-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Bốc thăm/Kết quả bảng nữ :
1. Ván |
Bàn |
Số |
Rtg |
|
Tên |
Kết quả |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
1 |
2500 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1 - 0 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
2300 |
6 |
2 |
2 |
2430 |
|
Lê Thị Kim Loan |
1 - 0 |
|
Nguyễn Anh Đình |
2350 |
5 |
3 |
3 |
2410 |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
1 - 0 |
|
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
2400 |
4 |
2. Ván |
Bàn |
Số |
Rtg |
|
Tên |
Kết quả |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
6 |
2300 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
0 - 1 |
|
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
2400 |
4 |
2 |
5 |
2350 |
|
Nguyễn Anh Đình |
0 - 1 |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
2410 |
3 |
3 |
1 |
2500 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
½ - ½ |
|
Lê Thị Kim Loan |
2430 |
2 |
3. Ván |
Bàn |
Số |
Rtg |
|
Tên |
Kết quả |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
2 |
2430 |
|
Lê Thị Kim Loan |
1 - 0 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
2300 |
6 |
2 |
3 |
2410 |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
1 - 0 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
2500 |
1 |
3 |
4 |
2400 |
|
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
1 - 0 |
|
Nguyễn Anh Đình |
2350 |
5 |
4. Ván |
Bàn |
Số |
Rtg |
|
Tên |
Kết quả |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
6 |
2300 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
1 - 0 |
|
Nguyễn Anh Đình |
2350 |
5 |
2 |
1 |
2500 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1 - 0 |
|
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
2400 |
4 |
3 |
2 |
2430 |
|
Lê Thị Kim Loan |
0 - 1 |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
2410 |
3 |
5. Ván |
Bàn |
Số |
Rtg |
|
Tên |
Kết quả |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
3 |
2410 |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
1 - 0 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
2300 |
6 |
2 |
4 |
2400 |
|
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
0 - 1 |
|
Lê Thị Kim Loan |
2430 |
2 |
3 |
5 |
2350 |
|
Nguyễn Anh Đình |
0 - 1 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
2500 |
1 |