Tôi nghĩ 11 vòng là hợp lý rồi. 11 vòng là quá đủ để biết dc lực cờ của mình đến đâu ?
Chúc Trạng cờ Quý Tỵ thành công rực rỡ !!!
Printable View
Kết quả ván 8 :
1 231 Võ Văn Hùng KHU 6½ 1 - 0 7 Phạm Quốc Hương KHU 186
2 66 Nguyễn Anh Quân TSO 6 1 - 0 6 Phạm Anh Tuấn KSI 180
3 222 Trần Văn Ninh DNA 6 1 - 0 6 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 93
4 246 Đinh Quang Hưng QTU 6 1 - 0 6 Nguyễn Thế Trí VSO 119
5 255 Đào Cao Khoa HNO 6 ½ - ½ 6 Phạm Tuấn Linh TSO 188
6 2 Bùi Văn Kiên TNG 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Văn Quảng TTB 151
7 12 Dương Đình Chung BN1 5½ ½ - ½ 5½ Đỗ Như Khánh TTB 268
8 237 Vũ Tuấn Chiến HDU 5½ 0 - 1 5½ Hoàng Văn Tài HTA 23
9 78 Nguyễn Duy Thái AEM 5½ 0 - 1 5½ Đỗ Tuấn Anh BN1 272
10 80 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 5½ 1 - 0 5½ Lê Phùng Tân STA 278
11 179 Phùng Quang Điệp 5CO 5½ 1 - 0 5 Bùi Đình Quang HTA 4
12 20 Hoàng Văn Giang SDO 5 1 - 0 5 Nguyễn Tuấn Hào KDY 128
13 24 Hoàng Đình Quang VYE 5 0 - 1 5 Nguyễn Thăng Long 5CO 117
14 90 Nguyễn Hồng Thanh VSO 5 0 - 1 5 Hà Văn Tiến KHU 25
15 26 Khổng Minh Tiến KDY 5 1 - 0 5 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 155
16 118 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 5 0 - 1 5 Kiều Anh Tuấn VYE 27
17 149 Nguyễn Văn Lộc KDY 5 0 - 1 5 Lê Hải Ninh KSI 35
18 36 Lê Linh Ngọc KHU 5 1 - 0 5 Phạm Văn Huy VSO 189
19 207 Trương Văn Đạt STA 5 ½ - ½ 5 Lê Quang Bình AEM 39
20 46 Lê Văn Lượng HTA 5 1 - 0 5 Trần Tiến Thanh TNG 217
21 249 Đinh Thế Long HBI 5 ½ - ½ 5 Lưu Khánh Thịnh 5CO 53
22 215 Trần Quyết Thắng KHU 5 1 - 0 5 Nguyễn Cao Sơn CNC 67
23 82 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 5 0 - 1 5 Vũ Hữu Cường HNO 234
24 266 Đỗ Hữu Tuấn TNG 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Hải Nam SSO 87
25 8 Chu Tuấn Hải QTU 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Đại Thành DDA 164
26 146 Nguyễn Văn Hữu THA 4½ 1 - 0 4½ Dương Hồng Minh VYE 9
27 166 Nguyễn Đức Mạnh HTI 4½ 1 - 0 4½ Hoàng Văn Khánh HTI 21
28 22 Hoàng Văn Linh KSI 4½ 1 - 0 4½ Ngô Văn Khánh QTU 169
29 38 Lê Ngọc Khánh TTB 4½ 1 - 0 4½ Trương Văn Thi VP2 208
30 184 Phạm Quang Minh AEM 4½ 0 - 1 4½ Lại Tuấn Anh HNO 57
31 218 Trần Trung Kiên TSO 4½ 1 - 0 4½ Mai Quý Lân HTA 61
32 216 Trần Thế Anh KHU 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Công Dương KDY 69
33 232 Vũ Hồng Sơn AEM AEM 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Mạnh Cường CGI 99
34 108 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 4½ 1 - 0 4½ Tạ Thanh Giang KSI 230
35 114 Nguyễn Quốc Tiến CAN 4½ 1 - 0 4½ Vũ Hồng Sơn HTA 233
36 238 Vũ Tuấn Nghĩa KHU 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Văn Trọng BGI 137
37 139 Nguyễn Văn Vịnh DAN 4½ 0 - 1 4½ Đinh Thanh Hải HTA 248
38 140 Nguyễn Văn Dũng STA 4½ 0 - 1 4½ Đại Ngọc Lâm AEM 262
39 16 Hoàng Thái Sơn TNG 4 0 - 1 4½ Đào Duy Sỹ SSO 256
40 6 Chu Tiến Thành DDA 4 1 - 0 4 Phạm Trung Hải TTB 187
41 177 Phí Trọng Hiếu DDA 4 1 - 0 4 Lê Anh Hào NHN 29
42 32 Lê Danh Bình BN2 4 0 - 1 4 Phạm Văn Minh 5CO 190
43 34 Lê Hùng Thắng THA 4 1 - 0 4 Phạm Văn Phong VP1 193
44 195 Phạm Văn Thành BN3 4 0 - 1 4 Lưu Đức Hải LĐC 55
45 197 Phạm Xuân Bình TDU 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Tuấn HKI 65
46 68 Nguyễn Công Cừ SDO 4 ½ - ½ 4 Thịnh Văn Trung HTA 203
47 199 Phạm Đình Huy KSI 4 1 - 0 4 Nguyễn Hiền Giang VSO 79
48 86 Nguyễn Huy Tùng QTU 4 1 - 0 4 Triệu Thanh Tuấn AEM 205
49 88 Nguyễn Hải Sơn TDO 4 0 - 1 4 Trịnh Đăng Khoa HUE 228
50 223 Trần Văn Chữ DNA 4 0 - 1 4 Nguyễn Hồng Hải HBI 89
51 235 Vũ Minh Châu DDA 4 0 - 1 4 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 101
52 250 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Ngọc Hùng STA 103
53 116 Nguyễn Thanh Cường XNO 4 0 - 1 4 Trần Ngọc Lân KDY 212
54 247 Đinh Quang Vinh HTA 4 0 - 1 4 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 121
55 252 Đàm Minh Tuấn HTA 4 1 - 0 4 Nguyễn Viết Duy THA 131
56 132 Nguyễn Việt Hải TDO 4 ½ - ½ 4 Trần Văn Huy TNG 220
57 253 Đàm Văn Long TDO 4 1 - 0 4 Nguyễn Việt Tuấn AEM 133
58 156 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 4 1 - 0 4 Vũ Thị Kim Luyện DDA 236
59 274 Đỗ Văn Thuật SSO 4 1 - 0 4 Nguyễn Đắc Đinh TTB 165
60 277 Đỗ Văn Tư VP2 4 1 - 0 4 Ngô Vũ Linh BGI 172
61 13 Hoàng Khắc Tuấn SDO 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Văn Hưng HDU 144
62 14 Hoàng Sơn Giang CAN 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Văn Tiến BN2 154
63 145 Nguyễn Văn Hợp TDO 3½ 1 - 0 3½ Lê Doãn Bân STA 33
64 40 Lê Quốc Thắng AEM 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Xuân Đại VPU 163
65 42 Lê Thị Kim Loan HDO 3½ ½ - ½ 3½ Phạm Văn Hậu KTU 192
66 147 Nguyễn Văn Lê TNG 3½ 0 - 1 3½ Lê Trung Thành STA 43
67 168 Nguyễn Đức Thiện XNO 3½ 1 - 0 3½ Lê Văn Hường DHU 47
68 54 Lưu Quang Tuyên MLI 3½ 1 - 0 3½ Phạm Đắc Trí VHU 200
69 209 Trần Anh Dũng DDA 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Hoàng Sào TDO 83
70 84 Nguyễn Hoàng Tùng TTB 3½ 1 - 0 3½ Trần Bá Tuyết DAN 210
71 171 Ngô Văn Khoa DAN 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Hữu Dần BPA 91
72 288 Nguyễn Ngọc Đường HPO 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Khắc Hoàng HTA 95
73 120 Nguyễn Tiến Cường VSO 3½ 1 - 0 3½ Trần Quang Dũng VHU 214
74 142 Nguyễn Văn Hoan BGI 3½ 1 - 0 3½ Vương Kỳ Lân KDY 242
75 30 Lê Anh Tuấn HKI 3 0 - 1 3½ Trần Văn Công SSO 224
76 173 Ngô Xuân Trọng 5CO 3 1 - 0 3 Bùi Văn Lộc HPO 3
77 174 Ngô Đức Việt KDY 3 1 - 0 3 Chu Trần Lâm HDU 7
78 175 Nông Văn Sơn TDU 3 0 - 1 3 Hoàng Thái Cường TNG 15
79 28 La Vũ Phong DDA 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Lực HMA 150
80 50 Lê Đình Hiệp VPU 3 1 - 0 3 Nguyễn Xuân Hùng VPU 160
81 60 Mai Ngọc Khuyến TDU 3 0 - 1 3 Ngô Văn Tuyên BN2 170
82 72 Nguyễn Danh Hương BN1 3 0 - 1 3 Phạm Văn Hiền KTU 191
83 213 Trần Ngọc Mạnh HDU 3 1 - 0 3 Nguyễn Doãn Dũng VYE 73
84 221 Trần Văn Hợi TNG 3 1 - 0 3 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 75
85 240 Vũ Văn Thư HPO 3 0 - 1 3 Nguyễn Hoàng Cường HTI 81
86 92 Nguyễn Hữu Ngà DAN 3 1 - 0 3 Phạm Văn Thường VP1 196
87 109 Nguyễn Ngọc Tú VYE 3 1 - 0 3 Triệu Hoàng Hải DDA 204
88 280 Trần Chung Thuận HBI 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Quốc Oai MLI 113
89 241 Vũ Văn Tiệp PXU 3 0 - 1 3 Nguyễn Trọng Linh SSO 125
90 127 Nguyễn Tuấn Anh QTU 3 1 - 0 3 Trương Anh Bảo BGI 206
91 283 Phạm Văn Thương TBI 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Ngọc MLI 135
92 136 Vũ Hùng Tráng LCH 3 1 - 0 3 Trần Văn Ngọc VP1 226
93 287 Phạm Văn Tường NDI 3 1 - 0 2½ Nguyễn Công Khanh VHU 70
94 1 Bùi Công Thành CAN 2½ 0 - 1 2½ Phạm Quý Cường TNG 185
95 94 Nguyễn Khắc Bình BPA 2½ 0 - 1 2½ Đỗ Bình Phú TMI 264
96 124 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 2½ ½ - ½ 2½ Đỗ Cường Ninh BN1 265
97 130 Nguyễn Tường Long TDO 2½ 0 - 1 2½ Đỗ Ngọc Quý DAN 267
98 159 Nguyễn Xuân Linh BN3 2½ 1 - 0 2½ Đỗ Việt Hà DDA 273
99 162 Đăng Quang Nam KDY 2½ 1 - 0 2½ Hoàng Duy Hải QTU 279
100 111 Nguyễn Phương Thảo DDA 2 0 - 1 2 Dương Thanh Quy TMI 10
101 126 Nguyễn Trọng Ngọc KDY 2 ½ - ½ 2 Dương Văn Trí CAN 11
102 44 Lê Văn Dũng HYE 2 0 - 1 2 Nguyễn Văn Vinh CMY 138
103 158 Nguyễn Văn Xuân XNO 2 1 - 0 2 Lê Đình Thiều VPU 49
104 167 Nguyễn Đức Phương HBI 2 1 - 0 2 Nguyễn Công Trường VHU 71
105 178 Phùng Duy Hưng DDA 2 1 - 0 2 Nguyễn Duy Anh DDA 77
106 211 Trần Minh Tuấn ƯHO 2 1 - 0 2 Nguyễn Huy Quyền NHN 85
107 229 Tô Xuân Thiết HTA 2 1 - 0 2 Nguyễn Linh Trang DDA 97
108 98 Nguyễn Mai Ngọc DDA 2 1 - 0 2 Phạm Xuân Quang HKI 198
109 104 Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 2 ½ - ½ 2 Đào Mạnh Hùng NHN 258
110 259 Đào Văn Dũng VP2 2 0 - 1 2 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 107
111 76 Nguyễn Duy Long HPO 1½ 1 - 0 2 Đỗ Tràng Luyện VP2 271
112 281 Đỗ Văn Long HBI 1½ 1 - 0 1½ Nguyễn Văn Lương MLI 148
113 64 Nguyên Quang Phúc HKI 1 0 - 1 1½ Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 105
114 201 Quách Minh Châu DDA 1 1 - 0 1 Phạm Ngọc Phong CMY 182
115 245 Đinh Lê Đức Anh PXU 1 1 - 0 1 Đỗ Thái Phong TMI 270
116 5 Chu Hữu Cường HDU 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Bốc thăm ván 9 :
1 222 Trần Văn Ninh DNA 7 7½ Võ Văn Hùng KHU 231
2 186 Phạm Quốc Hương KHU 7 7 Nguyễn Anh Quân TSO 66
3 246 Đinh Quang Hưng QTU 7 6½ Bùi Văn Kiên TNG 2
4 23 Hoàng Văn Tài HTA 6½ 6½ Đào Cao Khoa HNO 255
5 188 Phạm Tuấn Linh TSO 6½ 6½ Nguyễn Hoàng Chiến KHU 80
6 272 Đỗ Tuấn Anh BN1 6½ 6½ Phùng Quang Điệp 5CO 179
7 117 Nguyễn Thăng Long 5CO 6 6 Dương Đình Chung BN1 12
8 93 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 6 6 Hoàng Văn Giang SDO 20
9 25 Hà Văn Tiến KHU 6 6 Lê Văn Lượng HTA 46
10 119 Nguyễn Thế Trí VSO 6 6 Khổng Minh Tiến KDY 26
11 27 Kiều Anh Tuấn VYE 6 6 Trần Quyết Thắng KHU 215
12 35 Lê Hải Ninh KSI 6 6 Phạm Anh Tuấn KSI 180
13 234 Vũ Hữu Cường HNO 6 6 Lê Linh Ngọc KHU 36
14 268 Đỗ Như Khánh TTB 6 5½ Chu Tuấn Hải QTU 8
15 207 Trương Văn Đạt STA 5½ 5½ Hoàng Văn Linh KSI 22
16 38 Lê Ngọc Khánh TTB 5½ 5½ Trần Thế Anh KHU 216
17 39 Lê Quang Bình AEM 5½ 5½ Nguyễn Đức Mạnh HTI 166
18 53 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5½ 5½ Trần Trung Kiên TSO 218
19 57 Lại Tuấn Anh HNO 5½ 5½ Vũ Tuấn Chiến HDU 237
20 256 Đào Duy Sỹ SSO 5½ 5½ Nguyễn Duy Thái AEM 78
21 87 Nguyễn Hải Nam SSO 5½ 5½ Vũ Tuấn Nghĩa KHU 238
22 99 Nguyễn Mạnh Cường CGI 5½ 5½ Đinh Thế Long HBI 249
23 262 Đại Ngọc Lâm AEM 5½ 5½ Nguyễn Ngọc Tùng HNO 108
24 248 Đinh Thanh Hải HTA 5½ 5½ Nguyễn Quốc Tiến CAN 114
25 278 Lê Phùng Tân STA 5½ 5½ Nguyễn Văn Hữu THA 146
26 151 Nguyễn Văn Quảng TTB 5½ 5½ Đỗ Hữu Tuấn TNG 266
27 4 Bùi Đình Quang HTA 5 5 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 156
28 149 Nguyễn Văn Lộc KDY 5 5 Chu Tiến Thành DDA 6
29 155 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5 5 Hoàng Đình Quang VYE 24
30 189 Phạm Văn Huy VSO 5 5 Lê Hùng Thắng THA 34
31 55 Lưu Đức Hải LĐC 5 5 Phạm Xuân Bình TDU 197
32 67 Nguyễn Cao Sơn CNC 5 5 Phí Trọng Hiếu DDA 177
33 190 Phạm Văn Minh 5CO 5 5 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 82
34 217 Trần Tiến Thanh TNG 5 5 Nguyễn Huy Tùng QTU 86
35 89 Nguyễn Hồng Hải HBI 5 5 Phạm Đình Huy KSI 199
36 228 Trịnh Đăng Khoa HUE 5 5 Nguyễn Hồng Thanh VSO 90
37 101 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 5 5 Đàm Minh Tuấn HTA 252
38 212 Trần Ngọc Lân KDY 5 5 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 118
39 121 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 5 5 Đàm Văn Long TDO 253
40 128 Nguyễn Tuấn Hào KDY 5 5 Đỗ Văn Thuật SSO 274
41 9 Dương Hồng Minh VYE 4½ 5 Đỗ Văn Tư VP2 277
42 164 Nguyễn Đại Thành DDA 4½ 4½ Hoàng Sơn Giang CAN 14
43 21 Hoàng Văn Khánh HTI 4½ 4½ Nguyễn Văn Hoan BGI 142
44 144 Nguyễn Văn Hưng HDU 4½ 4½ Lê Quốc Thắng AEM 40
45 43 Lê Trung Thành STA 4½ 4½ Nguyễn Văn Hợp TDO 145
46 169 Ngô Văn Khánh QTU 4½ 4½ Lưu Quang Tuyên MLI 54
47 61 Mai Quý Lân HTA 4½ 4½ Nguyễn Đức Thiện XNO 168
48 208 Trương Văn Thi VP2 4½ 4½ Nguyễn Công Cừ SDO 68
49 69 Nguyễn Công Dương KDY 4½ 4½ Ngô Văn Khoa DAN 171
50 203 Thịnh Văn Trung HTA 4½ 4½ Nguyễn Hoàng Tùng TTB 84
51 95 Nguyễn Khắc Hoàng HTA 4½ 4½ Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 250
52 103 Nguyễn Ngọc Hùng STA 4½ 4½ Phạm Quang Minh AEM 184
53 220 Trần Văn Huy TNG 4½ 4½ Nguyễn Tiến Cường VSO 120
54 224 Trần Văn Công SSO 4½ 4½ Nguyễn Việt Hải TDO 132
55 137 Nguyễn Văn Trọng BGI 4½ 4½ Vũ Hồng Sơn AEM AEM 232
56 230 Tạ Thanh Giang KSI 4½ 4½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 139
57 233 Vũ Hồng Sơn HTA 4½ 4½ Nguyễn Văn Dũng STA 140
58 15 Hoàng Thái Cường TNG 4 4 Ngô Xuân Trọng 5CO 173
59 165 Nguyễn Đắc Đinh TTB 4 4 Hoàng Thái Sơn TNG 16
60 29 Lê Anh Hào NHN 4 4 Ngô Đức Việt KDY 174
61 170 Ngô Văn Tuyên BN2 4 4 Lê Danh Bình BN2 32
62 187 Phạm Trung Hải TTB 4 4 Lê Thị Kim Loan HDO 42
63 172 Ngô Vũ Linh BGI 4 4 Lê Đình Hiệp VPU 50
64 65 Nguyễn Anh Tuấn HKI 4 4 Trần Ngọc Mạnh HDU 213
65 79 Nguyễn Hiền Giang VSO 4 4 Phạm Văn Thành BN3 195
66 81 Nguyễn Hoàng Cường HTI 4 4 Trần Anh Dũng DDA 209
67 83 Nguyễn Hoàng Sào TDO 4 4 Trần Văn Hợi TNG 221
68 191 Phạm Văn Hiền KTU 4 4 Nguyễn Hải Sơn TDO 88
69 192 Phạm Văn Hậu KTU 4 4 Nguyễn Hữu Ngà DAN 92
70 193 Phạm Văn Phong VP1 4 4 Nguyễn Ngọc Tú VYE 109
71 205 Triệu Thanh Tuấn AEM 4 4 Nguyễn Thanh Cường XNO 116
72 125 Nguyễn Trọng Linh SSO 4 4 Trần Văn Chữ DNA 223
73 127 Nguyễn Tuấn Anh QTU 4 4 Vũ Minh Châu DDA 235
74 131 Nguyễn Viết Duy THA 4 4 Đinh Quang Vinh HTA 247
75 133 Nguyễn Việt Tuấn AEM 4 4 Phạm Văn Thương TBI 283
76 236 Vũ Thị Kim Luyện DDA 4 4 Vũ Hùng Tráng LCH 136
77 150 Nguyễn Văn Lực HMA 4 4 Phạm Văn Tường NDI 287
78 163 Nguyễn Xuân Đại VPU 3½ 3½ Hoàng Khắc Tuấn SDO 13
79 185 Phạm Quý Cường TNG 3½ 3½ Lê Doãn Bân STA 33
80 200 Phạm Đắc Trí VHU 3½ 3½ Lê Văn Hường DHU 47
81 91 Nguyễn Hữu Dần BPA 3½ 3½ Trần Bá Tuyết DAN 210
82 113 Nguyễn Quốc Oai MLI 3½ 3½ Nguyễn Ngọc Đường HPO 288
83 214 Trần Quang Dũng VHU 3½ 3½ Nguyễn Văn Lê TNG 147
84 154 Nguyễn Văn Tiến BN2 3½ 3½ Trần Chung Thuận HBI 280
85 242 Vương Kỳ Lân KDY 3½ 3½ Nguyễn Xuân Linh BN3 159
86 264 Đỗ Bình Phú TMI 3½ 3½ Đăng Quang Nam KDY 162
87 267 Đỗ Ngọc Quý DAN 3½ 3 Mai Ngọc Khuyến TDU 60
88 3 Bùi Văn Lộc HPO 3 3 Nông Văn Sơn TDU 175
89 7 Chu Trần Lâm HDU 3 3 Nguyễn Đức Phương HBI 167
90 10 Dương Thanh Quy TMI 3 3 Phùng Duy Hưng DDA 178
91 160 Nguyễn Xuân Hùng VPU 3 3 La Vũ Phong DDA 28
92 196 Phạm Văn Thường VP1 3 3 Lê Anh Tuấn HKI 30
93 204 Triệu Hoàng Hải DDA 3 3 Nguyễn Danh Hương BN1 72
94 73 Nguyễn Doãn Dũng VYE 3 3 Tô Xuân Thiết HTA 229
95 75 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 3 3 Trần Minh Tuấn ƯHO 211
96 206 Trương Anh Bảo BGI 3 3 Nguyễn Mai Ngọc DDA 98
97 107 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 3 3 Vũ Văn Thư HPO 240
98 226 Trần Văn Ngọc VP1 3 3 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 124
99 138 Nguyễn Văn Vinh CMY 3 3 Vũ Văn Tiệp PXU 241
100 265 Đỗ Cường Ninh BN1 3 3 Nguyễn Văn Xuân XNO 158
101 105 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 2½ 2½ Bùi Công Thành CAN 1
102 11 Dương Văn Trí CAN 2½ 2½ Nguyễn Tường Long TDO 130
103 273 Đỗ Việt Hà DDA 2½ 2½ Nguyễn Duy Long HPO 76
104 279 Hoàng Duy Hải QTU 2½ 2½ Nguyễn Khắc Bình BPA 94
105 281 Đỗ Văn Long HBI 2½ 2½ Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 104
106 258 Đào Mạnh Hùng NHN 2½ 2½ Nguyễn Trọng Ngọc KDY 126
107 245 Đinh Lê Đức Anh PXU 2 2 Lê Văn Dũng HYE 44
108 49 Lê Đình Thiều VPU 2 2 Nguyễn Phương Thảo DDA 111
109 77 Nguyễn Duy Anh DDA 2 2 Quách Minh Châu DDA 201
110 85 Nguyễn Huy Quyền NHN 2 2 Đào Văn Dũng VP2 259
111 97 Nguyễn Linh Trang DDA 2 2 Đỗ Tràng Luyện VP2 271
112 270 Đỗ Thái Phong TMI 1 1½ Nguyễn Văn Lương MLI 148
TT Ván 9 Trạng Cờ Quý Tỵ : Phạm Quốc Huơng 1 - 0 Nguyễn Anh Quân
Bảng Bốc Thăm Ván 10 Trạng Cờ Quý Tỵ Khu Vực Miền Bắc
Bàn Số Họ và tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Họ và tên LĐ Số
1 80 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 7½ 8 Phạm Quốc Hương KHU 186
2 179 Phùng Quang Điệp 5CO 7½ 8 Trần Văn Ninh DNA 222
3 231 Võ Văn Hùng KHU 7½ 7½ Đinh Quang Hưng QTU 246
4 255 Đào Cao Khoa HNO 7½ 7 Dương Đình Chung BN1 12
5 2 Bùi Văn Kiên TNG 7 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 93
6 66 Nguyễn Anh Quân TSO 7 7 Hà Văn Tiến KHU 25
7 36 Lê Linh Ngọc KHU 7 7 Nguyễn Thế Trí VSO 119
8 215 Trần Quyết Thắng KHU 7 6½ Hoàng Văn Tài HTA 23
9 22 Hoàng Văn Linh KSI 6½ 6½ Trần Thế Anh KHU 216
10 218 Trần Trung Kiên TSO 6½ 6½ Lê Hải Ninh KSI 35
11 238 Vũ Tuấn Nghĩa KHU 6½ 6½ Lại Tuấn Anh HNO 57
12 78 Nguyễn Duy Thái AEM 6½ 6½ Đại Ngọc Lâm AEM 262
13 151 Nguyễn Văn Quảng TTB 6½ 6½ Đinh Thanh Hải HTA 248
14 180 Phạm Anh Tuấn KSI 6½ 6½ Đỗ Như Khánh TTB 268
15 272 Đỗ Tuấn Anh BN1 6½ 6½ Phạm Tuấn Linh TSO 188
16 8 Chu Tuấn Hải QTU 6 6 Nguyễn Thăng Long 5CO 117
17 20 Hoàng Văn Giang SDO 6 6 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 121
18 24 Hoàng Đình Quang VYE 6 6 Nguyễn Văn Hữu THA 146
19 26 Khổng Minh Tiến KDY 6 6 Nguyễn Đức Mạnh HTI 166
20 156 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 6 6 Kiều Anh Tuấn VYE 27
21 118 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 6 6 Lê Quang Bình AEM 39
22 46 Lê Văn Lượng HTA 6 6 Phạm Văn Huy VSO 189
23 249 Đinh Thế Long HBI 6 6 Lưu Đức Hải LĐC 55
24 252 Đàm Minh Tuấn HTA 6 6 Nguyễn Cao Sơn CNC 67
25 82 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 6 6 Trần Tiến Thanh TNG 217
26 90 Nguyễn Hồng Thanh VSO 6 6 Lê Phùng Tân STA 278
27 199 Phạm Đình Huy KSI 6 6 Nguyễn Mạnh Cường CGI 99
28 6 Chu Tiến Thành DDA 5½ 6 Vũ Hữu Cường HNO 234
29 9 Dương Hồng Minh VYE 5½ 5½ Nguyễn Đại Thành DDA 164
30 140 Nguyễn Văn Dũng STA 5½ 5½ Hoàng Văn Khánh HTI 21
31 171 Ngô Văn Khoa DAN 5½ 5½ Lê Ngọc Khánh TTB 38
32 40 Lê Quốc Thắng AEM 5½ 5½ Nguyễn Văn Lộc KDY 149
33 184 Phạm Quang Minh AEM 5½ 5½ Lê Trung Thành STA 43
34 53 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5½ 5½ Trương Văn Đạt STA 207
35 54 Lưu Quang Tuyên MLI 5½ 5½ Trần Văn Huy TNG 220
36 237 Vũ Tuấn Chiến HDU 5½ 5½ Mai Quý Lân HTA 61
37 68 Nguyễn Công Cừ SDO 5½ 5½ Trần Văn Công SSO 224
38 274 Đỗ Văn Thuật SSO 5½ 5½ Nguyễn Hải Nam SSO 87
39 108 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 5½ 5½ Đào Duy Sỹ SSO 256
40 114 Nguyễn Quốc Tiến CAN 5½ 5½ Vũ Hồng Sơn AEM AEM 232
41 250 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 5½ 5½ Nguyễn Tuấn Hào KDY 128
42 266 Đỗ Hữu Tuấn TNG 5½ 5½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 139
43 165 Nguyễn Đắc Đinh TTB 5 5 Bùi Đình Quang HTA 4
44 15 Hoàng Thái Cường TNG 5 5 Ngô Văn Tuyên BN2 170
45 172 Ngô Vũ Linh BGI 5 5 Lê Anh Hào NHN 29
46 34 Lê Hùng Thắng THA 5 5 Phạm Văn Minh 5CO 190
47 42 Lê Thị Kim Loan HDO 5 5 Phạm Văn Phong VP1 193
48 177 Phí Trọng Hiếu DDA 5 5 Nguyễn Hiền Giang VSO 79
49 197 Phạm Xuân Bình TDU 5 5 Nguyễn Hoàng Sào TDO 83
50 84 Nguyễn Hoàng Tùng TTB 5 5 Triệu Thanh Tuấn AEM 205
51 86 Nguyễn Huy Tùng QTU 5 5 Thịnh Văn Trung HTA 203
52 88 Nguyễn Hải Sơn TDO 5 5 Vũ Thị Kim Luyện DDA 236
53 209 Trần Anh Dũng DDA 5 5 Nguyễn Hồng Hải HBI 89
54 92 Nguyễn Hữu Ngà DAN 5 5 Trần Ngọc Lân KDY 212
55 213 Trần Ngọc Mạnh HDU 5 5 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 101
56 223 Trần Văn Chữ DNA 5 5 Nguyễn Tuấn Anh QTU 127
57 277 Đỗ Văn Tư VP2 5 5 Nguyễn Viết Duy THA 131
58 287 Phạm Văn Tường NDI 5 5 Nguyễn Việt Tuấn AEM 133
59 253 Đàm Văn Long TDO 5 5 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 155
60 13 Hoàng Khắc Tuấn SDO 4½ 5 Trịnh Đăng Khoa HUE 228
61 14 Hoàng Sơn Giang CAN 4½ 4½ Phạm Đắc Trí VHU 200
62 33 Lê Doãn Bân STA 4½ 4½ Ngô Văn Khánh QTU 169
63 145 Nguyễn Văn Hợp TDO 4½ 4½ Nguyễn Công Dương KDY 69
64 159 Nguyễn Xuân Linh BN3 4½ 4½ Nguyễn Khắc Hoàng HTA 95
65 168 Nguyễn Đức Thiện XNO 4½ 4½ Nguyễn Ngọc Hùng STA 103
66 120 Nguyễn Tiến Cường VSO 4½ 4½ Trương Văn Thi VP2 208
67 132 Nguyễn Việt Hải TDO 4½ 4½ Trần Quang Dũng VHU 214
68 288 Nguyễn Ngọc Đường HPO 4½ 4½ Nguyễn Văn Trọng BGI 137
69 142 Nguyễn Văn Hoan BGI 4½ 4½ Tạ Thanh Giang KSI 230
70 144 Nguyễn Văn Hưng HDU 4½ 4½ Vũ Hồng Sơn HTA 233
71 32 Lê Danh Bình BN2 4 4½ Đỗ Bình Phú TMI 264
72 173 Ngô Xuân Trọng 5CO 4 4 Hoàng Thái Sơn TNG 16
73 174 Ngô Đức Việt KDY 4 4 Lê Đình Hiệp VPU 50
74 60 Mai Ngọc Khuyến TDU 4 4 Nông Văn Sơn TDU 175
75 191 Phạm Văn Hiền KTU 4 4 Nguyễn Anh Tuấn HKI 65
76 195 Phạm Văn Thành BN3 4 4 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 75
77 210 Trần Bá Tuyết DAN 4 4 Nguyễn Hoàng Cường HTI 81
78 240 Vũ Văn Thư HPO 4 4 Nguyễn Hữu Dần BPA 91
79 109 Nguyễn Ngọc Tú VYE 4 4 Phùng Duy Hưng DDA 178
80 116 Nguyễn Thanh Cường XNO 4 4 Phạm Trung Hải TTB 187
81 124 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 4 4 Phạm Văn Hậu KTU 192
82 280 Trần Chung Thuận HBI 4 4 Nguyễn Trọng Linh SSO 125
83 136 Vũ Hùng Tráng LCH 4 4 Phạm Văn Thường VP1 196
84 221 Trần Văn Hợi TNG 4 4 Nguyễn Văn Vinh CMY 138
85 247 Đinh Quang Vinh HTA 4 4 Nguyễn Văn Lực HMA 150
86 235 Vũ Minh Châu DDA 4 4 Nguyễn Văn Tiến BN2 154
87 158 Nguyễn Văn Xuân XNO 4 4 Triệu Hoàng Hải DDA 204
88 167 Nguyễn Đức Phương HBI 4 4 Trương Anh Bảo BGI 206
89 283 Phạm Văn Thương TBI 4 3½ La Vũ Phong DDA 28
90 47 Lê Văn Hường DHU 3½ 3½ Nguyễn Xuân Hùng VPU 160
91 162 Đăng Quang Nam KDY 3½ 3½ Nguyễn Doãn Dũng VYE 73
92 76 Nguyễn Duy Long HPO 3½ 3½ Nguyễn Xuân Đại VPU 163
93 94 Nguyễn Khắc Bình BPA 3½ 3½ Phạm Quý Cường TNG 185
94 229 Tô Xuân Thiết HTA 3½ 3½ Nguyễn Quốc Oai MLI 113
95 126 Nguyễn Trọng Ngọc KDY 3½ 3½ Vương Kỳ Lân KDY 242
96 147 Nguyễn Văn Lê TNG 3½ 3½ Đỗ Ngọc Quý DAN 267
97 1 Bùi Công Thành CAN 3 3 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 107
98 130 Nguyễn Tường Long TDO 3 3 Bùi Văn Lộc HPO 3
99 211 Trần Minh Tuấn ƯHO 3 3 Chu Trần Lâm HDU 7
100 241 Vũ Văn Tiệp PXU 3 3 Dương Thanh Quy TMI 10
101 265 Đỗ Cường Ninh BN1 3 3 Dương Văn Trí CAN 11
102 30 Lê Anh Tuấn HKI 3 3 Nguyễn Phương Thảo DDA 111
103 72 Nguyễn Danh Hương BN1 3 3 Trần Văn Ngọc VP1 226
104 259 Đào Văn Dũng VP2 3 3 Nguyễn Duy Anh DDA 77
105 98 Nguyễn Mai Ngọc DDA 3 3 Đỗ Văn Long HBI 281
106 104 Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 3 3 Đinh Lê Đức Anh PXU 245
107 271 Đỗ Tràng Luyện VP2 3 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 105
108 148 Nguyễn Văn Lương MLI 2½ 2½ Hoàng Duy Hải QTU 279
109 273 Đỗ Việt Hà DDA 2½ 2½ Đào Mạnh Hùng NHN 258
110 44 Lê Văn Dũng HYE 2 2 Nguyễn Huy Quyền NHN 85
111 201 Quách Minh Châu DDA 2 2 Lê Đình Thiều VPU 49
112 270 Đỗ Thái Phong TMI 1 2 Nguyễn Linh Trang DDA 97
113 5 Chu Hữu Cường HDU 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
114 17 Hoàng Thế Thưởng LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
115 18 Hoàng Thế Tuấn LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
116 19 Hoàng Thế Viên LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
117 31 Lê Công Danh HYE 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
118 37 Lê Mạnh Hiệp QTU 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
119 41 Lê Thanh Hải NDI 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
120 45 Lê Văn Hưng XNO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
121 48 Lê Văn Minh HTA 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
122 51 Lê Đăng Nghĩa BN2 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
123 52 Lê Đăng Thỏa LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
124 56 Lương Quý Bích XNO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
125 58 Lại Thành Trung HTA 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
126 59 Mai Công Phúc IGO 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
127 62 Mai Văn Chính IGO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
128 63 Mạc Diên Thiện HDU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
129 64 Nguyên Quang Phúc HKI 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
130 70 Nguyễn Công Khanh VHU 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
131 71 Nguyễn Công Trường VHU 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
132 74 Nguyễn Doãn Hải QTU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
133 96 Nguyễn Khắc Thành BN2 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
134 100 Nguyễn Nam Sơn TDO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
135 102 Nguyễn Ngọc Anh BGI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
136 106 Nguyễn Ngọc Thụy HYE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
137 110 Nguyễn Phi Liêm HDO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
138 112 Nguyễn Quang Huy TNG 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
139 115 Nguyễn Quốc Trọng THO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
140 122 Nguyễn Trường Sơn TSO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
141 123 Nguyễn Trọng Bằng HTA 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
142 129 Nguyễn Tuấn Dũng HTA 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
143 134 Nguyễn Văn Công ƯHO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
144 135 Nguyễn Văn Ngọc MLI 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
145 141 Nguyễn Văn Hiện VP1 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
146 143 Nguyễn Văn Hòa HMA 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
147 152 Nguyễn Văn Thúy VSO 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
148 153 Nguyễn Văn Thúy HBI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
149 157 Nguyễn Văn Tấn THO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
150 161 Nguyễn Xuân Lực HTA 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
151 176 Phan Văn Thượng HNA 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
152 181 Phạm Công Bảo SDO 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
153 182 Phạm Ngọc Phong CMY 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
154 183 Phạm Nho Tú QNI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
155 194 Phạm Văn Sơn KTU 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
156 198 Phạm Xuân Quang HKI 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
157 202 Triệu Hùng Mạnh COB 3½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
158 219 Trần Tuấn Ngọc HPO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
159 225 Trần Văn Hiếu BNI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
160 227 Trịnh Văn Thành HUY 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
161 239 Vũ Việt Bắc QTU 2½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
162 243 Vương Tuấn Tú MLI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
163 244 Đinh Công Kiên IGO 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
164 251 Đinh Văn Tiến VP1 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
165 254 Đào Anh Tuấn VP2 3 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
166 257 Đào Huy Ngọc THO 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
167 260 Đào Văn Hữu CMY 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
168 261 Đào Văn Mạnh BGI 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
169 263 Đỗ Bá Tiệp NDI 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
170 269 Đinh Văn Nhân AEM 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
171 275 Đỗ Văn Tường LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
172 276 Đỗ Văn Minh CNC ½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
173 282 Trần Huy Mạnh GLA 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
174 284 Vương Việt Quân CMY 1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
175 285 Ngô Văn Điển DAN 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
176 286 Dương Bá Hậu VPU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau ván 9 :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 8.0 59.5 47.5 51.50
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 8.0 58.0 46.0 50.50
3 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 7.5 56.0 43.5 44.75
4 Võ Văn Hùng KHU KHU 7.5 55.5 42.5 44.00
5 Đinh Quang Hưng QTU QTU 7.5 51.5 40.0 40.00
6 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 7.5 50.0 40.0 40.25
Đào Cao Khoa HNO HNO 7.5 50.0 40.0 40.25
8 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 7.0 55.5 44.0 40.25
9 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 7.0 53.5 41.5 39.00
10 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 53.0 40.5 38.25
11 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.0 52.0 40.5 37.00
12 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 7.0 50.0 39.5 36.00
13 Trần Quyết Thắng KHU KHU 7.0 48.5 39.5 36.25
14 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 47.5 36.5 34.50
15 Lê Linh Ngọc KHU KHU 7.0 43.5 34.5 32.50
16 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 6.5 54.0 44.5 35.75
17 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 53.0 43.0 36.75
18 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 52.5 41.5 34.75
19 Trần Trung Kiên TSO TSO 6.5 52.5 41.0 35.75
20 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 6.5 50.5 39.5 32.75
21 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 49.5 38.0 34.00
22 Lại Tuấn Anh HNO HNO 6.5 48.5 39.0 31.50
23 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 6.5 48.5 38.5 31.75
24 Đỗ Như Khánh TTB TTB 6.5 48.5 37.5 33.75
25 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 47.0 36.0 32.50
26 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 47.0 35.5 31.25
27 Đinh Thanh Hải HTA HTA 6.5 46.5 36.5 30.75
28 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 6.5 46.0 36.0 31.00
29 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 46.0 35.5 30.25
30 Hoàng Văn Linh KSI KSI 6.5 45.5 35.5 30.25
31 Phạm Đình Huy KSI KSI 6.0 55.0 42.5 34.50
32 Lê Quang Bình AEM AEM 6.0 52.5 41.0 32.00
33 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 6.0 52.5 40.5 31.00
34 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 6.0 51.0 41.5 32.00
35 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.0 51.0 41.0 32.00
36 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 6.0 51.0 40.0 29.00
37 Khổng Minh Tiến KDY KDY 6.0 50.0 38.0 28.50
38 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 6.0 49.5 38.5 30.50
39 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 6.0 49.0 39.5 30.50
40 Chu Tuấn Hải QTU QTU 6.0 49.0 39.0 29.75
41 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 49.0 38.0 28.00
42 Phạm Văn Huy VSO VSO 6.0 48.0 38.5 27.50
43 Đinh Thế Long HBI HBI 6.0 48.0 37.0 28.25
44 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 47.0 36.5 29.50
45 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 6.0 47.0 36.5 29.25
46 Hoàng Đình Quang VYE VYE 6.0 46.5 36.5 29.00
47 Lê Phùng Tân STA STA 6.0 46.5 36.0 27.75
48 Vũ Hữu Cường HNO HNO 6.0 45.5 35.0 28.00
49 Đàm Minh Tuấn HTA HTA 6.0 45.0 34.0 27.00
50 Trần Tiến Thanh TNG TNG 6.0 44.5 34.0 26.50
51 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 43.5 33.0 27.00
52 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 6.0 43.0 34.0 23.00
53 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 6.0 43.0 33.0 27.50
54 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 42.5 33.0 27.75
55 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 6.0 42.0 31.5 23.00
56 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 54.0 43.0 30.75
57 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 49.5 38.5 27.75
58 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 5.5 48.5 38.0 27.25
59 Mai Quý Lân HTA HTA 5.5 48.0 37.0 25.50
60 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 5.5 47.5 37.5 23.25
61 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 5.5 47.5 37.0 25.75
62 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 5.5 46.5 36.5 26.25
63 Trương Văn Đạt STA STA 5.5 46.5 36.0 27.25
64 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 5.5 46.5 36.0 26.25
65 Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 5.5 46.0 35.5 25.75
66 Đào Duy Sỹ SSO SSO 5.5 46.0 35.5 25.00
67 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 46.0 35.5 24.75
68 Phạm Quang Minh AEM AEM 5.5 45.5 36.0 23.75
69 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 5.5 45.5 34.5 25.00
70 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 5.5 44.5 35.5 22.25
71 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 5.5 44.5 35.0 23.25
72 Lê Quốc Thắng AEM AEM 5.5 44.5 34.5 24.25
73 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 5.5 44.0 35.0 22.00
74 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 43.5 34.5 21.00
75 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 43.5 34.0 24.00
76 Trần Văn Huy TNG TNG 5.5 43.0 33.5 24.25
77 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 42.0 33.0 20.75
78 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 5.5 39.5 31.0 22.00
79 Ngô Văn Khoa DAN DAN 5.5 39.5 31.0 20.75
80 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 5.5 39.5 30.5 22.25
81 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 5.5 38.5 30.0 22.25
82 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 5.5 38.5 29.5 22.25
83 Lê Trung Thành STA STA 5.5 37.0 28.5 22.00
84 Trần Văn Công SSO SSO 5.5 34.5 25.5 19.75
85 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 5.0 49.5 38.5 24.00
86 Bùi Đình Quang HTA HTA 5.0 49.0 39.0 23.50
87 Trần Ngọc Lân KDY KDY 5.0 48.0 37.5 23.50
88 Lê Hùng Thắng THA THA 5.0 47.5 37.0 23.75
89 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 47.0 36.5 22.50
90 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 5.0 46.5 36.5 20.00
91 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 5.0 46.0 35.0 22.00
92 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 5.0 45.0 34.0 21.50
93 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.0 44.5 34.5 22.75
94 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 44.5 32.5 21.75
95 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 5.0 44.0 34.5 19.50
96 Phạm Xuân Bình TDU TDU 5.0 43.5 34.5 20.75
97 Thịnh Văn Trung HTA HTA 5.0 43.5 34.0 22.75
98 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 5.0 43.0 33.0 21.00
99 Ngô Vũ Linh BGI BGI 5.0 42.0 32.0 19.50
100 Lê Anh Hào NHN NHN 5.0 41.0 32.0 22.50
101 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 5.0 41.0 32.0 21.50
102 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 5.0 41.0 32.0 17.50
103 Phạm Văn Phong VP1 VP1 5.0 41.0 32.0 17.00
104 Triệu Thanh Tuấn AEM AEM 5.0 40.5 32.0 19.75
105 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 5.0 40.5 31.5 19.50
106 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.0 40.5 31.5 19.00
107 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.0 40.0 31.5 19.25
108 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.0 40.0 30.5 19.00
109 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 5.0 39.5 30.5 20.50
110 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 5.0 39.0 30.5 19.00
111 Trần Anh Dũng DDA DDA 5.0 39.0 30.0 19.50
112 Hoàng Thái Cường TNG TNG 5.0 38.5 29.5 18.00
113 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 38.5 28.5 16.50
114 Trần Văn Chữ DNA DNA 5.0 37.0 29.0 16.50
115 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 5.0 36.5 29.0 18.00
116 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 5.0 36.5 28.5 18.25
117 Phạm Văn Tường NDI NDI 5.0 36.5 28.5 17.00
118 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 5.0 36.0 27.0 17.00
119 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.0 32.0 24.5 13.50
120 Ngô Văn Khánh QTU QTU 4.5 51.5 41.5 23.00
121 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 4.5 50.0 39.0 25.00
122 Tạ Thanh Giang KSI KSI 4.5 47.5 37.5 22.75
123 Nguyễn Công Dương KDY KDY 4.5 47.5 37.0 20.75
124 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 4.5 46.5 37.0 19.25
125 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 4.5 46.0 35.0 18.75
126 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 4.5 44.0 34.5 20.75
127 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 4.5 43.5 34.5 17.25
128 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 4.5 43.5 33.5 19.25
129 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 4.5 43.0 32.5 18.50
130 Trương Văn Thi VP2 VP2 4.5 42.0 34.5 16.75
131 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 4.5 41.0 32.0 16.25
132 Phạm Đắc Trí VHU VHU 4.5 40.5 31.5 17.75
133 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 4.5 40.5 31.5 17.50
134 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 4.5 40.5 31.0 17.50
135 Nguyễn Văn Hoan BGI BGI 4.5 40.0 31.0 17.25
136 Trần Quang Dũng VHU VHU 4.5 39.5 29.5 15.75
137 Nguyễn Khắc Hoàng HTA HTA 4.5 39.0 30.0 18.75
138 Đỗ Bình Phú TMI TMI 4.5 38.5 28.5 16.25
139 Lê Doãn Bân STA STA 4.5 38.0 30.0 15.75
140 Nguyễn Ngọc Đường HPO HPO 4.5 37.5 28.0 16.00
141 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 4.5 32.0 24.0 13.50
142 Lê Danh Bình BN2 BN2 4.0 46.5 35.0 17.00
143 Phạm Văn Hậu KTU KTU 4.0 45.5 35.5 17.50
144 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 4.0 45.5 34.0 16.00
145 Nguyễn Thanh Cường XNO XNO 4.0 45.0 34.5 15.50
146 Phạm Trung Hải TTB TTB 4.0 44.5 35.0 16.00
147 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 4.0 43.5 34.5 14.00
148 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 4.0 42.5 33.5 14.50
149 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 BN3 4.0 42.5 33.5 14.25
150 Phạm Văn Thường VP1 VP1 4.0 41.5 32.5 13.50
Vote 1 phiếu cho Lê Văn Lượng, ngôi sao đã nổi rất lâu huyện Thường Tín.
Đội cờ tướng Kỳ Hữu sau ván 10 đã chính thức là đơn vị có nhiều nhất các kỳ thủ lọt vào vòng play off , sau ngôi vô địch giải TLKD 2012 , vô địch giải Xephaoma Tuy Hòa thì đây tiếp tục là thành công lớn của bang chủ Nguyễn Hoàng Kiên cùng các đồng đội .
Hiện nay 1 số các kỳ thủ gây bất ngờ đã dần dần bị rơi rụng , 1 số ngôi sao đang thể hiện thực lực vốn có của mình khi đang quay trở lại khu vực top 16 .
Tuy nhiên chỉ còn 1 vòng đấu nữa , chắc chắn sẽ có những sự chia tay đang tiếc !!!
Kết quả ván 9 :
1 222 Trần Văn Ninh DNA 7 1 - 0 7½ Võ Văn Hùng KHU 231
2 186 Phạm Quốc Hương KHU 7 1 - 0 7 Nguyễn Anh Quân TSO 66
3 246 Đinh Quang Hưng QTU 7 ½ - ½ 6½ Bùi Văn Kiên TNG 2
4 23 Hoàng Văn Tài HTA 6½ 0 - 1 6½ Đào Cao Khoa HNO 255
5 188 Phạm Tuấn Linh TSO 6½ 0 - 1 6½ Nguyễn Hoàng Chiến KHU 80
6 272 Đỗ Tuấn Anh BN1 6½ 0 - 1 6½ Phùng Quang Điệp 5CO 179
7 117 Nguyễn Thăng Long 5CO 6 0 - 1 6 Dương Đình Chung BN1 12
8 93 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 6 1 - 0 6 Hoàng Văn Giang SDO 20
9 25 Hà Văn Tiến KHU 6 1 - 0 6 Lê Văn Lượng HTA 46
10 119 Nguyễn Thế Trí VSO 6 1 - 0 6 Khổng Minh Tiến KDY 26
11 27 Kiều Anh Tuấn VYE 6 0 - 1 6 Trần Quyết Thắng KHU 215
12 35 Lê Hải Ninh KSI 6 ½ - ½ 6 Phạm Anh Tuấn KSI 180
13 234 Vũ Hữu Cường HNO 6 0 - 1 6 Lê Linh Ngọc KHU 36
14 268 Đỗ Như Khánh TTB 6 ½ - ½ 5½ Chu Tuấn Hải QTU 8
15 207 Trương Văn Đạt STA 5½ 0 - 1 5½ Hoàng Văn Linh KSI 22
16 38 Lê Ngọc Khánh TTB 5½ 0 - 1 5½ Trần Thế Anh KHU 216
17 39 Lê Quang Bình AEM 5½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Đức Mạnh HTI 166
18 53 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5½ 0 - 1 5½ Trần Trung Kiên TSO 218
19 57 Lại Tuấn Anh HNO 5½ 1 - 0 5½ Vũ Tuấn Chiến HDU 237
20 256 Đào Duy Sỹ SSO 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Duy Thái AEM 78
21 87 Nguyễn Hải Nam SSO 5½ 0 - 1 5½ Vũ Tuấn Nghĩa KHU 238
22 99 Nguyễn Mạnh Cường CGI 5½ ½ - ½ 5½ Đinh Thế Long HBI 249
23 262 Đại Ngọc Lâm AEM 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Ngọc Tùng HNO 108
24 248 Đinh Thanh Hải HTA 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Quốc Tiến CAN 114
25 278 Lê Phùng Tân STA 5½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Văn Hữu THA 146
26 151 Nguyễn Văn Quảng TTB 5½ 1 - 0 5½ Đỗ Hữu Tuấn TNG 266
27 4 Bùi Đình Quang HTA 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 156
28 149 Nguyễn Văn Lộc KDY 5 ½ - ½ 5 Chu Tiến Thành DDA 6
29 155 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5 0 - 1 5 Hoàng Đình Quang VYE 24
30 189 Phạm Văn Huy VSO 5 1 - 0 5 Lê Hùng Thắng THA 34
31 55 Lưu Đức Hải LĐC 5 1 - 0 5 Phạm Xuân Bình TDU 197
32 67 Nguyễn Cao Sơn CNC 5 1 - 0 5 Phí Trọng Hiếu DDA 177
33 190 Phạm Văn Minh 5CO 5 0 - 1 5 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 82
34 217 Trần Tiến Thanh TNG 5 1 - 0 5 Nguyễn Huy Tùng QTU 86
35 89 Nguyễn Hồng Hải HBI 5 0 - 1 5 Phạm Đình Huy KSI 199
36 228 Trịnh Đăng Khoa HUE 5 0 - 1 5 Nguyễn Hồng Thanh VSO 90
37 101 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 5 0 - 1 5 Đàm Minh Tuấn HTA 252
38 212 Trần Ngọc Lân KDY 5 0 - 1 5 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 118
39 121 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 5 1 - 0 5 Đàm Văn Long TDO 253
40 128 Nguyễn Tuấn Hào KDY 5 ½ - ½ 5 Đỗ Văn Thuật SSO 274
41 9 Dương Hồng Minh VYE 4½ 1 - 0 5 Đỗ Văn Tư VP2 277
42 164 Nguyễn Đại Thành DDA 4½ 1 - 0 4½ Hoàng Sơn Giang CAN 14
43 21 Hoàng Văn Khánh HTI 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Văn Hoan BGI 142
44 144 Nguyễn Văn Hưng HDU 4½ 0 - 1 4½ Lê Quốc Thắng AEM 40
45 43 Lê Trung Thành STA 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Văn Hợp TDO 145
46 169 Ngô Văn Khánh QTU 4½ 0 - 1 4½ Lưu Quang Tuyên MLI 54
47 61 Mai Quý Lân HTA 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Đức Thiện XNO 168
48 208 Trương Văn Thi VP2 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Công Cừ SDO 68
49 69 Nguyễn Công Dương KDY 4½ 0 - 1 4½ Ngô Văn Khoa DAN 171
50 203 Thịnh Văn Trung HTA 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Hoàng Tùng TTB 84
51 95 Nguyễn Khắc Hoàng HTA 4½ 0 - 1 4½ Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 250
52 103 Nguyễn Ngọc Hùng STA 4½ 0 - 1 4½ Phạm Quang Minh AEM 184
53 220 Trần Văn Huy TNG 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Tiến Cường VSO 120
54 224 Trần Văn Công SSO 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Việt Hải TDO 132
55 137 Nguyễn Văn Trọng BGI 4½ 0 - 1 4½ Vũ Hồng Sơn AEM AEM 232
56 230 Tạ Thanh Giang KSI 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 139
57 233 Vũ Hồng Sơn HTA 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Văn Dũng STA 140
58 15 Hoàng Thái Cường TNG 4 1 - 0 4 Ngô Xuân Trọng 5CO 173
59 165 Nguyễn Đắc Đinh TTB 4 1 - 0 4 Hoàng Thái Sơn TNG 16
60 29 Lê Anh Hào NHN 4 1 - 0 4 Ngô Đức Việt KDY 174
61 170 Ngô Văn Tuyên BN2 4 1 - 0 4 Lê Danh Bình BN2 32
62 187 Phạm Trung Hải TTB 4 0 - 1 4 Lê Thị Kim Loan HDO 42
63 172 Ngô Vũ Linh BGI 4 1 - 0 4 Lê Đình Hiệp VPU 50
64 65 Nguyễn Anh Tuấn HKI 4 0 - 1 4 Trần Ngọc Mạnh HDU 213
65 79 Nguyễn Hiền Giang VSO 4 1 - 0 4 Phạm Văn Thành BN3 195
66 81 Nguyễn Hoàng Cường HTI 4 0 - 1 4 Trần Anh Dũng DDA 209
67 83 Nguyễn Hoàng Sào TDO 4 1 - 0 4 Trần Văn Hợi TNG 221
68 191 Phạm Văn Hiền KTU 4 0 - 1 4 Nguyễn Hải Sơn TDO 88
69 192 Phạm Văn Hậu KTU 4 0 - 1 4 Nguyễn Hữu Ngà DAN 92
70 193 Phạm Văn Phong VP1 4 1 - 0 4 Nguyễn Ngọc Tú VYE 109
71 205 Triệu Thanh Tuấn AEM 4 1 - 0 4 Nguyễn Thanh Cường XNO 116
72 125 Nguyễn Trọng Linh SSO 4 0 - 1 4 Trần Văn Chữ DNA 223
73 127 Nguyễn Tuấn Anh QTU 4 1 - 0 4 Vũ Minh Châu DDA 235
74 131 Nguyễn Viết Duy THA 4 1 - 0 4 Đinh Quang Vinh HTA 247
75 133 Nguyễn Việt Tuấn AEM 4 1 - 0 4 Phạm Văn Thương TBI 283
76 236 Vũ Thị Kim Luyện DDA 4 1 - 0 4 Vũ Hùng Tráng LCH 136
77 150 Nguyễn Văn Lực HMA 4 0 - 1 4 Phạm Văn Tường NDI 287
78 163 Nguyễn Xuân Đại VPU 3½ 0 - 1 3½ Hoàng Khắc Tuấn SDO 13
79 185 Phạm Quý Cường TNG 3½ 0 - 1 3½ Lê Doãn Bân STA 33
80 200 Phạm Đắc Trí VHU 3½ 1 - 0 3½ Lê Văn Hường DHU 47
81 91 Nguyễn Hữu Dần BPA 3½ ½ - ½ 3½ Trần Bá Tuyết DAN 210
82 113 Nguyễn Quốc Oai MLI 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Ngọc Đường HPO 288
83 214 Trần Quang Dũng VHU 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Văn Lê TNG 147
84 154 Nguyễn Văn Tiến BN2 3½ ½ - ½ 3½ Trần Chung Thuận HBI 280
85 242 Vương Kỳ Lân KDY 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Xuân Linh BN3 159
86 264 Đỗ Bình Phú TMI 3½ 1 - 0 3½ Đăng Quang Nam KDY 162
87 267 Đỗ Ngọc Quý DAN 3½ 0 - 1 3 Mai Ngọc Khuyến TDU 60
88 3 Bùi Văn Lộc HPO 3 0 - 1 3 Nông Văn Sơn TDU 175
89 7 Chu Trần Lâm HDU 3 0 - 1 3 Nguyễn Đức Phương HBI 167
90 10 Dương Thanh Quy TMI 3 0 - 1 3 Phùng Duy Hưng DDA 178
91 160 Nguyễn Xuân Hùng VPU 3 ½ - ½ 3 La Vũ Phong DDA 28
92 196 Phạm Văn Thường VP1 3 1 - 0 3 Lê Anh Tuấn HKI 30
93 204 Triệu Hoàng Hải DDA 3 1 - 0 3 Nguyễn Danh Hương BN1 72
94 73 Nguyễn Doãn Dũng VYE 3 ½ - ½ 3 Tô Xuân Thiết HTA 229
95 75 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 3 1 - 0 3 Trần Minh Tuấn ƯHO 211
96 206 Trương Anh Bảo BGI 3 1 - 0 3 Nguyễn Mai Ngọc DDA 98
97 107 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 3 0 - 1 3 Vũ Văn Thư HPO 240
98 226 Trần Văn Ngọc VP1 3 0 - 1 3 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 124
99 138 Nguyễn Văn Vinh CMY 3 1 - 0 3 Vũ Văn Tiệp PXU 241
100 265 Đỗ Cường Ninh BN1 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Xuân XNO 158
101 105 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 2½ ½ - ½ 2½ Bùi Công Thành CAN 1
102 11 Dương Văn Trí CAN 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Tường Long TDO 130
103 273 Đỗ Việt Hà DDA 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Duy Long HPO 76
104 279 Hoàng Duy Hải QTU 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Khắc Bình BPA 94
105 281 Đỗ Văn Long HBI 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 104
106 258 Đào Mạnh Hùng NHN 2½ 0 - 1 2½ Nguyễn Trọng Ngọc KDY 126
107 245 Đinh Lê Đức Anh PXU 2 1 - 0 2 Lê Văn Dũng HYE 44
108 49 Lê Đình Thiều VPU 2 0 - 1 2 Nguyễn Phương Thảo DDA 111
109 77 Nguyễn Duy Anh DDA 2 1 - 0 2 Quách Minh Châu DDA 201
110 85 Nguyễn Huy Quyền NHN 2 0 - 1 2 Đào Văn Dũng VP2 259
111 97 Nguyễn Linh Trang DDA 2 0 - 1 2 Đỗ Tràng Luyện VP2 271
112 270 Đỗ Thái Phong TMI 1 0 - 1 1½ Nguyễn Văn Lương MLI 148
Kết quả ván 10 :
1 80 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 7½ ½ - ½ 8 Phạm Quốc Hương KHU 186
2 179 Phùng Quang Điệp 5CO 7½ ½ - ½ 8 Trần Văn Ninh DNA 222
3 231 Võ Văn Hùng KHU 7½ ½ - ½ 7½ Đinh Quang Hưng QTU 246
4 255 Đào Cao Khoa HNO 7½ 1 - 0 7 Dương Đình Chung BN1 12
5 2 Bùi Văn Kiên TNG 7 0 - 1 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 93
6 66 Nguyễn Anh Quân TSO 7 ½ - ½ 7 Hà Văn Tiến KHU 25
7 36 Lê Linh Ngọc KHU 7 ½ - ½ 7 Nguyễn Thế Trí VSO 119
8 215 Trần Quyết Thắng KHU 7 1 - 0 6½ Hoàng Văn Tài HTA 23
9 22 Hoàng Văn Linh KSI 6½ 1 - 0 6½ Trần Thế Anh KHU 216
10 218 Trần Trung Kiên TSO 6½ 1 - 0 6½ Lê Hải Ninh KSI 35
11 238 Vũ Tuấn Nghĩa KHU 6½ 0 - 1 6½ Lại Tuấn Anh HNO 57
12 78 Nguyễn Duy Thái AEM 6½ 1 - 0 6½ Đại Ngọc Lâm AEM 262
13 151 Nguyễn Văn Quảng TTB 6½ 1 - 0 6½ Đinh Thanh Hải HTA 248
14 180 Phạm Anh Tuấn KSI 6½ 0 - 1 6½ Đỗ Như Khánh TTB 268
15 272 Đỗ Tuấn Anh BN1 6½ 0 - 1 6½ Phạm Tuấn Linh TSO 188
16 8 Chu Tuấn Hải QTU 6 0 - 1 6 Nguyễn Thăng Long 5CO 117
17 20 Hoàng Văn Giang SDO 6 0 - 1 6 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 121
18 24 Hoàng Đình Quang VYE 6 1 - 0 6 Nguyễn Văn Hữu THA 146
19 26 Khổng Minh Tiến KDY 6 1 - 0 6 Nguyễn Đức Mạnh HTI 166
20 156 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 6 1 - 0 6 Kiều Anh Tuấn VYE 27
21 118 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 6 1 - 0 6 Lê Quang Bình AEM 39
22 46 Lê Văn Lượng HTA 6 0 - 1 6 Phạm Văn Huy VSO 189
23 249 Đinh Thế Long HBI 6 1 - 0 6 Lưu Đức Hải LĐC 55
24 252 Đàm Minh Tuấn HTA 6 1 - 0 6 Nguyễn Cao Sơn CNC 67
25 82 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 6 0 - 1 6 Trần Tiến Thanh TNG 217
26 90 Nguyễn Hồng Thanh VSO 6 1 - 0 6 Lê Phùng Tân STA 278
27 199 Phạm Đình Huy KSI 6 1 - 0 6 Nguyễn Mạnh Cường CGI 99
28 6 Chu Tiến Thành DDA 5½ 0 - 1 6 Vũ Hữu Cường HNO 234
29 9 Dương Hồng Minh VYE 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Đại Thành DDA 164
30 140 Nguyễn Văn Dũng STA 5½ 0 - 1 5½ Hoàng Văn Khánh HTI 21
31 171 Ngô Văn Khoa DAN 5½ 1 - 0 5½ Lê Ngọc Khánh TTB 38
32 40 Lê Quốc Thắng AEM 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Văn Lộc KDY 149
33 184 Phạm Quang Minh AEM 5½ 1 - 0 5½ Lê Trung Thành STA 43
34 53 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5½ 0 - 1 5½ Trương Văn Đạt STA 207
35 54 Lưu Quang Tuyên MLI 5½ 1 - 0 5½ Trần Văn Huy TNG 220
36 237 Vũ Tuấn Chiến HDU 5½ 1 - 0 5½ Mai Quý Lân HTA 61
37 68 Nguyễn Công Cừ SDO 5½ 1 - 0 5½ Trần Văn Công SSO 224
38 274 Đỗ Văn Thuật SSO 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Hải Nam SSO 87
39 108 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 5½ 1 - 0 5½ Đào Duy Sỹ SSO 256
40 114 Nguyễn Quốc Tiến CAN 5½ 1 - 0 5½ Vũ Hồng Sơn AEM AEM 232
41 250 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 5½ 1 - 0 5½ Nguyễn Tuấn Hào KDY 128
42 266 Đỗ Hữu Tuấn TNG 5½ 0 - 1 5½ Nguyễn Văn Vịnh DAN 139
43 165 Nguyễn Đắc Đinh TTB 5 0 - 1 5 Bùi Đình Quang HTA 4
44 15 Hoàng Thái Cường TNG 5 1 - 0 5 Ngô Văn Tuyên BN2 170
45 172 Ngô Vũ Linh BGI 5 1 - 0 5 Lê Anh Hào NHN 29
46 34 Lê Hùng Thắng THA 5 1 - 0 5 Phạm Văn Minh 5CO 190
47 42 Lê Thị Kim Loan HDO 5 0 - 1 5 Phạm Văn Phong VP1 193
48 177 Phí Trọng Hiếu DDA 5 1 - 0 5 Nguyễn Hiền Giang VSO 79
49 197 Phạm Xuân Bình TDU 5 1 - 0 5 Nguyễn Hoàng Sào TDO 83
50 84 Nguyễn Hoàng Tùng TTB 5 1 - 0 5 Triệu Thanh Tuấn AEM 205
51 86 Nguyễn Huy Tùng QTU 5 ½ - ½ 5 Thịnh Văn Trung HTA 203
52 88 Nguyễn Hải Sơn TDO 5 1 - 0 5 Vũ Thị Kim Luyện DDA 236
53 209 Trần Anh Dũng DDA 5 0 - 1 5 Nguyễn Hồng Hải HBI 89
54 92 Nguyễn Hữu Ngà DAN 5 0 - 1 5 Trần Ngọc Lân KDY 212
55 213 Trần Ngọc Mạnh HDU 5 0 - 1 5 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 101
56 223 Trần Văn Chữ DNA 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Tuấn Anh QTU 127
57 277 Đỗ Văn Tư VP2 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Viết Duy THA 131
58 287 Phạm Văn Tường NDI 5 0 - 1 5 Nguyễn Việt Tuấn AEM 133
59 253 Đàm Văn Long TDO 5 0 - 1 5 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 155
60 13 Hoàng Khắc Tuấn SDO 4½ 1 - 0 5 Trịnh Đăng Khoa HUE 228
61 14 Hoàng Sơn Giang CAN 4½ 1 - 0 4½ Phạm Đắc Trí VHU 200
62 33 Lê Doãn Bân STA 4½ 0 - 1 4½ Ngô Văn Khánh QTU 169
63 145 Nguyễn Văn Hợp TDO 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Công Dương KDY 69
64 159 Nguyễn Xuân Linh BN3 4½ 1 - 0 4½ Nguyễn Khắc Hoàng HTA 95
65 168 Nguyễn Đức Thiện XNO 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Ngọc Hùng STA 103
66 120 Nguyễn Tiến Cường VSO 4½ 1 - 0 4½ Trương Văn Thi VP2 208
67 132 Nguyễn Việt Hải TDO 4½ 1 - 0 4½ Trần Quang Dũng VHU 214
68 288 Nguyễn Ngọc Đường HPO 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Văn Trọng BGI 137
69 142 Nguyễn Văn Hoan BGI 4½ 0 - 1 4½ Tạ Thanh Giang KSI 230
70 144 Nguyễn Văn Hưng HDU 4½ 0 - 1 4½ Vũ Hồng Sơn HTA 233
71 32 Lê Danh Bình BN2 4 1 - 0 4½ Đỗ Bình Phú TMI 264
72 173 Ngô Xuân Trọng 5CO 4 0 - 1 4 Hoàng Thái Sơn TNG 16
73 174 Ngô Đức Việt KDY 4 1 - 0 4 Lê Đình Hiệp VPU 50
74 60 Mai Ngọc Khuyến TDU 4 1 - 0 4 Nông Văn Sơn TDU 175
75 191 Phạm Văn Hiền KTU 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Tuấn HKI 65
76 195 Phạm Văn Thành BN3 4 0 - 1 4 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 75
77 210 Trần Bá Tuyết DAN 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Cường HTI 81
78 240 Vũ Văn Thư HPO 4 1 - 0 4 Nguyễn Hữu Dần BPA 91
79 109 Nguyễn Ngọc Tú VYE 4 1 - 0 4 Phùng Duy Hưng DDA 178
80 116 Nguyễn Thanh Cường XNO 4 ½ - ½ 4 Phạm Trung Hải TTB 187
81 124 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 4 0 - 1 4 Phạm Văn Hậu KTU 192
82 280 Trần Chung Thuận HBI 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Trọng Linh SSO 125
83 136 Vũ Hùng Tráng LCH 4 1 - 0 4 Phạm Văn Thường VP1 196
84 221 Trần Văn Hợi TNG 4 0 - 1 4 Nguyễn Văn Vinh CMY 138
85 247 Đinh Quang Vinh HTA 4 1 - 0 4 Nguyễn Văn Lực HMA 150
86 235 Vũ Minh Châu DDA 4 0 - 1 4 Nguyễn Văn Tiến BN2 154
87 158 Nguyễn Văn Xuân XNO 4 0 - 1 4 Triệu Hoàng Hải DDA 204
88 167 Nguyễn Đức Phương HBI 4 0 - 1 4 Trương Anh Bảo BGI 206
89 283 Phạm Văn Thương TBI 4 1 - 0 3½ La Vũ Phong DDA 28
90 47 Lê Văn Hường DHU 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Xuân Hùng VPU 160
91 162 Đăng Quang Nam KDY 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Doãn Dũng VYE 73
92 76 Nguyễn Duy Long HPO 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Xuân Đại VPU 163
93 94 Nguyễn Khắc Bình BPA 3½ 0 - 1 3½ Phạm Quý Cường TNG 185
94 229 Tô Xuân Thiết HTA 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Quốc Oai MLI 113
95 126 Nguyễn Trọng Ngọc KDY 3½ ½ - ½ 3½ Vương Kỳ Lân KDY 242
96 147 Nguyễn Văn Lê TNG 3½ 0 - 1 3½ Đỗ Ngọc Quý DAN 267
97 1 Bùi Công Thành CAN 3 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 107
98 130 Nguyễn Tường Long TDO 3 1 - 0 3 Bùi Văn Lộc HPO 3
99 211 Trần Minh Tuấn ƯHO 3 1 - 0 3 Chu Trần Lâm HDU 7
100 241 Vũ Văn Tiệp PXU 3 ½ - ½ 3 Dương Thanh Quy TMI 10
101 265 Đỗ Cường Ninh BN1 3 1 - 0 3 Dương Văn Trí CAN 11
102 30 Lê Anh Tuấn HKI 3 1 - 0 3 Nguyễn Phương Thảo DDA 111
103 72 Nguyễn Danh Hương BN1 3 1 - 0 3 Trần Văn Ngọc VP1 226
104 259 Đào Văn Dũng VP2 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Duy Anh DDA 77
105 98 Nguyễn Mai Ngọc DDA 3 1 - 0 3 Đỗ Văn Long HBI 281
106 104 Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 3 1 - 0 3 Đinh Lê Đức Anh PXU 245
107 271 Đỗ Tràng Luyện VP2 3 0 - 1 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 105
108 148 Nguyễn Văn Lương MLI 2½ 1 - 0 2½ Hoàng Duy Hải QTU 279
109 273 Đỗ Việt Hà DDA 2½ 0 - 1 2½ Đào Mạnh Hùng NHN 258
110 44 Lê Văn Dũng HYE 2 0 - 1 2 Nguyễn Huy Quyền NHN 85
111 201 Quách Minh Châu DDA 2 0 - 1 2 Lê Đình Thiều VPU 49
112 270 Đỗ Thái Phong TMI 1 0 - 1 2 Nguyễn Linh Trang DDA 97
Chuyến ra Bắc "chinh phạt" của "Đông phương bất bại" như vậy coi là thành công rồi, anh có kết quả rất tốt.
Còn Phạm Quốc Hương chắc sẽ là ứng cử viên vô địch của giải này.
Xếp hạng sau ván 10 :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 8.5 73.5 60.0 61.00
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 8.5 71.0 57.5 59.00
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 8.5 62.0 51.5 51.50
4 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 70.5 56.0 54.00
5 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.0 68.5 55.0 52.00
6 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.0 67.5 54.5 51.50
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.0 63.0 50.5 47.00
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.0 62.5 49.5 48.50
9 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.0 56.5 46.0 43.75
10 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 7.5 65.5 52.5 45.75
11 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 64.5 54.0 45.00
12 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 64.5 52.5 44.75
13 Trần Trung Kiên TSO TSO 7.5 62.5 50.0 45.25
14 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 7.5 61.5 49.5 42.75
15 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 61.0 51.0 42.00
16 Hoàng Văn Linh KSI KSI 7.5 59.5 48.0 41.75
17 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 59.5 48.0 41.25
18 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 7.5 59.0 48.0 41.25
19 Lê Linh Ngọc KHU KHU 7.5 57.0 46.5 41.25
20 Đỗ Như Khánh TTB TTB 7.5 57.0 46.0 42.25
21 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 69.0 55.5 44.25
22 Phạm Đình Huy KSI KSI 7.0 64.0 51.0 42.50
23 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 62.5 49.0 40.00
24 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 7.0 61.0 48.5 37.50
25 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 60.0 49.5 37.50
26 Khổng Minh Tiến KDY KDY 7.0 60.0 47.5 37.50
27 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 59.5 48.0 37.75
28 Đàm Minh Tuấn HTA HTA 7.0 58.5 46.5 38.00
29 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 58.0 46.0 37.75
30 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 57.5 47.0 39.00
31 Hoàng Đình Quang VYE VYE 7.0 57.5 46.5 38.75
32 Vũ Hữu Cường HNO HNO 7.0 57.5 45.5 37.50
33 Trần Tiến Thanh TNG TNG 7.0 55.0 43.0 35.00
34 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 7.0 53.5 41.5 32.50
35 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 52.5 43.0 32.00
36 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 67.0 54.5 39.25
37 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 65.0 54.0 40.75
38 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 64.0 51.5 39.00
39 Đinh Thanh Hải HTA HTA 6.5 62.5 51.0 37.25
40 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 61.0 48.0 36.25
41 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 6.5 59.5 48.5 35.50
42 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 59.0 46.5 35.25
43 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 58.5 47.0 35.75
44 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 6.5 57.5 45.5 34.25
45 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 57.5 45.5 33.75
46 Phạm Quang Minh AEM AEM 6.5 56.5 45.5 31.25
47 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 6.5 56.5 45.0 34.75
48 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 56.0 45.0 30.25
49 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 56.0 44.5 34.25
50 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 6.5 55.0 44.0 31.00
51 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 54.5 43.0 34.25
52 Lê Quốc Thắng AEM AEM 6.5 53.5 43.5 32.75
53 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 6.5 52.5 43.0 30.25
54 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 50.0 40.5 30.50
55 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 6.5 50.0 39.5 30.25
56 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 49.5 39.5 28.75
57 Ngô Văn Khoa DAN DAN 6.5 46.5 37.5 26.50
58 Lê Quang Bình AEM AEM 6.0 65.5 53.0 36.00
59 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 64.5 52.0 34.00
60 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 6.0 62.5 50.5 33.50
61 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 6.0 62.0 51.5 33.50
62 Chu Tuấn Hải QTU QTU 6.0 61.0 49.5 33.25
63 Trần Ngọc Lân KDY KDY 6.0 61.0 49.0 32.50
64 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.0 59.5 48.0 33.00
65 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 6.0 59.0 47.5 33.25
66 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 59.0 47.5 31.75
67 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 58.5 47.0 30.75
68 Lê Phùng Tân STA STA 6.0 57.5 46.0 30.75
69 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 6.0 56.5 46.0 27.50
70 Lê Hùng Thắng THA THA 6.0 56.0 44.5 30.25
71 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 6.0 56.0 44.0 29.50
72 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 6.0 54.5 43.5 30.00
73 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 54.5 43.5 29.75
74 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 54.5 43.5 29.50
75 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 6.0 51.5 41.5 25.00
76 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 51.5 41.0 28.75
77 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 51.0 41.0 30.00
78 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 51.0 40.5 25.50
79 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 50.5 40.5 26.00
80 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 6.0 49.5 40.0 27.25
81 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 49.0 39.5 26.25
82 Ngô Vũ Linh BGI BGI 6.0 48.5 38.5 25.50
83 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 48.5 37.5 26.00
84 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 66.5 54.0 33.75
85 Ngô Văn Khánh QTU QTU 5.5 60.0 49.5 29.00
86 Đào Duy Sỹ SSO SSO 5.5 59.5 47.5 29.00
87 Mai Quý Lân HTA HTA 5.5 59.0 47.5 28.00
88 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 58.5 47.0 28.75
89 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 5.5 58.5 46.5 31.50
90 Tạ Thanh Giang KSI KSI 5.5 58.0 46.5 29.25
Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 5.5 58.0 46.5 29.25
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 5.5 58.0 46.0 28.75
93 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 57.0 45.5 27.75
94 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 56.0 45.0 29.50
95 Trần Văn Huy TNG TNG 5.5 55.5 44.0 27.75
96 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 54.5 44.5 27.50
97 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 54.5 44.5 24.00
98 Thịnh Văn Trung HTA HTA 5.5 53.5 43.0 27.00
99 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 5.5 53.5 43.0 25.75
100 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 5.5 53.5 43.0 24.75
101 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 5.5 53.0 42.0 25.25
102 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 5.5 53.0 41.5 25.25
103 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 53.0 41.5 24.25
104 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 52.0 41.5 23.25
105 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 51.5 40.5 26.25
106 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 5.5 51.0 41.0 23.75
107 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 5.5 50.5 39.5 24.75
108 Lê Trung Thành STA STA 5.5 50.0 40.0 26.00
109 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 50.0 40.0 24.00
110 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 48.5 39.0 23.75
111 Trần Văn Chữ DNA DNA 5.5 47.0 38.0 22.25
112 Trần Văn Công SSO SSO 5.5 47.0 37.0 23.75
113 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 5.5 45.5 35.5 22.25
114 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 40.0 31.5 20.00
115 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 5.0 60.5 49.0 26.00
116 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 58.5 47.5 25.50
117 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 5.0 58.0 46.0 24.50
118 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 57.0 44.0 25.75
119 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 55.0 43.5 24.50
120 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.0 53.0 42.5 25.25
121 Lê Danh Bình BN2 BN2 5.0 53.0 41.0 22.00
122 Lê Anh Hào NHN NHN 5.0 52.5 42.0 25.50
123 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 5.0 52.5 40.5 20.50
124 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.0 51.0 40.5 22.25
125 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 51.0 40.5 19.50
126 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 5.0 50.5 40.5 22.50
127 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 50.0 40.0 20.00
128 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.0 50.0 39.5 21.50
129 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 49.5 40.0 19.50
130 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 5.0 49.5 39.5 22.50
131 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 5.0 49.5 39.0 21.25
132 Triệu Thanh Tuấn AEM AEM 5.0 49.0 40.0 21.50
133 Trần Anh Dũng DDA DDA 5.0 49.0 39.5 21.00
134 Đinh Quang Vinh HTA HTA 5.0 49.0 39.0 19.00
135 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.0 49.0 38.5 23.25
136 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 5.0 48.5 39.5 19.50
137 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 5.0 48.0 39.5 20.50
138 Ngô Đức Việt KDY KDY 5.0 47.5 37.5 18.00
139 Trần Bá Tuyết DAN DAN 5.0 47.5 36.5 19.00
140 Phạm Văn Tường NDI NDI 5.0 46.5 38.0 20.00
141 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.0 46.5 36.0 19.00
142 Trương Anh Bảo BGI BGI 5.0 46.0 38.0 18.00
143 Phạm Văn Thương TBI TBI 5.0 46.0 36.5 16.00
144 Nguyễn Văn Vinh CMY CMY 5.0 45.5 37.0 18.00
145 Nguyễn Doãn Nguyên HTA HTA 5.0 44.5 35.0 21.00
146 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.0 43.0 34.0 19.00
147 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.0 42.0 33.5 16.00
148 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 5.0 40.5 33.0 17.00
149 Nguyễn Công Dương KDY KDY 4.5 57.5 46.0 22.75
150 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 4.5 56.5 45.0 22.25
Bốc thăm ván 11 :
1 186 Phạm Quốc Hương KHU 8½ 8½ Đào Cao Khoa HNO 255
2 222 Trần Văn Ninh DNA 8½ 8 Trần Quyết Thắng KHU 215
3 246 Đinh Quang Hưng QTU 8 8 Nguyễn Hoàng Chiến KHU 80
4 93 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 8 8 Phùng Quang Điệp 5CO 179
5 22 Hoàng Văn Linh KSI 7½ 8 Võ Văn Hùng KHU 231
6 25 Hà Văn Tiến KHU 7½ 7½ Nguyễn Văn Quảng TTB 151
7 188 Phạm Tuấn Linh TSO 7½ 7½ Lê Linh Ngọc KHU 36
8 57 Lại Tuấn Anh HNO 7½ 7½ Trần Trung Kiên TSO 218
9 119 Nguyễn Thế Trí VSO 7½ 7½ Nguyễn Anh Quân TSO 66
10 268 Đỗ Như Khánh TTB 7½ 7½ Nguyễn Duy Thái AEM 78
11 121 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI 7 7 Bùi Văn Kiên TNG 2
12 12 Dương Đình Chung BN1 7 7 Phạm Đình Huy KSI 199
13 156 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI 7 7 Hoàng Đình Quang VYE 24
14 189 Phạm Văn Huy VSO 7 7 Khổng Minh Tiến KDY 26
15 217 Trần Tiến Thanh TNG 7 7 Nguyễn Hồng Thanh VSO 90
16 117 Nguyễn Thăng Long 5CO 7 7 Đinh Thế Long HBI 249
17 234 Vũ Hữu Cường HNO 7 7 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 118
18 21 Hoàng Văn Khánh HTI 6½ 7 Đàm Minh Tuấn HTA 252
19 23 Hoàng Văn Tài HTA 6½ 6½ Ngô Văn Khoa DAN 171
20 35 Lê Hải Ninh KSI 6½ 6½ Phạm Quang Minh AEM 184
21 207 Trương Văn Đạt STA 6½ 6½ Lê Quốc Thắng AEM 40
22 180 Phạm Anh Tuấn KSI 6½ 6½ Lưu Quang Tuyên MLI 54
23 248 Đinh Thanh Hải HTA 6½ 6½ Nguyễn Công Cừ SDO 68
24 87 Nguyễn Hải Nam SSO 6½ 6½ Vũ Tuấn Chiến HDU 237
25 216 Trần Thế Anh KHU 6½ 6½ Nguyễn Ngọc Tùng HNO 108
26 262 Đại Ngọc Lâm AEM 6½ 6½ Nguyễn Quốc Tiến CAN 114
27 139 Nguyễn Văn Vịnh DAN 6½ 6½ Vũ Tuấn Nghĩa KHU 238
28 164 Nguyễn Đại Thành DDA 6½ 6½ Đinh Thị Quỳnh Anh CAN 250
29 27 Kiều Anh Tuấn VYE 6 6½ Đỗ Tuấn Anh BN1 272
30 89 Nguyễn Hồng Hải HBI 6 6 Bùi Đình Quang HTA 4
31 99 Nguyễn Mạnh Cường CGI 6 6 Chu Tuấn Hải QTU 8
32 101 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI 6 6 Hoàng Thái Cường TNG 15
33 133 Nguyễn Việt Tuấn AEM 6 6 Hoàng Văn Giang SDO 20
34 146 Nguyễn Văn Hữu THA 6 6 Lê Hùng Thắng THA 34
35 39 Lê Quang Bình AEM 6 6 Phạm Xuân Bình TDU 197
36 166 Nguyễn Đức Mạnh HTI 6 6 Lê Văn Lượng HTA 46
37 55 Lưu Đức Hải LĐC 6 6 Nguyễn Hải Sơn TDO 88
38 67 Nguyễn Cao Sơn CNC 6 6 Ngô Vũ Linh BGI 172
39 193 Phạm Văn Phong VP1 6 6 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 82
40 212 Trần Ngọc Lân KDY 6 6 Nguyễn Hoàng Tùng TTB 84
41 155 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 6 6 Phí Trọng Hiếu DDA 177
42 278 Lê Phùng Tân STA 6 5½ Dương Hồng Minh VYE 9
43 169 Ngô Văn Khánh QTU 5½ 5½ Chu Tiến Thành DDA 6
44 203 Thịnh Văn Trung HTA 5½ 5½ Hoàng Khắc Tuấn SDO 13
45 149 Nguyễn Văn Lộc KDY 5½ 5½ Hoàng Sơn Giang CAN 14
46 38 Lê Ngọc Khánh TTB 5½ 5½ Nguyễn Văn Hợp TDO 145
47 220 Trần Văn Huy TNG 5½ 5½ Lê Trung Thành STA 43
48 224 Trần Văn Công SSO 5½ 5½ Lưu Khánh Thịnh 5CO 53
49 61 Mai Quý Lân HTA 5½ 5½ Nguyễn Xuân Linh BN3 159
50 232 Vũ Hồng Sơn AEM AEM 5½ 5½ Nguyễn Huy Tùng QTU 86
51 256 Đào Duy Sỹ SSO 5½ 5½ Nguyễn Tiến Cường VSO 120
52 127 Nguyễn Tuấn Anh QTU 5½ 5½ Đỗ Hữu Tuấn TNG 266
53 128 Nguyễn Tuấn Hào KDY 5½ 5½ Đỗ Văn Tư VP2 277
54 131 Nguyễn Viết Duy THA 5½ 5½ Trần Văn Chữ DNA 223
55 233 Vũ Hồng Sơn HTA 5½ 5½ Nguyễn Việt Hải TDO 132
56 137 Nguyễn Văn Trọng BGI 5½ 5½ Đỗ Văn Thuật SSO 274
57 230 Tạ Thanh Giang KSI 5½ 5½ Nguyễn Văn Dũng STA 140
58 16 Hoàng Thái Sơn TNG 5 5 Ngô Đức Việt KDY 174
59 29 Lê Anh Hào NHN 5 5 Phạm Văn Hiền KTU 191
60 192 Phạm Văn Hậu KTU 5 5 Lê Danh Bình BN2 32
61 190 Phạm Văn Minh 5CO 5 5 Lê Thị Kim Loan HDO 42
62 205 Triệu Thanh Tuấn AEM 5 5 Mai Ngọc Khuyến TDU 60
63 75 Nguyễn Doãn Nguyên HTA 5 5 Trần Bá Tuyết DAN 210
64 79 Nguyễn Hiền Giang VSO 5 5 Trần Anh Dũng DDA 209
65 83 Nguyễn Hoàng Sào TDO 5 5 Trần Ngọc Mạnh HDU 213
66 204 Triệu Hoàng Hải DDA 5 5 Nguyễn Hữu Ngà DAN 92
67 103 Nguyễn Ngọc Hùng STA 5 5 Vũ Văn Thư HPO 240
68 206 Trương Anh Bảo BGI 5 5 Nguyễn Ngọc Tú VYE 109
69 228 Trịnh Đăng Khoa HUE 5 5 Vũ Hùng Tráng LCH 136
70 138 Nguyễn Văn Vinh CMY 5 5 Đinh Quang Vinh HTA 247
71 154 Nguyễn Văn Tiến BN2 5 5 Đàm Văn Long TDO 253
72 236 Vũ Thị Kim Luyện DDA 5 5 Nguyễn Đắc Đinh TTB 165
73 168 Nguyễn Đức Thiện XNO 5 5 Phạm Văn Thương TBI 283
74 170 Ngô Văn Tuyên BN2 5 5 Phạm Văn Tường NDI 287
75 187 Phạm Trung Hải TTB 4½ 4½ Lê Doãn Bân STA 33
76 185 Phạm Quý Cường TNG 4½ 4½ Lê Văn Hường DHU 47
77 69 Nguyễn Công Dương KDY 4½ 4½ Trần Chung Thuận HBI 280
78 200 Phạm Đắc Trí VHU 4½ 4½ Nguyễn Duy Long HPO 76
79 95 Nguyễn Khắc Hoàng HTA 4½ 4½ Tô Xuân Thiết HTA 229
80 208 Trương Văn Thi VP2 4½ 4½ Nguyễn Thanh Cường XNO 116
81 125 Nguyễn Trọng Linh SSO 4½ 4½ Nguyễn Ngọc Đường HPO 288
82 267 Đỗ Ngọc Quý DAN 4½ 4½ Nguyễn Văn Hoan BGI 142
83 264 Đỗ Bình Phú TMI 4½ 4½ Nguyễn Văn Hưng HDU 144
84 214 Trần Quang Dũng VHU 4½ 4 Bùi Công Thành CAN 1
85 158 Nguyễn Văn Xuân XNO 4 4 Lê Anh Tuấn HKI 30
86 50 Lê Đình Hiệp VPU 4 4 Đăng Quang Nam KDY 162
87 65 Nguyễn Anh Tuấn HKI 4 4 Nguyễn Đức Phương HBI 167
88 173 Ngô Xuân Trọng 5CO 4 4 Nguyễn Danh Hương BN1 72
89 73 Nguyễn Doãn Dũng VYE 4 4 Phạm Văn Thành BN3 195
90 81 Nguyễn Hoàng Cường HTI 4 4 Trần Văn Hợi TNG 221
91 91 Nguyễn Hữu Dần BPA 4 4 Trần Minh Tuấn ƯHO 211
92 175 Nông Văn Sơn TDU 4 4 Nguyễn Mai Ngọc DDA 98
93 178 Phùng Duy Hưng DDA 4 4 Nguyễn Ngọc Minh Châu CAN 104
94 105 Nguyễn Ngọc Quỳnh CAN 4 4 Vũ Minh Châu DDA 235
95 242 Vương Kỳ Lân KDY 4 4 Nguyễn Trọng Hiếu BN3 124
96 196 Phạm Văn Thường VP1 4 4 Nguyễn Trọng Ngọc KDY 126
97 130 Nguyễn Tường Long TDO 4 4 Đỗ Cường Ninh BN1 265
98 28 La Vũ Phong DDA 3½ 3½ Nguyễn Xuân Đại VPU 163
99 77 Nguyễn Duy Anh DDA 3½ 3½ Nguyễn Văn Lương MLI 148
100 160 Nguyễn Xuân Hùng VPU 3½ 3½ Nguyễn Khắc Bình BPA 94
101 113 Nguyễn Quốc Oai MLI 3½ 3½ Đào Văn Dũng VP2 259
102 258 Đào Mạnh Hùng NHN 3½ 3½ Nguyễn Văn Lê TNG 147
103 3 Bùi Văn Lộc HPO 3 3 Nguyễn Ngọc Tuyên PTH 107
104 111 Nguyễn Phương Thảo DDA 3 3 Chu Trần Lâm HDU 7
105 11 Dương Văn Trí CAN 3 3 Trần Văn Ngọc VP1 226
106 49 Lê Đình Thiều VPU 3 3 Đỗ Tràng Luyện VP2 271
107 85 Nguyễn Huy Quyền NHN 3 3 Đỗ Văn Long HBI 281
108 245 Đinh Lê Đức Anh PXU 3 3 Nguyễn Linh Trang DDA 97
109 201 Quách Minh Châu DDA 2 2½ Đỗ Việt Hà DDA 273
110 44 Lê Văn Dũng HYE 2 1 Đỗ Thái Phong TMI 270
111 5 Chu Hữu Cường HDU 1½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
112 10 Dương Thanh Quy TMI 3½ 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
113 17 Hoàng Thế Thưởng LVE 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Sao bảng phía bắc thi đấu 11 ván ???
Còn phía nam thi đấu 9 ván ???
Là sao vậy ???? Có ai giải thích giúp được ko ???
Chắc BTC quy định như thế.
Tôi thì thấy nếu có điều kiện tổ chức thì 15 vòng là tốt hơn. Với số lượng kỳ thủ đông như vậy càng nhiều vòng sẽ càng làm giảm tính may rủi trong bốc thăm, nhất là nhóm đầu tranh vé vào vòng sau. Đến giải cờ vua nhanh thế giới vừa rồi hơn 60 kỳ thủ cũng 15 vòng. Tuy nhiên có lẽ do điều kiện các kỳ thủ khó thể tập trung được trong 3 ngày (ví dụ 5 vòng / ngày), ngay việc 288 ban đầu qua 2 ngày chỉ còn có 220 nên giải lần đầu tiên thế này tôi thấy là ok rồi. Có thể các giải năm sau sẽ có thay đổi phù hợp.
Phụ thuộc số lượng kỳ thủ bạn ạ. Miền Nam hơn 70 thì 9 ván, miền Bắc gần 300, gấp 4 lần nên đánh nhiều hơn (11 ván)
Xếp hạng chung cuộc :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 9.0 85.0 70.0 67.50
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 9.0 84.0 70.0 67.25
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 9.0 76.0 63.0 60.25
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.5 82.5 68.0 60.50
5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.5 80.0 66.5 59.25
6 Trần Trung Kiên TSO TSO 8.5 75.0 61.5 56.75
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.5 75.0 61.5 54.25
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.5 72.5 59.0 54.00
9 Hoàng Văn Linh KSI KSI 8.5 71.5 58.5 53.25
10 Lê Linh Ngọc KHU KHU 8.5 70.0 58.5 53.00
11 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.5 70.0 57.5 52.25
12 Đỗ Như Khánh TTB TTB 8.5 68.5 57.0 52.00
13 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 8.5 68.5 57.0 50.25
14 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 85.0 70.0 59.00
15 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 8.0 78.0 64.5 53.25
16 Phạm Đình Huy KSI KSI 8.0 76.5 62.0 53.50
17 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 8.0 74.0 61.0 49.75
18 Khổng Minh Tiến KDY KDY 8.0 73.0 60.0 49.50
19 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 8.0 72.0 58.5 48.00
20 Hoàng Đình Quang VYE VYE 8.0 71.0 58.5 51.00
21 Vũ Hữu Cường HNO HNO 8.0 68.5 55.5 47.00
Đàm Minh Tuấn HTA HTA 8.0 68.5 55.5 47.00
23 Trần Tiến Thanh TNG TNG 8.0 66.5 54.0 45.00
24 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 8.0 64.5 52.0 42.50
25 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 79.5 67.5 50.50
26 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 77.0 64.5 47.50
27 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 75.5 65.0 46.25
28 Đinh Thanh Hải HTA HTA 7.5 74.5 61.5 46.75
29 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 73.5 61.0 45.75
30 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 7.5 70.0 57.0 44.75
31 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 7.5 69.5 58.5 44.25
32 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 7.5 69.0 56.0 44.50
33 Phạm Quang Minh AEM AEM 7.5 66.5 54.5 39.75
34 Lê Quốc Thắng AEM AEM 7.5 66.0 55.0 42.75
35 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 7.5 65.5 53.5 41.00
36 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 7.5 64.5 54.0 40.00
37 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 7.5 64.5 52.5 41.75
38 Ngô Văn Khoa DAN DAN 7.5 59.0 49.0 36.75
39 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 83.5 69.5 49.00
40 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 77.0 62.5 46.00
41 Lê Quang Bình AEM AEM 7.0 76.0 62.0 45.50
42 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 7.0 75.5 63.5 44.50
43 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 74.0 62.0 42.00
44 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 7.0 74.0 60.5 43.50
45 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 73.5 61.5 44.75
46 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 71.5 59.5 40.50
47 Chu Tuấn Hải QTU QTU 7.0 71.5 58.5 42.00
48 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 71.0 58.0 42.25
49 Trần Ngọc Lân KDY KDY 7.0 70.0 57.5 40.50
50 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 7.0 69.5 57.0 41.25
51 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 7.0 67.0 56.0 37.00
52 Lê Phùng Tân STA STA 7.0 67.0 54.5 39.25
53 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 7.0 66.5 53.5 40.00
54 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 7.0 66.5 53.5 38.75
55 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 65.5 54.0 36.00
56 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 7.0 64.5 53.0 35.00
57 Ngô Vũ Linh BGI BGI 7.0 58.0 47.0 35.00
58 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 7.0 58.0 47.0 34.50
59 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 80.5 68.0 46.25
60 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 80.0 66.5 43.25
61 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 75.5 62.5 42.50
62 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 71.5 58.0 38.25
63 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 71.5 58.0 38.00
64 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 71.0 58.5 37.75
65 Ngô Văn Khánh QTU QTU 6.5 70.5 59.0 37.50
66 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 70.5 58.5 35.50
67 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.5 70.5 58.0 37.75
68 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 70.0 57.0 37.75
69 Mai Quý Lân HTA HTA 6.5 69.5 57.5 36.00
70 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 69.5 57.0 38.25
71 Tạ Thanh Giang KSI KSI 6.5 69.5 57.0 37.25
72 Lê Hùng Thắng THA THA 6.5 69.5 56.5 37.50
73 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 69.0 56.5 38.00
74 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 6.5 65.5 53.5 35.75
75 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 6.5 65.0 53.0 34.00
76 Trần Văn Huy TNG TNG 6.5 64.5 52.5 35.25
77 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 64.0 52.5 35.00
78 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 64.0 52.5 33.25
79 Thịnh Văn Trung HTA HTA 6.5 63.5 51.5 35.25
80 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 6.5 63.0 51.5 32.75
81 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 6.5 61.0 50.0 30.75
82 Trần Văn Chữ DNA DNA 6.5 59.5 49.0 31.00
83 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 6.5 59.5 48.5 31.75
84 Trần Văn Công SSO SSO 6.5 55.5 44.5 31.25
85 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 75.0 62.0 34.50
86 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 73.5 60.5 35.75
87 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 6.0 71.0 58.0 38.25
88 Đào Duy Sỹ SSO SSO 6.0 70.0 58.0 35.00
89 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 6.0 69.5 56.0 32.50
90 Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 6.0 68.5 55.5 34.25
91 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 67.5 55.5 31.75
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 6.0 67.5 55.0 32.50
93 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 6.0 67.5 54.5 32.50
94 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 66.5 54.0 31.75
95 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 66.0 54.5 35.00
96 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 66.0 54.5 32.00
97 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 65.0 53.0 32.25
98 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 6.0 65.0 53.0 30.75
99 Lê Danh Bình BN2 BN2 6.0 64.5 51.0 30.00
100 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 6.0 63.5 50.0 29.50
101 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 63.0 52.0 29.50
102 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 62.5 50.5 29.00
103 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 6.0 61.0 51.5 28.00
104 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 61.0 49.5 27.00
105 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 60.5 49.5 29.50
106 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 6.0 60.5 48.5 31.00
107 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 6.0 60.5 48.5 29.50
108 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 6.0 60.0 48.5 30.00
109 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 6.0 58.5 49.0 28.00
110 Đinh Quang Vinh HTA HTA 6.0 58.5 46.5 27.00
111 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 6.0 56.5 46.5 28.25
112 Trần Bá Tuyết DAN DAN 6.0 56.5 45.0 25.25
113 Trương Anh Bảo BGI BGI 6.0 55.0 46.5 26.00
114 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 6.0 50.5 41.0 25.25
115 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 77.0 64.0 35.50
116 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 70.0 58.0 30.25
117 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 68.5 55.5 29.25
118 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 67.5 56.5 27.50
119 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 66.5 54.5 33.00
120 Nguyễn Công Dương KDY KDY 5.5 66.5 54.5 28.75
121 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.5 65.0 52.5 32.00
122 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 64.0 52.0 25.75
123 Trương Văn Thi VP2 VP2 5.5 63.5 53.5 27.25
124 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 63.5 52.0 29.00
125 Lê Anh Hào NHN NHN 5.5 63.5 51.0 30.25
126 Phạm Đắc Trí VHU VHU 5.5 62.5 51.0 26.75
127 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.5 62.5 50.5 26.25
128 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 62.5 50.5 26.00
129 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 62.5 50.0 29.25
130 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 62.0 51.0 26.00
131 Lê Doãn Bân STA STA 5.5 61.5 50.5 26.00
132 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.5 61.5 50.0 27.50
133 Lê Trung Thành STA STA 5.5 61.0 50.0 27.50
134 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 58.5 47.5 25.75
135 Nguyễn Khắc Hoàng HTA HTA 5.5 57.5 46.5 26.75
136 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.5 57.0 46.0 24.25
137 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.5 56.0 45.5 26.50
138 Phạm Quý Cường TNG TNG 5.5 56.0 45.5 24.75
139 Đỗ Ngọc Quý DAN DAN 5.5 53.5 43.5 24.25
140 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.5 52.5 42.5 21.25
141 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.5 52.0 43.0 24.25
142 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 51.5 42.0 24.50
143 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 71.5 59.0 28.00
144 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 69.5 56.0 29.25
145 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 5.0 67.5 54.5 27.25
146 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 64.0 51.5 25.00
147 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 63.0 51.0 21.50
148 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 62.0 51.0 24.00
149 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 61.0 49.5 23.00
150 Nguyễn Hữu Dần BPA BPA 5.0 59.5 48.0 23.75
Xếp hạng chung cuộc :
1 Trần Văn Ninh DNA DNA 9.0 85.0 70.0 67.50
2 Phạm Quốc Hương KHU KHU 9.0 84.0 70.0 67.25
3 Đào Cao Khoa HNO HNO 9.0 76.0 63.0 60.25
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU KHU 8.5 82.5 68.0 60.50
5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO HNO 8.5 80.0 66.5 59.25
6 Trần Trung Kiên TSO TSO 8.5 75.0 61.5 56.75
7 Đinh Quang Hưng QTU QTU 8.5 75.0 61.5 54.25
8 Phùng Quang Điệp 5CO 5CO 8.5 72.5 59.0 54.00
9 Hoàng Văn Linh KSI KSI 8.5 71.5 58.5 53.25
10 Lê Linh Ngọc KHU KHU 8.5 70.0 58.5 53.00
11 Trần Quyết Thắng KHU KHU 8.5 70.0 57.5 52.25
12 Đỗ Như Khánh TTB TTB 8.5 68.5 57.0 52.00
13 Nguyễn Văn Quảng TTB TTB 8.5 68.5 57.0 50.25
14 Võ Văn Hùng KHU KHU 8.0 85.0 70.0 59.00
15 Nguyễn Anh Quân TSO TSO 8.0 78.0 64.5 53.25
16 Phạm Đình Huy KSI KSI 8.0 76.5 62.0 53.50
17 Nguyễn Thế Trí VSO VSO 8.0 74.0 61.0 49.75
18 Khổng Minh Tiến KDY KDY 8.0 73.0 60.0 49.50
19 Nguyễn Thăng Long 5CO 5CO 8.0 72.0 58.5 48.00
20 Hoàng Đình Quang VYE VYE 8.0 71.0 58.5 51.00
21 Vũ Hữu Cường HNO HNO 8.0 68.5 55.5 47.00
Đàm Minh Tuấn HTA HTA 8.0 68.5 55.5 47.00
23 Trần Tiến Thanh TNG TNG 8.0 66.5 54.0 45.00
24 Nguyễn Tiến Cường KSI KSI KSI 8.0 64.5 52.0 42.50
25 Phạm Tuấn Linh TSO TSO 7.5 79.5 67.5 50.50
26 Hà Văn Tiến KHU KHU 7.5 77.0 64.5 47.50
27 Lại Tuấn Anh HNO HNO 7.5 75.5 65.0 46.25
28 Đinh Thanh Hải HTA HTA 7.5 74.5 61.5 46.75
29 Nguyễn Duy Thái AEM AEM 7.5 73.5 61.0 45.75
30 Nguyễn Ngọc Tùng HNO HNO 7.5 70.0 57.0 44.75
31 Vũ Tuấn Nghĩa KHU KHU 7.5 69.5 58.5 44.25
32 Nguyễn Đại Thành DDA DDA 7.5 69.0 56.0 44.50
33 Phạm Quang Minh AEM AEM 7.5 66.5 54.5 39.75
34 Lê Quốc Thắng AEM AEM 7.5 66.0 55.0 42.75
35 Vũ Tuấn Chiến HDU HDU 7.5 65.5 53.5 41.00
36 Nguyễn Quốc Tiến CAN CAN 7.5 64.5 54.0 40.00
37 Lưu Quang Tuyên MLI MLI 7.5 64.5 52.5 41.75
38 Ngô Văn Khoa DAN DAN 7.5 59.0 49.0 36.75
39 Dương Đình Chung BN1 BN1 7.0 83.5 69.5 49.00
40 Nguyễn Hồng Thanh VSO VSO 7.0 77.0 62.5 46.00
41 Lê Quang Bình AEM AEM 7.0 76.0 62.0 45.50
42 Nguyễn Hoàng Kiên KHU KHU 7.0 75.5 63.5 44.50
43 Phạm Văn Huy VSO VSO 7.0 74.0 62.0 42.00
44 Kiều Anh Tuấn VYE VYE 7.0 74.0 60.5 43.50
45 Nguyễn Thạc Tuấn BNI BNI 7.0 73.5 61.5 44.75
46 Bùi Văn Kiên TNG TNG 7.0 71.5 59.5 40.50
47 Chu Tuấn Hải QTU QTU 7.0 71.5 58.5 42.00
48 Đinh Thế Long HBI HBI 7.0 71.0 58.0 42.25
49 Trần Ngọc Lân KDY KDY 7.0 70.0 57.5 40.50
50 Nguyễn Đức Mạnh HTI HTI 7.0 69.5 57.0 41.25
51 Nguyễn Ngọc Tú MLI MLI MLI 7.0 67.0 56.0 37.00
52 Lê Phùng Tân STA STA 7.0 67.0 54.5 39.25
53 Lưu Đức Hải LĐC LĐC 7.0 66.5 53.5 40.00
54 Nguyễn Hồng Hải HBI HBI 7.0 66.5 53.5 38.75
55 Nguyễn Văn Tuấn NDI NDI NDI 7.0 65.5 54.0 36.00
56 Nguyễn Văn Tuấn 5CO 5CO 7.0 64.5 53.0 35.00
57 Ngô Vũ Linh BGI BGI 7.0 58.0 47.0 35.00
58 Nguyễn Việt Tuấn AEM AEM 7.0 58.0 47.0 34.50
59 Phạm Anh Tuấn KSI KSI 6.5 80.5 68.0 46.25
60 Hoàng Văn Tài HTA HTA 6.5 80.0 66.5 43.25
61 Đỗ Tuấn Anh BN1 BN1 6.5 75.5 62.5 42.50
62 Lê Hải Ninh KSI KSI 6.5 71.5 58.0 38.25
63 Đại Ngọc Lâm AEM AEM 6.5 71.5 58.0 38.00
64 Trần Thế Anh KHU KHU 6.5 71.0 58.5 37.75
65 Ngô Văn Khánh QTU QTU 6.5 70.5 59.0 37.50
66 Nguyễn Hải Nam SSO SSO 6.5 70.5 58.5 35.50
67 Nguyễn Văn Hữu THA THA 6.5 70.5 58.0 37.75
68 Hoàng Văn Khánh HTI HTI 6.5 70.0 57.0 37.75
69 Mai Quý Lân HTA HTA 6.5 69.5 57.5 36.00
70 Nguyễn Văn Vịnh DAN DAN 6.5 69.5 57.0 38.25
71 Tạ Thanh Giang KSI KSI 6.5 69.5 57.0 37.25
72 Lê Hùng Thắng THA THA 6.5 69.5 56.5 37.50
73 Trương Văn Đạt STA STA 6.5 69.0 56.5 38.00
74 Nguyễn Văn Hợp TDO TDO 6.5 65.5 53.5 35.75
75 Hoàng Sơn Giang CAN CAN 6.5 65.0 53.0 34.00
76 Trần Văn Huy TNG TNG 6.5 64.5 52.5 35.25
77 Đinh Thị Quỳnh Anh CAN CAN 6.5 64.0 52.5 35.00
78 Nguyễn Công Cừ SDO SDO 6.5 64.0 52.5 33.25
79 Thịnh Văn Trung HTA HTA 6.5 63.5 51.5 35.25
80 Nguyễn Tuấn Hào KDY KDY 6.5 63.0 51.5 32.75
81 Nguyễn Việt Hải TDO TDO 6.5 61.0 50.0 30.75
82 Trần Văn Chữ DNA DNA 6.5 59.5 49.0 31.00
83 Đỗ Văn Thuật SSO SSO 6.5 59.5 48.5 31.75
84 Trần Văn Công SSO SSO 6.5 55.5 44.5 31.25
85 Nguyễn Cao Sơn CNC CNC 6.0 75.0 62.0 34.50
86 Hoàng Văn Giang SDO SDO 6.0 73.5 60.5 35.75
87 Nguyễn Tiến Cường VSO VSO 6.0 71.0 58.0 38.25
88 Đào Duy Sỹ SSO SSO 6.0 70.0 58.0 35.00
89 Nguyễn Hiền Giang VSO VSO 6.0 69.5 56.0 32.50
90 Đỗ Hữu Tuấn TNG TNG 6.0 68.5 55.5 34.25
91 Bùi Đình Quang HTA HTA 6.0 67.5 55.5 31.75
92 Vũ Hồng Sơn AEM AEM AEM 6.0 67.5 55.0 32.50
93 Trịnh Đăng Khoa HUE HUE 6.0 67.5 54.5 32.50
94 Nguyễn Mạnh Cường CGI CGI 6.0 66.5 54.0 31.75
95 Nguyễn Hải Sơn TDO TDO 6.0 66.0 54.5 35.00
96 Lê Văn Lượng HTA HTA 6.0 66.0 54.5 32.00
97 Nguyễn Hoàng Tùng TTB TTB 6.0 65.0 53.0 32.25
98 Nguyễn Huy Tùng QTU QTU 6.0 65.0 53.0 30.75
99 Lê Danh Bình BN2 BN2 6.0 64.5 51.0 30.00
100 Hoàng Thái Sơn TNG TNG 6.0 63.5 50.0 29.50
101 Phí Trọng Hiếu DDA DDA 6.0 63.0 52.0 29.50
102 Hoàng Thái Cường TNG TNG 6.0 62.5 50.5 29.00
103 Mai Ngọc Khuyến TDU TDU 6.0 61.0 51.5 28.00
104 Phạm Văn Phong VP1 VP1 6.0 61.0 49.5 27.00
105 Phạm Xuân Bình TDU TDU 6.0 60.5 49.5 29.50
106 Ngô Văn Tuyên BN2 BN2 6.0 60.5 48.5 31.00
107 Nguyễn Đức Thiện XNO XNO 6.0 60.5 48.5 29.50
108 Vũ Thị Kim Luyện DDA DDA 6.0 60.0 48.5 30.00
109 Phạm Văn Minh 5CO 5CO 6.0 58.5 49.0 28.00
110 Đinh Quang Vinh HTA HTA 6.0 58.5 46.5 27.00
111 Nguyễn Tuấn Anh QTU QTU 6.0 56.5 46.5 28.25
112 Trần Bá Tuyết DAN DAN 6.0 56.5 45.0 25.25
113 Trương Anh Bảo BGI BGI 6.0 55.0 46.5 26.00
114 Nguyễn Văn Tiến BN2 BN2 6.0 50.5 41.0 25.25
115 Lưu Khánh Thịnh 5CO 5CO 5.5 77.0 64.0 35.50
116 Dương Hồng Minh VYE VYE 5.5 70.0 58.0 30.25
117 Chu Tiến Thành DDA DDA 5.5 68.5 55.5 29.25
118 Lê Ngọc Khánh TTB TTB 5.5 67.5 56.5 27.50
119 Đỗ Văn Tư VP2 VP2 5.5 66.5 54.5 33.00
120 Nguyễn Công Dương KDY KDY 5.5 66.5 54.5 28.75
121 Nguyễn Ngọc Hùng STA STA 5.5 65.0 52.5 32.00
122 Hoàng Khắc Tuấn SDO SDO 5.5 64.0 52.0 25.75
123 Trương Văn Thi VP2 VP2 5.5 63.5 53.5 27.25
124 Nguyễn Văn Lộc KDY KDY 5.5 63.5 52.0 29.00
125 Lê Anh Hào NHN NHN 5.5 63.5 51.0 30.25
126 Phạm Đắc Trí VHU VHU 5.5 62.5 51.0 26.75
127 Nguyễn Hữu Ngà DAN DAN 5.5 62.5 50.5 26.25
128 Nguyễn Văn Dũng STA STA 5.5 62.5 50.5 26.00
129 Nguyễn Viết Duy THA THA 5.5 62.5 50.0 29.25
130 Vũ Hồng Sơn HTA HTA 5.5 62.0 51.0 26.00
131 Lê Doãn Bân STA STA 5.5 61.5 50.5 26.00
132 Nguyễn Hoàng Sào TDO TDO 5.5 61.5 50.0 27.50
133 Lê Trung Thành STA STA 5.5 61.0 50.0 27.50
134 Nguyễn Văn Trọng BGI BGI 5.5 58.5 47.5 25.75
135 Nguyễn Khắc Hoàng HTA HTA 5.5 57.5 46.5 26.75
136 Triệu Hoàng Hải DDA DDA 5.5 57.0 46.0 24.25
137 Phạm Văn Hiền KTU BNI 5.5 56.0 45.5 26.50
138 Phạm Quý Cường TNG TNG 5.5 56.0 45.5 24.75
139 Đỗ Ngọc Quý DAN DAN 5.5 53.5 43.5 24.25
140 Trần Ngọc Mạnh HDU HDU 5.5 52.5 42.5 21.25
141 Vũ Văn Thư HPO HPO 5.5 52.0 43.0 24.25
142 Nguyễn Xuân Linh BN3 BN3 5.5 51.5 42.0 24.50
143 Đàm Văn Long TDO TDO 5.0 71.5 59.0 28.00
144 Lê Thị Kim Loan HDO HDO 5.0 69.5 56.0 29.25
145 Nguyễn Văn Hưng HDU HDU 5.0 67.5 54.5 27.25
146 Phạm Văn Hậu KTU KTU 5.0 64.0 51.5 25.00
147 Vũ Hùng Tráng LCH LCH 5.0 63.0 51.0 21.50
148 Nguyễn Đắc Đinh TTB TTB 5.0 62.0 51.0 24.00
149 Nguyễn Ngọc Tú VYE VYE 5.0 61.0 49.5 23.00
150 Nguyễn Hữu Dần BPA BPA 5.0 59.5 48.0 23.75
Cú bứt phá ngoạn mục của Phạm Đình Huy, sau buổi sáng nay cứ tưởng ông em toi rồi. Như vậy, Kỳ Siêu thực chất có 4 suất: Nguyễn Khánh Ngọc, Hoàng Văn Linh, Nguyễn Văn Quảng, Phạm Đình Huy. Kết quả hơi bất ngờ với Hoàng Văn Linh và Nguyễn Văn Quảng :))
Thế này mà ông Linh cót đòi chấp 20 nút hạng, Trường ngọng đồi chấp 1 điểm với ông Quảng nghĩa địa chứ :))
Thứ hạng 17. Đen quá. Không còn gì để nói. Hic.
Kinh quá, ván cuối ván playoff anh mình(Quảng nghĩa địa) đi Hâu đánh bại Hà Văn Tiến.
CHÚC MỪNG 32 KỲ THỦ VÀO VÒNG CHUNG KẾT:
(*) Phía Bắc:
1 Trần Văn Ninh DNA DNA
2 Phạm Quốc Hương KHU
3 Đào Cao Khoa HNO HNO
4 Nguyễn Hoàng Chiến KHU
5 Nguyễn Khánh Ngọc HNO
6 Trần Trung Kiên TSO TSO
7 Đinh Quang Hưng QTU
8 Phùng Quang Điệp 5CO
9 Hoàng Văn Linh KSI KSI
10 Lê Linh Ngọc KHU KHU
11 Trần Quyết Thắng KHU
12 Đỗ Như Khánh TTB TTB
13 Nguyễn Văn Quảng TTB
14 Võ Văn Hùng KHU KHU
15 Nguyễn Anh Quân TSO
16 Phạm Đình Huy KSI KSI
***
(*) Phía Nam:
1.Ngô Ngọc Minh BPH
2.Võ Minh Nhất BPH
3.Trần Cẩm Long KHO
4.Trần Thanh Tân QTD
5.Tôn Thất Nhật Tân DNA
6.Nguyễn Anh Hoàng BDU
7.Diệp Khai Nguyên Q05
8.Phan Phúc Trường BPH
9.Nguyễn Trần Đổ Ninh Q04
10.Nguyễn Thanh Tùng BDU
11.Nguyễn Hữu Hùng BPH
12.Nguyễn Hoàng Lâm BDU
13.Lê Minh Trí BHC
14.Nguyễn Phúc Lợi KHQ
15.Lê Minh SGC
16.Nguyễn Phụ Xuân BPH
:loaloa1:loaloa1:loaloa1
Trần tiến thanh TNG cùng dc 8 điểm nhưng thua hệ số. Tiếc quá nhỉ
16 kỳ thủ lọt vào vòng playoff và 3 kỳ thủ dự bị ( thiếu anh Nguyễn Thế Trí - xếp hạng 17 ) :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...93_574_574.jpg
Nỗi buồn của Hà Văn Tiến sau khi thua anh Quảng :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...72_574_574.jpg
Niềm vui của Lê Linh Ngọc khi thắng ván then chốt trước Phạm Tuấn Linh và sự thất vọng của đối thủ :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...20_574_574.jpg
anh Nguyễn Văn Quảng sung sướng trước thành tích lớn mà mình đạt được :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...26_574_574.jpg
Khán giả quây quanh bàn cờ Phạm Tuấn Linh ( TSO ) 0-1 Lê Linh Ngọc ( KHU ):
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...55_574_574.jpg
Các kỳ thủ đội Ngân hàng :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...40_574_574.jpg
Câu lạc bộ cờ tướng Anh EM :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...70_574_574.jpg
1 số bức hình chụp các đội do máy ảnh trục trặc nên chất lượng quá kém , mong các bạn thông cảm chúng tôi không post lên , hy vọng mọi người cùng vào đưa ảnh của mình lên vậy !!!
Chương trình thể thao 24/7 của VTV vừa đưa tin giải này, có quay cảnh hội trường thi đấu.
Kỳ Hữu góp mặt đến 1/3 số kỳ thủ đại diện miền bắc,có vẻ như thời gian này đang là khoảng thời gian cực thịnh đối với CLB kỳ Hữu
1 số hình ảnh kỳ thủ tham gia giải đấu :
- Nguyễn Anh Quân ( Tây Sơn ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...39_574_574.jpg
- Đào Cao Khoa ( Hà Nội ) ;
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...27_574_574.jpg
- Đinh Quang Hưng ( Quang Trung ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...24_574_574.jpg
- Nguyễn Khánh Ngọc ( Hà Nội ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...82_574_574.jpg
- Đỗ Tuấn Anh ( Bắc Ninh ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...11_574_574.jpg
- Đỗ Như Khánh ( Trần Tử Bình ) vs Nguyễn Ngọc Tùng ( AEM ) ;
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...61_574_574.jpg
- Trọng tài Nguyễn Văn Công ( Sơn Đồng ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...67_574_574.jpg
- Đào Duy Sĩ ( Sóc Sơn ) vs Nguyễn Quốc Tiến ( BCA ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...48_574_574.jpg
- Nguyễn Việt Tuấn ( AEM ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...14_574_574.jpg
- Tạ Thanh Giang ( Kỳ Siêu ) vs Lưu Quang Tuyên ( Mê Linh ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...32_574_574.jpg
- Trương Văn Thi ( Vĩnh Phúc ) vs Lê Quốc Thắng ( AEM ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...47_574_574.jpg
- Ngô Văn Khánh ( Quang Trung ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...28_574_574.jpg
- Chung niềm đam mê :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...17_574_574.jpg
- Vũ Hồng Sơn ( AEM ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...43_574_574.jpg
- Phạm Quốc Hương ( KHU ) và Vũ Hồng Sơn ( AEM ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...14_574_574.jpg
- Clb cờ tướng Kỳ Duyên ( Từ Liêm ) :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...15_574_574.jpg
- Clb cờ tướng Kỳ Hữu :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...64_574_574.jpg
- clb cờ tướng Đông Anh :
http://d.f21.photo.zdn.vn/upload/ori...98_574_574.jpg
- Clb cờ tướng Việt Sơn :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...63_574_574.jpg
- Ông Trần Công ( Lãnh đội Sóc Sơn ) cùng bạn :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...48_574_574.jpg
- Niềm vui :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...40_574_574.jpg
- clb cờ tướng Sóc Sơn :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...34_574_574.jpg
- clb cờ tướng Thái Nguyên :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...22_574_574.jpg
- clb cờ tướng Tây Sơn :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...98_574_574.jpg
- clb cờ tướng Quang Trung :
http://d.f18.photo.zdn.vn/upload/ori...70_574_574.jpg
- clb cờ tướng Hà Thành :
https://fbcdn-sphotos-e-a.akamaihd.n...98484823_n.jpg
Hiện nay tại VTC đang diễn ra cuộc họp chuẩn bị các phần cần thiết cho vòng chung kết , 1 số thông tin chi tiết chúng tôi sẽ chuyển tải ngay đến các bạn để chúng ta cùng phối hợp chuẩn bị về chuyên môn cho tốt với BTC !!!
https://fbcdn-sphotos-h-a.akamaihd.n...80009865_n.jpg
https://fbcdn-sphotos-c-a.akamaihd.n...09894215_n.jpg
https://fbcdn-sphotos-b-a.akamaihd.n...61817585_n.jpg
Hôm qua được xem ván đấu rất thú vị vòng cuối: Hà Văn Tiến tiên bại Nguyễn Văn Quảng. Sau ván đấu FGYan được xem anh Quảng biểu diễn lại những bí kíp võ công để kích bại đối thủ. Trước vòng đấu này, Hà Văn Tiến do có hệ số phụ khá cao nên chỉ cần hòa sẽ lọt vào top 16, trong khi anh Quảng phải thắng mới được đi tiếp. Kết quả cuối cùng, bằng kinh nghiệm giang hồ trên xới cờ Trần Tử Bình (Cầu Giấy, HN) với những nước cờ dờn dứ bay bướm có độ sát thương cao, anh Quảng đã khiến Hà Văn Tiến (đương kim vô địch Chùa Vua và U15 quốc gia) phải ôm hận khi bị đẩy văng khỏi top 20, đồng thời anh Quảng đã chính thức có tên trong bảng phong thần, được đích thân PCT Liên đoàn cờ VN Phạm Trường Lâm sướng tên mời lên sân khấu (một bất ngờ lớn của giải).
Sau đây là bí kíp võ công đã của anh đã sử dụng:
Hà Văn Tiến 0-1 Nguyễn Văn Quảng
Ván cờ nhanh còn 1 số nước nữa FGYan nhớ không rõ (nhờ anh Quảng hoặc khán giả nào đó bổ sung vậy)
@ FGYan:
PCT Liên đoàn cờ VN là ông Phạm Trường Lâm.
2 ông Nguyễn Hoàng Lâm đều là VĐV mạnh của miền nam, nhưng hiện vẫn chưa ra đây thi đấu.
Cũng còn 1 số pha biểu diễn khinh công khá hay của anh Quảng mà mình không nhớ rõ. Sau khi ván đấu kết thúc, HVT thua cờ buồn ra mặt trong khi anh Quảng được nhiều cổ động viên: Linh cót, Hoàng Tùng, Giang đơ, Long âm tàn, FGYan .v.v. quây xung quanh để phỏng vấn nóng "Anh đã sử dụng bí kíp gì vậy? truyền lại cho anh em được không?". Anh Quảng không dấu diếm trình diễn nóng ngay trên bàn cờ: "Các chú ra đây, bí kíp võ công của anh thế này ... thế này ... Các chú nhớ quay video clip ghi lại cho các anh em khác học hỏi nhé"
Sau 17 nước Hà Văn Tiến vẫn giữ được tiên thủ.
Sai sót nghiêm trọng là đi 18.X8.4 quá cẩu thả dẫn tới thua cờ.
Nhẽ ra chơi 18.S4.5 đỏ vẫn ưu.