A Giải vô địch cờ tướng đồng đội các clb DAKLAK mở rộng 2019 tranh cúp KHẢI HƯNG Xếp hạng sau cùng 5. KHẢI HƯNG (9 ĐT/14½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh VIE ½ ½ ½ ½ 1 1 4 6 66.7 1000 3 Nguyễn Đăng Miền VIE 0 ½ 1 0 0 1 2½ 6 41.7 1000 4 Di Tiểu Bảo VIE 1 1 ½ 2½ 3 83.3 1000 Lưu Thanh Bình VIE 1 1 0 2 3 66.7 1000 Võ Văn Dũng VIE ½ ½ 1 0 1 ½ 3½ 6 58.3 1000 1. KỲ HỘI QUÁN (8 ĐT/16½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Trần Chánh Tâm VIE 1 1 0 1 ½ 0 3½ 6 58.3 1000 2 Vũ Quốc Đạt VIE 1 1 ½ 1 1 0 4½ 6 75.0 1000 3 Dương Hồ Bảo Duy VIE 0 ½ 1 1 2½ 4 62.5 1000 4 Nguyễn Hoàng Tuấn VIE 1 1 1 1 0 4 5 80.0 1000 Hà Minh Quang VIE 1 1 1 100.0 1000 Nguyễn Anh Tuấn VIE 1 0 1 2 50.0 1000 7. KỲ NGỘ ĐÀ LẠT (8 ĐT/14 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Nguyễn Anh Đức VIE 1 0 1 ½ 1 1 4½ 6 75.0 1000 2 Bùi Chu Nhật Triều VIE 1 0 1 0 ½ 1 3½ 6 58.3 1000 3 Bùi Văn Hùng VIE 1 ½ 1 0 1 1 4½ 6 75.0 1000 4 Nguyễn Hữu Du VIE 1 ½ 0 0 1½ 4 37.5 1000 Trần Ngọc Hưng VIE 0 0 0 2 0.0 1000 4. TRẠNG NGUYÊN BP (8 ĐT/13½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Võ Minh Nhất VIE ½ 1 0 1 1 3½ 5 70.0 1000 2 Phan Phúc Trường VIE 1 1 1 1 1 0 5 6 83.3 1000 3 Nguyễn Đức Trí VIE 0 0 0 0 1 1 5 20.0 1000 4 Lê Minh Đạt VIE 1 1 1 100.0 1000 Trần Minh Vũ VIE ½ ½ ½ ½ 2 4 50.0 1000 Trần Xuân Lộc VIE 0 0 1 1 3 33.3 1000 3. RED COFFEE (5 ĐT/11½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Nguyễn Minh Nhật Quang VIE ½ 1 1 1 ½ ½ 4½ 6 75.0 1000 2 Trần Vũ Anh Duy VIE 1 1 0 0 ½ 2½ 5 50.0 1000 3 Đặng Ngọc Thanh VIE 0 ½ 0 1 1 0 2½ 6 41.7 1000 4 Nguyễn Cân Bằng VIE ½ ½ 0 1 0 0 2 6 33.3 1000 Huỳnh Phúc Khánh VIE 0 0 1 0.0 1000 6. ĐÀ NẴNG (4 ĐT/11½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Trần Văn Ninh VIE ½ 1 ½ 1 ½ 1 4½ 6 75.0 1000 2 Trần Xuân An VIE 1 1 ½ ½ 0 1 4 6 66.7 1000 3 Trần Văn Lực VIE ½ 0 ½ 2 25.0 1000 4 Vũ Diệp Khánh VIE 0 0 ½ 0 0 1 1½ 6 25.0 1000 Phan Tuấn Duy VIE 0 0 0 1 1 4 25.0 1000 2. KỲ TÂN (0 ĐT/2½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Trương Công Tuấn VIE 0 1 0 0 0 1 5 20.0 1000 2 Đoàn Huy Hoàng VIE 0 0 0 0 0 0 5 0.0 1000 3 Hoàng Văn Hải VIE 0 0 ½ 0 ½ 4 12.5 1000 4 Ngô Cao Cường VIE 0 0 0 0 1 0 1 6 16.7 1000 Nguyễn Ngọc Vinh VIE 0 0 0 0 0 4 0.0 1000