BB VÒNG 4 - U12 NỮ
1 VIE Đỗ Nguyễn Minh Hằng 2 - 0 Ngô Song MAS EAST
2 VIE Nguyễn Trác Hoàng Thi 2 - 0 Nguyễn Thiên Kim VIE
3 MAS EAST Trương Thị Thuần 0 - 2 Đỗ Nguyễn Lan Anh VIE
BB VÒNG 4 - U12 NỮ
1 VIE Đỗ Nguyễn Minh Hằng 2 - 0 Ngô Song MAS EAST
2 VIE Nguyễn Trác Hoàng Thi 2 - 0 Nguyễn Thiên Kim VIE
3 MAS EAST Trương Thị Thuần 0 - 2 Đỗ Nguyễn Lan Anh VIE
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 U16 NAM
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 MAS Trần Chí Lâm 8 1 - 1 7 Phạm Huy Khánh VIE XEM CỜ 2 VIE Nguyễn Tấn Phát 8 2 - 0 7 Lí Phong MAS EAST XEM CỜ 3 MAS EAST Khâu Thế Minh 6 1 - 1 7 Lưu Đại Tương MAS EAST XEM CỜ 4 VIE Hoàng Hào Phát 6 2 - 0 6 Phan Huy Hoàng VIE XEM CỜ 5 HKG Dương Tử Duyên 5 1 - 1 5 Lương Vĩ Hiên HKG XEM CỜ 6 MAS Lâm Quan Đình 5 2 - 0 5 Lữ Thừa Huân TPE XEM CỜ 7 INA DANIEL 4 0 - 2 4 Tô Luật Tề HKG XEM CỜ 8 MAS Lí Quắc Chí 4 2 - 0 4 Bành Giai Uy MAS EAST XEM CỜ 9 TPE Khâu Ngọc Cai 3 1 - 1 3 Lí Bách Kiều HKG XEM CỜ 10 TPE Ngô Định Tuyền 1 1 - 1 2 Tào Hữu Hằng TPE XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 U16 NỮ
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 VIE Đinh Trần Thanh Lam 10 1 - 1 7 Vũ Nguyễn Quỳnh Như VIE XEM CỜ 2 MAS Đường Ngữ Huyên 7 0 - 2 6 Phùng Bảo Quyên VIE XEM CỜ 3 HKG Lương Vĩ San 6 1 - 1 5 Lâm Hữu Huyên TPE XEM CỜ 4 VIE Ngô Hồ Thanh Trúc 5 2 - 0 4 Chiêm Ý Hí MAS EAST XEM CỜ 5 INA KHALINE VENICA ANTHONY 5 2 - 0 4 Bành Tư Dĩnh MAS EAST XEM CỜ 6 MAS Trương Duẫn Giai 4 2 - 0 3 Trương Gia Nịnh TPE XEM CỜ 7 MAS EAST Hoàng Đảo Duệ 3 0 - 2 1 Hoàng Vĩ Tình MAS EAST XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6 U12 NAM
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 HKG Lương Tín Khiêm 8 1 - 1 9 Tạ Định Hằng TPE XEM CỜ 2 MAS Trương Duẫn Tề 8 0 - 2 7 Lư Chính Hạo TPE XEM CỜ 3 MAS EAST Tôn Khánh Khang 6 1 - 1 6 Vũ Xuân Bách VIE XEM CỜ 4 HKG Hoàng Trác Đình 5 0 - 2 6 Thái Thừa Nghị HKG XEM CỜ 5 VIE Hoàng Nhật Minh Huy 5 1 - 1 5 Đỗ Mạnh Thắng VIE XEM CỜ 6 TPE Giản Tử Thần 4 1 - 1 4 Thái Thì Hoằng HKG XEM CỜ 7 MAS Trịnh Vũ Hằng 4 0 - 2 4 Hoàng Duệ Dương MAS XEM CỜ 8 MAS EAST Tằng Nhan Hi 0 0 - 2 4 Trần Tịnh Dần TPE XEM CỜ 9 VIE Lê Thế Bảo 3 2 - 0 2 Hoàng Thừa An MAS EAST XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 4 U12 NỮ
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 VIE Đỗ Nguyễn Minh Hằng 2 2 - 0 2 Ngô Song MAS EAST XEM CỜ 2 VIE Nguyễn Trác Hoàng Thi 6 2 - 0 5 Nguyễn Thiên Kim VIE XEM CỜ 3 MAS EAST Trương Thị Thuần 0 0 - 2 3 Đỗ Nguyễn Lan Anh VIE XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 U16NAM
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Nguyễn Tấn Phát VIE 10 40 0 4 1 3 6 4 2 0 2 Trần Chí Lâm MAS 9 40 0 4 2 3 6 4 1 1 3 Phạm Huy Khánh VIE 8 46 0 2 0 3 6 2 4 0 4 Hoàng Hào Phát VIE 8 38 0 3 0 3 6 3 2 1 5 Lưu Đại Tương MAS EAST 8 36 0 3 1 3 6 3 2 1 6 Khâu Thế Minh MAS EAST 7 43 0 1 1 3 6 1 5 0 7 Lí Phong MAS EAST 7 38 0 2 2 4 6 2 3 1 8 Lâm Quan Đình MAS 7 32 0 3 1 3 6 3 1 2 9 Phan Huy Hoàng VIE 6 45 0 2 2 3 6 2 2 2 10 Tô Luật Tề HKG 6 39 0 2 1 3 6 2 2 2 11 Lương Vĩ Hiên HKG 6 33 0 2 2 3 6 2 2 2 12 Dương Tử Duyên HKG 6 31 0 2 1 3 6 2 2 2 13 Lí Quắc Chí MAS 6 30 0 3 1 3 6 3 0 3 14 Lữ Thừa Huân TPE 5 30 0 2 1 3 6 2 1 3 15 Bành Giai Uy MAS EAST 4 36 0 2 0 3 6 2 0 4 16 DANIEL INA 4 35 0 2 0 2 6 2 0 4 17 Khâu Ngọc Cai TPE 4 33 0 1 0 3 6 1 2 3 18 Lí Bách Kiều HKG 4 31 0 1 0 3 6 1 2 3 19 Tào Hữu Hằng TPE 3 33 0 0 0 3 6 0 3 3 20 Ngô Định Tuyền TPE 2 31 0 0 0 3 6 0 2 4
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 U16NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Đinh Trần Thanh Lam VIE 11 35 0 5 3 3 6 5 1 0 2 Phùng Bảo Quyên VIE 8 42 0 3 2 3 6 3 2 1 3 Vũ Nguyễn Quỳnh Như VIE 8 37 0 3 1 3 6 3 2 1 4 Đường Ngữ Huyên MAS 7 43 0 3 2 3 6 3 1 2 5 Lương Vĩ San HKG 7 41 0 2 1 3 6 2 3 1 6 Ngô Hồ Thanh Trúc VIE 7 34 0 3 2 3 6 3 1 2 7 KHALINE VENICA ANTHONY INA 7 32 0 3 0 2 6 3 1 2 8 Lâm Hữu Huyên TPE 6 44 0 2 1 3 6 2 2 2 9 Trương Duẫn Giai MAS 6 35 0 2 1 3 6 2 2 2 10 Bành Tư Dĩnh MAS EAST 4 31 0 1 0 3 6 1 2 3 11 Chiêm Ý Hí MAS EAST 4 27 0 1 0 3 6 1 2 3 12 Hoàng Đảo Duệ MAS EAST 3 39 0 1 1 3 6 1 1 4 13 Trương Gia Nịnh TPE 3 35 0 1 1 4 6 1 1 4 14 Hoàng Vĩ Tình MAS EAST 3 29 0 1 1 3 6 1 1 4
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 U12NAM
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Tạ Định Hằng TPE 10 42 0 4 2 3 6 4 2 0 2 Lư Chính Hạo TPE 9 43 0 4 3 4 6 4 1 1 3 Lương Tín Khiêm HKG 9 32 0 4 1 2 6 4 1 1 4 Thái Thừa Nghị HKG 8 45 0 4 3 3 6 4 0 2 5 Trương Duẫn Tề MAS 8 44 0 4 2 3 6 4 0 2 6 Tôn Khánh Khang MAS EAST 7 40 0 3 1 2 6 3 1 2 7 Vũ Xuân Bách VIE 7 31 0 3 2 3 6 3 1 2 8 Hoàng Nhật Minh Huy VIE 6 44 0 2 0 3 6 2 2 2 9 Đỗ Mạnh Thắng VIE 6 39 0 2 1 3 6 2 2 2 10 Hoàng Duệ Dương MAS 6 34 0 2 1 3 6 2 2 2 11 Trần Tịnh Dần TPE 6 30 0 3 2 3 6 3 0 3 12 Giản Tử Thần TPE 5 36 0 1 0 3 6 1 3 2 13 Hoàng Trác Đình HKG 5 34 0 1 1 3 6 1 3 2 14 Thái Thì Hoằng HKG 5 29 0 2 1 3 6 2 1 3 15 Lê Thế Bảo VIE 5 27 0 2 0 3 6 2 1 3 16 Trịnh Vũ Hằng MAS 4 35 0 2 2 3 6 2 0 4 17 Hoàng Thừa An MAS EAST 2 29 0 1 1 4 6 1 0 5 18 Tằng Nhan Hi MAS EAST 0 34 0 0 0 3 6 0 0 6
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 U12NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Nguyễn Trác Hoàng Thi VIE 8 14 0 4 1 1 4 4 0 0 2 Nguyễn Thiên Kim VIE 5 8.5 0 2 1 3 4 2 1 1 3 Đỗ Nguyễn Lan Anh VIE 5 4.5 0 2 2 2 4 2 1 1 4 Đỗ Nguyễn Minh Hằng VIE 4 2 0 2 1 2 4 2 0 2 5 Ngô Song MAS EAST 2 0 0 1 1 3 4 1 0 3 6 Trương Thị Thuần MAS EAST 0 0 0 0 0 1 4 0 0 4
BB VÒNG 7 - U16 NAM
1 MAS EAST Lưu Đại Tương 1 - 1 Nguyễn Tấn Phát VIE
2 VIE Hoàng Hào Phát 0 - 2 Trần Chí Lâm MAS
3 MAS EAST Lí Phong 1 - 1 Phạm Huy Khánh VIE
4 MAS Lâm Quan Đình 1 - 1 Khâu Thế Minh MAS EAST
5 VIE Phan Huy Hoàng 2 - 0 Lí Quắc Chí MAS
6 HKG Tô Luật Tề 0 - 2 Dương Tử Duyên HKG
7 HKG Lương Vĩ Hiên 0 - 2 Lữ Thừa Huân TPE
8 TPE Khâu Ngọc Cai 2 - 0 DANIEL INA
9 TPE Tào Hữu Hằng 0 - 2 Lí Bách Kiều HKG
10 MAS EAST Bành Giai Uy 2 - 0 Ngô Định Tuyền TPE
BB VÒNG 7 - U16 NỮ
1 HKG Lương Vĩ San 0 - 2 Đinh Trần Thanh Lam VIE
2 VIE Phùng Bảo Quyên 1 - 1 Vũ Nguyễn Quỳnh Như VIE
3 VIE Ngô Hồ Thanh Trúc 2 - 0 KHALINE VENICA ANTHONY INA
4 MAS EAST Bành Tư Dĩnh 0 - 2 Đường Ngữ Huyên MAS
5 MAS EAST Chiêm Ý Hí 0 - 2 Lâm Hữu Huyên TPE
6 MAS EAST Hoàng Vĩ Tình 0 - 2 Trương Duẫn Giai MAS
7 TPE Trương Gia Nịnh 1 - 1 Hoàng Đảo Duệ MAS EAST
BB VÒNG 7 - U12 NAM
1 TPE Tạ Định Hằng 1 - 1 Thái Thừa Nghị HKG
2 TPE Lư Chính Hạo 2 - 0 Lương Tín Khiêm HKG
3 VIE Vũ Xuân Bách 0 - 2 Trương Duẫn Tề MAS
4 VIE Đỗ Mạnh Thắng 2 - 0 Tôn Khánh Khang MAS EAST
5 TPE Trần Tịnh Dần 0 - 2 Hoàng Nhật Minh Huy VIE
6 MAS Hoàng Duệ Dương 0 - 2 Giản Tử Thần TPE
7 VIE Lê Thế Bảo 1 - 1 Hoàng Trác Đình HKG
8 MAS EAST Hoàng Thừa An 0 - 2 Thái Thì Hoằng HKG
9 MAS Trịnh Vũ Hằng 2 - 0 Tằng Nhan Hi MAS EAST
BB VÒNG 5 - U12 NỮ
1 VIE Đỗ Nguyễn Lan Anh 0 - 2 Đỗ Nguyễn Minh Hằng VIE
2 VIE Nguyễn Thiên Kim 2 - 0 Trương Thị Thuần MAS EAST
3 MAS EAST Ngô Song 0 - 2 Nguyễn Trác Hoàng Thi VIE
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 U16 NAM
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 MAS EAST Lưu Đại Tương 8 1 - 1 10 Nguyễn Tấn Phát VIE XEM CỜ 2 VIE Hoàng Hào Phát 8 0 - 2 9 Trần Chí Lâm MAS XEM CỜ 3 MAS EAST Lí Phong 7 1 - 1 8 Phạm Huy Khánh VIE XEM CỜ 4 MAS Lâm Quan Đình 7 1 - 1 7 Khâu Thế Minh MAS EAST XEM CỜ 5 VIE Phan Huy Hoàng 6 2 - 0 6 Lí Quắc Chí MAS XEM CỜ 6 HKG Tô Luật Tề 6 0 - 2 6 Dương Tử Duyên HKG XEM CỜ 7 HKG Lương Vĩ Hiên 6 0 - 2 5 Lữ Thừa Huân TPE XEM CỜ 8 TPE Khâu Ngọc Cai 4 2 - 0 4 DANIEL INA XEM CỜ 9 TPE Tào Hữu Hằng 3 0 - 2 4 Lí Bách Kiều HKG XEM CỜ 10 MAS EAST Bành Giai Uy 4 2 - 0 2 Ngô Định Tuyền TPE XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 U16 NỮ
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 HKG Lương Vĩ San 7 0 - 2 11 Đinh Trần Thanh Lam VIE XEM CỜ 2 VIE Phùng Bảo Quyên 8 1 - 1 8 Vũ Nguyễn Quỳnh Như VIE XEM CỜ 3 VIE Ngô Hồ Thanh Trúc 7 2 - 0 7 KHALINE VENICA ANTHONY INA XEM CỜ 4 MAS EAST Bành Tư Dĩnh 4 0 - 2 7 Đường Ngữ Huyên MAS XEM CỜ 5 MAS EAST Chiêm Ý Hí 4 0 - 2 6 Lâm Hữu Huyên TPE XEM CỜ 6 MAS EAST Hoàng Vĩ Tình 3 0 - 2 6 Trương Duẫn Giai MAS XEM CỜ 7 TPE Trương Gia Nịnh 3 1 - 1 3 Hoàng Đảo Duệ MAS EAST XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7 U12 NAM
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 TPE Tạ Định Hằng 10 1 - 1 8 Thái Thừa Nghị HKG XEM CỜ 2 TPE Lư Chính Hạo 9 2 - 0 9 Lương Tín Khiêm HKG XEM CỜ 3 VIE Vũ Xuân Bách 7 0 - 2 8 Trương Duẫn Tề MAS XEM CỜ 4 VIE Đỗ Mạnh Thắng 6 2 - 0 7 Tôn Khánh Khang MAS EAST XEM CỜ 5 TPE Trần Tịnh Dần 6 0 - 2 6 Hoàng Nhật Minh Huy VIE XEM CỜ 6 MAS Hoàng Duệ Dương 6 0 - 2 5 Giản Tử Thần TPE XEM CỜ 7 VIE Lê Thế Bảo 5 1 - 1 5 Hoàng Trác Đình HKG XEM CỜ 8 MAS EAST Hoàng Thừa An 2 0 - 2 5 Thái Thì Hoằng HKG XEM CỜ 9 MAS Trịnh Vũ Hằng 4 2 - 0 0 Tằng Nhan Hi MAS EAST XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 5 U12 NỮ
B QG TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ QG XEM CỜ 1 VIE Đỗ Nguyễn Lan Anh 5 0 - 2 4 Đỗ Nguyễn Minh Hằng VIE XEM CỜ 2 VIE Nguyễn Thiên Kim 5 2 - 0 0 Trương Thị Thuần MAS EAST XEM CỜ 3 MAS EAST Ngô Song 2 0 - 2 8 Nguyễn Trác Hoàng Thi VIE XEM CỜ
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC U16NAM
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Nguyễn Tấn Phát VIE 11 57 2 4 1 4 7 4 3 0 2 Trần Chí Lâm MAS 11 57 0 5 3 4 7 5 1 1 3 Phạm Huy Khánh VIE 9 60 0 2 0 4 7 2 5 0 4 Lưu Đại Tương MAS EAST 9 55 0 3 1 3 7 3 3 1 5 Phan Huy Hoàng VIE 8 58 0 3 2 3 7 3 2 2 6 Khâu Thế Minh MAS EAST 8 56 0 1 1 4 7 1 6 0 7 Hoàng Hào Phát VIE 8 54 0 3 0 3 7 3 2 2 8 Lí Phong MAS EAST 8 50 0 2 2 4 7 2 4 1 9 Lâm Quan Đình MAS 8 46 0 3 1 3 7 3 2 2 10 Dương Tử Duyên HKG 8 39 0 3 2 4 7 3 2 2 11 Lữ Thừa Huân TPE 7 43 0 3 2 4 7 3 1 3 12 Tô Luật Tề HKG 6 51 0 2 1 3 7 2 2 3 13 Lương Vĩ Hiên HKG 6 46 0 2 2 3 7 2 2 3 14 Khâu Ngọc Cai TPE 6 44 0 2 0 3 7 2 2 3 15 Lí Quắc Chí MAS 6 43 2 3 1 4 7 3 0 4 16 Bành Giai Uy MAS EAST 6 43 0 3 0 3 7 3 0 4 17 Lí Bách Kiều HKG 6 41 0 2 1 4 7 2 2 3 18 DANIEL INA 4 49 0 2 0 3 7 2 0 5 19 Tào Hữu Hằng TPE 3 44 0 0 0 3 7 0 3 4 20 Ngô Định Tuyền TPE 2 44 0 0 0 4 7 0 2 5
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC U16NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Đinh Trần Thanh Lam VIE 13 50 0 6 4 4 7 6 1 0 2 Phùng Bảo Quyên VIE 9 59 0 3 2 3 7 3 3 1 3 Đường Ngữ Huyên MAS 9 53 1 4 3 4 7 4 1 2 4 Vũ Nguyễn Quỳnh Như VIE 9 53 1 3 1 4 7 3 3 1 5 Ngô Hồ Thanh Trúc VIE 9 47 0 4 2 3 7 4 1 2 6 Lâm Hữu Huyên TPE 8 55 0 3 2 4 7 3 2 2 7 Trương Duẫn Giai MAS 8 43 0 3 2 4 7 3 2 2 8 Lương Vĩ San HKG 7 63 0 2 1 3 7 2 3 2 9 KHALINE VENICA ANTHONY INA 7 45 0 3 0 3 7 3 1 3 10 Hoàng Đảo Duệ MAS EAST 4 48 0 1 1 4 7 1 2 4 11 Trương Gia Nịnh TPE 4 45 0 1 1 4 7 1 2 4 12 Bành Tư Dĩnh MAS EAST 4 44 0 1 0 3 7 1 2 4 13 Chiêm Ý Hí MAS EAST 4 39 0 1 0 3 7 1 2 4 14 Hoàng Vĩ Tình MAS EAST 3 42 0 1 1 3 7 1 1 5
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC U12NAM
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Tạ Định Hằng TPE 11 61 0 4 2 3 7 4 3 0 2 Lư Chính Hạo TPE 11 60 0 5 3 4 7 5 1 1 3 Trương Duẫn Tề MAS 10 58 0 5 3 4 7 5 0 2 4 Thái Thừa Nghị HKG 9 61 0 4 3 4 7 4 1 2 5 Lương Tín Khiêm HKG 9 47 0 4 1 3 7 4 1 2 6 Hoàng Nhật Minh Huy VIE 8 57 0 3 1 4 7 3 2 2 7 Đỗ Mạnh Thắng VIE 8 51 0 3 1 3 7 3 2 2 8 Tôn Khánh Khang MAS EAST 7 54 0 3 1 3 7 3 1 3 9 Giản Tử Thần TPE 7 49 0 2 1 4 7 2 3 2 10 Vũ Xuân Bách VIE 7 46 0 3 2 3 7 3 1 3 11 Thái Thì Hoằng HKG 7 40 0 3 2 4 7 3 1 3 12 Hoàng Duệ Dương MAS 6 51 0 2 1 3 7 2 2 3 13 Hoàng Trác Đình HKG 6 45 0 1 1 4 7 1 4 2 14 Trần Tịnh Dần TPE 6 40 0 3 2 3 7 3 0 4 14 Trịnh Vũ Hằng MAS 6 40 0 3 2 3 7 3 0 4 16 Lê Thế Bảo VIE 6 39 0 2 0 3 7 2 2 3 17 Hoàng Thừa An MAS EAST 2 40 0 1 1 4 7 1 0 6 18 Tằng Nhan Hi MAS EAST 0 43 0 0 0 4 7 0 0 7
Giaỉ thế giới tượng kì cẩm tiêu tái lân 17 Năm 2022
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC U12NỮ
排名 姓名 团体 积分 对手分 直胜 胜局 后手胜局 后手局数 出场 胜 和 负 1 Nguyễn Trác Hoàng Thi VIE 10 20 0 5 2 2 5 5 0 0 2 Nguyễn Thiên Kim VIE 7 10.5 0 3 1 3 5 3 1 1 3 Đỗ Nguyễn Minh Hằng VIE 6 7 0 3 2 3 5 3 0 2 4 Đỗ Nguyễn Lan Anh VIE 5 5.5 0 2 2 2 5 2 1 2 5 Ngô Song MAS EAST 2 0 0 1 1 3 5 1 0 4 6 Trương Thị Thuần MAS EAST 0 0 0 0 0 2 5 0 0 5