NỮ U11
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 4 Ngô Minh Ngọc BGI 5 ½ - ½ 6 Đinh Trần Thanh Lam HCM 1 2 2 Nguyễn Thị Thùy Lâm HNO 5 0 - 1 4 Trần Trà My BGI 8 3 19 Đỗ Thị Thanh Ngọc HCM 4 0 - 1 4 Lương Minh Ngọc HNO 7 4 20 Nguyễn Thị Phi Nhung KGI 4 1 - 0 4 Trương Bảo Trâm HCM 23 5 6 Vương Hoàng Gia Hân HCM 3 0 - 1 3 Bùi Hồng Ngọc HCM 9 6 16 Mai Hồng Đào HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Minh Thi TTH 11 7 12 Nguyễn Vy Thụy HCM 3 1 - 0 3 Lê Ngọc Minh Khuê TTH 13 8 3 Nguyễn Ngọc Hậu DAN 2 1 - 0 3 Nguyễn Công Diễm Hằng HCM 17 9 14 Lê Hoàng Vân Anh BRV 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Phương Linh HCM 5 10 18 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ HCM 2 1 - 0 2 Lê Ngọc Phụng HCM 21 11 15 Nguyễn Thùy Dương HNO 2 1 - 0 1 Nguyễn Lê Ngọc Thảo BRV 22 12 10 Tôn Nữ Khánh Vân DAN 2 1 miễn đấu
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Đinh Trần Thanh Lam G11 HCM 6,5 0,0 28,0 6 4 3 2 4 Ngô Minh Ngọc G11 BGI 5,5 0,0 23,5 5 3 3 3 2 Nguyễn Thị Thùy Lâm G11 HNO 5,0 0,0 26,5 5 3 2 4 7 Lương Minh Ngọc G11 HNO 5,0 0,0 26,0 5 4 2 5 8 Trần Trà My G11 BGI 5,0 0,0 25,5 5 3 2 6 20 Nguyễn Thị Phi Nhung G11 KGI 5,0 0,0 25,0 5 3 2 7 23 Trương Bảo Trâm G11 HCM 4,0 0,0 30,5 3 3 1 8 19 Đỗ Thị Thanh Ngọc G11 HCM 4,0 0,0 25,5 3 3 1 9 9 Bùi Hồng Ngọc G11 HCM 4,0 0,0 22,5 4 4 1 10 16 Mai Hồng Đào G11 HCM 4,0 0,0 21,5 4 3 1 11 12 Nguyễn Vy Thụy G11 HCM 4,0 0,0 20,0 4 3 3 12 17 Nguyễn Công Diễm Hằng G11 HCM 3,0 0,0 25,0 3 4 3 13 5 Nguyễn Hoàng Phương Linh G11 HCM 3,0 0,0 24,5 3 4 2 14 13 Lê Ngọc Minh Khuê G11 TTH 3,0 0,0 24,0 3 4 2 15 11 Nguyễn Minh Thi G11 TTH 3,0 0,0 20,5 3 4 2 16 6 Vương Hoàng Gia Hân G11 HCM 3,0 0,0 20,5 3 3 1 17 18 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ G11 HCM 3,0 0,0 20,0 3 3 1 18 15 Nguyễn Thùy Dương G11 HNO 3,0 0,0 19,0 2 3 0 19 10 Tôn Nữ Khánh Vân G11 DAN 3,0 0,0 18,0 2 3 2 20 3 Nguyễn Ngọc Hậu G11 DAN 3,0 0,0 17,0 2 3 1 21 21 Lê Ngọc Phụng G11 HCM 2,0 0,0 23,0 2 4 1 22 14 Lê Hoàng Vân Anh G11 BRV 2,0 0,0 21,5 1 3 0 23 22 Nguyễn Lê Ngọc Thảo G11 BRV 1,0 0,0 17,0 0 3 0
