-
-
KẾT QUẢ VÁN 7
Bàn |
STT |
Tên |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
STT |
1 |
11 |
Lưu Minh Hiệp |
5 |
½ - ½ |
5½ |
Lê Thành Công |
14 |
2 |
9 |
Lê Văn Thịnh |
4½ |
0 - 1 |
5 |
Phan Công Thanh |
4 |
3 |
22 |
Nguyễn Văn Vinh |
4½ |
½ - ½ |
4 |
Nguyễn Văn Vượng |
1 |
4 |
6 |
Trương Quang Trợ |
4 |
½ - ½ |
4 |
Trần Đăng Phúc |
5 |
5 |
15 |
Nguyễn Thành Trung |
4 |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Văn Hòa |
18 |
6 |
10 |
Trần Thái Sơn |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Đức Toàn |
2 |
7 |
37 |
Đặng Mậu Thanh Hùng |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Võ Văn Minh |
17 |
8 |
30 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Quang Dũng |
8 |
9 |
13 |
Trịnh Quang Thành |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lương Hải Đường |
16 |
10 |
29 |
Phan Văn Quang |
3 |
1 - 0 |
3 |
Mai Hung Sinh |
28 |
11 |
39 |
Nguyễn Nhật Tân |
3 |
0 - 1 |
2½ |
Huỳnh Kim Ngoạn |
26 |
12 |
33 |
Nguyễn Nhất Lãm |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Trung Kiên |
3 |
13 |
32 |
Nguyễn Quôc Sơn |
2½ |
0 - 1 |
2 |
Phan Vĩnh Tân |
19 |
14 |
23 |
Thái Đình Hóa |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trần Ngọc Đạo |
20 |
15 |
12 |
Vòng Tổng An |
1 |
½ - ½ |
1½ |
Võ Xuân Lanh |
27 |
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
Đ. |
1 |
14 |
Lê Thành Công |
TP Nha Trang |
6 |
2 |
4 |
Phan Công Thanh |
TP Cam Ranh |
6 |
3 |
11 |
Lưu Minh Hiệp |
H Diên Khánh |
5½ |
4 |
22 |
Nguyễn Văn Vinh |
TP Cam Ranh |
5 |
5 |
5 |
Trần Đăng Phúc |
CLB Sài Gòn |
4½ |
6 |
17 |
Võ Văn Minh |
TP Cam Ranh |
4½ |
7 |
18 |
Nguyễn Văn Hòa |
TP Nha Trang |
4½ |
8 |
9 |
Lê Văn Thịnh |
TP Cam Ranh |
4½ |
9 |
1 |
Nguyễn Văn Vượng |
TP Cam Ranh |
4½ |
10 |
6 |
Trương Quang Trợ |
TP Cam Ranh |
4½ |
11 |
2 |
Nguyễn Đức Toàn |
TP Cam Ranh |
4 |
12 |
10 |
Trần Thái Sơn |
TP Nha Trang |
4 |
13 |
15 |
Nguyễn Thành Trung |
TP Cam Ranh |
4 |
14 |
29 |
Phan Văn Quang |
H Diên Khánh |
4 |
15 |
8 |
Trần Quang Dũng |
TP Cam Ranh |
4 |
16 |
13 |
Trịnh Quang Thành |
Bảo vệ thực vật |
4 |
17 |
37 |
Đặng Mậu Thanh Hùng |
TP Cam Ranh |
3½ |
18 |
26 |
Huỳnh Kim Ngoạn |
TP Cam Ranh |
3½ |
19 |
33 |
Nguyễn Nhất Lãm |
H Cam Lâm |
3½ |
20 |
39 |
Nguyễn Nhật Tân |
TP Cam Ranh |
3 |
21 |
28 |
Mai Hung Sinh |
TP Cam Ranh |
3 |
22 |
16 |
Lương Hải Đường |
TP Nha Trang |
3 |
23 |
19 |
Phan Vĩnh Tân |
Bảo vệ thực vật |
3 |
24 |
30 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
H cam Lâm |
3 |
25 |
32 |
Nguyễn Quôc Sơn |
TP Cam Ranh |
2½ |
26 |
3 |
Trần Trung Kiên |
H Cam Lâm |
2½ |
27 |
23 |
Thái Đình Hóa |
TP Cam Ranh |
2½ |
28 |
20 |
Trần Ngọc Đạo |
TP Cam Ranh |
2½ |
29 |
27 |
Võ Xuân Lanh |
TP Cam Ranh |
2 |
30 |
7 |
Lê Văn Cường |
H Diên Khánh |
1½ |
31 |
12 |
Vòng Tổng An |
H Cam Lâm |
1½ |
32 |
24 |
Trần Trí Thông |
TP Cam Ranh |
0
|
-