TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 9 Sơn Đông Lý Thành Hề 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 2 8 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 0 - 2 Lương Vận Long Tây Tàng 8 3 7 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông 7 4 7 Hà Bắc Dương Thế Triết 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 7 5 6 Ninh Hạ Doãn Quận 0 - 2 Tống Huyền Nghị Hà Nam 6 6 6 Sơn Tây Triệu Thiên Nguyên 2 - 0 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 7 6 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 6 8 6 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô 6 9 6 Hồ Nam Lý Sướng 1 - 1 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 6 10 5 Giang Tô Lưu Tử Dương 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 6 11 5 Quảng Đông Dương Hồng Kha 2 - 0 Nguyên Hàng Sơn Tây 5 12 4 Nội Mông An Hách 1 - 1 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 4 13 4 Đại Liên Trần Dữ Dịch 2 - 0 Triệu Xuân Long Hà Nam 4 14 4 Hồ Bắc Du Dịch Tiếu 1 - 1 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 4 15 4 Tân Cương BĐ Cảnh Thần Thạc 1 - 1 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 4 16 4 Trọng Khánh Từ Chấn 0 - 2 Trần Linh Khê An Huy 4 17 3 Tân Cương Ngô Tư Tuấn 0 - 2 Tào Hạc Quần Thiên Tân 3 18 3 Thanh Đảo Dương Duy Hạo 0 - 2 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 3 19 2 Nội Mông Giải Vĩnh Hưng 2 - 0 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 2 20 2 Trọng Khánh Lưu Tiểu Lỗi 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 6
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 10 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô 9 2 8 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 3 7 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 6 4 6 Hồ Bắc Hướng Thiên Ca 2 - 0 La Tử Dục Trọng Khánh 6 5 6 Hắc Long Giang Khương Vũ 1 - 1 Trương Man Thuần Thâm Quyến 6 6 5 Thâm Quyến Lý Uẩn Giai 2 - 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 6 7 5 Hồ Bắc Uông Nguyên Tri 0 - 2 Trương Giai Văn Thượng Hải 5 8 5 Chiết Giang Trần Lệ Viện 0 - 2 Lý Thấm Giang Tô 5 9 4 Quảng Đông Ngô Gia Thiến 0 - 2 Trương Hải Nạp Thiên Tân 3 10 3 Quảng Tây Hoàng Tông Ngọc 2 - 0 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 11 3 Tân Cương Binh Đoàn Lý Bác Nhã 2 - 0 Trần Xung Hải Nam 3 12 3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 - 0 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 2 13 2 Hải Nam Hứa Hi Nam 1 - 1 Hà Dục Minh Thượng Hải 1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 6
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Lương Vận Long Tây Tàng 10 39 4 0 4 3 6 4 2 0 2 Lý Thành Hề Sơn Đông 10 39 4 0 3 2 6 4 2 0 3 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 9 47 3 0 3 0 6 3 3 0 4 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 8 43 2 0 3 1 6 2 4 0 5 Tống Huyền Nghị Hà Nam 8 41 3 0 3 2 6 3 2 1 6 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 8 41 3 0 3 1 6 3 2 1 7 Dương Thế Triết Hà Bắc 8 40 2 0 2 1 6 2 4 0 8 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 39 3 0 4 2 6 3 2 1 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 8 39 3 0 3 2 6 3 2 1 10 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 38 2 0 3 2 6 2 4 0 11 Triệu Thiên Nguyên Sơn Tây 8 37 2 0 3 1 6 2 4 0 12 Ngô Ngụy Giang Tô 7 43 2 0 3 1 6 2 3 1 13 Diêu Vũ Hiên Thượng Hải 7 40 3 0 3 0 6 3 1 2 14 Dương Hồng Kha Quảng Đông 7 40 2 0 3 1 6 2 3 1 15 Lý Sướng Hồ Nam 7 39 3 0 3 2 6 3 1 2 16 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 7 39 2 0 3 2 6 2 3 1 17 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 7 38 2 0 4 1 6 2 3 1 18 Vạn Khoa Thâm Quyến 6 47 3 0 3 1 6 3 0 3 19 Trương Trạch Lĩnh Thâm Quyến 6 45 1 0 3 0 6 1 4 1 20 Trần Linh Khê An Huy 6 42 2 0 3 1 6 2 2 2 21 Doãn Quận Ninh Hạ 6 39 2 0 3 2 6 2 2 2 22 Lưu Tử Dương Giang Tô 6 37 1 0 3 1 6 1 4 1 23 Trần Dữ Dịch Đại Liên 6 35 2 0 3 0 6 2 2 2 24 Ngô Vũ Hiên Thiên Tân 5 39 2 0 3 1 6 2 1 3 25 Nguyên Hàng Sơn Tây 5 38 2 0 3 1 6 2 1 3 26 Tào Hạc Quần Thiên Tân 5 35 2 0 3 1 6 2 1 3 27 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc 5 35 2 0 3 0 6 2 1 3 28 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 5 35 1 0 3 1 6 1 3 2 29 Lưu Thăng Cao Thanh Đảo 5 33 2 0 3 2 6 2 1 3 30 An Hách Nội Mông 5 30[2] 2 0 3 1 6 2 1 3 31 Cảnh Thần Thạc Tân Cương BĐ 5 30[2] 2 0 2 1 6 2 1 3 32 Vũ Tuấn Lỗi Tân Cương 5 26 2 0 4 1 6 2 1 3 33 Từ Chấn Trọng Khánh 4 38 2 0 2 1 6 2 0 4 34 Triệu Xuân Long Hà Nam 4 32 2 0 3 1 6 2 0 4 35 Lưu Tiểu Lỗi Trọng Khánh 4 28[2] 2 0 3 0 6 2 0 4 36 Giải Vĩnh Hưng Nội Mông 4 23[2] 2 0 3 0 6 2 0 4 37 Ngô Tư Tuấn Tân Cương 3 27[2] 1 0 3 1 6 1 1 4 38 Dương Duy Hạo Thanh Đảo 3 24[2] 1 0 3 1 6 1 1 4 39 Dương Gia Kỳ Ninh Hạ 2 28 0 0 3 0 6 0 2 4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 6
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng Ninh Chiết Giang 11 44 5 0 3 3 6 5 1 0 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 42 5 0 3 3 6 5 0 1 3 Đổng Dục Nam Giang Tô 10 41 4 0 3 2 6 4 2 0 4 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 8 45 4 0 3 3 6 4 0 2 5 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 45 4 0 3 2 6 4 0 2 6 Hướng Thiên Ca Hồ Bắc 8 32 4 0 3 2 6 4 0 2 7 Lý Thấm Giang Tô 7 43 3 0 3 2 6 3 1 2 8 Chu Bác Tịnh Tứ Xuyên 7 42 3 0 3 2 6 3 1 2 9 Trương Man Thuần Thâm Quyến 7 37 3 0 3 0 6 3 1 2 10 Trương Giai Văn Thượng Hải 7 32 3 0 3 1 6 3 1 2 11 Khương Vũ Hắc Long Giang 7 32 2 0 2 0 6 2 3 1 12 Lý Uẩn Giai Thâm Quyến 7 28 2 0 3 1 6 2 3 1 13 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 6 41 2 0 3 2 6 2 2 2 14 La Tử Dục Trọng Khánh 6 36 3 0 3 1 6 3 0 3 15 Trần Lệ Viện Chiết Giang 5 48 2 0 3 1 6 2 1 3 16 Uông Nguyên Tri Hồ Bắc 5 37 2 0 3 2 6 2 1 3 17 Lý Tử Hâm Hà Bắc 5 35 2 0 3 1 6 2 1 3 18 Hoàng Tông Ngọc Quảng Tây 5 32 2 0 3 1 6 2 1 3 19 Trương Hải Nạp Thiên Tân 5 31 2 0 3 1 6 2 1 3 20 Lý Bác Nhã Tân Cương Binh Đoàn 5 29 2 0 3 0 6 2 1 3 21 Ngô Gia Thiến Quảng Đông 4 37 1 0 3 0 6 1 2 3 22 Phó Thi Lôi Cam Túc 3 33 1 0 3 0 6 1 1 4 23 Hứa Hi Nam Hải Nam 3 32 1 0 3 0 6 1 1 4 24 Trần Xung Hải Nam 3 27 1 0 3 0 6 1 1 4 25 Kỳ Giai Di Thanh Đảo 2 28 0 0 4 0 6 0 2 4 26 Hà Dục Minh Thượng Hải 2 27 0 0 3 0 6 0 2 4