Xếp hạng chung cuộc cờ chớp :
Hạng Số Tên Phái LĐ CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp. Hồ Chí Minh 8,0 0,0 47,5 51,5 7 5 2 17 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 7,5 0,0 51,0 56,0 6 4 3 2 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 6,5 0,0 49,0 49,5 5 4 4 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 47,5 52,0 6 4 5 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 6,5 0,0 45,0 49,0 5 4 6 73 Trềnh A Sáng HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 44,0 47,0 6 4 7 10 Vũ Quốc Đạt HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,5 0,0 43,0 46,5 6 4 8 13 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 6,5 0,0 42,5 44,5 6 5 9 18 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 6,0 0,0 45,5 48,5 5 4 10 41 Trần Anh Duy HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 45,0 49,0 6 4 11 47 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 44,0 47,0 6 4 12 25 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 6,0 0,0 39,5 42,5 5 5 13 12 Trần Chánh Tâm HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 39,0 42,5 4 4 14 70 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 6,0 0,0 39,0 42,0 6 5 15 37 Uông Dương Bắc BDU Bình Dương 6,0 0,0 37,5 40,5 6 4 16 76 Ngô Hồng Thuận HCM Tp. Hồ Chí Minh 6,0 0,0 35,5 38,0 6 5 17 30 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,5 0,0 46,0 49,0 5 4 18 16 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 5,5 0,0 45,5 49,5 5 5 19 29 Nguyễn Anh Quân QNI Quảng Ninh 5,5 0,0 42,5 46,0 5 5 20 15 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 5,5 0,0 39,5 42,0 5 5 21 22 Trần Thanh Tân HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 46,5 49,5 5 4 22 7 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 5,0 0,0 42,5 46,5 5 5 23 55 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 5,0 0,0 42,0 46,0 4 4 24 60 Trịnh Đăng Khoa HPH Hải Phòng 5,0 0,0 41,0 44,5 4 5 25 49 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Tp. Hồ Chí Minh 5,0 0,0 40,0 44,0 3 4 26 61 Lê Trác Nghiêm BCA Bộ Công An 5,0 0,0 40,0 43,0 5 4 27 19 Nguyễn Đại Thắng HNO Hà Nội 5,0 0,0 40,0 43,0 3 5 28 3 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 5,0 0,0 39,5 42,5 4 5 29 54 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 5,0 0,0 39,0 42,0 4 4 30 9 Trần Quốc Việt BDU Bình Dương 5,0 0,0 37,5 41,0 3 5 31 5 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 5,0 0,0 36,0 38,0 5 5 32 74 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 5,0 0,0 33,0 36,0 4 5 33 23 Nguyễn Long Hải BDU Bình Dương 5,0 0,0 32,0 34,0 4 5 34 28 Phan Trọng Tín HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 44,0 46,0 4 4 35 26 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 4,5 0,0 41,0 44,5 4 4 36 11 Trần Hữu Bình BDU Bình Dương 4,5 0,0 40,0 43,5 4 4 37 42 Nguyễn Anh Đức KHO Khánh Hòa 4,5 0,0 39,0 42,0 4 5 38 62 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 38,5 42,0 4 5 39 44 Đào Quốc Hưng HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 37,5 40,5 3 5 40 24 Dương Nghiệp Lương BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 4,5 0,0 36,5 38,5 4 4 41 8 Diệp Khai Nguyên HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,5 0,0 35,0 38,5 2 4 42 33 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 4,5 0,0 35,0 38,0 3 5 43 46 Lại Việt Trường BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 4,0 0,0 42,0 45,5 3 4 44 27 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 4,0 0,0 42,0 44,5 4 5 45 32 Phan Phúc Trường BPH Bình Phước 4,0 0,0 40,5 44,0 4 4 46 36 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 40,5 42,5 3 4 47 45 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 4,0 0,0 37,5 40,5 3 4 48 31 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 4,0 0,0 37,5 38,0 3 5 49 34 Lê Phan Trọng Tín BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 4,0 0,0 35,0 38,0 3 4 50 52 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 34,5 37,0 3 5 51 43 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 4,0 0,0 34,5 36,5 3 4 52 39 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 4,0 0,0 34,0 37,0 4 4 53 14 Trương Á Minh HCM Tp. Hồ Chí Minh 4,0 0,0 32,0 32,5 3 5 54 38 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 3,5 0,0 42,0 45,5 2 4 55 75 Nguyễn Thanh Tùng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,5 0,0 37,5 39,5 3 4 56 21 Nguyễn Anh Hoàng BDU Bình Dương 3,5 0,0 36,0 38,5 3 5 57 50 Lê Thành Công KHO Khánh Hòa 3,5 0,0 36,0 36,5 3 5 58 71 Dương Hữu Long BNI Bắc Ninh 3,5 0,0 34,0 37,0 3 4 59 6 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 3,5 0,0 33,0 33,5 2 4 60 48 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 3,5 0,0 31,5 32,0 3 5 61 67 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 3,5 0,0 30,0 32,0 3 4 62 64 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 28,5 30,5 3 5 63 35 Tô Thiên Tường BDU Bình Dương 3,0 0,0 35,5 38,5 2 5 64 63 Phạm Văn Hiền BNI Bắc Ninh 3,0 0,0 35,5 36,0 3 5 65 56 Nguyễn Văn Cường BDU Bình Dương 3,0 0,0 35,0 35,5 3 5 66 57 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 3,0 0,0 32,5 33,0 1 4 67 59 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 3,0 0,0 28,5 29,0 3 4 68 68 Nguyễn Văn Hòa BCA Bộ Công An 3,0 0,0 27,5 28,0 3 5 69 65 Nguyễn Hoàng Lâm BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 3,0 0,0 24,5 25,0 3 5 70 53 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 2,5 0,0 33,0 36,0 2 4 71 51 Trịnh Văn Thành BDU Bình Dương 2,0 1,0 33,0 35,0 2 4 72 66 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 2,0 0,0 28,5 29,0 1 5 73 40 Nguyễn An Tấn BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 0,5 0,5 28,0 28,5 0 5 74 69 Đồng Văn Tây BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 0,5 0,5 26,0 26,5 0 5 75 58 Nguyễn Thăng Long HPH Hải Phòng 0,0 0,0 36,0 40,5 0 0 72 Phan Nguyễn Công Minh HCM Tp. Hồ Chí Minh 0,0 0,0 36,0 40,5 0 0