-
-
-
Kết quả thi đấu ván 5:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
4 |
½ - ½ |
4 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
52 |
2 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
3 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
38 |
4 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
82 |
5 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
6 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
7 |
7 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
8 |
8 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
22 |
9 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
85 |
10 |
56 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
11 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
30 |
12 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
13 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
10 |
14 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
36 |
15 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
16 |
16 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
79 |
17 |
50 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
18 |
18 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
26 |
19 |
4 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
2 |
½ - ½ |
2 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
55 |
20 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Lê Phương |
Uông Bí |
12 |
21 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
22 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
63 |
23 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
28 |
24 |
68 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
32 |
25 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
83 |
26 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
27 |
86 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
28 |
60 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2 |
29 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
24 |
30 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
59 |
31 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
44 |
32 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
53 |
33 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
88 |
34 |
78 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
1½ |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
40 |
35 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
36 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
75 |
37 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
38 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
1 |
1 - 0 |
½ |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
39 |
76 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
½ |
- - + |
0 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
14 |
Bốc thăm thi đấu ván 6:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
4½ |
|
4½ |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
81 |
2 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
4½ |
|
4½ |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
74 |
3 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
4 |
|
4 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
7 |
4 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
4 |
|
4 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
56 |
5 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
4 |
|
4 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
15 |
6 |
21 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
4 |
|
4 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
72 |
7 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
30 |
8 |
35 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
3½ |
|
3½ |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
13 |
9 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
3½ |
|
3½ |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
79 |
10 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
45 |
11 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
3½ |
|
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
12 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
9 |
13 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
39 |
14 |
12 |
Lê Phương |
Uông Bí |
3 |
|
3 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
80 |
15 |
41 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
3 |
|
3 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
27 |
16 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
54 |
17 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
33 |
18 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
3 |
|
3 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
34 |
19 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
1 |
20 |
2 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
42 |
21 |
4 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
43 |
22 |
11 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
23 |
55 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
2½ |
|
2½ |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
17 |
24 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
88 |
25 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
29 |
26 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
77 |
27 |
25 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
68 |
28 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
78 |
29 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
47 |
30 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
2 |
|
2 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
48 |
31 |
64 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
2 |
|
2 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
57 |
32 |
62 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
2 |
|
2 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
84 |
33 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
58 |
34 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
1½ |
|
1½ |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
35 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
1½ |
|
1½ |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
60 |
36 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
1½ |
|
1 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
14 |
37 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
65 |
38 |
66 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
½ |
|
1 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
75 |
-
-
-
Kết quả thi đấu vòng 6:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
4½ |
½ - ½ |
4½ |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
81 |
2 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
4½ |
½ - ½ |
4½ |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
74 |
3 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
4 |
0 - 1 |
4 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
7 |
4 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
4 |
1 - 0 |
4 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
56 |
5 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
4 |
0 - 1 |
4 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
15 |
6 |
21 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
4 |
1 - 0 |
4 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
72 |
7 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
30 |
8 |
35 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
13 |
9 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
79 |
10 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
45 |
11 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
12 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
9 |
13 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
39 |
14 |
12 |
Lê Phương |
Uông Bí |
3 |
0 - 1 |
3 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
80 |
15 |
41 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
27 |
16 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
3 |
1 - 0 |
3 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
54 |
17 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
33 |
18 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
3 |
½ - ½ |
3 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
34 |
19 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
1 |
20 |
2 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
42 |
21 |
4 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
43 |
22 |
11 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
23 |
55 |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
17 |
24 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
88 |
25 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
29 |
26 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
77 |
27 |
25 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
68 |
28 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
78 |
29 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
47 |
30 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
48 |
31 |
64 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
57 |
32 |
62 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
84 |
33 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
58 |
34 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
35 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
60 |
36 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
14 |
37 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
65 |
38 |
66 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
½ |
½ - ½ |
1 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
75 |
Bốc thăm thi đấu vòng 7:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
5 |
|
5 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
52 |
2 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
5 |
|
5 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
8 |
3 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
5 |
|
5 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
4 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
5 |
|
5 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
46 |
5 |
79 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
4½ |
|
4½ |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
6 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
18 |
7 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
4 |
|
4 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
51 |
8 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
4 |
|
4 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
9 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
4 |
|
4 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
22 |
10 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
4 |
|
4 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
32 |
11 |
56 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
4 |
|
4 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
12 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
4 |
|
4 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
38 |
13 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
36 |
14 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
3½ |
|
3½ |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
16 |
15 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
42 |
16 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
3½ |
|
3½ |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
85 |
17 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
34 |
18 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
3½ |
|
3 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
10 |
19 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
|
3 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
20 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
3 |
|
3 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
21 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
3 |
|
3 |
Lê Phương |
Uông Bí |
12 |
22 |
78 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
23 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
3 |
|
3 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
61 |
24 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
3 |
|
3 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
83 |
25 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
3 |
|
3 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
63 |
26 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
37 |
27 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2 |
28 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
4 |
29 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
55 |
30 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
40 |
31 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
44 |
32 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
28 |
33 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
34 |
68 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
2 |
|
2 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
35 |
60 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
1½ |
|
2 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
36 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
24 |
37 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
1 |
|
1½ |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
38 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
1 |
|
1 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
-
-
-
Kết quả thi đấu ván 7:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
5 |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
52 |
2 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
5 |
1 - 0 |
5 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
8 |
3 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
5 |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
4 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
5 |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
46 |
5 |
79 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
6 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
4½ |
½ - ½ |
4½ |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
18 |
7 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
4 |
½ - ½ |
4 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
51 |
8 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
9 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
22 |
10 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
32 |
11 |
56 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
12 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
38 |
13 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
36 |
14 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
16 |
15 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
42 |
16 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
85 |
17 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
34 |
18 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
3½ |
½ - ½ |
3 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
10 |
19 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
20 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
3 |
½ - ½ |
3 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
21 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
3 |
1 - 0 |
3 |
Lê Phương |
Uông Bí |
12 |
22 |
78 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
23 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
61 |
24 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
3 |
0 - 1 |
3 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
83 |
25 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
3 |
- - + |
3 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
63 |
26 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
37 |
27 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2 |
28 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
4 |
29 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Ngô Văn Tuyên |
Yên Phong |
55 |
30 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
40 |
31 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
44 |
32 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
28 |
33 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
34 |
68 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
35 |
60 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
1½ |
0 - 1 |
2 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
36 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
24 |
37 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
1 |
½ - ½ |
1½ |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
38 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
1 |
½ - ½ |
1 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
-
Bốc thăm hệ số lần lượt là: Hệ số Búc gôn, số ván thắng, lũy tiến
Bảng xếp hạng chung cuộc:
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
BH. |
Vict |
LT1. |
1 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
VIE |
Tràng An |
6 |
29½ |
5 |
25 |
2 |
81 |
Đào Văn Trọng |
VIE |
Uông Bí |
6 |
27½ |
5 |
25½ |
3 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
VIE |
Đông Anh |
6 |
27 |
5 |
23 |
4 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
VIE |
Đông Anh |
6 |
25½ |
6 |
23 |
5 |
79 |
Đào Duy Khánh |
VIE |
Uông Bí |
5½ |
25½ |
5 |
19 |
6 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
VIE |
Thái Nguyên |
5 |
33½ |
4 |
24½ |
7 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
VIE |
Đông Anh |
5 |
28½ |
4 |
22½ |
8 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
VIE |
Đông Anh |
5 |
28½ |
4 |
21 |
9 |
21 |
Nguyễn Huy Hiệu |
VIE |
Thái Nguyên |
5 |
27½ |
5 |
23 |
10 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
VIE |
Thái Nguyên |
5 |
27½ |
5 |
20 |
11 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
VIE |
Tam Điệp |
5 |
26 |
4 |
22½ |
12 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
VIE |
Thường Tín |
5 |
26 |
4 |
21 |
13 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
VIE |
Tràng An |
5 |
25 |
5 |
20 |
14 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
VIE |
Uông Bí |
5 |
24 |
4 |
19 |
15 |
41 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
VIE |
Thường Tín |
5 |
22½ |
5 |
19 |
16 |
56 |
Ngô Văn Tập |
VIE |
Yên Phong |
5 |
22 |
5 |
19 |
17 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
VIE |
Uông Bí |
4½ |
26 |
4 |
19 |
18 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
VIE |
Thái Nguyên |
4½ |
25 |
4 |
20½ |
19 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
25 |
4 |
20 |
20 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
VIE |
Yên Phong |
4½ |
25 |
4 |
18 |
21 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
VIE |
Thường Tín |
4½ |
25 |
4 |
17 |
22 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
23 |
3 |
15½ |
23 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
22½ |
4 |
18 |
24 |
35 |
Nguyễn Tùng Lâm |
VIE |
Uông Bí |
4 |
30 |
3 |
21 |
25 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
VIE |
Thường Tín |
4 |
27 |
4 |
16 |
26 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
VIE |
Yên Phong |
4 |
26 |
3 |
18 |
27 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
VIE |
Sóc Sơn |
4 |
25 |
4 |
19 |
28 |
3 |
Dương Văn Tiến |
VIE |
Ngọc Thanh |
4 |
25 |
4 |
16 |
29 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
VIE |
TLKĐ |
4 |
24 |
3 |
16½ |
30 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
VIE |
Sóc Sơn |
4 |
24 |
3 |
15½ |
31 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
VIE |
Sóc Sơn |
4 |
23½ |
4 |
17 |
32 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
VIE |
Thường Tín |
4 |
23 |
3 |
16 |
33 |
78 |
Đàm Văn Long |
VIE |
Đông Anh |
4 |
21½ |
3 |
14½ |
34 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
VIE |
Thường Tín |
4 |
21 |
3 |
13 |
35 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
VIE |
Đông Anh |
4 |
20½ |
4 |
12 |
36 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
VIE |
Uông Bí |
4 |
20½ |
3 |
13 |
37 |
57 |
Phan Thanh Trung |
VIE |
Thường Tín |
4 |
20 |
4 |
12 |
38 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
VIE |
Thái Nguyên |
4 |
17 |
4 |
11 |
39 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
VIE |
Sóc Sơn |
3½ |
26 |
3 |
16 |
40 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
VIE |
Thường Tín |
3½ |
26 |
3 |
15 |
41 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
23½ |
3 |
16 |
42 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
23½ |
2 |
15½ |
43 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
VIE |
Sóc Sơn |
3½ |
23 |
2 |
16 |
44 |
11 |
Lê Minh Thanh |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
22½ |
1 |
15 |
45 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
21½ |
3 |
14 |
46 |
2 |
Chu Hoài Nam |
VIE |
Tràng An |
3½ |
21 |
2 |
12½ |
47 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
VIE |
Yên Phong |
3½ |
18½ |
3 |
12½ |
48 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
17 |
2 |
11 |
49 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
VIE |
Sóc Sơn |
3 |
27½ |
3 |
15 |
50 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
VIE |
Sóc Sơn |
3 |
26 |
3 |
16 |
51 |
12 |
Lê Phương |
VIE |
Uông Bí |
3 |
24 |
3 |
16 |
52 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
VIE |
Đông Anh |
3 |
23½ |
3 |
13 |
53 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
VIE |
Đông Anh |
3 |
22½ |
3 |
14 |
54 |
50 |
Nguyễn Đức Mạnh |
VIE |
Yên Phong |
3 |
22 |
2 |
15 |
55 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
VIE |
Thường Tín |
3 |
21½ |
3 |
12 |
56 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
VIE |
Tràng An |
3 |
21½ |
2 |
11 |
57 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
VIE |
Xuân Hòa |
3 |
21 |
2 |
13 |
58 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
VIE |
Đông Anh |
3 |
21 |
2 |
12 |
59 |
25 |
Nguyễn Như Kim |
VIE |
Đông Anh |
3 |
21 |
2 |
11 |
60 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
VIE |
Tràng An |
3 |
20½ |
2 |
11 |
61 |
68 |
Trần Văn Công |
VIE |
Sóc Sơn |
3 |
19 |
3 |
12 |
62 |
4 |
Dương Văn Việt |
VIE |
Ngọc Thanh |
3 |
19 |
2 |
13 |
63 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
VIE |
Đông Anh |
3 |
16½ |
3 |
8 |
64 |
55 |
Ngô Văn Tuyên |
VIE |
Yên Phong |
2½ |
23 |
2 |
10½ |
65 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
21½ |
2 |
10½ |
66 |
53 |
Ngô Quý Bích |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
19 |
2 |
9 |
67 |
64 |
Trương Mạnh Toàn |
VIE |
Tam Điệp |
2 |
22 |
0 |
10½ |
68 |
86 |
Đỗ Quốc Soái |
VIE |
Đông Anh |
2 |
21½ |
2 |
11 |
69 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
VIE |
Đông Anh |
2 |
20½ |
2 |
7 |
70 |
62 |
Phạm Trung Kiên |
VIE |
Tràng An |
2 |
20 |
2 |
8 |
71 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
VIE |
Xuân Hòa |
2 |
18½ |
1 |
8½ |
72 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
VIE |
Đông Anh |
2 |
18 |
1 |
9½ |
73 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
VIE |
Đông Anh |
2 |
16½ |
1 |
8½ |
74 |
69 |
Trịnh Văn Cường |
VIE |
Đông Anh |
1½ |
23½ |
1 |
10 |
75 |
66 |
Trần Quang Ngọc |
VIE |
Ngọc Thanh |
1½ |
21 |
0 |
4½ |
76 |
60 |
Phạm Quang Phong |
VIE |
Ngọc Thanh |
1½ |
20 |
1 |
8 |
77 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
VIE |
Xuân Hòa |
1½ |
18 |
0 |
3½ |
78 |
65 |
Trương Quang Dụng |
VIE |
Ngọc Thanh |
1½ |
17½ |
0 |
4½ |
79 |
71 |
Tô Anh Tuấn |
VIE |
Đông Anh |
1 |
21 |
1 |
7 |
80 |
6 |
Hoàng Minh Giám |
VIE |
Đông Anh |
1 |
20½ |
1 |
6 |
81 |
67 |
Trần Quốc Toản |
VIE |
Đông Anh |
1 |
20 |
1 |
7 |
82 |
76 |
Đinh Trọng Xương |
VIE |
Đông Anh |
½ |
18½ |
0 |
3 |
83 |
20 |
Nguyễn Duy Đông |
VIE |
Tam Điệp |
½ |
18 |
0 |
3½ |
84 |
49 |
Nguyễn Đình Nhu |
VIE |
Đông Anh |
0 |
17½ |
0 |
0 |
85 |
31 |
Nguyễn Trường Gian |
VIE |
Thường Tín |
0 |
16½ |
0 |
0 |
86 |
19 |
Nguyễn Công Hưng |
VIE |
Đông Anh |
0 |
16 |
0 |
0 |
|
87 |
Đỗ Văn Khoái |
VIE |
Đông Anh |
0 |
16 |
0 |
0 |
88 |
23 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
VIE |
Đông Anh |
0 |
14 |
0 |
0 |
Bảng xếp hạng nội bộ Đông Anh:
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
BH. |
Vict |
LT1. |
3 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
VIE |
Đông Anh |
6 |
27 |
5 |
23 |
4 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
VIE |
Đông Anh |
6 |
25½ |
6 |
23 |
7 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
VIE |
Đông Anh |
5 |
28½ |
4 |
22½ |
8 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
VIE |
Đông Anh |
5 |
28½ |
4 |
21 |
19 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
25 |
4 |
20 |
22 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
23 |
3 |
15½ |
23 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
22½ |
4 |
18 |
33 |
78 |
Đàm Văn Long |
VIE |
Đông Anh |
4 |
21½ |
3 |
14½ |
35 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
VIE |
Đông Anh |
4 |
20½ |
4 |
12 |
41 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
23½ |
3 |
16 |
42 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
23½ |
2 |
15½ |
44 |
11 |
Lê Minh Thanh |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
22½ |
1 |
15 |
45 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
21½ |
3 |
14 |
48 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
17 |
2 |
11 |
52 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
VIE |
Đông Anh |
3 |
23½ |
3 |
13 |
53 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
VIE |
Đông Anh |
3 |
22½ |
3 |
14 |
58 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
VIE |
Đông Anh |
3 |
21 |
2 |
12 |
59 |
25 |
Nguyễn Như Kim |
VIE |
Đông Anh |
3 |
21 |
2 |
11 |
63 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
VIE |
Đông Anh |
3 |
16½ |
3 |
8 |
65 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
21½ |
2 |
10½ |
66 |
53 |
Ngô Quý Bích |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
19 |
2 |
9 |
68 |
86 |
Đỗ Quốc Soái |
VIE |
Đông Anh |
2 |
21½ |
2 |
11 |
69 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
VIE |
Đông Anh |
2 |
20½ |
2 |
7 |
72 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
VIE |
Đông Anh |
2 |
18 |
1 |
9½ |
73 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
VIE |
Đông Anh |
2 |
16½ |
1 |
8½ |
74 |
69 |
Trịnh Văn Cường |
VIE |
Đông Anh |
1½ |
23½ |
1 |
10 |
79 |
71 |
Tô Anh Tuấn |
VIE |
Đông Anh |
1 |
21 |
1 |
7 |
80 |
6 |
Hoàng Minh Giám |
VIE |
Đông Anh |
1 |
20½ |
1 |
6 |
81 |
67 |
Trần Quốc Toản |
VIE |
Đông Anh |
1 |
20 |
1 |
7 |
82 |
76 |
Đinh Trọng Xương |
VIE |
Đông Anh |
½ |
18½ |
0 |
3 |
84 |
49 |
Nguyễn Đình Nhu |
VIE |
Đông Anh |
0 |
17½ |
0 |
0 |
86 |
19 |
Nguyễn Công Hưng |
VIE |
Đông Anh |
0 |
16 |
0 |
0 |
|
87 |
Đỗ Văn Khoái |
VIE |
Đông Anh |
0 |
16 |
0 |
0 |
88 |
23 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
VIE |
Đông Anh |
0 |
14 |
0 |
0 |