-
Bốc thăm vòng 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
50 |
Nguyễn Văn Nam |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Bùi Minh Tuấn |
Tự Do |
2 |
2 |
54 |
Nguyễn Đức Kiểm |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Bùi Sơn Tùng |
Điện Biên Phủ |
4 |
3 |
7 |
Chu Tuấn Hải T |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Cường |
Văn Phú |
45 |
4 |
58 |
Phan Đức Quyền |
Hà Thành |
1 |
|
1 |
Cù Huy Hoàng |
Tự Do |
8 |
5 |
11 |
Lê Hải Ninh T |
Năm Cửa Ô |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Quỳnh |
47 |
6 |
62 |
Phạm Văn Tài T |
Năm Cửa Ô |
1 |
|
1 |
Lê Linh Ngọc T |
Kỳ Hữu |
12 |
7 |
15 |
Lương Viết Dũng |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Đinh Văn Tú |
Kỳ Duyên |
53 |
8 |
19 |
Nguyễn Anh Quân T |
Tây Sơn |
1 |
|
1 |
Ninh Viết Đông |
Phương Liệt |
57 |
9 |
66 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
1 |
|
1 |
Nguyễn Danh Quỳnh T |
Văn Phú |
20 |
10 |
21 |
Tạ Quang Nhân |
Kim Đồng |
1 |
|
1 |
Phạm Quốc Hương T |
Tự Do |
61 |
11 |
23 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Trần An - Ninh Bình |
1 |
|
1 |
Trần Quang Chiến T |
Tự Do |
70 |
12 |
25 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Từ Văn Hòa |
Kim Đồng |
72 |
13 |
76 |
Trịnh Xuân Giáo |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Nguyễn Như Viễn |
358 |
30 |
14 |
31 |
Nguyễn Quang Nhật T |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Trịnh Xuân Dũng |
Tự DO |
77 |
15 |
35 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Trịnh Đăng Khoa T |
Kỳ Duyên |
78 |
16 |
80 |
Vũ Hữu Cường T |
Thăng Long Kỳ Đạo |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Minh |
Tự Do |
38 |
17 |
39 |
Nguyễn Thái Hà |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Vũ Khánh Hoàng T |
Năm Cửa Ô |
81 |
18 |
88 |
Đỗ Sỹ Đăng T |
Kỳ Duyên |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thăng Long T |
Năm Cửa Ô |
40 |
19 |
41 |
Nguyễn Mạnh Hải |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Đỗ Kim Chung |
Tự Do |
87 |
20 |
5 |
Bùi Đình Quang |
Hà Thành |
½ |
|
½ |
Đậu Xuân Ngọc |
Kim Đồng |
73 |
21 |
68 |
Trần Duy Khánh |
Phương Liệt |
½ |
|
½ |
Lại Việt Trường T |
Tự Do |
16 |
22 |
86 |
Lê Đức Bình |
Tự Do |
½ |
|
½ |
Nguyễn Tiến Dương |
Kim Đồng |
24 |
23 |
29 |
Nguyễn Như Vinh |
358 |
½ |
|
½ |
Nguyễn Anh Quỳnh |
Tự Do |
49 |
24 |
60 |
Phùng Quang Điệp T |
Năm Cửa Ô |
½ |
|
½ |
Nguyễn Văn An |
358 |
42 |
25 |
1 |
Bùi Chiến Thắng |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Trần Quốc Hoan |
Phương Liệt |
44 |
26 |
9 |
Dương Đình Chung T |
Bắc Ninh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Tới |
Tự Do |
51 |
27 |
43 |
Nguyễn Văn Bo |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Hoàng Mạnh Toàn |
Phương Liệt |
10 |
28 |
13 |
Phạm Tuấn Linh T |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
55 |
29 |
48 |
Nguyễn Văn Hưởng |
Văn Phú |
0 |
|
0 |
Lê Trí Bách |
Tự Do |
14 |
30 |
17 |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
0 |
|
0 |
Trần Hồng Kỳ |
Tự Do |
69 |
31 |
52 |
Nguyễn Xuân Trường |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Nguyễn Thịnh |
Phương Liệt |
18 |
32 |
56 |
Ngô Xuân Gia Huy |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Nguyễn Hải Nam |
Kỳ Hữu - Nam Định |
22 |
33 |
64 |
Quản Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Phương Liệt |
26 |
34 |
74 |
Trần Văn Dũng |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Nguyễn Nam Khánh |
Phương Liệt |
28 |
35 |
75 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Vĩnh Quỳnh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Quốc Cường |
Văn Phú |
32 |
36 |
33 |
Vũ Bá Hiển |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Tạ Đức Thịnh |
Phương Liệt |
79 |
37 |
82 |
Vũ Văn Tuyến T |
Tràng An - Ninh Bình |
0 |
|
0 |
Nguyễn Thanh Long |
Tự Do |
34 |
38 |
84 |
Đặng Tiến Đạt T |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Mễ Trì |
36 |
39 |
37 |
Nguyễn Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Đinh Đài Bảo |
Tự Do |
83 |
|
85 |
Đặng Đình Dũng |
Văn Phú |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
-
-
-
Bốc thăm vòng 3
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
2 |
Bùi Minh Tuấn |
Tự Do |
2 |
|
2 |
Nguyễn Như Viễn |
358 |
30 |
2 |
4 |
Bùi Sơn Tùng |
Điện Biên Phủ |
2 |
|
2 |
Nguyễn Quang Nhật T |
Tự Do |
31 |
3 |
40 |
Nguyễn Thăng Long T |
Năm Cửa Ô |
2 |
|
2 |
Chu Tuấn Hải T |
Tự Do |
7 |
4 |
8 |
Cù Huy Hoàng |
Tự Do |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
35 |
5 |
53 |
Đinh Văn Tú |
Kỳ Duyên |
2 |
|
2 |
Lê Hải Ninh T |
Năm Cửa Ô |
11 |
6 |
12 |
Lê Linh Ngọc T |
Kỳ Hữu |
2 |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Hải |
Tự Do |
41 |
7 |
61 |
Phạm Quốc Hương T |
Tự Do |
2 |
|
2 |
Nguyễn Anh Quân T |
Tây Sơn |
19 |
8 |
20 |
Nguyễn Danh Quỳnh T |
Văn Phú |
2 |
|
2 |
Vũ Hữu Cường T |
Thăng Long Kỳ Đạo |
80 |
9 |
81 |
Vũ Khánh Hoàng T |
Năm Cửa Ô |
2 |
|
2 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Phương Liệt |
25 |
10 |
70 |
Trần Quang Chiến T |
Tự Do |
1½ |
|
1½ |
Bùi Đình Quang |
Hà Thành |
5 |
11 |
16 |
Lại Việt Trường T |
Tự Do |
1½ |
|
1½ |
Lê Đức Bình |
Tự Do |
86 |
12 |
49 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
Tự Do |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Hồng Thắng |
Trần An - Ninh Bình |
23 |
13 |
9 |
Dương Đình Chung T |
Bắc Ninh |
1 |
|
1½ |
Phùng Quang Điệp T |
Năm Cửa Ô |
60 |
14 |
54 |
Nguyễn Đức Kiểm |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Phạm Tuấn Linh T |
Tự Do |
13 |
15 |
56 |
Ngô Xuân Gia Huy |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Lương Viết Dũng |
Phương Liệt |
15 |
16 |
57 |
Ninh Viết Đông |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
17 |
17 |
18 |
Nguyễn Thịnh |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Phan Đức Quyền |
Hà Thành |
58 |
18 |
62 |
Phạm Văn Tài T |
Năm Cửa Ô |
1 |
|
1 |
Tạ Quang Nhân |
Kim Đồng |
21 |
19 |
32 |
Vũ Quốc Cường |
Văn Phú |
1 |
|
1 |
Quản Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
64 |
20 |
36 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Mễ Trì |
1 |
|
1 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
66 |
21 |
72 |
Từ Văn Hòa |
Kim Đồng |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
37 |
22 |
38 |
Nguyễn Văn Minh |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Trần Văn Dũng |
Tự Do |
74 |
23 |
76 |
Trịnh Xuân Giáo |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thái Hà |
Phương Liệt |
39 |
24 |
77 |
Trịnh Xuân Dũng |
Tự DO |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Bo |
Phương Liệt |
43 |
25 |
44 |
Trần Quốc Hoan |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Vũ Văn Tuyến T |
Tràng An - Ninh Bình |
82 |
26 |
45 |
Hứa Văn Cường |
Văn Phú |
1 |
|
1 |
Đặng Đình Dũng |
Văn Phú |
85 |
27 |
47 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Quỳnh |
1 |
|
1 |
Đỗ Sỹ Đăng T |
Kỳ Duyên |
88 |
28 |
78 |
Trịnh Đăng Khoa T |
Kỳ Duyên |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hưởng |
Văn Phú |
48 |
29 |
87 |
Đỗ Kim Chung |
Tự Do |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Nam |
Phương Liệt |
50 |
30 |
24 |
Nguyễn Tiến Dương |
Kim Đồng |
½ |
|
½ |
Vũ Bá Hiển |
Phương Liệt |
33 |
31 |
79 |
Tạ Đức Thịnh |
Phương Liệt |
½ |
|
½ |
Nguyễn Như Vinh |
358 |
29 |
32 |
42 |
Nguyễn Văn An |
358 |
½ |
|
½ |
Trần Duy Khánh |
Phương Liệt |
68 |
33 |
73 |
Đậu Xuân Ngọc |
Kim Đồng |
½ |
|
0 |
Bùi Chiến Thắng |
Tự Do |
1 |
34 |
14 |
Lê Trí Bách |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Tới |
Tự Do |
51 |
35 |
22 |
Nguyễn Hải Nam |
Kỳ Hữu - Nam Định |
0 |
|
0 |
Nguyễn Xuân Trường |
Tự Do |
52 |
36 |
26 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
55 |
37 |
28 |
Nguyễn Nam Khánh |
Phương Liệt |
0 |
|
0 |
Trần Hồng Kỳ |
Tự Do |
69 |
38 |
34 |
Nguyễn Thanh Long |
Tự Do |
0 |
|
0 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Vĩnh Quỳnh |
75 |
|
83 |
Đinh Đài Bảo |
Tự Do |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-