-
Xếp hạng sau ván 3
Hạng |
Số |
|
Tên |
LĐ |
CLB/Tỉnh |
Điểm |
HS1 |
HS2 |
HS3 |
1 |
4 |
|
Võ Văn Hoàng Tùng |
DAN |
Đà Nẵng |
2,5 |
0,0 |
4,5 |
4,5 |
2 |
11 |
|
Hà Văn Tiến |
BPH |
Bình Phước |
2,5 |
0,0 |
4,0 |
5,5 |
3 |
13 |
|
Nguyễn Huy Tùng |
BRV |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
2,5 |
0,0 |
4,0 |
5,0 |
4 |
8 |
|
Đặng Hữu Trang |
BPH |
Bình Phước |
2,5 |
0,0 |
3,5 |
4,0 |
5 |
15 |
|
Lê Phan Trọng Tín |
BRV |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
2,0 |
0,0 |
4,5 |
6,0 |
6 |
21 |
|
Nguyễn Khánh Ngọc |
DAN |
Đà Nẵng |
2,0 |
0,0 |
4,0 |
5,5 |
7 |
24 |
|
Nguyễn Văn Tới |
BDH |
Bình Định |
2,0 |
0,0 |
4,0 |
5,5 |
8 |
7 |
|
Chu Tuấn Hải |
BPH |
Bình Phước |
2,0 |
0,0 |
4,0 |
5,0 |
9 |
10 |
|
Vũ Hữu Cường |
BPH |
Bình Phước |
2,0 |
0,0 |
3,5 |
4,5 |
10 |
12 |
|
Đặng Cửu Tùng Lân |
BPH |
Bình Phước |
2,0 |
0,0 |
3,0 |
3,5 |
11 |
5 |
|
Nguyễn Minh Nhật Quang |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
2,0 |
0,0 |
3,0 |
3,0 |
12 |
6 |
|
Trần Huỳnh Si La |
DAN |
Đà Nẵng |
1,5 |
0,0 |
4,5 |
5,5 |
13 |
2 |
|
Phùng Quang Điệp |
BPH |
Bình Phước |
1,5 |
0,0 |
4,0 |
4,0 |
|
23 |
|
Nguyễn Đại Thắng |
HNO |
Hà Nội |
1,5 |
0,0 |
4,0 |
4,0 |
15 |
22 |
|
Nguyễn Anh Quân |
QNI |
Quảng Ninh |
1,5 |
0,0 |
3,5 |
5,0 |
16 |
3 |
|
Nguyễn Anh Mẫn |
DAN |
Đà Nẵng |
1,5 |
0,0 |
3,5 |
3,5 |
|
9 |
|
Trần Thanh Tân |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
1,5 |
0,0 |
3,5 |
3,5 |
18 |
25 |
|
Phạm Văn Huy |
HNO |
Hà Nội |
1,0 |
0,0 |
4,5 |
5,0 |
19 |
1 |
|
Võ Minh Nhất |
BPH |
Bình Phước |
1,0 |
0,0 |
4,5 |
4,5 |
20 |
19 |
|
Nguyễn Văn Bon |
BPH |
Bình Phước |
1,0 |
0,0 |
4,0 |
4,0 |
21 |
18 |
|
Đào Quốc Hưng |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
1,0 |
0,0 |
3,5 |
3,5 |
22 |
16 |
|
Trần Quang Nhật |
BDH |
Bình Định |
0,0 |
0,0 |
4,0 |
5,0 |
23 |
17 |
|
Trương Đình Vũ |
DAN |
Đà Nẵng |
0,0 |
0,0 |
3,5 |
4,5 |
24 |
20 |
|
Nguyễn Thanh Lưu |
BDH |
Bình Định |
0,0 |
0,0 |
3,5 |
4,5 |
25 |
14 |
|
Ngô Ngọc Minh |
BPH |
Bình Phước |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
4,0
|
-
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván ngày 2019/11/01 lúc 9:00
-
-
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván ngày 2019/11/01 lúc 9:00
-
Xếp hạng sau ván 4
Hạng |
Số |
|
Tên |
LĐ |
CLB/Tỉnh |
Điểm |
HS1 |
HS2 |
HS3 |
1 |
11 |
|
Hà Văn Tiến |
BPH |
Bình Phước |
3,5 |
0,0 |
7,5 |
9,5 |
2 |
4 |
|
Võ Văn Hoàng Tùng |
DAN |
Đà Nẵng |
3,5 |
0,0 |
7,0 |
8,0 |
3 |
24 |
|
Nguyễn Văn Tới |
BDH |
Bình Định |
3,0 |
0,0 |
7,0 |
9,0 |
4 |
7 |
|
Chu Tuấn Hải |
BPH |
Bình Phước |
3,0 |
0,0 |
6,5 |
7,5 |
5 |
5 |
|
Nguyễn Minh Nhật Quang |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
3,0 |
0,0 |
5,0 |
6,0 |
6 |
13 |
|
Nguyễn Huy Tùng |
BRV |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
2,5 |
0,0 |
9,5 |
10,5 |
7 |
8 |
|
Đặng Hữu Trang |
BPH |
Bình Phước |
2,5 |
0,0 |
8,5 |
9,0 |
8 |
21 |
|
Nguyễn Khánh Ngọc |
DAN |
Đà Nẵng |
2,5 |
0,0 |
8,0 |
10,0 |
9 |
6 |
|
Trần Huỳnh Si La |
DAN |
Đà Nẵng |
2,5 |
0,0 |
7,5 |
9,0 |
10 |
23 |
|
Nguyễn Đại Thắng |
HNO |
Hà Nội |
2,5 |
0,0 |
6,5 |
7,0 |
11 |
15 |
|
Lê Phan Trọng Tín |
BRV |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
2,0 |
0,0 |
9,5 |
11,0 |
12 |
10 |
|
Vũ Hữu Cường |
BPH |
Bình Phước |
2,0 |
0,0 |
8,0 |
9,0 |
13 |
12 |
|
Đặng Cửu Tùng Lân |
BPH |
Bình Phước |
2,0 |
0,0 |
8,0 |
8,5 |
14 |
2 |
|
Phùng Quang Điệp |
BPH |
Bình Phước |
2,0 |
0,0 |
7,5 |
7,5 |
15 |
9 |
|
Trần Thanh Tân |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
2,0 |
0,0 |
7,0 |
8,0 |
16 |
22 |
|
Nguyễn Anh Quân |
QNI |
Quảng Ninh |
2,0 |
0,0 |
6,5 |
8,0 |
17 |
18 |
|
Đào Quốc Hưng |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
2,0 |
0,0 |
5,5 |
6,5 |
18 |
3 |
|
Nguyễn Anh Mẫn |
DAN |
Đà Nẵng |
1,5 |
0,0 |
6,5 |
6,5 |
19 |
16 |
|
Trần Quang Nhật |
BDH |
Bình Định |
1,0 |
0,0 |
8,0 |
9,0 |
20 |
25 |
|
Phạm Văn Huy |
HNO |
Hà Nội |
1,0 |
0,0 |
7,0 |
7,5 |
21 |
19 |
|
Nguyễn Văn Bon |
BPH |
Bình Phước |
1,0 |
0,0 |
7,0 |
7,0 |
22 |
1 |
|
Võ Minh Nhất |
BPH |
Bình Phước |
1,0 |
0,0 |
6,5 |
7,5 |
23 |
17 |
|
Trương Đình Vũ |
DAN |
Đà Nẵng |
1,0 |
0,0 |
6,0 |
6,0 |
24 |
20 |
|
Nguyễn Thanh Lưu |
BDH |
Bình Định |
0,0 |
0,0 |
5,5 |
7,0 |
25 |
14 |
|
Ngô Ngọc Minh |
BPH |
Bình Phước |
0,0 |
0,0 |
4,5 |
5,5
|
-
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván ngày 2019/11/01 lúc 9:20
-
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván ngày 2019/11/01 lúc 9:00
-
Xếp hạng sau ván 4
Hạng |
Số |
Tên |
LĐ |
CLB/Tỉnh |
Điểm |
HS1 |
HS2 |
HS3 |
HS4 |
1 |
5 |
Hồ Thị Thanh Hồng |
BDH |
Bình Định |
4,0 |
0,0 |
8,0 |
8,5 |
4 |
2 |
13 |
Trương Ái Tuyết Nhi |
BDH |
Bình Định |
3,0 |
0,0 |
9,5 |
10,5 |
3 |
3 |
9 |
Nguyến Hoàng Yến |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
3,0 |
0,0 |
7,5 |
8,5 |
3 |
4 |
8 |
Nguyễn Huỳnh Phương Lan |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
3,0 |
0,0 |
6,5 |
7,5 |
3 |
5 |
4 |
Đàm Thị Thùy Dung |
HCM |
Tp. Hồ Chí Minh |
3,0 |
0,0 |
6,0 |
6,5 |
3 |
6 |
11 |
Nguyễn Phi Liêm |
BRV |
Bà Rịa- Vũng Tàu |
2,5 |
0,0 |
7,5 |
8,5 |
2 |
7 |
14 |
Trần Thị Bích Hằng |
BDH |
Bình Định |
2,0 |
0,0 |
8,0 |
8,5 |
2 |
8 |
2 |
Trịnh Thúy Nga |
QNI |
Quảng Ninh |
2,0 |
0,0 |
7,5 |
8,0 |
2 |
9 |
10 |
Nguyễn Diệu Thanh Nhân |
BDH |
Bình Định |
2,0 |
0,0 |
6,0 |
6,5 |
1 |
10 |
3 |
Lê Thị Kim Loan |
HNO |
Hà Nội |
1,5 |
0,0 |
7,5 |
9,0 |
1 |
11 |
15 |
Vương Tiểu Nhi |
BDH |
Bình Định |
1,5 |
0,0 |
7,5 |
8,5 |
0 |
12 |
1 |
Đào Thị Thủy Tiên |
QNI |
Quảng Ninh |
1,5 |
0,0 |
5,0 |
5,5 |
1 |
13 |
12 |
Phạm Thu Hà |
HNO |
Hà Nội |
1,0 |
0,0 |
8,5 |
9,0 |
0 |
14 |
6 |
Nguyễn Lê Mai Thảo |
BDH |
Bình Định |
1,0 |
0,0 |
7,5 |
9,0 |
1 |
15 |
7 |
Đinh Thị Minh |
QNI |
Quảng Ninh |
1,0 |
0,0 |
5,5 |
6,0 |
0
|
-
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván ngày 2019/11/01 lúc 9:20
-
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván ngày 2019/11/01 lúc 9:20