-
-
-
-
-
-
-
Xếp hạng chung cuộc bảng nữ :
Hạng |
Số |
Tên |
Phái |
LĐ |
CLB/Tỉnh |
Điểm |
HS1 |
HS2 |
HS3 |
HS4 |
HS5 |
1 |
2 |
Nguyễn Hoàng Yến |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
6,5 |
0,0 |
28,0 |
30,0 |
6 |
3 |
2 |
3 |
Hồ Thị Thanh Hồng |
w |
BDH |
Bình Định |
5,5 |
0,0 |
26,5 |
28,5 |
4 |
4 |
3 |
5 |
Trần Tuệ Doanh |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
5,0 |
0,0 |
27,0 |
30,0 |
4 |
3 |
4 |
18 |
Lê Thị Kim Loan |
w |
HNO |
Hà Nội |
5,0 |
0,0 |
26,5 |
29,0 |
5 |
4 |
5 |
8 |
Đào Thị Thủy Tiên |
w |
QNI |
Quảng Ninh |
4,5 |
0,0 |
28,5 |
32,0 |
4 |
3 |
6 |
1 |
Nguyễn Phi Liêm |
w |
BRV |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
4,0 |
0,0 |
24,5 |
26,5 |
4 |
4 |
|
7 |
Trần Thị Bích Hằng |
w |
BDH |
Bình Định |
4,0 |
0,0 |
24,5 |
26,5 |
4 |
4 |
8 |
4 |
Đàm Thị Thùy Dung |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
4,0 |
0,0 |
23,5 |
26,0 |
4 |
3 |
9 |
9 |
Vương Tiểu Nhi |
w |
BDH |
Bình Định |
3,5 |
0,0 |
22,5 |
24,5 |
3 |
3 |
10 |
19 |
Đinh Thị Quỳnh Anh |
w |
QNI |
Quảng Ninh |
3,5 |
0,0 |
21,5 |
23,5 |
3 |
4 |
11 |
14 |
Nguyễn Lê Mai Thảo |
w |
BDH |
Bình Định |
3,5 |
0,0 |
19,0 |
19,5 |
3 |
3 |
12 |
13 |
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
3,0 |
0,0 |
22,5 |
23,0 |
3 |
4 |
13 |
15 |
Nguyễn Diệu Thanh Nhân |
w |
BDH |
Bình Định |
3,0 |
0,0 |
21,0 |
21,5 |
2 |
3 |
14 |
17 |
Ngô Thị Thu Hà |
w |
BDU |
Bình Dương |
3,0 |
0,0 |
20,0 |
20,5 |
3 |
4 |
15 |
20 |
Nguyễn Anh Đình |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
2,5 |
0,0 |
22,5 |
24,5 |
2 |
3 |
16 |
6 |
Phạm Thu Hà |
w |
HNO |
Hà Nội |
2,5 |
0,0 |
20,0 |
20,5 |
2 |
3 |
17 |
10 |
Ngô Thị Thu Nga |
w |
BDU |
Bình Dương |
2,5 |
0,0 |
17,0 |
17,5 |
2 |
4 |
18 |
11 |
Trịnh Thúy Nga |
w |
QNI |
Quảng Ninh |
2,0 |
0,0 |
22,5 |
23,0 |
1 |
3 |
19 |
12 |
Trần Huỳnh Thiên Kim |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
2,0 |
0,0 |
21,5 |
24,0 |
1 |
4 |
20 |
16 |
Hoàng Trúc Giang |
w |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
0,5 |
0,0 |
17,5 |
19,5 |
0 |
4
|
-
-
-