Đào Quốc Hưng (Tp HCM) 1 - 0 Trương Đình Vũ (DNA)
Đào Quốc Hưng (Tp HCM) 1 - 0 Trương Đình Vũ (DNA)
Biên bản vòng 7 Nam
Võ Minh Nhất BPH 3½ 1-0 3½ Nguyễn Anh Đức KHO
Biên bản ván 7 Nam
Đặng Hữu Trang BPH 4½ (1/2) 4 Nguyễn Hoàng Lâm HCM
Biên bản vòng 7 Nam
Lại Việt Trường BRV 3½ (1-0) 3½ Vũ Hữu Cường BPH
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván ngày 2020/06/29 lúc 8:00
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 8 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4 1 - 0 4 Nguyễn Phi Liêm BRV 18 2 11 Trần Tuệ Doanh HCM 4 ½ - ½ 3½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 6 3 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 0 - 1 3 Cao Phương Thanh HCM 1 4 9 Trịnh Thúy Nga QNI 3 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Nga BDU 15 5 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2½ 0 - 1 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 16 6 5 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2 0 - 1 2½ Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 7 10 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2 0 - 1 2 Trần Thị Bích Hằng BDH 17 8 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1 ½ - ½ 1½ Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 13 9 7 Vương Tiểu Nhi BDH 1 1 miễn đấu 10 14 Hoàng Trúc Giang HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau ván 6
Hạng Số Tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 8 Đào Thị Thủy Tiên QNI 5,0 0,0 18,5 20,0 5 3 2 11 Trần Tuệ Doanh HCM 4,5 0,0 17,0 18,5 4 2 3 18 Nguyễn Phi Liêm BRV 4,0 0,0 21,5 25,0 3 4 4 9 Trịnh Thúy Nga QNI 4,0 0,0 18,5 19,5 3 2 5 16 Ngô Thị Thu Hà BDU 4,0 0,0 18,0 19,5 3 4 6 1 Cao Phương Thanh HCM 4,0 0,0 17,5 19,0 4 3 7 6 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,0 0,0 16,0 17,0 3 3 8 3 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3,5 0,0 14,5 15,5 3 3 9 17 Trần Thị Bích Hằng BDH 3,0 0,0 18,0 19,5 3 3 10 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3,0 0,0 17,5 19,0 2 3 11 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 3,0 0,0 16,0 17,5 3 3 12 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2,5 0,0 17,0 18,5 2 3 13 7 Vương Tiểu Nhi BDH 2,0 0,0 16,5 18,0 1 2 14 5 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2,0 0,0 15,5 17,0 2 2 15 13 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2,0 0,0 13,0 14,0 0 3 16 10 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2,0 0,0 12,5 13,5 1 2 17 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 14,0 15,0 0 3 18 14 Hoàng Trúc Giang HCM 0,0 0,0 15,0 18,0 0 0
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván ngày 2020/06/30 lúc 8:00
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 8 Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 4½ Trần Tuệ Doanh HCM 11 2 1 Cao Phương Thanh HCM 4 4 Trịnh Thúy Nga QNI 9 3 16 Ngô Thị Thu Hà BDU 4 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 6 4 18 Nguyễn Phi Liêm BRV 4 3½ Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 5 17 Trần Thị Bích Hằng BDH 3 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 6 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 3 2 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 10 7 13 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 2 2 Vương Tiểu Nhi BDH 7 8 12 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1½ 2 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 5 9 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2½ 0 miễn đấu 10 14 Hoàng Trúc Giang HCM 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván ngày 2020/06/29 lúc 8:00
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 18 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 5,5 0,0 27,5 30,0 4 2 2 12 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 26,0 29,0 4 3 3 2 Lại Lý Huynh BDU 5,5 0,0 26,0 28,5 4 3 4 26 Trương Á Minh HCM 5,5 0,0 24,5 27,0 4 3 5 49 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 5,0 0,0 24,5 27,5 5 3 6 24 Đặng Hữu Trang BPH 5,0 0,0 24,5 26,0 3 3 7 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,5 0,0 29,0 32,5 4 3 8 20 Trềnh A Sáng HCM 4,5 0,0 27,0 29,5 3 3 9 15 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 26,5 27,5 4 4 10 57 Lại Việt Trường BRV 4,5 0,0 25,0 28,0 3 2 11 52 Nguyễn Anh Quân QNI 4,5 0,0 25,0 27,5 3 4 12 34 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,5 0,0 24,5 27,5 3 4 13 37 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 24,0 26,5 4 3 14 21 Trần Thanh Tân HCM 4,5 0,0 23,0 25,5 4 4 15 31 Chu Tuấn Hải BPH 4,5 0,0 22,5 25,5 2 3 16 10 Võ Minh Nhất BPH 4,5 0,0 22,0 25,0 3 3 17 27 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,5 0,0 22,0 23,0 4 4 18 13 Trần Chánh Tâm HCM 4,0 0,0 29,5 31,5 2 4 19 1 Uông Dương Bắc BDU 4,0 0,0 28,0 30,5 2 3 20 6 Đào Quốc Hưng HCM 4,0 0,0 23,5 26,0 2 3 21 33 Phùng Quang Điệp BPH 4,0 0,0 23,0 26,0 3 3 22 5 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 26,5 28,5 2 3 23 4 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 25,5 28,0 2 3 24 19 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 25,5 25,5 3 4 25 8 Trần Hữu Bình BDU 3,5 0,0 24,5 27,5 2 3 26 7 Đào Cao Khoa BDU 3,5 0,0 24,0 26,0 3 4 27 45 Nguyễn Anh Đức KHO 3,5 0,0 23,5 26,0 2 4 28 17 Diệp Khải Hằng BDU 3,5 0,0 23,0 25,0 2 4 29 36 Nguyễn Chí Độ BDU 3,5 0,0 22,5 24,5 2 4 30 51 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 3,5 0,0 22,0 24,5 2 3 31 16 Nguyễn Văn Tới BDH 3,5 0,0 21,5 24,0 2 3 32 28 Ngô Ngọc Minh BPH 3,5 0,0 20,0 22,5 3 3 33 44 Lê Thành Công KHO 3,5 0,0 20,0 22,5 2 4 34 25 Trần Anh Duy HCM 3,5 0,0 20,0 22,0 2 4 35 50 Lý Xương Minh KHO 3,5 0,0 19,5 19,5 3 4 36 32 Trần Huỳnh Si La DAN 3,5 0,0 17,0 19,0 2 4 37 40 Dương Nghiệp Lương BRV 3,0 0,0 24,5 27,5 0 4 38 3 Vũ Quốc Đạt HCM 3,0 0,0 23,5 25,5 2 4 39 38 Đinh Phú Khánh KGI 3,0 0,0 21,5 22,5 3 4 40 56 Nguyễn Đại Thắng HNO 3,0 0,0 21,0 22,5 1 4 41 14 Diệp Khai Nguyên HCM 3,0 0,0 20,5 22,0 1 3 42 23 Trương Đình Vũ DAN 3,0 0,0 19,5 20,5 3 4 43 39 Phan Phúc Trường BPH 3,0 0,0 17,5 19,0 1 3 44 55 Phạm Trung Thành BDH 2,5 0,0 24,5 27,0 2 3 45 30 Trần Quốc Việt BDU 2,5 0,0 22,0 22,0 2 4 46 22 Nguyễn Long Hải BDU 2,5 0,0 20,5 22,5 2 3 47 48 Trần Cẩm Long KHO 2,5 0,0 20,5 22,0 1 4 48 41 Hà Trung Tín BDU 2,5 0,0 20,0 22,0 2 3 49 11 Nguyễn Huy Tùng BRV 2,5 0,0 20,0 21,5 2 4 50 29 Tô Thiên Tường BDU 2,5 0,0 18,0 19,0 1 3 51 54 Lê Phan Trọng Tín BRV 2,0 0,0 19,0 21,0 1 3 52 35 Nguyễn Anh Hoàng BDU 2,0 0,0 19,0 19,0 2 3 53 53 Lê Văn Quý BRV 2,0 0,0 17,0 17,0 2 4 54 42 Trịnh Văn Thành BDU 1,5 0,0 19,0 19,0 1 4 55 43 Nguyễn Quốc Bình HCM 1,0 0,0 19,5 19,5 1 4 56 46 Phạm Văn Huy LDC 0,0 0,0 21,0 24,5 0 0 57 47 Nguyễn Ngọc Lâm BRV 0,0 0,0 15,0 16,0 0 4