STT |
Tên |
Đội |
Tràng Phân |
Số ván thi đấu |
Thắng |
Hòa |
Thua |
1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn |
25 |
15 |
11 |
3 |
1 |
2 |
Trịnh Duy Đồng |
Quảng Đông Bích Quế Viên |
24 |
15 |
9 |
6 |
0 |
3 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành |
23 |
15 |
8 |
7 |
0 |
4 |
Hồng Trí |
Nội Mông Cổ Y Thái |
21 |
15 |
8 |
5 |
2 |
5 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân |
21 |
15 |
7 |
7 |
1 |
6 |
Uông Dương |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn |
20 |
15 |
7 |
6 |
2 |
7 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải Kim Ngoại Than |
20 |
15 |
5 |
10 |
0 |
8 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn |
19 |
15 |
6 |
7 |
2 |
9 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
19 |
15 |
6 |
7 |
2 |
10 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân |
18 |
15 |
6 |
6 |
3 |
11 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn |
18 |
15 |
5 |
8 |
2 |
12 |
Triệu Điện Vũ |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
18 |
15 |
5 |
8 |
2 |
13 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông Bích Quế Viên |
18 |
15 |
5 |
8 |
2 |
14 |
Hách Kế Siêu |
Nội Mông Cổ Y Thái |
18 |
15 |
4 |
10 |
1 |
15 |
Thân Bằng |
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn |
18 |
15 |
4 |
10 |
1 |
16 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành |
18 |
15 |
3 |
12 |
0 |
17 |
Miêu Lợi Minh |
Phó Lâm Môn Chi Phó |
17 |
15 |
5 |
7 |
3 |
18 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải Kim Ngoại Than |
17 |
15 |
4 |
9 |
2 |
19 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông Bích Quế Viên |
16 |
14 |
4 |
8 |
2 |
20 |
Hà Văn Triết |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân |
16 |
15 |
5 |
6 |
4 |
21 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp |
16 |
15 |
3 |
10 |
2 |
22 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn |
16 |
15 |
2 |
12 |
1 |
23 |
Triệu Quốc Vinh |
Nội Mông Cổ Y Thái |
16 |
15 |
2 |
12 |
1 |
24 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn |
16 |
15 |
2 |
12 |
1 |
25 |
Thôi Cách |
Phó Lâm Môn Chi Phó |
15 |
13 |
2 |
11 |
0 |
26 |
Tạ Vị |
Sơn Đông Thể Thải |
15 |
14 |
3 |
9 |
2 |
27 |
Trình Minh |
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn |
15 |
15 |
4 |
7 |
4 |
28 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải Kim Ngoại Than |
15 |
15 |
4 |
7 |
4 |
29 |
Lưu Tuấn Đạt |
Phó Lâm Môn Chi Phó |
15 |
15 |
4 |
7 |
4 |
30 |
Trương Bân |
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ |
15 |
15 |
3 |
9 |
3 |
31 |
Lục Vĩ Thao |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
15 |
15 |
2 |
11 |
2 |
32 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành |
14 |
14 |
2 |
10 |
2 |
33 |
Lưu Minh |
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn |
14 |
15 |
4 |
6 |
5 |
34 |
Lưu Tử Kiện |
Sơn Đông Thể Thải |
14 |
15 |
3 |
8 |
4 |
35 |
Quách Phượng Đạt |
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội |
13 |
13 |
4 |
5 |
4 |
36 |
Như Nhất Thuần |
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội |
13 |
15 |
2 |
9 |
4 |
37 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông Thể Thải |
12 |
13 |
4 |
4 |
5 |
38 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành |
12 |
13 |
3 |
6 |
4 |
39 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn |
12 |
13 |
2 |
8 |
3 |
40 |
Kim Ba |
Bắc Kinh Uy Khải Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội |
12 |
15 |
3 |
6 |
6 |
41 |
Từ Siêu |
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn |
11 |
10 |
1 |
9 |
0 |
42 |
Vương Dược Phi |
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn |
11 |
10 |
1 |
9 |
0 |
43 |
Túc Thiếu Phong |
Nội Mông Cổ Y Thái |
11 |
11 |
1 |
9 |
1 |
44 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân |
11 |
12 |
1 |
9 |
2 |
45 |
Chung Thiếu Hồng |
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ |
11 |
14 |
1 |
9 |
4 |
46 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp |
11 |
15 |
3 |
5 |
7 |
47 |
Tài Dật |
Thượng Hải Kim Ngoại Than |
11 |
15 |
0 |
11 |
4 |
48 |
Trình Vũ Đông |
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ |
10 |
11 |
2 |
6 |
3 |
49 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông Bích Quế Viên |
10 |
12 |
1 |
8 |
3 |
50 |
Lý Hồng Gia |
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ |
9 |
12 |
1 |
7 |
4 |
51 |
Nhiếp Thiết Văn |
Phó Lâm Môn Chi Phó |
9 |
14 |
2 |
5 |
7 |
52 |
Ngô Hân Dương |
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội |
9 |
14 |
1 |
7 |
6 |
53 |
Vương Vũ Hàng |
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp |
9 |
15 |
3 |
3 |
9 |
54 |
Lại Lý Huynh |
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn |
8 |
11 |
1 |
6 |
4 |
55 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông Thể Thải |
8 |
13 |
1 |
6 |
6 |
56 |
Hoàng Học Khiêm |
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ |
5 |
8 |
0 |
5 |
3 |
57 |
Cát Tinh Hải |
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội |
4 |
10 |
0 |
4 |
6 |
58 |
Liễu Đại Hoa |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân |
2 |
2 |
0 |
2 |
0 |
59 |
Lý Học Hạo |
Sơn Đông Thể Thải |
2 |
5 |
0 |
2 |
3 |
60 |
Lý Bỉnh Hiền |
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội |
2 |
6 |
0 |
2 |
4 |
61 |
Hoàng Lôi Lôi |
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp |
2 |
13 |
0 |
2 |
11 |
62 |
Triệu Tử Vũ |
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
63 |
Trình Cát Tuấn |
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp |
1 |
2 |
0 |
1 |
1 |
64 |
Tôn Hân Hạo |
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành |
1 |
3 |
0 |
1 |
2 |
65 |
Úy Cường |
Nội Mông Cổ Y Thái |
1 |
4 |
0 |
1 |
3 |
66 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông Bích Quế Viên |
1 |
4 |
0 |
1 |
3 |
67 |
Ngô Ngụy |
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
68 |
Hà Vĩ Ninh |
Phó Lâm Môn Chi Phó |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
69 |
Trịnh Vũ Hàng |
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |