
Điền Mẫn |
10 |
VS |
10 |
Tịch Hồng Binh |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
86 |
Côn Minh |
Điền Chú Nguyên |
10 |
VS |
10 |
Đàm Chí Hưng |
Tứ Xuyên |
87 |
Phổ Nhị Đội |
La Khắc |
10 |
VS |
10 |
Tống Hạo Minh |
Bảo Sơn Tượng Kỳ Hiệp Hội |
88 |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
Hòa Hâm |
10 |
VS |
10 |
Lý Trí |
Thông Hải |
89 |
Quảng Đông |
Trần Tân Diệu |
10 |
VS |
10 |
Vương Phúc Dân |
Quốc Văn Kỳ Viện |
90 |
Quảng Đông |
Uông Khánh Phong |
10 |
VS |
10 |
Nhiếp Canh Sinh |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
91 |
Chiết Giang |
Kim Vạn Hinh |
9 |
VS |
9 |
Uông Trúc Bình |
Quảng Đông |
92 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
Vương Xuân Lâm |
9 |
VS |
9 |
Ngưu Chính Hạo |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
93 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Lâm Vĩnh Hòa |
9 |
VS |
9 |
Lý Vệ Dân |
Hà Nam |
94 |
Trọng Khánh |
Tần Miện |
9 |
VS |
9 |
Thái Tráng Hinh |
Mông Tự Đội |
95 |
Nga Sơn |
Long Vân |
9 |
VS |
9 |
Tưởng Gia Bân |
Ngọc Khê |
96 |
Kiến Thủy |
Lý Tuyền Tùng |
9 |
VS |
9 |
Trương Húc Huy |
Côn Minh |
97 |
Tứ Xuyên |
Vương Hải Quân |
9 |
VS |
9 |
Tạ Tân Kiến |
Côn Minh |
98 |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
Mã Duy Tiên |
9 |
VS |
9 |
Đoạn Văn Huy |
Mông Tự Đội |
99 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
Triệu Bằng |
9 |
VS |
9 |
Triệu Quốc Hồng |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
100 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
Lý Thịnh Kim |
9 |
VS |
9 |
Mã Hiểu |
Cá Cựu Đội |
101 |
Nga Sơn |
Trương Lỗi |
9 |
VS |
9 |
Nhạc Đính Tự |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
102 |
Kim Bình |
Tiếu Thiên Vân |
9 |
VS |
9 |
Lương Văn Vĩ |
Chiết Giang |
103 |
An Huy |
Trần Lĩnh |
9 |
VS |
9 |
Lý Nhân |
Tứ Xuyên |
104 |
Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Vương Kiến Phong |
9 |
VS |
9 |
Trương Huyền Dịch |
Hàng Châu Kỳ Viện |
105 |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
Dư Trung Chí |
9 |
VS |
9 |
Sa Dân Vĩ |
Mông Tự Đội |
106 |
Hàng Châu Kỳ Viện |
Thiệu Vũ Khiết |
9 |
VS |
9 |
Trịnh Hồng Phú |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
107 |
Thiểm Tây |
Phàn Giang Ninh |
9 |
VS |
9 |
Trương Dược Minh |
Quốc Văn Kỳ Viện Tứ Đội |
108 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
Phạm Kim Thọ |
9 |
VS |
9 |
Mã Cố Cơ |
Sơn Tây |
109 |
Côn Minh |
Lý Quang Hưng |
9 |
VS |
9 |
Triệu Xuân Lâm |
Phổ Nhị Đội |
110 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Điền Thanh |
8 |
VS |
8 |
Hạ Tuấn Minh |
Quý Châu |
111 |
Vân Nam Quốc Văn Kỳ Viện |
Lý Học Tường |
8 |
VS |
8 |
A Đoạn |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
112 |
Chiết Giang |
Trần Lệ Viện |
8 |
VS |
8 |
Trương Triết Đạt |
Đại Lý |
113 |
Tân Cương |
Lưu Á Quân |
8 |
VS |
8 |
Lý Lâm Tịnh |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
114 |
Tứ Xuyên |
Văn Ngũ Tiêu |
8 |
VS |
8 |
Trần Thế Vũ |
An Huy |
115 |
Hồ Bắc |
Vương Quang Kỳ |
8 |
VS |
8 |
Triệu Vệ Quốc |
Đại Diêu |
116 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Triệu Xuân |
8 |
VS |
8 |
Trương Lập Kiệt |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
117 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Kim Yến |
8 |
VS |
8 |
Lương Vĩnh Hoa |
Lệ Giang Kỳ Hiệp |
118 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
Huống Vân Tăng |
8 |
VS |
8 |
Giả Gia Phú |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
119 |
Sở Hùng Tượng Kỳ Hiệp Hội |
Đoạn Thiên Hải |
8 |
VS |
8 |
Đinh Đào |
Côn Minh |
120 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Nhất Đội |
Viên Viên Lâm |
8 |
VS |
8 |
Lưu Thế Toàn |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tứ Đội |
121 |
Côn Minh |
Lý Chấn Thăng |
8 |
VS |
8 |
Vương Bang Văn |
Lộc Khuyến |
122 |
Kiến Thủy |
La Dương |
8 |
VS |
8 |
Trịnh Truyện Vũ |
Côn Minh |
123 |
Quý Châu |
Tưởng Thành Quân |
8 |
VS |
8 |
Lôi Triết Âu |
Hồ Nam |
124 |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
Trương Lương |
8 |
VS |
8 |
Chu Ngưỡng Hiền |
Quảng Đông |
125 |
Tân Cương |
Cổ Quyên Phong |
7 |
VS |
8 |
Vương Đông Kiên |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
126 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Lâu Lỗi |
7 |
VS |
7 |
Trần Vượng Sinh |
Sơn Tây |
127 |
Hải Nam |
Tằng Thiết Long |
7 |
VS |
7 |
Tô Bình |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
128 |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
Lý Sùng Côn |
7 |
VS |
7 |
Hồ Chí Hồng |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
129 |
Cá Cựu |
Thang Côn |
7 |
VS |
7 |
Điền Hiểu Cương |
Đại Lý |
130 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Uông Khuê |
7 |
VS |
7 |
Đồng Minh Kiệt |
Tứ Xuyên |
131 |
Phổ Nhị Đội |
Lý Hiểu Quang |
7 |
VS |
7 |
Lý Hoài Sơ |
Quốc Văn Kỳ Viện |
132 |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
Tự Chính Nam |
7 |
VS |
7 |
Lưu Cát Thanh |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
133 |
Đại Diêu |
Lưu Kiến Quốc |
7 |
VS |
7 |
Tào Định Căn |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Tam Đội |
134 |
Quý Châu |
Cát Quân |
7 |
VS |
7 |
Trần Kiến |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Ngũ Đội |
135 |
Mông Tự Đội |
Đỗ Nguyên Bân |
7 |
VS |
7 |
Vương Thiểu Nghiêu |
Kiến Thủy |
136 |
Côn Minh |
Lý Quang Trác |
6 |
VS |
7 |
Kim Vệ Quốc |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
137 |
Tây Sơn Kỳ Hiệp Lục Đội |
Trịnh Tiểu Bân |
6 |
VS |
6 |
Ti Lý |
Quốc Văn Kỳ Viện Thanh Niên Đội |
138 |
Kim Bình |
Hùng Thiệu Phong |
6 |
VS |
6 |
Dương Bằng Trình |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
139 |
Kim Bình |
Cổ Vinh |
6 |
VS |
6 |
Vương Như Phi |
Côn Minh |
140 |
Côn Minh |
Nhậm Hồng Quân |
6 |
VS |
6 |
Cung Thế Lâm |
Quý Châu |
141 |
Phú Dân Kỳ Hiệp |
Phan Đức Tuệ |
6 |
VS |
6 |
Dương Tuệ Chí |
Côn Minh |
142 |
Lan Bình |
Kiều Thốn Long |
6 |
VS |
6 |
Lôi Vĩ |
Cá Cựu Đội |
143 |
Hoa Ninh |
Ngụy Đức Vân |
6 |
VS |
6 |
Đường Chí Thành |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
144 |
Trấn Hùng Kỳ Hiệp |
Tằng Duy Húc |
6 |
VS |
6 |
Mâu Vĩnh Sinh |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
145 |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
Hàn Kim |
5 |
VS |
5 |
Hà Đạo Trung |
Côn Minh |
146 |
Côn Minh |
Phùng Vận Tích |
5 |
VS |
5 |
Ngô Tinh |
Chiêu Thông |
147 |
Côn Minh |
Quách Hải Côn |
5 |
VS |
5 |
Miêu Thụ Cương |
Nghi Lương Huyện Kỳ Hiệp |
148 |
Côn Minh Tây Sơn Kỳ Hiệp |
Hạng Đình Phú |
5 |
VS |
5 |
Lý Hải Lâm |
Côn Minh |
149 |
Côn Minh |
La Vân |
4 |
VS |
4 |
Trịnh Khải |
Trình Cống Kỳ Hiệp |
150 |
Côn Minh |
Lý Minh |
4 |
VS |
4 |
Hạ Ân Minh |
Tuyên Uy Kỳ Uyển Đội |
151 |
Côn Minh |
Quách Trần Hạo Khôn |
0 |
VS |
3 |
Lưu Vĩnh Ngọc |
Liêu Ninh |
152 |
Trấn Hùng |
Hồ Tùng Dũng |
3 |
VS |
0 |
0 |
0 |