GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 1 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN NAM
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang =F4 + - - 0 Nguyễn Văn Thật CAN 2 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 0 0 - 1 0 Nguyễn Thành Bảo BPH 3 DAN Tôn Thất Nhật Tân 0 1 - 0 0 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 4 BDU Đào Cao Khoa 0 0 - 1 0 Nguyễn Quang Nhật QNI 5 BPH Hà Văn Tiến 0 1 - 0 0 Hà Trung Tín BDU 6 CTH Nguyễn Anh Đức 0 - - + 0 Lại Lý Huynh BDU 7 HCM Đào Quốc Hưng 0 ½ - ½ 0 Diệp Khải Hằng BDU 8 BDU Uông Dương Bắc 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 9 BPH Vũ Hữu Cường 0 ½ - ½ 0 Trần Hữu Bình BDU 10 CTH Nguyễn Đình Đại 0 ½ - ½ 0 Trần Chánh Tâm HCM 11 QNI Đào Văn Trọng 0 ½ - ½ 0 Dương Hồ Bảo Duy HCM 12 HCM Văn Diệp Bảo Duy 0 ½ - ½ 0 Trần Huỳnh Si La DAN 13 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 0 1 - 0 0 Phạm Văn Huy TDI 14 CTH Bùi Quốc Khánh 0 - - + 0 Nguyễn Minh Hưng BPH 15 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 0 1 - 0 0 Trương Quang Đăng Khoa HCM 16 HCM Nguyễn Huy Lam 0 1 - 0 0 Ngô Ngọc Minh BPH 17 HCM Vũ Quốc Đạt 0 0 - 1 0 Huỳnh Linh CTH 18 HCM Lâm Tấn Lợi 0 - - + 0 Dương Đình Chung QNI 19 BPH Phùng Quang Điệp 0 1 - 0 0 Si Diệu Long HCM 20 BRV Dương Nghiệp Lương 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 21 DAN Nguyễn Anh Mẫn 0 0 - 1 0 Phan Nguyễn Công Minh HCM 22 BMI Phạm Giang Nam 0 0 - 1 0 Phạm Trung Thành BDH 23 DAN Trương Đình Vũ 0 1 - 0 0 Đinh Hữu Pháp HCM 24 TDI Nguyễn Minh Quân 0 0 - 1 0 Trần Thanh Tân HCM 25 CAN Nguyễn Văn Minh 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Nhật Quang TLK 26 TLK Phạm Văn Tài 0 ½ - ½ 0 Phí Mạnh Cường QNI 27 BPH Nguyễn Văn Bon 0 1 - 0 0 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 28 TDI Võ Văn Tiến 0 1 - 0 0 Chu Tuấn Hải BPH 29 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 0 ½ - ½ 0 Lê Phan Trọng Tín BRV 30 BGI Đình Tú 0 ½ - ½ 0 Diệp Khai Nguyên HCM 31 HCM Trần Anh Duy 0 ½ - ½ 0 Tô Thiên Tường BDU 32 BDU Trần Quốc Việt 0 1 - 0 0 Nguyễn Văn Tài CAN
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 1 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG NAM
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BRV Nguyễn Phúc Anh 0 0 - 1 0 Văn Tuyến Mã KCD 2 CAN Hồ Phương Nam 0 0 - 1 0 Nguyễn Việt Anh CAN 3 DSU Nguyễn Vũ Bảo 0 1 - 0 0 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 4 CAN Lê Trác Nghiêm 0 1 - 0 0 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 5 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 0 1 - 0 0 Hoàng Đức Nhiệm BMI 6 BMI Lê Thanh Phong 0 ½ - ½ 0 Hoàng Xuân Chính CAN 7 TLK Nguyễn Văn Chung 0 0 - 1 0 Phạm Đăng Quang CDU 8 CTH Lê Phương Quang 0 1 - 0 0 Trương Cư CDU 9 KCD Nguyễn Đức Độ 0 0 - 1 0 Kiều Kính Quốc CAN 10 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 0 1 - 0 0 Đặng Văn Đoàn HCM 11 BRV Trương Văn Dũng 0 ½ - ½ 0 Nguyễn An Tấn CDS 12 CDU Vy Văn Thái 0 ½ - ½ 0 Võ Văn Dũng DSU 13 BRV Phan Thanh Giản 0 0 - 1 0 Đặng Ngọc Thanh BMI 14 KCD Lê Văn Thành 0 1 - 0 0 Nguyễn Trường Giang BDH 15 CAN Đặng Hoài Giọng 0 1 - 0 0 Trần Xuân Thọ CDU 16 DSU Nguyễn Văn Thuận 0 1 - 0 0 Trần Hoàng Hải CDU 17 KCD Nguyễn Hoàng Hải 0 ½ - ½ 0 Trần Trọng Thuỷ DSU 18 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 0 0 - 1 0 Trần Văn Hồ KCD 19 BDH Lê Khương 0 0 - 1 0 Trương Lê Duy Tiến CTH 20 BDH Phạm Tấn Tình 0 1 - 0 0 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 21 KCD Trần Văn Kiệt 0 0 - 1 0 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 22 CAN Phạm Đức Triều 0 ½ - ½ 0 Lâm Mông Ký DSU 23 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 0 0 - 1 0 Nguyễn Đức Trung BDH 24 CAN Từ Đức Trung 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 25 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 0 0 - 1 0 Phạm Văn Trung CDU 26 BPH Phan Phúc Trường 0 1 - 0 0 Nguyễn Duy Linh DSU 27 CTH Trần Thanh Linh 0 1 - 0 0 Nguyễn Xuân Trường CDU 28 CAN Võ Thanh Tuấn 0 0 - 1 0 Nguyễn Phúc Lợi CDU 29 CDU Nguyễn Tiến Lực 0 0 - 1 0 Đặng Tuý DSU 30 CAN Lê Trọng Vũ 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Thanh Lưu BDH 31 DSU Diệp Chấn Vương 0 #N/A 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 1 0,5 0 1 0 0 0 Lại Lý Huynh BDU 1 0,5 0 1 0 0 0 Nguyễn Minh Hưng BPH 1 0,5 0 1 0 0 0 Dương Đình Chung QNI 1 0,5 0 1 0 0 5 Nguyễn Thành Bảo BPH 1 0 0 1 1 1 0 Nguyễn Quang Nhật QNI 1 0 0 1 1 1 0 Phạm Trung Thành BDH 1 0 0 1 1 1 0 Trần Thanh Tân HCM 1 0 0 1 1 1 0 Huỳnh Linh CTH 1 0 0 1 1 1 0 Phan Nguyễn Công Minh HCM 1 0 0 1 1 1 11 Tôn Thất Nhật Tân DAN 1 0 0 1 0 0 0 Hà Văn Tiến BPH 1 0 0 1 0 0 0 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1 0 0 1 0 0 0 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1 0 0 1 0 0 0 Phùng Quang Điệp BPH 1 0 0 1 0 0 0 Trương Đình Vũ DAN 1 0 0 1 0 0 0 Nguyễn Văn Bon BPH 1 0 0 1 0 0 0 Nguyễn Huy Lam HCM 1 0 0 1 0 0 0 Võ Văn Tiến TDI 1 0 0 1 0 0 0 Trần Quốc Việt BDU 1 0 0 1 0 0 21 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Trần Chánh Tâm HCM 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Trần Huỳnh Si La DAN 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Phí Mạnh Cường QNI 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Diệp Khai Nguyên HCM 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Diệp Khải Hằng BDU 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Trần Hữu Bình BDU 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Dương Hồ Bảo Duy HCM 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Nhật Quang TLK 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Lê Phan Trọng Tín BRV 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Tô Thiên Tường BDU 0,5 0,5 0 0 0 1 33 Đào Quốc Hưng HCM 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Vũ Hữu Cường BPH 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Đào Văn Trọng QNI 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Văn Minh CAN 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Trần Anh Duy HCM 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Uông Dương Bắc BDU 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Đình Đại CTH 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Văn Diệp Bảo Duy HCM 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Dương Nghiệp Lương BRV 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Phạm Văn Tài TLK 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Đình Tú BGI 0,5 0,5 0 0 0 0 45 Ngô Ngọc Minh BPH 0 1 0 0 0 1 0 Chu Tuấn Hải BPH 0 1 0 0 0 1 0 Nguyễn Văn Tài CAN 0 1 0 0 0 1 0 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 0 1 0 0 0 1 0 Hà Trung Tín BDU 0 1 0 0 0 1 0 Phạm Văn Huy TDI 0 1 0 0 0 1 0 Trương Quang Đăng Khoa HCM 0 1 0 0 0 1 0 Si Diệu Long HCM 0 1 0 0 0 1 0 Đinh Hữu Pháp HCM 0 1 0 0 0 1 0 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 0 1 0 0 0 1 55 Vũ Quốc Đạt HCM 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN 0 1 0 0 0 0 0 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 0 1 0 0 0 0 0 Đào Cao Khoa BDU 0 1 0 0 0 0 0 Phạm Giang Nam BMI 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Minh Quân TDI 0 1 0 0 0 0 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 0,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 0,5 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 0,5 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 0,5 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Diệp Chấn Vương DSU 1 0,5 0 0 0 0 2 Nguyễn Việt Anh CAN 1 0 0 1 1 1 0 Trần Văn Hồ KCD 1 0 0 1 1 1 0 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 1 0 0 1 1 1 0 Nguyễn Phúc Lợi CDU 1 0 0 1 1 1 0 Văn Tuyến Mã KCD 1 0 0 1 1 1 0 Phạm Đăng Quang CDU 1 0 0 1 1 1 0 Kiều Kính Quốc CAN 1 0 0 1 1 1 0 Đặng Ngọc Thanh BMI 1 0 0 1 1 1 0 Trương Lê Duy Tiến CTH 1 0 0 1 1 1 0 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 1 0 0 1 1 1 0 Nguyễn Đức Trung BDH 1 0 0 1 1 1 0 Phạm Văn Trung CDU 1 0 0 1 1 1 0 Đặng Tuý DSU 1 0 0 1 1 1 15 Nguyễn Vũ Bảo DSU 1 0 0 1 0 0 0 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1 0 0 1 0 0 0 Đặng Hoài Giọng CAN 1 0 0 1 0 0 0 Trần Thanh Linh CTH 1 0 0 1 0 0 0 Lê Trác Nghiêm CAN 1 0 0 1 0 0 0 Lê Phương Quang CTH 1 0 0 1 0 0 0 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 1 0 0 1 0 0 0 Lê Văn Thành KCD 1 0 0 1 0 0 0 Nguyễn Văn Thuận DSU 1 0 0 1 0 0 0 Phạm Tấn Tình BDH 1 0 0 1 0 0 0 Phan Phúc Trường BPH 1 0 0 1 0 0 26 Hoàng Xuân Chính CAN 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Võ Văn Dũng DSU 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Lâm Mông Ký DSU 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Thanh Lưu BDH 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Nguyễn An Tấn CDS 0,5 0,5 0 0 0 1 0 Trần Trọng Thuỷ DSU 0,5 0,5 0 0 0 1 32 Trương Văn Dũng BRV 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Hoàng Hải KCD 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Lê Thanh Phong BMI 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Vy Văn Thái CDU 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Phạm Đức Triều CAN 0,5 0,5 0 0 0 0 0 Lê Trọng Vũ CAN 0,5 0,5 0 0 0 0 38 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 0 1 0 0 0 1 0 Trương Cư CDU 0 1 0 0 0 1 0 Đặng Văn Đoàn HCM 0 1 0 0 0 1 0 Nguyễn Trường Giang BDH 0 1 0 0 0 1 0 Trần Hoàng Hải CDU 0 1 0 0 0 1 0 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 1 0 0 0 1 0 Nguyễn Duy Linh DSU 0 1 0 0 0 1 0 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 0 1 0 0 0 1 0 Hoàng Đức Nhiệm BMI 0 1 0 0 0 1 0 Trần Xuân Thọ CDU 0 1 0 0 0 1 0 Nguyễn Xuân Trường CDU 0 1 0 0 0 1 49 Nguyễn Phúc Anh BRV 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Văn Chung TLK 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Đức Độ KCD 0 1 0 0 0 0 0 Phan Thanh Giản BRV 0 1 0 0 0 0 0 Lê Khương BDH 0 1 0 0 0 0 0 Trần Văn Kiệt KCD 0 1 0 0 0 0 0 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Tiến Lực CDU 0 1 0 0 0 0 0 Hồ Phương Nam CAN 0 1 0 0 0 0 0 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 0 1 0 0 0 0 0 Từ Đức Trung CAN 0 1 0 0 0 0 0 Võ Thanh Tuấn CAN 0 1 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN NAM
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang =F4 VS 1 Phùng Quang Điệp BPH 2 BPH Nguyễn Thành Bảo 1 VS 1 Trương Đình Vũ DAN 3 BDH Phạm Trung Thành 1 VS 1 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 QNI Nguyễn Quang Nhật 1 VS 1 Nguyễn Văn Bon BPH 5 HCM Trần Thanh Tân 1 VS 1 Hà Văn Tiến BPH 6 BDU Lại Lý Huynh 1 VS 1 Nguyễn Huy Lam HCM 7 CTH Huỳnh Linh 1 VS 1 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 8 BPH Nguyễn Minh Hưng 1 VS 1 Võ Văn Tiến TDI 9 HCM Phan Nguyễn Công Minh 1 VS 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 10 QNI Dương Đình Chung 1 VS 1 Trần Quốc Việt BDU 11 BDU Trần Hữu Bình ½ VS ½ Đào Quốc Hưng HCM 12 DAN Nguyễn Khánh Ngọc ½ VS ½ Nguyễn Đình Đại CTH 13 BDU Diệp Khải Hằng ½ VS ½ Vũ Hữu Cường BPH 14 HCM Trần Chánh Tâm ½ VS ½ Uông Dương Bắc BDU 15 TLK Nguyễn Nhật Quang ½ VS ½ Đào Văn Trọng QNI 16 DAN Trần Huỳnh Si La ½ VS ½ Dương Nghiệp Lương BRV 17 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn ½ VS ½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 18 HCM Dương Hồ Bảo Duy ½ VS ½ Nguyễn Văn Minh CAN 19 QNI Phí Mạnh Cường ½ VS ½ Đình Tú BGI 20 BDU Tô Thiên Tường ½ VS ½ Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 21 HCM Diệp Khai Nguyên ½ VS ½ Phạm Văn Tài TLK 22 BRV Lê Phan Trọng Tín ½ VS ½ Trần Anh Duy HCM 23 BPH Ngô Ngọc Minh 0 VS 0 Hà Trung Tín BDU 24 TDI Phạm Văn Huy 0 VS 0 Vũ Quốc Đạt HCM 25 HCM Trương Quang Đăng Khoa 0 VS 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN 26 BPH Chu Tuấn Hải 0 VS 0 Si Diệu Long HCM 27 CAN Nguyễn Văn Tài 0 VS 0 Phạm Giang Nam BMI 28 HCM Đinh Hữu Pháp 0 VS 0 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 29 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 0 VS 0 Nguyễn Minh Quân TDI 30 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 0 VS 0 Đào Cao Khoa BDU 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Nguyễn Việt Anh 1 VS 1 Lê Phương Quang CTH 2 CAN Kiều Kính Quốc 1 VS 1 Nguyễn Vũ Bảo DSU 3 BMI Đặng Ngọc Thanh 1 VS 1 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 4 CTH Trương Lê Duy Tiến 1 VS 1 Đặng Hoài Giọng CAN 5 KCD Trần Văn Hồ 1 VS 1 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 6 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 1 VS 1 Lê Văn Thành KCD 7 BDH Nguyễn Đức Trung 1 VS 1 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 8 DSU Đặng Tuý 1 VS 1 Trần Thanh Linh CTH 9 CDU Nguyễn Phúc Lợi 1 VS 1 Nguyễn Văn Thuận DSU 10 KCD Văn Tuyến Mã 1 VS 1 Phạm Tấn Tình BDH 11 DSU Diệp Chấn Vương 1 VS 1 Lê Trác Nghiêm CAN 12 CDU Phạm Đăng Quang 1 VS 1 Phan Phúc Trường BPH 13 CAN Hoàng Xuân Chính ½ VS ½ Vy Văn Thái CDU 14 DSU Trần Trọng Thuỷ ½ VS ½ Trương Văn Dũng BRV 15 DSU Võ Văn Dũng ½ VS ½ Lê Thanh Phong BMI 16 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí ½ VS ½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 17 CDS Nguyễn An Tấn ½ VS ½ Trần Văn Kiệt KCD 18 DSU Lâm Mông Ký ½ VS ½ Lê Trọng Vũ CAN 19 BDH Nguyễn Thanh Lưu ½ VS ½ Phạm Đức Triều CAN 20 DSU Nguyễn Duy Linh 0 VS 0 Nguyễn Phúc Anh BRV 21 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 0 VS 0 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 22 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 0 VS 0 Nguyễn Văn Chung TLK 23 CDU Trương Cư 0 VS 0 Nguyễn Tiến Lực CDU 24 BMI Hoàng Đức Nhiệm 0 VS 0 Nguyễn Đức Độ KCD 25 HCM Đặng Văn Đoàn 0 VS 0 Hồ Phương Nam CAN 26 CDU Trần Xuân Thọ 0 VS 0 Phan Thanh Giản BRV 27 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 28 CDU Trần Hoàng Hải 0 VS 0 Từ Đức Trung CAN 29 CDU Phạm Văn Trung 0 VS 0 Lê Khương BDH 30 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Võ Thanh Tuấn CAN 31 CDU Nguyễn Xuân Trường 0 VS 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 1 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
1. Ván Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BDH Trần Hoàng Bảo Châu 0 - 1 Nguyễn Thanh Thảo BGI 2 BRV Nguyễn Lê Thanh Diệu 1 - 0 Phạm Ngọc Thảo BRV 3 TTH Nguyễn Thị Trà My 1 - 0 Phùng Bảo Quyên BGI 4 BDH Nguyễn Phương Nghi 0 - 1 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 1 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 1 0 1 0,00 0 0 Nguyễn Thị Trà My TTH 1 0 1 0,00 0 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 1 0 1 0,00 0 0 Nguyễn Thanh Thảo BGI 1 0 1 0,00 0 5 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 0 0 0 0,00 0 0 Nguyễn Phương Nghi BDH 0 0 0 0,00 0 0 Phùng Bảo Quyên BGI 0 0 0 0,00 0 0 Phạm Ngọc Thảo BRV 0 0 0 0,00 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 1 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TTRUYỀN THỐNG
1. Ván Bàn Bà Rịa - Vũng Tàu 2 - 0 Thừa Thiên Huế 1.1 Lê Văn Quý 1 - 0 Nguyễn Bùi Thiện Minh 1.2 Phạm Trúc Phương 1 - 0 Nguyễn Bùi Mai Khanh Bàn Bắc Giang 1½ - ½ Đà Nẵng 2.1 Phạm Xuân Quang ½ - ½ Hồ Nguyễn Hữu Duy 2.2 Trần Thị Trà My 1 - 0 Võ Nguyễn Anh Thy
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Đội 1 2 3 4 HS1 HS2 HS3 HS4 1 Bà Rịa - Vũng Tàu *
2 2 2 0 0 2 Bắc Giang
* 1½
2 1,5 0 0,5 3 Đà Nẵng
½ *
0 0,5 0 0 4 Thừa Thiên Huế 0
* 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 2 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 1 1 - 0 1 Phùng Quang Điệp BPH 2 BPH Nguyễn Thành Bảo 1 1 - 0 1 Trương Đình Vũ DAN 3 BDH Phạm Trung Thành 1 0 - 1 1 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 QNI Nguyễn Quang Nhật 1 0 - 1 1 Nguyễn Văn Bon BPH 5 HCM Trần Thanh Tân 1 #N/A 1 Hà Văn Tiến BPH 6 BDU Lại Lý Huynh 1 1 - 0 1 Nguyễn Huy Lam HCM 7 CTH Huỳnh Linh 1 1 - 0 1 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 8 BPH Nguyễn Minh Hưng 1 1 - 0 1 Võ Văn Tiến TDI 9 HCM Phan Nguyễn Công Minh 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 10 QNI Dương Đình Chung 1 1 - 0 1 Trần Quốc Việt BDU 11 BDU Trần Hữu Bình ½ ½ - ½ ½ Đào Quốc Hưng HCM 12 DAN Nguyễn Khánh Ngọc ½ ½ - ½ ½ Nguyễn Đình Đại CTH 13 BDU Diệp Khải Hằng ½ ½ - ½ ½ Vũ Hữu Cường BPH 14 HCM Trần Chánh Tâm ½ ½ - ½ ½ Uông Dương Bắc BDU 15 TLK Nguyễn Nhật Quang ½ 1 - 0 ½ Đào Văn Trọng QNI 16 DAN Trần Huỳnh Si La ½ 1 - 0 ½ Dương Nghiệp Lương BRV 17 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn ½ 1 - 0 ½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 18 HCM Dương Hồ Bảo Duy ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Văn Minh CAN 19 QNI Phí Mạnh Cường ½ 0 - 1 ½ Đình Tú BGI 20 BDU Tô Thiên Tường ½ 1 - 0 ½ Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 21 HCM Diệp Khai Nguyên ½ 1 - 0 ½ Phạm Văn Tài TLK 22 BRV Lê Phan Trọng Tín ½ ½ - ½ ½ Trần Anh Duy HCM 23 BPH Ngô Ngọc Minh 0 1 - 0 0 Hà Trung Tín BDU 24 TDI Phạm Văn Huy 0 0 - 1 0 Vũ Quốc Đạt HCM 25 HCM Trương Quang Đăng Khoa 0 0 - 1 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN 26 BPH Chu Tuấn Hải 0 1 - 0 0 Si Diệu Long HCM 27 CAN Nguyễn Văn Tài 0 1 - 0 0 Phạm Giang Nam BMI 28 HCM Đinh Hữu Pháp 0 0 - 1 0 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 29 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 0 1 - 0 0 Nguyễn Minh Quân TDI 30 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 0 0 - 1 0 Đào Cao Khoa BDU 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 2 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Nguyễn Việt Anh 1 1 - 0 1 Lê Phương Quang CTH 2 CAN Kiều Kính Quốc 1 1 - 0 1 Nguyễn Vũ Bảo DSU 3 BMI Đặng Ngọc Thanh 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 4 CTH Trương Lê Duy Tiến 1 1 - 0 1 Đặng Hoài Giọng CAN 5 KCD Trần Văn Hồ 1 ½ - ½ 1 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 6 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 1 ½ - ½ 1 Lê Văn Thành KCD 7 BDH Nguyễn Đức Trung 1 1 - 0 1 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 8 DSU Đặng Tuý 1 1 - 0 1 Trần Thanh Linh CTH 9 CDU Nguyễn Phúc Lợi 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Thuận DSU 10 KCD Văn Tuyến Mã 1 0 - 1 1 Phạm Tấn Tình BDH 11 DSU Diệp Chấn Vương 1 0 - 1 1 Lê Trác Nghiêm CAN 12 CDU Phạm Đăng Quang 1 0 - 1 1 Phan Phúc Trường BPH 13 CAN Hoàng Xuân Chính ½ 1 - 0 ½ Vy Văn Thái CDU 14 DSU Trần Trọng Thuỷ ½ ½ - ½ ½ Trương Văn Dũng BRV 15 DSU Võ Văn Dũng ½ 1 - 0 ½ Lê Thanh Phong BMI 16 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 17 CDS Nguyễn An Tấn ½ ½ - ½ ½ Trần Văn Kiệt KCD 18 DSU Lâm Mông Ký ½ 1 - 0 ½ Lê Trọng Vũ CAN 19 BDH Nguyễn Thanh Lưu ½ 0 - 1 ½ Phạm Đức Triều CAN 20 DSU Nguyễn Duy Linh 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Phúc Anh BRV 21 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 0 1 - 0 0 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 22 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Văn Chung TLK 23 CDU Trương Cư 0 0 - 1 0 Nguyễn Tiến Lực CDU 24 BMI Hoàng Đức Nhiệm 0 1 - 0 0 Nguyễn Đức Độ KCD 25 HCM Đặng Văn Đoàn 0 ½ - ½ 0 Hồ Phương Nam CAN 26 CDU Trần Xuân Thọ 0 0 - 1 0 Phan Thanh Giản BRV 27 BDH Nguyễn Trường Giang 0 0 - 1 0 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 28 CDU Trần Hoàng Hải 0 0 - 1 0 Từ Đức Trung CAN 29 CDU Phạm Văn Trung 0 ½ - ½ 0 Lê Khương BDH 30 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 - - + 0 Võ Thanh Tuấn CAN 31 CDU Nguyễn Xuân Trường 0 1 0 miễn đấu
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 2,5 0 2 0 0 0 Lại Lý Huynh BDU 2 2,5 0 2 0 0 0 Nguyễn Minh Hưng BPH 2 2,5 0 2 0 0 0 Dương Đình Chung QNI 2 2,5 0 2 0 0 5 Nguyễn Thành Bảo BPH 2 2 0 2 1 1 0 Tôn Thất Nhật Tân DAN 2 2 0 2 1 1 0 Huỳnh Linh CTH 2 2 0 2 1 1 8 Nguyễn Văn Bon BPH 2 1 0 2 1 1 9 Phan Nguyễn Công Minh HCM 1,5 2,5 0 1 1 1 10 Nguyễn Văn Minh CAN 1,5 2 0 1 1 1 0 Đình Tú BGI 1,5 2 0 1 1 1 12 Diệp Khai Nguyên HCM 1,5 2 0 1 0 1 0 Nguyễn Nhật Quang TLK 1,5 2 0 1 0 1 14 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 1,5 1,5 0 1 0 1 0 Tô Thiên Tường BDU 1,5 1,5 0 1 0 1 16 Trần Huỳnh Si La DAN 1,5 1 0 1 0 1 0 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 1,5 1 0 1 0 1 18 Nguyễn Quang Nhật QNI 1 3 0 1 1 1 19 Nguyễn Huy Lam HCM 1 2,5 0 1 0 1 0 Võ Văn Tiến TDI 1 2,5 0 1 0 1 0 Trần Quốc Việt BDU 1 2,5 0 1 0 1 22 Trần Anh Duy HCM 1 2,5 0 0 0 1 23 Vũ Quốc Đạt HCM 1 2 0 1 1 1 0 Phạm Trung Thành BDH 1 2 0 1 1 1 0 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1 2 0 1 1 1 26 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 1 2 0 1 0 1 0 Trương Đình Vũ DAN 1 2 0 1 0 1 0 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 2 0 1 0 1 29 Đào Quốc Hưng HCM 1 2 0 0 0 1 0 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 1 2 0 0 0 1 0 Vũ Hữu Cường BPH 1 2 0 0 0 1 0 Trần Chánh Tâm HCM 1 2 0 0 0 1 0 Diệp Khải Hằng BDU 1 2 0 0 0 1 0 Uông Dương Bắc BDU 1 2 0 0 0 1 0 Trần Hữu Bình BDU 1 2 0 0 0 1 0 Nguyễn Đình Đại CTH 1 2 0 0 0 1 37 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1 1,5 0 1 1 1 38 Phùng Quang Điệp BPH 1 1,5 0 1 0 1 39 Lê Phan Trọng Tín BRV 1 1,5 0 0 0 1 40 Trần Thanh Tân HCM 1 1 0 1 1 1 0 Đào Cao Khoa BDU 1 1 0 1 1 1 42 Ngô Ngọc Minh BPH 1 1 0 1 0 1 0 Chu Tuấn Hải BPH 1 1 0 1 0 1 0 Nguyễn Văn Tài CAN 1 1 0 1 0 1 45 Hà Văn Tiến BPH 1 1 0 1 0 0 46 Văn Diệp Bảo Duy HCM 0,5 3 0 0 0 1 0 Dương Nghiệp Lương BRV 0,5 3 0 0 0 1 48 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 0,5 2,5 0 0 0 1 49 Đào Văn Trọng QNI 0,5 2 0 0 0 1 0 Phí Mạnh Cường QNI 0,5 2 0 0 0 1 0 Dương Hồ Bảo Duy HCM 0,5 2 0 0 0 1 0 Phạm Văn Tài TLK 0,5 2 0 0 0 1 53 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 0 3 0 0 0 1 54 Trương Quang Đăng Khoa HCM 0 2,5 0 0 0 1 55 Hà Trung Tín BDU 0 2 0 0 0 2 0 Si Diệu Long HCM 0 2 0 0 0 2 57 Phạm Văn Huy TDI 0 2 0 0 0 1 0 Phạm Giang Nam BMI 0 2 0 0 0 1 0 Đinh Hữu Pháp HCM 0 2 0 0 0 1 0 Nguyễn Minh Quân TDI 0 2 0 0 0 1 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 2 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 2 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 2 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 2 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Đặng Ngọc Thanh BMI 2 2 0 2 1 1 0 Đặng Tuý DSU 2 2 0 2 1 1 3 Nguyễn Việt Anh CAN 2 1,5 0 2 1 1 0 Lê Trác Nghiêm CAN 2 1,5 0 2 1 1 0 Trương Lê Duy Tiến CTH 2 1,5 0 2 1 1 0 Phạm Tấn Tình BDH 2 1,5 0 2 1 1 0 Phan Phúc Trường BPH 2 1,5 0 2 1 1 8 Kiều Kính Quốc CAN 2 1 0 2 1 1 0 Nguyễn Đức Trung BDH 2 1 0 2 1 1 10 Trần Văn Hồ KCD 1,5 2,5 0 1 1 1 0 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 1,5 2,5 0 1 1 1 12 Nguyễn Phúc Lợi CDU 1,5 2 0 1 1 1 0 Phạm Đức Triều CAN 1,5 2 0 1 1 1 14 Lâm Mông Ký DSU 1,5 2 0 1 0 1 0 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 1,5 2 0 1 0 1 16 Lê Văn Thành KCD 1,5 1,5 0 1 0 1 0 Nguyễn Văn Thuận DSU 1,5 1,5 0 1 0 1 0 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 1,5 1,5 0 1 0 1 19 Hoàng Xuân Chính CAN 1,5 1 0 1 0 1 0 Võ Văn Dũng DSU 1,5 1 0 1 0 1 21 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1 3 0 1 0 1 22 Văn Tuyến Mã KCD 1 2,5 0 1 1 1 0 Phạm Đăng Quang CDU 1 2,5 0 1 1 1 24 Nguyễn Vũ Bảo DSU 1 2,5 0 1 0 1 0 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 1 2,5 0 1 0 1 0 Trần Thanh Linh CTH 1 2,5 0 1 0 1 27 Trần Văn Kiệt KCD 1 2,5 0 0 0 1 28 Diệp Chấn Vương DSU 1 2,5 0 0 0 0 29 Phan Thanh Giản BRV 1 2 0 1 1 1 0 Nguyễn Tiến Lực CDU 1 2 0 1 1 1 31 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 1 2 0 1 0 1 0 Đặng Hoài Giọng CAN 1 2 0 1 0 1 0 Lê Phương Quang CTH 1 2 0 1 0 1 34 Võ Thanh Tuấn CAN 1 2 0 1 0 0 35 Trương Văn Dũng BRV 1 2 0 0 0 1 0 Nguyễn An Tấn CDS 1 2 0 0 0 1 37 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 1 1,5 0 1 1 1 0 Từ Đức Trung CAN 1 1,5 0 1 1 1 39 Trần Trọng Thuỷ DSU 1 1,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Xuân Trường CDU 1 1,5 0 0 0 1 41 Hoàng Đức Nhiệm BMI 1 1 0 1 0 1 42 Lê Thanh Phong BMI 0,5 3 0 0 0 1 0 Vy Văn Thái CDU 0,5 3 0 0 0 1 44 Nguyễn Hoàng Hải KCD 0,5 2,5 0 0 0 1 0 Lê Khương BDH 0,5 2,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Duy Linh DSU 0,5 2,5 0 0 0 1 0 Hồ Phương Nam CAN 0,5 2,5 0 0 0 1 48 Đặng Văn Đoàn HCM 0,5 2 0 0 0 1 0 Nguyễn Thanh Lưu BDH 0,5 2 0 0 0 1 0 Lê Trọng Vũ CAN 0,5 2 0 0 0 1 51 Nguyễn Phúc Anh BRV 0,5 1,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Văn Chung TLK 0,5 1,5 0 0 0 1 0 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 0,5 1,5 0 0 0 1 0 Phạm Văn Trung CDU 0,5 1,5 0 0 0 1 55 Nguyễn Đức Độ KCD 0 3 0 0 0 1 0 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 0 3 0 0 0 1 57 Nguyễn Trường Giang BDH 0 2,5 0 0 0 1 0 Trần Hoàng Hải CDU 0 2,5 0 0 0 1 0 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 2,5 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 2 0 0 0 1 0 Trần Xuân Thọ CDU 0 2 0 0 0 1
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 3 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN NAM
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Văn Bon 2 VS 2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 BPH Nguyễn Thành Bảo 2 VS 2 Lại Lý Huynh BDU 3 DAN Tôn Thất Nhật Tân 2 VS 2 Nguyễn Minh Hưng BPH 4 BPH Hà Văn Tiến 2 VS 2 Dương Đình Chung QNI 5 DAN Trần Huỳnh Si La 1½ VS 2 Huỳnh Linh CTH 6 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1½ VS 1½ Nguyễn Nhật Quang TLK 7 BGI Đình Tú 1½ VS 1½ Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 8 CAN Nguyễn Văn Minh 1½ VS 1½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 9 BDU Tô Thiên Tường 1½ VS 1½ Diệp Khai Nguyên HCM 10 HCM Trần Anh Duy 1 VS 1 Nguyễn Quang Nhật QNI 11 HCM Đào Quốc Hưng 1 VS 1 Chu Tuấn Hải BPH 12 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 1 VS 1 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 13 BPH Vũ Hữu Cường 1 VS 1 Nguyễn Văn Tài CAN 14 BDU Đào Cao Khoa 1 VS 1 Trần Chánh Tâm HCM 15 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 1 VS 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 16 BDU Uông Dương Bắc 1 VS 1 Ngô Ngọc Minh BPH 17 HCM Vũ Quốc Đạt 1 VS 1 Diệp Khải Hằng BDU 18 BPH Phùng Quang Điệp 1 VS 1 Trần Hữu Bình BDU 19 DAN Nguyễn Anh Mẫn 1 VS 1 Nguyễn Đình Đại CTH 20 HCM Nguyễn Huy Lam 1 VS 1 Phạm Trung Thành BDH 21 DAN Trương Đình Vũ 1 VS 1 Lê Phan Trọng Tín BRV 22 TDI Võ Văn Tiến 1 VS 1 Trần Thanh Tân HCM 23 BDU Trần Quốc Việt 1 VS ½ Đào Văn Trọng QNI 24 HCM Văn Diệp Bảo Duy ½ VS ½ Phí Mạnh Cường QNI 25 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ ½ VS ½ Dương Nghiệp Lương BRV 26 TLK Phạm Văn Tài ½ VS ½ Dương Hồ Bảo Duy HCM 27 BDU Hà Trung Tín 0 VS 0 Đinh Hữu Pháp HCM 28 BMI Phạm Giang Nam 0 VS 0 Phạm Văn Huy TDI 29 TDI Nguyễn Minh Quân 0 VS 0 Trương Quang Đăng Khoa HCM 30 HCM Si Diệu Long 0 VS 0 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 3 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CTH Trương Lê Duy Tiến 2 VS 2 Nguyễn Việt Anh CAN 2 CAN Lê Trác Nghiêm 2 VS 2 Nguyễn Đức Trung BDH 3 BDH Phạm Tấn Tình 2 VS 2 Kiều Kính Quốc CAN 4 BPH Phan Phúc Trường 2 VS 2 Đặng Ngọc Thanh BMI 5 CAN Hoàng Xuân Chính 1½ VS 2 Đặng Tuý DSU 6 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 1½ VS 1½ Võ Văn Dũng DSU 7 KCD Lê Văn Thành 1½ VS 1½ Trần Văn Hồ KCD 8 DSU Nguyễn Văn Thuận 1½ VS 1½ Lâm Mông Ký DSU 9 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 1½ VS 1½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 10 CAN Phạm Đức Triều 1½ VS 1½ Nguyễn Phúc Lợi CDU 11 DSU Nguyễn Vũ Bảo 1 VS 1 Văn Tuyến Mã KCD 12 CTH Lê Phương Quang 1 VS 1 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 13 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 1 VS 1 Phạm Đăng Quang CDU 14 BRV Trương Văn Dũng 1 VS 1 Hoàng Đức Nhiệm BMI 15 BRV Phan Thanh Giản 1 VS 1 Nguyễn An Tấn CDS 16 CAN Đặng Hoài Giọng 1 VS 1 Trần Trọng Thuỷ DSU 17 KCD Trần Văn Kiệt 1 VS 1 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 18 CDU Nguyễn Xuân Trường 1 VS 1 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 19 CTH Trần Thanh Linh 1 VS 1 Võ Thanh Tuấn CAN 20 CDU Nguyễn Tiến Lực 1 VS 1 Diệp Chấn Vương DSU 21 CAN Từ Đức Trung 1 VS ½ Nguyễn Phúc Anh BRV 22 TLK Nguyễn Văn Chung ½ VS ½ Hồ Phương Nam CAN 23 BMI Lê Thanh Phong ½ VS ½ Đặng Văn Đoàn HCM 24 KCD Nguyễn Hoàng Hải ½ VS ½ Phạm Văn Trung CDU 25 BDH Lê Khương ½ VS ½ Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 26 CAN Lê Trọng Vũ ½ VS ½ Nguyễn Duy Linh DSU 27 CDU Vy Văn Thái ½ VS ½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 28 CDU Trần Hoàng Hải 0 VS 0 Trương Cư CDU 29 KCD Nguyễn Đức Độ 0 VS 0 Trần Xuân Thọ CDU 30 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 0 VS 0 Nguyễn Trường Giang BDH 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 2 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
2. Ván Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BGI Nguyễn Thanh Thảo 1 - 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 2 BGI Phùng Bảo Quyên 1 - 0 Nguyễn Phương Nghi BDH 3 BRV Phạm Ngọc Thảo 0 - 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 4 BDH Trần Hoàng Bảo Châu 0 - 1 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 2 0 2 1,00 1 0 Nguyễn Thanh Thảo BGI 2 0 2 1,00 1 3 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 2 0 2 0,00 0 4 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 1 0 1 0,00 0 0 Phùng Bảo Quyên BGI 1 0 1 0,00 0 6 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 0 0 0 0,00 0 0 Nguyễn Phương Nghi BDH 0 0 0 0,00 0 0 Phạm Ngọc Thảo BRV 0 0 0 0,00 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 2 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TTRUYỀN THỐNG
2. Ván Bàn Thừa Thiên Huế 0 - 2 Đà Nẵng 1.1 Nguyễn Bùi Thiện Minh 0 - 1 Hồ Nguyễn Hữu Duy 1.2 Nguyễn Bùi Mai Khanh 0 - 1 Võ Nguyễn Anh Thy Bàn Bà Rịa - Vũng Tàu 2 - 0 Bắc Giang 2.1 Lê Văn Quý 1 - 0 Phạm Xuân Quang 2.2 Phạm Trúc Phương 1 - 0 Trần Trà My
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Đội 1 2 3 4 HS1 HS2 HS3 HS4 1 Bà Rịa - Vũng Tàu *
2 2 4 4 0 1,5 2 Đà Nẵng
* ½ 2 2 2,5 0 0 3 Bắc Giang 0 1½ *
2 1,5 0 2,5 4 Thừa Thiên Huế 0 0
* 0 0 0 0
BỔ SUNG
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 1 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
VÒNG 1 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 0 1 - 0 0 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 0 0 - 1 0 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 0 1 - 0 0 Trịnh Thúy Nga QNI 4 BDU Ngô Thị Thu Hà 0 0 - 1 0 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 5 QNI Đào Thị Thủy Tiên 0 1 - 0 0 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 6 QNI Định Thị Minh 0 0 - 1 0 Kiều Bích Thuỷ HNO 7 HCM Lại Quỳnh Tiên 0 ½ - ½ 0 Bùi Châu Ý Nhi HCM 8 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 0 + - - 0 Ngô Thị Thu Nga BDU VÒNG 2 1 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Đàm Thị Thùy Dung 1 1 - 0 1 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 0 - 1 1 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4 HNO Kiều Bích Thuỷ 1 1 - 0 ½ Lại Quỳnh Tiên HCM 5 HCM Bùi Châu Ý Nhi ½ ½ - ½ 0 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 6 BDH Trần Thị Bích Hằng 0 1 - 0 0 Ngô Thị Thu Hà BDU 7 QNI Trịnh Thúy Nga 0 1 - 0 0 Định Thị Minh QNI 8 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 1 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại VÒNG 3 1 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 2 VS 2 Kiều Bích Thuỷ HNO 2 HCM Nguyễn Hoàng Yến 1½ VS 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 QNI Đào Thị Thủy Tiên 1 VS 1½ Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 4 HCM Bùi Châu Ý Nhi 1 VS 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1 VS 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 6 HCM Lại Quỳnh Tiên ½ VS 1 Trịnh Thúy Nga QNI 7 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim ½ VS 0 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 QNI Định Thị Minh 0 0 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 1,5 0 2 1 1 0 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 1,5 0 2 1 1 3 Kiều Bích Thuỷ HNO 2 0,5 0 2 1 1 4 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1,5 2,5 0 1 0 1 5 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 1,5 1,5 0 1 1 1 6 Đào Thị Thủy Tiên QNI 1 2,5 0 1 0 1 7 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1 2,5 0 1 0 0 8 Trịnh Thúy Nga QNI 1 2 0 1 0 1 9 Trần Thị Bích Hằng BDH 1 1,5 0 1 0 1 10 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1 1,5 0 0 0 1 11 Bùi Châu Ý Nhi HCM 1 1 0 0 0 1 12 Lại Quỳnh Tiên HCM 0,5 3 0 0 0 1 0 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 0,5 3 0 0 0 1 14 Định Thị Minh QNI 0 3 0 0 0 1 15 Ngô Thị Thu Hà BDU 0 2,5 0 0 0 1 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 2 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Văn Bon 2 1 - 0 2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 BPH Nguyễn Thành Bảo 2 ½ - ½ 2 Lại Lý Huynh BDU 3 DAN Tôn Thất Nhật Tân 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Minh Hưng BPH 4 BPH Hà Văn Tiến 2 ½ - ½ 2 Dương Đình Chung QNI 5 DAN Trần Huỳnh Si La 1½ 1 - 0 2 Huỳnh Linh CTH 6 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Nhật Quang TLK 7 BGI Đình Tú 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 8 CAN Nguyễn Văn Minh 1½ 0 - 1 1½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 9 BDU Tô Thiên Tường 1½ 1 - 0 1½ Diệp Khai Nguyên HCM 10 HCM Trần Anh Duy 1 1 - 0 1 Nguyễn Quang Nhật QNI 11 HCM Đào Quốc Hưng 1 1 - 0 1 Chu Tuấn Hải BPH 12 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 13 BPH Vũ Hữu Cường 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Tài CAN 14 BDU Đào Cao Khoa 1 ½ - ½ 1 Trần Chánh Tâm HCM 15 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 1 1 - 0 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 16 BDU Uông Dương Bắc 1 1 - 0 1 Ngô Ngọc Minh BPH 17 HCM Vũ Quốc Đạt 1 1 - 0 1 Diệp Khải Hằng BDU 18 BPH Phùng Quang Điệp 1 ½ - ½ 1 Trần Hữu Bình BDU 19 DAN Nguyễn Anh Mẫn 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Đình Đại CTH 20 HCM Nguyễn Huy Lam 1 ½ - ½ 1 Phạm Trung Thành BDH 21 DAN Trương Đình Vũ 1 0 - 1 1 Lê Phan Trọng Tín BRV 22 TDI Võ Văn Tiến 1 ½ - ½ 1 Trần Thanh Tân HCM 23 BDU Trần Quốc Việt 1 ½ - ½ ½ Đào Văn Trọng QNI 24 HCM Văn Diệp Bảo Duy ½ 0 - 1 ½ Phí Mạnh Cường QNI 25 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ ½ 0 - 1 ½ Dương Nghiệp Lương BRV 26 TLK Phạm Văn Tài ½ 0 - 1 ½ Dương Hồ Bảo Duy HCM 27 BDU Hà Trung Tín 0 1 - 0 0 Đinh Hữu Pháp HCM 28 BMI Phạm Giang Nam 0 0 - 1 0 Phạm Văn Huy TDI 29 TDI Nguyễn Minh Quân 0 1 - 0 0 Trương Quang Đăng Khoa HCM 30 HCM Si Diệu Long 0 1 - 0 0 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CTH Trương Lê Duy Tiến 2 0 - 1 2 Nguyễn Việt Anh CAN 2 CAN Lê Trác Nghiêm 2 1 - 0 2 Nguyễn Đức Trung BDH 3 BDH Phạm Tấn Tình 2 1 - 0 2 Kiều Kính Quốc CAN 4 BPH Phan Phúc Trường 2 1 - 0 2 Đặng Ngọc Thanh BMI 5 CAN Hoàng Xuân Chính 1½ 0 - 1 2 Đặng Tuý DSU 6 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 1½ 0 - 1 1½ Võ Văn Dũng DSU 7 KCD Lê Văn Thành 1½ ½ - ½ 1½ Trần Văn Hồ KCD 8 DSU Nguyễn Văn Thuận 1½ 1 - 0 1½ Lâm Mông Ký DSU 9 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 10 CAN Phạm Đức Triều 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Phúc Lợi CDU 11 DSU Nguyễn Vũ Bảo 1 1 - 0 1 Văn Tuyến Mã KCD 12 CTH Lê Phương Quang 1 0 - 1 1 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 13 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 1 0 - 1 1 Phạm Đăng Quang CDU 14 BRV Trương Văn Dũng 1 0 - 1 1 Hoàng Đức Nhiệm BMI 15 BRV Phan Thanh Giản 1 1 - 0 1 Nguyễn An Tấn CDS 16 CAN Đặng Hoài Giọng 1 ½ - ½ 1 Trần Trọng Thuỷ DSU 17 KCD Trần Văn Kiệt 1 1 - 0 1 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 18 CDU Nguyễn Xuân Trường 1 1 - 0 1 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 19 CTH Trần Thanh Linh 1 ½ - ½ 1 Võ Thanh Tuấn CAN 20 CDU Nguyễn Tiến Lực 1 1 - 0 1 Diệp Chấn Vương DSU 21 CAN Từ Đức Trung 1 1 - 0 ½ Nguyễn Phúc Anh BRV 22 TLK Nguyễn Văn Chung ½ ½ - ½ ½ Hồ Phương Nam CAN 23 BMI Lê Thanh Phong ½ ½ - ½ ½ Đặng Văn Đoàn HCM 24 KCD Nguyễn Hoàng Hải ½ 1 - 0 ½ Phạm Văn Trung CDU 25 BDH Lê Khương ½ ½ - ½ ½ Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 26 CAN Lê Trọng Vũ ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Duy Linh DSU 27 CDU Vy Văn Thái ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 28 CDU Trần Hoàng Hải 0 1 - 0 0 Trương Cư CDU 29 KCD Nguyễn Đức Độ 0 0 - 1 0 Trần Xuân Thọ CDU 30 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 0 1 - 0 0 Nguyễn Trường Giang BDH 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Văn Bon BPH 3 2,5 0 3 1 1 2 Lại Lý Huynh BDU 2,5 6 0 2 0 1 0 Nguyễn Minh Hưng BPH 2,5 6 0 2 0 1 0 Dương Đình Chung QNI 2,5 6 0 2 0 1 5 Phan Nguyễn Công Minh HCM 2,5 5,5 0 2 2 2 6 Nguyễn Thành Bảo BPH 2,5 4,5 0 2 1 1 0 Tôn Thất Nhật Tân DAN 2,5 4,5 0 2 1 1 0 Hà Văn Tiến BPH 2,5 4,5 0 2 1 1 0 Đình Tú BGI 2,5 4,5 0 2 1 1 10 Trần Huỳnh Si La DAN 2,5 4 0 2 0 1 0 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 2,5 4 0 2 0 1 0 Tô Thiên Tường BDU 2,5 4 0 2 0 1 13 Huỳnh Linh CTH 2 6,5 0 2 1 2 14 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 6 0 2 0 1 15 Trần Anh Duy HCM 2 5,5 0 1 0 1 16 Vũ Quốc Đạt HCM 2 4 0 2 1 1 17 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 2 4 0 2 0 1 18 Uông Dương Bắc BDU 2 4 0 1 0 1 19 Lê Phan Trọng Tín BRV 2 3,5 0 1 1 2 20 Đào Quốc Hưng HCM 2 3,5 0 1 0 1 0 Vũ Hữu Cường BPH 2 3,5 0 1 0 1 22 Nguyễn Văn Minh CAN 1,5 5,5 0 1 1 1 23 Diệp Khai Nguyên HCM 1,5 5,5 0 1 0 2 24 Trần Hữu Bình BDU 1,5 5,5 0 0 0 2 25 Trần Thanh Tân HCM 1,5 5 0 1 1 2 26 Nguyễn Nhật Quang TLK 1,5 5 0 1 0 2 27 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 1,5 5 0 0 0 2 0 Trần Chánh Tâm HCM 1,5 5 0 0 0 2 29 Dương Nghiệp Lương BRV 1,5 4,5 0 1 1 2 30 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 1,5 4,5 0 1 0 2 31 Nguyễn Huy Lam HCM 1,5 4,5 0 1 0 1 0 Võ Văn Tiến TDI 1,5 4,5 0 1 0 1 33 Nguyễn Đình Đại CTH 1,5 4,5 0 0 0 2 34 Phạm Trung Thành BDH 1,5 4 0 1 1 2 35 Nguyễn Anh Mẫn DAN 1,5 4 0 1 1 1 0 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 1,5 4 0 1 1 1 37 Phùng Quang Điệp BPH 1,5 4 0 1 0 1 0 Trần Quốc Việt BDU 1,5 4 0 1 0 1 39 Phí Mạnh Cường QNI 1,5 3,5 0 1 1 2 40 Dương Hồ Bảo Duy HCM 1,5 3 0 1 1 2 41 Đào Cao Khoa BDU 1,5 2,5 0 1 1 1 42 Nguyễn Quang Nhật QNI 1 6,5 0 1 1 2 43 Diệp Khải Hằng BDU 1 6 0 0 0 2 44 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 5,5 0 1 0 2 45 Ngô Ngọc Minh BPH 1 4,5 0 1 0 2 0 Chu Tuấn Hải BPH 1 4,5 0 1 0 2 47 Trương Đình Vũ DAN 1 4,5 0 1 0 1 48 Đào Văn Trọng QNI 1 4,5 0 0 0 2 49 Phạm Văn Huy TDI 1 4 0 1 1 2 50 Nguyễn Văn Tài CAN 1 3,5 0 1 0 2 0 Hà Trung Tín BDU 1 3,5 0 1 0 2 52 Si Diệu Long HCM 1 2,5 0 1 0 2 53 Nguyễn Minh Quân TDI 1 2,5 0 1 0 1 54 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 0,5 6 0 0 0 1 55 Văn Diệp Bảo Duy HCM 0,5 5,5 0 0 0 1 56 Phạm Văn Tài TLK 0,5 4,5 0 0 0 1 57 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 0 5,5 0 0 0 2 58 Trương Quang Đăng Khoa HCM 0 5 0 0 0 2 59 Nguyễn Văn Thật CAN 0 4,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 4,5 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 4,5 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 4,5 0 0 0 0 63 Đinh Hữu Pháp HCM 0 3,5 0 0 0 2 64 Phạm Giang Nam BMI 0 3,5 0 0 0 1
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Phan Phúc Trường BPH 3 5,5 0 3 1 1 2 Đặng Tuý DSU 3 5 0 3 2 2 3 Lê Trác Nghiêm CAN 3 4,5 0 3 1 1 4 Nguyễn Việt Anh CAN 3 4 0 3 2 2 5 Phạm Tấn Tình BDH 3 4 0 3 1 1 6 Nguyễn Phúc Lợi CDU 2,5 5 0 2 2 2 7 Nguyễn Văn Thuận DSU 2,5 5 0 2 0 1 0 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 5 0 2 0 1 9 Võ Văn Dũng DSU 2,5 4 0 2 1 2 10 Đặng Ngọc Thanh BMI 2 6 0 2 1 2 11 Trương Lê Duy Tiến CTH 2 5,5 0 2 1 1 12 Phạm Đăng Quang CDU 2 5 0 2 2 2 13 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 2 5 0 2 1 2 0 Kiều Kính Quốc CAN 2 5 0 2 1 2 0 Nguyễn Đức Trung BDH 2 5 0 2 1 2 16 Trần Văn Hồ KCD 2 4,5 0 1 1 2 17 Trần Văn Kiệt KCD 2 4,5 0 1 0 1 18 Phan Thanh Giản BRV 2 4 0 2 1 1 19 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2 4 0 2 0 1 20 Nguyễn Xuân Trường CDU 2 4 0 1 0 1 21 Nguyễn Tiến Lực CDU 2 3,5 0 2 1 1 22 Lê Văn Thành KCD 2 3,5 0 1 0 1 23 Từ Đức Trung CAN 2 3 0 2 1 1 24 Hoàng Đức Nhiệm BMI 2 2 0 2 1 2 25 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 1,5 6,5 0 1 1 2 26 Hoàng Xuân Chính CAN 1,5 5,5 0 1 0 1 0 Trần Thanh Linh CTH 1,5 5,5 0 1 0 1 0 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 1,5 5,5 0 1 0 1 29 Võ Thanh Tuấn CAN 1,5 5 0 1 0 1 30 Phạm Đức Triều CAN 1,5 4,5 0 1 1 1 31 Lâm Mông Ký DSU 1,5 4,5 0 1 0 2 32 Đặng Hoài Giọng CAN 1,5 4,5 0 1 0 1 0 Nguyễn Hoàng Hải KCD 1,5 4,5 0 1 0 1 0 Vy Văn Thái CDU 1,5 4,5 0 1 0 1 35 Nguyễn Duy Linh DSU 1,5 4 0 1 1 2 36 Trần Trọng Thuỷ DSU 1,5 4 0 0 0 2 37 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1 6 0 1 0 1 38 Văn Tuyến Mã KCD 1 5,5 0 1 1 2 39 Diệp Chấn Vương DSU 1 5,5 0 0 0 1 40 Lê Phương Quang CTH 1 5 0 1 0 1 41 Hồ Phương Nam CAN 1 5 0 0 0 2 0 Nguyễn An Tấn CDS 1 5 0 0 0 2 43 Lê Thanh Phong BMI 1 5 0 0 0 1 44 Trần Hoàng Hải CDU 1 4,5 0 1 0 1 45 Trương Văn Dũng BRV 1 4,5 0 0 0 1 46 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 1 4 0 1 1 2 47 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 1 4 0 1 0 2 48 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1 4 0 1 0 1 49 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 1 4 0 0 0 2 50 Nguyễn Văn Chung TLK 1 4 0 0 0 1 51 Trần Xuân Thọ CDU 1 3,5 0 1 1 2 52 Đặng Văn Đoàn HCM 1 3,5 0 0 0 2 53 Lê Khương BDH 1 3,5 0 0 0 1 54 Nguyễn Phúc Anh BRV 0,5 4,5 0 0 0 2 55 Nguyễn Thanh Lưu BDH 0,5 3,5 0 0 0 2 0 Phạm Văn Trung CDU 0,5 3,5 0 0 0 2 57 Lê Trọng Vũ CAN 0,5 3,5 0 0 0 1 58 Nguyễn Đức Độ KCD 0 5 0 0 0 1 0 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 5 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 4 0 0 0 2 0 Nguyễn Trường Giang BDH 0 4 0 0 0 2
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 2 0 - 1 2 Kiều Bích Thuỷ HNO 2 HCM Nguyễn Hoàng Yến 1½ 1 - 0 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 QNI Đào Thị Thủy Tiên 1 ½ - ½ 1½ Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 4 HCM Bùi Châu Ý Nhi 1 1 - 0 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1 1 - 0 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 6 HCM Lại Quỳnh Tiên ½ 1 - 0 1 Trịnh Thúy Nga QNI 7 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim ½ 1 - 0 0 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 QNI Định Thị Minh 0 1 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Kiều Bích Thuỷ HNO 3 4 0 3 2 2 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2,5 5 0 2 0 1 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 5,5 0 2 1 2 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 4,5 0 2 1 1 5 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 2 4 0 1 1 2 6 Bùi Châu Ý Nhi HCM 2 4 0 1 0 1 7 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 2 3,5 0 1 0 1 8 Lại Quỳnh Tiên HCM 1,5 6 0 1 0 1 9 Đào Thị Thủy Tiên QNI 1,5 5,5 0 1 0 1 10 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1,5 4 0 1 0 1 11 Trần Thị Bích Hằng BDH 1 4,5 0 1 0 2 12 Định Thị Minh QNI 1 4,5 0 0 0 1 13 Trịnh Thúy Nga QNI 1 4 0 1 0 2 14 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1 4 0 1 0 1 15 Ngô Thị Thu Hà BDU 0 4,5 0 0 0 2 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 4,5 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
VÒNG 3 Bàn Bình Định 1 2 - 0 Bình Định 2 1.1 Bùi Thanh Tùng 1 - 0 Nguyễn Văn Tới 1.2 Trần Thị Như Ý 1 - 0 Vương Tiểu Nhi Bàn TP HCM 1 - 1 Hà Nội 2.1 Nguyễn Hoàng Lâm 0 - 1 Nguyễn Đại Thắng 2.2 Hoàng Thị Hải Bình 1 - 0 Lê Thị Kim Loan
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TIÊU CHUẢN
Hạng Đội 1 2 3 4 HS1 HS2 HS3 HS4 1 Bình Định 1 * 1 2 1½ 5 4,5 0 5,8 2 TP HCM 1 * 1½ 1 4 3,5 0 5,3 3 Bình Định 2 0 ½ * 1½ 2 2 0 2 4 Hà Nội ½ 1 ½ * 1 2 0 1,8
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 3 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
VÒNG 3 Bàn Bắc Giang 2 - 0 Thừa Thiên Huế 1.1 Phạm Xuân Quang 1 - 0 Nguyễn Bùi Thiện Minh 1.2 Trần Trà My 1 - 0 Nguyễn Bùi Mai Khanh Bàn Đà Nẵng 1½ - ½ Bà Rịa - Vũng Tàu 2.1 Hồ Nguyễn Hữu Duy 1 - 0 Lê Văn Quý 2.2 Võ Nguyễn Anh Thy ½ - ½ Phạm Trúc Phương
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 ĐÔI NAM NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Đội 1 2 3 4 HS1 HS2 HS3 HS4 1 Bà Rịa - Vũng Tàu * ½ 2 2 4 4,5 0 3,5 2 Đà Nẵng 1½ * ½ 2 4 4 0 4,5 3 Bắc Giang 0 1½ * 2 4 3,5 0 4 4 Thừa Thiên Huế 0 0 0 * 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Văn Bon 3 VS 2½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2½ VS 2½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 HCM Phan Nguyễn Công Minh 2½ VS 2½ Hà Văn Tiến BPH 4 BDU Lại Lý Huynh 2½ VS 2½ Đình Tú BGI 5 QNI Dương Đình Chung 2½ VS 2½ Trần Huỳnh Si La DAN 6 BPH Nguyễn Minh Hưng 2½ VS 2½ Tô Thiên Tường BDU 7 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 2 VS 2 Vũ Quốc Đạt HCM 8 HCM Trần Anh Duy 2 VS 2 Đào Quốc Hưng HCM 9 CTH Huỳnh Linh 2 VS 2 Vũ Hữu Cường BPH 10 BRV Lê Phan Trọng Tín 2 VS 2 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 11 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn 1½ VS 2 Uông Dương Bắc BDU 12 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 1½ VS 1½ Đào Cao Khoa BDU 13 HCM Trần Chánh Tâm 1½ VS 1½ Đặng Cửu Tùng Lân BPH 14 CTH Nguyễn Đình Đại 1½ VS 1½ Phùng Quang Điệp BPH 15 BDU Trần Hữu Bình 1½ VS 1½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 16 BDH Phạm Trung Thành 1½ VS 1½ Dương Hồ Bảo Duy HCM 17 HCM Trần Thanh Tân 1½ VS 1½ Nguyễn Huy Lam HCM 18 BRV Dương Nghiệp Lương 1½ VS 1½ Nguyễn Văn Minh CAN 19 QNI Phí Mạnh Cường 1½ VS 1½ Võ Văn Tiến TDI 20 HCM Diệp Khai Nguyên 1½ VS 1½ Trần Quốc Việt BDU 21 TLK Nguyễn Nhật Quang 1½ VS 1 Nguyễn Quang Nhật QNI 22 QNI Đào Văn Trọng 1 VS 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 23 BPH Ngô Ngọc Minh 1 VS 1 Diệp Khải Hằng BDU 24 BDU Hà Trung Tín 1 VS 1 Trương Đình Vũ DAN 25 BPH Chu Tuấn Hải 1 VS 1 Phạm Văn Huy TDI 26 CAN Nguyễn Văn Tài 1 VS 1 Nguyễn Minh Quân TDI 27 HCM Si Diệu Long 1 VS ½ Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 28 TLK Phạm Văn Tài ½ VS ½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 29 HCM Trương Quang Đăng Khoa 0 VS 0 Đinh Hữu Pháp HCM 30 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 0 VS 0 Phạm Giang Nam BMI 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Nguyễn Việt Anh 3 VS 3 Phạm Tấn Tình BDH 2 DSU Đặng Tuý 3 VS 3 Lê Trác Nghiêm CAN 3 DSU Võ Văn Dũng 2½ VS 3 Phan Phúc Trường BPH 4 CDU Nguyễn Phúc Lợi 2½ VS 2½ Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 5 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 2 VS 2½ Nguyễn Văn Thuận DSU 6 BMI Đặng Ngọc Thanh 2 VS 2 Nguyễn Vũ Bảo DSU 7 CAN Kiều Kính Quốc 2 VS 2 Phan Thanh Giản BRV 8 KCD Trần Văn Hồ 2 VS 2 Trương Lê Duy Tiến CTH 9 BDH Nguyễn Đức Trung 2 VS 2 Trần Văn Kiệt KCD 10 CDU Nguyễn Xuân Trường 2 VS 2 Nguyễn Tiến Lực CDU 11 BMI Hoàng Đức Nhiệm 2 VS 2 Lê Văn Thành KCD 12 CDU Phạm Đăng Quang 2 VS 2 Từ Đức Trung CAN 13 DSU Trần Trọng Thuỷ 1½ VS 1½ Hoàng Xuân Chính CAN 14 CTH Trần Thanh Linh 1½ VS 1½ Đặng Hoài Giọng CAN 15 CAN Võ Thanh Tuấn 1½ VS 1½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 16 DSU Lâm Mông Ký 1½ VS 1½ Lê Đoàn Tấn Tài CAN 17 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 1½ VS 1½ Vy Văn Thái CDU 18 DSU Nguyễn Duy Linh 1½ VS 1½ Phạm Đức Triều CAN 19 KCD Văn Tuyến Mã 1 VS 1 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 20 CDS Nguyễn An Tấn 1 VS 1 Nguyễn Văn Chung TLK 21 HCM Đặng Văn Đoàn 1 VS 1 Lê Phương Quang CTH 22 CAN Hồ Phương Nam 1 VS 1 Trương Văn Dũng BRV 23 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 1 VS 1 Trần Hoàng Hải CDU 24 CDU Trần Xuân Thọ 1 VS 1 Lê Khương BDH 25 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 1 VS 1 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 26 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 1 VS 1 Lê Thanh Phong BMI 27 BDH Nguyễn Thanh Lưu ½ VS 1 Diệp Chấn Vương DSU 28 BRV Nguyễn Phúc Anh ½ VS ½ Lê Trọng Vũ CAN 29 CDU Phạm Văn Trung ½ VS 0 Trương Cư CDU 30 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Nguyễn Đức Độ KCD 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 HNO Kiều Bích Thuỷ 3 VS 2½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Đàm Thị Thùy Dung 2 VS 2 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 3 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 2 VS 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 4 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 1½ VS 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 HCM Lại Quỳnh Tiên 1½ VS 1½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 VS 1 Định Thị Minh QNI 7 QNI Trịnh Thúy Nga 1 VS 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 8 BDU Ngô Thị Thu Hà 0 0 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BGI Nguyễn Thanh Thảo 0 Phùng Bảo Quyên BGI 2 BRV Phạm Ngọc Thảo 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 3 BDH Trần Hoàng Bảo Châu 0 Nguyễn Phương Nghi BDH 4 BRV Nguyễn Lê Thanh Diệu 0 Nguyễn Thị Trà My TTH
Hem thấy biên bản nào để coi hết nhỉ ,hic ....
:batden3
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Văn Bon 3 0 - 1 2½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 2½ ½ - ½ 2½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 HCM Phan Nguyễn Công Minh 2½ ½ - ½ 2½ Hà Văn Tiến BPH 4 BDU Lại Lý Huynh 2½ ½ - ½ 2½ Đình Tú BGI 5 QNI Dương Đình Chung 2½ 1 - 0 2½ Trần Huỳnh Si La DAN 6 BPH Nguyễn Minh Hưng 2½ 1 - 0 2½ Tô Thiên Tường BDU 7 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 2 ½ - ½ 2 Vũ Quốc Đạt HCM 8 HCM Trần Anh Duy 2 1 - 0 2 Đào Quốc Hưng HCM 9 CTH Huỳnh Linh 2 1 - 0 2 Vũ Hữu Cường BPH 10 BRV Lê Phan Trọng Tín 2 ½ - ½ 2 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 11 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn 1½ ½ - ½ 2 Uông Dương Bắc BDU 12 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 1½ ½ - ½ 1½ Đào Cao Khoa BDU 13 HCM Trần Chánh Tâm 1½ ½ - ½ 1½ Đặng Cửu Tùng Lân BPH 14 CTH Nguyễn Đình Đại 1½ 0 - 1 1½ Phùng Quang Điệp BPH 15 BDU Trần Hữu Bình 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 16 BDH Phạm Trung Thành 1½ 1 - 0 1½ Dương Hồ Bảo Duy HCM 17 HCM Trần Thanh Tân 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Huy Lam HCM 18 BRV Dương Nghiệp Lương 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Văn Minh CAN 19 QNI Phí Mạnh Cường 1½ 1 - 0 1½ Võ Văn Tiến TDI 20 HCM Diệp Khai Nguyên 1½ 1 - 0 1½ Trần Quốc Việt BDU 21 TLK Nguyễn Nhật Quang 1½ 0 - 1 1 Nguyễn Quang Nhật QNI 22 QNI Đào Văn Trọng 1 1 - 0 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 23 BPH Ngô Ngọc Minh 1 ½ - ½ 1 Diệp Khải Hằng BDU 24 BDU Hà Trung Tín 1 1 - 0 1 Trương Đình Vũ DAN 25 BPH Chu Tuấn Hải 1 #N/A 1 Phạm Văn Huy TDI 26 CAN Nguyễn Văn Tài 1 1 - 0 1 Nguyễn Minh Quân TDI 27 HCM Si Diệu Long 1 0 - 1 ½ Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 28 TLK Phạm Văn Tài ½ ½ - ½ ½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 29 HCM Trương Quang Đăng Khoa 0 0 - 1 0 Đinh Hữu Pháp HCM 30 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 0 ½ - ½ 0 Phạm Giang Nam BMI 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNGBÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Nguyễn Việt Anh 3 0 - 1 3 Phạm Tấn Tình BDH 2 DSU Đặng Tuý 3 ½ - ½ 3 Lê Trác Nghiêm CAN 3 DSU Võ Văn Dũng 2½ 1 - 0 3 Phan Phúc Trường BPH 4 CDU Nguyễn Phúc Lợi 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 5 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 2 ½ - ½ 2½ Nguyễn Văn Thuận DSU 6 BMI Đặng Ngọc Thanh 2 1 - 0 2 Nguyễn Vũ Bảo DSU 7 CAN Kiều Kính Quốc 2 0 - 1 2 Phan Thanh Giản BRV 8 KCD Trần Văn Hồ 2 ½ - ½ 2 Trương Lê Duy Tiến CTH 9 BDH Nguyễn Đức Trung 2 ½ - ½ 2 Trần Văn Kiệt KCD 10 CDU Nguyễn Xuân Trường 2 0 - 1 2 Nguyễn Tiến Lực CDU 11 BMI Hoàng Đức Nhiệm 2 ½ - ½ 2 Lê Văn Thành KCD 12 CDU Phạm Đăng Quang 2 0 - 1 2 Từ Đức Trung CAN 13 DSU Trần Trọng Thuỷ 1½ 0 - 1 1½ Hoàng Xuân Chính CAN 14 CTH Trần Thanh Linh 1½ 0 - 1 1½ Đặng Hoài Giọng CAN 15 CAN Võ Thanh Tuấn 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 16 DSU Lâm Mông Ký 1½ ½ - ½ 1½ Lê Đoàn Tấn Tài CAN 17 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 1½ 0 - 1 1½ Vy Văn Thái CDU 18 DSU Nguyễn Duy Linh 1½ 0 - 1 1½ Phạm Đức Triều CAN 19 KCD Văn Tuyến Mã 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 20 CDS Nguyễn An Tấn 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Chung TLK 21 HCM Đặng Văn Đoàn 1 0 - 1 1 Lê Phương Quang CTH 22 CAN Hồ Phương Nam 1 1 - 0 1 Trương Văn Dũng BRV 23 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 1 0 - 1 1 Trần Hoàng Hải CDU 24 CDU Trần Xuân Thọ 1 1 - 0 1 Lê Khương BDH 25 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 1 1 - 0 1 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 26 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 1 #N/A 1 Lê Thanh Phong BMI 27 BDH Nguyễn Thanh Lưu ½ 0 - 1 1 Diệp Chấn Vương DSU 28 BRV Nguyễn Phúc Anh ½ 0 - 1 ½ Lê Trọng Vũ CAN 29 CDU Phạm Văn Trung ½ + - - 0 Trương Cư CDU 30 BDH Nguyễn Trường Giang 0 - - + 0 Nguyễn Đức Độ KCD 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Minh Hưng BPH 3,5 10 0 3 0 1 0 Dương Đình Chung QNI 3,5 10 0 3 0 1 3 Nguyễn Thành Bảo BPH 3,5 8,5 0 3 2 2 4 Hà Văn Tiến BPH 3 10,5 0 2 1 2 5 Lại Lý Huynh BDU 3 10,5 0 2 0 1 6 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3 10 0 2 2 2 7 Huỳnh Linh CTH 3 9,5 0 3 1 2 8 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 9,5 0 2 1 2 0 Đình Tú BGI 3 9,5 0 2 1 2 10 Trần Anh Duy HCM 3 9 0 2 0 1 11 Nguyễn Văn Bon BPH 3 8 0 3 1 1 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3 7,5 0 2 0 1 13 Tô Thiên Tường BDU 2,5 10 0 2 0 2 14 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2,5 10 0 2 0 1 15 Trần Huỳnh Si La DAN 2,5 9 0 2 0 2 16 Vũ Quốc Đạt HCM 2,5 8 0 2 1 2 17 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 2,5 8 0 2 0 2 0 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 8 0 2 0 2 19 Lê Phan Trọng Tín BRV 2,5 8 0 1 1 2 20 Uông Dương Bắc BDU 2,5 7,5 0 1 0 2 21 Trần Thanh Tân HCM 2,5 7 0 2 1 2 22 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 6,5 0 2 1 2 0 Phạm Trung Thành BDH 2,5 6,5 0 2 1 2 0 Phí Mạnh Cường QNI 2,5 6,5 0 2 1 2 25 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 9,5 0 2 2 3 26 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 8,5 0 1 1 2 27 Vũ Hữu Cường BPH 2 8,5 0 1 0 2 0 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 2 8,5 0 1 0 2 29 Trần Hữu Bình BDU 2 8,5 0 0 0 2 30 Nguyễn Văn Minh CAN 2 8 0 1 1 2 0 Dương Nghiệp Lương BRV 2 8 0 1 1 2 32 Đào Quốc Hưng HCM 2 8 0 1 0 2 33 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2 8 0 0 0 2 0 Trần Chánh Tâm HCM 2 8 0 0 0 2 35 Hà Trung Tín BDU 2 6,5 0 2 0 2 36 Nguyễn Anh Mẫn DAN 2 6,5 0 1 1 2 0 Đào Cao Khoa BDU 2 6,5 0 1 1 2 38 Chu Tuấn Hải BPH 2 6 0 2 0 2 39 Đào Văn Trọng QNI 2 5,5 0 1 0 2 40 Nguyễn Văn Tài CAN 2 5 0 2 0 2 41 Võ Văn Tiến TDI 1,5 9,5 0 1 0 2 0 Trần Quốc Việt BDU 1,5 9,5 0 1 0 2 43 Nguyễn Huy Lam HCM 1,5 9 0 1 0 2 0 Nguyễn Nhật Quang TLK 1,5 9 0 1 0 2 45 Nguyễn Đình Đại CTH 1,5 8,5 0 0 0 2 46 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 1,5 8 0 1 1 2 47 Diệp Khải Hằng BDU 1,5 8 0 0 0 3 48 Dương Hồ Bảo Duy HCM 1,5 7,5 0 1 1 3 49 Ngô Ngọc Minh BPH 1,5 7,5 0 1 0 2 50 Trương Đình Vũ DAN 1 9 0 1 0 2 51 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 8,5 0 1 0 3 52 Văn Diệp Bảo Duy HCM 1 8 0 0 0 2 53 Phạm Văn Tài TLK 1 7,5 0 0 0 1 54 Phạm Văn Huy TDI 1 7 0 1 1 2 55 Si Diệu Long HCM 1 6 0 1 0 2 56 Nguyễn Minh Quân TDI 1 5,5 0 1 0 2 57 Đinh Hữu Pháp HCM 1 5 0 1 1 3 58 Phạm Giang Nam BMI 0,5 6,5 0,5 0 0 2 0 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 0,5 6,5 0,5 0 0 2 60 Nguyễn Văn Thật CAN 0 8 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 8 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 8 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 8 0 0 0 0 64 Trương Quang Đăng Khoa HCM 0 7 0 0 0 2
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Phạm Tấn Tình BDH 4 8,5 0 4 2 2 2 Đặng Tuý DSU 3,5 10,5 0 3 2 2 3 Nguyễn Phúc Lợi CDU 3,5 10 0 3 2 2 4 Lê Trác Nghiêm CAN 3,5 10 0 3 1 2 5 Võ Văn Dũng DSU 3,5 9 0 3 1 2 6 Nguyễn Việt Anh CAN 3 10,5 0 3 2 2 7 Phan Phúc Trường BPH 3 10 0 3 1 2 8 Nguyễn Văn Thuận DSU 3 10 0 2 0 2 9 Đặng Ngọc Thanh BMI 3 9 0 3 1 2 10 Phan Thanh Giản BRV 3 8,5 0 3 2 2 11 Nguyễn Tiến Lực CDU 3 7 0 3 2 2 12 Từ Đức Trung CAN 3 6 0 3 2 2 13 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 2,5 9,5 0 2 1 2 14 Hoàng Xuân Chính CAN 2,5 9 0 2 1 2 0 Trương Lê Duy Tiến CTH 2,5 9 0 2 1 2 16 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 9 0 2 0 2 17 Trần Văn Hồ KCD 2,5 9 0 1 1 2 18 Nguyễn Đức Trung BDH 2,5 8,5 0 2 1 2 19 Võ Thanh Tuấn CAN 2,5 8,5 0 2 0 1 20 Trần Văn Kiệt KCD 2,5 8,5 0 1 0 2 21 Vy Văn Thái CDU 2,5 8 0 2 1 2 22 Phạm Đức Triều CAN 2,5 7,5 0 2 2 2 23 Đặng Hoài Giọng CAN 2,5 7,5 0 2 1 2 24 Lê Văn Thành KCD 2,5 7 0 1 0 2 25 Hoàng Đức Nhiệm BMI 2,5 5 0 2 1 2 26 Kiều Kính Quốc CAN 2 9,5 0 2 1 2 27 Lâm Mông Ký DSU 2 9 0,5 1 0 2 0 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 2 9 0,5 1 0 2 29 Phạm Đăng Quang CDU 2 8,5 0 2 2 2 30 Diệp Chấn Vương DSU 2 8,5 0 1 1 2 31 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2 8 0 2 0 2 32 Trần Hoàng Hải CDU 2 7,5 0 2 1 2 0 Văn Tuyến Mã KCD 2 7,5 0 2 1 2 34 Nguyễn Xuân Trường CDU 2 7,5 0 1 0 1 35 Lê Phương Quang CTH 2 7 0 2 1 2 0 Trần Xuân Thọ CDU 2 7 0 2 1 2 37 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 2 6,5 0 2 1 2 38 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 2 6,5 0 2 0 2 39 Hồ Phương Nam CAN 2 6,5 0 1 0 2 40 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 1,5 10,5 0 1 1 2 41 Trần Thanh Linh CTH 1,5 9,5 0 1 0 1 42 Nguyễn An Tấn CDS 1,5 8 0 0 0 2 43 Nguyễn Duy Linh DSU 1,5 7,5 0 1 1 2 44 Trần Trọng Thuỷ DSU 1,5 7,5 0 0 0 2 45 Nguyễn Hoàng Hải KCD 1,5 7 0 1 0 2 46 Nguyễn Văn Chung TLK 1,5 6,5 0 0 0 2 47 Phạm Văn Trung CDU 1,5 5 0 1 0 2 48 Lê Trọng Vũ CAN 1,5 4,5 0 1 1 2 49 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1 9,5 0 1 0 2 50 Lê Thanh Phong BMI 1 8,5 0 0 0 1 51 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1 7,5 0 1 0 2 52 Đặng Văn Đoàn HCM 1 7,5 0 0 0 2 0 Trương Văn Dũng BRV 1 7,5 0 0 0 2 54 Nguyễn Đức Độ KCD 1 7 0 1 0 1 55 Lê Khương BDH 1 6,5 0,5 0 0 2 0 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 1 6,5 0,5 0 0 2 57 Nguyễn Phúc Anh BRV 0,5 8 0 0 0 2 0 Nguyễn Thanh Lưu BDH 0,5 8 0 0 0 2 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 8,5 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 7,5 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 6 0 0 0 2
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 4 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 HNO Kiều Bích Thuỷ 3 0 - 1 2½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Đàm Thị Thùy Dung 2 1 - 0 2 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 3 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 2 1 - 0 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 4 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 1½ 0 - 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 HCM Lại Quỳnh Tiên 1½ 1 - 0 1½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 1 - 0 1 Định Thị Minh QNI 7 QNI Trịnh Thúy Nga 1 1 - 0 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 8 BDU Ngô Thị Thu Hà 0 1 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3,5 11 0 3 1 2 2 Kiều Bích Thuỷ HNO 3 9,5 0 3 2 2 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 8 0 3 1 2 4 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3 7,5 0 2 1 2 5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3 7 0 3 2 2 6 Lại Quỳnh Tiên HCM 2,5 8,5 0 2 0 1 7 Bùi Châu Ý Nhi HCM 2 9 0 1 0 2 8 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 6,5 0 2 0 2 0 Trịnh Thúy Nga QNI 2 6,5 0 2 0 2 10 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 2 6,5 0 1 0 2 11 Đào Thị Thủy Tiên QNI 1,5 10 0 1 0 2 12 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1,5 8,5 0 1 0 1 13 Định Thị Minh QNI 1 7,5 0 0 0 2 14 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1 7 0 1 0 2 15 Ngô Thị Thu Hà BDU 1 7 0 0 0 2 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 8 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 4 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BGI Nguyễn Thanh Thảo ½ - ½ Phùng Bảo Quyên BGI 2 BRV Phạm Ngọc Thảo 0 - 1 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 3 BDH Trần Hoàng Bảo Châu 0 - 1 Nguyễn Phương Nghi BDH 4 BRV Nguyễn Lê Thanh Diệu 0 - 1 Nguyễn Thị Trà My TTH
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 3,5 0 3 5,75 0 2 Nguyễn Thanh Thảo BGI 3 0 2 5,50 0 3 Phùng Bảo Quyên BGI 2,5 0 2 5,00 0 4 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 2,5 0 2 3,25 0,5 5 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 2 0 2 1,00 0 6 Nguyễn Phương Nghi BDH 1,5 0 1 2,50 0 7 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 1 0 1 0,00 0 8 Phạm Ngọc Thảo BRV 0 0 0 0,00 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 3½ VS 3½ Nguyễn Minh Hưng BPH 2 DAN Tôn Thất Nhật Tân 3 VS 3½ Dương Đình Chung QNI 3 BPH Hà Văn Tiến 3 VS 3 Trần Anh Duy HCM 4 CTH Huỳnh Linh 3 VS 3 Lại Lý Huynh BDU 5 BGI Đình Tú 3 VS 3 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6 HCM Phan Nguyễn Công Minh 3 VS 3 Nguyễn Văn Bon BPH 7 BDU Uông Dương Bắc 2½ VS 2½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 8 DAN Trần Huỳnh Si La 2½ VS 2½ Trần Thanh Tân HCM 9 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 2½ VS 2½ Phí Mạnh Cường QNI 10 HCM Vũ Quốc Đạt 2½ VS 2½ Diệp Khai Nguyên HCM 11 BPH Phùng Quang Điệp 2½ VS 2½ Lê Phan Trọng Tín BRV 12 BDU Tô Thiên Tường 2½ VS 2½ Phạm Trung Thành BDH 13 QNI Nguyễn Quang Nhật 2 VS 2 Trần Hữu Bình BDU 14 HCM Đào Quốc Hưng 2 VS 2 Nguyễn Văn Tài CAN 15 CAN Nguyễn Văn Minh 2 VS 2 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 16 BPH Vũ Hữu Cường 2 VS 2 Hà Trung Tín BDU 17 BPH Chu Tuấn Hải 2 VS 2 Trần Chánh Tâm HCM 18 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 VS 2 Đào Văn Trọng QNI 19 BDU Đào Cao Khoa 2 VS 2 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 20 DAN Nguyễn Anh Mẫn 2 VS 2 Dương Nghiệp Lương BRV 21 HCM Dương Hồ Bảo Duy 1½ VS 1½ Ngô Ngọc Minh BPH 22 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 1½ VS 1½ Nguyễn Huy Lam HCM 23 BDU Diệp Khải Hằng 1½ VS 1½ Nguyễn Nhật Quang TLK 24 BDU Trần Quốc Việt 1½ VS 1½ Nguyễn Đình Đại CTH 25 TDI Võ Văn Tiến 1½ VS 1 Trương Đình Vũ DAN 26 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 VS 1 Si Diệu Long HCM 27 HCM Đinh Hữu Pháp 1 VS 1 Văn Diệp Bảo Duy HCM 28 TDI Phạm Văn Huy 1 VS 1 Phạm Văn Tài TLK 29 TDI Nguyễn Minh Quân 1 VS ½ Nghiêm Ngọc Thanh HCM 30 BMI Phạm Giang Nam ½ VS 0 Trương Quang Đăng Khoa HCM 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BDH Phạm Tấn Tình 4 VS 3½ Đặng Tuý DSU 2 CAN Lê Trác Nghiêm 3½ VS 3½ Võ Văn Dũng DSU 3 BRV Phan Thanh Giản 3 VS 3½ Nguyễn Phúc Lợi CDU 4 DSU Nguyễn Văn Thuận 3 VS 3 Nguyễn Việt Anh CAN 5 CDU Nguyễn Tiến Lực 3 VS 3 Phan Phúc Trường BPH 6 CAN Từ Đức Trung 3 VS 3 Đặng Ngọc Thanh BMI 7 CDU Vy Văn Thái 2½ VS 2½ Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 8 KCD Lê Văn Thành 2½ VS 2½ Hoàng Xuân Chính CAN 9 CAN Đặng Hoài Giọng 2½ VS 2½ Nguyễn Đức Trung BDH 10 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 2½ VS 2½ Trần Văn Hồ KCD 11 KCD Trần Văn Kiệt 2½ VS 2½ Võ Thanh Tuấn CAN 12 CTH Trương Lê Duy Tiến 2½ VS 2½ Hoàng Đức Nhiệm BMI 13 CAN Phạm Đức Triều 2½ VS 2 Văn Tuyến Mã KCD 14 DSU Nguyễn Vũ Bảo 2 VS 2 Trần Xuân Thọ CDU 15 CDU Trần Hoàng Hải 2 VS 2 Kiều Kính Quốc CAN 16 CTH Lê Phương Quang 2 VS 2 Lâm Mông Ký DSU 17 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 2 VS 2 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 18 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 2 VS 2 Hồ Phương Nam CAN 19 DSU Diệp Chấn Vương 2 VS 2 Phạm Đăng Quang CDU 20 TLK Nguyễn Văn Chung 1½ VS 2 Nguyễn Xuân Trường CDU 21 KCD Nguyễn Hoàng Hải 1½ VS 1½ Nguyễn An Tấn CDS 22 DSU Trần Trọng Thuỷ 1½ VS 1½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 23 CDU Phạm Văn Trung 1½ VS 1½ Nguyễn Duy Linh DSU 24 CAN Lê Trọng Vũ 1½ VS 1½ Trần Thanh Linh CTH 25 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 1 VS 1 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 26 BDH Lê Khương 1 VS 1 Nguyễn Đức Độ KCD 27 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 1 VS 1 Đặng Văn Đoàn HCM 28 BRV Trương Văn Dũng 1 VS 1 Lê Thanh Phong BMI 29 BRV Nguyễn Phúc Anh ½ VS ½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 30 CDU Trương Cư 0 VS 0 Nguyễn Trường Giang BDH 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 3½ VS 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 HNO Kiều Bích Thuỷ 3 VS 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 3 VS 2½ Lại Quỳnh Tiên HCM 4 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2 VS 2 Trịnh Thúy Nga QNI 5 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 VS 2 Trần Thị Bích Hằng BDH 6 BDU Ngô Thị Thu Hà 1 VS 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 7 QNI Định Thị Minh 1 VS 1½ Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 8 QNI Đào Thị Thủy Tiên 1½ 0 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 TTH Nguyễn Thị Trà My 0 Nguyễn Thanh Thảo BGI 2 BDH Nguyễn Phương Nghi 0 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 3 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 0 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 4 BGI Phùng Bảo Quyên 0 Phạm Ngọc Thảo BRV
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Minh Hưng BPH 2 DAN Tôn Thất Nhật Tân 3 ½ - ½ 3½ Dương Đình Chung QNI 3 BPH Hà Văn Tiến 3 1 - 0 3 Trần Anh Duy HCM 4 CTH Huỳnh Linh 3 0 - 1 3 Lại Lý Huynh BDU 5 BGI Đình Tú 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6 HCM Phan Nguyễn Công Minh 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Văn Bon BPH 7 BDU Uông Dương Bắc 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 8 DAN Trần Huỳnh Si La 2½ ½ - ½ 2½ Trần Thanh Tân HCM 9 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 2½ ½ - ½ 2½ Phí Mạnh Cường QNI 10 HCM Vũ Quốc Đạt 2½ 1 - 0 2½ Diệp Khai Nguyên HCM 11 BPH Phùng Quang Điệp 2½ 0 - 1 2½ Lê Phan Trọng Tín BRV 12 BDU Tô Thiên Tường 2½ ½ - ½ 2½ Phạm Trung Thành BDH 13 QNI Nguyễn Quang Nhật 2 0 - 1 2 Trần Hữu Bình BDU 14 HCM Đào Quốc Hưng 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Tài CAN 15 CAN Nguyễn Văn Minh 2 1 - 0 2 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 16 BPH Vũ Hữu Cường 2 0 - 1 2 Hà Trung Tín BDU 17 BPH Chu Tuấn Hải 2 1 - 0 2 Trần Chánh Tâm HCM 18 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 1 - 0 2 Đào Văn Trọng QNI 19 BDU Đào Cao Khoa 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 20 DAN Nguyễn Anh Mẫn 2 1 - 0 2 Dương Nghiệp Lương BRV 21 HCM Dương Hồ Bảo Duy 1½ 1 - 0 1½ Ngô Ngọc Minh BPH 22 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Huy Lam HCM 23 BDU Diệp Khải Hằng 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Nhật Quang TLK 24 BDU Trần Quốc Việt 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Đình Đại CTH 25 TDI Võ Văn Tiến 1½ 0 - 1 1 Trương Đình Vũ DAN 26 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 - - + 1 Si Diệu Long HCM 27 HCM Đinh Hữu Pháp 1 1 - 0 1 Văn Diệp Bảo Duy HCM 28 TDI Phạm Văn Huy 1 - - + 1 Phạm Văn Tài TLK 29 TDI Nguyễn Minh Quân 1 1 - 0 ½ Nghiêm Ngọc Thanh HCM 30 BMI Phạm Giang Nam ½ ½ - ½ 0 Trương Quang Đăng Khoa HCM 31 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNGBÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BDH Phạm Tấn Tình 4 0 - 1 3½ Đặng Tuý DSU 2 CAN Lê Trác Nghiêm 3½ 1 - 0 3½ Võ Văn Dũng DSU 3 BRV Phan Thanh Giản 3 1 - 0 3½ Nguyễn Phúc Lợi CDU 4 DSU Nguyễn Văn Thuận 3 0 - 1 3 Nguyễn Việt Anh CAN 5 CDU Nguyễn Tiến Lực 3 0 - 1 3 Phan Phúc Trường BPH 6 CAN Từ Đức Trung 3 0 - 1 3 Đặng Ngọc Thanh BMI 7 CDU Vy Văn Thái 2½ 1 - 0 2½ Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 8 KCD Lê Văn Thành 2½ 0 - 1 2½ Hoàng Xuân Chính CAN 9 CAN Đặng Hoài Giọng 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Đức Trung BDH 10 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 2½ 0 - 1 2½ Trần Văn Hồ KCD 11 KCD Trần Văn Kiệt 2½ 1 - 0 2½ Võ Thanh Tuấn CAN 12 CTH Trương Lê Duy Tiến 2½ 1 - 0 2½ Hoàng Đức Nhiệm BMI 13 CAN Phạm Đức Triều 2½ 1 - 0 2 Văn Tuyến Mã KCD 14 DSU Nguyễn Vũ Bảo 2 ½ - ½ 2 Trần Xuân Thọ CDU 15 CDU Trần Hoàng Hải 2 0 - 1 2 Kiều Kính Quốc CAN 16 CTH Lê Phương Quang 2 1 - 0 2 Lâm Mông Ký DSU 17 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 2 1 - 0 2 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 18 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 2 1 - 0 2 Hồ Phương Nam CAN 19 DSU Diệp Chấn Vương 2 1 - 0 2 Phạm Đăng Quang CDU 20 TLK Nguyễn Văn Chung 1½ 1 - 0 2 Nguyễn Xuân Trường CDU 21 KCD Nguyễn Hoàng Hải 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn An Tấn CDS 22 DSU Trần Trọng Thuỷ 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 23 CDU Phạm Văn Trung 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Duy Linh DSU 24 CAN Lê Trọng Vũ 1½ 1 - 0 1½ Trần Thanh Linh CTH 25 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 1 ½ - ½ 1 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 26 BDH Lê Khương 1 0 - 1 1 Nguyễn Đức Độ KCD 27 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 1 0 - 1 1 Đặng Văn Đoàn HCM 28 BRV Trương Văn Dũng 1 + - - 1 Lê Thanh Phong BMI 29 BRV Nguyễn Phúc Anh ½ 0 - 1 ½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 30 CDU Trương Cư 0 - - - 0 Nguyễn Trường Giang BDH 31 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 4,5 15 0 4 2 2 2 Lại Lý Huynh BDU 4 17 0 3 1 2 3 Hà Văn Tiến BPH 4 16 0,5 3 1 2 4 Dương Đình Chung QNI 4 16 0,5 3 0 2 5 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3,5 17 0 2 2 2 6 Nguyễn Minh Hưng BPH 3,5 15,5 0 3 0 2 7 Đình Tú BGI 3,5 15 0 2 1 2 8 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,5 14,5 0 2 1 2 9 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 13 0 3 1 2 10 Vũ Quốc Đạt HCM 3,5 12,5 0 3 1 2 11 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 12,5 0 2 0 2 12 Lê Phan Trọng Tín BRV 3,5 12 0 2 2 3 13 Trần Anh Duy HCM 3 15,5 0 2 0 2 14 Huỳnh Linh CTH 3 15 0 3 1 2 15 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3 15 0 2 0 2 16 Trần Thanh Tân HCM 3 13 0 2 1 3 17 Đào Quốc Hưng HCM 3 13 0 2 0 2 0 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3 13 0 2 0 2 0 Tô Thiên Tường BDU 3 13 0 2 0 2 20 Phạm Trung Thành BDH 3 12,5 0 2 1 3 21 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3 12,5 0 2 1 2 22 Trần Huỳnh Si La DAN 3 12,5 0 2 0 2 23 Trần Hữu Bình BDU 3 12,5 0 1 1 3 24 Hà Trung Tín BDU 3 11,5 0 3 1 3 25 Nguyễn Văn Minh CAN 3 11,5 0 2 1 2 26 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3 11 0 2 1 2 27 Chu Tuấn Hải BPH 3 10,5 0 3 0 2 28 Phí Mạnh Cường QNI 3 10,5 0 2 1 3 29 Uông Dương Bắc BDU 3 10,5 0 1 0 2 30 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 13,5 0 2 0 3 31 Nguyễn Huy Lam HCM 2,5 12,5 0 2 1 3 32 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 12,5 0 2 1 2 33 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 2,5 12 0 1 0 3 34 Diệp Khải Hằng BDU 2,5 11,5 0 1 0 3 35 Dương Hồ Bảo Duy HCM 2,5 11 0 2 1 3 36 Đào Cao Khoa BDU 2,5 9 0 1 1 2 37 Trương Đình Vũ DAN 2 14,5 0 2 1 3 38 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 13,5 0 2 2 3 39 Vũ Hữu Cường BPH 2 13,5 0 1 0 2 40 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 2 13,5 0 0 0 3 41 Dương Nghiệp Lương BRV 2 13 0 1 1 3 42 Trần Chánh Tâm HCM 2 13 0 0 0 3 43 Trần Quốc Việt BDU 2 12 0 1 0 2 44 Nguyễn Đình Đại CTH 2 11,5 0 0 0 3 45 Đào Văn Trọng QNI 2 10,5 0 1 0 3 46 Phạm Văn Tài TLK 2 10,5 0 1 0 1 47 Nguyễn Văn Tài CAN 2 10 0 2 0 3 48 Đinh Hữu Pháp HCM 2 9,5 0 2 1 3 49 Si Diệu Long HCM 2 8,5 0 2 0 2 50 Nguyễn Minh Quân TDI 2 7,5 0 2 0 2 51 Ngô Ngọc Minh BPH 1,5 13,5 0 1 0 3 52 Võ Văn Tiến TDI 1,5 13,5 0 1 0 2 53 Nguyễn Nhật Quang TLK 1,5 13 0 1 0 3 54 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 1,5 12,5 0 1 1 2 55 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 12 0 1 0 3 56 Văn Diệp Bảo Duy HCM 1 12 0 0 0 3 57 Phạm Văn Huy TDI 1 11,5 0 1 1 2 58 Phạm Giang Nam BMI 1 8 0 0 0 2 59 Trương Quang Đăng Khoa HCM 0,5 11,5 0 0 0 3 60 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 0,5 10,5 0 0 0 3 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 12,5 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 12,5 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 12,5 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 12,5 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Đặng Tuý DSU 4,5 16,5 0 4 3 3 2 Lê Trác Nghiêm CAN 4,5 15,5 0 4 1 2 3 Nguyễn Việt Anh CAN 4 15,5 0 4 3 3 4 Phan Thanh Giản BRV 4 15,5 0 4 2 2 0 Phạm Tấn Tình BDH 4 15,5 0 4 2 2 6 Phan Phúc Trường BPH 4 15 1 4 2 3 7 Đặng Ngọc Thanh BMI 4 15 0 4 2 3 8 Võ Văn Dũng DSU 3,5 17 0 3 1 3 9 Nguyễn Phúc Lợi CDU 3,5 15 0 3 2 3 10 Trương Lê Duy Tiến CTH 3,5 14,5 0 3 1 2 11 Hoàng Xuân Chính CAN 3,5 14 0 3 2 3 12 Vy Văn Thái CDU 3,5 13,5 0 3 1 2 13 Trần Văn Hồ KCD 3,5 13,5 0 2 2 3 14 Phạm Đức Triều CAN 3,5 11,5 0 3 2 2 15 Đặng Hoài Giọng CAN 3,5 11,5 0 3 1 2 16 Trần Văn Kiệt KCD 3,5 11,5 0 2 0 2 17 Kiều Kính Quốc CAN 3 14 0 3 2 3 18 Nguyễn Văn Thuận DSU 3 14 0 2 0 2 19 Nguyễn Tiến Lực CDU 3 13,5 1 3 2 2 20 Diệp Chấn Vương DSU 3 13,5 0 2 1 2 21 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 3 13 0 2 0 2 22 Lê Phương Quang CTH 3 11,5 0 3 1 2 23 Từ Đức Trung CAN 3 11 0 3 2 2 24 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 9,5 0 3 0 2 25 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 2,5 15 0 2 1 3 0 Nguyễn Đức Trung BDH 2,5 15 0 2 1 3 27 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 14,5 0 2 0 2 28 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 2,5 13 0 2 2 3 29 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2,5 13 0 2 0 2 30 Nguyễn An Tấn CDS 2,5 13 0 1 1 3 31 Lê Văn Thành KCD 2,5 13 0 1 0 2 32 Trần Xuân Thọ CDU 2,5 12,5 0 2 1 3 33 Võ Thanh Tuấn CAN 2,5 12 0 2 0 2 34 Nguyễn Duy Linh DSU 2,5 11,5 0 2 2 3 35 Hoàng Đức Nhiệm BMI 2,5 10,5 0 2 1 3 36 Nguyễn Văn Chung TLK 2,5 9,5 0 1 0 2 37 Lê Trọng Vũ CAN 2,5 8 0 2 1 2 38 Lâm Mông Ký DSU 2 15 0 1 0 3 39 Phạm Đăng Quang CDU 2 13,5 0 2 2 3 40 Hồ Phương Nam CAN 2 13 0 1 0 3 41 Văn Tuyến Mã KCD 2 12 0 2 1 3 42 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 2 11,5 0 2 1 3 43 Trần Hoàng Hải CDU 2 11,5 0 2 1 2 44 Đặng Văn Đoàn HCM 2 11 0 1 1 3 45 Nguyễn Xuân Trường CDU 2 11 0 1 0 2 46 Nguyễn Đức Độ KCD 2 10,5 0 2 1 2 47 Trương Văn Dũng BRV 2 10 0 1 0 2 48 Trần Thanh Linh CTH 1,5 14 0 1 0 2 49 Nguyễn Thanh Lưu BDH 1,5 12,5 0 1 1 3 50 Trần Trọng Thuỷ DSU 1,5 12,5 0 0 0 2 51 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1,5 12 0 1 0 2 52 Nguyễn Hoàng Hải KCD 1,5 9,5 0 1 0 2 53 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 1,5 9,5 0 0 0 3 54 Phạm Văn Trung CDU 1,5 8,5 0 1 0 2 55 Lê Thanh Phong BMI 1 13 0 0 0 1 56 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1 10 0 1 0 2 57 Lê Khương BDH 1 10 0 0 0 2 58 Nguyễn Phúc Anh BRV 0,5 11,5 0 0 0 2 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 12 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 10 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 7,5 0 0 0 2
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 5 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 3½ 1 - 0 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 HNO Kiều Bích Thuỷ 3 0 - 1 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 3 ½ - ½ 2½ Lại Quỳnh Tiên HCM 4 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2 ½ - ½ 2 Trịnh Thúy Nga QNI 5 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 0 - 1 2 Trần Thị Bích Hằng BDH 6 BDU Ngô Thị Thu Hà 1 0 - 1 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 7 QNI Định Thị Minh 1 ½ - ½ 1½ Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 8 QNI Đào Thị Thủy Tiên 1½ 1 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 HCM Bùi Châu Ý Nhi 3 VS 4½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4 VS 3½ Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3 VS 3 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 BDH Trần Thị Bích Hằng 3 VS 3 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 QNI Trịnh Thúy Nga 2½ VS 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 QNI Định Thị Minh 1½ VS 2½ Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 7 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 VS 1 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 2 0 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 5 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 6 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 QNI Dương Đình Chung 4 VS 4½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 BDU Lại Lý Huynh 4 VS 4 Hà Văn Tiến BPH 3 BPH Nguyễn Văn Bon 3½ VS 3½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 BPH Nguyễn Minh Hưng 3½ VS 3½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 5 BRV Lê Phan Trọng Tín 3½ VS 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6 BGI Đình Tú 3½ VS 3½ Vũ Quốc Đạt HCM 7 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 3 VS 3 Trần Anh Duy HCM 8 QNI Phí Mạnh Cường 3 VS 3 Đào Quốc Hưng HCM 9 BPH Chu Tuấn Hải 3 VS 3 Trần Huỳnh Si La DAN 10 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 3 VS 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 11 BDU Hà Trung Tín 3 VS 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN 12 BDH Phạm Trung Thành 3 VS 3 Uông Dương Bắc BDU 13 HCM Trần Thanh Tân 3 VS 3 Huỳnh Linh CTH 14 BDU Trần Hữu Bình 3 VS 3 Nguyễn Văn Minh CAN 15 BDU Diệp Khải Hằng 2½ VS 3 Tô Thiên Tường BDU 16 HCM Dương Hồ Bảo Duy 2½ VS 2½ Phùng Quang Điệp BPH 17 HCM Nguyễn Huy Lam 2½ VS 2½ Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 18 HCM Diệp Khai Nguyên 2½ VS 2½ Đào Cao Khoa BDU 19 CTH Nguyễn Đình Đại 2 VS 2 Nguyễn Quang Nhật QNI 20 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 2 VS 2 Si Diệu Long HCM 21 BRV Dương Nghiệp Lương 2 VS 2 Vũ Hữu Cường BPH 22 HCM Trần Chánh Tâm 2 VS 2 Đinh Hữu Pháp HCM 23 QNI Đào Văn Trọng 2 VS 2 Nguyễn Minh Quân TDI 24 DAN Trương Đình Vũ 2 VS 2 Trần Quốc Việt BDU 25 CAN Nguyễn Văn Tài 2 VS 2 Phạm Văn Tài TLK 26 BPH Ngô Ngọc Minh 1½ VS 1½ Võ Văn Tiến TDI 27 TLK Nguyễn Nhật Quang 1½ VS 1½ Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 28 HCM Văn Diệp Bảo Duy 1 VS 1 Phạm Giang Nam BMI 29 HCM Trương Quang Đăng Khoa ½ VS ½ Nghiêm Ngọc Thanh HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 6 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Nguyễn Việt Anh 4 VS 4½ Lê Trác Nghiêm CAN 2 DSU Đặng Tuý 4½ VS 4 Phan Thanh Giản BRV 3 BPH Phan Phúc Trường 4 VS 4 Phạm Tấn Tình BDH 4 BMI Đặng Ngọc Thanh 4 VS 3½ Đặng Hoài Giọng CAN 5 CAN Hoàng Xuân Chính 3½ VS 3½ Trương Lê Duy Tiến CTH 6 DSU Võ Văn Dũng 3½ VS 3½ Phạm Đức Triều CAN 7 KCD Trần Văn Hồ 3½ VS 3½ Vy Văn Thái CDU 8 CDU Nguyễn Phúc Lợi 3½ VS 3½ Trần Văn Kiệt KCD 9 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 3 VS 3 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 10 DSU Nguyễn Văn Thuận 3 VS 3 Nguyễn Tiến Lực CDU 11 DSU Diệp Chấn Vương 3 VS 3 Lê Phương Quang CTH 12 CAN Kiều Kính Quốc 3 VS 3 Từ Đức Trung CAN 13 CDS Nguyễn An Tấn 2½ VS 2½ Nguyễn Vũ Bảo DSU 14 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 2½ VS 2½ Lê Văn Thành KCD 15 CDU Trần Xuân Thọ 2½ VS 2½ Nguyễn Văn Chung TLK 16 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 2½ VS 2½ Võ Thanh Tuấn CAN 17 DSU Nguyễn Duy Linh 2½ VS 2½ Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 18 BMI Hoàng Đức Nhiệm 2½ VS 2½ Lê Trọng Vũ CAN 19 BDH Nguyễn Đức Trung 2½ VS 2 Nguyễn Đức Độ KCD 20 HCM Đặng Văn Đoàn 2 VS 2 Văn Tuyến Mã KCD 21 CDU Phạm Đăng Quang 2 VS 2 Trương Văn Dũng BRV 22 CAN Hồ Phương Nam 2 VS 2 Trần Hoàng Hải CDU 23 DSU Lâm Mông Ký 2 VS 2 Nguyễn Xuân Trường CDU 24 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 2 VS 1½ Nguyễn Văn Trường Ca KCD 25 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 1½ VS 1½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 26 CDU Phạm Văn Trung 1½ VS 1½ Trần Thanh Linh CTH 27 BDH Nguyễn Thanh Lưu 1½ VS 1½ Trần Trọng Thuỷ DSU 28 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 1 VS 1 Lê Khương BDH 29 BRV Nguyễn Phúc Anh ½ VS 0 miễn đấu 30 CDU Trương Cư 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 6 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 HCM Bùi Châu Ý Nhi 3 VS 4½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4 VS 3½ Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3 VS 3 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 BDH Trần Thị Bích Hằng 3 VS 3 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 QNI Trịnh Thúy Nga 2½ VS 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 QNI Định Thị Minh 1½ VS 2½ Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 7 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 VS 1 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 2 0 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 6 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BGI Nguyễn Thanh Thảo 0 Phạm Ngọc Thảo BRV 2 BDH Trần Hoàng Bảo Châu 0 Phùng Bảo Quyên BGI 3 BRV Nguyễn Lê Thanh Diệu 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 4 TTH Nguyễn Thị Trà My 0 Nguyễn Phương Nghi BDH
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 QNI Dương Đình Chung 4 ½ - ½ 4½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 BDU Lại Lý Huynh 4 ½ - ½ 4 Hà Văn Tiến BPH 3 BPH Nguyễn Văn Bon 3½ 1 - 0 3½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 BPH Nguyễn Minh Hưng 3½ 1 - 0 3½ Phan Nguyễn Công Minh HCM 5 BRV Lê Phan Trọng Tín 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6 BGI Đình Tú 3½ ½ - ½ 3½ Vũ Quốc Đạt HCM 7 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 3 1 - 0 3 Trần Anh Duy HCM 8 QNI Phí Mạnh Cường 3 1 - 0 3 Đào Quốc Hưng HCM 9 BPH Chu Tuấn Hải 3 ½ - ½ 3 Trần Huỳnh Si La DAN 10 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 3 ½ - ½ 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 11 BDU Hà Trung Tín 3 0 - 1 3 Nguyễn Anh Mẫn DAN 12 BDH Phạm Trung Thành 3 0 - 1 3 Uông Dương Bắc BDU 13 HCM Trần Thanh Tân 3 1 - 0 3 Huỳnh Linh CTH 14 BDU Trần Hữu Bình 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Minh CAN 15 BDU Diệp Khải Hằng 2½ 0 - 1 3 Tô Thiên Tường BDU 16 HCM Dương Hồ Bảo Duy 2½ 1 - 0 2½ Phùng Quang Điệp BPH 17 HCM Nguyễn Huy Lam 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 18 HCM Diệp Khai Nguyên 2½ ½ - ½ 2½ Đào Cao Khoa BDU 19 CTH Nguyễn Đình Đại 2 1 - 0 2 Nguyễn Quang Nhật QNI 20 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 2 1 - 0 2 Si Diệu Long HCM 21 BRV Dương Nghiệp Lương 2 ½ - ½ 2 Vũ Hữu Cường BPH 22 HCM Trần Chánh Tâm 2 1 - 0 2 Đinh Hữu Pháp HCM 23 QNI Đào Văn Trọng 2 1 - 0 2 Nguyễn Minh Quân TDI 24 DAN Trương Đình Vũ 2 1 - 0 2 Trần Quốc Việt BDU 25 CAN Nguyễn Văn Tài 2 1 - 0 2 Phạm Văn Tài TLK 26 BPH Ngô Ngọc Minh 1½ 1 - 0 1½ Võ Văn Tiến TDI 27 TLK Nguyễn Nhật Quang 1½ 1 - 0 1½ Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 28 HCM Văn Diệp Bảo Duy 1 ½ - ½ 1 Phạm Giang Nam BMI 29 HCM Trương Quang Đăng Khoa ½ ½ - ½ ½ Nghiêm Ngọc Thanh HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNGBÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 CAN Nguyễn Việt Anh 4 ½ - ½ 4½ Lê Trác Nghiêm CAN 2 DSU Đặng Tuý 4½ 0 - 1 4 Phan Thanh Giản BRV 3 BPH Phan Phúc Trường 4 1 - 0 4 Phạm Tấn Tình BDH 4 BMI Đặng Ngọc Thanh 4 1 - 0 3½ Đặng Hoài Giọng CAN 5 CAN Hoàng Xuân Chính 3½ 1 - 0 3½ Trương Lê Duy Tiến CTH 6 DSU Võ Văn Dũng 3½ 1 - 0 3½ Phạm Đức Triều CAN 7 KCD Trần Văn Hồ 3½ ½ - ½ 3½ Vy Văn Thái CDU 8 CDU Nguyễn Phúc Lợi 3½ ½ - ½ 3½ Trần Văn Kiệt KCD 9 BRV Nguyễn Ngọc Lâm 3 0 - 1 3 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 10 DSU Nguyễn Văn Thuận 3 1 - 0 3 Nguyễn Tiến Lực CDU 11 DSU Diệp Chấn Vương 3 ½ - ½ 3 Lê Phương Quang CTH 12 CAN Kiều Kính Quốc 3 ½ - ½ 3 Từ Đức Trung CAN 13 CDS Nguyễn An Tấn 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Vũ Bảo DSU 14 CDU Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo 2½ 0 - 1 2½ Lê Văn Thành KCD 15 CDU Trần Xuân Thọ 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Văn Chung TLK 16 BRV Nguyễn Hoàng Lâm 2½ 1 - 0 2½ Võ Thanh Tuấn CAN 17 DSU Nguyễn Duy Linh 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 18 BMI Hoàng Đức Nhiệm 2½ 1 - 0 2½ Lê Trọng Vũ CAN 19 BDH Nguyễn Đức Trung 2½ 1 - 0 2 Nguyễn Đức Độ KCD 20 HCM Đặng Văn Đoàn 2 0 - 1 2 Văn Tuyến Mã KCD 21 CDU Phạm Đăng Quang 2 0 - 1 2 Trương Văn Dũng BRV 22 CAN Hồ Phương Nam 2 1 - 0 2 Trần Hoàng Hải CDU 23 DSU Lâm Mông Ký 2 1 - 0 2 Nguyễn Xuân Trường CDU 24 CDU Nguyễn Phong Thuỷ 2 1 - 0 1½ Nguyễn Văn Trường Ca KCD 25 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Hoàng Hải KCD 26 CDU Phạm Văn Trung 1½ 0 - 1 1½ Trần Thanh Linh CTH 27 BDH Nguyễn Thanh Lưu 1½ 1 - 0 1½ Trần Trọng Thuỷ DSU 28 BDH Huỳnh Châu Bảo Lâm 1 ½ - ½ 1 Lê Khương BDH 29 BRV Nguyễn Phúc Anh ½ #N/A 0 miễn đấu 30 CDU Trương Cư 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 5 23 0 4 2 3 2 Lại Lý Huynh BDU 4,5 23 0 3 1 2 3 Dương Đình Chung QNI 4,5 22,5 0 3 0 2 4 Nguyễn Minh Hưng BPH 4,5 21,5 0 4 0 2 5 Hà Văn Tiến BPH 4,5 21,5 0 3 1 3 6 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 18,5 0 4 1 2 7 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,5 17 0 3 2 3 8 Đình Tú BGI 4 22 0 2 1 2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4 21,5 0 3 0 2 10 Vũ Quốc Đạt HCM 4 18,5 0 3 1 3 11 Uông Dương Bắc BDU 4 18,5 0 2 1 3 12 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4 17 0 3 2 3 13 Trần Thanh Tân HCM 4 17 0 3 1 3 0 Tô Thiên Tường BDU 4 17 0 3 1 3 15 Trần Hữu Bình BDU 4 17 0 2 1 3 16 Phí Mạnh Cường QNI 4 15 0 3 1 3 17 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3,5 23,5 0 2 2 3 18 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,5 21 0 2 1 3 19 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3,5 19,5 0,5 2 1 2 20 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 19,5 0,5 2 0 3 21 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 19 0 2 0 3 22 Trần Huỳnh Si La DAN 3,5 18 0 2 0 3 23 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 3,5 17,5 0 2 1 4 24 Dương Hồ Bảo Duy HCM 3,5 15,5 0 3 1 3 25 Chu Tuấn Hải BPH 3,5 15,5 0 3 0 2 26 Huỳnh Linh CTH 3 21,5 0 3 1 3 27 Trần Anh Duy HCM 3 21,5 0 2 0 3 28 Đào Quốc Hưng HCM 3 19,5 0 2 0 3 29 Phạm Trung Thành BDH 3 19 0 2 1 3 0 Nguyễn Văn Minh CAN 3 19 0 2 1 3 31 Hà Trung Tín BDU 3 18,5 0 3 1 3 32 Diệp Khai Nguyên HCM 3 18,5 0 2 0 3 33 Trần Chánh Tâm HCM 3 18,5 0 1 0 3 34 Trương Đình Vũ DAN 3 18 0 3 1 3 35 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 3 18 0 1 0 3 36 Nguyễn Đình Đại CTH 3 16,5 0 1 0 3 37 Đào Văn Trọng QNI 3 15,5 0 2 0 3 38 Đào Cao Khoa BDU 3 15,5 0 1 1 3 39 Nguyễn Văn Tài CAN 3 12,5 0 3 0 3 40 Phùng Quang Điệp BPH 2,5 20 0 2 1 3 41 Nguyễn Huy Lam HCM 2,5 18,5 0 2 1 3 42 Diệp Khải Hằng BDU 2,5 18,5 0 1 0 3 43 Dương Nghiệp Lương BRV 2,5 18 0,5 1 1 3 44 Vũ Hữu Cường BPH 2,5 18 0,5 1 0 3 45 Ngô Ngọc Minh BPH 2,5 17 0 2 0 3 46 Nguyễn Nhật Quang TLK 2,5 15,5 0 2 0 3 47 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 20 0 2 2 4 48 Trần Quốc Việt BDU 2 19 0 1 0 3 49 Phạm Văn Tài TLK 2 16,5 0 1 0 2 50 Đinh Hữu Pháp HCM 2 15 0 2 1 4 51 Nguyễn Minh Quân TDI 2 14 0 2 0 3 52 Si Diệu Long HCM 2 12,5 0 2 0 3 53 Võ Văn Tiến TDI 1,5 20,5 0 1 0 3 54 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 1,5 17,5 0 1 1 3 55 Văn Diệp Bảo Duy HCM 1,5 16 0 0 0 3 56 Phạm Giang Nam BMI 1,5 12 0 0 0 3 57 Phạm Văn Huy TDI 1 16,5 0 1 1 2 58 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 16 0 1 0 3 59 Trương Quang Đăng Khoa HCM 1 14 0 0 0 3 60 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 1 13,5 0 0 0 4 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 18 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 18 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 18 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 18 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Phan Thanh Giản BRV 5 24 0 5 3 3 2 Lê Trác Nghiêm CAN 5 22,5 0 4 1 3 3 Phan Phúc Trường BPH 5 22 0 5 2 3 4 Đặng Ngọc Thanh BMI 5 21 0 5 2 3 5 Đặng Tuý DSU 4,5 24 0 4 3 3 6 Võ Văn Dũng DSU 4,5 24 0 4 1 3 7 Nguyễn Việt Anh CAN 4,5 23 0 4 3 3 8 Hoàng Xuân Chính CAN 4,5 19,5 0 4 2 3 9 Phạm Tấn Tình BDH 4 23 0 4 2 3 10 Vy Văn Thái CDU 4 21,5 0 3 1 3 11 Nguyễn Phúc Lợi CDU 4 21 0 3 2 3 12 Trần Văn Hồ KCD 4 20,5 0 2 2 3 13 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 4 19 0 3 1 3 14 Nguyễn Văn Thuận DSU 4 19 0 3 0 2 15 Trần Văn Kiệt KCD 4 18,5 0 2 0 3 16 Trương Lê Duy Tiến CTH 3,5 21,5 0 3 1 3 17 Phạm Đức Triều CAN 3,5 20,5 0 3 2 3 18 Đặng Hoài Giọng CAN 3,5 19,5 0 3 1 3 19 Lê Văn Thành KCD 3,5 19,5 0 2 1 3 20 Nguyễn An Tấn CDS 3,5 19 0 2 1 3 21 Diệp Chấn Vương DSU 3,5 19 0 2 1 2 22 Kiều Kính Quốc CAN 3,5 18,5 0 3 2 3 23 Nguyễn Đức Trung BDH 3,5 18 0 3 1 3 24 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 3,5 17 1 3 2 3 25 Từ Đức Trung CAN 3,5 17 0 3 2 3 26 Lê Phương Quang CTH 3,5 16,5 0 3 1 3 0 Trần Xuân Thọ CDU 3,5 16,5 0 3 1 3 28 Nguyễn Duy Linh DSU 3,5 15,5 0 3 2 3 29 Hoàng Đức Nhiệm BMI 3,5 15 0 3 1 3 30 Nguyễn Tiến Lực CDU 3 19,5 0 3 2 3 31 Lâm Mông Ký DSU 3 19 0 2 0 3 32 Hồ Phương Nam CAN 3 17,5 0 2 0 3 33 Trương Văn Dũng BRV 3 16 0 2 1 3 34 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 15,5 0 3 0 2 35 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 3 15 0 3 1 3 36 Văn Tuyến Mã KCD 3 14,5 0 3 2 4 37 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 2,5 21,5 0 2 1 3 38 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 21,5 0 2 0 3 39 Nguyễn Vũ Bảo DSU 2,5 20 0 2 0 3 40 Võ Thanh Tuấn CAN 2,5 18,5 0 2 0 3 41 Lê Trọng Vũ CAN 2,5 16 0 2 1 3 42 Nguyễn Thanh Lưu BDH 2,5 15,5 0 2 1 3 43 Trần Thanh Linh CTH 2,5 15 0 2 1 3 44 Nguyễn Văn Chung TLK 2,5 15 0 1 0 3 45 Nguyễn Hoàng Hải KCD 2,5 12 0 2 1 3 46 Phạm Đăng Quang CDU 2 18 0 2 2 3 47 Đặng Văn Đoàn HCM 2 17,5 0 1 1 3 48 Nguyễn Đức Độ KCD 2 17 0 2 1 3 0 Trần Hoàng Hải CDU 2 17 0 2 1 3 50 Nguyễn Xuân Trường CDU 2 15 0 1 0 3 51 Trần Trọng Thuỷ DSU 1,5 19 0 0 0 3 52 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 1,5 18 0 1 0 3 53 Nguyễn Phúc Anh BRV 1,5 16 0 0 0 2 54 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 1,5 14 0 1 0 2 55 Phạm Văn Trung CDU 1,5 13,5 0 1 0 2 56 Lê Khương BDH 1,5 12,5 0,5 0 0 3 0 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 1,5 12,5 0,5 0 0 3 58 Lê Thanh Phong BMI 1 18,5 0 0 0 1 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 16,5 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 13 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 12,5 0 0 0 2
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 HCM Bùi Châu Ý Nhi 3 0 - 1 4½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4 ½ - ½ 3½ Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3 ½ - ½ 3 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 BDH Trần Thị Bích Hằng 3 0 - 1 3 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 QNI Trịnh Thúy Nga 2½ 0 - 1 2½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 QNI Định Thị Minh 1½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 7 BDH Trương Ái Tuyết Nhi 1 0 - 1 1 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 2 1 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 5,5 22 0 5 2 3 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4,5 21,5 0 4 2 3 3 Kiều Bích Thuỷ HNO 4 21,5 0 4 3 3 4 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 4 21 0 2 1 3 5 Lại Quỳnh Tiên HCM 3,5 20 1 2 0 3 6 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3,5 20 0 2 1 3 7 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3,5 18,5 0 3 2 3 8 Bùi Châu Ý Nhi HCM 3 20 0 2 1 3 9 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 16,5 0 1 0 2 10 Trần Thị Bích Hằng BDH 3 16 0 3 1 3 11 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 3 14,5 0 1 0 3 12 Trịnh Thúy Nga QNI 2,5 14,5 0 2 0 3 13 Định Thị Minh QNI 2 16 0 0 0 2 14 Ngô Thị Thu Hà BDU 2 14,5 0 1 1 3 15 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1 13,5 0 1 0 2 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 18 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Hạng Tên CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 5 VS 4½ Lê Phan Trọng Tín BRV 2 BPH Hà Văn Tiến 4½ VS 4½ Nguyễn Minh Hưng BPH 3 QNI Dương Đình Chung 4½ VS 4½ Lại Lý Huynh BDU 4 HCM Vũ Quốc Đạt 4 VS 4½ Nguyễn Văn Bon BPH 5 BDU Trần Hữu Bình 4 VS 4 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6 DAN Nguyễn Anh Mẫn 4 VS 4 Đình Tú BGI 7 BDU Uông Dương Bắc 4 VS 4 Trần Thanh Tân HCM 8 BDU Tô Thiên Tường 4 VS 4 Phí Mạnh Cường QNI 9 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn 3½ VS 3½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 10 DAN Trần Huỳnh Si La 3½ VS 3½ Đặng Cửu Tùng Lân BPH 11 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 3½ VS 3½ Chu Tuấn Hải BPH 12 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 3½ VS 3½ Dương Hồ Bảo Duy HCM 13 HCM Phan Nguyễn Công Minh 3½ VS 3 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 14 HCM Đào Quốc Hưng 3 VS 3 Diệp Khai Nguyên HCM 15 HCM Trần Anh Duy 3 VS 3 Trần Chánh Tâm HCM 16 QNI Đào Văn Trọng 3 VS 3 Nguyễn Văn Tài CAN 17 BDU Đào Cao Khoa 3 VS 3 Phạm Trung Thành BDH 18 CTH Huỳnh Linh 3 VS 3 Trương Đình Vũ DAN 19 CAN Nguyễn Văn Minh 3 VS 3 Hà Trung Tín BDU 20 BPH Vũ Hữu Cường 2½ VS 3 Nguyễn Đình Đại CTH 21 BRV Dương Nghiệp Lương 2½ VS 2½ Ngô Ngọc Minh BPH 22 BPH Phùng Quang Điệp 2½ VS 2½ Nguyễn Nhật Quang TLK 23 HCM Nguyễn Huy Lam 2½ VS 2½ Diệp Khải Hằng BDU 24 QNI Nguyễn Quang Nhật 2 VS 2 Nguyễn Minh Quân TDI 25 HCM Si Diệu Long 2 VS 2 Phạm Văn Tài TLK 26 HCM Đinh Hữu Pháp 2 VS 2 Trần Quốc Việt BDU 27 BMI Phạm Giang Nam 1½ VS 1½ Võ Văn Tiến TDI 28 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 1½ VS 1 Trương Quang Đăng Khoa HCM 29 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 1 VS 1½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BRV Phan Thanh Giản 5 VS 5 Phan Phúc Trường BPH 2 CAN Lê Trác Nghiêm 5 VS 5 Đặng Ngọc Thanh BMI 3 DSU Đặng Tuý 4½ VS 4½ Nguyễn Việt Anh CAN 4 CAN Hoàng Xuân Chính 4½ VS 4½ Võ Văn Dũng DSU 5 BDH Phạm Tấn Tình 4 VS 4 Trần Văn Hồ KCD 6 KCD Trần Văn Kiệt 4 VS 4 Nguyễn Văn Thuận DSU 7 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 4 VS 4 Nguyễn Phúc Lợi CDU 8 CDU Vy Văn Thái 4 VS 3½ Nguyễn Duy Linh DSU 9 CAN Đặng Hoài Giọng 3½ VS 3½ Diệp Chấn Vương DSU 10 CTH Trương Lê Duy Tiến 3½ VS 3½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 11 CAN Phạm Đức Triều 3½ VS 3½ Hoàng Đức Nhiệm BMI 12 CTH Lê Phương Quang 3½ VS 3½ Nguyễn Đức Trung BDH 13 KCD Lê Văn Thành 3½ VS 3½ Kiều Kính Quốc CAN 14 CAN Từ Đức Trung 3½ VS 3½ Nguyễn An Tấn CDS 15 BRV Trương Văn Dũng 3 VS 3½ Trần Xuân Thọ CDU 16 KCD Văn Tuyến Mã 3 VS 3 Lâm Mông Ký DSU 17 CAN Hồ Phương Nam 3 VS 3 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 18 CDU Nguyễn Tiến Lực 3 VS 3 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 19 CTH Trần Thanh Linh 2½ VS 2½ Nguyễn Vũ Bảo DSU 20 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 2½ VS 2½ Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 21 TLK Nguyễn Văn Chung 2½ VS 2½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 22 KCD Nguyễn Hoàng Hải 2½ VS 2½ Lê Trọng Vũ CAN 23 CAN Võ Thanh Tuấn 2½ VS 2 Đặng Văn Đoàn HCM 24 KCD Nguyễn Đức Độ 2 VS 2 Phạm Đăng Quang CDU 25 CDU Nguyễn Xuân Trường 2 VS 2 Trần Hoàng Hải CDU 26 BDH Lê Khương 1½ VS 1½ Nguyễn Phúc Anh BRV 27 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 1½ VS 1½ Phạm Văn Trung CDU 28 DSU Trần Trọng Thuỷ 1½ 0 1½ Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 29 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 1½ VS 0 miễn đấu
30 CDU Trương Cư 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NỮ
CỜ TIÊU CHUẨN
Bàn CLB/Tỉnh Tên Điểm Kết quả Điểm Tên CLB/Tỉnh 1 QNI Đào Thị Thủy Tiên 3½ VS 5½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3½ VS 4½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 HNO Nguyễn Thị Phi Liêm 4 VS 3 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 3 VS 4 Kiều Bích Thuỷ HNO 5 HCM Lại Quỳnh Tiên 3½ VS 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 6 HCM Bùi Châu Ý Nhi 3 VS 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 7 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 VS 2 Định Thị Minh QNI 8 QNI Trịnh Thúy Nga 2½ 0 0 miễn đấu 9 BDU Ngô Thị Thu Nga 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NỮ
CỜ TRUYỀN THỐNG
Bàn CLB/Tỉnh Tên Kết quả Tên CLB/Tỉnh 1 BDH Nguyễn Phương Nghi 0 Nguyễn Thanh Thảo BGI 2 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 0 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 BGI Phùng Bảo Quyên 0 Nguyễn Lê Thanh Diệu BRV 4 BRV Phạm Ngọc Thảo 0 Trần Hoàng Bảo Châu BDH
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 5 1 - 0 4½ Lê Phan Trọng Tín BRV 2 BPH Hà Văn Tiến 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Minh Hưng BPH 3 QNI Dương Đình Chung 4½ ½ - ½ 4½ Lại Lý Huynh BDU 4 HCM Vũ Quốc Đạt 4 ½ - ½ 4½ Nguyễn Văn Bon BPH 5 BDU Trần Hữu Bình 4 0 - 1 4 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6 DAN Nguyễn Anh Mẫn 4 1 - 0 4 Đình Tú BGI 7 BDU Uông Dương Bắc 4 1 - 0 4 Trần Thanh Tân HCM 8 BDU Tô Thiên Tường 4 ½ - ½ 4 Phí Mạnh Cường QNI 9 CTH Nguyễn Hoàng Tuấn 3½ 0 - 1 3½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 10 DAN Trần Huỳnh Si La 3½ ½ - ½ 3½ Đặng Cửu Tùng Lân BPH 11 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 3½ ½ - ½ 3½ Chu Tuấn Hải BPH 12 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 3½ 0 - 1 3½ Dương Hồ Bảo Duy HCM 13 HCM Phan Nguyễn Công Minh 3½ 0 - 1 3 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 14 HCM Đào Quốc Hưng 3 ½ - ½ 3 Diệp Khai Nguyên HCM 15 HCM Trần Anh Duy 3 0 - 1 3 Trần Chánh Tâm HCM 16 QNI Đào Văn Trọng 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Tài CAN 17 BDU Đào Cao Khoa 3 ½ - ½ 3 Phạm Trung Thành BDH 18 CTH Huỳnh Linh 3 0 - 1 3 Trương Đình Vũ DAN 19 CAN Nguyễn Văn Minh 3 1 - 0 3 Hà Trung Tín BDU 20 BPH Vũ Hữu Cường 2½ 1 - 0 3 Nguyễn Đình Đại CTH 21 BRV Dương Nghiệp Lương 2½ 1 - 0 2½ Ngô Ngọc Minh BPH 22 BPH Phùng Quang Điệp 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Nhật Quang TLK 23 HCM Nguyễn Huy Lam 2½ ½ - ½ 2½ Diệp Khải Hằng BDU 24 QNI Nguyễn Quang Nhật 2 1 - 0 2 Nguyễn Minh Quân TDI 25 HCM Si Diệu Long 2 ½ - ½ 2 Phạm Văn Tài TLK 26 HCM Đinh Hữu Pháp 2 0 - 1 2 Trần Quốc Việt BDU 27 BMI Phạm Giang Nam 1½ 1 - 0 1½ Võ Văn Tiến TDI 28 CTH Trịnh Hồ Quang Vũ 1½ ½ - ½ 1 Trương Quang Đăng Khoa HCM 29 HCM Nghiêm Ngọc Thanh 1 0 - 1 1½ Văn Diệp Bảo Duy HCM 30 CAN Nguyễn Văn Thật 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 CTH Nguyễn Anh Đức 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 TDI Phạm Văn Huy 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 CTH Bùi Quốc Khánh 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 HCM Lâm Tấn Lợi 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNGBÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊNKỲ THỦ ĐV 1 BRV Phan Thanh Giản 5 1 - 0 5 Phan Phúc Trường BPH 2 CAN Lê Trác Nghiêm 5 1 - 0 5 Đặng Ngọc Thanh BMI 3 DSU Đặng Tuý 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Việt Anh CAN 4 CAN Hoàng Xuân Chính 4½ 0 - 1 4½ Võ Văn Dũng DSU 5 BDH Phạm Tấn Tình 4 0 - 1 4 Trần Văn Hồ KCD 6 KCD Trần Văn Kiệt 4 0 - 1 4 Nguyễn Văn Thuận DSU 7 CAN Lê Đoàn Tấn Tài 4 0 - 1 4 Nguyễn Phúc Lợi CDU 8 CDU Vy Văn Thái 4 1 - 0 3½ Nguyễn Duy Linh DSU 9 CAN Đặng Hoài Giọng 3½ 1 - 0 3½ Diệp Chấn Vương DSU 10 CTH Trương Lê Duy Tiến 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Hoàng Lâm BRV 11 CAN Phạm Đức Triều 3½ 1 - 0 3½ Hoàng Đức Nhiệm BMI 12 CTH Lê Phương Quang 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Đức Trung BDH 13 KCD Lê Văn Thành 3½ 0 - 1 3½ Kiều Kính Quốc CAN 14 CAN Từ Đức Trung 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn An Tấn CDS 15 BRV Trương Văn Dũng 3 0 - 1 3½ Trần Xuân Thọ CDU 16 KCD Văn Tuyến Mã 3 0 - 1 3 Lâm Mông Ký DSU 17 CAN Hồ Phương Nam 3 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 18 CDU Nguyễn Tiến Lực 3 1 - 0 3 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 19 CTH Trần Thanh Linh 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Vũ Bảo DSU 20 BMI Nguyễn Thiết Cao Trí 2½ 0 - 1 2½ Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 21 TLK Nguyễn Văn Chung 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Thanh Lưu BDH 22 KCD Nguyễn Hoàng Hải 2½ 0 - 1 2½ Lê Trọng Vũ CAN 23 CAN Võ Thanh Tuấn 2½ 1 - 0 2 Đặng Văn Đoàn HCM 24 KCD Nguyễn Đức Độ 2 1 - 0 2 Phạm Đăng Quang CDU 25 CDU Nguyễn Xuân Trường 2 1 - 0 2 Trần Hoàng Hải CDU 26 BDH Lê Khương 1½ ½ - ½ 1½ Nguyễn Phúc Anh BRV 27 KCD Nguyễn Văn Trường Ca 1½ 1 - 0 1½ Phạm Văn Trung CDU 28 DSU Trần Trọng Thuỷ 1½ ½ - ½ 1½ Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 29 BDH Phạm Bùi Công Nghĩa 1½ #N/A 0 miễn đấu
30 CDU Trương Cư 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDH Nguyễn Trường Giang 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BDH Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 0 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BMI Lê Thanh Phong 1 VS 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NAM
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 6 32,5 0 5 2 3 2 Hà Văn Tiến BPH 5 28,5 0 3 1 3 3 Nguyễn Văn Bon BPH 5 27,5 0 4 1 3 4 Dương Đình Chung QNI 5 27,5 0 3 0 2 5 Uông Dương Bắc BDU 5 26,5 0 3 1 3 6 Lại Lý Huynh BDU 5 26 0 3 1 3 7 Nguyễn Minh Hưng BPH 5 25 0 4 0 3 8 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5 24,5 0 4 1 3 9 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5 22,5 0 4 2 3 10 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,5 26,5 0 3 2 4 11 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,5 25,5 0 3 2 4 12 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 24,5 0 3 1 3 0 Tô Thiên Tường BDU 4,5 24,5 0 3 1 3 14 Phí Mạnh Cường QNI 4,5 22,5 0 3 1 4 15 Dương Hồ Bảo Duy HCM 4,5 22 0 4 2 4 16 Đình Tú BGI 4 29,5 0 2 1 3 17 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4 27 0 2 1 3 0 Trần Hữu Bình BDU 4 27 0 2 1 3 19 Trần Huỳnh Si La DAN 4 26 0 2 0 3 20 Nguyễn Văn Minh CAN 4 25,5 1 3 1 3 21 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4 25,5 0 2 1 4 22 Trần Chánh Tâm HCM 4 24,5 0 2 1 4 23 Trần Thanh Tân HCM 4 23,5 0 3 1 4 24 Trương Đình Vũ DAN 4 23 0 4 2 4 25 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 22 0 2 0 3 26 Chu Tuấn Hải BPH 4 20,5 0 3 0 3 27 Nguyễn Văn Tài CAN 4 20 0 4 1 4 28 Phan Nguyễn Công Minh HCM 3,5 31,5 0 2 2 3 29 Phạm Trung Thành BDH 3,5 27,5 0 2 1 4 30 Nguyễn Hoàng Tuấn CTH 3,5 26 0 2 1 4 31 Đào Quốc Hưng HCM 3,5 26 0 2 0 3 32 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 25,5 0 2 0 4 33 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 25,5 0 2 0 3 34 Dương Nghiệp Lương BRV 3,5 24,5 0 2 1 3 35 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 23,5 0 2 0 3 36 Đào Cao Khoa BDU 3,5 22,5 0 1 1 3 37 Trần Anh Duy HCM 3 29,5 0 2 0 3 38 Huỳnh Linh CTH 3 29 0 3 1 3 39 Phùng Quang Điệp BPH 3 26,5 0 2 1 3 40 Hà Trung Tín BDU 3 26 0 3 1 4 41 Nguyễn Đình Đại CTH 3 25,5 0 1 0 4 42 Trần Quốc Việt BDU 3 24,5 0 2 1 4 43 Diệp Khải Hằng BDU 3 24,5 0 1 0 4 44 Nguyễn Quang Nhật QNI 3 23,5 0 3 2 4 45 Nguyễn Huy Lam HCM 3 23,5 0 2 1 3 46 Nguyễn Nhật Quang TLK 3 21,5 1 2 0 4 47 Đào Văn Trọng QNI 3 21,5 0 2 0 3 48 Ngô Ngọc Minh BPH 2,5 23,5 0 2 0 4 49 Phạm Văn Tài TLK 2,5 22,5 0 1 0 3 50 Văn Diệp Bảo Duy HCM 2,5 20 0 1 1 4 51 Si Diệu Long HCM 2,5 17,5 0 2 0 3 52 Phạm Giang Nam BMI 2,5 15 0 1 0 3 53 Trịnh Hồ Quang Vũ CTH 2 22,5 0 1 1 3 54 Đinh Hữu Pháp HCM 2 22 0 2 1 4 55 Nguyễn Minh Quân TDI 2 17,5 0 2 0 4 56 Võ Văn Tiến TDI 1,5 26,5 0 1 0 4 57 Trương Quang Đăng Khoa HCM 1,5 18 0 0 0 4 58 Phạm Văn Huy TDI 1 24,5 0 1 1 2 59 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1 23 0 1 0 3 60 Nghiêm Ngọc Thanh HCM 1 19,5 0 0 0 4 61 Nguyễn Văn Thật CAN 0 26 0 0 0 0 0 Nguyễn Anh Đức CTH 0 26 0 0 0 0 0 Bùi Quốc Khánh CTH 0 26 0 0 0 0 0 Lâm Tấn Lợi HCM 0 26 0 0 0 0
GIẢI ĐỒNG ĐỘI - A2. Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NAM
CỜ TRUYỀN THỐNG
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Phan Thanh Giản BRV 6 34 0 6 3 3 2 Lê Trác Nghiêm CAN 6 30,5 0 5 1 3 3 Võ Văn Dũng DSU 5,5 32,5 0 5 2 4 4 Đặng Tuý DSU 5,5 31,5 0 5 3 3 5 Đặng Ngọc Thanh BMI 5 31 0 5 2 4 6 Phan Phúc Trường BPH 5 29,5 0 5 2 3 7 Vy Văn Thái CDU 5 29 0 4 1 3 8 Nguyễn Phúc Lợi CDU 5 28,5 0 4 3 4 9 Nguyễn Văn Thuận DSU 5 27 0 4 1 3 10 Trần Văn Hồ KCD 5 26,5 0 3 3 4 11 Nguyễn Việt Anh CAN 4,5 33,5 0 4 3 4 12 Hoàng Xuân Chính CAN 4,5 29 0 4 2 3 13 Phạm Đức Triều CAN 4,5 28 0 4 2 3 14 Trương Lê Duy Tiến CTH 4,5 27,5 0 4 1 3 15 Đặng Hoài Giọng CAN 4,5 25,5 0 4 1 3 16 Kiều Kính Quốc CAN 4,5 24,5 0 4 3 4 17 Trần Xuân Thọ CDU 4,5 22,5 0 4 2 4 18 Lê Phương Quang CTH 4,5 22,5 0 4 1 3 19 Phạm Tấn Tình BDH 4 31 0 4 2 3 20 Lê Đoàn Tấn Tài CAN 4 28 0 3 1 3 21 Lâm Mông Ký DSU 4 27 0 3 1 4 22 Nguyễn Tiến Lực CDU 4 26,5 0 4 2 3 23 Trần Văn Kiệt KCD 4 26 0 2 0 3 24 Nguyễn An Tấn CDS 4 24 0 2 1 4 25 Từ Đức Trung CAN 4 22,5 0 3 2 3 26 Hồ Phương Nam CAN 4 20 0 3 0 3 27 Đinh Nguyễn Hoàng Nhật Bảo CDU 3,5 28,5 0 3 2 4 28 Diệp Chấn Vương DSU 3,5 27,5 0 2 1 3 29 Lê Văn Thành KCD 3,5 26,5 0 2 1 3 30 Nguyễn Đức Trung BDH 3,5 26 0 3 1 4 31 Nguyễn Hoàng Lâm BRV 3,5 24,5 0 3 2 4 32 Nguyễn Duy Linh DSU 3,5 23,5 0 3 2 4 33 Hoàng Đức Nhiệm BMI 3,5 23,5 0 3 1 4 34 Võ Thanh Tuấn CAN 3,5 23 0 3 0 3 35 Nguyễn Thanh Lưu BDH 3,5 22 0 3 2 4 36 Lê Trọng Vũ CAN 3,5 21,5 0 3 2 4 37 Nguyễn Vũ Bảo DSU 3 26 0 2 0 4 38 Trần Thanh Linh CTH 3 23 0 2 1 3 39 Nguyễn Đức Độ KCD 3 22,5 0 3 1 3 40 Trương Văn Dũng BRV 3 22,5 0 2 1 3 41 Nguyễn Phong Thuỷ CDU 3 22 0 3 1 4 42 Văn Tuyến Mã KCD 3 21,5 0 3 2 4 43 Nguyễn Xuân Trường CDU 3 20,5 1 2 0 3 44 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 3 20,5 0 3 0 3 45 Nguyễn Thiết Cao Trí BMI 2,5 27 0 2 0 3 46 Nguyễn Văn Chung TLK 2,5 22,5 0 1 0 3 47 Nguyễn Văn Trường Ca KCD 2,5 19,5 0 2 0 3 48 Nguyễn Hoàng Hải KCD 2,5 18 0 2 1 3 49 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 2,5 16,5 0 0 0 3 50 Trần Hoàng Hải CDU 2 24 0 2 1 4 51 Đặng Văn Đoàn HCM 2 23,5 0 1 1 4 52 Trần Trọng Thuỷ DSU 2 23 0 0 0 3 53 Phạm Đăng Quang CDU 2 22,5 0 2 2 4 54 Nguyễn Phúc Anh BRV 2 21 0 0 0 3 55 Huỳnh Châu Bảo Lâm BDH 2 18 0,5 1 0 3 56 Lê Khương BDH 2 18 0,5 0 0 3 57 Phạm Văn Trung CDU 1,5 17 0 1 0 3 58 Lê Thanh Phong BMI 1 24 0 0 0 1 59 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt BDH 0 22 0 0 0 1 60 Trương Cư CDU 0 18,5 0 0 0 2 61 Nguyễn Trường Giang BDH 0 16,5 0 0 0 2