Tào Nham Lỗi tiến bộ quá thần tốc. Trải mười mấy vòng đấu mà trễm trệ Top trên BXH. Trong chiến tích 7 thắng 7 hoà,1 thua có ván hạ Tưởng Xuyên. Thật không thể tin nổi.
Tào Nham Lỗi tiến bộ quá thần tốc. Trải mười mấy vòng đấu mà trễm trệ Top trên BXH. Trong chiến tích 7 thắng 7 hoà,1 thua có ván hạ Tưởng Xuyên. Thật không thể tin nổi.
KẾT QUẢ VÒNG 16 Ngày 20/8/2019
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TG ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 第 1 场 18h00 16 Thượng Hải 0 3 - 5 2 Quảng Đông 19 第 2 场 18h00 17 Kinh Ký 2 6 - 2 0 Hà Nam 20 第 3 场 18h00 8 Thâm Quyến 0 3 - 5 2 Hàng Châu KH 5 第 4 场 18h00 26 Tứ Xuyên 1 4 - 4 1 Sơn Đông 11 第 5 场 13h00 19 Nội Mông 1 4 - 4 1 Hàng Châu 21 第 6 场 13h00 5 Chiết Giang PN 0 1 - 7 2 Giang Tô 12 第 7 场 13h00 12 Phó Lâm Môn 2 5 - 3 0 Chiết Giang 19
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT VÒNG 16 Ngày 20/8/2019
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )TT ĐV KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ KỲ THỦ ĐV XEM CỜ T 1 Thượng Hải 16 3-5 0-2 19 Quảng Đông O1XQ DPXQ 1 Thượng Hải Triệu Vĩ 16 1 - 1 1 Trương Học Triều Quảng Đông X C X C 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 11 1 - 1 10 Tài Dật Thượng Hải X C X C 3 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 17 1 - 1 18 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông X C X C 4 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 19 2 - 0 24 Tạ Tĩnh Thượng Hải X C X C T 2 Kinh Ký 17 6-2 2-0 20 Hà Nam 1 Kinh Ký Tưởng Xuyên 19 1 - 1 2 Liễu Đại Hoa Hà Nam X C X C 2 Hà Nam Hà Văn Triết 12 0 - 2 16 Kim Ba Kinh Ký X C X C 3 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 18 1 - 1 18 Vũ Tuấn Cường Hà Nam X C X C 4 Hà Nam Tào Nham Lỗi 15 0 - 2 21 Lục Vĩ Thao Kinh Ký X C X C T 3 Thâm Quyến 8 3-5 0-2 5 Hàng Châu KH 1 Thâm Quyến Trương Bân 15 0 - 2 13 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH X C X C 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 10 1 - 1 13 Trình Vũ Đông Thâm Quyến X C X C 3 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 11 1 - 1 4 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH X C X C 4 Hàng Châu KH Lý Bính Hiền 9 1 - 1 2 Lý Hồng Gia Thâm Quyến X C X C T 4 Tứ Xuyên 26 4-4 1-1 11 Sơn Đông 1 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 19 1 - 1 8 Trần Phú Kiệt Sơn Đông X C X C 2 Sơn Đông Tạ Vị 18 1 - 1 15 Mạnh Thần Tứ Xuyên X C X C 3 Tứ Xuyên Uông Dương 20 1 - 1 2 Lý Học Hạo Sơn Đông X C X C 4 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 16 1 - 1 12 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên X C X C T 5 Nội Mông 19 4-4 1-1 21 Hàng Châu 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 18 1 - 1 16 Triệu Kim Thành Hàng Châu X C X C 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 21 1 - 1 25 Hồng Trí Nội Mông X C X C 3 Nội Mông Túc Thiểu Phong 11 1 - 1 14 Lưu Minh Hàng Châu X C X C 4 Hàng Châu Thân Bằng 16 1 - 1 18 Triệu Quốc Vinh Nội Mông X C X C T 6 Chiết Giang PN 5 1-7 0-2 12 Giang Tô 1 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 2 0 - 2 12 Tôn Dật Dương Giang Tô X C X C 2 Giang Tô Trình Minh 11 2 - 0 15 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN X C X C 3 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 9 1 - 1 8 Lại Lý Huynh Giang Tô X C X C 4 Giang Tô Từ Siêu 16 2 - 0 11 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN X C X C T 7 Phó Lâm Môn 12 5-3 2-0 19 Chiết Giang 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 17 1 - 1 18 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang X C X C 2 Chiết Giang Vương Gia Thụy 9 0 - 2 12 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn X C X C 3 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 15 2 - 0 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang X C X C 4 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 0 2 - 0 23 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn X C X C
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 16 Ngày 20/8/2019
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )1 Tứ Xuyên 27 77 11 20 16 11 5 0 2 Hàng Châu 22 77 7 21 16 7 8 1 3 Quảng Đông 21 74 9 20 16 9 3 4 4 Hà Nam 20 71 8 19 16 8 4 4 5 Nội Mông 20 71 6 15 16 6 8 2 6 Chiết Giang 19 71 6 17 16 6 7 3 7 Kinh Ký 19 70 8 18 16 8 3 5 8 Thượng Hải 16 66 5 13 16 5 6 5 9 Giang Tô 14 64 5 12 16 5 4 7 10 Phó Lâm Môn 14 61 6 15 16 6 2 8 11 Sơn Đông 12 55 4 11 16 4 4 8 12 Thâm Quyến 8 53 1 7 16 1 6 9 13 Hàng Châu KH 7 46 3 8 16 3 1 12 14 Chiết Giang PN 5 40 1 9 16 1 3 12
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 16 Ngày 20/8/2019
1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 26 81.25 11 6 0 1 16 11 4 1 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông 26 81.25 10 3 0 2 16 10 6 0 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 25 78.13 9 3 0 3 16 9 7 0 4 Hồng Trí Nội Mông 22 68.75 8 4 0 4 16 8 6 2 5 Uông Dương Tứ Xuyên 21 65.63 7 4 0 5 16 7 7 2 6 Tào Nham Lỗi Hà Nam 21 65.63 7 3 0 6 16 7 7 2 7 Tưởng Xuyên Kinh Ký 20 62.5 6 3 0 7 16 6 8 2 7 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 20 62.5 6 3 0 7 16 6 8 2 9 Tạ Tĩnh Thượng Hải 19 63.33 5 1 0 9 15 5 9 1 10 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 19 59.38 6 2 0 10 16 6 7 3 11 Triệu Điện Vũ Kinh Ký 19 59.38 5 2 0 11 16 5 9 2 11 Mạnh Thần Tứ Xuyên 19 59.38 5 2 0 11 16 5 9 2 11 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 19 59.38 5 2 0 11 16 5 9 2 14 Hách Kế Siêu Nội Mông 19 59.38 4 2 0 14 16 4 11 1 15 Thân Bằng Hàng Châu 19 59.38 4 0 0 15 16 4 11 1 16 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 19 59.38 3 2 0 16 16 3 13 0 17 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn 18 56.25 5 1 0 17 16 5 8 3 18 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 18 56.25 4 3 0 18 16 4 10 2 19 Trình Minh Giang Tô 17 53.13 5 2 0 19 16 5 7 4 20 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn 17 53.13 5 1 0 20 16 5 7 4 21 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 17 53.13 3 3 0 21 16 3 11 2 22 Triệu Kim Thành Hàng Châu 17 53.13 2 1 0 22 16 2 13 1 23 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 17 53.13 2 0 0 23 16 2 13 1 23 Triệu Quốc Vinh Nội Mông 17 53.13 2 0 0 23 16 2 13 1 25 Triệu Vĩ Thượng Hải 17 50 4 2 0 25 17 4 9 4 26 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 16 57.14 4 2 0 26 14 4 8 2 27 Tạ Vị Sơn Đông 16 53.33 3 0 0 27 15 3 10 2 28 Hà Văn Triết Hà Nam 16 50 5 3 0 28 16 5 6 5 29 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN 16 50 3 1 0 29 16 3 10 3 30 Thôi Cách Phó Lâm Môn 15 57.69 2 1 0 30 13 2 11 0 31 Lưu Minh Hàng Châu 15 46.88 4 1 0 31 16 4 7 5 32 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH 15 46.88 3 2 0 32 16 3 9 4 33 Trương Bân Thâm Quyến 15 46.88 3 1 0 33 16 3 9 4 34 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH 14 50 4 2 0 34 14 4 6 4 35 Tôn Dật Dương Giang Tô 14 50 3 2 0 35 14 3 8 3 36 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 14 46.67 3 2 0 36 15 3 8 4 37 Từ Sùng Phong Chiết Giang 14 46.67 2 1 0 37 15 2 10 3 38 Kim Ba Kinh Ký 14 43.75 4 4 0 38 16 4 6 6 39 Từ Siêu Giang Tô 13 59.09 2 1 0 39 11 2 9 0 40 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 13 46.43 4 2 0 40 14 4 5 5 41 Túc Thiểu Phong Nội Mông 12 50 1 0 0 41 12 1 10 1 42 Vương Gia Thụy Chiết Giang 12 42.86 3 2 0 42 14 3 6 5 43 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến 12 40 1 0 0 43 15 1 10 4 44 Tài Dật Thượng Hải 12 37.5 0 0 0 44 16 0 12 4 45 Vương Dược Phi Giang Tô 11 55 1 0 0 45 10 1 9 0 46 Trình Vũ Đông Thâm Quyến 11 45.83 2 1 0 46 12 2 7 3 47 Đảng Phỉ Hà Nam 11 45.83 1 1 0 47 12 1 9 2 48 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 42.31 1 1 0 48 13 1 9 3 49 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn 11 36.67 3 2 0 49 15 3 5 7 50 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN 11 34.38 3 3 0 50 16 3 5 8 51 Lý Hồng Gia Thâm Quyến 10 38.46 1 1 0 51 13 1 8 4 52 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN 10 31.25 3 1 0 52 16 3 4 9 53 Lại Lý Huynh Giang Tô 9 37.5 1 0 0 53 12 1 7 4 54 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 9 32.14 1 1 0 54 14 1 7 6 54 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH 9 32.14 1 1 0 54 14 1 7 6 56 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến 5 31.25 0 0 0 56 8 0 5 3 57 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH 5 22.73 0 0 0 57 11 0 5 6 58 Liễu Đại Hoa Hà Nam 3 50 0 0 0 58 3 0 3 0 59 Lý Học Hạo Sơn Đông 3 25 0 0 0 59 6 0 3 3 60 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH 3 21.43 0 0 0 60 7 0 3 4 61 Trương Học Triều Quảng Đông 2 20 0 0 0 61 5 0 2 3 62 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN 2 7.14 0 0 0 62 14 0 2 # 63 Triệu Tử Vũ Hà Nam 1 50 0 0 0 63 1 0 1 0 64 Trình Cát Tuấn Chiết Giang PN 1 25 0 0 0 64 2 0 1 1 65 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 1 16.67 0 0 0 65 3 0 1 2 66 Úy Cường Nội Mông 1 12.5 0 0 0 66 4 0 1 3 67 Khâu Đông Chiết Giang PN 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Dương Huy Tứ Xuyên 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Vương Bân Sơn Đông 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn 0 0 0 0 0 67 4 0 0 4 67 Ngô Ngụy Giang Tô 0 0 0 0 0 67 1 0 0 1 67 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu KH 0 0 0 0 0 67 2 0 0 2 67 Lữ Khâm Quảng Đông 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Lý Vũ Thâm Quyến 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Trương Cường Kinh Ký 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0 67 Diêm Văn Thanh Kinh Ký 0 0 0 0 0 67 0 0 0 0
Lại Lý Huynh xếp trên cả Lữ Khâm và Hồ Vinh Hoa cơ à?
Vòng 17: 13h00 ngày 06/09.
Admin cập nhật biên bản cho anh em dễ theo dõi từng van đấu với. Cảm ơn!
Huynh đánh liên tái kiểu như đang đeo tạ nặng quá sức đợi xem âu dương công tử thi thố ở giải A2 toàn quốc ......