Ván 5: https://chess-results.com/tnr594938....=29&art=2&rd=5
Printable View
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Quảng Ninh Phí Mạnh Cường 3½ 0 - 1 3½ Hà Văn Tiến Bình Phước 2 Bình Phước Nguyễn Thành Bảo 3½ ½ - ½ 3½ Trần Hữu Bình Bình Dương 3 Đà Nẵng Tôn Thất Nhật Tân 3 0 - 1 3½ Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 4 Tp. Hồ Chí Minh Phan Trọng Tín 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 5 Đà Nẵng Trần Huỳnh Sila 3 ½ - ½ 3 Trần Quốc Việt Bình Dương 6 Quảng Ngãi Nguyễn Lê Minh Đức 3 0 - 1 3 Chu Tuấn Hải Bình Phước 7 Bình Phước Ngô Ngọc Minh 3 ½ - ½ 3 Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 8 Bình Dương Lại Ly Huynh 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Văn Tới Bình Định 9 Tp. Hồ Chí Minh Đào Quốc Hưng 2½ ½ - ½ 2½ Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 10 Bình Dương Hà Trung Tín 2½ 0 - 1 2½ Đào Cao Khoa Bình Dương 11 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Hoàng Lâm Tp. Hồ Chí Minh 12 Tp. Hồ Chí Minh Vũ Quốc Đạt 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 13 Bình Phước Đặng Hữu Trang 2½ 1 - 0 2½ Dương Đình Chung Quảng Ninh 14 Đà Nẵng Trương Đình Vũ 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 15 Bình Phước Vũ Hữu Cường 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Văn Bon Bình Phước 16 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Phan Trrọng Tín 2½ 1 - 0 2½ Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 17 Bộ Công an Nguyễn Văn Minh 2 0 - 1 2 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 18 Bộ Công an Đỗ Vĩnh Ngọc 2 1 - 0 2 Tô Thiên Tường Bình Dương 19 Tp. Hồ Chí Minh Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2 0 - 1 2 Ngô Đại Nhân Bắc Giang 20 Bình Phước Phùng Quang Điệp 2 1 - 0 2 Pham Xuan Quang Bắc Giang 21 Bộ Công an Lê Trác Nghiêm 2 1 - 0 2 Diệp Khai Hằng Bình Dương 22 Bắc Giang Nguyễn Văn Tiến 2 1 - 0 2 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 23 Bình Định Pham Trung Thanh 2 0 - 1 2 Trần Văn Ninh Đà Nẵng 24 Bình Dương Uông Dương Bắc 2 1 - 0 2 Lương Thái Thiện Bắc Giang 25 Tp. Hồ Chí Minh Trần Lê Ngọc Thảo 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Tiến Dũng Thăng Long Kỳ đạo 26 Bắc Giang Trương Ngọc Tuấn 2 1 - 0 2 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 27 Bình Dương Trịnh Văn Thanh 1½ 1 - 0 1½ Lê Đoàn Tấn Tài Bộ Công an 28 Tp. Hồ Chí Minh Trần Thái Hòa 1½ 0 - 1 1½ Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 29 Đà Nẵng Hồ Nguyễn Hữu Duy 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 30 Bình Định Nguyễn Thanh Lưu 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Phương Đông Điện Biên 31 Bộ Công an Lương Việt Dũng 1 0 - 1 1½ Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 32 Điện Biên Trần Trọng Hiếu 1 ½ - ½ 1 Hà Xuân Thu Điện Biên 33 Bộ Công an Nguyễn Quốc Vượng 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Hòa Bộ Công an 34 Bộ Công an Nguyễn Văn Tài 1 1 - 0 1 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 35 Điện Biên Nguyễn Văn Thiệp 1 0 - 1 1 Từ Đức Trung Bộ Công an 36 Bắc Giang Lương Cao Giang ½ ½ - ½ ½ Nguyễn Long Hải Bình Dương 37 Quảng Ninh Đinh Văn Thụy ½ 1 - 0 ½ Đinh Danh Toàn Điện Biên 38 Tp. Hồ Chí Minh Bùi Huy Hoàng 0 1 0 miễn đấu 39 Điện Biên Nguyễn Xuân Hiến 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 40 Điện Biên Nguyễn Tiến San 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 5 NỮ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 BDI Hồ Thị Thanh Hồng 3 1 - 0 3½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 HNO Lê Thị Kim Loan 3 1 - 0 3 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 HCM Ngô Thị Bảo Trân 2½ 1 - 0 2½ Phạm Thu Hà HNO 4 BDI Trần Thị Bích Hằng 2½ 1 - 0 2½ Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5 BDU Ngô Thị Thu Nga 2 1 - 0 2 Ngô Thị Thu Hà BDU 6 BDI Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2 0 - 1 2 Trịnh Thúy Nga QNI 7 HCM Hoàng Trúc Giang 2 1 - 0 1½ Đinh Thị Minh QNI 8 BDU Trần Thùy Trang 1½ ½ - ½ 1½ Vương Tiểu Nhi BDI 9 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 1 1 - 0 1 Lại Ngọc Quỳnh BDU 10 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 1 1 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Đà Nẵng Võ Văn Hoàng Tùng 4½ 0 - 1 4½ Hà Văn Tiến Bình Phước 2 Bình Dương Trần Hữu Bình 4 ½ - ½ 4 Phan Trọng Tín Tp. Hồ Chí Minh 3 Bình Phước Chu Tuấn Hải 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 4 Bình Phước Nguyễn Văn Bon 3½ ½ - ½ 3½ Lại Ly Huynh Bình Dương 5 Bình Dương Đào Cao Khoa 3½ ½ - ½ 3½ Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 6 Bình Dương Trần Quốc Việt 3½ ½ - ½ 3½ Ngô Ngọc Minh Bình Phước 7 Đà Nẵng Trần Huỳnh Sila 3½ 0 - 1 3½ Vũ Quốc Đạt Tp. Hồ Chí Minh 8 Thăng Long Kỳ đạo Nguyễn Quang Nhật 3½ 1 - 0 3½ Đặng Hữu Trang Bình Phước 9 Bình Phước Đặng Cửu Tùng Lân 3½ ½ - ½ 3½ Phí Mạnh Cường Quảng Ninh 10 Tp. Hồ Chí Minh Đào Quốc Hưng 3 0 - 1 3 Lê Trác Nghiêm Bộ Công an 11 Bộ Công an Đỗ Vĩnh Ngọc 3 0 - 1 3 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Tp. Hồ Chí Minh 12 Tp. Hồ Chí Minh Trần Chánh Tâm 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Tiến Bắc Giang 13 Bắc Giang Ngô Đại Nhân 3 0 - 1 3 Tôn Thất Nhật Tân Đà Nẵng 14 Tp. Hồ Chí Minh Trần Thanh Tân 3 ½ - ½ 3 Trương Ngọc Tuấn Bắc Giang 15 Bộ Công an Nguyễn Văn Thật 3 0 - 1 3 Phùng Quang Điệp Bình Phước 16 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Hoàng Lâm 3 1 - 0 3 Nguyễn Lê Minh Đức Quảng Ngãi 17 Đà Nẵng Trần Văn Ninh 3 ½ - ½ 3 Uông Dương Bắc Bình Dương 18 Bình Dương Hà Trung Tín 2½ 1 - 0 2½ Trương Đình Vũ Đà Nẵng 19 Bình Định Nguyễn Văn Tới 2½ ½ - ½ 2½ Dương Đình Chung Quảng Ninh 20 Thăng Long Kỳ đạo Nguyễn Tiến Dũng 2½ 0 - 1 2½ Vũ Hữu Cường Bình Phước 21 Bắc Giang Nguyễn Tiến Mạnh 2½ 0 - 1 2½ Trịnh Văn Thanh Bình Dương 22 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Văn Quý 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Thanh Lưu Bình Định 23 Bình Dương Nguyễn Anh Hoàng 2½ 1 - 0 2½ Trần Lê Ngọc Thảo Tp. Hồ Chí Minh 24 Quảng Ninh Vũ Khánh Hoàng 2½ 1 - 0 2 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Tp. Hồ Chí Minh 25 Bình Dương Tô Thiên Tường 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Minh Bộ Công an 26 Bình Dương Diệp Khai Hằng 2 1 - 0 2 Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 27 Bắc Giang Lương Thái Thiện 2 1 - 0 2 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 28 Bắc Giang Pham Xuan Quang 2 0 - 1 2 Pham Trung Thanh Bình Định 29 Bộ Công an Từ Đức Trung 2 1 - 0 2 Hồ Nguyễn Hữu Duy Đà Nẵng 30 Bình Phước Nguyễn Minh Hưng 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Tài Bộ Công an 31 Điện Biên Nguyễn Phương Đông 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Quốc Vượng Bộ Công an 32 Bộ Công an Lê Đoàn Tấn Tài 1½ 1 - 0 1½ Trần Trọng Hiếu Điện Biên 33 Bộ Công an Nguyễn Văn Hòa 1½ 1 - 0 1½ Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 34 Điện Biên Hà Xuân Thu 1½ 0 - 1 1½ Trần Thái Hòa Tp. Hồ Chí Minh 35 Bình Dương Nguyễn Long Hải 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Thiệp Điện Biên 36 Tp. Hồ Chí Minh Bùi Huy Hoàng 1 ½ - ½ 1 Lương Việt Dũng Bộ Công an 37 Bắc Giang Trịnh Đình Thụy 1 1 - 0 1 Lương Cao Giang Bắc Giang 38 Điện Biên Đinh Danh Toàn ½ 1 - 0 0 Nguyễn Xuân Hiến Điện Biên 39 Điện Biên Nguyễn Tiến San 0 1 0 miễn đấu 40 Điện Biên Nguyễn Tiến San 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 HNO Lê Thị Kim Loan 4 1 - 0 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDI 2 HCM Ngô Thị Bảo Trân 3½ 0 - 1 3½ Trần Thị Bích Hằng BDI 3 HCM Đàm Thị Thùy Dung 3½ 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Nga BDU 4 HCM Nguyễn Hoàng Yến 3 1 - 0 3 Hoàng Trúc Giang HCM 5 HNO Phạm Thu Hà 2½ 0 - 1 3 Trịnh Thúy Nga QNI 6 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 2½ 1 - 0 2 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 7 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 0 - 1 2 Vương Tiểu Nhi BDI 8 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 1 - 0 2 Trần Thùy Trang BDU 9 BDU Lại Ngọc Quỳnh 1 0 - 1 1½ Đinh Thị Minh QNI 10 BDI Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2 1 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bình Phước Hà Văn Tiến 5½ ½ - ½ 4½ Trần Hữu Bình Bình Dương 2 Tp. Hồ Chí Minh Phan Trọng Tín 4½ 1 - 0 4½ Chu Tuấn Hải Bình Phước 3 Tp. Hồ Chí Minh Vũ Quốc Đạt 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 4 Bình Phước Nguyễn Thành Bảo 4½ 1 - 0 4½ Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 5 Bình Dương Lại Ly Huynh 4 1 - 0 4 Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 6 Bình Phước Ngô Ngọc Minh 4 ½ - ½ 4 Đào Cao Khoa Bình Dương 7 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Văn Bon Bình Phước 8 Bình Phước Phùng Quang Điệp 4 ½ - ½ 4 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 9 Quảng Ninh Phí Mạnh Cường 4 1 - 0 4 Trần Quốc Việt Bình Dương 10 Đà Nẵng Tôn Thất Nhật Tân 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Hoàng Lâm Tp. Hồ Chí Minh 11 Bộ Công an Lê Trác Nghiêm 4 ½ - ½ 4 Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 12 Bình Phước Đặng Hữu Trang 3½ 0 - 1 3½ Hà Trung Tín Bình Dương 13 Bắc Giang Trương Ngọc Tuấn 3½ 0 - 1 3½ Trần Huỳnh Sila Đà Nẵng 14 Bình Dương Uông Dương Bắc 3½ 0 - 1 3½ Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 15 Bình Phước Vũ Hữu Cường 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 16 Bình Dương Trịnh Văn Thanh 3½ 0 - 1 3½ Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 17 Bình Dương Tô Thiên Tường 3 ½ - ½ 3½ Trần Văn Ninh Đà Nẵng 18 Bình Định Nguyễn Thanh Lưu 3 1 - 0 3 Đào Quốc Hưng Tp. Hồ Chí Minh 19 Bình Dương Diệp Khai Hằng 3 ½ - ½ 3 Đỗ Vĩnh Ngọc Bộ Công an 20 Bắc Giang Ngô Đại Nhân 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Tới Bình Định 21 Quảng Ngãi Nguyễn Lê Minh Đức 3 0 - 1 3 Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 22 Bình Định Pham Trung Thanh 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 23 Quảng Ninh Dương Đình Chung 3 1 - 0 3 Lương Thái Thiện Bắc Giang 24 Bắc Giang Nguyễn Văn Tiến 3 0 - 1 3 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 25 Đà Nẵng Trương Đình Vũ 2½ 1 - 0 3 Từ Đức Trung Bộ Công an 26 Bộ Công an Lê Đoàn Tấn Tài 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Tiến Dũng Thăng Long Kỳ đạo 27 Tp. Hồ Chí Minh Trần Lê Ngọc Thảo 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Văn Hòa Bộ Công an 28 Tp. Hồ Chí Minh Trần Thái Hòa 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 29 Bộ Công an Nguyễn Văn Minh 2 1 - 0 2 Nguyễn Long Hải Bình Dương 30 Tp. Hồ Chí Minh Vũ Nguyễn Hoàng Luân 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Tài Bộ Công an 31 Bình Dương Nguyễn Chí Độ 2 1 - 0 2 Pham Xuan Quang Bắc Giang 32 Đà Nẵng Hồ Nguyễn Hữu Duy 2 0 - 1 2 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 33 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Trọng Thiên 2 1 - 0 2 Nguyễn Phương Đông Điện Biên 34 Bộ Công an Nguyễn Quốc Vượng 2 1 - 0 1½ Trần Trọng Hiếu Điện Biên 35 Bộ Công an Lương Việt Dũng 1½ 1 - 0 1½ Đinh Danh Toàn Điện Biên 36 Tp. Hồ Chí Minh Bùi Huy Hoàng 1½ 1 - 0 1½ Hà Xuân Thu Điện Biên 37 Điện Biên Nguyễn Văn Thiệp 1 1 - 0 1½ Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 38 Bắc Giang Lương Cao Giang 1 1 0 miễn đấu 39 Điện Biên Nguyễn Xuân Hiến 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 40 Điện Biên Nguyễn Tiến San 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4½ 1 - 0 5 Lê Thị Kim Loan HNO 2 BDI Trần Thị Bích Hằng 4½ ½ - ½ 4 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 QNI Trịnh Thúy Nga 4 ½ - ½ 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDI 4 BDI Vương Tiểu Nhi 3 0 - 1 3½ Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5 HCM Hoàng Trúc Giang 3 1 - 0 3½ Ngô Thị Bảo Trân HCM 6 BDU Ngô Thị Thu Nga 3 1 - 0 3 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDI 7 QNI Đinh Thị Minh 2½ 0 - 1 3 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 8 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 2 1 - 0 2½ Phạm Thu Hà HNO 9 BDU Trần Thùy Trang 2 1 - 0 1 Lại Ngọc Quỳnh BDU 10 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 1 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Đàm Thị Thùy Dung Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 26,5 28,5 5 3 2 Trần Thị Bích Hằng Bình Định 5 0,0 25,0 27,5 4 3 3 Lê Thị Kim Loan Hà Nội 5 0,0 24,0 26,5 4 4 4 Nguyễn Hoàng Yến Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 28,5 31,0 3 4 0 Hồ Thị Thanh Hồng Bình Định 4,5 0,0 28,5 31,0 3 4 6 Trịnh Thúy Nga Quảng Ninh 4,5 0,0 21,0 23,0 3 4 7 Trần Huỳnh Thiên Kim Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 19,0 19,5 4 4 8 Ngô Thị Thu Nga Bình Dương 4 0,0 23,5 26,0 3 3 9 Hoàng Trúc Giang Tp. Hồ Chí Minh 4 0,0 19,5 20,0 4 3 10 Đinh Thị Quỳnh Anh Quảng Ninh 4 0,0 19,0 21,0 3 3 11 Ngô Thị Bảo Trân Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 24,0 26,5 3 4 12 Vương Tiểu Nhi Bình Định 3 0,0 23,5 26,0 2 3 13 Nguyễn Diệu Thanh Nhân Bình Định 3 0,0 22,5 24,5 2 3 14 Ngô Thị Thu Hà Bình Dương 3 0,0 22,5 23,0 2 3 15 Trần Thùy Trang Bình Dương 3 0,0 20,5 21,0 1 2 16 Nguyễn Lâm Xuân Thy Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 18,5 19,0 2 3 17 Phạm Thu Hà Hà Nội 2,5 0,0 25,0 27,5 2 4 18 Đinh Thị Minh Quảng Ninh 2,5 0,0 23,0 23,5 1 3 19 Lại Ngọc Quỳnh Bình Dương 1 0,0 18,0 20,0 0 3
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
KẾT QUẢ VÒNG 8 NAM
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bình Phước Hà Văn Tiến 6 ½ - ½ 5½ Phan Trọng Tín Tp. Hồ Chí Minh 2 Thăng Long Kỳ đạo Nguyễn Quang Nhật 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 3 Bình Dương Trần Hữu Bình 5 0 - 1 5 Lại Ly Huynh Bình Dương 4 Bình Dương Đào Cao Khoa 4½ ½ - ½ 5 Phí Mạnh Cường Quảng Ninh 5 Đà Nẵng Võ Văn Hoàng Tùng 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh Tp. Hồ Chí Minh 6 Tp. Hồ Chí Minh Trần Chánh Tâm 4½ ½ - ½ 4½ Vũ Hữu Cường Bình Phước 7 Tp. Hồ Chí Minh Trần Thanh Tân 4½ 0 - 1 4½ Vũ Quốc Đạt Tp. Hồ Chí Minh 8 Bình Phước Chu Tuấn Hải 4½ 1 - 0 4½ Lê Trác Nghiêm Bộ Công an 9 Bình Dương Hà Trung Tín 4½ 0 - 1 4½ Tôn Thất Nhật Tân Đà Nẵng 10 Bình Phước Đặng Cửu Tùng Lân 4½ 1 - 0 4½ Phùng Quang Điệp Bình Phước 11 Bình Phước Nguyễn Văn Bon 4½ 1 - 0 4½ Ngô Ngọc Minh Bình Phước 12 Quảng Ninh Vũ Khánh Hoàng 4½ 0 - 1 4½ Trần Huỳnh Sila Đà Nẵng 13 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Hoàng Lâm 4½ ½ - ½ 4 Trần Quốc Việt Bình Dương 14 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Phan Trrọng Tín 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 15 Bình Định Nguyễn Văn Tới 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 16 Bà Rịa - Vũng Tàu Lê Văn Quý 4 ½ - ½ 4 Trần Văn Ninh Đà Nẵng 17 Quảng Ninh Dương Đình Chung 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Thanh Lưu Bình Định 18 Bình Dương Uông Dương Bắc 3½ ½ - ½ 3½ Đặng Hữu Trang Bình Phước 19 Tp. Hồ Chí Minh Trần Thái Hòa 3½ 0 - 1 3½ Trương Đình Vũ Đà Nẵng 20 Bắc Giang Trương Ngọc Tuấn 3½ 1 - 0 3½ Tô Thiên Tường Bình Dương 21 Tp. Hồ Chí Minh Trần Lê Ngọc Thảo 3½ ½ - ½ 3½ Diệp Khai Hằng Bình Dương 22 Bộ Công an Đỗ Vĩnh Ngọc 3½ 0 - 1 3½ Trịnh Văn Thanh Bình Dương 23 Bình Dương Nguyễn Anh Hoàng 3½ ½ - ½ 3½ Lê Đoàn Tấn Tài Bộ Công an 24 Bắc Giang Lương Thái Thiện 3 1 - 0 3 Đào Quốc Hưng Tp. Hồ Chí Minh 25 Bắc Giang Nguyễn Văn Tiến 3 1 - 0 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Tp. Hồ Chí Minh 26 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Trọng Thiên 3 0 - 1 3 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 27 Bắc Giang Trịnh Đình Thụy 3 0 - 1 3 Pham Trung Thanh Bình Định 28 Bộ Công an Nguyễn Quốc Vượng 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Minh Bộ Công an 29 Bộ Công an Từ Đức Trung 3 1 - 0 3 Ngô Đại Nhân Bắc Giang 30 Bộ Công an Nguyễn Văn Hòa 2½ 0 - 1 3 Nguyễn Lê Minh Đức Quảng Ngãi 31 Quảng Ninh Đinh Văn Thụy 2½ 0 - 1 2½ Lương Việt Dũng Bộ Công an 32 Bắc Giang Nguyễn Tiến Mạnh 2½ 1 - 0 2½ Bùi Huy Hoàng Tp. Hồ Chí Minh 33 Bình Dương Nguyễn Long Hải 2 ½ - ½ 2 Hồ Nguyễn Hữu Duy Đà Nẵng 34 Bắc Giang Pham Xuan Quang 2 1 - 0 2 Lương Cao Giang Bắc Giang 35 Bộ Công an Nguyễn Văn Tài 2 1 0 miễn đấu 36 Thăng Long Kỳ đạo Nguyễn Tiến Dũng 2½ 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 Điện Biên Nguyễn Phương Đông 2 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 38 Điện Biên Nguyễn Xuân Hiến 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 39 Điện Biên Trần Trọng Hiếu 1½ 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 40 Điện Biên Nguyễn Tiến San 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 41 Điện Biên Đinh Danh Toàn 1½ 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 42 Điện Biên Nguyễn Văn Thiệp 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 43 Điện Biên Hà Xuân Thu 1½ 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8 NAM
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 6,5 0,5 38,5 42,5 5 4 2 Hà Văn Tiến Bình Phước 6,5 0,5 36,5 39,5 5 4 3 Phan Trọng Tín Tp. Hồ Chí Minh 6 0,0 35,5 38,0 4 4 4 Lại Ly Huynh Bình Dương 6 0,0 33,5 38,0 5 4 5 Phí Mạnh Cường Quảng Ninh 5,5 0,0 36,0 40,0 4 4 6 Vũ Quốc Đạt Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 35,5 38,0 5 4 7 Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 5,5 0,0 35,0 38,5 5 3 8 Chu Tuấn Hải Bình Phước 5,5 0,0 34,5 36,5 4 4 9 Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 5,5 0,0 34,0 37,5 4 4 10 Nguyễn Văn Bon Bình Phước 5,5 0,0 32,0 34,0 4 4 11 Trần Huỳnh Sila Đà Nẵng 5,5 0,0 31,0 33,5 5 4 12 Tôn Thất Nhật Tân Đà Nẵng 5,5 0,0 30,0 32,5 4 4 13 Trần Hữu Bình Bình Dương 5 0,0 38,0 41,5 3 4 14 Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 5 0,0 37,5 40,5 4 4 15 Đào Cao Khoa Bình Dương 5 0,0 33,5 36,0 2 4 16 Nguyễn Hoàng Lâm Tp. Hồ Chí Minh 5 0,0 33,0 35,5 2 4 17 Vũ Hữu Cường Bình Phước 5 0,0 32,5 35,0 4 4 18 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Tp. Hồ Chí Minh 5 0,0 32,0 34,5 2 4 19 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 5 0,0 30,5 31,5 4 4 20 Ngô Ngọc Minh Bình Phước 4,5 0,0 36,0 37,0 2 4 21 Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 4,5 0,0 35,5 38,5 3 4 22 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 4,5 0,0 35,0 38,0 4 5 23 Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 4,5 0,0 34,0 37,0 3 4 24 Trương Ngọc Tuấn Bắc Giang 4,5 0,0 33,0 36,0 3 3 25 Nguyễn Văn Tới Bình Định 4,5 0,0 32,5 35,5 3 4 26 Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 32,5 35,5 2 4 27 Trần Quốc Việt Bình Dương 4,5 0,0 32,5 34,5 2 5 28 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 4,5 0,0 32,0 33,5 3 5 29 Hà Trung Tín Bình Dương 4,5 0,0 31,5 34,0 4 4 30 Phùng Quang Điệp Bình Phước 4,5 0,0 31,0 34,0 3 4 31 Dương Đình Chung Quảng Ninh 4,5 0,0 30,5 33,0 3 4 32 Lê Trác Nghiêm Bộ Công an 4,5 0,0 30,0 31,0 3 4 33 Trương Đình Vũ Đà Nẵng 4,5 0,0 29,5 32,5 3 4 34 Trần Văn Ninh Đà Nẵng 4,5 0,0 28,5 30,0 2 4 35 Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 4,5 0,0 28,0 30,0 3 4 36 Trịnh Văn Thanh Bình Dương 4,5 0,0 27,0 29,0 4 4 37 Nguyễn Thanh Lưu Bình Định 4,5 0,0 26,5 29,0 3 4 38 Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 4 0,0 34,0 36,0 2 4 39 Nguyễn Văn Minh Bộ Công an 4 0,0 31,5 33,5 4 4 40 Đặng Hữu Trang Bình Phước 4 0,0 31,5 33,5 3 4 41 Pham Trung Thanh Bình Định 4 0,0 30,0 32,5 3 4 42 Nguyễn Văn Tiến Bắc Giang 4 0,0 29,5 32,5 3 3 43 Uông Dương Bắc Bình Dương 4 0,0 29,5 31,5 3 3 44 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 4 0,0 29,0 32,0 3 4 45 Lương Thái Thiện Bắc Giang 4 0,0 29,0 31,5 3 4 46 Nguyễn Lê Minh Đức Quảng Ngãi 4 0,0 29,0 31,0 4 4 47 Lê Đoàn Tấn Tài Bộ Công an 4 0,0 28,5 31,0 2 4 48 Từ Đức Trung Bộ Công an 4 0,0 28,0 29,0 4 4 49 Diệp Khai Hằng Bình Dương 4 0,0 27,0 29,0 2 4 50 Trần Lê Ngọc Thảo Tp. Hồ Chí Minh 4 0,0 26,5 28,5 2 3 51 Tô Thiên Tường Bình Dương 3,5 0,0 30,5 31,5 3 4 52 Đỗ Vĩnh Ngọc Bộ Công an 3,5 0,0 28,5 31,0 3 3 53 Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 3,5 0,0 27,0 29,0 3 4 54 Trần Thái Hòa Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 27,0 29,0 3 3 55 Lương Việt Dũng Bộ Công an 3,5 0,0 22,5 23,5 3 4 56 Ngô Đại Nhân Bắc Giang 3 0,0 32,0 35,0 3 4 57 Nguyễn Văn Tài Bộ Công an 3 0,0 31,0 32,0 1 4 58 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 30,0 32,0 3 4 59 Đào Quốc Hưng Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 29,5 32,0 2 4 60 Pham Xuan Quang Bắc Giang 3 0,0 26,5 28,0 3 4 61 Nguyễn Quốc Vượng Bộ Công an 3 0,0 25,5 26,5 1 3 62 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 3 0,0 24,5 25,5 3 4 63 Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 24,0 26,5 2 3 64 Nguyễn Tiến Dũng Thăng Long Kỳ đạo 2,5 0,0 28,5 31,0 1 4 65 Hồ Nguyễn Hữu Duy Đà Nẵng 2,5 0,0 27,0 29,0 1 4 66 Nguyễn Văn Hòa Bộ Công an 2,5 0,0 26,5 28,0 2 4 67 Bùi Huy Hoàng Tp. Hồ Chí Minh 2,5 0,0 26,0 25,5 1 4 68 Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 2,5 0,0 24,0 26,0 2 4 69 Nguyễn Long Hải Bình Dương 2,5 0,0 24,0 24,5 1 4 70 Nguyễn Phương Đông Điện Biên 2 0,0 28,0 29,0 1 4 71 Lương Cao Giang Bắc Giang 2 0,0 24,5 24,0 0 4 72 Trần Trọng Hiếu Điện Biên 1,5 0,0 24,5 23,5 1 4 73 Đinh Danh Toàn Điện Biên 1,5 0,0 24,0 24,5 1 4 74 Hà Xuân Thu Điện Biên 1,5 0,0 23,5 24,5 1 4 75 Nguyễn Tiến San Điện Biên 1 0,0 29,0 23,5 0 1 76 Nguyễn Văn Thiệp Điện Biên 1 0,0 25,0 23,0 0 3 77 Nguyễn Xuân Hiến Điện Biên 0 0,0 27,5 21,5 0 2
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9 NAM
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bình Dương Lại Ly Huynh 6 ½ - ½ 6½ Hà Văn Tiến Bình Phước 2 Tp. Hồ Chí Minh Phan Trọng Tín 6 0 - 1 6½ Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 3 Tp. Hồ Chí Minh Vũ Quốc Đạt 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Văn Bon Bình Phước 4 Quảng Ninh Trịnh Văn Thành 5½ 1 - 0 5½ Chu Tuấn Hải Bình Phước 5 Đà Nẵng Tôn Thất Nhật Tân 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 6 Đà Nẵng Trần Huỳnh Sila 5½ ½ - ½ 5½ Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 7 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Hoàng Lâm 5 ½ - ½ 5 Đào Cao Khoa Bình Dương 8 Tp. Hồ Chí Minh Nguyễn Trần Đỗ Ninh 5 ½ - ½ 5 Trần Hữu Bình Bình Dương 9 Bình Phước Vũ Hữu Cường 5 ½ - ½ 5 Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 10 Bình Dương Phí Mạnh Cường 4½ 0 - 1 5 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 11 Bình Dương Trần Quốc Việt 4½ ½ - ½ 4½ Dương Đình Chung Quảng Ninh 12 Đà Nẵng Trương Đình Vũ 4½ 0 - 1 4½ Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 13 Bình Định Nguyễn Thanh Lưu 4½ ½ - ½ 4½ Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 14 Bình Phước Nguyễn Minh Hưng 4½ ½ - ½ 4½ Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 15 Bình Phước Phùng Quang Điệp 4½ ½ - ½ 4½ Trương Ngọc Tuấn Bắc Giang 16 Đà Nẵng Trần Văn Ninh 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Văn Tới Bình Định 17 Bộ Công an Lê Trác Nghiêm 4½ 0 - 1 4½ Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 18 Bình Phước Ngô Ngọc Minh 4½ ½ - ½ 4½ Hà Trung Tín Bình Dương 19 Bộ Công an Nguyễn Văn Thật 4½ 1 - 0 4 Đặng Hữu Trang Bình Phước 20 Bình Dương Diệp Khai Hằng 4 ½ - ½ 4 Lương Thái Thiện Bắc Giang 21 Quảng Ngãi Nguyễn Lê Minh Đức 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 22 Bình Dương Nguyễn Chí Độ 4 ½ - ½ 4 Trần Lê Ngọc Thảo Tp. Hồ Chí Minh 23 Bình Định Pham Trung Thanh 4 ½ - ½ 4 Từ Đức Trung Bộ Công an 24 Bộ Công an Lê Đoàn Tấn Tài 4 ½ - ½ 4 Uông Dương Bắc Bình Dương 25 Bộ Công an Nguyễn Văn Minh 4 1 - 0 4 Nguyễn Văn Tiến Bắc Giang 26 Bình Dương Tô Thiên Tường 3½ 0 - 1 3½ Trần Thái Hòa Tp. Hồ Chí Minh 27 Bộ Công an Lương Việt Dũng 3½ 1 - 0 3½ Đỗ Vĩnh Ngọc Bộ Công an 28 Tp. Hồ Chí Minh Đào Quốc Hưng 3 ½ - ½ 3½ Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 29 Tp. Hồ Chí Minh Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3 0 - 1 3 Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 30 Bắc Giang Ngô Đại Nhân 3 1 - 0 3 Nguyễn Quốc Vượng Bộ Công an 31 Bộ Công an Nguyễn Văn Tài 3 1 - 0 3 Pham Xuan Quang Bắc Giang 32 Thăng Long Kỳ đạo Nguyễn Tiến Dũng 2½ 0 - 1 3 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 33 Tp. Hồ Chí Minh Bùi Huy Hoàng 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Long Hải Bình Dương 34 Đà Nẵng Hồ Nguyễn Hữu Duy 2½ ½ - ½ 2½ Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 35 Bắc Giang Lương Cao Giang 2 0 - 1 2½ Nguyễn Văn Hòa 36 Điện Biên Trần Trọng Hiếu 1½ - - - 1½ Đinh Danh Toàn 37 Điện Biên Hà Xuân Thu 1½ 1 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI QG Năm 2021
NỘI DUNG : CỜ NHANH
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 7,5 0,0 47,5 52,0 6 5 2 Hà Văn Tiến Bình Phước 7 0,0 47,5 50,5 5 5 3 Phí Mạnh Cường Quảng Ninh 6,5 0,0 45,0 49,0 5 4 4 Lại Ly Huynh Bình Dương 6,5 0,0 44,0 49,0 5 4 5 Vũ Quốc Đạt Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 44,0 47,5 6 4 6 Tôn Thất Nhật Tân Đà Nẵng 6,5 0,0 39,0 42,0 5 4 7 Phan Trọng Tín Tp. Hồ Chí Minh 6 0,0 46,5 49,5 4 4 8 Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 6 0,0 44,5 48,5 4 5 9 Trần Huỳnh Sila Đà Nẵng 6 0,0 42,5 45,0 5 4 10 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 6 0,0 38,5 39,5 5 5 11 Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 5,5 0,0 47,5 51,0 4 5 12 Trần Hữu Bình Bình Dương 5,5 0,0 47,0 51,5 3 5 13 Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 5,5 0,0 45,5 49,0 5 4 14 Chu Tuấn Hải Bình Phước 5,5 0,0 45,0 47,5 4 5 15 Nguyễn Hoàng Lâm Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 43,5 47,0 2 4 16 Nguyễn Văn Bon Bình Phước 5,5 0,0 43,5 46,0 4 5 17 Đào Cao Khoa Bình Dương 5,5 0,0 42,5 45,5 2 5 18 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 5,5 0,0 41,5 44,5 5 5 19 Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 5,5 0,0 40,5 43,5 4 5 20 Vũ Hữu Cường Bình Phước 5,5 0,0 40,5 43,5 4 4 21 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 40,5 43,5 2 4 22 Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 5,5 0,0 37,0 39,0 4 5 23 Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 5 0,0 44,0 47,0 3 5 24 Ngô Ngọc Minh Bình Phước 5 0,0 44,0 45,5 2 4 25 Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 5 0,0 42,0 45,5 2 5 26 Trần Quốc Việt Bình Dương 5 0,0 41,5 44,0 2 5 27 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 5 0,0 41,5 43,5 3 5 28 Nguyễn Văn Tới Bình Định 5 0,0 41,0 44,0 3 5 29 Trương Ngọc Tuấn Bắc Giang 5 0,0 41,0 44,0 3 4 30 Phùng Quang Điệp Bình Phước 5 0,0 40,5 43,5 3 4 31 Hà Trung Tín Bình Dương 5 0,0 40,0 43,0 4 5 32 Nguyễn Văn Minh Bộ Công an 5 0,0 38,0 40,5 5 4 33 Dương Đình Chung Quảng Ninh 5 0,0 37,5 40,5 3 5 34 Nguyễn Lê Minh Đức Quảng Ngãi 5 0,0 37,0 39,5 5 4 35 Trần Văn Ninh Đà Nẵng 5 0,0 36,5 38,5 2 4 36 Nguyễn Thanh Lưu Bình Định 5 0,0 35,0 38,5 3 4 37 Pham Trung Thanh Bình Định 4,5 0,0 39,0 41,5 3 4 38 Trương Đình Vũ Đà Nẵng 4,5 0,0 38,5 42,5 3 4 39 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 4,5 0,0 38,0 41,0 3 4 40 Lê Trác Nghiêm Bộ Công an 4,5 0,0 38,0 39,0 3 4 41 Trịnh Văn Thành Bình Dương 4,5 0,0 37,5 40,0 4 4 42 Uông Dương Bắc Bình Dương 4,5 0,0 37,5 39,5 3 4 43 Từ Đức Trung Bộ Công an 4,5 0,0 37,5 39,0 4 5 44 Lương Thái Thiện Bắc Giang 4,5 0,0 37,0 40,0 3 5 45 Lê Đoàn Tấn Tài Bộ Công an 4,5 0,0 35,0 38,0 2 4 46 Trần Thái Hòa Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 35,0 37,5 4 4 47 Diệp Khai Hằng Bình Dương 4,5 0,0 35,0 37,5 2 4 48 Trần Lê Ngọc Thảo Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 33,5 35,5 2 4 49 Lương Việt Dũng Bộ Công an 4,5 0,0 29,0 31,0 4 4 50 Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 4 0,0 42,5 45,0 2 5 51 Đặng Hữu Trang Bình Phước 4 0,0 39,5 42,0 3 5 52 Nguyễn Văn Tiến Bắc Giang 4 0,0 38,5 41,5 3 4 53 Ngô Đại Nhân Bắc Giang 4 0,0 38,5 41,0 4 4 54 Nguyễn Văn Tài Bộ Công an 4 0,0 38,0 39,0 2 4 55 Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 4 0,0 34,0 36,5 3 5 56 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 4 0,0 31,0 32,5 4 5 57 Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 4 0,0 30,0 33,0 3 4 58 Tô Thiên Tường Bình Dương 3,5 0,0 38,0 39,5 3 4 59 Đào Quốc Hưng Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 36,0 39,0 2 4 60 Đỗ Vĩnh Ngọc Bộ Công an 3,5 0,0 35,5 38,5 3 4 61 Nguyễn Văn Hòa Bộ Công an 3,5 0,0 34,0 34,5 3 5 62 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 39,0 41,0 3 4 63 Hồ Nguyễn Hữu Duy Đà Nẵng 3 0,0 34,0 36,5 1 4 64 Pham Xuan Quang Bắc Giang 3 0,0 33,5 35,0 3 5 65 Nguyễn Quốc Vượng Bộ Công an 3 0,0 33,0 35,0 1 4 66 Bùi Huy Hoàng Tp. Hồ Chí Minh 3 0,0 33,0 33,0 1 4 67 Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 3 0,0 30,5 34,0 2 5 68 Nguyễn Long Hải Bình Dương 3 0,0 30,5 31,0 1 5 69 Nguyễn Tiến Dũng Thăng Long Kỳ đạo 2,5 0,0 36,0 39,0 1 4 70 Hà Xuân Thu Điện Biên 2,5 0,0 30,5 29,5 1 4 71 Nguyễn Phương Đông Điện Biên 2 0,0 36,5 36,5 1 4 72 Lương Cao Giang Bắc Giang 2 0,0 32,5 32,5 0 4 73 Đinh Danh Toàn Điện Biên 1,5 0,0 29,0 31,0 1 4 74 Trần Trọng Hiếu Điện Biên 1,5 0,0 29,0 29,0 1 4 75 Nguyễn Tiến San Điện Biên 1 0,0 37,0 29,5 0 1 76 Nguyễn Văn Thiệp Điện Biên 1 0,0 33,5 29,5 0 3 77 Nguyễn Xuân Hiến Điện Biên 0 0,0 35,5 26,0 0 2
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Bàn Số Tên CLB/Tỉnh Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh Số 1 1 Lại Ly Huynh Bình Dương 6 ½ - ½ 6½ Hà Văn Tiến Bình Phước 2 2 7 Phan Trọng Tín Tp. Hồ Chí Minh 6 0 - 1 6½ Nguyễn Thành Bảo Bình Phước 36 3 9 Vũ Quốc Đạt Tp. Hồ Chí Minh 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Văn Bon Bình Phước 16 4 38 Phí Mạnh Cường Quảng Ninh 5½ 1 - 0 5½ Chu Tuấn Hải Bình Phước 12 5 13 Tôn Thất Nhật Tân Đà Nẵng 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Quang Nhật Thăng Long Kỳ đạo 58 6 19 Trần Huỳnh Sila Đà Nẵng 5½ ½ - ½ 5½ Đặng Cửu Tùng Lân Bình Phước 14 7 28 Nguyễn Hoàng Lâm Tp. Hồ Chí Minh 5 ½ - ½ 5 Đào Cao Khoa Bình Dương 4 8 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Tp. Hồ Chí Minh 5 ½ - ½ 5 Trần Hữu Bình Bình Dương 10 9 27 Vũ Hữu Cường Bình Phước 5 ½ - ½ 5 Võ Văn Hoàng Tùng Đà Nẵng 25 10 29 Trịnh Văn Thành Bình Dương 4½ 0 - 1 5 Trần Chánh Tâm Tp. Hồ Chí Minh 6 11 8 Trần Quốc Việt Bình Dương 4½ ½ - ½ 4½ Dương Đình Chung Quảng Ninh 39 12 15 Trương Đình Vũ Đà Nẵng 4½ 0 - 1 4½ Vũ Khánh Hoàng Quảng Ninh 50 13 52 Nguyễn Thanh Lưu Bình Định 4½ ½ - ½ 4½ Lê Phan Trrọng Tín Bà Rịa - Vũng Tàu 17 14 51 Nguyễn Minh Hưng Bình Phước 4½ ½ - ½ 4½ Trần Thanh Tân Tp. Hồ Chí Minh 22 15 23 Phùng Quang Điệp Bình Phước 4½ ½ - ½ 4½ Trương Ngọc Tuấn Bắc Giang 66 16 77 Trần Văn Ninh Đà Nẵng 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Văn Tới Bình Định 26 17 55 Lê Trác Nghiêm Bộ Công an 4½ 0 - 1 4½ Lê Văn Quý Bà Rịa - Vũng Tàu 30 18 31 Ngô Ngọc Minh Bình Phước 4½ ½ - ½ 4½ Hà Trung Tín Bình Dương 34 19 67 Nguyễn Văn Thật Bộ Công an 4½ 1 - 0 4 Đặng Hữu Trang Bình Phước 11 20 24 Diệp Khai Hằng Bình Dương 4 ½ - ½ 4 Lương Thái Thiện Bắc Giang 63 21 76 Nguyễn Lê Minh Đức Quảng Ngãi 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Hoàng Bình Dương 32 22 33 Nguyễn Chí Độ Bình Dương 4 ½ - ½ 4 Trần Lê Ngọc Thảo Tp. Hồ Chí Minh 73 23 35 Pham Trung Thanh Bình Định 4 ½ - ½ 4 Từ Đức Trung Bộ Công an 74 24 61 Lê Đoàn Tấn Tài Bộ Công an 4 ½ - ½ 4 Uông Dương Bắc Bình Dương 37 25 54 Nguyễn Văn Minh Bộ Công an 4 1 - 0 4 Nguyễn Văn Tiến Bắc Giang 64 26 20 Tô Thiên Tường Bình Dương 3½ 0 - 1 3½ Trần Thái Hòa Tp. Hồ Chí Minh 48 27 40 Lương Việt Dũng Bộ Công an 3½ 1 - 0 3½ Đỗ Vĩnh Ngọc Bộ Công an 56 28 3 Đào Quốc Hưng Tp. Hồ Chí Minh 3 ½ - ½ 3½ Nguyễn Tiến Mạnh Bắc Giang 53 29 21 Vũ Nguyễn Hoàng Luân Tp. Hồ Chí Minh 3 0 - 1 3 Nguyễn Trọng Thiên Tp. Hồ Chí Minh 68 30 57 Ngô Đại Nhân Bắc Giang 3 1 - 0 3 Nguyễn Quốc Vượng Bộ Công an 75 31 62 Nguyễn Văn Tài Bộ Công an 3 1 - 0 3 Pham Xuan Quang Bắc Giang 59 32 41 Nguyễn Tiến Dũng Thăng Long Kỳ đạo 2½ 0 - 1 3 Trịnh Đình Thụy Bắc Giang 71 33 49 Bùi Huy Hoàng Tp. Hồ Chí Minh 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Long Hải Bình Dương 18 34 42 Hồ Nguyễn Hữu Duy Đà Nẵng 2½ ½ - ½ 2½ Đinh Văn Thụy Quảng Ninh 72 35 44 Lương Cao Giang Bắc Giang 2 0 - 1 2½ Nguyễn Văn Hòa Bộ Công an 47 36 46 Trần Trọng Hiếu Điện Biên 1½ - - - 1½ Đinh Danh Toàn Điện Biên 65 37 70 Hà Xuân Thu Điện Biên 1½ 1 miễn đấu
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 36 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 7,5 0,0 47,5 52,0 6 5 2 2 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,0 0,0 47,5 50,5 5 5 3 38 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 6,5 0,0 45,0 49,0 5 4 4 1 Lại Ly Huynh BDU Bình Dương 6,5 0,0 44,0 49,0 5 4 5 9 Vũ Quốc Đạt HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 44,0 47,5 6 4 6 13 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 6,5 0,0 39,0 42,0 5 4 7 7 Phan Trọng Tín HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 46,5 49,5 4 4 8 14 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 6,0 0,0 44,5 48,5 4 5 9 19 Trần Huỳnh Sila DAN Đà Nẵng 6,0 0,0 42,5 45,0 5 4 10 6 Trần Chánh Tâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 38,5 39,5 5 5 11 25 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,5 0,0 47,5 51,0 4 5 12 10 Trần Hữu Bình BDU Bình Dương 5,5 0,0 47,0 51,5 3 5 13 58 Nguyễn Quang Nhật TLK Thăng Long Kỳ đạo 5,5 0,0 45,5 49,0 5 4 14 12 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 5,5 0,0 45,0 47,5 4 5 15 28 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 43,5 47,0 2 4 16 16 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 5,5 0,0 43,5 46,0 4 5 17 4 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 5,5 0,0 42,5 45,5 2 5 18 67 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công an 5,5 0,0 41,5 44,5 5 5 19 50 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 5,5 0,0 40,5 43,5 4 5 20 27 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 5,5 0,0 40,5 43,5 4 4 21 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 40,5 43,5 2 4 22 30 Lê Văn Quý BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 5,5 0,0 37,0 39,0 4 5 23 17 Lê Phan Trrọng Tín BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 5,0 0,0 44,0 47,0 3 5 24 31 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 5,0 0,0 44,0 45,5 2 4 25 22 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 42,0 45,5 2 5 26 8 Trần Quốc Việt BDU Bình Dương 5,0 0,0 41,5 44,0 2 5 27 51 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 5,0 0,0 41,5 43,5 3 5 28 26 Nguyễn Văn Tới BDI Bình Định 5,0 0,0 41,0 44,0 3 5 29 66 Trương Ngọc Tuấn BGI Bắc Giang 5,0 0,0 41,0 44,0 3 4 30 23 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 5,0 0,0 40,5 43,5 3 4 31 34 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 5,0 0,0 40,0 43,0 4 5 32 54 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công an 5,0 0,0 38,0 40,5 5 4 33 39 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 37,5 40,5 3 5 34 76 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Quảng Ngãi 5,0 0,0 37,0 39,5 5 4 35 77 Trần Văn Ninh DAN Đà Nẵng 5,0 0,0 36,5 38,5 2 4 36 52 Nguyễn Thanh Lưu BDI Bình Định 5,0 0,0 35,0 38,5 3 4 37 35 Pham Trung Thanh BDI Bình Định 4,5 0,0 39,0 41,5 3 4 38 15 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 38,5 42,5 3 4 39 33 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 4,5 0,0 38,0 41,0 3 4 40 55 Lê Trác Nghiêm BCA Bộ Công an 4,5 0,0 38,0 39,0 3 4 41 29 Trịnh Văn Thành BDU Bình Dương 4,5 0,0 37,5 40,0 4 4 42 37 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 4,5 0,0 37,5 39,5 3 4 43 74 Từ Đức Trung BCA Bộ Công an 4,5 0,0 37,5 39,0 4 5 44 63 Lương Thái Thiện BGI Bắc Giang 4,5 0,0 37,0 40,0 3 5 45 61 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công an 4,5 0,0 35,0 38,0 2 4 46 48 Trần Thái Hòa HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 35,0 37,5 4 4 47 24 Diệp Khai Hằng BDU Bình Dương 4,5 0,0 35,0 37,5 2 4 48 73 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 33,5 35,5 2 4 49 40 Lương Việt Dũng BCA Bộ Công an 4,5 0,0 29,0 31,0 4 4 50 32 Nguyễn Anh Hoàng BDU Bình Dương 4,0 0,0 42,5 45,0 2 5 51 11 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 4,0 0,0 39,5 42,0 3 5 52 64 Nguyễn Văn Tiến BGI Bắc Giang 4,0 0,0 38,5 41,5 3 4 53 57 Ngô Đại Nhân BGI Bắc Giang 4,0 0,0 38,5 41,0 4 4 54 62 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công an 4,0 0,0 38,0 39,0 2 4 55 53 Nguyễn Tiến Mạnh BGI Bắc Giang 4,0 0,0 34,0 36,5 3 5 56 71 Trịnh Đình Thụy BGI Bắc Giang 4,0 0,0 31,0 32,5 4 5 57 68 Nguyễn Trọng Thiên HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,0 0,0 30,0 33,0 3 4 58 20 Tô Thiên Tường BDU Bình Dương 3,5 0,0 38,0 39,5 3 4 59 3 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,5 0,0 36,0 39,0 2 4 60 56 Đỗ Vĩnh Ngọc BCA Bộ Công an 3,5 0,0 35,5 38,5 3 4 61 47 Nguyễn Văn Hòa BCA Bộ Công an 3,5 0,0 34,0 34,5 3 5 62 21 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 39,0 41,0 3 4 63 42 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 34,0 36,5 1 4 64 59 Pham Xuan Quang BGI Bắc Giang 3,0 0,0 33,5 35,0 3 5 65 75 Nguyễn Quốc Vượng BCA Bộ Công an 3,0 0,0 33,0 35,0 1 4 66 49 Bùi Huy Hoàng HCM Tp. Hồ Chí Minh 3,0 0,0 33,0 33,0 1 4 67 72 Đinh Văn Thụy QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 30,5 34,0 2 5 68 18 Nguyễn Long Hải BDU Bình Dương 3,0 0,0 30,5 31,0 1 5 69 41 Nguyễn Tiến Dũng TLK Thăng Long Kỳ đạo 2,5 0,0 36,0 39,0 1 4 70 70 Hà Xuân Thu DBI Điện Biên 2,5 0,0 30,5 29,5 1 4 71 43 Nguyễn Phương Đông DBI Điện Biên 2,0 0,0 36,5 36,5 1 4 72 44 Lương Cao Giang BGI Bắc Giang 2,0 0,0 32,5 32,5 0 4 73 65 Đinh Danh Toàn DBI Điện Biên 1,5 0,0 29,0 31,0 1 4 74 46 Trần Trọng Hiếu DBI Điện Biên 1,5 0,0 29,0 29,0 1 4 75 60 Nguyễn Tiến San DBI Điện Biên 1,0 0,0 37,0 29,5 0 1 76 69 Nguyễn Văn Thiệp DBI Điện Biên 1,0 0,0 33,5 29,5 0 3 77 45 Nguyễn Xuân Hiến DBI Điện Biên 0,0 0,0 35,5 26,0 0 2
Xin chúc mừng các đơn vị đạt thành tích cao chung cuộc:
HCV: Bình Phước (11): Bảo, Tiến, Lân.
HCB: TP HCM: (22): Đạt, Tín, Tâm.
HCĐ: Đà Nẵng (26): Tân, SiLa, Tùng.
HCĐ LĐ: Bình Dương (33): Huynh, Bình, Khoa.
Xin chúc mừng Mr Bảo sau 6 năm quay lại chiến trường kiếm vẫn bén như xưa. Vừa được đủ chuẩn KTQG anh em ạ.
P/S: Ngài Nhất hói có cặp song kiếm Bảo vs Tiến ghê quá. Đá rất bay.
https://i0.wp.com/s1.uphinh.org/2021...h-bo-tuong.jpg
Trận nổi bật nhất sau loạt cờ nhanh là ván đấu hiến thân của LLHuynh siêu cute .
Giải này hem có treo ngân lượng rủng rỉnh hay sao ,nên LLHuynh đánh kiểu vừa đánh vừa ngủ nhỉ ...
:tlhohat