-
-
-
Kết quả ván 4
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
18 |
2 |
14 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
34 |
3 |
31 |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
15 |
4 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
2 |
1 - 0 |
2½ |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
29 |
5 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
2 |
1 - 0 |
2 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
6 |
40 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
2 |
½ - ½ |
2 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
13 |
7 |
41 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
28 |
8 |
30 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
9 |
27 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
10 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
33 |
11 |
25 |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
9 |
12 |
11 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
21 |
13 |
36 |
Tạ Anh Tài |
Thường Tín |
1 |
- - + |
1 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
14 |
6 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
1 |
+ - - |
1 |
Từ Bá Tân |
Thường Tín |
37 |
15 |
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
1 |
0 - 1 |
1 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
16 |
38 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
22 |
17 |
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
1 |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
16 |
18 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
0 |
+ - - |
0 |
Nguyễn Văn Bảy |
Lạc Thi |
19 |
|
24 |
Nguyễn Văn Thiên |
Quan Nhân |
0 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
3½ |
|
4 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
18 |
2 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
3½ |
|
3 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
8 |
3 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
3 |
|
3 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
41 |
4 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
2½ |
|
3 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
17 |
5 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
2½ |
|
2½ |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
31 |
6 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
2½ |
|
2½ |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
7 |
40 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
14 |
8 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
2½ |
|
2½ |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
27 |
9 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
2 |
|
2 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
10 |
6 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
11 |
28 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
2 |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
11 |
12 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
13 |
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
25 |
14 |
33 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
1½ |
|
1½ |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
15 |
16 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
1½ |
|
1 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
38 |
16 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
1 |
|
1 |
Ngô Văn Sáng |
|
26 |
|
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
Kết quả ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
3½ |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
18 |
2 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
3½ |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
8 |
3 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
3 |
½ - ½ |
3 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
41 |
4 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
2½ |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
17 |
5 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
31 |
6 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
7 |
40 |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
14 |
8 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
27 |
9 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
2 |
1 - 0 |
2 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
10 |
6 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
2 |
½ - ½ |
2 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
11 |
28 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
11 |
12 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
2 |
0 - 1 |
2 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
13 |
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
25 |
14 |
33 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
15 |
16 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
38 |
16 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Ngô Văn Sáng |
|
26 |
|
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
4 |
|
4½ |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
15 |
2 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
4 |
|
4 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
34 |
3 |
27 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
3½ |
|
3½ |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
2 |
4 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
3½ |
|
3½ |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
40 |
5 |
41 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
9 |
6 |
11 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
22 |
7 |
39 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
3 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
13 |
8 |
30 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
3 |
|
2½ |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
6 |
9 |
31 |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
2½ |
|
2½ |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
10 |
35 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
2½ |
|
2½ |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
5 |
11 |
14 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
2½ |
|
2½ |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
33 |
12 |
16 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
2½ |
|
2½ |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
29 |
13 |
4 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
20 |
14 |
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
21 |
15 |
3 |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
1½ |
|
2 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
28 |
16 |
25 |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
1½ |
|
1 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
38 |
|
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-