CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11 Hàng Châu 2 4 1 1 1 1 0 0 100 0 1 Quảng Đông 2 4 1 1 1 1 0 0 100 0 1 Chiết Giang 2 4 1 1 1 1 0 0 100 0 4 Hà Bắc 2 4 1 0 1 1 0 0 100 0 5 Giang Tô 1 2 0 1 1 0 1 0 50 0 5 Thâm Quyến 1 2 0 1 1 0 1 0 50 0 7 Thành Đô 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 7 Thượng Hải 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 7 Bắc Kinh 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 7 Chiết Giang Tt 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 11 Triệu Quan Phương Hàng Châu 2 1 0 1 0 0 100 0 1 1 1 0 0 1 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 1 0 1 0 0 100 0 1 1 1 0 0 1 Vương Lâm Na Thâm Quyến 2 1 0 1 0 0 100 0 1 1 1 0 0 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 1 0 1 0 0 100 0 1 1 1 0 0 1 Hàng Ninh Chiết Giang 2 1 0 1 0 0 100 0 1 1 1 0 0 6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2 1 0 0 0 1 50 0 6 1 0 1 0 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 1 0 0 0 1 50 0 6 1 0 1 0 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 1 0 0 0 1 50 0 6 1 0 1 0 6 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 2 1 0 0 0 1 50 0 6 1 0 1 0 10 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 1 0 0 0 0 50 0 10 1 0 1 0 11 Vưu Dĩnh Khâm Hà Bắc 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Vương Văn Quân Hàng Châu 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Từ Tử Huệ Chiết Giang TT 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Thường Uyển Hoa Bắc Kinh 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Đổng Dục Nam Giang Tô 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Âu Dương Thiền Quyên Thâm Quyến 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Nghiêm Tử Hi Quảng Đông 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Kim Hải Anh Chiết Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 11 Âu Dương Kỳ Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 0 0 0 21 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 0 1 0 0 0 1 50 0 21 1 0 1 0 21 Lưu Hoan Bắc Kinh 0 1 0 0 0 1 0 0 21 1 0 0 1 21 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT 0 1 0 0 0 1 0 0 21 1 0 0 1 21 Lương Nghiên Đình Thành Đô 0 1 0 0 0 1 0 0 21 1 0 0 1 21 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến 0 1 0 0 0 1 0 0 21 1 0 0 1 21 Tả Văn Tĩnh Giang Tô 0 1 0 0 0 1 0 0 21 1 0 0 1 27 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 0 1 0 0 0 0 50 0 27 1 0 1 0 27 Đường Đan Bắc Kinh 0 1 0 0 0 0 50 0 27 1 0 1 0 27 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT 0 1 0 0 0 0 50 0 27 1 0 1 0 27 Thì Phượng Lan Thượng Hải 0 1 0 0 0 0 50 0 27 1 0 1 0