Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Printable View
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Xếp hạng sau ván 8
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 7 Võ Minh Nhất BPH 6,5 1,0 34,5 5 4 2 2 27 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6,5 0,0 34,0 6 5 3 3 1 Lại Lý Huynh BDU 6,0 0,0 27,5 5 4 3 4 6 Trần Chánh Tâm HCM 5,5 0,0 36,5 4 4 1 5 21 Uông Dương Bắc BDU 5,5 0,0 33,5 4 4 2 6 14 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 31,5 5 4 2 7 36 Vũ Hữu Cường BPH 5,5 0,0 31,5 5 4 1 8 29 Nguyễn Anh Đức KHO 5,0 0,0 33,5 5 5 2 9 3 Đào Quốc Hưng HCM 5,0 0,0 31,0 4 4 2 10 24 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,5 0,0 36,0 3 4 1 11 19 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4,5 0,0 32,5 3 4 2 12 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,5 0,0 32,5 2 4 1 13 35 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 30,5 3 3 0 14 37 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 29,0 4 4 3 15 2 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 28,0 4 4 3 16 17 Trương Đình Vũ DAN 4,5 0,0 28,0 4 4 2 17 12 Đặng Hữu Trang BPH 4,0 0,0 36,0 4 3 1 18 20 Nguyễn Đại Thắng HNO 4,0 0,0 32,5 3 4 2 19 11 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 29,5 3 4 2 20 10 Vũ Quốc Đạt HCM 4,0 0,0 28,0 2 4 1 21 26 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,0 0,0 27,5 4 4 2 22 23 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,0 0,0 26,5 3 4 2 23 13 Chu Tuấn Hải BPH 4,0 0,0 26,0 3 5 1 24 22 Trương Á Minh HCM 3,5 0,0 33,5 1 4 0 25 8 Trềnh A Sáng HCM 3,5 0,0 31,0 2 4 0 26 30 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 0,0 28,5 1 4 1 27 38 Trần Huỳnh Sila DAN 3,5 0,0 28,0 2 4 1 28 18 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 27,0 3 3 1 29 33 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 0,0 26,0 3 4 1 30 31 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 26,0 2 4 0 31 9 Trần Quốc Việt BDU 3,5 0,0 23,0 1 4 1 32 28 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,0 0,0 31,5 1 4 0 33 39 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3,0 0,0 20,5 3 4 1 34 16 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2,5 0,0 35,0 2 4 1 35 34 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 30,5 2 4 0 36 32 Trần Cẩm Long KHO 2,5 0,0 28,0 1 4 0 37 4 Đào Cao Khoa BDU 2,5 0,0 25,5 1 3 0 38 15 Lại Việt Trường BRV 2,0 1,0 24,5 1 4 0 39 25 Dương Nghiệp Lương BRV 2,0 0,0 25,5 2 5 0 40 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 1,5 0,0 26,0 1 4 1
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Vòng 9 : giải cờ nhanh đấu thủ mạnh 2020
QTĐS Nguyễn Minh Nhật Quang vs ĐCQTĐS Lại Lý Huynh
Một số hình ảnh ván cuối nội dung cờ nhanh
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...d8&oe=5FDFEFBA
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...43&oe=5FDF8E48
https://scontent-hkg4-1.xx.fbcdn.net...ce&oe=5FDCB87E
https://scontent-hkg4-2.xx.fbcdn.net...ce&oe=5FE013AF
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...52&oe=5FDD8DFF
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...6f&oe=5FDC7717
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...8d&oe=5FE01F97
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...64&oe=5FDFB398
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...81&oe=5FDDF0DE
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...6e&oe=5FDE6F77
https://scontent-hkg4-2.xx.fbcdn.net...b4&oe=5FDCC551
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 7 Võ Minh Nhất BPH 7,5 1,0 45,0 6 5 3 2 27 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 7,5 0,0 45,5 7 5 3 3 6 Trần Chánh Tâm HCM 6,5 1,0 46,5 5 4 1 4 21 Uông Dương Bắc BDU 6,5 0,0 43,0 5 5 3 5 1 Lại Lý Huynh BDU 6,0 0,0 37,5 5 5 3 6 29 Nguyễn Anh Đức KHO 5,5 0,0 43,0 5 5 2 7 14 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 41,5 5 4 2 8 19 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5,5 0,0 41,5 4 4 2 9 36 Vũ Hữu Cường BPH 5,5 0,0 40,5 5 5 1 10 2 Hà Văn Tiến BPH 5,5 0,0 36,0 5 4 3 11 24 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5,0 0,0 45,0 3 4 1 12 3 Đào Quốc Hưng HCM 5,0 0,0 41,0 4 4 2 13 5 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,0 0,0 41,0 2 5 1 14 20 Nguyễn Đại Thắng HNO 5,0 0,0 39,5 4 4 2 15 35 Nguyễn Văn Tới BDH 5,0 0,0 38,5 3 4 0 16 12 Đặng Hữu Trang BPH 4,5 0,0 43,5 4 4 1 17 37 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 38,0 4 5 3 18 11 Trần Hữu Bình BDU 4,5 0,0 38,0 3 5 2 19 17 Trương Đình Vũ DAN 4,5 0,0 37,0 4 5 2 20 10 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 36,0 2 5 1 21 26 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,5 0,0 35,0 4 4 2 22 13 Chu Tuấn Hải BPH 4,5 0,0 33,5 3 5 1 23 22 Trương Á Minh HCM 4,0 0,0 41,0 1 4 0 24 8 Trềnh A Sáng HCM 4,0 0,0 39,0 2 4 0 25 30 Diệp Khai Nguyên HCM 4,0 0,0 36,0 1 4 1 26 38 Trần Huỳnh Sila DAN 4,0 0,0 35,5 2 4 1 27 18 Nguyễn Văn Bon BPH 4,0 0,0 34,5 3 4 1 28 23 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,0 0,0 34,0 3 5 2 29 33 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,0 0,0 32,5 3 5 1 30 31 Phùng Quang Điệp BPH 4,0 0,0 32,5 2 5 0 31 9 Trần Quốc Việt BDU 4,0 0,0 31,0 1 5 1 32 39 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 4,0 0,0 26,0 4 4 1 33 28 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,5 0,0 38,0 1 4 0 34 32 Trần Cẩm Long KHO 3,0 1,0 34,0 1 5 0 35 25 Dương Nghiệp Lương BRV 3,0 0,0 33,0 3 5 0 36 16 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2,5 0,0 42,5 2 5 1 37 34 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 36,5 2 4 0 38 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 2,5 0,0 33,0 2 5 2 39 4 Đào Cao Khoa BDU 2,5 0,0 32,5 1 4 0 40 15 Lại Việt Trường BRV 2,5 0,0 30,5 1 4 0
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 1 - 0 4 Phạm Thu Hà HNO 3 2 11 Lê Thị Kim Loan HNO 5 ½ - ½ 4 Nguyễn Phi Liêm BRV 6 3 12 Trần Tuệ Doanh HCM 4 ½ - ½ 3½ Ngô Thị Thu Nga BDU 9 4 5 Vương Tiểu Nhi BDH 3 0 - 1 2½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 7 5 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 1 - 0 2 Nguyễn Thị Trà My TTH 13 6 8 Ngô Thị Thu Hà BDU 1½ 1 - 0 2 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 10 7 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2½ 1 miễn đấu
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 6,0 0,0 23,0 5 3 1 2 11 Lê Thị Kim Loan HNO 5,5 0,0 25,0 4 3 2 3 6 Nguyễn Phi Liêm BRV 4,5 1,0 24,0 3 4 1 4 12 Trần Tuệ Doanh HCM 4,5 0,0 24,5 3 3 2 5 3 Phạm Thu Hà HNO 4,0 0,0 27,0 4 4 2 6 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4,0 0,0 22,0 4 3 1 7 9 Ngô Thị Thu Nga BDU 4,0 0,0 19,5 2 3 0 8 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3,5 1,0 26,0 2 3 1 9 7 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3,5 0,0 19,0 3 4 3 10 5 Vương Tiểu Nhi BDH 3,0 0,0 23,0 2 3 1 11 8 Ngô Thị Thu Hà BDU 2,5 0,0 22,0 1 3 0 12 10 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2,0 1,0 18,0 1 3 1 13 13 Nguyễn Thị Trà My TTH 2,0 0,0 21,5 1 3 0
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 7 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 0 Nguyễn Phi Liêm BRV 1 2 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 0 0 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 8 3 9 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 0 0 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3 4 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 0 0 Nguyễn Thị Trà My TTH 10 5 11 Ngô Thị Thu Hà BDU 0 0 Phạm Thu Hà HNO 5 6 6 Vương Tiểu Nhi BDH 0 0 Trần Tuệ Doanh HCM 12 7 13 Lê Thị Kim Loan HNO 0 1 miễn đấu Máy chủ Chess-Tournaments-Results © 2006-2020 Heinz Herzog, CMS-Version 21.11.2020 15:00
Trực tiếp Vòng 1-9 cờ chớp Đấu Thủ Mạnh toàn quốc 2020
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bốc thăm/Kết quả
3. Ván
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 1 0 - 1 1 Lê Thị Kim Loan HNO 13 2 8 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1 0 - 1 1 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 3 12 Trần Tuệ Doanh HCM 1 1 - 0 1 Ngô Thị Thu Nga BDU 7 4 5 Phạm Thu Hà HNO ½ 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 5 1 Nguyễn Phi Liêm BRV 0 ½ - ½ ½ Ngô Thị Thu Hà BDU 11 6 10 Nguyễn Thị Trà My TTH 0 0 - 1 0 Vương Tiểu Nhi BDH 6 7 9 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 0 1 miễn đấu
Bốc thăm/Kết quả
3. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 13 Lê Thị Kim Loan HNO 2 2 Trần Tuệ Doanh HCM 12 2 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3 3 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 1 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 9 4 6 Vương Tiểu Nhi BDH 1 1 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 8 5 7 Ngô Thị Thu Nga BDU 1 1 Ngô Thị Thu Hà BDU 11 6 5 Phạm Thu Hà HNO ½ ½ Nguyễn Phi Liêm BRV 1 7 10 Nguyễn Thị Trà My TTH 0 0 miễn đấu
Bốc thăm/Kết quả
3. Ván
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván
Một số hình ảnh nội dung cờ chớp
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...30&oe=5FDDA3BF
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...47&oe=5FE02D8A
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...8c&oe=5FE0B6CC
https://scontent.fvca1-2.fna.fbcdn.n...9b&oe=5FDFE566
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...a9&oe=5FDE829D
https://scontent.fvca1-2.fna.fbcdn.n...fd&oe=5FDF962F
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...6c&oe=5FDEC0A8
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...53&oe=5FDF452A
https://scontent.fdad2-1.fna.fbcdn.n...cc&oe=5FDF2A1E
https://scontent.fvca1-1.fna.fbcdn.n...74&oe=5FDF0480
https://scontent.fvca1-2.fna.fbcdn.n...2f&oe=5FDE4D5B
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván
Xếp hạng sau ván 4
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 4,0 0,0 7,0 4 2 2 2 12 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 6,0 4 2 2 3 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,0 0,0 9,0 3 2 1 4 7 Vũ Hữu Cường BPH 3,0 0,0 8,5 3 2 2 5 15 Trương Á Minh HCM 3,0 0,0 7,5 2 2 1 6 39 Trần Huỳnh Sila DAN 3,0 0,0 7,0 2 2 1 7 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 3,0 0,0 6,5 3 2 1 8 31 Nguyễn Anh Đức KHO 3,0 0,0 5,5 3 1 1 9 16 Võ Minh Nhất BPH 2,5 0,0 8,5 2 1 1 10 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 2,5 0,0 8,0 2 2 0 11 35 Lại Việt Trường BRV 2,5 0,0 7,5 1 2 0 12 36 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2,5 0,0 7,0 1 2 0 13 14 Đặng Hữu Trang BPH 2,5 0,0 6,5 2 2 0 25 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 6,5 2 2 0 15 9 Trần Quốc Việt BDU 2,5 0,0 5,0 2 2 1 16 18 Hà Văn Tiến BPH 2,0 0,0 9,0 2 2 1 24 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 2,0 0,0 9,0 2 2 1 18 37 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2,0 0,0 8,0 2 2 1 19 11 Trần Cẩm Long KHO 2,0 0,0 7,5 2 2 1 20 10 Vũ Quốc Đạt HCM 2,0 0,0 7,5 1 2 0 21 8 Diệp Khai Nguyên HCM 2,0 0,0 7,0 1 2 0 19 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 7,0 1 2 0 23 23 Nguyễn Văn Tới BDH 2,0 0,0 7,0 1 1 0 24 33 Đào Quốc Hưng HCM 2,0 0,0 6,0 1 1 0 25 6 Chu Tuấn Hải BPH 2,0 0,0 5,5 2 2 1 26 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 2,0 0,0 5,5 1 2 0 27 30 Uông Dương Bắc BDU 2,0 0,0 5,0 1 2 0 28 13 Trần Chánh Tâm HCM 1,5 0,0 7,5 0 2 0 29 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1,5 0,0 7,0 1 2 0 29 Trương Đình Vũ DAN 1,5 0,0 7,0 1 2 0 31 17 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 1,5 0,0 6,5 1 2 0 32 27 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1,5 0,0 6,5 0 2 0 38 Trềnh A Sáng HCM 1,5 0,0 6,5 0 2 0 34 26 Phan Phúc Trường BPH 1,5 0,0 5,5 1 3 1 35 22 Phùng Quang Điệp BPH 1,0 0,0 9,0 0 2 0 36 41 Nguyễn Thanh Tùng BRV 1,0 0,0 8,5 0 2 0 37 21 Dương Nghiệp Lương BRV 1,0 0,0 7,0 1 2 1 38 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 1,0 0,0 5,5 1 3 1 39 34 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1,0 0,0 5,5 1 2 1 40 32 Ngô Ngọc Minh BPH 0,5 0,0 7,5 0 2 0 41 5 Đào Cao Khoa BDU 0,5 0,0 6,0 0 2 0
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván
Xếp hạng sau ván 5
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 5,0 0,0 13,0 5 2 2 2 7 Vũ Hữu Cường BPH 4,0 0,0 12,5 4 3 3 3 12 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 12,0 4 3 2 4 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,5 0,0 14,0 3 2 1 5 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 3,5 0,0 13,0 3 2 1 6 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 0,0 12,0 3 2 0 7 15 Trương Á Minh HCM 3,5 0,0 12,0 2 3 1 8 35 Lại Việt Trường BRV 3,5 0,0 12,0 2 2 0 9 31 Nguyễn Anh Đức KHO 3,5 0,0 11,5 3 2 1 10 18 Hà Văn Tiến BPH 3,0 0,0 13,5 3 2 1 11 11 Trần Cẩm Long KHO 3,0 0,0 11,5 3 3 2 12 39 Trần Huỳnh Sila DAN 3,0 0,0 11,5 2 2 1 13 9 Trần Quốc Việt BDU 3,0 0,0 10,5 2 3 1 14 10 Vũ Quốc Đạt HCM 3,0 0,0 10,0 2 2 0 14 Đặng Hữu Trang BPH 3,0 0,0 10,0 2 2 0 16 6 Chu Tuấn Hải BPH 3,0 0,0 9,5 3 2 1 17 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,0 0,0 9,5 2 2 0 18 16 Võ Minh Nhất BPH 2,5 0,0 12,5 2 2 1 19 25 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 12,0 2 3 0 20 23 Nguyễn Văn Tới BDH 2,5 0,0 11,5 1 2 0 21 29 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 11,0 2 2 0 22 13 Trần Chánh Tâm HCM 2,5 0,0 11,0 1 3 1 23 36 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2,5 0,0 11,0 1 3 0 24 8 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 0,0 11,0 1 2 0 25 38 Trềnh A Sáng HCM 2,5 0,0 10,0 1 2 0 26 26 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 9,0 2 3 1 27 24 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 2,0 0,0 14,0 2 3 1 28 37 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2,0 0,0 13,0 2 2 1 29 22 Phùng Quang Điệp BPH 2,0 0,0 12,0 1 2 0 33 Đào Quốc Hưng HCM 2,0 0,0 12,0 1 2 0 31 19 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 10,0 1 3 0 32 30 Uông Dương Bắc BDU 2,0 0,0 9,0 1 2 0 33 27 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1,5 0,0 11,0 0 3 0 34 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 1,5 0,0 10,5 1 3 0 35 41 Nguyễn Thanh Tùng BRV 1,5 0,0 10,0 0 2 0 36 21 Dương Nghiệp Lương BRV 1,5 0,0 9,5 1 3 1 37 17 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 1,5 0,0 9,5 1 3 0 38 5 Đào Cao Khoa BDU 1,5 0,0 9,0 0 2 0 39 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 1,5 0,0 8,0 1 3 1 40 32 Ngô Ngọc Minh BPH 1,0 0,0 10,0 0 3 0 41 34 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1,0 0,0 9,0 1 3 1
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Xếp hạng sau ván 6
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 6,0 0,0 19,5 6 2 2 2 7 Vũ Hữu Cường BPH 4,5 0,0 19,5 4 4 3 3 12 Trần Hữu Bình BDU 4,5 0,0 19,5 4 3 2 4 15 Trương Á Minh HCM 4,5 0,0 16,5 3 3 1 5 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4,0 0,0 19,0 3 3 1 6 18 Hà Văn Tiến BPH 4,0 0,0 18,5 4 3 2 7 35 Lại Việt Trường BRV 4,0 0,0 18,0 2 2 0 8 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,0 0,0 15,5 3 3 1 9 6 Chu Tuấn Hải BPH 4,0 0,0 15,0 4 2 1 10 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 0,0 20,5 3 3 0 11 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 3,5 0,0 19,5 3 3 1 12 36 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 0,0 18,0 2 3 0 13 31 Nguyễn Anh Đức KHO 3,5 0,0 17,5 3 3 1 14 23 Nguyễn Văn Tới BDH 3,5 0,0 17,0 2 3 1 15 16 Võ Minh Nhất BPH 3,5 0,0 16,5 3 3 2 16 25 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 16,5 3 3 0 17 10 Vũ Quốc Đạt HCM 3,5 0,0 16,0 2 3 0 18 8 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 0,0 15,5 2 3 1 19 14 Đặng Hữu Trang BPH 3,5 0,0 15,5 2 2 0 20 24 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 3,0 0,0 20,5 3 3 1 21 39 Trần Huỳnh Sila DAN 3,0 0,0 17,5 2 3 1 22 11 Trần Cẩm Long KHO 3,0 0,0 16,5 3 3 2 23 9 Trần Quốc Việt BDU 3,0 0,0 16,0 2 3 1 24 30 Uông Dương Bắc BDU 3,0 0,0 13,0 2 3 1 25 37 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 2,5 0,0 16,5 2 3 1 26 29 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 16,5 2 3 0 27 26 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 16,0 2 3 1 28 13 Trần Chánh Tâm HCM 2,5 0,0 16,0 1 3 1 29 22 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 0,0 16,0 1 2 0 38 Trềnh A Sáng HCM 2,5 0,0 16,0 1 2 0 31 5 Đào Cao Khoa BDU 2,5 0,0 14,0 1 3 1 32 27 Nguyễn Anh Mẫn DAN 2,5 0,0 13,5 1 3 0 33 33 Đào Quốc Hưng HCM 2,0 0,0 16,5 1 3 0 34 19 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 15,5 1 3 0 35 32 Ngô Ngọc Minh BPH 2,0 0,0 14,0 0 3 0 36 41 Nguyễn Thanh Tùng BRV 2,0 0,0 13,5 0 3 0 37 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 2,0 0,0 13,0 1 3 0 38 17 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2,0 0,0 12,5 1 3 0 39 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 2,0 0,0 11,5 1 4 1 40 21 Dương Nghiệp Lương BRV 1,5 0,0 13,5 1 3 1 41 34 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1,0 0,0 14,0 1 4 1
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 6,5 0,0 27,0 6 3 2 2 12 Trần Hữu Bình BDU 5,5 0,0 25,5 5 4 3 3 15 Trương Á Minh HCM 5,0 0,0 27,5 3 3 1 4 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,0 0,0 26,0 4 3 1 5 35 Lại Việt Trường BRV 5,0 0,0 25,0 3 3 1 6 7 Vũ Hữu Cường BPH 4,5 0,0 29,0 4 4 3 7 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4,5 0,0 24,5 4 3 1 8 25 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 0,0 23,0 4 4 1 9 8 Diệp Khai Nguyên HCM 4,5 0,0 21,0 3 4 2 10 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,0 0,0 28,5 3 4 0 11 18 Hà Văn Tiến BPH 4,0 0,0 27,0 4 3 2 12 24 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4,0 0,0 25,0 4 4 2 13 31 Nguyễn Anh Đức KHO 4,0 0,0 25,0 3 3 1 14 39 Trần Huỳnh Sila DAN 4,0 0,0 24,0 3 3 1 15 36 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,0 0,0 23,5 2 4 0 16 23 Nguyễn Văn Tới BDH 4,0 0,0 23,5 2 3 1 17 6 Chu Tuấn Hải BPH 4,0 0,0 23,0 4 3 1 18 10 Vũ Quốc Đạt HCM 4,0 0,0 23,0 2 3 0 19 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,0 0,0 22,0 3 3 1 20 16 Võ Minh Nhất BPH 3,5 0,0 25,0 3 3 2 21 14 Đặng Hữu Trang BPH 3,5 0,0 23,0 2 3 0 22 13 Trần Chánh Tâm HCM 3,5 0,0 22,5 2 4 2 23 37 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,5 0,0 21,0 3 3 1 24 9 Trần Quốc Việt BDU 3,5 0,0 21,0 2 4 1 25 38 Trềnh A Sáng HCM 3,5 0,0 21,0 2 3 1 26 27 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 17,5 2 3 0 27 11 Trần Cẩm Long KHO 3,0 0,0 23,0 3 4 2 28 19 Nguyễn Đại Thắng HNO 3,0 0,0 19,5 2 4 1 29 30 Uông Dương Bắc BDU 3,0 0,0 19,0 2 3 1 30 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3,0 0,0 18,5 2 4 1 31 26 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 22,5 2 4 1 32 29 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 22,0 2 3 0 33 22 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 0,0 22,0 1 3 0 34 33 Đào Quốc Hưng HCM 2,5 0,0 21,5 1 3 0 35 5 Đào Cao Khoa BDU 2,5 0,0 19,5 1 3 1 36 41 Nguyễn Thanh Tùng BRV 2,5 0,0 19,5 0 3 0 37 17 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2,5 0,0 17,5 1 4 0 38 32 Ngô Ngọc Minh BPH 2,0 0,0 19,5 0 3 0 39 21 Dương Nghiệp Lương BRV 2,0 0,0 17,5 1 4 1 40 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 2,0 0,0 17,0 1 4 1 34 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2,0 0,0 17,0 1 4 1
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên Phái Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 7,5 0,0 45,0 6 4 2 2 12 Trần Hữu Bình BDU 7,0 0,0 43,5 6 5 3 3 35 Lại Việt Trường BRV 6,5 0,5 45,0 4 4 2 4 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6,5 0,5 44,5 5 4 1 5 15 Trương Á Minh HCM 6,0 0,0 44,5 4 4 1 6 36 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6,0 0,0 40,0 4 5 1 7 8 Diệp Khai Nguyên HCM 6,0 0,0 39,0 4 4 2 8 7 Vũ Hữu Cường BPH 5,5 0,0 46,0 5 5 3 9 23 Nguyễn Văn Tới BDH 5,5 0,0 42,0 3 4 2 10 25 Nguyễn Văn Bon BPH 5,5 0,0 40,0 5 5 2 11 10 Vũ Quốc Đạt HCM 5,5 0,0 39,0 3 5 1 12 31 Nguyễn Anh Đức KHO 5,0 0,0 42,0 4 4 2 13 39 Trần Huỳnh Sila DAN 5,0 0,0 41,5 4 4 1 14 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,0 0,0 40,0 4 4 1 15 38 Trềnh A Sáng HCM 5,0 0,0 35,5 3 4 1 16 9 Trần Quốc Việt BDU 5,0 0,0 35,0 3 4 1 17 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 45,0 3 5 0 18 18 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 42,5 4 4 2 19 16 Võ Minh Nhất BPH 4,5 0,0 42,5 3 4 2 20 24 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4,5 0,0 40,5 4 5 2 21 40 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4,5 0,0 40,0 4 4 1 22 14 Đặng Hữu Trang BPH 4,5 0,0 39,0 3 4 1 23 11 Trần Cẩm Long KHO 4,5 0,0 37,0 4 5 3 24 26 Phan Phúc Trường BPH 4,5 0,0 32,5 4 5 2 25 19 Nguyễn Đại Thắng HNO 4,5 0,0 32,0 3 5 1 26 6 Chu Tuấn Hải BPH 4,0 0,0 39,5 4 4 1 27 13 Trần Chánh Tâm HCM 4,0 0,0 37,0 2 5 2 28 5 Đào Cao Khoa BDU 4,0 0,0 34,5 2 4 2 29 30 Uông Dương Bắc BDU 4,0 0,0 33,5 2 4 1 30 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,0 0,0 32,5 2 5 1 31 32 Ngô Ngọc Minh BPH 4,0 0,0 32,5 2 4 1 32 21 Dương Nghiệp Lương BRV 4,0 0,0 30,5 2 4 1 33 37 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,5 0,0 37,0 3 5 1 34 41 Nguyễn Thanh Tùng BRV 3,5 0,0 34,0 1 4 1 35 27 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 33,5 2 4 0 36 33 Đào Quốc Hưng HCM 3,5 0,0 33,0 1 5 0 37 28 Lê Phan Trọng Tín BRV 3,0 0,0 30,5 1 4 1 38 17 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 3,0 0,0 29,0 1 5 0 39 34 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3,0 0,0 26,5 2 4 1 40 29 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 37,5 2 5 0 41 22 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 0,0 32,5 1 4 0
Tiến Mập mấy ngày nay lặn sâu wé nhỉ ..
:batden3
biên bản vòng 1 cờ tiêu chuẩn
biên bản vòng 1 cờ tiêu chuẩn
Vũ Hữu Cường BPH 0 1-0 0 Tôn Thất Nhật Tân DAN
https://scontent.fvca1-2.fna.fbcdn.n...df&oe=5FE03CC3