Bốc thăm thi đấu ván 6
Bàn STT Tên LĐ Điểm KQ Điểm Tên LĐ STT 1 209 Nguyễn Công Cừ TMO 5 5 Đặng Quốc Hưng HYE 53 2 55 Hà Văn Tiến HYE 4½ 5 Vũ Hữu Cường QTR 254 3 271 Lê Quốc Thắng AEM 4½ 4½ Lại Việt Trường TSO 153 4 287 Phùng Quang Điệp KIB 4½ 4½ Phí Mạnh Cường DDA 179 5 288 Trần Quang Chiến KIB 4½ 4½ NGuyễn Văn Tuấn KKY 227 6 255 Chu Tuấn Hải QTR 4½ 4½ Dương Đình Chung KIB 289 7 148 Vũ Văn Tuyến NBI 4 4 Đỗ Văn Tư PHY 281 8 351 Vũ Quang Huy TBI 4 4 Nguyễn Thành Công ĐCO 154 9 257 Nguyễn Nhật Quang QTR 4 4 Phạm Quốc Hương KKY 223 10 233 Đỗ Thanh Hải KKY 4 4 Lê Hải Ninh BNI 7 11 9 Nguyễn Tiến Thịnh BNI 4 4 Hoàng Thái Sơn TNG 242 12 32 Phạm ĐÌnh Huy HPH 4 4 Trần Văn Huy TNG 243 13 250 Phạm Đức Hùng TNG 4 4 Lưu Quang Tuyên ĐAN 69 14 253 Bùi Văn Kiên TNG 4 4 Nguyễn Hải Sơn TDO 107 15 256 Nguyễn Huy Tùng QTR 4 4 Tống Văn Tuyền TDO 115 16 263 Lê Thị Kim Loan HNO 4 4 Nguyễn Văn Tuấn NBI 149 17 270 Vũ Hồng Sơn AEM 4 4 Nguyễn Đức Thuận TLKD 161 18 164 Hoàng Văn Tài TLKD 4 4 Phạm Tuấn Ngọc TLKD 319 19 280 Trương Văn Thi PHY 4 4 Hoàng Ngọc Khánh HLO 171 20 188 Nguyễn Khánh Ngọc ADU 4 4 Lê Anh Tuấn PHY 337 21 192 Nguyễn Văn Quảng ADU 4 4 Nguyễn T.Hiền Giang VSO 333 22 302 Nguyễn Đình Quang KYD 4 4 Nguyễn Hoàng Kiên KHU 216 23 342 Nguyễn Thế Trí VSO 4 4 Trần Quyết Thắng KHU 217 24 226 Nguyễn Quốc Tiến KKY 4 4 Nguyễn Hồng Thanh VSO 350 25 18 Nguyễn Thạc Tuấn BNI 3½ 3½ Nguyễn Đại Thành DDA 178 26 196 Nguyễn Anh Linh HAT 3½ 3½ Đỗ Ngọc Hân THO 27 27 38 Nguyễn Văn Dũng HYE 3½ 3½ Nguyễn Thăng Long ADU 189 28 46 Lê Xuân Trà HYE 3½ 3½ Nguyễn Tiến Dũng ADU 191 29 198 Thịnh Văn Trung HAT 3½ 3½ Nguyễn Phương Đông TBI 79 30 218 Vũ Tuấn Nghĩa KHU 3½ 3½ Lê Minh Khoa SAS 91 31 106 Phạm Văn Huy TDO 3½ 3½ Trần Khắc Phong HAT 195 32 112 Vương Phi Huy TDO 3½ 3½ Hoàng Khắc Tuấn TMO 208 33 120 Nguyễn Thế Anh TDO 3½ 3½ Nguyễn Minh Hưng KKY 224 34 130 Nguyễn Văn Tài THP 3½ 3½ Nguyễn Xuân Quang KKY 230 35 228 Hoàng Diệu Linh KKY 3½ 3½ Chu Hoài Nam NBI 139 36 140 Đinh Hồng Quân NBI 3½ 3½ Bùi Sơn Tùng TPHD 267 37 272 Phạm Quang Minh AEM 3½ 3½ Đặng Hồng Quang NBI 141 38 150 Nguyễn Anh Quân TSO 3½ 3½ Nguyễn Việt Tuấn AEM 275 39 322 Đinh Quý Long TNG 3½ 3½ Nguyễn Thành Thái TSO 151 40 152 Phùng Minh Dũng TSO 3½ 3½ Phùng Dũng AEM 277 41 170 Nguyễn Khánh Tiến HLO 3½ 3½ Nguyễn Thanh Thảo BKA 279 42 298 Bùi Dương Trân VSO 3½ 3½ Tạ Đình Hùng BGI 177 43 343 Lưu Khánh Thịnh VSO 3½ 3 Nguyễn Ngọc Điệp THO 31 44 36 Đỗ Đức Hiếu HYE 3 3 Ngô Đại Nhân BGI 175 45 174 Trịnh Đình Thủy BGI 3 3 Nguyễn Văn Phụ HYE 37 46 180 Quản Thanh Tùng DDA 3 3 Phạm Văn Hiển HYE 39 47 44 Dương Nam Sơn HYE 3 3 Phí Trọng Hiếu DDA 181 48 48 Vũ Duy Vĩnh HYE 3 3 Vũ Quốc Sơn ADU 193 49 52 Vũ Tuấn Chiến HYE 3 3 Nguyễn Huy Hùng TTR 205 50 54 Nguyễn Văn Hưng HYE 3 3 Nguyễn Đức Thái TNG 249 51 60 Nguyễn Văn Vịnh ĐAN 3 3 Mai Quý Lân KHU 221 52 64 Trần Văn Thành ĐAN 3 3 Nguyễn Văn Hợp TPHD 269 53 182 Trần Anh Dũng DDA 3 3 Phạm Đắc Chí ĐAN 65 54 190 Dương Văn Đúc HYE 3 3 Nguyễn Tuấn Khi ĐAN 71 55 72 Nguyễn Việt Hải ĐAN 3 3 Linh Đức Thịnh KYQ 293 56 222 Trịnh Đăng Khoa KHU 3 3 Vũ Duy Toàn TBI 83 57 232 Phạm Văn Khiển KKY 3 3 Vũ Hùng Tráng LAC 85 58 108 Nguyễn Đức Kiên TDO 3 3 Nguyễn Văn Lộc KYD 299 59 234 Dương Văn Hoàn KKY 3 3 Phan Văn Tuấn TDO 113 60 240 Nguyễn Huy Hoang KKY 3 3 Phùng Văn Tập HMA 125 61 264 Nguyễn Thành Lâm HNO 3 3 Lý Văn Vinh THP 131 62 278 Nguyễn Trung Lâm BKA 3 3 Đặng Quốc An THP 133 63 276 Triệu Thanh Tuấn AEM 3 3 Trần Trung Kiên THP 135 64 306 Nguyễn Văn Ngọc KYD 3 3 Vũ Thái Hòa NBI 137 65 144 Trương Thành Trung NBI 3 3 Khổng Minh Chiến KYD 301 66 335 Nguyễn Anh Quỳnh TLKD 3 3 Vũ Thành Tuyên NBI 145 67 312 Đào Duy Sỹ SSO 3 3 Nguyễn Thế Cường TLI 155 68 158 Tạ Hưng Hải TĐI 3 3 Trần Văn Công SSO 313 69 328 Vũ Minh Châu TLKD 3 3 Hứa Quang Việt HLO 169 70 172 Nguyễn thái Ninh HLO 3 3 Đoàn Ngọc Căn ĐAN 329 71 340 Phạm Xuân Nguyên NBI 3 3 Lê Văn Lượng HTA 173 72 1 Lê Trọng Việt THO 2½ 3 Dương Trí Chương VSO 344 73 6 Nguyễn Mạnh BNI 2½ 2½ Nguyễn Ngọc Nhật TMO 210 74 10 Nguyễn Duy Toàn BNI 2½ 2½ Đông Thái Quang KKY 229 75 138 Bùi Danh Hưng NBI 2½ 2½ Nguyễn Quý Thành BNI 11 76 238 Nguyễn Văn Thắng KKY 2½ 2½ Nguyễn Văn Trung BNI 15 77 246 Dương Văn Khả TNG 2½ 2½ Doãn Tiến Tâm HYE 41 78 248 Hoàng Đức Mạnh TNG 2½ 2½ Lê Văn Duyệt HYE 45 79 62 Hoàng Hà Phan ĐAN 2½ 2½ Phạm Văn Long KKY 237 80 66 Phạm Hồng Duật ĐAN 2½ 2½ Hoàng Thái Cường TNG 251 81 68 Nguyễn Phương Sáng ĐAN 2½ 2½ Đỗ Việt Hà HNO 265 82 282 Phùng Gia Thuận PHY 2½ 2½ Nguyễn Như Chuẩn ĐAN 75 83 76 Đàm Văn Long ĐAN 2½ 2½ Dương Văn Lạo PHY 285 84 80 Vũ Văn Bắc TBI 2½ 2½ Nguyễn Tiến Cường VSO 297 85 284 Dương Văn Hoán PHY 2½ 2½ Trần Văn Hoan TDO 109 86 315 Nguyễn Trọng Khang SSO 2½ 2½ Khổng Văn Quyết TDO 111 87 116 Đỗ Văn Trung TDO 2½ 2½ Nguyễn Văn Trường KYD 309 88 118 Trần Thanh Hà TDO 2½ 2½ Ngô Ngọc Linh TNG 321 89 320 Chu Trung Huân TNG 2½ 2½ Phạm Văn Tài TDO 123 90 13 Nguyễn Thế Long BNI 2 2½ Nguyễn Tiến Kiều VPH 323 91 176 Nguyễn Huy Trung BGI 2 2 Đỗ Cường Ninh BNI 17 92 187 La Vũ Phong DDA 2 2 Vũ Quang Vinh TDO 19 93 20 Lưu Gia Đàm BNI 2 2 Nguyên Phương Thảo DDA 183 94 24 Trương Hàn BNI 2 2 Lê Minh Thanh TLKD 197 95 186 Nguyễn Duy Anh DDA 2 2 Vũ Đỗ Khoa HYE 35 96 40 Hoàng Công Quyền HYE 2 2 Đỗ Thái Phong BCA 199 97 236 Hoàng Quốc Huy KKY 2 2 Nguyễn Văn Bình HYE 47 98 214 Trần Văn Châu HYE 2 2 Phạm Đình Kiên HYE 49 99 50 Đỗ Xuân Cử HYE 2 2 Nghiêm Trà Anh BCA 201 100 252 Mai Ngọc Khuyến TNG 2 2 Nguyễn Văn Bình HYE 51 101 268 Nguyễn Tường Long TPHD 2 2 Tô Trung Sơn ĐAN 57 102 58 Ngô Trọng Tiền ĐAN 2 2 Nguyễn Thị Thảo BCA 202 103 286 Nguyễn Văn Nho PHY 2 2 Phạm Hồng Quân ĐAN 59 104 290 Đỗ Như Khánh KIB 2 2 Trần Bá Tuyết ĐAN 61 105 292 Nguyễn Ngọc Khuê KYQ 2 2 Trần Quang Dũng ĐAN 63 106 70 Trinh Xuân Bình ĐAN 2 2 Trần Bá Vị TTR 207 107 86 Phạm Văn Tiến LAC 2 2 Dương Đình An KHU 219 108 94 Hà Văn Thiên SAS 2 2 Dư Thanh Tuấn KKY 235 109 294 Ngô Quốc Dũng KYQ 2 2 Lê Nhữ Cảnh SAS 95 110 96 Trịnh Văn Thắm SAS 2 2 Nguyễn Văn Trọng KKY 241 111 110 Nguyên Văn Thật TDO 2 2 Phùng Quốc Trung KKY 239 112 296 Nguyễn Khả Minh KYQ 2 2 Trương Quang Nam TDO 121 113 128 Hà Ngọc Mạnh HMA 2 2 Phạm Quý Cường TNG 247 114 136 Phạm Trung Kiên NBI 2 2 Lê Văn Khiêm TDO 273 115 142 Bùi Tuấn Hiền NBI 2 2 Đào Văn Hạ PHY 283 116 324 Nguyễn Văn Linh HDU 2 2 Bùi Quang Thắng NBI 143 117 146 Nguyễn Anh Tuấn NBI 2 2 Nguyễn Văn Tân KYQ 295 118 326 Hà Khả Uy GLA 2 2 Ngô Quang Trường NBI 147 119 338 Nguyễn Văn Tú PHY 2 2 Hoàng Mạnh Thắng PTO 159 120 160 Phạm Văn Hổ TLKD 2 2 Đặng Xuân Đồng KYD 307 121 162 Nguyễn Văn Tú TLKD 2 2 Phùng Duy Hưng DDA 341 122 348 Nguyễn Sinh Mạnh GLI 2 2 Vũ Tùng Lâm TLKD 163 123 33 Phùng Duy Thành HPH 1½ 2 Hoàng Hải DDA 349 124 244 Trần Huy Nạp TNG 1½ 1½ Lê Văn Dũng HYE 43 125 259 Nguyễn Nam Sơn HNO 1½ 1½ Nguyễn Tùng Dương ĐAN 77 126 308 Phạm Văn Dũng KYD 1½ 1½ Phạm Lục Giang TDO 105 127 114 Lưu Xuân Khánh TDO 1½ 1½ Phạm Huy Khánh HNO 261 128 124 Vũ Đình Thành HMA 1½ 1½ Trần Đăng Duẩn KYD 303 129 184 Quách Minh Châu DDA 1½ 1½ Nguyễn Trọng Ca SSO 317 130 260 Nguyễn Hương Giang HNO 1½ 1½ Quách Linh Chi DDA 185 131 339 Nguyễn Quốc Oai PHY 1½ 1½ Vũ Khoa Nguyên TMO 213 132 21 Trần Văn Thái BNI 1 1 Mai Thị Thảo BCA 203 133 22 Dương Văn Hưởng BNI 1 1 Lê Tuệ Anh BCA 204 134 42 Lê Ngọc Quy HYE 1 1 Nguyễn Đình Mạnh TTR 206 135 82 Vũ Quốc Toản TBI 1 1 Nguyễn Cường Thịnh TMO 211 136 220 Nguyễn Kim Cương TDO 1 1 Nguyễn Thanh Thảo DDA 89 137 245 Hoàng Thiên Tú TNG 1 1 Ưng Văn Thành HMA 129 138 132 Trần Quyết Thắng THP 1 1 Lê Bá Anh Huy HNO 262 139 134 Đỗ Quang Trường THP 1 1 Nguyễn Linh Giang TMO 215 140 156 Phùng Tùng Huy TLI 1 1 Nguyễn Tiến Dũng TDO 274 141 314 Nguyễn Văn Thư SSO 1 1 Trương Mạnh Toàn TĐI 157 142 330 Nguyễn Tuấn Anh ĐAN 1 1 Nguyễn Tiến Phúc TLKD 165 143 200 Lê Việt Bách BCA 1 1 Đỗ Quỳnh Trâm ĐAN 336 144 34 Nguyễn Hữu Huân HPH ½ ½ Nguyễn P.Gia Bảo TMO 212 145 354 Đỗ Văn Dũng HNO 0 Miễn đấu