"TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CHUNG CUỘC
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 14 76 6 77.78 4 1 9 6 2 1 2 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 14 73 6 77.78 3 1 9 6 2 1 3 Vương Hạo Thiên Tân 14 68 6 77.78 2 1 9 6 2 1 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 13 87 4 72.22 1 1 9 4 5 0 5 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 13 76 4 72.22 1 2 9 4 5 0 6 Lưu Á Nam Tây Tạng 13 69 5 72.22 4 2 9 5 3 1 7 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 12 94 3 66.67 1 3 9 3 6 0 8 Môn Chí Hạo Hạ Môn 12 89 5 66.67 4 3 9 5 2 2 9 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 12 85 3 66.67 3 2 9 3 6 0 10 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 12 84 3 66.67 4 4 9 3 6 0 11 Hồng Trí Hồ Bắc 12 83 3 66.67 2 2 9 3 6 0 11 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 12 83 3 66.67 1 4 9 3 6 0 13 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 12 82 3 66.67 2 3 9 3 6 0 14 Bặc Phượng Ba Đại Liên 12 74 5 66.67 1 5 9 5 2 2 15 Lưu Minh Thâm Quyến 12 74 4 66.67 3 3 9 4 4 1 16 Chu Quân Sơn Tây 12 63 4 66.67 1 6 9 4 4 1 17 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 11 91 3 61.11 4 5 9 3 5 1 18 Từ Sùng Phong Chiết Giang 11 89 2 61.11 3 4 9 2 7 0 19 Trình Minh Giang Tô 11 88 3 61.11 3 5 9 3 5 1 20 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 11 87 3 61.11 4 6 9 3 5 1 21 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 11 87 2 61.11 2 4 9 2 7 0 22 Tào Nham Lỗi Hà Nam 11 86 2 61.11 3 6 9 2 7 0 23 Lý Vũ Quảng Đông 11 84 4 61.11 4 7 9 4 3 2 24 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 11 83 3 61.11 2 5 9 3 5 1 25 Trình Vũ Đông Quảng Đông 11 82 4 61.11 3 7 9 4 3 2 26 Thôi Cách Hắc Long Giang 11 80 4 61.11 2 6 9 4 3 2 27 Cao Phi Thiểm Tây 11 79 3 61.11 3 8 9 3 5 1 28 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây 11 72 4 61.11 2 7 9 4 3 2 29 Thẩm Gia Trần Hải Nam 11 69 4 61.11 3 9 9 4 3 2 30 Diệp Hùng Siêu Hải Nam 11 65 5 61.11 2 8 9 5 1 3 31 Đào Hằng Ninh Ba 11 63 5 61.11 3 10 9 5 1 3 32 Chu Tuấn Duệ Hải Nam 11 60 5 61.11 4 8 9 5 1 3 33 Lý Thiểu Canh Thành Đô 10 100 2 55.56 3 11 9 2 6 1 34 Uông Dương Hồ Bắc 10 95 2 55.56 1 7 9 2 6 1 35 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 94 3 55.56 3 12 9 3 4 2 36 Từ Siêu Giang Tô 10 94 1 55.56 1 8 9 1 8 0 36 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 94 1 55.56 1 8 9 1 8 0 38 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 10 93 2 55.56 3 13 9 2 6 1 39 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 10 92 2 55.56 1 10 9 2 6 1 40 Lý Thanh Dục Giang Tô 10 90 3 55.56 4 9 9 3 4 2 41 Trương Bân Thâm Quyến 10 90 2 55.56 4 10 9 2 6 1 41 Dương Minh Hà Nam 10 90 2 55.56 4 10 9 2 6 1 43 Thân Bằng Hà Bắc 10 87 2 55.56 1 11 9 2 6 1 44 Tôn Dật Dương Giang Tô 10 87 1 55.56 2 9 9 1 8 0 45 Mạnh Thần Thành Đô 10 86 2 55.56 2 10 9 2 6 1 46 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 10 85 2 55.56 2 11 9 2 6 1 47 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 10 85 1 55.56 3 14 9 1 8 0 48 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 84 3 55.56 1 12 9 3 4 2 49 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 10 84 2 55.56 2 12 9 2 6 1 49 Đảng Phỉ Hà Nam 10 84 2 55.56 2 12 9 2 6 1 51 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 10 83 1 55.56 2 14 9 1 8 0 52 Trần Liễu Cương Tây Tạng 10 82 2 55.56 1 13 9 2 6 1 53 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 81 2 55.56 1 14 9 2 6 1 54 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than 10 78 2 55.56 2 15 9 2 6 1 55 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba 10 74 4 55.56 4 12 9 4 2 3 56 Kim Hoa Tân Cương 10 73 2 55.56 3 15 9 2 6 1 57 Trình Long Mỏ Than 10 72 4 55.56 4 13 9 4 2 3 58 Lưu Long Cát Lâm 10 71 4 55.56 1 15 9 4 2 3 59 Vương Kiến Phong Tân Cương 10 65 3 55.56 1 16 9 3 4 2 60 Hà Văn Triết Hồ Bắc 9 96 1 50 4 14 9 1 7 1 61 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 9 93 2 50 4 15 9 2 5 2 62 Tạ Tĩnh Thượng Hải 9 92 2 50 1 17 9 2 5 2 63 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 9 92 1 50 2 16 9 1 7 1 64 Trương Hội Dân Thiểm Tây 9 90 1 50 4 16 9 1 7 1 65 Liễu Thiên Thiểm Tây 9 89 1 50 1 18 9 1 7 1 66 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 9 86 2 50 2 17 9 2 5 2 67 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 9 84 3 50 3 16 9 3 3 3 68 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 9 82 3 50 4 17 9 3 3 3 69 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 9 81 2 50 2 18 9 2 5 2 70 Trương Thân Hồng Hạ Môn 9 80 3 50 3 17 9 3 3 3 71 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than 9 79 3 50 1 19 9 3 3 3 72 Đường Thiết Cát Lâm 9 78 3 50 4 18 9 3 3 3 72 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 9 78 3 50 3 18 9 3 3 3 74 Mã Duy Duy Thiên Tân 9 75 3 50 3 19 9 3 3 3 75 Vô Quân Lâm Sơn Tây 9 75 2 50 4 19 9 2 5 2 76 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 9 69 3 50 3 20 9 3 3 3 77 Đái Siêu Hồng Thiên Tân 9 67 3 50 4 20 9 3 3 3 78 Hứa Hâm Hâm Đại Liên 8 99 3 44.44 4 21 9 3 2 4 79 Triệu Tử Vũ Hàng Châu 8 94 0 44.44 2 19 9 0 8 1 80 Tạ Vị Sơn Đông 8 92 0 44.44 3 21 9 0 8 1 81 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 8 88 2 44.44 1 20 9 2 4 3 82 Kim Ba Bắc Kinh 8 84 1 44.44 2 20 9 1 6 2 83 Tằng Quân Tây Tạng 8 83 3 44.44 2 21 9 3 2 4 84 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 83 1 44.44 4 22 9 1 6 2 85 Chu Nghênh Đào Giang Tây 8 82 4 44.44 2 22 9 4 0 5 86 Thái Hữu Quảng Tân Cương 8 77 2 44.44 2 23 9 2 4 3 87 Khang Quần Quang Giang Tây 8 74 2 44.44 1 21 9 2 4 3 88 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân 8 72 4 44.44 1 22 9 4 0 5 89 Hà Vũ Cường Giang Tây 8 69 2 44.44 4 23 9 2 4 3 90 Dương Hạo Tân Cương 8 68 2 44.44 4 24 9 2 4 3 91 Ma Nghị Bắc Kinh 7 95 1 38.89 3 22 9 1 5 3 92 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến 7 91 1 38.89 1 23 9 1 5 3 93 Trương Vĩ Cát Lâm 7 89 2 38.89 3 23 9 2 3 4 94 Vương Tân Quang Đại Liên 7 81 3 38.89 2 24 9 3 1 5 95 Tả Đại Nguyên Tây Tạng 7 79 3 38.89 3 24 9 3 1 5 96 Lâm Sang Cường Phúc Kiến 6 90 2 33.33 4 25 9 2 2 5 97 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 6 86 1 33.33 2 25 9 1 4 4 98 Vương Thạch Phúc Kiến 6 86 0 33.33 1 24 9 0 6 3 99 Đậu Siêu Mỏ Than 6 72 1 33.33 3 25 9 1 4 4 100 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba 6 70 3 33.33 1 25 9 3 0 6 101 Cang Tử Văn Đại Liên 5 83 2 27.78 3 26 9 2 1 6 102 Trương Thần Khải Ninh Ba 5 73 2 27.78 2 26 9 2 1 6 103 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang 4 87 2 22.22 4 26 9 2 0 7 104 Lưu Vũ Thanh Đảo 4 77 2 22.22 2 27 9 2 0 7 105 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam 4 77 1 22.22 1 26 9 1 2 6 106 Tống Kỳ Thanh Đảo 4 70 1 22.22 1 27 9 1 2 6 107 Lý Gia Thần Thanh Đảo 2 81 1 11.11 4 27 9 1 0 8 108 Lý Dong Đình Thanh Đảo 2 78 1 11.11 3 27 9 1 0 8