| Bên đỏ |
|
Bên đen |
| Bàn |
Số |
Đội |
Tên |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
Tên |
Đội |
Số |
| 1 |
1 |
GER德国 |
Tiết Hàm Đệ(Xue Handi) |
0 |
|
0 |
Kha Kỳ Tư Cơ (Sergej Korchitskij) |
BLR白俄罗斯 |
2 |
| 2 |
4 |
USA美国 |
Sơn Mẫu Tư Lăng(Sam Sloan) |
0 |
|
0 |
Trang Hồng Minh (Chong Heung Ming) |
PHI菲律宾 |
3 |
| 3 |
5 |
CHN中国 |
Trịnh Duy Đồng (Zheng Wei Tong) |
0 |
|
0 |
Ngõa Nhĩ Thả (Ar To Vaara) |
FIN芬兰 |
6 |
| 4 |
8 |
缅甸 |
Đoạn Bồi Siêu (Kyaw Kyaw) |
0 |
|
0 |
Trần Phát Tá (Chen Fazuo) |
GBR英国 |
7 |
| 5 |
9 |
VIE越南 |
Nguyễn Minh Nhật Quang (Nguyen Linh Nhat Quang) |
0 |
|
0 |
Bạc Tư Tạp (Pascal Meg) |
GER德国 |
10 |
| 6 |
12 |
BRU文莱 |
Lưu Quế Hoa (Liu Guihua) |
0 |
|
0 |
Sư Nhậm (YEOH THEAN JERN) |
MAS马来西亚 |
11 |
| 7 |
13 |
GBR英国 |
Trương Quốc Hàm (Zhang Guohan) |
0 |
|
0 |
Cao Kiều Thuần Tư (TAKAHASHI Atsushi) |
JPN日本 |
14 |
| 8 |
16 |
HKG中国香港 |
Trần Chấn Kiệt (Chan Chun Kit) |
0 |
|
0 |
Lữ Tra Phương (LU Nhat Phuong) |
FRA法国 |
15 |
| 9 |
17 |
MAC中国澳门 |
Lý Cẩm Hoan (Lei Kam Fun) |
0 |
|
0 |
Lại Ưu Ni (Jouni R? M? ) |
FIN芬兰 |
18 |
| 10 |
20 |
BRU文莱 |
Trang Lực Minh (Aaron Cheng) |
0 |
|
0 |
Trịnh Nghĩa Lâm (CALVIN TAY YELIN) |
HAS EAST 东 马 |
19 |
| 11 |
21 |
RUS俄罗斯 |
Lỗ Miễn Thái Phu (Dmitry Rumyantsev) |
0 |
|
0 |
Thái An Tước (TSAI AN CHUEH) |
TPE中华台北 |
22 |
| 12 |
24 |
KHR缅甸 |
Dương Chính Song (Vẫnto Kya») |
0 |
|
0 |
Vương Thiên Nhất (Vang Tianyi) |
CHN中国 |
23 |
| 13 |
25 |
FRA法国 |
Đặng Thanh Trung (Dang Nicolas ) |
0 |
|
0 |
Phụ Cách Lặcuichael Naegler) |
GER德国 |
26 |
| 14 |
28 |
MAS马来西亚 |
Gia Hàm (Kayrel Nielhan Bin Awang Bakar) |
0 |
|
0 |
Lưu Tử Kiện (Liu Zijian) |
PHI菲律宾 |
27 |
| 15 |
29 |
IDN印尼 |
Y Vạn (Iwan Setiafan) |
0 |
|
0 |
An Hoa (ANUAR BIN BAKRI) |
MAS马来西亚 |
30 |
| 16 |
32 |
HN芬兰 |
Hải Bỉ Đức (Petri Haikola) |
0 |
|
0 |
Nạp Tư (Joep Nabuurs) |
NED苘兰 |
31 |
| 17 |
33 |
CAN加拿大 |
Quanp Chí Vĩ (Zheng Zhiwei) |
0 |
|
0 |
Ngô Tông Luân (Alvin Too Tsung Han) |
SIN新加坡 |
34 |
| 18 |
36 |
HAS EAST 东 马 |
Đặng Minh Cao (Jcikko T? Rnqvist) |
0 |
|
0 |
Chiêm Quốc Võ (CHIENG KUOK Fu) |
JIAS EAST 东 马 |
35 |
| 19 |
37 |
JPN日本 |
Sở Tư Hòa Tình (Shoshi Kazuharu) |
0 |
|
0 |
Sồ Thạc (YU YUAN SHUO) |
TPE中华台北 |
38 |
| 20 |
40 |
HHR緬甸 |
Tưởng Khánh Dânoiyiot Sein) |
0 |
|
0 |
Lục Quang Đạc (LOOK KOMG DWO) |
MAS马来西亚 |
39 |
| 21 |
41 |
GER德国 |
Bộc Phương Nghiêu (Pu Fangyao) |
0 |
|
0 |
Phúc Quý Đa (Guido Freyer) |
GER德国 |
42 |
| 22 |
44 |
FRA法国 |
Dịch Duy Nhĩ (Gereky Xavier) |
0 |
|
0 |
Vương Vĩ Cường (Vang Weiqiang) |
CAN加京大 |
43 |
| 23 |
45 |
USA美国 |
Mâu Hải Cầnuou Haiqin) |
0 |
|
0 |
Thạch Thiên Man (Olavi Stenman) |
FIN芬兰 |
46 |
| 24 |
48 |
MAS马来西亚 |
An Lý (Airi Bin Ibni Hajar) |
0 |
|
0 |
Hồ Toàn (Jlichael Hu) |
USA美国 |
47 |
| 25 |
49 |
MAC中国澳门 |
Tào Nham Lỗi (Cao Yanlei) |
0 |
|
0 |
Lưu Hải Long (Shout Hwav) |
KHR绪甸 |
50 |
| 26 |
52 |
HKG中国香港 |
Trịnh Ngạn Long (Cheng Yin Lung) |
0 |
|
0 |
Đặng Hữu Trang (Dang Huu Trang) |
VIE越南 |
51 |
| 27 |
53 |
RUS俄罗斯 |
Nhã Đức Mẫn (Alexander Demin) |
0 |
|
0 |
Khưu Lượng (HENG CHAHNAN) |
KHH柬埔赛 |
54 |
| 28 |
55 |
JPN日本 |
Tỉnh Thượng Nại Trí (Inoue Nachi) |
0 |
|
|
Luân Không |
|
|