Nguyễn Tiến Cường-Cao Bá Thu 0-1
Printable View
Nguyễn Tiến Cường-Cao Bá Thu 0-1
Nguyễn Huy Tùng 0 - 1 Nguyễn Thành Long
Anh Hùng BSX cho em xin thêm Bảng Xếp Hạng tạm thời Cá Nhân và Đồng Đội sau Vòng 4 với.
Đinh Quang Hưng 0,5 - 0,5 Nguyễn Văn Tuấn
Bảng Xếp Hạng Tạm Thời Sau Vòng 4
Giải Quá Cung Pháo CLB ImportLink Mở Rộng 2012
Ranking after round 4 of QCP
No. PNo. Name Score WP SB PS rat. TPR W-We
-------------------------------------------------------------------------------
1. 24 Ng Anh Tu TSO 3.5 10.5 8.75 9.5 0000 - 0
28 Le Linh Ngoc KHU 3.5 8.0 6.25 9.5 0000 - 0
15 Cao Ba Thu AE1 3.5 7.5 6.25 8.0 0000 - 0
4. 1 Ng Thang Long IPL1 3.0 8.0 5.25 8.5 0000 - 0
36 Ng The Tri VSO 3.0 9.0 6.75 8.0 0000 - 0
2 Ng Thanh Tung IPL1 3.0 10.0 6.50 7.0 0000 - 0
3 Duong Van Long IPL1 3.0 6.5 4.50 7.0 0000 - 0
8. 27 Ng Tien Cuong KSI 2.5 9.5 4.50 8.0 0000 - 0
33 Ng Hien Giang VSO 2.5 10.5 5.75 6.0 0000 - 0
5 Pham Van Huy IPL1 2.5 7.5 4.25 6.0 0000 - 0
11 Ng Thanh Long IPL2 2.5 8.5 4.25 6.0 0000 - 0
26 Ng Hong Thanh VSO 2.5 6.5 3.50 6.0 0000 - 0
7 Mai Quy Lan IPl2 2.5 6.5 3.25 5.0 0000 - 0
20 Chu Tuan Hai QTR 2.5 6.0 2.25 4.5 0000 - 0
15. 4 Duong Dinh An IPL1 2.0 10.0 3.50 7.0 0000 - 0
14 Trieu Thanh Tuan AE1 2.0 11.5 5.00 7.0 0000 - 0
34 Ng Van Tuan TDO 2.0 7.5 2.75 6.0 0000 - 0
32 Tran Ngoc Khanh TDO 2.0 7.5 3.00 5.0 0000 - 0
6 Dinh Quang Hung IPL1 2.0 10.0 4.25 4.5 0000 - 0
29 Ng Tien Cuong VSO 2.0 7.0 2.75 4.5 0000 - 0
17 Hoang Hai AE2 2.0 6.5 3.00 4.5 0000 - 0
18 Vu Hong Son AE2 2.0 7.0 2.00 4.0 0000 - 0
23. 12 Ng Thanh Do AE1 1.5 9.5 2.50 5.5 0000 - 0
13 Le Van Minh AE1 1.5 8.5 2.00 5.0 0000 - 0
25 Ng Huy Tung QTR 1.5 10.5 4.00 4.5 0000 - 0
23 Le Viet Hung KSI 1.5 8.0 1.75 4.0 0000 - 0
8 Thinh Van Trung IPL2 1.5 8.0 2.25 2.5 0000 - 0
28. 22 Ng Huu Nghi KSI 1.0 6.5 0.00 3.0 0000 - 0
35 Ng Dinh Hoang IPL2 1.0 8.5 1.25 2.5 0000 - 0
16 Ng Viet Tuan AE2 1.0 7.5 1.00 2.0 0000 - 0
19 Tran Quoc Hiep AE2 1.0 7.5 0.50 2.0 0000 - 0
31 Phan Anh Tuan DCO 1.0 4.5 0.00 1.0 0000 - 0
33. 9 Lai Thanh Trung IPL2 0.5 6.0 0.50 0.5 0000 - 0
34. 10 Tran Thu IPL2 0.0 8.0 0.00 0.0 0000 - 0
21 Ng Hoang Chien KHU 0.0 7.5 2.25 0.0 0000 - 0
30 Vu Khanh Hoang TDO 0.0 6.0 2.25 0.0 0000 - 0
Nguyễn Tiến Cường 0,5 - 0,5 Hoàng Hải