-
-
Kết quả ván 9:
Bàn |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
1 |
Nguyễn Trường Xuân |
Tân Lạc |
6½ |
|
7½ |
Nguyễn Tất Thắng |
Lạc Thủy |
2 |
Lê Ngọc Khánh |
Cao Phong 3 |
5½ |
|
6½ |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Hòa Bình 1 |
3 |
Trần Trung Thuận |
Hòa Bình 2 |
5½ |
|
5½ |
Bùi Văn Quynh |
Cao Phong 1 |
4 |
Lê Doãn Bân |
Hòa Bình 1 |
5½ |
|
5½ |
Ngô Quang Tùng |
Cao Phong 2 |
5 |
Triệu Quốc Hinh |
Cao Phong 1 |
5½ |
|
5 |
Hoàng Vũ Hưng |
Tân Lạc |
6 |
Trần Đức Minh |
Tân Lạc |
5 |
|
5 |
Lê Văn Định |
Hòa Bình 1 |
7 |
Nguyễn Hồng Hải |
Cao Phong 1 |
5 |
|
5 |
Quách Văn Triều |
Hòa Bình 2 |
8 |
Bùi Văn Tiên |
Tân Lạc |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Đại |
Cao Phong 2 |
9 |
Cao Huy Trường |
Tân Lạc |
4½ |
|
4½ |
Phạm Trung Dũng |
Lạc Thủy |
10 |
Đặng Ngọc Hà |
Cao Phong 2 |
4½ |
|
4 |
Bùi Văn Quý |
Lạc Sơn |
11 |
Bùi Văn Duyên |
Lạc Sơn |
4 |
|
4 |
Hà Hải Anh |
Hòa Bình 2 |
12 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Cao Phong 3 |
4 |
|
4 |
Bùi Xuân Thủy |
Lạc Sơn |
13 |
Nguyễn Thành Long |
Hòa Bình 2 |
4 |
|
4 |
Đinh Đăng Kiên |
Lạc Thủy |
14 |
Đỗ Thanh Long |
Hòa Bình 2 |
4 |
|
4 |
Hoàng Anh Tuấn |
Hòa Bình 1 |
15 |
Bùi Minh Tuấn |
Cao Phong 2 |
3½ |
|
3½ |
Đoàn Mộng Lân |
Cao Phong 1 |
16 |
Bùi Văn Huy |
Cao Phong 3 |
3½ |
|
3½ |
Quách Trung Dũng |
Cao Phong 1 |
17 |
Nguyễn Gia Quang |
Hòa Bình 2 |
3½ |
|
3½ |
Vũ Đức Phương |
Tân Lạc |
18 |
Trần Văn Hợi |
Cao Phong 3 |
3 |
|
3 |
Bùi Văn Lượng |
Tân Lạc |
19 |
Hoàng Văn Cổng |
Hòa Bình 1 |
3 |
|
3 |
Hà Trọng Bình |
Tân Lạc |
20 |
Phạm Văn Năng |
Lạc Thủy |
3 |
|
2½ |
Lê HuyTập |
Hòa Bình 1 |
21 |
Trần Trọng Vinh |
Hòa Bình 2 |
2½ |
|
2½ |
Bùi Văn Gia |
Cao Phong 3 |
22 |
Bùi Văn Phúc |
Lạc Sơn |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Hà |
Tân Lạc |
23 |
Kiều Mạnh Thắng |
Hòa Bình 1 |
1½ |
|
2 |
Bùi Văn Nhiệt |
Lạc Sơn |
|
Cao Văn Ấm |
Lạc Sơn |
1½ |
|
|
Miễn đấu |
|
Xếp hạng cá nhân:
Hạng |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
BH. |
Vict |
V.Đen |
1 |
Nguyễn Tất Thắng |
VIE |
Lạc Thủy |
8½ |
44½ |
8 |
5 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
VIE |
Hòa Bình 1 |
6½ |
48½ |
6 |
5 |
3 |
Triệu Quốc Hinh |
VIE |
Cao Phong 1 |
6½ |
48 |
6 |
4 |
4 |
Nguyễn Trường Xuân |
VIE |
Tân Lạc |
6½ |
44½ |
5 |
4 |
5 |
Lê Doãn Bân |
VIE |
Hòa Bình 1 |
6½ |
43 |
6 |
4 |
6 |
Lê Ngọc Khánh |
VIE |
Cao Phong 3 |
6½ |
39 |
6 |
4 |
7 |
Trần Trung Thuận |
VIE |
Hòa Bình 2 |
6½ |
37½ |
6 |
4 |
8 |
Lê Văn Định |
VIE |
Hòa Bình 1 |
6 |
42½ |
6 |
5 |
9 |
Nguyễn Hồng Hải |
VIE |
Cao Phong 1 |
6 |
37½ |
5 |
4 |
10 |
Bùi Văn Quynh |
VIE |
Cao Phong 1 |
5½ |
45 |
5 |
4 |
11 |
Nguyễn Văn Đại |
VIE |
Cao Phong 2 |
5½ |
42 |
5 |
5 |
12 |
Ngô Quang Tùng |
VIE |
Cao Phong 2 |
5½ |
36½ |
5 |
4 |
13 |
Cao Huy Trường |
VIE |
Tân Lạc |
5 |
47 |
4 |
4 |
14 |
Bùi Văn Duyên |
VIE |
Lạc Sơn |
5 |
42½ |
4 |
4 |
15 |
Trần Đức Minh |
VIE |
Tân Lạc |
5 |
42 |
4 |
4 |
16 |
Hoàng Vũ Hưng |
VIE |
Tân Lạc |
5 |
41½ |
4 |
5 |
17 |
Bùi Xuân Thủy |
VIE |
Lạc Sơn |
5 |
39½ |
4 |
5 |
18 |
Đỗ Thanh Long |
VIE |
Hòa Bình 2 |
5 |
37½ |
5 |
4 |
19 |
Quách Văn Triều |
VIE |
Hòa Bình 2 |
5 |
37½ |
4 |
5 |
20 |
Phạm Trung Dũng |
VIE |
Lạc Thủy |
5 |
37 |
4 |
5 |
21 |
Bùi Văn Quý |
VIE |
Lạc Sơn |
5 |
35 |
4 |
5 |
22 |
Nguyễn Thành Long |
VIE |
Hòa Bình 2 |
5 |
34 |
5 |
5 |
23 |
Đặng Ngọc Hà |
VIE |
Cao Phong 2 |
4½ |
44 |
4 |
4 |
24 |
Đoàn Mộng Lân |
VIE |
Cao Phong 1 |
4½ |
42 |
4 |
5 |
25 |
Quách Trung Dũng |
VIE |
Cao Phong 1 |
4½ |
39 |
4 |
5 |
26 |
Bùi Văn Tiên |
VIE |
Tân Lạc |
4½ |
38 |
4 |
4 |
27 |
Nguyễn Gia Quang |
VIE |
Hòa Bình 2 |
4½ |
36 |
4 |
4 |
28 |
Hà Trọng Bình |
VIE |
Tân Lạc |
4 |
38½ |
3 |
5 |
29 |
Bùi Văn Lượng |
VIE |
Tân Lạc |
4 |
38 |
4 |
5 |
30 |
Hoàng Anh Tuấn |
VIE |
Hòa Bình 1 |
4 |
37½ |
4 |
5 |
31 |
Đinh Đăng Kiên |
VIE |
Lạc Thủy |
4 |
36½ |
4 |
5 |
32 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
VIE |
Cao Phong 3 |
4 |
35½ |
4 |
4 |
33 |
Hà Hải Anh |
VIE |
Hòa Bình 2 |
4 |
34½ |
3 |
5 |
34 |
Phạm Văn Năng |
VIE |
Lạc Thủy |
4 |
32½ |
3 |
5 |
35 |
Vũ Đức Phương |
VIE |
Tân Lạc |
3½ |
45 |
3 |
5 |
36 |
Bùi Minh Tuấn |
VIE |
Cao Phong 2 |
3½ |
40 |
3 |
5 |
37 |
Bùi Văn Huy |
VIE |
Cao Phong 3 |
3½ |
37½ |
3 |
4 |
38 |
Bùi Văn Gia |
VIE |
Cao Phong 3 |
3½ |
32½ |
3 |
5 |
39 |
Trần Văn Hợi |
VIE |
Cao Phong 3 |
3 |
34 |
2 |
4 |
40 |
Bùi Văn Nhiệt |
VIE |
Lạc Sơn |
3 |
30½ |
3 |
4 |
41 |
Hoàng Văn Cổng |
VIE |
Hòa Bình 1 |
3 |
29 |
3 |
4 |
42 |
Nguyễn Thanh Hà |
VIE |
Tân Lạc |
3 |
26½ |
2 |
5 |
43 |
Lê Thành Trung |
VIE |
Hòa Bình 1 |
2½ |
37½ |
2 |
3 |
44 |
Cao Văn Ấm |
VIE |
Lạc Sơn |
2½ |
37 |
1 |
4 |
45 |
Trần Trọng Vinh |
VIE |
Hòa Bình 2 |
2½ |
28½ |
2 |
4 |
46 |
Lê HuyTập |
VIE |
Hòa Bình 1 |
2½ |
28 |
1 |
4 |
47 |
Bùi Văn Phúc |
VIE |
Lạc Sơn |
2 |
30 |
2 |
4 |
48 |
Kiều Mạnh Thắng |
VIE |
Hòa Bình 1 |
1½ |
30½ |
1 |
4 |
Xếp hạng đồng đội:
Hạng |
|
Hòa Bình 1 |
Tổng hạng cá nhân |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
|
1 |
5 |
Lê Doãn Bân |
15 |
|
8 |
Lê Văn Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Phong 1 |
|
|
3 |
Triệu Quốc Hinh |
|
2 |
9 |
Nguyễn Hồng Hải |
22 |
|
10 |
Bùi Văn Quynh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Lạc |
|
|
4 |
Nguyễn Trường Xuân |
|
3 |
13 |
Cao Huy Trường |
32 |
|
15 |
Trần Đức Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình 2 |
|
|
7 |
Trần Trung Thuận |
|
4 |
18 |
Đỗ Thanh Long |
44 |
|
19 |
Quách Văn Triều |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Phong 2 |
|
|
11 |
Nguyễn Văn Đại |
|
5 |
12 |
Ngô Quang Tùng |
46 |
|
23 |
Đặng Ngọc Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lạc Thủy |
|
|
1 |
Nguyễn Tất Thắng |
|
6 |
20 |
Phạm Trung Dũng |
52 |
|
31 |
Đinh Đăng Kiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lạc Sơn |
|
|
14 |
Bùi Văn Duyên |
|
6 |
17 |
Bùi Xuân Thủy |
52 |
|
21 |
Bùi Văn Quý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Phong 3 |
|
|
6 |
Lê Ngọc Khánh |
|
8 |
32 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
75 |
|
37 |
Bùi Văn Huy |
|
-