GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2019 Nhóm nam tiêu chuẩn Xếp hạng sau ván 8 Hạng STT Tên Rtg LĐ CLB Điểm VĐK BH. BH. Vict V.Đen 1 9 Hà Văn Tiến 1990 BPH Bình Phước 7½ 0 35 38½ 7 4 2 1 Nguyễn Anh Mẫn 1999 DAN Đà Nẵng 6½ 0 37 39½ 5 3 3 26 Nguyễn Anh Quân 1961 QNI Quảng Ninh 5½ 2 38 40½ 5 4 4 13 Trềnh A Sáng 1976 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½ 0 34½ 36 5 4 5 11 Đặng Cửu Tủng Lân 1980 BPH Bình Phước 5½ 0 31 33½ 4 4 6 22 Võ Văn Hoàng Tùng 1966 DAN Đà Nẵng 5 0 36 39½ 4 4 7 18 Chu Tuấn Hải 1970 BPH Bình Phước 5 0 33 35½ 4 3 8 7 Nguyễn Minh Nhật Quang 1993 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5 0 28 30½ 4 4 9 12 Vũ Hữu Cường 1978 BPH Bình Phước 5 0 28 29½ 4 4 10 6 Nguyễn Huy Tùng 1994 BRV Bà Rịa Vũng Tàu 4 0 33½ 37 2 4 11 25 Nguyễn Khánh Ngọc 1962 DAN Đà Nẵng 4 0 33 36½ 3 4 12 8 Diệp Khai Nguyên 1991 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4 0 29½ 32 3 4 13 20 Phùng Quang Điệp 1968 BPH Bình Phước 4 0 29 32½ 3 4 14 3 Đào Quốc Hưng 1997 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4 0 29 31½ 3 4 15 24 Trần Quang Nhật 1963 BDH Bình Định 4 0 28½ 31 3 4 16 4 Võ Minh Nhất 1996 BPH Bình Phước 3½ 0 32½ 35 3 5 17 28 Lê Phan Trọng Tín 1959 BRV Bà Rịa-Vũng Tàu 3½ 0 31 33½ 3 4 18 23 Dương Nghiệp Lương 1965 BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3½ 0 29½ 32 3 4 19 2 Nguyễn Văn Bon 1998 BPH Bình Phước 3½ 0 27 28½ 3 5 20 15 Trương Đình Vũ 1973 DAN Đà Nẵng 3½ 0 25½ 27 2 3 21 16 Đặng Hữu Trang 1972 BPH Bình Phước 3½ 0 22 23½ 2 4 22 14 Trần Thanh Tân 1975 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3 0 25½ 28 3 4 23 10 Nguyễn Văn Tới 1989 BDH Bình Định 3 0 24½ 27 1 4 24 17 Ngô Ngọc Minh 1971 BPH Bình Phước 2½ 0 29 31½ 2 4 25 19 Trần Huỳnh Si La 1969 DAN Đà Nẵng 2½ 0 24 25½ 2 4 26 27 Nguyễn Đại Thắng 1960 HNO Hà Nội 2 1 25½ 27 1 4 27 5 Lại Tuấn Anh 1995 BPH Bình Phước 2 0 25 26½ 1 3 28 21 Phí Mạnh Cường 1967 HNO Hà Nội ½ 0 25 27½ 0 2 Chương trìnhSwiss-Manager được phát triển và bản quyền © của DI.Heinz Herzog, 1230 Vienna Joh.Teufelg.39-47/7/9, Mail:h.herzog@swiss-manager.at, Trang chủ http://swiss-manager.at, Người dùng:Saigon chess, 06.01.2017 Bạn có thể xem chi tiết kết quả giải trên http://chess-results.com